Khi truy cập một trang web bất kỳ, bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào máy tính của mình lại hiểu được địa chỉ đó để đưa bạn đến đúng nơi? Câu trả lời nằm ở DNS (Domain Name System) – hệ thống đóng vai trò như một “phiên dịch viên” thầm lặng nhưng cực kỳ quan trọng của Internet. Vậy DNS là gì và nó hoạt động như thế nào để giúp hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu kết nối một cách liền mạch mỗi ngày? Cùng tìm hiểu với JobsGO nhé.

1. DNS Là Gì?

DNS là gì - image 1

DNS Là Dịch Vụ Gì? DNS Dùng Để Làm Gì?

DNS là viết tắt của từ gì? DNS (Domain Name System) là một hệ thống quan trọng và không thể thiếu của Internet, hoạt động như một “phiên dịch viên” giữa ngôn ngữ của con người và máy tính. Về cơ bản, nó có nhiệm vụ chính là chuyển đổi các tên miền dễ nhớ, thân thiện với người dùng (như google.com, youtube.com) thành các địa chỉ IP dạng số phức tạp (ví dụ: 172.217.160.142) mà máy tính mới có thể hiểu, sử dụng để định vị các máy chủ và tài nguyên trên mạng.

Quá trình này diễn ra một cách tự động và gần như tức thì mỗi khi bạn truy cập một trang web. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, máy chủ DNS sẽ ngay lập tức tra cứu địa chỉ IP tương ứng. Nhờ có DNS, người dùng không cần phải ghi nhớ hàng loạt các dãy số IP phức tạp mà vẫn có thể dễ dàng điều hướng và truy cập vào hàng tỷ trang web, dịch vụ trực tuyến khác nhau trên toàn cầu, biến Internet trở thành một mạng lưới dễ sử dụng và hiệu quả như ngày nay.

2. Vai Trò Chính Của DNS?

DNS đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong thế giới Internet. Cụ thể nó giúp:

2.1. Dịch Tên Miền Thành Địa Chỉ IP

Đây là vai trò quan trọng và cơ bản nhất của DNS. Hãy tưởng tượng Internet như một hệ thống bưu điện khổng lồ, nơi mỗi địa chỉ nhà là một địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.167.46) và tên đường, tên nhà là tên miền (ví dụ: www.google.com).

Con người chúng ta dễ nhớ tên miền hơn là một dãy số phức tạp. Vì vậy, khi bạn gõ “www.google.com” vào trình duyệt, trình duyệt của bạn không thể hiểu được ngay. Nó cần một “người phiên dịch” để chuyển đổi tên miền đó thành địa chỉ IP mà máy chủ có thể hiểu được. DNS chính là “người phiên dịch” đó. Nó giúp máy tính của bạn tìm được đúng máy chủ chứa trang web bạn muốn truy cập.

2.2. Định Vị Và Kết Nối Các Thiết Bị Mạng

DNS không chỉ giúp tìm kiếm trang web, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và gán địa chỉ cho các thông tin trên Internet. Nhờ có DNS, các thiết bị mạng có thể liên lạc và kết nối với nhau một cách dễ dàng. Điều này đảm bảo bạn có thể truy cập các dịch vụ trực tuyến như email, ứng dụng web, v.v. một cách mượt mà.

2.3. Đảm Bảo Trải Nghiệm Duyệt Web Liền Mạch Và Tiện Lợi

Hãy thử tưởng tượng nếu không có DNS, mỗi lần muốn vào Facebook, bạn sẽ phải nhập địa chỉ IP như “31.13.79.35”. Điều này không chỉ bất tiện mà còn rất khó nhớ. DNS giúp người dùng có trải nghiệm duyệt web dễ dàng và thân thiện hơn rất nhiều bằng cách cho phép bạn sử dụng tên miền dễ nhớ.

2.4. Quản Lý Tên Miền Hiệu Quả

DNS còn giúp quản lý và phân chia danh sách tên miền một cách khoa học, tránh tình trạng trùng lặp hay xung đột giữa các tên miền. Điều này tạo ra một hệ thống có trật tự và quy củ cho toàn bộ mạng Internet.

3. Nguyên Lý Hoạt Động Của DNS

DNS hoạt động theo mô hình phân tán, với quy trình phân giải tên miền diễn ra qua nhiều bước khác nhau.

  • Yêu cầu truy cập: Người dùng nhập tên miền vào trình duyệt và máy tính sẽ gửi yêu cầu tới Recursive DNS Server.
  • Tìm kiếm từ Root DNS Server: Nếu thông tin không có sẵn trong bộ nhớ đệm, Recursive DNS Server sẽ liên lạc với Root DNS Server, máy chủ cấp cao nhất trong hệ thống DNS.
  • Chuyển tiếp tới TLD Name Server: Root DNS Server sẽ chỉ dẫn yêu cầu đến TLD Name Server, máy chủ quản lý các đuôi tên miền phổ biến như .com, .org, .vn,…
  • Truy vấn Authoritative Name Server: TLD Name Server định tuyến yêu cầu đến Authoritative Name Server, máy chủ có thông tin chính xác về tên miền và cung cấp địa chỉ IP cuối cùng.
  • Trả kết quả về cho người dùng: Sau khi nhận được thông tin cần thiết, Recursive DNS Server chuyển đổi và trả về địa chỉ IP cho trình duyệt để kết nối đến website tương ứng.

4. Các Loại Máy Chủ DNS

DNS là gì - image 2

DNS Có Các Loại Máy Chủ Nào?

Hệ thống DNS bao gồm nhiều loại máy chủ khác nhau, mỗi loại đảm nhiệm một vai trò nhất định trong quá trình phân giải tên miền. Dưới đây là chi tiết về từng loại máy chủ:

4.1. Recursive DNS Server

Đây là máy chủ đầu tiên mà trình duyệt hay hệ điều hành của bạn gửi yêu cầu phân giải tên miền. Thường thì Recursive DNS Server được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc các nhà cung cấp Public DNS. Vai trò chính của máy chủ này là tìm kiếm thông tin cần thiết từ các máy chủ khác cho đến khi có được địa chỉ IP chính xác, sau đó lưu thông tin vào bộ nhớ đệm để truy cập nhanh hơn trong tương lai.

4.2. Root Name Server

Máy chủ này là cấp cao nhất trong hệ thống DNS. Root Name Server không lưu trữ thông tin chi tiết của bất kỳ tên miền nào mà chỉ biết được các máy chủ quản lý các đuôi tên miền. Khi nhận được yêu cầu từ Recursive DNS Server, Root DNS Server sẽ chỉ dẫn yêu cầu đó đến đúng TLD Name Server phù hợp.

4.3. TLD Name Server

Các máy chủ này quản lý thông tin liên quan đến các đuôi tên miền phổ biến như .com, .org, .net, .vn,… Chức năng của TLD Name Server là chuyển tiếp yêu cầu đến đúng Authoritative Name Server dựa trên tên miền bạn đang yêu cầu. Nó giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm, đảm bảo rằng thông tin được truy xuất nhanh chóng và chính xác.

4.4. Authoritative Name Server

Đây là máy chủ cuối cùng trong chuỗi phân giải DNS. Authoritative Name Server chứa thông tin chi tiết và chính xác của tên miền, cung cấp địa chỉ IP cuối cùng cho Recursive DNS Server. Khi máy chủ này trả về kết quả, trình duyệt sẽ nhận được thông tin và kết nối với trang web tương ứng.

5. Các Loại Bản Ghi DNS Phổ Biến

DNS là gì - image 3

Các Loại Bản Ghi DNS Là Gì?

Các loại bản ghi DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lưu lượng truy cập Internet đến đúng nơi. Mỗi loại bản ghi có một chức năng cụ thể.

Loại bản ghi
Mục đích
Mô tả
Ví dụ
A Record
Chuyển tên miền thành địa chỉ IPv4
Liên kết tên miền với địa chỉ IP phiên bản 4
www.example.com -> 192.0.2.1
AAAA Record
Chuyển tên miền thành địa chỉ IPv6
Liên kết tên miền với địa chỉ IP phiên bản 6
www.example.com -> 2001:db8::1
CNAME Record
Liên kết tên miền phụ với tên miền gốc
Liên kết tên miền phụ với tên miền chính
blog.example.com -> www.example.com
MX Record
Xác định máy chủ trao đổi thư cho email
Chỉ định máy chủ chịu trách nhiệm email
mail.example.com
TXT Record
Lưu trữ các thông tin văn bản, thường dùng để xác thực
Lưu trữ thông tin văn bản giúp xác thực email và bảo mật
Kiểm soát email, SPF, DKIM
NS Record
Chỉ định máy chủ DNS có thẩm quyền cho tên miền
Xác định máy chủ DNS chịu trách nhiệm cho tên miền
ns1.example.com
SRV Record
Xác định máy chủ cung cấp dịch vụ cụ thể
Chỉ định máy chủ cung cấp dịch vụ như VoIP, trò chuyện
Dịch vụ VoIP hoặc trò chuyện

6. Phân Biệt DNS 1.1.1.1 Và DNS 8.8.8.8

DNS 1.1.1.1 là gì? DNS 8.8.8.8 là gì? Dù cùng chung mục đích cung cấp dịch vụ phân giải tên miền nhanh chóng, an toàn, Cloudflare và Google có những điểm khác biệt cốt lõi về nhà cung cấp, chính sách quyền riêng tư và các tính năng bổ sung. Việc so sánh các tiêu chí này sẽ giúp bạn lựa chọn DNS phù hợp nhất với ưu tiên cá nhân về tốc độ, bảo mật hay quyền riêng tư.

Tiêu chí
DNS 1.1.1.1
DNS 8.8.8.8
Nhà cung cấp
Cloudflare
Google
Ra mắt
Tháng 4 năm 2018
Tháng 12 năm 2009
Địa chỉ IPv4
1.1.1.1 (chính), 1.0.0.1 (phụ)
8.8.8.8 (chính), 8.8.4.4 (phụ)
Địa chỉ IPv6
2606:4700:4700::1111, 2606:4700:4700::1001
2001:4860:4860::8888, 2001:4860:4860::8844
Tốc độ
Thường được đánh giá là một trong những DNS công cộng nhanh nhất, với thời gian phản hồi thấp. Có thể vượt trội hơn 8.8.8.8 ở một số khu vực.
Nhanh và đáng tin cậy, phân phối trên mạng lưới máy chủ toàn cầu của Google. Tốc độ ổn định.
Quyền riêng tư
Cam kết mạnh mẽ. Cloudflare tuyên bố không ghi lại địa chỉ IP của người dùng, không bán dữ liệu và xóa nhật ký DNS sau 24 giờ. Hỗ trợ mạnh mẽ DNS-over-TLS (DoT) và DNS-over-HTTPS (DoH) để mã hóa truy vấn DNS.
Có thể thu thập dữ liệu tổng hợp. Google tuyên bố không liên kết thông tin DNS với tài khoản người dùng và xóa một phần thông tin sau 24-48 giờ, nhưng vẫn có thể sử dụng dữ liệu tổng hợp cho mục đích phân tích và cải thiện dịch vụ.
Bảo mật
Cung cấp các tính năng bảo mật tốt, chống giả mạo DNS. Hỗ trợ DNS-over-TLS và DNS-over-HTTPS giúp mã hóa truy vấn, tăng cường bảo mật “chặng cuối”.
Cung cấp bảo mật cơ bản, hỗ trợ DNSSEC (Domain Name System Security Extensions) để chống giả mạo và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Tính năng bổ sung
Có ứng dụng WARP 1.1.1.1 tích hợp VPN miễn phí, mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập Internet. Hỗ trợ các tùy chọn lọc DNS (ví dụ: 1.1.1.2/1.0.0.2 cho chặn malware, 1.1.1.3/1.0.0.3 cho chặn malware và nội dung người lớn).
Không có ứng dụng tích hợp VPN trực tiếp. Có thể tích hợp với các dịch vụ lọc của Google như Google SafeSearch nhưng không phải là tính năng cốt lõi của DNS 8.8.8.8.

7. Bảo Mật DNS Và Rủi Ro Tấn Công

DNS là gì - image 4

Bảo Vệ Hệ Thống DNS Như Thế Nào?

DNS là một mục tiêu hấp dẫn của các cuộc tấn công mạng vì nếu bị xâm phạm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ hệ thống truy cập internet. Một số dạng tấn công phổ biến đó là:

  • DNS Spoofing/Cache Poisoning: Tấn công nhằm mạo danh hoặc “đầu độc” bộ nhớ đệm của DNS, khiến người dùng bị chuyển hướng đến các trang web giả mạo hay chứa mã độc.
  • Tấn công DDoS: Tấn công quá tải máy chủ DNS, làm gián đoạn quá trình phân giải tên miền và gây ra mất kết nối cho người dùng.

Hậu quả của những cuộc tấn công này không chỉ là việc chuyển hướng sai, mà còn có thể dẫn đến đánh cắp thông tin cá nhân và gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp. Do đó, hiểu biết về bảo mật DNS và áp dụng các kỹ thuật phòng chống như sử dụng phần mềm giám sát, cập nhật cấu hình bảo mật cũng như thực hiện kiểm soát truy cập nghiêm ngặt là hết sức cần thiết trong lĩnh vực an ninh mạng.

8. Tầm Quan Trọng Của DNS Trong Ngành IT Là Gì?

Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia IT thực thụ, bạn nhất định phải hiểu rõ về DNS. Đây là nền tảng cốt lõi, không chỉ giúp bạn vận hành trơn tru các dịch vụ trực tuyến mà còn là vũ khí lợi hại để giải quyết sự cố, bảo mật và tối ưu hóa hệ thống mạng của mình.

8.1. Giải Quyết Sự Cố Mạng

Kiến thức vững chắc về DNS là quan trọng nhất khi xử lý các vấn đề kết nối mạng. Khi người dùng không thể truy cập một trang web hoặc một dịch vụ trực tuyến, nguyên nhân phổ biến nhất thường nằm ở cấu hình DNS sai hoặc sự cố với máy chủ DNS. Việc kiểm tra và khắc phục các vấn đề liên quan đến phân giải tên miền giúp nhanh chóng xác định gốc rễ của sự cố, tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn cần xác định xem tên miền có được phân giải đúng thành địa chỉ IP hay không, hoặc liệu có độ trễ trong quá trình phân giải. Khả năng này không chỉ giúp khôi phục dịch vụ nhanh chóng mà còn ngăn chặn các sự cố lớn hơn có thể phát sinh từ cấu hình DNS không chính xác.

8.2. Triển Khai Và Quản Lý Dịch Vụ Mạng

Trong quá trình triển khai bất kỳ dịch vụ trực tuyến nào, từ trang web, ứng dụng web đến email server hay các dịch vụ đám mây, việc cấu hình DNS chính xác là bắt buộc. Mỗi dịch vụ cần các bản ghi DNS cụ thể (ví dụ: A, AAAA, CNAME, MX, TXT, SRV) để người dùng có thể tìm thấy và truy cập được. Một bản ghi sai có thể khiến dịch vụ không hoạt động hoặc hoạt động không hiệu quả.

Hiểu rõ về các loại bản ghi DNS và cách chúng tương tác là yếu tố then chốt để đảm bảo các dịch vụ hoạt động trơn tru. Chuyên gia IT cần biết cách thêm, sửa đổi hoặc xóa các bản ghi DNS một cách an toàn, cũng như quản lý các zone DNS trên máy chủ riêng hoặc thông qua các nhà cung cấp DNS bên thứ ba.

8.3. Bảo Mật Hệ Thống

DNS không chỉ phân giải tên miền; nó còn là một thành phần quan trọng trong chiến lược bảo mật tổng thể. Các cuộc tấn công như DNS spoofing (giả mạo DNS), DNS amplification, hoặc DDoS (tấn công từ chối dịch vụ phân tán) nhắm vào DNS có thể làm tê liệt hoạt động của doanh nghiệp hoặc chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại. Kiến thức về DNSSEC (DNS Security Extensions) là cần thiết để xác thực các phản hồi DNS và ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo.

Việc cấu hình DNS an toàn, bao gồm việc sử dụng DNSSEC, lọc DNS và triển khai các giải pháp bảo vệ chống DDoS, là nhiệm vụ của các chuyên gia bảo mật và quản trị mạng. Hiểu biết sâu sắc về cách các cuộc tấn công DNS hoạt động và các biện pháp đối phó giúp bảo vệ người dùng và hệ thống khỏi những mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi.

8.4. Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Và Độ Tin Cậy

Tốc độ phân giải DNS có ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian tải trang và trải nghiệm người dùng. Việc lựa chọn và cấu hình máy chủ DNS phù hợp, sử dụng CDN (Content Delivery Network) kết hợp với DNS để định tuyến lưu lượng truy cập đến máy chủ gần nhất, là các kỹ thuật quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất. Một cấu hình DNS được tối ưu có thể giảm đáng kể độ trễ và cải thiện tốc độ truy cập cho người dùng cuối.

Ngoài ra, kiến thức về DNS cũng quan trọng trong việc xây dựng hệ thống có độ tin cậy cao. Triển khai nhiều máy chủ DNS dự phòng, sử dụng các bản ghi DNS cân bằng tải (ví dụ: DNS Round Robin) hoặc các giải pháp DNS failover đảm bảo rằng dịch vụ vẫn hoạt động ngay cả khi một số máy chủ gặp sự cố. Điều này là thiết yếu cho các ứng dụng và dịch vụ yêu cầu tính sẵn sàng cao.

8.5. Phát Triển Ứng Dụng Và Đám Mây

Đối với các nhà phát triển ứng dụng và những người làm việc với hạ tầng đám mây, hiểu biết về DNS là không thể thiếu. Các ứng dụng hiện đại thường được triển khai trên môi trường đám mây động, nơi địa chỉ IP của các dịch vụ có thể thay đổi. Việc sử dụng DNS động (Dynamic DNS) hoặc cấu hình các dịch vụ DNS tích hợp sẵn của các nhà cung cấp đám mây (như AWS Route 53, Google Cloud DNS) là cần thiết để đảm bảo ứng dụng luôn có thể được truy cập.

Tóm lại, DNS là gì? DNS giống như một cuốn danh bạ điện thoại của Internet. Nhờ có DNS, bạn không còn phải đau đầu ghi nhớ hàng loạt địa chỉ IP phức tạp để truy cập các trang web nữa. JobsGO đã giúp bạn khám phá vai trò quan trọng của hệ thống này – nền tảng giúp internet hiện đại hoạt động hiệu quả, biến những cái tên dễ nhớ thành ngôn ngữ mà máy tính hiểu được..

Câu hỏi thường gặp

1. DNS Google Là Gì?

DNS Google là một dịch vụ hệ thống tên miền (DNS) miễn phí và công cộng được Google cung cấp, với các địa chỉ IP nổi tiếng là 8.8.8.8 và 8.8.4.4.

2. DNS Trên Điện Thoại Là Gì?

DNS trên điện thoại cũng hoạt động giống như DNS trên máy tính hoặc bất kỳ thiết bị kết nối internet nào khác. Nó là hệ thống giúp điện thoại của bạn dịch các tên miền website.

3. Làm Thế Nào Để Kiểm Tra DNS Server Mà Máy Tính ?

Bạn có thể sử dụng lệnh “ipconfig /all” trên Windows hoặc “networksetup -getDNSservers” trên macOS để kiểm tra.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)