Từ xưa đến nay, việc tốt nghiệp cấp 3, thi đại học, lấy bằng đại học đã được lập trình sẵn trên con đường của nhiều người. Tuy nhiên, hiện nay lại xuất hiện một bộ phận không nhỏ với quan điểm học sinh nên lựa chọn trường nghề hơn là đại học. Vậy đại học và trường nghề: Đâu mới là lựa chọn đúng? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu trường nghề là gì trong bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
- 1. Trường nghề là gì?
- 2. Sự khác biệt giữa trường nghề và trường đại học là gì?
- 3. Trường nghề gồm những nghề gì?
- 3.1. Chăm sóc sắc đẹp
- 3.2. Công nghệ và kỹ thuật cơ khí
- 3.3. Điện tử và viễn thông
- 3.4. Hóa học, luyện kim và môi trường
- 3.5. Kỹ thuật xây dựng
- 3.6. Dịch vụ y tế và xã hội
- 3.7. Công nghệ sản xuất
- 3.8. Quản lý công nghiệp
- 3.9 Quản trị kinh doanh, kế toán và tài chính
- 3.10. Thiết kế đồ họa
- 3.11. Thống kê, máy tính và công nghệ thông tin
- 3.12. Dầu khí, địa chất và mỏ
- 3.13. Khai thác vận tải
- 3.14. Ngành du lịch, khách sạn và nhà hàng
- 3.15. Nông, lâm và ngư nghiệp
- 3.16. Chế biến lương thực – thực phẩm
- 3.17. Sản xuất và chế biến hàng tiêu dùng
- 3.18. Mỹ thuật và ứng dụng
- 3.19. Ngôn ngữ, văn thư và lưu trữ
1. Trường nghề là gì?
Trường nghề (gồm Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề) là hình thức đào tạo chính quy nhằm trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn cho người học. Mô hình này phù hợp với đối tượng chưa thi đỗ đại học, không đủ điều kiện học lên cao hoặc mong muốn sớm có nghề ổn định để tạo thu nhập.
Các trường nghề thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp do Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp – Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội quản lý. Thời gian học ngắn hơn đại học, nội dung tập trung vào thực tế và rèn luyện kỹ năng theo từng ngành nghề, giúp học viên có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Hiện nay, trường nghề có thể là trường công lập hoặc tư thục, và bằng tốt nghiệp của cả hai loại hình đều được công nhận trên toàn quốc. Tấm bằng này cho phép người học ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu tay nghề mà không cần trình độ học vấn cao.
>>> Xem thêm: Học viện là gì?

Học nghề là gì?
2. Sự khác biệt giữa trường nghề và trường đại học là gì?
Trường nghề và trường đại học đều là những con đường học tập chính quy, nhưng mục tiêu đào tạo và định hướng nghề nghiệp lại có nhiều điểm khác nhau. Trước khi lựa chọn hướng đi phù hợp, hãy cùng tìm hiểu những sự khác biệt cơ bản giữa trường nghề và trường đại học dưới đây.
2.1. Tiêu chí tuyển sinh
- Đại học: Học sinh cần hoàn thành chương trình THPT và tham gia kỳ thi tuyển sinh với mức độ cạnh tranh cao. Chỉ khi đạt điểm chuẩn theo ngành học và trường đã chọn, bạn mới chính thức trở thành tân sinh viên.
- Trường nghề: Điều kiện đầu vào đơn giản hơn nhiều. Chỉ cần hoàn tất chương trình trung học cơ sở, học viên đã có thể đăng ký học trung cấp nghề mà không cần tham dự kỳ thi tuyển sinh.
2.2. Lộ trình đào tạo
- Đại học: Tại các trường đại học, chương trình học được xây dựng với nền tảng kiến thức lý thuyết và học thuật chuyên sâu. Sinh viên được trang bị tư duy phân tích, nghiên cứu và khả năng tổng hợp vấn đề. Tuy nhiên, thời lượng thực hành thường ít hơn so với bậc học nghề, nên người học có thể cần thêm thời gian để làm quen với môi trường làm việc thực tế.
- Trường nghề: Chương trình đào tạo tại trường nghề tập trung nhiều vào kỹ năng nghề nghiệp, với phần lớn thời lượng dành cho thực hành trên máy móc và thiết bị thực tế. Học viên được rèn luyện khả năng thao tác và xử lý tình huống trong công việc, qua đó sớm thích nghi với nhu cầu của doanh nghiệp. Mô hình này phù hợp với những người muốn nhanh chóng đi làm và phát triển tay nghề chuyên môn.
>>> Xem thêm: Học đại học được gì?

Trường nghề chú trọng 70% thực hành giúp dễ đi làm ngay trong khi đại học chủ yếu học lý thuyết
2.3. Thời gian & chi phí đào tạo
- Đại học: Thời gian học thường kéo dài từ 4 năm, một số ngành đặc thù như Y, Dược có thể lên đến 6 năm. Học phí trung bình tại nhiều trường đại học ở Việt Nam dao động từ 12–20 triệu đồng/năm, chưa tính đến chi phí sinh hoạt.
- Trường nghề: Tuỳ theo hệ trung cấp hay cao đẳng, học viên chỉ mất khoảng 2–3 năm để hoàn thành và nhận chứng chỉ nghề. Chính nhờ thời gian đào tạo ngắn nên chi phí học tập thấp hơn, giảm gánh nặng tài chính và cho phép người học sớm tham gia thị trường lao động.
2.4. Cơ hội nghề nghiệp
- Đại học: Sinh viên tốt nghiệp đại học thường hướng đến các vị trí yêu cầu tư duy phân tích, khả năng lập kế hoạch, nghiên cứu hoặc quản lý. Cơ hội nghề nghiệp phổ biến nằm trong các lĩnh vực như kinh tế, kỹ sư, tài chính, công nghệ, giáo dục hay hành chính. Tuy thời gian tìm việc có thể dài hơn do tính cạnh tranh cao, nhưng bằng đại học lại mở ra con đường thăng tiến lên các vị trí chuyên gia hoặc quản lý cấp cao.
- Trường nghề: Ngược lại, học viên trường nghề có xu hướng đi làm sớm hơn nhờ được rèn luyện kỹ năng thực hành ngay trong quá trình học. Cơ hội việc làm tập trung ở các ngành kỹ thuật, dịch vụ, sản xuất, cơ khí, điện tử, làm đẹp hay du lịch – những lĩnh vực có nhu cầu nhân lực cao và ổn định. Phần lớn học viên có thể bắt đầu công việc ngay sau khi tốt nghiệp và dễ dàng tích lũy kinh nghiệm thực tế để phát triển tay nghề.
>>> Xem thêm: Trường đại học xét tuyển học bạ: danh sách cập nhật mới nhất

Thị trường cần lao động tay nghề nên học viên trường nghề dễ tìm việc và cạnh tranh tốt
2.5. Mức thu nhập
- Đại học: Người tốt nghiệp đại học thường bắt đầu với mức lương cao hơn ở các vị trí yêu cầu chuyên môn sâu hoặc làm việc trong văn phòng như kỹ sư, kế toán, nhân sự, công nghệ thông tin hay marketing. Tuy nhiên, thu nhập còn phụ thuộc vào ngành học, năng lực và kinh nghiệm thực tế. Khi tích lũy đủ kinh nghiệm và thể hiện năng lực, sinh viên đại học có nhiều cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý hoặc chuyên gia với mức lương hấp dẫn hơn.
- Trường nghề: Học viên sau khi hoàn thành chương trình nghề thường đi làm sớm và nhanh chóng có thu nhập ổn định nhờ được rèn luyện kỹ năng thực hành ngay từ khi học. Một số lĩnh vực như cơ khí, điện, làm đẹp, đầu bếp hoặc kỹ thuật ô tô mang lại mức lương khá cao, đặc biệt khi đã có tay nghề và kinh nghiệm. Dù mức khởi điểm có thể thấp hơn so với sinh viên đại học, nhưng người giỏi nghề hoàn toàn có thể đạt mức thu nhập tương đương hoặc cao hơn.
>>> Xem thêm: Cao đẳng khác gì đại học? 3 hình thức đào tạo cao đẳng phổ biến nhất
3. Trường nghề gồm những nghề gì?
Nếu bạn đang thắc mắc trường nghề gồm những nghề gì và chưa xác định hướng đi sau khi tốt nghiệp, danh sách dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn ngành học phù hợp với sở thích và khả năng của bản thân.
3.1. Chăm sóc sắc đẹp
Ngành này bao gồm các lĩnh vực như spa, làm tóc, chăm sóc da, trang điểm, làm nail, xăm nghệ thuật và phun thêu thẩm mỹ. Đây là nhóm nghề đòi hỏi sự khéo léo, óc thẩm mỹ và tính sáng tạo cao. Học viên thường được đào tạo thực hành trực tiếp tại các trung tâm hoặc trường nghề chuyên về làm đẹp để nhanh chóng nắm bắt kỹ năng và hành nghề sau khi tốt nghiệp.

Ngành thẩm mỹ mang lại thu nhập ổn định, cơ hội việc làm cao và khó bị thay thế bởi máy móc
Trong vài năm trở lại đây, lĩnh vực thẩm mỹ ngày càng thu hút đông đảo người học và được xem là ngành có tiềm năng phát triển lâu dài. Nghề này không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định mà còn có cơ hội việc làm rộng mở nhờ nhu cầu làm đẹp tăng mạnh. Bên cạnh đó, do đặc thù cần sự tinh tế và cảm nhận thẩm mỹ của con người, ngành thẩm mỹ gần như không thể bị thay thế bởi máy móc hay trí tuệ nhân tạo.
3.2. Công nghệ và kỹ thuật cơ khí
Ngành cơ khí tập trung đào tạo kỹ năng thiết kế, gia công, lắp ráp và sửa chữa các loại máy móc, thiết bị công nghiệp như ô tô, xe máy, tàu thủy, hay máy móc trong nhà xưởng. Trong quá trình học, học viên được thực hành trực tiếp trên thiết bị thật, giúp nắm vững quy trình vận hành và bảo dưỡng.
Sau khi tốt nghiệp, người học có thể làm việc tại các xí nghiệp, khu công nghiệp, xưởng sản xuất hoặc phát triển mô hình kinh doanh riêng trong lĩnh vực sửa chữa, chế tạo cơ khí. Đây là ngành nghề có nhu cầu nhân lực cao, ít chịu tác động từ tự động hóa và luôn giữ vai trò quan trọng trong sản xuất.
>>> Xem thêm: Các ngành nghề có thể làm sau khi học cơ khí là gì?
3.3. Điện tử và viễn thông
Ngành này tập trung đào tạo kỹ năng lắp đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị điện tử và mạng viễn thông. Học viên được làm quen với các công nghệ hiện đại như truyền dẫn cáp quang, sóng vô tuyến, hệ thống truyền hình, cũng như thiết bị điện tử trong lĩnh vực y tế và hàng không.
Cơ hội nghề nghiệp rất phong phú, từ công ty truyền thông, nhà máy sản xuất thiết bị điện tử, công trình xây dựng đến ngành hàng không hoặc công nghệ cao. Người học có thể lựa chọn công việc phù hợp với năng lực của mình và có nhiều cơ hội phát triển trong kỷ nguyên số.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các thông tin về trường đại học Công Đoàn (TUU)

Ngành điện, điện tử viễn thông đào tạo kỹ năng lắp đặt và sửa chữa thiết bị trong nhiều lĩnh vực
3.4. Hóa học, luyện kim và môi trường
Ngành này đào tạo nhân lực kỹ thuật trong các lĩnh vực sản xuất kim loại, hóa chất và xử lý môi trường. Học viên được hướng dẫn quy trình chế tạo, tinh luyện kim loại, công nghệ mạ, nhuộm, chống rỉ, cùng các phương pháp kiểm soát và tái chế chất thải.
Đây là nhóm ngành có vai trò quan trọng trong công nghiệp nặng, đồng thời đang được chú trọng phát triển theo hướng xanh và thân thiện với môi trường, góp phần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ hệ sinh thái.
>>> Xem thêm: Học hết cấp 3 làm nghề gì? Top các ngành hot và dễ xin việc nhất
3.5. Kỹ thuật xây dựng
Trong danh sách các nghề phổ biến tại trường nghề, kỹ thuật xây dựng luôn là lựa chọn được nhiều người quan tâm. Ngành này đào tạo kỹ năng thi công công trình dân dụng, cầu đường, thủy lợi và hạ tầng đô thị. Học viên được thực hành trực tiếp tại công trình, giúp nâng cao tay nghề và kinh nghiệm thực tế.
Sau khi hoàn thành chương trình, người học có thể làm việc tại doanh nghiệp xây dựng, tham gia quản lý dự án hoặc tự nhận thầu công trình. Với tốc độ đô thị hóa nhanh, đây là lĩnh vực có nhu cầu nhân lực lớn và mang lại nguồn thu nhập ổn định.

Ngành kỹ thuật xây dựng có nhu cầu nhân lực cao và mang lại cơ hội việc làm ổn định
3.6. Dịch vụ y tế và xã hội
Đây là nhóm ngành mang tính nhân văn cao, luôn có nhu cầu nhân lực ổn định. Học viên theo học sẽ được đào tạo về các chuyên ngành như điều dưỡng, dược, công tác xã hội, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ cộng đồng. Sau khi ra trường, người học có thể làm việc tại bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế, nhà thuốc hoặc các cơ sở chăm sóc người già, trẻ em và tổ chức xã hội. Ngành này phù hợp với những ai yêu thích công việc chăm sóc, giúp đỡ và mang lại giá trị cho cộng đồng.
3.7. Công nghệ sản xuất
Ngành công nghệ sản xuất hướng đến đào tạo kỹ thuật viên vận hành và giám sát quy trình chế tạo vật liệu công nghiệp như xi măng, gốm sứ, phân bón, hóa chất, vật liệu nổ và các sản phẩm xây dựng. Trong quá trình học, học viên được rèn luyện tác phong công nghiệp, khả năng xử lý thiết bị và tuân thủ quy trình sản xuất an toàn. Sau khi tốt nghiệp, người học có thể làm việc trong các nhà máy, khu công nghiệp hoặc xí nghiệp chế tạo.

Ngành công nghệ sản xuất đào tạo kỹ thuật viên vận hành và giám sát quy trình chế tạo vật liệu
3.8. Quản lý công nghiệp
Ngành này cung cấp kiến thức về tổ chức, giám sát và đánh giá chất lượng trong sản xuất – đặc biệt trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, nông sản và hàng tiêu dùng. Học viên được đào tạo kỹ năng kiểm định, quản lý chất lượng, phân tích quy trình và đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất. Sau khi tốt nghiệp, có thể làm việc tại phòng kiểm nghiệm, bộ phận quản lý sản xuất hoặc nhà máy chế biến thực phẩm.
3.9 Quản trị kinh doanh, kế toán và tài chính
Đây là nhóm ngành có tính ứng dụng rộng, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau. Người học được trang bị kiến thức về quản lý doanh nghiệp, kế toán, tài chính, ngân hàng, marketing và thương mại dịch vụ.
Ngoài ra, một số trường còn mở các chuyên ngành như quản trị du lịch, bán lẻ, hàng không hoặc thương mại điện tử. Với nhu cầu tuyển dụng lớn và khả năng thăng tiến cao, nhóm ngành này luôn nằm trong top đầu về cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp trường nghề.
>>> Xem thêm: Khối ngành ngoại ngữ ra làm gì?

Ngành quản trị kinh doanh, kế toán, tài chính mang đến nhiều cơ hội việc làm và thăng tiến
3.10. Thiết kế đồ họa
Thiết kế đồ họa là ngành đào tạo kỹ năng sử dụng công cụ, phần mềm sáng tạo để tạo ra hình ảnh, ấn phẩm quảng cáo, giao diện website, video và nhận diện thương hiệu. Người học có thể phát triển theo các hướng như thiết kế 2D, 3D, hoạt họa, multimedia hay UI/UX. Với nhu cầu truyền thông trực tuyến ngày càng tăng, đây là ngành học năng động, sáng tạo và có cơ hội việc làm phong phú.
>>> Xem thêm: Làm việc từ xa là gì?
3.11. Thống kê, máy tính và công nghệ thông tin
Ngành này bao gồm các chuyên ngành như công nghệ thông tin, an ninh mạng, kỹ thuật máy tính, thống kê doanh nghiệp và thương mại điện tử. Học viên được học về phần cứng, phần mềm, thiết kế mạch điện tử, hệ thống mạng và bảo mật dữ liệu. Đây là lĩnh vực luôn phát triển mạnh, mở ra nhiều vị trí việc làm trong hầu hết các ngành nghề.

Ngành công nghệ thông tin và thống kê mở ra nhiều cơ hội việc làm trong thời đại số
3.12. Dầu khí, địa chất và mỏ
Ngành này đào tạo nhân lực có kiến thức chuyên môn về khai thác, vận hành và xử lý trong lĩnh vực dầu khí, địa chất và khoáng sản. Học viên được rèn luyện kỹ năng làm việc tại hiện trường như giàn khoan, mỏ khai thác hoặc nhà máy lọc dầu. Với đặc thù kỹ thuật cao và thu nhập tốt, đây là lựa chọn phù hợp cho những người yêu thích công việc thực địa và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
>>> Xem thêm: Danh sách các trường cao đẳng trên cả nước
3.13. Khai thác vận tải
Ngành khai thác vận tải đào tạo kỹ năng điều hành, vận hành và quản lý phương tiện giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng hải. Học viên được trang bị kiến thức về an toàn vận tải, quản lý hành trình và kỹ thuật điều phối. Sau khi tốt nghiệp, người học có thể làm việc tại doanh nghiệp vận tải, cảng biển, công ty logistics hoặc trung tâm điều hành giao thông.

Ngành khai thác vận tải đào tạo kỹ năng điều hành và quản lý các phương tiện giao thông
3.14. Ngành du lịch, khách sạn và nhà hàng
Đây là nhóm ngành dịch vụ năng động, đào tạo các chuyên ngành như hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn – nhà hàng, điều hành tour và tổ chức sự kiện. Người học được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phục vụ và quản lý dịch vụ. Với tốc độ phát triển mạnh của ngành du lịch, cơ hội nghề nghiệp luôn rộng mở cùng mức thu nhập hấp dẫn.
3.15. Nông, lâm và ngư nghiệp
Ngành này tập trung vào kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, quản lý rừng và bảo vệ môi trường sinh thái. Học viên được tiếp cận công nghệ nông nghiệp hiện đại như tưới tiêu tự động, trồng cây trong nhà kính hay nuôi thủy sản công nghệ cao. Đây là lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn và đảm bảo an ninh lương thực.
>>> Xem thêm: Trường nghề TPHCM

Ngành nông, lâm, ngư nghiệp góp phần phát triển kinh tế nông thôn và đảm bảo an ninh lương thực
3.16. Chế biến lương thực – thực phẩm
Ngành này cung cấp kiến thức về công nghệ chế biến, bảo quản, kiểm định chất lượng thực phẩm như thịt, thủy sản, rau củ, đồ uống, bánh kẹo và bia rượu. Người học được hướng dẫn vận hành dây chuyền sản xuất và kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm. Sau khi tốt nghiệp, học viên có thể làm việc tại các công ty chế biến, siêu thị hoặc cơ sở sản xuất thực phẩm.
3.17. Sản xuất và chế biến hàng tiêu dùng
Ngành này bao gồm các lĩnh vực như dệt may, giày da, cao su, thiết kế thời trang, chế biến cà phê, ca cao, gỗ và nội thất. Học viên được đào tạo kỹ năng sản xuất, kiểm soát chất lượng và quy trình thiết kế sản phẩm. Đây là nhóm ngành có nhu cầu nhân lực cao, đóng góp lớn cho xuất khẩu và phát triển công nghiệp nhẹ.
>>> Xem thêm: Hành trang nhập học cho tân sinh viên

Ngành sản xuất và chế biến hàng tiêu dùng có nhu cầu nhân lực cao và tiềm năng xuất khẩu lớn
3.18. Mỹ thuật và ứng dụng
Ngành mỹ thuật – mỹ thuật ứng dụng đào tạo kỹ năng sáng tạo thủ công trong các lĩnh vực như điêu khắc, gốm nghệ thuật, khảm trai, chạm khắc gỗ, sơn mài và thiết kế sản phẩm. Người học có thể làm việc tại xưởng sản xuất, công ty thiết kế hoặc phát triển thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực nghệ thuật và thủ công truyền thống.
>>> Xem thêm: Tâm thư của một CEO dành cho sinh viên mới tốt nghiệp
3.19. Ngôn ngữ, văn thư và lưu trữ
Ngành này trang bị cho học viên kỹ năng biên – phiên dịch, quản lý văn bản, lưu trữ hồ sơ và hành chính văn phòng. Đây là lựa chọn phù hợp với người cẩn thận, yêu thích ngôn ngữ và có định hướng làm việc trong cơ quan nhà nước, doanh nghiệp quốc tế hoặc tổ chức phi lợi nhuận.

Ngành ngôn ngữ và văn thư phù hợp với người tỉ mỉ, yêu ngôn ngữ và định hướng làm việc văn phòng
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về trường nghề là gì và những điểm khác biệt so với đại học. Mỗi con đường đều mở ra cơ hội riêng, quan trọng là lựa chọn phù hợp với mục tiêu của bản thân. Để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề về học tập, nghề nghiệp và cơ hội việc làm, hãy theo dõi các bài viết mới nhất trên JobsGO.
Câu hỏi thường gặp
1. Nên chọn trường nghề theo tiêu chí nào?
Khi chọn trường, học viên nên quan tâm: chương trình đào tạo có nhiều thực hành không, cơ sở vật chất ra sao, đội ngũ giảng viên, mối liên kết với doanh nghiệp và tỷ lệ học viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
2. Trường nghề có đào tạo những ngành “hot” theo xu hướng thị trường không?
Có. Ngoài các ngành truyền thống như điện, cơ khí, IT, trường nghề hiện nay còn đào tạo nhiều lĩnh vực mới như thiết kế đồ họa, thương mại điện tử, làm đẹp, dịch vụ nhà hàng khách sạn, đáp ứng xu hướng tuyển dụng.
3. Trường nghề có liên thông lên đại học được không?
Được. Học viên sau khi tốt nghiệp trung cấp hoặc cao đẳng nghề có thể học liên thông lên bậc cao đẳng, đại học để nâng cao trình độ học vấn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
4. Trường nghề nào đào tạo tốt tại Việt Nam hiện nay?
Hiện có nhiều trường dạy nghề uy tín như: Trường Cao đẳng Nghề Bách Khoa, Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn, Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc, Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội… Các trường này có cơ sở vật chất hiện đại và hợp tác với nhiều doanh nghiệp.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)