Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa cần có giấy chứng nhận CFS. Vậy CFS là gì? Hãy cùng JobsGo khám phá chi tiết về ý nghĩa cũng như tầm quan trọng của chứng nhận CFS trong bài viết này.
Mục lục
1. CFS Là Gì?
CFS (viết tắt của Certificate of Free Sale) là chứng nhận lưu hành tự do trong vận chuyển hàng hóa. Văn bản này được chính phủ nước xuất khẩu ủy quyền cho các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm hoặc dịch vụ. Chứng nhận CFS nhằm chứng minh rằng sản phẩm hoặc hàng hóa được tạo ra và có khả năng tự do đi lại qua biên giới quốc gia.
Nếu một sản phẩm được cấp chứng nhận CFS từ Nhật Bản, điều này có nghĩa là sản phẩm đó đã được chứng nhận đủ điều kiện để xuất khẩu và lưu thông trên thị trường Nhật Bản. Tương tự, CFS từ Úc xác nhận rằng sản phẩm đã được phê duyệt để bán, lưu hành tại thị trường Úc.
2. Tầm Quan Trọng Của CFS Trong Xuất Nhập Khẩu
Sau khi đã hiểu rõ hơn về khái niệm CFS là gì, chúng ta có thể thấy tầm quan trọng của chứng nhận này trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
CFS là gì trong xuất nhập khẩu? CFS giữ vai trò quan trọng trong việc xác nhận rằng sản phẩm hoặc hàng hóa, khi được sản xuất, lưu hành tự do tại quốc gia xuất khẩu, phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế. Việc sở hữu chứng nhận CFS không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu hàng hóa mà còn tạo sự tin cậy cũng như minh bạch với các đối tác quốc tế. Chứng nhận này cho phép hàng hóa được tiếp cận nhanh chóng với thị trường quốc tế, đồng thời giảm thiểu các rủi ro, khó khăn liên quan đến quy trình thông quan.
Ngoài ra, CFS giúp làm đơn giản quy trình kiểm tra và xác nhận tại các quốc gia nhập khẩu, từ đó thúc đẩy thương mại toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường. Vì vậy, việc hiểu, đáp ứng các yêu cầu của CFS là điều quan trọng đối với mọi doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu.
3. Trường Hợp Nào Cần Cấp CFS?
Chứng nhận CFS thường cần trong các tình huống sau:
- Xuất nhập khẩu hàng hóa: Doanh nghiệp cần có CFS khi thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là những mặt hàng yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt.
- Vận chuyển quốc tế: Để đảm bảo hàng hóa đã được xử lý và kiểm tra theo đúng quy định, giấy chứng nhận này thường là yêu cầu bắt buộc.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Một số quốc gia yêu cầu có CFS để đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
- Hoàn thành thủ tục hải quan: CFS là giấy tờ quan trọng giúp xác minh nguồn gốc và tình trạng của hàng hóa trong các quy trình hải quan.
4. Kho CFS Là Gì?
Kho CFS (Container Freight Station) là cơ sở lưu trữ, xử lý hàng hóa trước khi được vận chuyển đến địa điểm cuối cùng. Tại đây, hàng hóa được tập hợp, phân loại và chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong chuỗi cung ứng. Kho CFS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng hàng hóa được xử lý hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
5. Ưu, Nhược Điểm Khi Sử Dụng Kho CFS
Khi sử dụng kho CFS, cần lưu ý cả những ưu điểm cũng như những nhược điểm của loại hình kho này.
5.1 Ưu Điểm
- Kho CFS hỗ trợ doanh nghiệp tách và gom hàng từ nhiều nguồn một cách thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian cũng như cắt giảm chi phí cũng như tối ưu hóa doanh thu.
- Khi một công ty có nhiều lô hàng lẻ xuất khẩu cho nhiều khách hàng trong cùng một quốc gia thì kho CFS sẽ là nơi tập trung của tất cả hàng lẻ, hàng gom, hàng nguyên container. Điều này tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc giảm chi phí cũng như giảm bớt sự phức tạp trong thủ tục hải quan.
- Để có thể giảm được chi phí cũng như thủ tục thông quan dễ dàng khi những doanh nghiệp có nhiều lô hàng lẻ xuất khẩu đến nhiều khách hàng trong cùng một quốc gia, thì lúc này kho CFS sẽ đóng vai trò là nơi tập trung cuối cùng hàng lẻ, hàng nguyên container.
- Đối với các doanh nghiệp có số lượng hàng ít thì có thể dồn hàng cùng với các chủ hàng khác để có thể đóng đủ container nhằm giúp tiết kiệm chi phí.
5.2 Nhược Điểm
- Theo quy định tại điều 61 của bộ luật hải quan, nếu hàng hóa lưu trữ tại kho CFS quá thời hạn (khoảng 3 tháng kể từ ngày nhập kho) thì hàng sẽ phải chuyển xuống để xử lý. Hoạt động tại cơ sở CFS được giám sát bởi công chức hải quan và các đơn vị liên quan.
- Quy định của cơ quan Hải quan về giám sát hàng hóa tại kho CFS rất cụ thể, điều này khiến cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa trở nên phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao.
6. Quy Trình Khai Thác Hàng Xuất Khẩu Tại Kho CFS
Quy trình thực hiện thủ tục xuất khẩu tại kho CFS bao gồm các bước sau đây:
6.1 Bước 1: Xác Nhận Đơn Hàng
- Thông tin về chủ hàng: tên, địa chỉ và mã số thuế.
- Số điện thoại.
- Tên cảng dỡ hàng, địa điểm giao hàng theo dự kiến.
- Tổng số lô hàng bán lẻ, số lượng kiện hàng và đặc tính của hàng hóa.
- Danh mục đơn hàng, mã số thuế gắn với từng loại hàng hóa.
- Tên người giao hàng và mã số vận chuyển.
- Thời điểm bắt đầu xếp hàng vào container và lúc tàu rời cảng.
6.2 Bước 2: Liên Lạc Với Chủ Hàng
Khi hàng chuẩn bị đến kho CFS, chủ hàng sẽ thông báo về thời gian nhằm hỗ trợ chuẩn bị tiếp nhận và khai thác hàng lẻ LCL.
6.3 Bước 3: Giao Hàng
Chủ hàng cần đảm bảo giao hàng đến kho CFS đúng thời hạn đã thỏa thuận. Kho CFS sẽ thực hiện kiểm tra chi tiết hàng hóa trước khi tiếp nhận. Nếu phát hiện các dấu hiệu như dưới đây thì bạn cần phải được sự đồng ý của bên thuê mới được nhận CFS:
- Không dán băng keo hoặc băng keo bị rách.
- Hàng hóa bị hư hỏng, trầy xước, thủng hoặc ướt.
- Thiếu mã số hàng hóa.
- Các tình trạng không thường gặp khác.
- Nếu việc giao hàng bị trễ hoặc tờ khai Hải quan không được nộp đúng hạn, CFS chỉ chấp nhận nếu có “Giấy đề nghị giao chậm” và được CFS phê duyệt.
6.4 Bước 4: Đóng Hàng
Người gửi hàng hoặc bên thuê phải gửi hướng dẫn tới CFS về cách đóng gói hàng hóa vào kho ít nhất một ngày trước khi thực hiện. CFS sẽ đảm bảo chuẩn bị phương tiện và nhân lực cần thiết để đóng gói hàng hóa đúng thời hạn.
6.5 Bước 5: Chuẩn Bị Container Rỗng
Đại diện bên gửi hàng cần đảm bảo rằng hãng tàu đã sắp xếp container rỗng tại CFS. Mục tiêu là hoàn thành đóng hàng theo kế hoạch một cách suôn sẻ. CFS sẽ làm theo hướng dẫn từ bên thuê kho để đóng hàng vào container và đưa chúng đến bãi container để dỡ hàng.
6.6 Bước 6: Hải Quan Kiểm Tra Hàng Hóa
Chủ hàng phải hoàn thiện hồ sơ hải quan và bàn giao cho CFS khi giao hàng. Nếu hồ sơ không được chuyển đúng hạn, CFS sẽ không chịu trách nhiệm về việc kiểm tra, đóng gói hàng hóa hoặc xếp container lên tàu. Trong trường hợp này, CFS cần thông báo cho bên thuê để sắp xếp tàu khác. Phí kiểm tra đóng gói hàng hóa sẽ được tính trong phí CFS nếu các chứng từ được giao đúng hạn.
6.7 Bước 7: Giám Sát
CFS đảm nhận việc kiểm tra và giám sát toàn bộ quá trình, từ khi nhận hàng vào kho, đóng hàng vào container, cho đến khi xuất container xuống tàu theo chỉ dẫn của bên thuê. CFS sẽ bố trí nhân viên giao nhận để thực hiện các công việc này và thường chủ hàng sẽ thuê dịch vụ logistics để giảm bớt công việc, chi phí.
7. Phân Biệt Giữa CFS Và CY
CFS (Container Freight Station) và CY (Container Yard) là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nhưng có vai trò khác nhau trong chuỗi logistics. Dưới đây là sự khác biệt giữa CFS, CY để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn:
Yếu Tố | CFS (Container Freight Station) | CY (Container Yard) |
Chức năng | CFS là nơi tiếp nhận và xử lý hàng hóa, chuẩn bị cho xuất khẩu hoặc nhập khẩu. | CY là khu vực lưu trữ và quản lý container sau khi hàng hóa đã được đóng gói. |
Mục đích chính | Đảm bảo hàng hóa được phân loại, đóng gói và hoàn thiện hồ sơ trước khi vận chuyển. | Duy trì và bảo quản các container, cả đầy lẫn rỗng, trong thời gian lưu kho. |
Loại hàng | Thường là hàng hóa chưa được đóng gói vào container hoặc cần qua xử lý bổ sung. | Container chứa hàng hóa đã được đóng gói và sẵn sàng cho việc vận chuyển. |
Quy trình | Xử lý hàng hóa từ khi nhận vào kho đến khi hoàn tất chuẩn bị giấy tờ và đóng gói. | Quản lý và bảo trì container, không bao gồm xử lý hàng hóa trong container. |
Địa điểm | Vị trí thường gần các cảng hoặc trung tâm logistics để tiện cho việc xử lý hàng hóa. | Thường nằm trong khu vực cảng hoặc trung tâm logistics để tiện cho việc lưu trữ container. |
Thủ tục hải quan | Thực hiện các quy trình liên quan đến thủ tục hải quan và giấy tờ cần thiết. | Không tham gia vào các thủ tục hải quan, chỉ tập trung vào việc lưu trữ và quản lý container. |
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về chứng nhận CFS là gì, cũng như tầm quan trọng của nó trong việc đơn giản hóa quy trình xuất nhập khẩu và đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định quốc tế. Đừng quên theo dõi JobsGO để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.
Câu hỏi thường gặp
1. Chứng Nhận CFS Là Gì?
Chứng nhận CFS xác nhận hàng hóa đã được xử lý và kiểm tra tại kho CFS trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
2. Chi Phí CFS Là Gì?
Chi phí CFS là khoản phí trả cho các dịch vụ xử lý, lưu trữ và chuẩn bị hàng hóa tại kho CFS.
3. Mức Phí CFS Bao Nhiêu?
Mức phí CFS thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa, khối lượng và dịch vụ yêu cầu.
4. Sản Phẩm Nào Có Thể Xin Chứng Nhận CFS?
Các sản phẩm cần chứng nhận CFS là hàng hóa xuất nhập khẩu yêu cầu kiểm tra và xử lý trước khi vận chuyển.
5. Đơn Vị Nào Yêu Cầu CFS?
Các công ty xuất nhập khẩu và vận chuyển thường yêu cầu chứng nhận CFS để tuân thủ quy định pháp lý, chuẩn bị hàng hóa.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)