Bảo hiểm lao động là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, đóng vai trò then chốt trong hệ thống lao động tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, rõ ràng về các loại bảo hiểm bắt buộc, mức đóng, quyền lợi được hưởng cũng như trách nhiệm của doanh nghiệp, nhằm tạo nên một cẩm nang chi tiết dành cho cả người tìm việc và nhà tuyển dụng.
Xem nhanh nội dung
- 1. Bảo Hiểm Lao Động Là Gì?
- 2. Các Loại Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
- 3. Đối Tượng Tham Gia Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
- 4. Mức Đóng Và Căn Cứ Đóng Các Loại Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
- 5. Quyền Lợi Và Chế Độ Của Người Lao Động Khi Tham Gia Bảo Hiểm Lao Động
- 6. Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động Đối Với Bảo Hiểm Lao Động
- 7. Hướng Dẫn Tra Cứu Thông Tin Bảo Hiểm Lao Động
1. Bảo Hiểm Lao Động Là Gì?

Bảo Hiểm Lao Động Là Gì?
Bảo hiểm lao động là hệ thống các chế độ an sinh được quy định trong pháp luật Việt Nam, bắt buộc người lao động và người sử dụng lao động tham gia để bảo vệ quyền lợi khi gặp các rủi ro trong quá trình lao động như ốm đau, tai nạn, thất nghiệp, thai sản và về hưu. Như vậy, theo các văn bản pháp luật như Luật BHXH, Luật BHYT, Luật Việc làm cùng các nghị định, quyết định liên quan, chúng ta phân biệt được bảo hiểm lao động với các loại bảo hiểm tự nguyện như bảo hiểm nhân thọ hay bảo hiểm thương mại không bắt buộc.
2. Các Loại Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
Dưới đây là danh sách các loại bảo hiểm bắt buộc:
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): Bảo hiểm xã hội là gì? Đây là một trong những trụ cột của hệ thống bảo hiểm lao động, với mục tiêu hỗ trợ thu nhập cho người lao động khi gặp các rủi ro về sức khỏe, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, tuổi già hoặc tử tuất.
- Bảo hiểm y tế (BHYT): BHYT được tổ chức để giúp mọi người dễ dàng tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh với mức chi phí ưu đãi, từ đó giảm áp lực tài chính cho cá nhân và gia đình.
- Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): BHTN được thiết kế để hỗ trợ người lao động khi mất việc, cung cấp nguồn thu nhập tạm thời và giúp họ tái hòa nhập thị trường lao động.
- Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (BHTNLĐ, BNN): Bảo hiểm tai nạn lao động là gì? Đây là hình thức bảo hiểm bảo vệ cho người lao động khi gặp tai nạn trong quá trình làm việc hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, với các quyền lợi từ hỗ trợ chi phí điều trị đến bù đắp thu nhập.
3. Đối Tượng Tham Gia Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
Theo quy định pháp luật hiện hành, các đối tượng bắt buộc tham gia các loại bảo hiểm lao động bao gồm:
- Tất cả người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 1 tháng trở lên (bao gồm lao động thời vụ, bán thời gian và toàn thời gian).
- Một số nhóm người có thể được miễn trừ hoặc áp dụng các điều kiện đặc biệt theo quy định của pháp luật.
Người lao động cần xác định rõ tình trạng của mình để đảm bảo không bỏ sót quyền lợi bảo hiểm theo quy định pháp luật.
4. Mức Đóng Và Căn Cứ Đóng Các Loại Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc

Mức Đóng Và Căn Cứ Đóng Các Loại Bảo Hiểm Lao Động Bắt Buộc
Thông tin về mức đóng bảo hiểm lao động là rất quan trọng đối với cả người lao động và doanh nghiệp. Mức đóng được tính theo tiền lương tháng làm cơ sở tham gia bảo hiểm, với tỷ lệ đóng cụ thể cho mỗi loại bảo hiểm.
Loại bảo hiểm
|
Tỷ lệ đóng của người lao động
|
Tỷ lệ đóng của người sử dụng lao động
|
Tổng tỷ lệ đóng
|
---|---|---|---|
BHXH
|
8%
|
17%
|
25%
|
BHYT
|
1.5%
|
3%
|
4.5%
|
BHTN
|
1%
|
1%
|
2%
|
BHTNLĐ, BNN
|
–
|
0.5% hoặc 0.3%*
|
~0.5%
|
*Lưu ý: Áp dụng mức 0.3% cho BHTNLĐ, BNN đối với các doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định mới.
4.1. Mức Đóng Của Người Lao Động
Theo quy định hiện hành, người lao động phải đóng các khoản như sau:
- BHXH: 8%
- BHYT: 1.5%
- BHTN: 1%
Tổng tỷ lệ người lao động đóng là 10.5% từ tiền lương cơ sở. Các điều khoản pháp lý liên quan được quy định chi tiết trong Luật BHXH và Luật BHYT, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hệ thống an sinh xã hội.
4.2. Mức Đóng Của Người Sử Dụng Lao Động
Người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng các khoản sau:
- BHXH: 17%
- BHYT: 3%
- BHTN: 1%
- BHTNLĐ, BNN: 0.5% (trong một số trường hợp, có thể áp dụng mức 0.3% nếu doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định pháp luật)
Số liệu trên đã giúp các bạn hiểu rõ BHXH, BHYT hay bảo hiểm tai nạn lao động đóng bao nhiêu. Tổng tỷ lệ đóng của người sử dụng lao động thường khoảng 21.5%. Các tỷ lệ này được căn cứ theo Luật BHXH, Luật BHYT và các văn bản hướng dẫn thi hành, để bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và phúc lợi xã hội.
4.3. Trường Hợp Người Lao Động Không Phải Đóng BHXH Bắt Buộc Trong Tháng
Theo Điều 42 của Quy trình ban hành kèm theo Quyết định 595/QĐ-BHXH năm 2017, trong một số trường hợp nhất định, người lao động sẽ không phải đóng BHXH bắt buộc trong tháng. Những trường hợp cụ thể bao gồm:
- Khi nghỉ ốm với thời gian từ 14 ngày trở lên và không hưởng lương.
- Trong thời gian nghỉ thai sản của lao động nữ, dù vẫn được hưởng BHYT.
- Khi HĐLĐ tạm hoãn do các lý do đặc thù hoặc trong trường hợp đình công theo quy định pháp luật.
Việc áp dụng trường hợp miễn đóng này cần có sự xác nhận của cơ quan chức năng và được ghi nhận rõ ràng trong hồ sơ bảo hiểm của người lao động.
5. Quyền Lợi Và Chế Độ Của Người Lao Động Khi Tham Gia Bảo Hiểm Lao Động
Người lao động tham gia các loại bảo hiểm lao động bắt buộc sẽ được hưởng nhiều quyền lợi cũng như chế độ hỗ trợ khi gặp các rủi ro. Các quyền lợi cụ thể được phân chia theo từng loại bảo hiểm, giúp đảm bảo an toàn xã hội và tài chính cho người lao động trong suốt quá trình làm việc.
5.1. Chế Độ Ốm Đau
Khi người lao động gặp bệnh tật hoặc bị thương, họ có thể nghỉ ốm và được hưởng chế độ ốm đau. Điều kiện hưởng chế độ này thường yêu cầu có xác nhận từ cơ sở y tế. Mức hưởng thường được tính theo tỷ lệ phần trăm của thu nhập hàng tháng, với thời gian hưởng có thể được phân chia theo ngắn ngày và dài ngày. Chế độ ốm đau giúp người lao động giảm bớt gánh nặng tài chính trong những thời điểm khó khăn.
5.2. Chế Độ Thai Sản
Chế độ thai sản áp dụng cho lao động nữ mang thai, sinh con và nuôi con dưới 6 tháng tuổi, cũng như đối với lao động nam nếu có vợ sinh con. Người lao động khi được hưởng chế độ thai sản sẽ được trợ cấp một lần và hỗ trợ trợ cấp hàng tháng trong thời gian nghỉ thai sản. Thêm vào đó, thời gian hưởng chế độ và mức trợ cấp được tính toán dựa trên mức lương cơ sở và quy định của pháp luật, đảm bảo an tâm về kinh tế trong giai đoạn mang thai và sau sinh.
5.3. Chế Độ Tai Nạn Lao Động, Bệnh Nghề Nghiệp
Bảo hiểm tai nạn lao động được hưởng như thế nào? Khi mua bảo hiểm tai nạn lao động, trong trường hợp gặp tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, người lao động sẽ được hưởng các quyền lợi như:
- Chi phí khám chữa bệnh ban đầu được hỗ trợ.
- Trợ cấp tai nạn lao động hoặc trợ cấp bệnh nghề nghiệp có thể được chi trả một lần hoặc hàng tháng.
- Hỗ trợ phục hồi chức năng lao động sau chấn thương.
Để được hưởng chế độ bảo hiểm, người lao động hoặc đại diện cần thực hiện các thủ tục hưởng bảo hiểm tai nạn lao động sau:
- Thông báo kịp thời tai nạn/bệnh nghề nghiệp cho người sử dụng lao động và cơ quan bảo hiểm xã hội.
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ y tế, giấy chứng nhận tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp, kết quả giám định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động.
- Nộp hồ sơ đến cơ quan bảo hiểm xã hội tại địa phương để được xem xét giải quyết chế độ trong thời gian quy định.
Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định về chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp sẽ giúp người lao động đảm bảo quyền lợi chính đáng, đồng thời thúc đẩy môi trường làm việc an toàn và có trách nhiệm hơn.
5.4. Chế Độ Hưu Trí
Để hưởng chế độ lương hưu, người lao động cần đáp ứng các điều kiện về tuổi nghỉ hưu (nam từ 60 tuổi, nữ từ 55 tuổi) và số năm đóng BHXH tối thiểu (thường là 20 năm). Mức lương hưu được tính dựa trên tỷ lệ hưởng nhân với mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH. Chính sách này giúp người lao động đảm bảo nguồn thu nhập ổn định sau khi nghỉ hưu và có thời gian tận hưởng cuộc sống an nhàn.
5.5. Chế Độ Tử Tuất
Trong trường hợp người tham gia bảo hiểm qua đời, BHXH sẽ cung cấp các khoản trợ cấp tử tuất, bao gồm:
- Trợ cấp mai táng.
- Trợ cấp một lần hoặc hàng tháng cho thân nhân đủ điều kiện theo quy định.
Chế độ này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi mất mát thành viên trong gia đình và đảm bảo quyền lợi cho những người thân tùy thuộc vào sự đóng góp của người lao động.
5.6. Quyền Lợi Khám Chữa Bệnh Từ BHYT
BHYT đóng góp vai trò quan trọng trong việc giúp người lao động tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh với mức chi phí ưu đãi. Khi sử dụng thẻ BHYT:
- Người tham gia được hưởng mức giảm giá chi phí khám chữa bệnh đạt 80%, 95%, hoặc 100% tùy theo đối tượng và tuyến khám chữa bệnh.
- Trường hợp khám chữa bệnh trái tuyến cũng có quy định riêng về mức hưởng.
5.7. Quyền Lợi Hỗ Trợ Từ BHTN
BHTN là chế độ bảo hiểm quan trọng dành riêng cho những người lao động mất việc làm:
- Điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp yêu cầu người lao động phải đóng đủ BHTN, mất việc và nộp hồ sơ đúng hạn.
- Mức trợ cấp BHTN hàng tháng thường được tính khoảng 60% mức bình quân tiền lương 6 tháng cuối cùng trước khi nghỉ việc, có giới hạn cụ thể.
- Thời gian hưởng trợ cấp thông thường là 3 tháng cho mỗi 12 tháng đóng BHXH, tối đa không quá 12 tháng.
- Ngoài ra, người lao động còn được hỗ trợ tham gia các khóa học nghề ngắn hạn như tin học văn phòng, ngoại ngữ, hoặc các nghề kỹ thuật khác, với mức hỗ trợ chi phí học nghề…
6. Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động Đối Với Bảo Hiểm Lao Động
Đối với các doanh nghiệp, việc tuân thủ quy định về bảo hiểm lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xây dựng uy tín và thu hút nhân tài. Dưới đó là những trách nhiệm cơ bản của người sử dụng lao động:
6.1. Đăng Ký Tham Gia Và Đóng Bảo Hiểm Đầy Đủ, Kịp Thời
Doanh nghiệp có trách nhiệm lập hồ sơ, đăng ký tham gia bảo hiểm cho người lao động đủ điều kiện và đảm bảo việc đóng bảo hiểm được thực hiện đầy đủ, kịp thời. Điều này giúp ngăn ngừa các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp gặp sự cố.
6.2. Phối Hợp Giải Quyết Chế Độ Cho Người Lao Động
Người sử dụng lao động cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan BHXH để xác nhận và giải quyết các chế độ hỗ trợ cho người lao động như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động hay bệnh nghề nghiệp. Nhờ đó, quyền lợi của người lao động được đảm bảo nhanh chóng và đầy đủ.
6.3. Cung Cấp Thông Tin Liên Quan Đến Việc Đóng BHXH Cho Người Lao Động
Doanh nghiệp cũng có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin về việc đóng BHXH, chẳng hạn như cung cấp sổ BHXH và thông báo định kỳ tình trạng đóng bảo hiểm cho người lao động. Điều này giúp người lao động dễ dàng theo dõi và kiểm tra quyền lợi của mình.
7. Hướng Dẫn Tra Cứu Thông Tin Bảo Hiểm Lao Động
Việc tra cứu thông tin liên quan đến quá trình đóng BHXH, BHYT, BHTN giúp người lao động nắm bắt được quyền lợi của mình một cách chính xác. Dưới đây là các phương thức tra cứu thông tin phổ biến:
- Tra cứu qua ứng dụng VssID: Tải ứng dụng VssID từ kho ứng dụng, đăng ký và xác nhận thông tin cá nhân, sau đó tra cứu các thông tin như quá trình đóng bảo hiểm, lịch sử khám chữa bệnh và thông tin hưởng chế độ.
- Tra cứu qua website BHXH Việt Nam: Người lao động có thể truy cập Cổng thông tin điện tử của BHXH Việt Nam để tra cứu mã số BHXH, kiểm tra quá trình đóng bảo hiểm và các quyền lợi liên quan. Quá trình tra cứu được hướng dẫn chi tiết trên website, đảm bảo tính minh bạch của thông tin.
- Tra cứu qua tin nhắn SMS: Đối với các trường hợp cần truy cập nhanh thông tin, người lao động có thể sử dụng tin nhắn SMS với cú pháp xác định từ BHXH, cho phép kiểm tra cơ bản về quá trình đóng và thẻ BHYT của mình.
- Tra cứu qua sổ BHXH (Đối Với Sổ Giấy): Đối với những người vẫn đang sử dụng sổ BHXH giấy, cách tra cứu là đọc thông tin được ghi trên sổ, bao gồm mã số, lịch sử đóng góp và các thông tin quyền lợi. Mặc dù đây là phương thức truyền thống, nhưng nó vẫn được công nhận tại một số trường hợp đặc thù.
Như vậy, JobsGO đã giúp các bạn hiểu rõ bảo hiểm lao động là quyền lợi cũng như nghĩa vụ bắt buộc của mỗi người lao động và doanh nghiệp, bao gồm các loại bảo hiểm như BHXH, BHYT, BHTN và BHTNLĐ, BNN. Việc hiểu rõ các quy định, mức đóng, quyền lợi và trách nhiệm là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn và bền vững cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Hãy chủ động tra cứu và cập nhật thông tin để bảo vệ quyền lợi của mình và các doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ pháp luật nhằm tạo dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và uy tín.
Câu hỏi thường gặp
1. Tôi Cần Đóng BHXH Bao Lâu Thì Đủ Điều Kiện Hưởng Lương Hưu?
Người lao động thường cần đóng tối thiểu 15 năm BHXH, tùy theo quy định cụ thể của pháp luật.
2. Nếu Tôi Nghỉ Việc, Tôi Có Được Hưởng Bảo Hiểm Thất Nghiệp Không?
Có, nếu bạn đóng đủ BHTN, mất việc và nộp hồ sơ trong thời hạn quy định, bạn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp.
3. Khi Khám Chữa Bệnh, BHYT Chi Trả Bao Nhiêu Phần Trăm Chi Phí?
Mức chi trả có thể từ 80% đến 100% tùy theo tuyến khám chữa bệnh và đối tượng được hưởng.
4. Bảo Hiểm Tai Nạn Lao Động Có Bắt Buộc Không?
Bảo hiểm tai nạn lao động là bắt buộc đối với người sử dụng lao động theo quy định pháp luật.
5. Bảo Hiểm Tai Nạn Lao Động Mua Ở Đâu?
Bảo hiểm được đóng qua cơ quan Bảo hiểm xã hội Việt Nam, không cần mua riêng lẻ.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)