Trong bối cảnh giao dịch thương mại ngày càng phức tạp, việc đảm bảo an toàn tài chính luôn được đặt lên hàng đầu. Bank Guarantee là một công cụ bảo lãnh tài chính chiến lược, giúp tăng cường sự tin cậy giữa các bên trong giao dịch, đảm bảo quyền lợi cho cả người nhận bảo lãnh lẫn bên được bảo lãnh. Cùng JobsGO khám phá chi tiết Bank Guarantee là gì cũng như cách thức hoạt động của nó trong bài viết dưới đây nhé!

1. Bank Guarantee Là Gì?

Bank Guarantee là gì - image 1

Bảo Lãnh Ngân Hàng Tiếng Anh L

Bank Guarantee (bảo lãnh ngân hàng) là cam kết bằng văn bản do ngân hàng đưa ra, hứa sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho khách hàng nếu khách hàng không thể thực hiện đầy đủ cam kết với bên nhận bảo lãnh, điều này cũng tương tự như khi tìm hiểu về Bond là gì trong các công cụ tài chính khác.

Ví dụ về bảo lãnh ngân hàng: Công ty A, một nhà thầu xây dựng, khi tham gia đấu thầu dự án của Công ty B (chủ đầu tư), được yêu cầu cung cấp bảo lãnh dự thầu với giá trị 2% tổng giá trị gói thầu. Nếu sau khi trúng thầu mà Công ty A từ chối ký hợp đồng hoặc không thực hiện nghĩa vụ, ngân hàng sẽ thanh toán số tiền bảo lãnh cho Công ty B theo đúng cam kết, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro giao dịch. Để hiểu sâu hơn về các công cụ và khái niệm tài chính khác mà ngân hàng cung cấp, bạn có thể tìm hiểu thêm về Mortgage là gì. Ngoài ra, một tài liệu quan trọng khác thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính và cần được hiểu rõ là bank statement là gì.

2. Tầm Quan Trọng của Bank Guarantee

Bank Guarantee là một công cụ tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa các bên trong giao dịch, đặc biệt là những giao dịch có giá trị lớn hoặc mang tính rủi ro cao. Về bản chất, đây là cam kết của ngân hàng thay mặt cho khách hàng (bên được bảo lãnh) để đảm bảo thanh toán cho bên thứ ba (bên nhận bảo lãnh) nếu khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng. Chính nhờ sự tham gia của ngân hàng, một tổ chức tài chính uy tín – mà bên nhận bảo lãnh có thể yên tâm hơn khi ký kết và thực hiện các hợp đồng kinh doanh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xây dựng, cung ứng hàng hóa, đầu tư dự án hay đấu thầu quốc tế.

Ngoài việc giảm thiểu rủi ro tài chính, Bank Guarantee còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, dễ dàng tiếp cận các cơ hội hợp tác lớn và mở rộng quy mô hoạt động. Trong nhiều trường hợp, bảo lãnh ngân hàng còn là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia các gói thầu hoặc ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài. Vì vậy, Bank Guarantee không chỉ là một hình thức đảm bảo thanh toán, mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.

3. Đặc Điểm Của Bank Guarantee

Bank Guarantee là một loại giao dịch đặc thù trong hệ thống ngân hàng. Nó khác với các hình thức bảo lãnh khác nhờ vào tính chuyên biệt và quy trình chứng từ minh bạch.

3.1. Giao Dịch Đặc Thù Trong Ngân Hàng

Khác với các hình thức bảo lãnh truyền thống, Bank Guarantee chỉ được thực hiện bởi các tổ chức tín dụng. Ngân hàng, với vai trò chủ chốt, không chỉ cam kết bảo lãnh mà còn tham gia vào các giao dịch kinh doanh dựa trên năng lực tài chính và uy tín. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với bảo lãnh thông thường, khi các bên thường chỉ dựa vào các cam kết trực tiếp không qua bên thứ ba có uy tín.

3.2. Vai Trò Tổ Chức Tín Dụng

Trong giao dịch Bank Guarantee, các tổ chức tín dụng đóng hai vai trò quan trọng. Thứ nhất, họ là bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay thế nếu khách hàng không thực hiện cam kết. Thứ hai, họ hoạt động như một đơn vị kinh doanh ngân hàng, xây dựng các hợp đồng bảo lãnh độc lập với hợp đồng dịch vụ, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan được bảo vệ theo quy định của pháp luật.

3.3. Giao Dịch Kép

Một điểm nổi bật của Bank Guarantee là giao dịch kép. Không đơn thuần là giao dịch giữa hai bên, mà trong đó ngân hàng phải thực hiện hai hợp đồng độc lập: hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng dịch vụ bảo lãnh. Mô hình này tạo nên một lớp bảo vệ bổ sung, giúp làm rõ nghĩa vụ và quyền lợi của từng bên tham gia.

3.4. Tính Chất Thương Mại

Tính chất thương mại của Bank Guarantee được thể hiện qua việc nó thường được sử dụng trong các giao dịch có quy mô lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, đấu thầu, và các hợp đồng thương mại quốc tế. Nhờ đó, Bank Guarantee không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính mà còn tăng cường sự tin cậy giữa các đối tác trong kinh doanh. Các ví dụ từ giao dịch thực tế cho thấy rằng thành công trong việc thực hiện một Bank Guarantee có thể mở rộng cơ hội hợp tác và nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

3.5. Thông Qua Hệ Thống Chứng Từ

Toàn bộ quá trình thực hiện Bank Guarantee dựa trên hệ thống chứng từ minh bạch và chặt chẽ. Từ khâu phát hành cam kết bảo lãnh đến khi ngân hàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán, tất cả đều cần có chứng từ hợp lệ để đảm bảo tính pháp lý của giao dịch. Hệ thống chứng từ này thường bao gồm các tài liệu như thư bảo lãnh, hồ sơ hợp đồng và các giấy tờ kèm theo, giúp các bên liên quan dễ dàng theo dõi và xác nhận các điều khoản đã được ký kết.

4. Đối Tượng Được Bank Guarantee

Các đối tượng được cấp Bank Guarantee rất đa dạng, bao gồm các doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, các ngân hàng và tổ chức tài chính được cấp phép hoạt động, các hợp tác xã đáp ứng đủ yêu cầu của pháp luật, và cả các doanh nghiệp, tổ chức nước ngoài khi tham gia hợp tác liên doanh hoặc đấu thầu dự án tại Việt Nam. Ví dụ, một doanh nghiệp nước ngoài tham gia đấu thầu một dự án đầu tư ở Việt Nam có thể được cấp bảo lãnh nhằm đảm bảo tính nghiêm túc và an toàn của giao dịch.

Các đối tượng được cấp Bank Guarantee bao gồm:

  • Doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
  • Ngân hàng và các tổ chức tài chính được cấp phép hoạt động.
  • Hợp tác xã và các tổ chức khác đáp ứng đủ yêu cầu của pháp luật.
  • Doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài khi tham gia hợp tác liên doanh hoặc đấu thầu dự án tại Việt Nam.

5. Phân Loại Bank Guarantee

Bank Guarantee được phân loại theo nhiều tiêu chí, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong giao dịch thương mại. Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp:

Tiêu chí phân loại
Loại Bank Guarantee
Theo Mục Đích
 
Bảo lãnh dự thầu: Bảo lãnh dự thầu là gì? Là loại bảo lãnh được sử dụng khi nhà thầu cần chứng minh năng lực tham gia đấu thầu.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng: Đảm bảo rằng bên ký kết hợp đồng sẽ thực hiện đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận.
Bảo lãnh thanh toán: Ngân hàng cam kết chi trả nếu khách hàng không đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước: Đảm bảo rằng số tiền tạm ứng sẽ được hoàn trả nếu bên nhận bảo lãnh vi phạm thỏa thuận.
Theo Phương Thức Phát Hành
Bảo lãnh trực tiếp: Ngân hàng cấp trực tiếp thư bảo lãnh cho người nhận.
Bảo lãnh gián tiếp: Thư bảo lãnh được chuyển qua ngân hàng trung gian trước khi đến tay người nhận.
Theo Điều Kiện Thực Hiện
Bảo lãnh có điều kiện: Nghĩa vụ thanh toán chỉ phát sinh khi các điều kiện đã được quy định trước được thỏa mãn.
Bảo lãnh vô điều kiện: Ngay khi có yêu cầu hợp lệ từ người nhận bảo lãnh, ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ.
Bảo lãnh theo thỏa thuận: Cam kết được điều chỉnh theo các điều khoản đặc thù được ghi rõ trong hợp đồng bảo lãnh.
Theo Thời Hạn
Bảo lãnh xác định thời gian: Có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
Bảo lãnh không giới hạn thời gian: Hiệu lực kéo dài cho đến khi có sự kiện chấm dứt.
Bảo lãnh cho phép kéo dài: Các bên thương lượng điều chỉnh thời hạn nếu cần thiết.
Theo Phạm Vi Cam Kết
Bảo lãnh trọn gói: Ngân hàng chịu trách nhiệm toàn bộ theo cam kết.
Bảo lãnh từng phần: Chỉ đảm bảo một phần nghĩa vụ đã quy định.
Bảo lãnh trong hạn mức: Xác định một số tiền tối đa mà ngân hàng phải chịu.
Bảo lãnh nhiều bên: Nhiều tổ chức cùng tham gia bảo lãnh theo tỷ lệ phần trăm nhất định.
Theo Hình Thức Sử Dụng
Bảo lãnh có điều kiện: Sử dụng khi yêu cầu các điều kiện bổ sung để phát sinh nghĩa vụ.
Bảo lãnh vô điều kiện: Dùng trong các trường hợp cần sự đảm bảo ngay lập tức mà không cần điều kiện bổ sung.

6. Cách Thức Hoạt Động Của Bank Guarantee

Bank Guarantee là gì - image 2

Cách Thức Hoạt Động Của Bank Guarantee

Quy trình hoạt động của Bank Guarantee được thiết kế nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả, từ lúc khách hàng đề nghị đến khi ngân hàng thực hiện nghĩa vụ thay thế.

6.1. Khách Hàng Ký Hợp Đồng Với Đối Tác

Quá trình khởi đầu của một Bank Guarantee là ký kết hợp đồng giữa khách hàng và đối tác. Trong hợp đồng này, các bên đã thỏa thuận rõ ràng các điều khoản và yêu cầu về việc cung cấp bảo lãnh. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ khi giao dịch.

6.2. Lập Hồ Sơ Và Gửi Đề Nghị Bank Guarantee

Sau khi đã thống nhất hợp đồng, bên được bảo lãnh tiến hành chuẩn bị hồ sơ đề nghị bảo lãnh bao gồm:

  • Giấy đề nghị bảo lãnh.
  • Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp (giấy phép kinh doanh, đăng ký thuế, báo cáo tài chính đã kiểm toán).
  • Hồ sơ chứng minh năng lực dự án và các giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ là yếu tố then chốt để ngân hàng có thể tiến hành thẩm định một cách nhanh chóng và chính xác.

6.3. Ngân Hàng Tiến Hành Thẩm Định

Sau khi nhận được hồ sơ, ngân hàng sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá bằng cách:

  • Xem xét tính hợp pháp của các giấy tờ, chứng từ.
  • Đánh giá khả năng tài chính và năng lực thanh toán của khách hàng.
  • Kiểm tra các tài sản được đề xuất làm đảm bảo.
  • Đánh giá tính khả thi của dự án cần bảo lãnh.

Nếu kết quả thẩm định đạt yêu cầu, ngân hàng sẽ tiến hành ký kết hợp đồng bảo lãnh và chuẩn bị thư bảo lãnh.

6.4. Thông Báo Thư Bank Guarantee

Khi đã hoàn tất ký kết các văn bản, ngân hàng sẽ gửi thư bảo lãnh đến bên nhận bảo lãnh. Trong thư này, các thông tin quan trọng như giá trị bảo lãnh, thời hạn, phạm vi và các điều kiện cụ thể được trình bày rõ ràng, giúp bên nhận bảo lãnh nắm bắt được quyền lợi và trách nhiệm của mình.

6.5. Ngân Hàng Thực Hiện Nghĩa Vụ

Trong trường hợp bên được bảo lãnh phát sinh yêu cầu thanh toán do vi phạm cam kết, ngân hàng sẽ nhanh chóng thực hiện nghĩa vụ bồi thường theo nội dung đã ký kết. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên nhận bảo lãnh một cách hiệu quả và kịp thời.

6.6. Ngân Hàng Yêu Cầu Bên Được Bank Guarantee Thực Hiện Nghĩa Vụ

Để đảm bảo tính răn đe, ngân hàng sẽ giám sát quá trình thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh. Nếu phát sinh vi phạm:

  • Ngân hàng sẽ yêu cầu bên được bảo lãnh hoàn thành nghĩa vụ đã thỏa thuận.
  • Trong trường hợp không thực hiện đúng, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp pháp lý hoặc các chính sách xử lý tiêu cực theo quy định của pháp luật.

6.7. Quy Trình Thực Hiện

Tóm lại, quy trình thực hiện Bank Guarantee bao gồm các bước: ký hợp đồng, gửi hồ sơ đề nghị, ngân hàng thẩm định, gửi thư bảo lãnh và thực hiện nghĩa vụ khi có yêu cầu thanh toán. Quá trình này minh bạch, được kiểm soát chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan và đảm bảo an toàn tài chính cho giao dịch.

7. Ưu – Nhược Điểm Của Bank Guarantee

Bank Guarantee là gì - image 3

Ưu – Nhược Điểm Của Bank Guarantee

Bank Guarantee là một công cụ hữu hiệu để giảm thiểu rủi ro, nhưng không phải không có những hạn chế nhất định.

7.1. Ưu Điểm

  • Giảm thiểu rủi ro tài chính: Bằng cách chuyển giao nghĩa vụ thanh toán sang ngân hàng, doanh nghiệp giảm nguy cơ bị thiệt hại do đối tác không thực hiện cam kết.
  • Tạo lòng tin trong giao dịch: Khi được ngân hàng có uy tín bảo lãnh, các bên tham gia giao dịch trở nên tự tin hơn, mở rộng cơ hội hợp tác.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quy trình chuẩn mực và số lượng giấy tờ tối thiểu giúp doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ nhanh chóng.
  • Gia tăng uy tín doanh nghiệp: Được ngân hàng đánh giá và công nhận sẽ làm tăng độ tin cậy trong mắt các đối tác và nhà đầu tư.

7.2. Nhược Điểm

  • Quy trình thẩm định nghiêm ngặt: Đối với các doanh nghiệp có tình hình tài chính không ổn định, quy trình thẩm định của ngân hàng có thể kéo dài và phức tạp.
  • Yêu cầu tài sản đảm bảo: Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp phải cung cấp tài sản đảm bảo, góp phần tạo áp lực về tài chính.
  • Chi phí phụ trội: Mặc dù chi phí bảo lãnh thường được quy định rõ, nhưng nếu có chậm trễ thanh toán phí hay vi phạm cam kết, doanh nghiệp sẽ phải chịu lãi suất phạt cao.

8. Cách Tính Phí Bank Guarantee

Việc tính phí bảo lãnh ngân hàng được dựa trên các công thức toán học nhằm xác định chi phí chính xác dựa trên giá trị bảo lãnh, thời gian hiệu lực và tỷ lệ phí áp dụng.

8.1. Công Thức Tính Phí

Công thức tính phí bảo lãnh ngân hàng là gì? Phí bảo lãnh thường được tính dựa trên công thức:

Phí bảo lãnh = ( Giá trị bảo lãnh x Mức phí bảo lãnh x Số ngày tính phí ) / 30

Trong đó, mức phí bảo lãnh thường giới hạn ở khoảng 2%/năm trên tổng giá trị bảo lãnh.

Ví dụ, nếu ngày phát hành là 1/11/2024 và ngày hết hiệu lực là 5/11/2024, số ngày tính phí là 5 ngày. (Lưu ý: tất cả các tham chiếu năm trong bài được cập nhật theo năm 2025 để đảm bảo tính cập nhật của thông tin.)

8.2. Phí Bảo Lãnh Ngân Hàng

Thông thường, mức phí bảo lãnh tối đa được giới hạn ở khoảng 2%/năm trên tổng giá trị bảo lãnh, nhưng không được thấp hơn mức tối thiểu (ví dụ: 300.000 đồng). Nếu khách hàng chậm trễ thanh toán, mức lãi phạt có thể lên đến 150% so với lãi suất cơ bản cho vay.

9. Điều Kiện Để Được Cấp Bank Guarantee

Để được cấp Bank Guarantee, doanh nghiệp phải đáp ứng một số điều kiện nhất định nhằm chứng minh năng lực tài chính và uy tín.

  • Doanh nghiệp phải có hồ sơ pháp lý đầy đủ, bao gồm giấy phép kinh doanh còn hiệu lực, đăng ký thuế và báo cáo tài chính được kiểm toán.
  • Tình hình tài chính của doanh nghiệp phải ổn định, không tồn tại nợ xấu và có khả năng thanh toán được các cam kết. Việc quản lý hiệu quả các tài khoản giao dịch cơ bản như checking account (tài khoản vãng lai) là một phần quan trọng để chứng minh khả năng này.
  • Doanh nghiệp cần có tài sản đảm bảo hợp pháp, có giá trị tương xứng với giá trị bảo lãnh.
  • Mục đích xin bảo lãnh phải nằm trong phạm vi hoạt động kinh doanh được phép và chứng minh năng lực thực hiện dự án, hợp đồng liên quan.

Ngoài ra, ngân hàng sẽ xem xét kỹ lưỡng các chỉ số tài chính như hệ số thanh khoản, hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời. Bên cạnh đó Current Account Balance (số dư tài khoản vãng lai) là một chỉ báo quan trọng về khả năng thanh khoản ngắn hạn của doanh nghiệp, cho thấy khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính tức thời. Doanh nghiệp cần chứng minh được dòng tiền ổn định và khả năng trả nợ đúng hạn. Lịch sử tín dụng tốt và không có nợ xấu cũng là yếu tố quan trọng để được cấp Bank Guarantee. Việc này không chỉ đảm bảo bảo hộ cho khách hàng mà còn giúp tạo sự yên tâm cho các đối tác liên quan.

10. Quy Định Pháp Lý Về Bank Guarantee

Các quy định pháp lý về Bank Guarantee không chỉ ở Việt Nam mà còn ở quy mô quốc tế đều nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

10.1. Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Bank Guarantee được quản lý và hướng dẫn cụ thể bởi Ngân hàng Nhà nước cùng với các văn bản pháp lý như Thông tư số 07/2015/TT-NHNN. Các quy định này:

  • Nêu rõ điều kiện thẩm định năng lực tài chính của doanh nghiệp trước khi cấp bảo lãnh.
  • Điều chỉnh quy trình thực hiện, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến khi ngân hàng gửi thư bảo lãnh.
  • Đảm bảo rằng ngân hàng, với vai trò chủ chốt, sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho khách hàng khi có vi phạm cam kết.

10.2. Trên Thế Giới

Trên thế giới, mặc dù mỗi quốc gia có những quy định riêng biệt, nhưng nhiều quốc gia đã áp dụng Bộ Quy tắc URDG 758 của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) nhằm tạo ra một chuẩn mực chung cho các giao dịch bảo lãnh. Ví dụ:

Ở các quốc gia phát triển như Mỹ và Anh, các quy định của Uniform Commercial Code (UCC) hay các chỉ thị về tổ chức tín dụng cung cấp một khung pháp lý thống nhất cho việc thực hiện Bank Guarantee. Thực tiễn quốc tế khuyến khích việc áp dụng công nghệ và các giải pháp tự động hóa giúp giảm thiểu thủ tục giấy tờ và tăng cường an toàn trong giao dịch.

11. Hướng Dẫn Cách Giải Quyết Tranh Chấp

Dù Bank Guarantee là một công cụ tài chính an toàn, nhưng vẫn có thể phát sinh tranh chấp trong quá trình thực hiện. Để hiểu rõ hơn về các sản phẩm ngân hàng liên quan, bạn cũng có thể tìm hiểu saving account là gì và cách sử dụng tài khoản tiết kiệm hiệu quả.

11.1. Cách Thức Khiếu Nại

Khi bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, bên liên quan có thể thực hiện khiếu nại theo các bước sau:

  • Liên hệ với ngân hàng và trình bày rõ ràng vấn đề tranh chấp.
  • Nộp đầy đủ các hồ sơ, chứng từ liên quan nhằm chứng minh yêu cầu khiếu nại.
  • Tuân thủ các quy định về khiếu nại của ngân hàng và pháp luật hiện hành để được giải quyết nhanh chóng.

11.2. Kinh Nghiệm Thực Tiễn

Các vụ kiện bảo lãnh ngân hàng nổi bật trên thế giới đã cho thấy rằng:

  • Việc xác định rõ ràng các điều khoản trong thư bảo lãnh giúp giảm thiểu tranh chấp.
  • Sự can thiệp kịp thời của các tổ chức tài chính uy tín đã giúp giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả.
  • Bài học rút ra là tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ, chứng từ đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp lý.

Bank Guarantee là một công cụ tài chính quan trọng, giúp bảo đảm các giao dịch thương mại và tăng cường niềm tin giữa các bên. Hiểu rõ Bank Guarantee là gì và cách nó hoạt động sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong các giao dịch tài chính. Nếu bạn đang kinh doanh hoặc tham gia các dự án đầu tư năm 2025, hãy cân nhắc sử dụng Bank Guarantee như một giải pháp bảo vệ quyền lợi và mở rộng cơ hội kinh doanh. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập JobsGO.

Câu hỏi thường gặp

1. Điểm Khác Biệt Giữa Bank Guarantee Và Tín Dụng Thư (L/C) Là Gì?

Bank Guarantee là cam kết thanh toán khi bên được bảo lãnh chịu rủi ro; trong khi tín dụng thư (L/C) là công cụ đảm bảo thanh toán khi các điều kiện hợp đồng được hoàn thành.

2. Có Thể Hủy Bỏ Bank Guarantee Trước Thời Hạn Không?

Có, việc hủy bỏ Bank Guarantee có thể thực hiện khi mọi bên đồng ý và tuân thủ quy định hủy bỏ của ngân hàng.

3. Bank Guarantee Có Ảnh Hưởng Đến Hạn Mức Tín Dụng Không?

Có, việc cấp Bank Guarantee có thể làm giảm hạn mức tín dụng sẵn có của doanh nghiệp do ngân hàng phải cam kết một phần tài sản đảm bảo.

4. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Bank Guarantee?

Các yếu tố như giá trị bảo lãnh, thời gian hiệu lực, mức phí bảo lãnh và điều kiện thanh toán đều góp phần xác định chi phí cuối cùng.

5. Guarantee Issuance Charges Là Gì?

Guarantee issuance charges là phí mà ngân hàng thu khi phát hành thư bảo lãnh cho khách hàng, thường tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị bảo lãnh.

6. Thư Bảo Lãnh Ngân Hàng Là Gì?

Thư bảo lãnh ngân hàng là cam kết bằng văn bản do ngân hàng phát hành, đảm bảo thanh toán cho bên thứ ba nếu khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng.

7. Guaranteed Là Gì?

Guaranteed có nghĩa là được đảm bảo, thường dùng để chỉ điều gì đó đã được cam kết chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được bảo vệ bởi một bên uy tín như ngân hàng.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)