Chi Phí Tài Chính Là Gì? 6 Ý Nghĩa Quan Trọng Đối Với Doanh Nghiệp

Đánh giá post

Chi phí tài chính là gì? Một kế toán viên phải hiểu chính xác để tính toán loại chi phí này cho doanh nghiệp. Nó là một kiến thức chuyên môn và có liên quan mật thiết đến nghiệp vụ khi hành nghề. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về loại chi phí này qua những kiến thức bổ ích được JobsGO tổng hợp và chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé!

1. Chi Phí Tài Chính Là Gì?

chi phí tài chính là gì
Chi Phí Tài Chính Là Gì?

Chi phí tài chính là gì? Chi phí tài chính hay Financial Charges thường được hiểu là các khoản chi liên quan đến việc sử dụng vốn trong các hoạt động kinh doanh. Theo quy định của Bộ Tài Chính Việt Nam, các khoản chi phí này bao gồm lãi vay, chênh lệch tỷ giá hối đoái, các khoản phí liên quan đến các công cụ tài chính khác,…

Theo hệ thống kế toán doanh nghiệp, các chi phí tài chính được hạch toán vào tài khoản 635. Vậy 635 là tài khoản gì? Đây là tài khoản chi phí tài chính chuyên dùng để ghi nhận các khoản liên quan đến lãi vay, chênh lệch tỷ giá, các khoản lỗ do đầu tư tài chính. Cụ thể, Thông tư 200/2014/TT-BTC quy định, chi phí tài chính trong doanh nghiệp được hạch toán vào các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động sử dụng nguồn vốn.

Chi phí này là yếu tố không thể thiếu khi doanh nghiệp huy động vốn, tái cấu trúc nợ hoặc đầu tư vào các dự án lớn. Tại Việt Nam, các khoản lãi vay từ ngân hàng, chi phí liên quan đến phát hành trái phiếu hoặc các chi phí phát sinh từ việc chuyển đổi ngoại tệ cũng được coi là chi phí tài chính.

Chi phí tài chính là một trong những chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá sức khỏe tài chính, khả năng thanh toán, quyết định hướng đi tài chính phù hợp. Các nhà quản lý cần thường xuyên cập nhật, phân tích cơ cấu chi phí tài chính để đưa ra chiến lược tài chính phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

>>>Xem thêm: Chi phí cơ hội là gì? Ý nghĩa của chi phí cơ hội như thế nào?

2. Ý Nghĩa Của Chi Phí Tài Chính

Hiểu rõ ý nghĩa của chi phí tài chính là gì giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động.

2.1 Phản Ánh Hoạt Động Kinh Doanh Của Doanh Nghiệp

Chi phí tài chính phản ánh rõ ràng tình trạng hoạt động của doanh nghiệp. Trong ngành tài chính, việc quản lý và tối ưu hóa chi phí tài chính là một trong những nhiệm vụ cốt lõi. Một công ty có chi phí tài chính cao thường là dấu hiệu của việc doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính lớn hoặc đang vay nợ nhiều. Điều này có thể dẫn đến rủi ro cao hơn, nhưng đồng thời cũng là cơ hội cho tăng trưởng mạnh mẽ nếu doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả. Ngược lại, một công ty có chi phí tài chính thấp và chủ yếu là chi phí đầu tư chứng khoán, cho thấy doanh nghiệp này có khả năng tự chủ về vốn, đang tìm kiếm cơ hội đầu tư để tối ưu hóa dòng tiền nhàn rỗi.

Do đó, doanh nghiệp thấy rõ được liệu mình đang hoạt động ổn định chưa, có sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý, hiệu quả hay không. Quản trị tài chính là gì? Đây là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa dòng vốn, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường vốn ở Việt Nam còn đang phát triển, việc sử dụng nguồn vốn cần có sự tính toán cẩn trọng để tránh những rủi ro tài chính lớn.

2.2 Là Căn Cứ Để Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp

tài khoản chi phí tài chính
Chi Phí Tài Chính Là Căn Cứ Để Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp

Chi phí tài chính cung cấp một cơ sở vững chắc để các nhà phân tích tài chính đánh giá khả năng hoạt động của doanh nghiệp. Thông qua việc so sánh tỷ lệ chi phí tài chính so với doanh thu, lợi nhuận, tổng tài sản, doanh nghiệp sẽ xác định mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn.

Các chuyên gia thường sử dụng chỉ số chi phí tài chính trên doanh thu để đánh giá gánh nặng tài chính của doanh nghiệp. Một tỷ lệ cao cho thấy các công ty tài chính đang chịu áp lực lớn từ các khoản nợ vay, trong khi tỷ lệ thấp thường được xem là dấu hiệu tích cực về khả năng quản lý tài chính.

Việc phân tích chi tiết cơ cấu chi phí tài chính cũng giúp các nhà đầu tư, đối tác kinh doanh đánh giá được rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có chi phí tài chính chủ yếu từ lãi vay sẽ có mức độ rủi ro khác với doanh nghiệp có chi phí tài chính chủ yếu từ hoạt động đầu tư chứng khoán.

2.3 Là Cơ Sở Để Đưa Ra Các Dự Báo Tài Chính

Dự báo tài chính là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản trị doanh nghiệp, chi phí tài chính là một trong những chỉ số quan trọng trong việc đưa ra các dự báo này. Việc dự đoán chi phí tài chính giúp doanh nghiệp dự kiến được các khoản chi trong tương lai, từ đó cân đối ngân sách, lên kế hoạch vay vốn hoặc huy động vốn một cách hợp lý.

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, các doanh nghiệp phải luôn linh hoạt trước biến động của lãi suất, tỷ giá hối đoái. Do đó, dự báo chi phí tài chính một cách chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn bị trước cho các tình huống tài chính, mà còn giúp họ điều chỉnh các chiến lược đầu tư phù hợp để tối ưu hóa chi phí, gia tăng lợi nhuận. Điều này cũng có thể được áp dụng trong tài chính vi mô, nơi các khoản chi và dự báo tài chính nhỏ của các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển của họ.

2.4 Quản Lý Bộ Phận Kế Toán Chặt Chẽ

Quản lý chi phí tài chính là một trong những nhiệm vụ quan trọng của bộ phận kế toán. Việc xác định chính xác các khoản chi phí phát sinh liên quan đến tài chính giúp doanh nghiệp nắm rõ được tình hình tài chính của mình. Bộ phận kế toán luôn theo dõi, hạch toán các khoản chi phí tài chính đúng cách, kịp thời, đảm bảo rằng tất cả các khoản chi này đều được ghi nhận đầy đủ trong báo cáo tài chính.

Thông qua quá trình này, bộ phận kế toán không chỉ đơn thuần ghi nhận số liệu mà còn tham gia tích cực vào việc phân tích, đưa ra các đề xuất quản lý chi phí tài chính hiệu quả. Việc quản lý chặt chẽ chi phí tài chính cũng đòi hỏi bộ phận kế toán phải liên tục cập nhật kiến thức về các quy định mới của pháp luật Việt Nam liên quan đến kế toán, thuế.

Khi Bộ Tài chính ban hành Thông tư mới về chế độ kế toán doanh nghiệp, bộ phận kế toán cần nhanh chóng cập nhật, điều chỉnh cách ghi nhận, phân loại chi phí tài chính cho phù hợp. Quản lý chặt chẽ bộ phận kế toán sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro liên quan đến gian lận tài chính, thiếu sót trong báo cáo hoặc bị xử phạt do không tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.

2.5 Giúp Doanh Nghiệp Đánh Giá Tình Hình Sử Dụng Tài Chính

Chi phí tài chính còn là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng quản lý tài chính của mình. Khi các khoản chi phí tài chính liên tục tăng cao mà không đi kèm với sự gia tăng tương ứng về doanh thu, đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề trong việc quản lý tài chính.

Theo dõi sát sao chi phí tài chính sẽ giúp các doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về cách sử dụng nguồn vốn. Từ đó doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời các hoạt động tài chính, tối ưu hóa nguồn vốn vay, tránh lãng phí hoặc sử dụng vốn không hiệu quả. Incremental là gì? Đây là cách thức mà các doanh nghiệp có thể đo lường sự thay đổi trong chi phí tài chính so với các quyết định tài chính trước đó, giúp hiểu rõ hơn về sự gia tăng chi phí theo từng giai đoạn.

2.6 Giúp Doanh Nghiệp Lựa Chọn Dự Án Đầu Tư Phù Hợp

Các dự án có mức chi phí tài chính quá cao so với lợi nhuận dự kiến sẽ không phải là lựa chọn tốt nhất. Do đó, trước khi quyết định đầu tư, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về các khoản chi phí tài chính sẽ phát sinh.

Ví dụ, một tập đoàn bất động sản tại TP.HCM đang phân vân giữa hai dự án: một dự án khu đô thị mới ở Long An và một dự án cao ốc văn phòng tại trung tâm thành phố. Để đánh giá hiệu quả đầu tư, doanh nghiệp sẽ tính toán Giá trị hiện tại ròng (NPV) của mỗi dự án, trong đó chi phí tài chính được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu.

Nếu dự án khu đô thị có NPV cao hơn nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn, vay nợ nhiều dẫn đến chi phí tài chính cao trong tương lai, doanh nghiệp xem xét lựa chọn dự án cao ốc văn phòng với NPV thấp hơn nhưng ít rủi ro về tài chính hơn.

Hiểu rõ giá vốn bán hàng cũng giúp doanh nghiệp xác định phương thức huy động vốn tối ưu cho từng dự án. Nếu chi phí phát hành trái phiếu doanh nghiệp thấp hơn so với lãi suất vay ngân hàng, công ty nên nghĩ tới phương án phát hành trái phiếu để tài trợ cho dự án dài hạn.

3. Chi Phí Tài Chính Gồm Những Khoản Nào?

Chi phí tài chính sẽ được chia thành chi phí bên nợ và bên có. Cụ thể như sau:

chi phí hoạt động tài chính
Chi Phí Tài Chính Gồm Những Khoản Nào?

3.1 Bên Nợ

Chi phí tài chính đối với bên nợ sẽ gồm:

  • Chi phí lỗ bán ngoại tệ;
  • Chi phí lãi tiền vay – lãi mua hàng trả chậm;
  • Chi phí chiết khấu thanh toán cho người mua;
  • Lãi thuê tài sản tài chính;
  • Các khoản lỗ do thực hiện thanh lý hoặc nhượng bán các khoản đầu tư;
  • Lỗ tỷ giá hối đoái phát sinh trong kỳ;
  • Số trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán hoặc tổn thất về đầu tư vào các đơn vị khác;
  •  Lỗ tỷ giá hối đoái đến từ nguyên nhân đánh giá lại cuối năm tài chính đối với các mục tiền tệ có gốc từ ngoại tệ;
  • Các khoản chi phí cho hoạt động đầu tư tài chính khác của công ty.

3.2 Bên Có

Chi phí tài chính bên có sẽ gồm:

  • Các khoản được ghi là giảm chi phí tài chính.
  • Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh;
  • Tổn thất đầu tư cho các đơn vị khác;
  • Kết chuyển toàn bộ chi phí tài chính phát sinh cuối kỳ kế toán để xác định kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ của doanh nghiệp.

>>>Xem thêm: Chi phí tuyển dụng có những loại nào? Bí quyết tối ưu chi phí này

3.3 Các Khoản Không Được Tính Vào Chi Phí Tài Chính

Các khoản chi phí không được tính vào chi phí tài chính bao gồm:

  • Chi phí bán hàng;
  • Chi phí cho hoạt động sản xuất, kinh doanh;
  • Chi phí quản lý trong doanh nghiệp;
  • Chi phí cho các hoạt động xây dựng cơ bản;
  • Chi phí đầu tư thông qua nguồn kinh phí khác.

Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng cần hiểu rõ vốn cố định là gì để có thể phân tích chính xác hơn về các khoản chi phí liên quan trong quá trình hoạt động.

4. Các Hình Thức Chi Phí Tài Chính

Trong quá trình vận hành doanh nghiệp, các hình thức chi phí tài chính phát sinh đa dạng, xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Hiểu rõ từng loại chi phí này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tài chính, tránh những khoản phát sinh không cần thiết.

kế toán tài chính
Các Hình Thức Chi Phí Tài Chính

4.1 Lãi Suất

Lãi suất là một trong những khoản chi phí tài chính phổ biến nhất, đặc biệt đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng. Mức lãi suất cho các khoản vay thường dao động từ 7-10% đối với các khoản vay trung hạn và dài hạn, tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng cũng như độ tín nhiệm của doanh nghiệp.

Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), chi phí lãi vay chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí tài chính. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ doanh nghiệp vay vốn từ ngân hàng chiếm tới 70% tổng số doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế. Việc lãi suất tăng hay giảm ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tài chính, hiệu quả kinh doanh của họ.

4.2 Chi Phí Khởi Tạo

Khi tiến hành các giao dịch tài chính lớn như phát hành trái phiếu hay vay vốn ngân hàng, doanh nghiệp thường phải chi trả các khoản phí ban đầu. Những chi phí này bao gồm phí thẩm định (khoảng 0,1-0,2% giá trị khoản vay), phí tư vấn pháp lý (0,5-1%), các khoản phí hành chính khác. Đặc biệt, trong trường hợp phát hành trái phiếu, chi phí cho việc xếp hạng tín nhiệm, bảo lãnh phát hành có thể đẩy tổng chi phí khởi tạo lên tới 2-3% giá trị phát hành. Dù chỉ phát sinh một lần, nhưng đôi khi chúng lại chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí hoạt động tài chính của dự án.

Để tối ưu hóa khoản mục này, nhiều doanh nghiệp đã chọn cách đàm phán gói vay tổng thể với ngân hàng, tận dụng mối quan hệ lâu dài để được hưởng ưu đãi về phí.

4.3 Phí Phạt Trễ Hạn

Trong trường hợp doanh nghiệp không thể thanh toán đúng hạn các khoản nợ, họ sẽ đối mặt với những khoản phí phạt. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, mức phí này thường dao động từ 150% đến 180% lãi suất trong hạn.

Đối với một doanh nghiệp có khoản vay 200 tỷ đồng, việc chậm thanh toán 1 tháng dẫn đến khoản phí phạt lên tới 500-600 triệu đồng. Không chỉ tạo gánh nặng tài chính, phí phạt trễ hạn còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, khả năng tiếp cận vốn trong tương lai của doanh nghiệp.

4.4 Phí Tất Toán Trước Hạn

Đôi khi, doanh nghiệp muốn trả nợ trước thời hạn để giảm bớt gánh nặng lãi suất. Tuy nhiên, nhiều hợp đồng vay vốn có điều khoản về phí tất toán sớm. Khoản phí này được tính toán để bù đắp phần lãi mà bên cho vay bị mất do việc thanh toán trước hạn. Theo thông lệ của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, mức phí này thường dao động từ 1% đến 3% số dư nợ gốc được trả trước, tùy thuộc vào thời gian còn lại của khoản vay.

Mặc dù thoạt nhìn có vẻ bất lợi, nhưng trong nhiều trường hợp, việc chấp nhận phí này vẫn mang lại lợi ích tài chính đáng kể cho doanh nghiệp. Nếu lãi suất thị trường giảm mạnh hoặc doanh nghiệp có nguồn vốn rẻ hơn, việc trả nợ trước hạn, chấp nhận phí phạt giúp tiết kiệm được khoản chi phí lãi vay lớn hơn trong dài hạn.

5. Cách Tính Chi Phí Tài Chính

hướng dẫn cách tính chi phí tài chính chuẩn nhất
Cách Tính Chi Phí Tài Chính

Tính toán chi phí tài chính đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác. Thông thường, quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Xác định các khoản mục chi phí tài chính phát sinh trong kỳ.
  • Tính toán giá trị của từng khoản mục dựa trên chứng từ, hợp đồng liên quan.
  • Tổng hợp các khoản mục để có được tổng chi phí tài chính.
  • Ghi nhận vào tài khoản 635, lập báo cáo tài chính.

Công thức cơ bản để tính chi phí tài chính là:

Chi phí tài chính = Lãi vay phải trả + Phí khởi tạo + Phí phạt trễ hạn + Phí tất toán trước hạn + Các khoản chi phí khác

Ví dụ: Một doanh nghiệp vay 10 tỷ đồng với lãi suất 8%/năm trong vòng 5 năm, tổng lãi phải trả trong kỳ sẽ là:

  • Lãi vay = 10 tỷ × 8% = 800 triệu đồng/năm.

Nếu phát sinh phí khởi tạo 100 triệu đồng, phí tất toán trước hạn là 50 triệu đồng, chi phí tài chính tổng cộng sẽ là:

  • Tổng chi phí tài chính = 800 triệu + 100 triệu + 50 triệu = 950 triệu đồng.

6. Chi Phí Kinh Doanh Và Chi Phí Tài Chính Khác Nhau Như Thế Nào?

Chi phí kinh doanh và chi phí tài chính là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng. Chi phí kinh doanh là chi phí cho hoạt động sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, thuế gián thu được bỏ ra trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí này không hề nằm trong chi phí hoạt động tài chính như đã chia sẻ trong các phần thông tin trên. Dưới đây là bảng so sánh giữa chi phí kinh doanh và chi phí tài chính:

Tiêu chí Chi phí kinh doanh Chi phí tài chính
Định nghĩa Các khoản chi trực tiếp liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các khoản chi liên quan đến hoạt động tài chính, đầu tư.
Mục đích Phục vụ quá trình tạo ra sản phẩm, dịch vụ. Huy động, sử dụng vốn, thực hiện các giao dịch tài chính.
Tần suất Thường xuyên, gắn liền với chu kỳ sản xuất kinh doanh. Không thường xuyên, phụ thuộc vào chiến lược tài chính.
Ví dụ Chi phí nguyên vật liệu, lương nhân công, khấu hao tài sản. Lãi vay, lỗ chênh lệch tỷ giá, dự phòng giảm giá đầu tư.
Tác động Ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Ảnh hưởng đến lợi nhuận sau chi phí hoạt động.

Một nhân viên kế toán tài chính cần phải hiểu, phân biệt được chi phí tài chính với chi phí kinh doanh. Nhờ am hiểu, các bạn mới có thể tính các chi phí liên quan đến nghiệp vụ cho công ty một cách chuẩn xác được.

7. Phân Biệt Chi Phí Tài Chính Và Doanh Thu Tài Chính

Chi phí tài chính với doanh thu tài chính là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Doanh thu tài chính (tài khoản 515) là các khoản thu nhờ vào hoạt động đầu tư tài chính, tiền lãi, lợi nhuận được chia, cổ tức,… Dưới đây là bảng so sánh giữa chúng:

Tiêu chí Chi phí tài chính Doanh thu tài chính
Bản chất Khoản tiền chi ra cho hoạt động tài chính. Khoản tiền thu về từ hoạt động tài chính.
Tác động Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Làm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ví dụ Trả lãi vay, lỗ do bán chứng khoán. Thu lãi tiền gửi, cổ tức được chia.
Ghi nhận Tài khoản 635. Tài khoản 515.
Báo cáo Phần chi phí trong báo cáo kết quả kinh doanh. Phần doanh thu trong báo cáo kết quả kinh doanh.

8. Cách Hạch Toán Chi Phí Tài Chính Trong Doanh Nghiệp 

Có hơn 20 trường hợp cần hạch toán chi phí tài chính trong doanh nghiệp. Cách hạch toán cụ thể của từng trường hợp được trình bày chi tiết trong Thông tư 200/2014/TT-BTC.

Dưới đây là cách ghi chi phí tài chính của một số giao dịch kinh tế chủ yếu.

Trường hợp Cách ghi
Chi phí phát sinh từ hoạt động bán chứng khoán, cho vay vốn, mua bán ngoại tệ.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 111, 112, 141,…
Chi phí đến từ hoạt động bán chứng khoán kinh doanh, thanh lý nhượng bán các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết phát sinh lỗ.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 111, 112,… (giá bán tính theo giá trị hợp lý của tài sản nhận được).
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635 – Chi phí tài chính (lỗ).
  • Ghi Có vào các tài khoản 121, 221, 222, 228 (giá trị ghi sổ).
Khi nhận lại vốn góp vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết mà giá trị hợp lý tài sản được chia nhỏ hơn giá trị vốn góp.
  • Ghi Nợ vào các tài khoản 111, 112, 152, 156, 211,…(giá trị hợp lý tài sản được chia)
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635 – Chi phí tài chính (số lỗ).
  • Ghi Có vào tài khoản 221, 222.
Khi DN bán khoản đầu tư vào cổ phiếu của DN khác dưới hình thức hoán đổi cổ phiếu. DN xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu nhận về tại thời điểm trao đổi. Phần chênh lệch giữa giá trị hợp lý của cổ phiếu nhận về nhỏ hơn giá trị ghi sổ của cổ phiếu mang đi trao đổi được kế toán là chi phí tài chính.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 121, 221, 222, 228 (giá trị ghi sổ cổ phiếu nhận về).
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635 – Chi phí tài chính.
  • Ghi Có vào tài khoản 121, 221, 222, 228 (giá trị hợp lý cổ phiếu mang trao đổi).
Kế toán dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác khi lập Báo cáo tài chính. Khi số dự phòng lập ở kỳ này lớn hơn số dự phòng đã lập kỳ trước, kế toán trích lập bổ sung phần chênh lệch.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 229 – Dự phòng tổn thất tài sản (2291, 2292).
Khi số dự phòng phải lập kỳ này nhỏ hơn số dự phòng đã lập kỳ trước, kế toán trích lập bổ sung phần chênh lệch.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 229 – Dự phòng tổn thất tài sản (2291, 2292).
  • Ghi Có vào tài khoản 635.
Khoản chiết khấu thanh toán cho người mua hàng, dịch vụ được hưởng do thanh toán trước hạn phải thanh toán.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 131, 111, 112,…
Chi phí liên quan trực tiếp đến khoản vay: chi phí kiểm toán, thẩm định hồ sơ vay vốn,… nếu được tính vào chi phí tài chính. Với khoản vay dưới hình thức trái phiếu.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 343 – Trái phiếu phát hành (3431, 3432).
Với khoản vay dưới hình thức vay theo hợp đồng, khế ước thông thường.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 111, 112,…
Khi đơn vị phải thanh toán định kỳ lãi tiền vay, lãi trái phiếu cho bên cho vay.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 111, 112,…
Khi đơn vị trả trước tiền lãi vay, lãi trái phiếu cho bên cho vay.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 242 – Chi phí trả trước (nếu trả trước lãi tiền vay).
  • Ghi Có vào tài khoản 111, 112,…
Định kỳ, khi phân bổ lãi tiền vay, lãi trái phiếu theo số phải trả từng kỳ vào chi phí tài chính.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635.
  • Ghi Có vào tài khoản 242 – Chi phí trả trước.
Vay trả lãi sau Định kỳ, khi tính lãi tiền vay, lãi trái phiếu phải trả trong kỳ, nếu được tính vào chi phí tài chính.
  • Ghi Nợ tài khoản 635.
  • Ghi có vào tài khoản 341 – Vay và nợ thuê tài chính (3411) (nếu lãi vay nhập gốc).
  • Ghi Có vào tài khoản 335 – Chi phí phải trả.
Hết thời hạn vay, khi đơn vị trả gốc vay và lãi tiền vay.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 341 – Vay và nợ thuê tài chính (gốc vay còn phải trả).
  • Ghi Nợ vào tài khoản 34311 – Mệnh giá trái phiếu.
  • Ghi Nợ vào tài khoản 335 – Chi phí phải trả (lãi tiền vay của các kỳ trước).
  • Ghi Nợ vào tài khoản 635 – Chi phí tài chính (lãi vay của kỳ đáo hạn).
  • Ghi Có vào tài khoản 111, 112,…

Hiểu rõ chi phí tài chính là gì và những vai trò quan trọng của nó giúp doanh nghiệp tại Việt Nam quản lý tài chính hiệu quả hơn. Đây không chỉ là các khoản chi phí phát sinh trong hoạt động tài chính, mà còn là cơ sở để doanh nghiệp phân tích, dự báo, đưa ra các quyết định quan trọng về quản trị tài chính. Đặc biệt, nếu bạn đang tìm công việc kế toán với thu nhập hấp dẫn, hãy truy cập ngay vào JobsGO để ứng tuyển những công việc “xịn sò” và tìm hiểu thêm về lương của các ngành nghề kinh tế tài chính nhé!

Câu hỏi thường gặp

1. Chi Phí Tài Chính Có Được Khấu Trừ Thuế Không?

Đa số chi phí tài chính được khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, tuy nhiên cần đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật thuế.

2. Làm Thế Nào Để Giảm Thiểu Chi Phí Tài Chính?

Doanh nghiệp nên cân nhắc tái cấu trúc nợ, tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp, giảm thiểu các khoản chi phí tài chính không cần thiết.

3. Chi Phí Tài Chính Có Bao Gồm Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định Không?

Không, chi phí khấu hao tài sản cố định thường được xếp vào chi phí sản xuất kinh doanh, không phải chi phí tài chính.

4. Sự Khác Biệt Giữa Cách Ghi Nhận Chi Phí Tài Chính Theo Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Quốc Tế Là Gì?

Một số khác biệt chủ yếu liên quan đến cách phân loại, trình bày trên báo cáo tài chính, về cơ bản các nguyên tắc ghi nhận là tương đồng.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: