Thạc sĩ là gì? Thạc sĩ là một bậc học phổ biến, được xem như bước đệm quan trọng giữa đại học và tiến sĩ. Bài viết này của JobsGO sẽ giúp bạn hiểu rõ Thạc sĩ là gì, điều kiện học, thời gian đào tạo, cũng như lợi ích và cơ hội nghề nghiệp sau khi sở hữu bằng Thạc sĩ.
Xem nhanh nội dung
- 1. Thạc Sĩ Là Gì?
- 2. Ưu, Nhược Điểm Khi Học Thạc Sĩ
- 3. Các Loại Bằng Thạc Sĩ
- 4. Làm Sao Để Có Bằng Thạc Sĩ?
- 5. Quy Trình Học Thạc Sĩ
- 6. Thạc Sĩ Trong Khung Cơ Cấu Hệ Thống Giáo Dục Việt Nam
- 7. Các Định Hướng Đào Tạo Thạc Sĩ Tại Việt Nam
- 8. Các Chương Trình Đào Tạo Thạc Sĩ Trực Tuyến Phổ Biến
- 9. Phân Biệt Thạc Sĩ Và Tiến Sĩ
1. Thạc Sĩ Là Gì?

Thạc sĩ Tiếng Anh Là Gì?
Thạc sĩ là một học vị học thuật hoặc chuyên môn được trao cho những người đã hoàn thành một chương trình đào tạo sau đại học chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể. Trong hệ thống giáo dục quốc dân, Thạc sĩ được định vị cao hơn bằng Cử nhân (đại học) nhưng thấp hơn bằng Tiến sĩ. Thuật ngữ “Thạc sĩ” có nguồn gốc Hán Việt, với “thạc” mang ý nghĩa uyên bác, sâu rộng về kiến thức, và “sĩ” chỉ người theo đuổi tri thức. Do đó, Thạc sĩ đại diện cho một cá nhân có trình độ chuyên môn vượt trội, khả năng nghiên cứu và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn một cách hiệu quả.
Để đạt được học vị Thạc sĩ, người học cần trải qua một quá trình học tập và nghiên cứu nghiêm túc, thường kéo dài từ 1 đến 2 năm tùy thuộc vào chương trình và quốc gia. Các chương trình này tập trung vào việc đào sâu kiến thức lý thuyết, phát triển kỹ năng phân tích, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp trong lĩnh vực đã chọn. Việc sở hữu bằng Thạc sĩ không chỉ là sự công nhận về mặt học thuật mà còn là minh chứng cho năng lực tự học, tự nghiên cứu và khả năng thích ứng với những thách thức chuyên môn cao.
>>> Xem thêm: Ấu trĩ là gì?
2. Ưu, Nhược Điểm Khi Học Thạc Sĩ

Ưu, Nhược Điểm Khi Học Thạc sĩ
Khi lựa chọn theo học Thạc sĩ bạn cần chuẩn bị tâm lý sẵn sàng để thích nghi với cả những ưu và nhược điểm của cấp học này:
2.1. Ưu Điểm
Có bao giờ bạn tự hỏi, có bằng thạc sĩ để làm gì? Theo tìm hiểu của JobsGO, học Thạc sĩ mang lại rất nhiều lợi ích, tiêu biểu như:
2.1.1. Nâng Cao Kiến Thức Và Kỹ Năng Chuyên Môn
Chương trình thạc sĩ đóng vai trò như một cánh cửa mở ra thế giới tri thức chuyên sâu trong lĩnh vực bạn quan tâm. Tham gia chương trình, bạn sẽ được tiếp cận với những bài giảng chuyên sâu, được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên uy tín, dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy. Nhờ đó, bạn có cơ hội trau dồi kiến thức nền tảng vững chắc, đồng thời rèn luyện những kỹ năng chuyên môn bài bản, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Bên cạnh đó, học thạc sĩ còn mang đến cho bạn cơ hội tiếp cận với những công nghệ mới. Bạn sẽ được sử dụng các trang thiết bị hiện đại, tham gia các dự án thực tế, từ đó nâng cao khả năng nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ vào thực tiễn.
2.1.2. Tăng Cơ Hội Việc Làm
Nhu cầu tuyển dụng nhân lực có trình độ thạc sĩ ngày càng tăng cao ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Các nhà tuyển dụng ưu tiên lựa chọn những ứng viên có bằng thạc sĩ cho các vị trí đòi hỏi chuyên môn cao, khả năng tư duy độc lập. So với những ứng viên chỉ có bằng Cử nhân, bạn sẽ là chiếm ưu thế hơn. Đặc biệt, sở hữu bằng thạc sĩ còn đồng nghĩa với mở rộng cơ hội làm việc trong các công ty, tổ chức uy tín trong và ngoài nước, môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động.
2.1.3. Mức Lương Cao Hơn
Tại Việt Nam, những người có bằng Thạc sĩ thường có mức lương khởi điểm cao hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, một chuyên viên phân tích tài chính có bằng Thạc sĩ tại Vietcombank có thể nhận mức lương khởi điểm cao hơn 25-35% so với đồng nghiệp chỉ có bằng Cử nhân.
Bằng Thạc sĩ không chỉ giúp bạn nhận được mức lương cao hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Khi sở hữu kiến thức chuyên sâu và kỹ năng chuyên môn bài bản, bạn sẽ được tin tưởng giao phó những công việc quan trọng hơn, từ đó gặt hái thành công và khẳng định vị trí của bản thân trong tổ chức.
>>> Xem thêm: Học Bổ Túc Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Học Bổ Túc
2.1.4. Mở Ra Cơ Hội Nghiên Cứu
Đối với những ai đam mê nghiên cứu khoa học và mong muốn cống hiến cho sự phát triển của tri thức, bằng Thạc sĩ đóng vai trò như một cánh cửa mở ra vô vàn cơ hội. Với tấm bằng Thạc sĩ trên tay, bạn sẽ có cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học cấp quốc gia và quốc tế, hợp tác với các nhà khoa học uy tín trong lĩnh vực chuyên môn. Đây là cơ hội quý giá để bạn học hỏi kinh nghiệm thực tế, trau dồi kỹ năng nghiên cứu và phát triển tư duy khoa học.
2.2. Nhược Điểm
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng việc học Thạc sĩ cũng có một số nhược điểm nhất định:
2.2.1. Chi Phí Cao
Học phí và các chi phí liên quan đến việc học Thạc sĩ thường rất cao, có thể tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể cho học viên và gia đình. Ngoài học phí, còn có các khoản chi phí khác như sách vở, thiết bị nghiên cứu và chi phí sinh hoạt.
Chi phí học thạc sĩ tại Việt Nam tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình trường học, ngành học, hình thức học,…Dưới đây là ví dụ về chi phí học thạc sĩ tại một số trường đại học tại Việt Nam:
Tên trường
|
Ngành
|
Chi phí
|
---|---|---|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Miễn học phí, hỗ trợ 5 triệu đồng/tháng
|
Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh
|
Điện tử viễn thông
|
99.300.000 triệu đồng/năm
|
Đại học Fulbright Việt Nam
|
Quản trị Kinh doanh
|
523 triệu đồng/năm
(chương trình đào tạo tiếng Anh)
|
Tuy nhiên, đây chỉ là những thông tin tham khảo chung. Để biết chính xác chi phí học thạc sĩ cho từng trường và chương trình cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường đó.
2.2.2. Áp Lực Học Tập
Chương trình thạc sĩ diễn ra trong thời gian ngắn, nên thường đòi hỏi học viên phải tập trung nhiều thời gian và công sức cho việc học tập, nghiên cứu và hoàn thành dự án. Khối lượng bài vở lớn, deadlines dày đặc cùng áp lực học tập cao có thể dẫn đến tình trạng stress, mệt mỏi, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất của học viên.
2.2.3. Bỏ Lỡ Cơ Hội Kiếm Tiền
Thời gian dành cho việc học Thạc sĩ đồng nghĩa với việc bỏ lỡ nhiều cơ hội việc làm và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Đối với nhiều người, đặc biệt là những người đã có công việc ổn định, quyết định này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tài chính cá nhân và tiến trình sự nghiệp.
>>> Xem thêm: Dự Bị Đại Học Là Gì? Lợi ích Của Việc Học Dự Bị Đại Học Là Gì?
3. Các Loại Bằng Thạc Sĩ
Thế giới học thuật rộng lớn cung cấp nhiều loại bằng Thạc sĩ khác nhau, mỗi loại đều có mục tiêu, cấu trúc chương trình và định hướng nghề nghiệp riêng biệt. Việc hiểu rõ các loại bằng này sẽ giúp bạn lựa chọn chương trình phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân và lộ trình phát triển sự nghiệp của mình.
3.1. Bằng Thạc Sĩ Học Thuật
Bằng Thạc sĩ học thuật là một bằng cấp cao hơn bằng Cử nhân; được cấp cho những người đã hoàn thành chương trình học thuật sau đại học và đạt được một số yêu cầu về nghiên cứu, cũng như có đóng góp tri thức trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
- Thạc sĩ khoa học xã hội (Master of Art – MA) là bằng cấp được trao cho học viên theo học các lĩnh vực như truyền thông, giáo dục, ngôn ngữ, tâm lý học, xã hội học, kinh tế học, chính trị học, lịch sử, văn hóa học, nghệ thuật,…
- Thạc sĩ khoa học tự nhiên (Master of Science – MS,MSc) là bằng Thạc sĩ học thuật được trao cho học viên theo học các chương trình Thạc sĩ khoa học tự nhiên bao gồm: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, khoa học máy tính, kỹ thuật điện, kỹ thuật hạt nhân, kỹ thuật vật liệu, kỹ thuật môi trường,…
3.2. Bằng Thạc Sĩ Nghiên Cứu
Tại nước ngoài, bằng Thạc sĩ nghiên cứu thường được chia thành 3 nhóm: Master of Research (MRes), Master by Research (MPhil) và Master of Studies (MSt).
- Master of Research (MRes): Người học sẽ nhận được bằng Master of Research (MRes) khi theo học khóa Master of Research (MRes). Khóa học này tập trung vào việc đào tạo học viên trở thành những nghiên cứu sinh. Chương trình học cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để bắt đầu sự nghiệp nghiên cứu hoặc tiếp tục học tiến sĩ. Yêu cầu kiến thức đối với học viên theo học MRes cao hơn so với khóa học Master of Arts (MA) và Master of Science (MSc).
- Master by Research (MPhil): Master by Research (MPhil) là bằng thạc sĩ mà một người sẽ nhận được khi hoàn thành khóa học Master by Research. Đây là một chương trình đào tạo cho phép sinh viên tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể để hoàn thành một dự án của riêng mình. Bằng này là một bước đệm quan trọng cho những ai muốn tiếp tục học lên tiến sĩ. Tại một số trường học, khóa học MPhil cũng được xem như là một trải nghiệm để các sinh viên thử sức và khám phá bản thân trước khi chính thức theo đuổi con đường học lên tiến sĩ. Thời gian để hoàn thành chương trình MPhil thường kéo dài hơn so với những chương trình đào tạo khác.
- Master of Studies (MSt): Chương trình học để lấy bằng Master of Studies (MSt) được giảng dạy tại một số trường đại học danh tiếng như Oxford, Cambridge, Canberra và Dublin. Để đạt được bằng này, sinh viên phải tham gia các giờ học trên lớp và hoàn tất một luận văn hoặc bài kiểm tra giống như trong các khóa học MA và MSc. Bằng MSt có thể cho phép sinh viên theo học tạm thời chương trình tiến sĩ trong một số trường hợp.
>>> Xem thêm: Định Hướng Nghề Nghiệp Là Gì? Cách Định Hướng Nghề Nghiệp Đúng Đắn
3.3. Bằng Thạc Sĩ Chuyên Môn
Professional Master’s Degrees (Bằng Thạc sĩ chuyên môn) là bằng cấp mà bạn có thể nhận được khi theo học các chương trình giáo dục cao cấp. Người theo học khóa học này thường là những người đã có kinh nghiệm làm việc và mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng thực hành để phát triển sự nghiệp. Các chương trình này thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, y tế, luật pháp, giáo dục,… Để có cái nhìn toàn diện hơn về các cấp độ giáo dục tại Việt Nam, bạn có thể tìm hiểu thêm về Bằng cao đẳng là gì và vai trò của nó.
Người sở hữu tấm bằng Professional Master’s Degree thường có nhiều cơ hội hơn khi tìm việc làm và có thu nhập tốt hơn.
Dưới đây là một số chương trình đào tạo Thạc sĩ chuyên môn thường thấy:
- Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Master of Business Administration – MBA): Chương trình học cao cấp giúp phát triển kỹ năng quản lý và lãnh đạo cho các chuyên gia và giám đốc doanh nghiệp. Chương trình thường bao gồm các môn học liên quan đến quản lý chiến lược, tài chính, marketing, quản lý nhân sự và kinh doanh quốc tế.
- Thạc sĩ Quản trị Công (Master of Public Administration – MPA): Chương trình đào tạo các chuyên gia quản lý và lãnh đạo trong lĩnh vực công. Chương trình tập trung vào việc cung cấp cho học viên các kỹ năng, kiến thức quản lý công và năng lực phân tích chính sách.
- Thạc sĩ Tổng hợp (Master of Arts in Liberal Studies – MA, MALS, MLA/ALM, MLS): Chương trình đào tạo đa ngành, cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nhân văn, xã hội học, khoa học xã hội,…; giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện, đàm phán và giải quyết vấn đề.
- Thạc sĩ Nghệ thuật (Master of Fine Arts – MFA): Chương trình sau đại học chuyên sâu trong lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học, truyền thông và các lĩnh vực sáng tạo khác. Chương trình thường bao gồm thực hành sáng tạo, nghiên cứu và phát triển các kỹ năng nghệ thuật.
- Thạc sĩ âm nhạc (Master of Music – MM/MMus): Chương trình học cao cấp về âm nhạc, giúp sinh viên có kiến thức, kỹ năng chuyên sâu hơn trong các lĩnh vực như biểu diễn, sáng tác, giảng dạy và nghiên cứu âm nhạc.
- Thạc sĩ Giáo dục (Master of Education – MEd, MSEd, MIT, MAEd, MAT): Chương trình học dành cho những người muốn trở thành nhà giáo, các chuyên gia giáo dục hoặc những người mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực giáo dục. Một số bằng MEd được coi như giấy chứng nhận để trở thành giáo viên. Trong khi một số bằng khác dành cho các giáo viên đã có kinh nghiệm muốn theo học kiến thức chuyên sâu như giáo dục đặc biệt hay quản trị.
- Thạc sĩ Kỹ thuật (Master of Engineering – MEng): Chương trình học sau đại học trong lĩnh vực kỹ thuật, tập trung vào việc cung cấp cho sinh viên các kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực hành cần thiết để trở thành một chuyên gia trong ngành kỹ thuật.
- Thạc sĩ Kiến trúc (Master of Architecture – MArch): Chương trình học chuyên sâu trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng kiến trúc. Chương trình đào tạo MArch tập trung vào việc trang bị cho sinh viên kiến thức về thiết kế kiến trúc, xây dựng và kỹ thuật, cũng như kỹ năng lãnh đạo và quản lý dự án xây dựng.
4. Làm Sao Để Có Bằng Thạc Sĩ?
Để đạt được tấm bằng Thạc sĩ danh giá, bạn cần trải qua một hành trình học tập đầy thử thách và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần thiết để bạn chinh phục thành công học vị này.
4.1. Chuẩn Bị Hành Trang Vững Chắc
Trước khi nộp hồ sơ, việc chuẩn bị một nền tảng vững chắc là yếu tố quan trọng quyết định khả năng bạn được chấp nhận vào chương trình Thạc sĩ.
- Bằng tốt nghiệp đại học: Yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất là bạn phải có bằng tốt nghiệp đại học được công nhận bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam hoặc một bằng cấp tương đương từ các trường đại học quốc tế. Hầu hết các chương trình Thạc sĩ yêu cầu xếp loại tốt nghiệp đại học từ khá trở lên, với điểm trung bình tích lũy (GPA) thường tối thiểu là 2.5/4.0 hoặc 3.0/4.0 tùy trường. Ngoài ra, bằng đại học của bạn nên thuộc ngành hoặc lĩnh vực liên quan trực tiếp đến chuyên ngành Thạc sĩ mà bạn muốn theo đuổi, để đảm bảo bạn có đủ kiến thức nền tảng cần thiết.
- Trình độ ngoại ngữ: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, trình độ ngoại ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh. Nhiều chương trình Thạc sĩ, nhất là các chương trình chất lượng cao hoặc quốc tế, yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như IELTS (thường từ 6.0 trở lên), TOEFL (từ 79 iBT trở lên) hoặc các chứng chỉ tương đương. Tại Việt Nam, nhiều trường cũng có yêu cầu về năng lực ngoại ngữ theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, thường yêu cầu đạt từ Bậc 3 hoặc Bậc 4 trở lên. Việc chuẩn bị sớm và đạt được các chứng chỉ này là một lợi thế lớn.
- Kinh nghiệm làm việc (nếu có): Mặc dù không phải tất cả các chương trình Thạc sĩ đều yêu cầu kinh nghiệm làm việc, nhưng đối với các chương trình định hướng ứng dụng hoặc chuyên môn (như MBA, MPA), kinh nghiệm thực tế là một lợi thế lớn. Nó không chỉ thể hiện sự trưởng thành và hiểu biết về ngành nghề mà còn giúp bạn áp dụng kiến thức học được vào thực tiễn tốt hơn.
- Hồ sơ tuyển sinh hoàn chỉnh: Chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chuyên nghiệp là bước không thể bỏ qua. Hồ sơ thường bao gồm:
- Bảng điểm và bằng tốt nghiệp đại học: Bản gốc và bản dịch công chứng (nếu học ở nước ngoài).
- Sơ yếu lý lịch (CV/Resume): Cập nhật, nêu bật kinh nghiệm học tập, làm việc và các thành tích liên quan.
- Thư giới thiệu: Từ các giáo sư, giảng viên hướng dẫn cũ hoặc cấp trên trực tiếp tại nơi làm việc, những người có thể chứng thực năng lực và tiềm năng của bạn.
- Bài luận cá nhân (Personal Statement/Statement of Purpose): Thể hiện rõ động lực, mục tiêu học tập, định hướng nghề nghiệp và lý do bạn muốn theo học chương trình Thạc sĩ cụ thể.
- Kế hoạch nghiên cứu (Research Proposal): Đối với các chương trình định hướng nghiên cứu, bạn cần trình bày ý tưởng nghiên cứu, mục tiêu, phương pháp và đóng góp dự kiến của công trình.
- Các chứng chỉ khác (nếu có): Các chứng chỉ về kỹ năng mềm, giải thưởng, hoặc các ấn phẩm khoa học (nếu có) cũng là điểm cộng.
4.2. Lựa Chọn Chương Trình Phù Hợp
Việc lựa chọn đúng chương trình Thạc sĩ có ảnh hưởng lớn đến sự thành công và hài lòng của bạn trong quá trình học tập cũng như định hướng sự nghiệp sau này. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Chuyên ngành: Điều quan trọng nhất là chọn chuyên ngành phù hợp với niềm đam mê, mục tiêu học thuật và nghề nghiệp của bạn. Nghiên cứu kỹ nội dung chương trình, các môn học chuyên sâu, định hướng nghiên cứu và khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc tương lai. Đảm bảo rằng chương trình sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu.
- Danh tiếng của trường học: Đánh giá xếp hạng và uy tín của trường đại học trong lĩnh vực bạn quan tâm. Tìm hiểu về chất lượng đội ngũ giảng viên (kinh nghiệm, công trình nghiên cứu), cơ sở vật chất, thư viện, phòng thí nghiệm, và sự công nhận của ngành nghề đối với bằng cấp của trường. Một trường có danh tiếng tốt có thể mở ra nhiều cơ hội hơn sau khi tốt nghiệp.
- Cơ hội nghiên cứu và hướng nghiên cứu: Nếu bạn quan tâm đến nghiên cứu, hãy tìm hiểu kỹ về các dự án nghiên cứu đang diễn ra tại trường, các trung tâm nghiên cứu, chất lượng phòng thí nghiệm và cơ sở vật chất phục vụ nghiên cứu. Xem xét liệu hướng nghiên cứu của các giảng viên có phù hợp với sở thích và mục tiêu nghiên cứu của bạn hay không.
- Triển vọng nghề nghiệp sau tốt nghiệp: Tìm hiểu về mạng lưới cựu sinh viên của trường, mối quan hệ của trường với các doanh nghiệp và tổ chức, cũng như tỷ lệ việc làm, mức lương trung bình của sinh viên sau khi tốt nghiệp chương trình. Một chương trình mạnh về kết nối doanh nghiệp sẽ mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
- Chi phí và cơ hội hỗ trợ tài chính: So sánh kỹ lưỡng học phí, chi phí sinh hoạt và các cơ hội hỗ trợ tài chính như học bổng (toàn phần/bán phần), trợ cấp nghiên cứu, hoặc các công việc bán thời gian trong khuôn viên trường. Lập kế hoạch tài chính rõ ràng để đảm bảo bạn có thể duy trì việc học mà không gặp quá nhiều áp lực kinh tế.
- Hình thức đào tạo: Hiện nay có nhiều hình thức đào tạo Thạc sĩ khác nhau, phổ biến nhất là Chính quy và Vừa học vừa làm (Part-time hoặc Blended learning). Bạn cần xem xét độ dài của chương trình, lịch học và khả năng cân đối với công việc hiện tại để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện cá nhân.
Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và cân nhắc thấu đáo các yếu tố trên, bạn sẽ gia tăng cơ hội thành công trong việc đạt được tấm bằng Thạc sĩ và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển sự nghiệp trong tương lai.
>>> Xem thêm: Khối A1 Học Ngành Gì? Top 10 Ngành Nghề Khối A1 Nhu Cầu Tuyển Dụng Cao
5. Quy Trình Học Thạc Sĩ
Quy trình học Thạc sĩ có cấu trúc rõ ràng, bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng từ khi nộp hồ sơ cho đến khi nhận bằng. Việc nắm rõ các bước này sẽ giúp bạn hình dung được lộ trình của mình và chuẩn bị tốt nhất cho từng giai đoạn.
Giai đoạn
|
Hoạt động
|
Yêu cầu
|
Lưu ý
|
---|---|---|---|
Nộp hồ sơ và xét tuyển
|
|
|
|
Nhập học
|
|
|
|
Học tập các học phần
|
|
|
|
Thực hiện nghiên cứu/luận văn
|
|
|
|
Bảo vệ luận văn và Hoàn thành chương trình
|
|
|
|
6. Thạc Sĩ Trong Khung Cơ Cấu Hệ Thống Giáo Dục Việt Nam
Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, học vị Thạc sĩ có một vị trí quan trọng, được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật hiện hành. Việc hiểu rõ về vị trí và vai trò này giúp người học hình dung được giá trị pháp lý và học thuật của bằng cấp Thạc sĩ tại Việt Nam.
6.1. Vị Trí Của Học Vị Thạc Sĩ Trong Khung Trình Độ Quốc Gia Việt Nam
Theo Quyết định số 1982/QĐ-TTg ngày 18 tháng 10 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Khung trình độ quốc gia Việt Nam, học vị Thạc sĩ được xếp vào “Bậc 7” trong tổng số 8 bậc trình độ. Khung trình độ quốc gia này là một công cụ phân loại chuẩn hóa, mô tả các trình độ giáo dục dựa trên khối lượng học tập, kiến thức, kỹ năng và mức độ tự chủ, trách nhiệm mà người học đạt được.
Để cung cấp ngữ cảnh rõ ràng hơn, dưới đây là sơ lược các bậc trình độ theo Khung trình độ quốc gia Việt Nam:
- Bậc 1: Sơ cấp I
- Bậc 2: Sơ cấp II
- Bậc 3: Sơ cấp III
- Bậc 4: Trung cấp
- Bậc 5: Cao đẳng
- Bậc 6: Đại học
- Bậc 7: Thạc sĩ
- Bậc 8: Tiến sĩ
Vị trí này khẳng định Thạc sĩ là một trình độ chuyên môn cao cấp, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể, khả năng phân tích, tổng hợp và giải quyết các vấn đề phức tạp ở cấp độ chuyên gia.
6.2. Mô Tả Chi Tiết Về Bậc 7 (Trình Độ Thạc Sĩ)
Theo Điểm g Khoản 5 Điều 1 Quyết định 1982/QĐ-TTg năm 2016, người học đạt trình độ Bậc 7 (Thạc sĩ) được mô tả với các tiêu chí cụ thể về kiến thức, kỹ năng và mức độ tự chủ, trách nhiệm như sau:
- Về kiến thức: Người học có kiến thức chuyên sâu về lý thuyết, nguyên lý cơ bản của một lĩnh vực chuyên môn cụ thể; có khả năng nghiên cứu, cập nhật và ứng dụng các kiến thức mới vào thực tiễn; có kiến thức liên ngành và khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức để giải quyết các vấn đề phức tạp trong bối cảnh rộng lớn.
- Về kỹ năng:
- Kỹ năng nhận thức: Có khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá và giải quyết các vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy độc lập.
- Kỹ năng thực hành: Thành thạo các phương pháp, công cụ chuyên môn để thực hiện các nghiên cứu, phát triển hoặc ứng dụng trong lĩnh vực đã học.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Có khả năng trình bày ý tưởng, kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, mạch lạc; có khả năng làm việc độc lập và hợp tác nhóm hiệu quả trong các môi trường đa dạng.
- Mức độ tự chủ và trách nhiệm: Có khả năng tự định hướng, tự học tập suốt đời; chịu trách nhiệm cá nhân và tập thể trong việc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn; có khả năng lãnh đạo, quản lý và phát triển các hoạt động chuyên môn phức tạp; có đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội.
Ngoài ra, Quyết định cũng quy định về khối lượng học tập tối thiểu cho trình độ Thạc sĩ là 60 tín chỉ đối với các chương trình đào tạo theo tín chỉ, hoặc khối lượng học tập tương đương đối với các chương trình đào tạo không theo tín chỉ. Đối với trường hợp người học có bằng đại học với số tín chỉ lớn hơn hoặc thời gian đào tạo dài hơn (ví dụ: các ngành y khoa, kiến trúc), các cơ sở đào tạo có thể có quy định riêng về số lượng tín chỉ bổ sung hoặc miễn giảm tùy theo từng trường hợp cụ thể để đảm bảo người học đạt được chuẩn đầu ra của bậc Thạc sĩ.
7. Các Định Hướng Đào Tạo Thạc Sĩ Tại Việt Nam
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các chương trình đào tạo Thạc sĩ tại Việt Nam được chia thành hai định hướng chính, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và thị trường lao động. Việc lựa chọn định hướng phù hợp là yếu tố quan trọng giúp học viên tối ưu hóa mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.
7.1. Định Hướng Nghiên Cứu
Chương trình đào tạo Thạc sĩ theo định hướng Nghiên cứu tập trung vào việc trang bị cho người học kiến thức chuyên sâu về lý thuyết, nguyên lý cơ bản, các phương pháp nghiên cứu tiên tiến trong một lĩnh vực khoa học cụ thể.
- Mục tiêu: Phát triển năng lực nghiên cứu, tư duy khoa học, khả năng phân tích, tổng hợp, và giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp. Chuẩn bị nền tảng vững chắc cho những người có nguyện vọng tiếp tục theo học bậc Tiến sĩ hoặc làm việc trong các viện nghiên cứu, trung tâm R&D, và các vị trí đòi hỏi chuyên môn sâu về lý thuyết.
- Nội dung: Chương trình thường bao gồm các môn học lý thuyết chuyên sâu, các môn về phương pháp nghiên cứu khoa học, thống kê, và các học phần mang tính hàn lâm. Trọng tâm của quá trình đào tạo là việc thực hiện một đề tài nghiên cứu độc lập và viết luận văn Thạc sĩ có giá trị khoa học cao.
7.2. Định Hướng Ứng Dụng
Ngược lại, chương trình đào tạo Thạc sĩ theo định hướng Ứng dụng tập trung vào việc phát triển khả năng vận dụng kiến thức lý thuyết và kết quả nghiên cứu vào giải quyết các vấn đề thực tiễn trong ngành nghề.
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành để phục vụ trực tiếp trong các ngành nghề, doanh nghiệp, tổ chức. Chương trình này đặc biệt phù hợp với những người đã có kinh nghiệm làm việc và mong muốn thăng tiến, chuyển đổi nghề nghiệp, hoặc củng cố vị thế chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
- Nội dung: Các môn học trong chương trình định hướng ứng dụng thường mang tính thực tiễn cao, bao gồm các case study, dự án thực tế, và các học phần về quản lý dự án, kỹ năng lãnh đạo. Thay vì luận văn nghiên cứu thuần túy, học viên có thể thực hiện một đồ án tốt nghiệp, báo cáo thực tập chuyên sâu, hoặc một dự án ứng dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể trong thực tiễn.
7.3. Yêu Cầu Chung Đối Với Các Chương Trình Đào Tạo Thạc sĩ
Dù theo định hướng Nghiên cứu hay Ứng dụng, tất cả các chương trình đào tạo Thạc sĩ tại Việt Nam đều phải tuân thủ các quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bao gồm:
- Khối lượng kiến thức tối thiểu: Đảm bảo đủ số tín chỉ quy định (thường là 60 tín chỉ) để người học trang bị kiến thức chuyên sâu và liên ngành.
- Chuẩn đầu ra năng lực: Các chương trình phải xây dựng và công bố chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng, và mức độ tự chủ, trách nhiệm phù hợp với trình độ Bậc 7 của Khung trình độ quốc gia Việt Nam.
- Quy định riêng của từng cơ sở đào tạo: Ngoài các quy định chung, mỗi trường đại học, học viện có thể có các quy định riêng về điều kiện tuyển sinh, cấu trúc chương trình, hình thức đánh giá, yêu cầu tốt nghiệp để phù hợp với đặc thù ngành học và thế mạnh của trường.
8. Các Chương Trình Đào Tạo Thạc Sĩ Trực Tuyến Phổ Biến

Các Chương Trình Đào Tạo Thạc sĩ Trực Tuyến Phổ Biến
Sự phát triển của công nghệ đã mở ra kỷ nguyên mới cho giáo dục, và các chương trình Thạc sĩ trực tuyến (online Master’s degrees) đang trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến. Đặc biệt với những người đã đi làm, hình thức học tập này mang lại sự linh hoạt tối đa, giúp họ cân bằng giữa công việc, cuộc sống và việc nâng cao trình độ chuyên môn mà không cần phải ngừng làm việc hoặc di chuyển đến trường học.
8.1. Chương Trình Tài Liệu, Nộp Bài Trực Tuyến
Đây là hình thức học tập dựa trên nền tảng quản lý học tập (LMS – Learning Management System) như Moodle, Canvas, Blackboard, hoặc các hệ thống độc quyền của trường. Nghiên cứu sinh sẽ nhận được tất cả tài liệu học tập (sách giáo trình điện tử, bài giảng, tài liệu tham khảo, video minh họa) thông qua hệ thống này.
- Cơ chế hoạt động: Giảng viên sẽ cung cấp các nhiệm vụ, bài tập, và yêu cầu dự án. Nghiên cứu sinh hoàn thành các bài tập này tại nhà theo lịch trình tự do của mình và nộp bài trực tuyến qua LMS.
- Đánh giá và phản hồi: Quy trình đánh giá và phản hồi bài làm cũng diễn ra hoàn toàn trực tuyến, giúp nghiên cứu sinh nhận được nhận xét kịp thời từ giảng viên.
- Lợi ích: Mang lại sự linh hoạt tối đa về thời gian và địa điểm học, phù hợp với những người có lịch trình bận rộn hoặc ở xa trường. Nghiên cứu sinh có thể chủ động sắp xếp thời gian học tập sao cho hiệu quả nhất.
8.2. Học Qua Các Buổi Ghi Hình Sẵn (Record Trực Tuyến)
Hình thức này tận dụng tối đa lợi thế của công nghệ video, cung cấp các buổi học đã được ghi hình sẵn (video lectures, recorded sessions) mà nghiên cứu sinh có thể truy cập bất cứ lúc nào.
- Cơ chế hoạt động: Giảng viên ghi lại các bài giảng, thuyết trình, hoặc buổi thảo luận và tải lên hệ thống học tập trực tuyến. Nghiên cứu sinh xem lại các video này theo tốc độ và thời gian biểu cá nhân.
- Tương tác: Mặc dù không có tương tác trực tiếp trong lúc học, nhưng thường có các diễn đàn thảo luận hoặc email để nghiên cứu sinh đặt câu hỏi và trao đổi với giảng viên hoặc bạn học.
- Lợi ích: Sự linh hoạt về thời gian là điểm cộng lớn nhất. Nghiên cứu sinh có thể xem lại bài giảng nhiều lần, tua nhanh hoặc chậm tùy theo khả năng tiếp thu, tự điều chỉnh tốc độ học tập để đảm bảo hiểu rõ kiến thức. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người có lịch trình làm việc thất thường hoặc có múi giờ khác biệt.
8.3. Khóa Học, Live Trực Tuyến (Online Live Classes)
Đây là hình thức học trực tiếp qua internet, mô phỏng gần nhất trải nghiệm học trên lớp học truyền thống, với sự tương tác thời gian thực giữa giảng viên và nghiên cứu sinh.
- Cơ chế hoạt động: Các buổi học được tổ chức vào một giờ cố định thông qua các nền tảng hội nghị trực tuyến (như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet). Giảng viên và nghiên cứu sinh có thể nhìn thấy, nghe, giao tiếp với nhau trong thời gian thực.
- Tương tác: Học viên có thể đặt câu hỏi trực tiếp, tham gia thảo luận nhóm, làm việc trong các phòng họp ảo (breakout rooms) và nhận phản hồi ngay lập tức từ giảng viên.
- Lợi ích: Tăng cường sự tương tác và gắn kết giữa giảng viên và sinh viên, cũng như giữa các học viên với nhau. Các phiên học trực tuyến giúp tạo môi trường học tập năng động, thúc đẩy giao tiếp, khả năng hỏi đáp trực tiếp và thảo luận nhóm hiệu quả. Mặc dù yêu cầu tuân thủ lịch trình cụ thể, nhưng hình thức này vẫn linh hoạt hơn nhiều so với việc phải đến trường mỗi ngày.
Các chương trình Thạc sĩ trực tuyến đã và đang khẳng định giá trị của mình, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho hàng triệu người trên thế giới, giúp nghiên cứu sinh tiếp tục học tập và phát triển bản thân mà không bị gò bó bởi các rào cản địa lý hay thời gian.
9. Phân Biệt Thạc Sĩ Và Tiến Sĩ
Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa Thạc sĩ và Tiến sĩ, dù đây là hai bậc học hoàn toàn khác nhau về trình độ, thời gian đào tạo, mục tiêu học tập và giá trị học thuật. Vậy sự khác biệt giữa Thạc sĩ Tiến sĩ là gì, Thạc sĩ, Tiến sĩ ai cao hơn? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai học vị này:
Tiêu chí
|
Thạc sĩ
|
Tiến sĩ
|
---|---|---|
Định nghĩa
|
Bậc học sau đại học, nâng cao chuyên môn
|
Tiến sĩ là gì? Học vị cao nhất trong giáo dục đại học
|
Yêu cầu đầu vào
|
Tốt nghiệp đại học
|
Tốt nghiệp Thạc sĩ (hoặc cử nhân loại giỏi)
|
Thời gian đào tạo
|
1.5 – 2 năm
|
3 – 5 năm (có thể dài hơn)
|
Mục tiêu đào tạo
|
Bổ sung kiến thức chuyên sâu, ứng dụng
|
Nghiên cứu khoa học, đóng góp tri thức mới
|
Luận văn/ Luận án
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Luận án Tiến sĩ có giá trị học thuật cao
|
Tính học thuật
|
Trung bình – cao
|
Rất cao, mang tính nghiên cứu chuyên sâu
|
Cơ hội nghề nghiệp
|
Quản lý, giảng viên, chuyên viên cao cấp
|
Nghiên cứu, giảng dạy ĐH – SĐH, chuyên gia đầu ngành
|
Tóm lại, học vị Thạc sĩ là gì và giá trị của nó đã được thể hiện rõ qua những phân tích trên. Mặc dù đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về thời gian, công sức và tài chính, nhưng những lợi ích lâu dài mà bằng Thạc sĩ mang lại cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn trong thị trường lao động cạnh tranh là hoàn toàn xứng đáng. Để tìm hiểu thêm về các cơ hội nghề nghiệp phù hợp với trình độ Thạc sĩ, hãy ghé thăm JobsGO nhé!
Câu hỏi thường gặp
1. Học Thạc Sĩ Mất Bao Lâu?
Thời gian đào tạo Thạc sĩ thường từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào chuyên ngành, định hướng đào tạo và quy định cụ thể của từng cơ sở giáo dục.
2. Người Đang Học Thạc Sĩ Gọi Là Gì?
Người đang học Thạc sĩ thường được gọi là "học viên cao học" hoặc "nghiên cứu sinh Thạc sĩ".
3. Thạc Sĩ Là Nghề Gì?
Thạc sĩ không phải là một nghề cụ thể mà là một học vị, thể hiện trình độ học vấn cao, giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực như giảng dạy, nghiên cứu, quản lý hay chuyên gia.
4. Tiến sĩ Tiếng Anh Là Gì?
Tiến sĩ trong tiếng Anh là "Doctorate" hoặc "Ph.D. (Doctor of Philosophy)".
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)