Oracle là gì? Đây là phần mềm giúp doanh nghiệp lưu trữ, quản lý dữ liệu đảm bảo thông tin luôn được tổ chức khoa học và dễ truy cập. Trong bài viết này, JobsGO sẽ giới thiệu đến bạn lịch sử hình thành, cách Oracle hoạt động và lý do nhiều công ty lớn trên thế giới lựa chọn nền tảng này để hỗ trợ công việc hàng ngày.
Xem nhanh nội dung
- 1. Phần mềm oracle là gì?
- 2. Lịch sự hình thành và phát triển của Oracle
- 3. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của phần mềm Oracle
- 3.1 Instance – Thành phần xử lý trung tâm
- 3.2 SGA (System Global Area) – Bộ nhớ chia sẻ hệ thống
- 3.3 Background Processes – Các tiến trình nền
- 3.4 Tablespaces – Khu vực lưu trữ dữ liệu
- 3.5 Blocks – Đơn vị lưu trữ cơ bản
- 3.6 Redo Log – Nhật ký thay đổi dữ liệu
- 3.7 Control Files – Tệp điều khiển hệ thống
- 4. Các tính năng nổi bật của cơ sở dữ liệu Oracle
- 5. Lợi ích của phần mềm Oracle
1. Phần mềm oracle là gì?
Oracle (hay Oracle Database) là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ do tập đoàn Oracle phát triển, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu an toàn. Hệ thống được thiết kế phục vụ cho môi trường làm việc có quy mô lớn, yêu cầu tính ổn định và khả năng xử lý nhanh.

Oracle database là gì?
Oracle Database hoạt động dựa trên mô hình quan hệ, trong đó dữ liệu được tổ chức theo dạng bảng có mối liên kết chặt chẽ với nhau. Nền tảng này sử dụng ngôn ngữ SQL để truy vấn, xử lý, phân tích dữ liệu một cách linh hoạt và chính xác.
Một số đặc điểm nổi bật của Oracle gồm:
- Dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ và có thể phục hồi khi xảy ra sự cố.
- Dễ dàng kết nối với các ứng dụng doanh nghiệp và mở rộng theo nhu cầu sử dụng.
- Cơ chế tối ưu truy vấn và xử lý song song giúp truy cập dữ liệu nhanh chóng.
- Có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu khối lượng lớn, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống phức tạp.
Oracle hiện có nhiều phiên bản như Enterprise Edition, Standard Edition và Express Edition, được thiết kế để phù hợp với từng quy mô tổ chức và mục tiêu ứng dụng khác nhau. Nền tảng này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính, thương mại, sản xuất và công nghệ thông tin.
2. Lịch sự hình thành và phát triển của Oracle
Oracle Corporation ra đời vào năm 1977 tại bang California (Mỹ) do ba nhà sáng lập Larry Ellison, Ed Oates và Bob Miner khởi xướng. Ban đầu, công ty hoạt động dưới tên Software Development Laboratories (SDL) với mục tiêu xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu mới dựa trên ngôn ngữ dễ hiểu và gần gũi hơn với người dùng.
Ý tưởng về Oracle xuất phát từ một dự án nghiên cứu cơ sở dữ liệu tại nơi Larry Ellison từng làm việc trước đó. Sau khi dự án này bị ngừng, ông cùng hai cộng sự quyết định phát triển sản phẩm riêng, đặt nền móng cho cơ sở dữ liệu quan hệ – một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin thời bấy giờ.
Đến năm 1982, công ty chính thức đổi tên thành Oracle Corporation. Cái tên này được lấy cảm hứng từ “Project Oracle”, một dự án Ellison từng tham gia tại CIA. Sau khi đổi tên, Oracle nhanh chóng tạo dấu ấn với sản phẩm Oracle Database, trở thành một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu đầu tiên ứng dụng mô hình quan hệ.
Từ đó đến nay, Oracle không ngừng mở rộng quy mô và danh mục sản phẩm, phát triển thêm các nền tảng điện toán đám mây, ứng dụng doanh nghiệp và công cụ quản lý dữ liệu toàn diện, giữ vững vị thế là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.

Lịch sử phát triển của mềm cơ sở dữ liệu Oracle
3. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của phần mềm Oracle
Oracle Database được xây dựng trên nền tảng kiến trúc phân tán, có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu của các tổ chức lớn. Hệ thống được thiết kế với nhiều thành phần hoạt động song song, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và tốc độ xử lý cao.
3.1 Instance – Thành phần xử lý trung tâm
Trong Oracle, mỗi cơ sở dữ liệu được quản lý bởi một instance, bao gồm bộ nhớ chia sẻ và các tiến trình xử lý (process). Instance có nhiệm vụ tiếp nhận yêu cầu từ người dùng, thực thi các truy vấn và ghi nhận thay đổi vào cơ sở dữ liệu. Nhờ vậy, toàn bộ hoạt động truy xuất, cập nhật và phân tích dữ liệu được thực hiện một cách nhất quán.
3.2 SGA (System Global Area) – Bộ nhớ chia sẻ hệ thống
SGA là vùng bộ nhớ chung được tất cả các tiến trình trong instance sử dụng. Khu vực này lưu trữ các thông tin cần thiết như dữ liệu thường xuyên được truy cập, bộ nhớ hoàn tác (undo) để quản lý giao dịch và bộ nhớ ghi lại thay đổi (redo). Nhờ SGA, việc đọc ghi dữ liệu diễn ra nhanh hơn và giúp duy trì tính thống nhất trong toàn bộ hệ thống.

SGA là vùng nhớ chia sẻ lưu dữ liệu và giao dịch, giúp tăng tốc truy xuất và giữ hệ thống đồng bộ
3.3 Background Processes – Các tiến trình nền
Oracle Database vận hành nhiều tiến trình nền để đảm nhận các tác vụ quan trọng như ghi log, dọn dẹp bộ nhớ đệm, quản lý giao dịch hoặc khôi phục dữ liệu. Những tiến trình này hoạt động tự động, giúp giảm tải cho người quản trị và nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.
3.4 Tablespaces – Khu vực lưu trữ dữ liệu
Cơ sở dữ liệu Oracle được chia thành các tablespaces, mỗi tablespace chứa nhiều bảng và chỉ mục khác nhau. Các tablespace này được lưu trong các tệp dữ liệu riêng biệt trên ổ đĩa, cho phép quản lý và mở rộng dung lượng dễ dàng theo từng nhóm dữ liệu cụ thể.
3.5 Blocks – Đơn vị lưu trữ cơ bản
Dữ liệu trong Oracle được lưu theo block đơn vị nhỏ nhất của quá trình đọc và ghi. Kích thước block được xác định khi tạo cơ sở dữ liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất truy xuất. Cấu trúc này giúp việc xử lý dữ liệu trở nên hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên hơn.
3.6 Redo Log – Nhật ký thay đổi dữ liệu
Redo Log là tập hợp các tệp lưu lại toàn bộ thay đổi đã thực hiện trên cơ sở dữ liệu. Khi xảy ra sự cố, hệ thống có thể dựa vào các tệp này để khôi phục dữ liệu về trạng thái trước đó, giúp duy trì tính liên tục trong hoạt động của doanh nghiệp.
3.7 Control Files – Tệp điều khiển hệ thống
Control Files lưu thông tin cấu hình quan trọng của cơ sở dữ liệu, bao gồm vị trí các tệp dữ liệu và redo log. Nhờ có thành phần này, việc khởi động, dừng hoặc khôi phục hệ thống trở nên nhanh chóng và dễ quản lý hơn.

Control Files chứa cấu hình và vị trí tệp dữ liệu, hỗ trợ khởi động và khôi phục hệ thống
4. Các tính năng nổi bật của cơ sở dữ liệu Oracle
Oracle là hệ quản trị cơ sở dữ liệu được dùng rộng trong doanh nghiệp. Dưới đây là các tính năng nổi bật của Oracle:
4.1 Quản lý dữ liệu linh hoạt
Oracle cho phép lưu trữ, xử lý cả dữ liệu có cấu trúc (dạng bảng) và phi cấu trúc như hình ảnh, video hay tệp tài liệu. Hệ thống hỗ trợ nhiều định dạng và kiểu dữ liệu khác nhau, giúp doanh nghiệp dễ dàng tổ chức, truy cập và khai thác thông tin.
4.2 Tối ưu hóa truy vấn thông minh
Công cụ Query Optimizer trong Oracle tự động phân tích câu lệnh truy vấn, lựa chọn phương án thực thi hiệu quả nhất. Nhờ đó, tốc độ phản hồi được cải thiện đáng kể, đồng thời giảm tải cho máy chủ khi xử lý khối lượng dữ liệu lớn.
4.3 Bảo mật nhiều lớp
Oracle cung cấp hệ thống bảo mật mạnh mẽ gồm phân quyền người dùng, mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập chi tiết. Các cơ chế này giúp ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo an toàn thông tin và duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu.
Hệ thống tích hợp các cơ chế phân quyền, mã hóa và kiểm soát truy cập chi tiết, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ trước truy cập trái phép hoặc thay đổi không mong muốn.

Oracle bảo vệ dữ liệu bằng mã hóa, phân quyền và kiểm soát truy cập chặt chẽ, ngăn truy cập trái phép
4.4 Sao lưu và khôi phục dữ liệu chủ động
Công cụ Recovery Manager (RMAN) hỗ trợ sao lưu định kỳ và phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố. Cơ chế này giúp khôi phục giao dịch chưa hoàn tất, đảm bảo dữ liệu luôn được duy trì chính xác và liên tục.
4.5 Bộ công cụ quản trị chuyên dụng
Oracle cung cấp nhiều công cụ hữu ích như SQL*Plus, Oracle Enterprise Manager và SQL Developer, giúp người quản trị dễ dàng theo dõi, cấu hình, tối ưu hiệu suất và quản lý người dùng trong toàn bộ hệ thống.
4.6 Cân bằng tải và khả năng mở rộng linh hoạt
Hệ thống cho phép phân chia khối lượng xử lý giữa nhiều máy chủ, giúp duy trì tốc độ truy cập ổn định ngay cả khi lượng người dùng tăng cao. Oracle cũng hỗ trợ mở rộng tài nguyên dễ dàng mà không làm gián đoạn hoạt động.
4.7 Trình điều khiển và API hỗ trợ phát triển
Oracle cung cấp API và driver tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình như Java, Python, C++, và .NET. Nhờ đó, các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối và xây dựng ứng dụng phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp.

Oracle hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, giúp lập trình viên dễ dàng tích hợp và phát triển ứng dụng
4.8 Quản lý tài nguyên hiệu quả
Oracle được trang bị khả năng giám sát và phân bổ tài nguyên hợp lý, bao gồm bộ nhớ, CPU và dung lượng lưu trữ. Hệ thống tự động điều chỉnh để đảm bảo hiệu suất hoạt động luôn đạt mức tối ưu trong suốt quá trình sử dụng.
5. Lợi ích của phần mềm Oracle
Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của phần mềm Oracle:
- Độ tin cậy và tính ổn định cao: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, Oracle khẳng định vị thế hàng đầu về hệ thống cơ sở dữ liệu, đảm bảo truy cập nhanh, chính xác và duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi khối lượng giao dịch lớn.
- Hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng linh hoạt: Oracle hỗ trợ xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ cao, đồng thời cho phép mở rộng hệ thống dễ dàng khi nhu cầu tăng. Cơ chế phân phối tải thông minh giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
- Bảo mật dữ liệu cao: Hệ thống Oracle áp dụng nhiều cơ chế như mã hóa, phân quyền, kiểm soát truy cập, giúp hạn chế rủi ro rò rỉ thông tin và duy trì an toàn cho toàn bộ hệ thống.
- Quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả: Oracle cung cấp bộ công cụ hỗ trợ truy xuất, tổng hợp, xử lý thông tin nhanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược chính xác và kịp thời.
- Tương thích với nhiều nền tảng: Sản phẩm Oracle hỗ trợ đa hệ điều hành và môi trường phát triển, giúp doanh nghiệp triển khai linh hoạt trên hạ tầng sẵn có mà không cần điều chỉnh hệ thống.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Oracle có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong cài đặt, cấu hình và sử dụng hệ thống đúng cách.
Oracle là gì? Nền tảng này hỗ trợ doanh nghiệp quản lý, xử lý và khai thác dữ liệu một cách toàn diện, giúp tối ưu hoạt động và nâng cao hiệu suất làm việc. Với khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng, Oracle ngày càng được nhiều tổ chức tin dùng. Hy vọng những chia sẻ từ JobsGO đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ này.
Câu hỏi thường gặp
1. Ai nên sử dụng phần mềm Oracle?
Oracle phù hợp với doanh nghiệp, tổ chức có lượng dữ liệu lớn, cần tính bảo mật cao và khả năng xử lý nhanh. Ngoài ra, sinh viên, lập trình viên cũng có thể dùng để học và nghiên cứu cơ sở dữ liệu.
2. Phần mềm Oracle có miễn phí không?
Oracle có phiên bản miễn phí là Oracle Database Express Edition (XE), phù hợp cho học tập và thử nghiệm. Doanh nghiệp cần dùng các phiên bản trả phí để có thêm tính năng nâng cao.
3. Phần mềm Oracle có cần lập trình mới sử dụng được không?
Không nhất thiết. Người dùng có thể thao tác qua giao diện quản lý, còn các tác vụ chuyên sâu mới cần sử dụng ngôn ngữ SQL hoặc PL/SQL.
4. Oracle có thể tích hợp với phần mềm khác không?
Có. Oracle dễ dàng kết nối với các hệ thống ERP, CRM hay các ứng dụng doanh nghiệp như SAP, Salesforce hoặc Power BI.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)