Trong thế giới kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh, việc điều hành tổ chức hiệu quả trở thành một nghệ thuật đòi hỏi cả kiến thức lẫn kỹ năng. Đây chính là lúc ngành khoa học quản lý bước vào cuộc chơi, mang đến một cách tiếp cận mới để giải quyết những thách thức trong việc lãnh đạo và vận hành doanh nghiệp. Nhưng ngành khoa học quản lý là gì và tại sao nó lại trở nên quan trọng đến vậy? Hãy cùng khám phá qua bài sau.
Mục lục
- 1. Ngành Khoa Học Quản Lý Là Gì?
- 2. Mục Tiêu Đào Tạo Ngành Khoa Học Quản Lý
- 3. Ngành Khoa Học Quản Lý Học Những Gì?
- 4. Ngành Khoa Học Quản Lý Có Được Ưa Chuộng Không?
- 5. Tố Chất Cần Có Khi Theo Ngành Khoa Học Quản Lý
- 6. Học Khoa Học Quản Lý Thi Khối Gì?
- 7. Học Khoa Học Quản Lý Tại Trường Nào?
- 8. Ngành Khoa Học Quản Lý Ra Làm Gì?
- 9. Mức Lương Dành Cho Ngành Khoa Học Quản Lý
- Câu hỏi thường gặp
1. Ngành Khoa Học Quản Lý Là Gì?
Ngành khoa học quản lý (Mã ngành 7340401) có tên gọi khác là Management Science. Đây là chuyên ngành nghiên cứu các tri thức khoa học về vai trò của quy trình quản lý, nguyên tắc quản lý, phương pháp quản lý và quyết định quản lý. Từ đó ứng dụng vào thực tế công việc nhằm tối ưu chi phí và nhân lực cho doanh nghiệp
Với ngành học này, sinh viên nắm vững tầng kiến thức chuyên sâu về tư vấn quản lý, năng lực phân tích và giải quyết vấn đề thực tiễn. Sinh viên có nền tảng nhận thức đúng đắn về ngành nghề và biết ứng dụng hiệu quả vào thực tế công việc.
2. Mục Tiêu Đào Tạo Ngành Khoa Học Quản Lý
Mục tiêu chính của ngành khoa học quản lý là trang bị cho sinh viên nền tảng vững chắc về toán học ứng dụng, thống kê, kỹ thuật tối ưu hóa, phát triển kỹ năng phân tích dữ liệu và mô hình hóa. Chương trình đào tạo chú trọng rèn luyện tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề một cách có hệ thống và kỹ năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Sinh viên được khuyến khích phát triển khả năng sáng tạo trong việc áp dụng các công cụ phân tích vào thực tiễn kinh doanh.
3. Ngành Khoa Học Quản Lý Học Những Gì?
Thời gian để một sinh viên hoàn thành tốt nghiệp chuyên ngành khoa học quản lý thường kéo dài trong 4 năm. Với tiêu chuẩn chương trình học và các môn học như sau:
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
Ngoại ngữ cơ sở 1, 2, 3 (Anh, Nga, Pháp, Trung) |
Tin học cơ sở 1, 2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1, 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam |
Giáo dục thể chất |
Kỹ năng bổ trợ |
Giáo dục Quốc phòng an ninh |
II. KIẾN THỨC THEO LĨNH VỰC |
Học phần bắt buộc: |
Xã hội học đại cương |
Tâm lý học đại cương |
Logic học đại cương |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Pháp luật đại cương |
Lịch sử văn minh thế giới |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học |
Học phần tự chọn: |
Nhập môn Năng lực thông tin |
Môi trường và phát triển |
Kinh tế học đại cương |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
Thống kê cho khoa học xã hội |
III. KIẾN THỨC THEO KHỐI NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Tâm lý học quản lý |
Quản lý nguồn nhân lực |
Khoa học quản lý đại cương |
Đại cương về quản trị kinh doanh |
Học phần tự chọn: |
Thông tin học đại cương |
Lý thuyết hệ thống |
Văn hóa tổ chức |
Luật hành chính Việt Nam |
Địa lý thế giới |
IV. KIẾN THỨC THEO NHÓM NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Đại cương về sở hữu trí tuệ |
Hành chính học đại cương |
Học phần tự chọn: |
Luật Hiến pháp |
Xử lý dữ liệu |
Quản lý biến đổi |
Nghiệp vụ thư ký |
Xã hội học quản lý |
Soạn thảo và ban hành văn bản quản lý |
V. KIẾN THỨC NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Văn hóa và đạo đức quản lý |
Lý thuyết quyết định |
Quản lý khoa học và công nghệ |
Quản lý chất lượng |
Kỹ năng quản lý |
Khoa học tổ chức |
Khoa học và công nghệ luận |
Lịch sử tư tưởng quản lý |
Khoa học chính sách |
Học phần tự chọn theo hướng chuyên ngành: |
a) Chuyên ngành Quản lý hành chính cấp cơ sở |
Phân cấp quản lý hành chính |
Quản lý cấp cơ sở |
Quản lý cấp cơ sở về văn hóa – xã hội |
Quản lý cấp cơ sở về kinh tế |
Dịch vụ công |
b) Chuyên ngành Quản lý nguồn nhân lực |
Tuyển dụng nhân lực |
Tổ chức lao động khoa học |
Bảo hiểm xã hội |
Pháp luật về lao động và việc làm |
Định mức lao động và Tổ chức tiền lương |
c) Chuyên ngành Chính sách xã hội |
Chính sách phòng chống tệ nạn xã hội |
Chính sách dân tộc và tôn giáo |
Chính sách giảm nghèo bền vững |
Chính sách Trợ giúp xã hội |
Chính sách văn hóa và giáo dục |
d) Chuyên ngành Quản lý Sở hữu trí tuệ |
Quản lý SHTT trong doanh nghiệp |
Nhãn hiệu và các chỉ dẫn thương mại khác |
Quyền tác giả và quyền liên quan |
Kiểu dáng công nghiệp |
Sáng chế và giải pháp hữu ích |
e) Chuyên ngành Quản lý Khoa học và Công nghệ |
Doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
Chính sách khoa học và công nghệ |
Hệ thống đổi mới quốc gia |
Nghiên cứu xã hội về khoa học, công nghệ và môi trường |
Pháp luật về Khoa học và công nghệ |
Học phần tự chọn: |
Quản lý tài sản công |
Quản lý tài chính công |
Công pháp quốc tế |
Quản lý dự án |
VI. THỰC TẬP & KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP/HỌC PHẦN THAY THẾ |
Khóa luận tốt nghiệp |
Thực tập tốt nghiệp |
Thực tập thực tế |
Học phần cho sinh viên không làm khóa luận: |
Lý luận và phương pháp quản lý |
Các vấn đề đương đại trong quản lý |
Bảng 1. Chương trình các môn học ngành khoa học quản lý
4. Ngành Khoa Học Quản Lý Có Được Ưa Chuộng Không?
Ngành khoa học quản lý không chỉ được ưa chuộng ở những bạn trẻ sáng tạo, linh hoạt mà còn ở những cá nhân luôn muốn tìm ra sự mới mẻ trong công việc. Ngành học này cũng mang lại cơ hội nghề nghiệp triển vọng trong tương lai bởi:
4.1. Xã Hội Nào Cũng Cần Khoa Học Quản Lý
Thuở sơ khai, con người đã biết quản lý đời sống xã hội nguyên thuỷ theo hình thức thị tộc, bộ lạc. Ngày nay, với tổ chức xã hội hiện đại phức tạp, chúng ta buộc phải trau dồi tri thức về con người và xã hội để quản lý nó. Doanh nghiệp, tổ chức, nhà nước… hay thậm chí gia đình và chính bản thân chúng ta đều cần tới quản lý.
Đây là lý do ngành khoa học quản lý đóng vai trò quan trọng đối với xã hội và với mỗi cá nhân.
Xem thêm: Việc làm Quản lý
4.2. Cơ Hội Thăng Tiến Trong Sự Nghiệp
Một quản lý/ lãnh đạo nếu được trang bị kiến thức, kỹ năng và phẩm chất vốn có của người quản lý sẽ mở ra tương lai rộng mở. Đặc biệt khi họ tham gia vào cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp, công ty… thì cơ hội thăng tiến trong công việc là không giới hạn.
4.3. Rèn Luyện Sự Tự Tin, Năng Động
Nếu tham gia vào ngành khoa học quản lý, bạn có thể trở thành chuyên viên, tư vấn viên hoặc ở vị trí cao hơn như doanh nhân, nhà lãnh đạo đứng đầu các tổ chức, doanh nghiệp… Ngành học này sẽ giúp bạn trở nên tự tin, năng động, có khả năng quản lý, lãnh đạo nhóm các cá nhân, tập thể.
5. Tố Chất Cần Có Khi Theo Ngành Khoa Học Quản Lý
Để theo học ngành khoa học quản lý, bạn cần rất nhiều yếu tố và kỹ năng như sau:
5.1. Sự Tự Tin, Năng Động
Sự tự tin và năng động là những phẩm chất không thể thiếu trong môi trường quản lý hiện đại. Một nhà khoa học quản lý hiệu quả cần có khả năng đối mặt với những thách thức phức tạp một cách tự tin, đồng thời luôn duy trì tinh thần năng động để thích ứng nhanh chóng với những thay đổi không ngừng của thị trường và môi trường kinh doanh.
5.2. Khả Năng Lãnh Đạo Và Quản Lý Thời Gian
Khả năng lãnh đạo và quản lý thời gian là hai kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ nhà khoa học quản lý nào. Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ biết cách định hướng và truyền cảm hứng cho đội ngũ, mà còn phải thành thạo trong việc sắp xếp và ưu tiên công việc. Từ đó đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng hạn và đạt chất lượng cao nhất.
5.3. Kỹ Năng Giao Tiếp Tốt
Giao tiếp tốt là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và thúc đẩy sự hợp tác trong tổ chức. Bạn cần có khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, lắng nghe tích cực và giải quyết xung đột một cách khéo léo. Kỹ năng giao tiếp không chỉ cần thiết trong việc tương tác với nhân viên mà còn cả trong giao tiếp với đối tác và khách hàng.
5.4. Sự Chăm Chỉ
Sự chăm chỉ và kiên trì là những đức tính cần thiết để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. Trong ngành khoa học quản lý, sự chăm chỉ thể hiện qua việc sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức để hoàn thành mọi nhiệm vụ, dù là nhỏ nhất.
5.5. Khả Năng Tìm Kiếm Và Xử Lý Thông Tin
Trong thời đại thông tin, một nhà khoa học quản lý giỏi cần biết cách thu thập thông tin từ nhiều nguồn, phân tích chúng một cách chính xác và sử dụng những hiểu biết đó để đưa ra quyết định sáng suốt. Quá trình tìm kiếm và xử lý bao gồm việc liên tục cập nhật kiến thức về xu hướng mới trong ngành.
5.6. Sự Sáng Tạo
Sự sáng tạo là yếu tố không thể thiếu trong quản lý hiện đại. Khả năng tư duy đột phá và đưa ra những giải pháp mới mẻ sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức phức tạp và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Một nhà quản lý sáng tạo không chỉ giải quyết vấn đề hiệu quả mà còn tạo ra cơ hội mới cho tổ chức phát triển.
6. Học Khoa Học Quản Lý Thi Khối Gì?
Có khá nhiều tổ hợp môn xét ngành khoa học quản lý phù hợp với học lực và thế mạnh của từng bạn. Tuy vậy, hầu hết các trường không sử dụng tổ hợp xét tuyển giống nhau. Dưới đây là tất cả những tổ hợp môn/ khối thi ngành khoa học quản lý năm 2024:
Khối thi | Môn học |
A00 | Toán, Vật lý, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
C00 | Văn, Lịch sử, Địa lý |
D01 | Toán, Văn, Tiếng Anh |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Bảng 2. Các tổ hợp môn xét ngành học khoa học quản lý
7. Học Khoa Học Quản Lý Tại Trường Nào?
Tuy khoa học quản lý là ngành học không thể thiếu trong mọi lĩnh vực kinh tế – xã hội và đời sống nhưng các trường đại học tại Việt Nam có ngành này còn ít.
Nhằm giúp bạn tìm ra đích đến phù hợp, JobsGO đã cập nhật danh sách các trường kèm điểm chuẩn xét tuyển ngành khoa học quản lý năm 2024:
STT | Tên trường | Khối xét tuyển | Điểm chuẩn 2024 |
1 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Trường ĐHQG Hà Nội | A01, C00, D01, D04, D78, D83 | 25.07 – 228.58 |
2 | Đại học Kinh tế Quốc dân | A00, A01, D01, D07 | 27.05 |
3 | Đại học Khoa học Thái Nguyên | C00, C14, D01, D04 | 16.0 – 18.0 |
Bảng 3. Các trường có hệ thống đào tạo ngành học khoa học quản lý
8. Ngành Khoa Học Quản Lý Ra Làm Gì?
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên ngành khoa học quản lý có cơ hội hoạt động tại các cơ quan, tổ chức nhà nước, chính trị xã hội, doanh nghiệp,… Cụ thể như:
8.1. Quản Lý Văn Phòng UBND Các Cấp
Tốt nghiệp ngành khoa học quản lý mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng, trong đó có khả năng đảm nhận vị trí quản lý văn phòng tại Ủy ban Nhân dân các cấp. Kiến thức chuyên môn về quản lý, kỹ năng tổ chức và điều hành công việc hiệu quả là những lợi thế. Bạn có thể áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, xử lý thông tin nhanh chóng chính xác và phối hợp tốt giữa các bộ phận trong cơ quan.
8.2. Nhà Phân Tích Chính Sách, Cán Bộ Quản Lý Kinh Tế
Trong vai trò nhà phân tích chính sách, bạn sẽ nghiên cứu và đánh giá các chính sách hiện hành, đề xuất giải pháp cải tiến dựa trên dữ liệu và phân tích khoa học. Yêu cầu của công việc này là khả năng tư duy phản biện, kỹ năng nghiên cứu sâu rộng và trình bày ý tưởng một cách thuyết phục.
Đối với cán bộ quản lý kinh tế, bạn tham gia vào quá trình hoạch định, thực thi và giám sát các chính sách kinh tế ở các cấp. Bạn cần vận dụng kiến thức về quản lý, kinh tế học và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định quan trọng, đồng thời phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận và đối tác liên quan.
8.3. Chuyên Viên Phân Tích Kinh Doanh
Một công việc được nhiều sinh viên ngành khoa học quản lý yêu thích hiện nay chính là chuyên viên phân tích kinh doanh. Công việc này đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu chuyên sâu, hiểu biết về quy trình kinh doanh và kỹ năng truyền đạt thông tin hiệu quả. Chuyên viên phân tích kinh doanh sử dụng các công cụ thống kê và phần mềm chuyên dụng để xử lý thông tin, nhận diện xu hướng thị trường và đề xuất chiến lược cải tiến.
8.4. Giảng Dạy Tại Các Cơ Sở Đào Tạo
Với nền tảng kiến thức vững chắc từ ngành khoa học quản lý, sinh viên tốt nghiệp có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp sang lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là giảng dạy tại các cơ sở đào tạo. Bạn có thể truyền đạt kiến thức chuyên môn về quản lý, lý thuyết tổ chức và các kỹ năng thực hành quan trọng cho thế hệ sinh viên tương lai.
Giảng viên ngành khoa học quản lý không chỉ chia sẻ lý thuyết mà còn tích hợp các tình huống thực tế, phương pháp nghiên cứu hiện đại vào bài giảng, giúp học viên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
9. Mức Lương Dành Cho Ngành Khoa Học Quản Lý
Trong năm 2024, mức lương trong ngành khoa học quản lý tại Việt Nam đã có sự biến động, phản ánh xu hướng phát triển của nền kinh tế và nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia quản lý có trình độ cao. Mức lương trung bình cho các vị trí entry-level trong lĩnh vực này dao động từ 10 – 15 triệu đồng/ tháng. Đối với các chuyên gia có kinh nghiệm từ 3 – 5 năm, mức lương có thể tăng lên đáng kể, nằm trong khoảng 20 – 35 triệu đồng/ tháng.
Đáng chú ý, đối với các vị trí quản lý cấp cao trong lĩnh vực khoa học quản lý, mức lương còn cao hơn nhiều.. Các giám đốc điều hành và quản lý cấp cao có thể nhận được mức lương từ 50 – 100 triệu đồng/ tháng, thậm chí cao hơn tùy thuộc vào quy mô công ty và kinh nghiệm cá nhân.
Qua bài viết trên đây, JobsGo mong muốn đã góp phần giúp bạn hiểu rõ về khái niệm ngành khoa học quản lý là gì? Đây chính là con đường dẫn đến sự nghiệp đầy triển vọng, nơi bạn có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình và tạo ra những tác động tích cực cho xã hội.
Câu hỏi thường gặp
1. Tìm Việc Ngành Khoa Học Quản Lý Ở Đâu?
Trong thị trường việc làm hiện nay, người tìm việc ngành khoa học quản lý có nhiều lựa chọn để tiếp cận cơ hội nghề nghiệp. Ngoài các kênh truyền thống như hội chợ việc làm, mạng lưới cá nhân và trang web của các công ty, các nền tảng tuyển dụng trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả. Một trong những trang web nổi bật trong lĩnh vực này là JobsGO. Tại đây, bạn có thể tìm được các công việc phù hợp.
2. Có Cần Giỏi Toán Để Học Ngành Khoa Học Quản Lý Không?
Có. Khoa học quản lý có liên quan mật thiết đến toán học, nhưng không nhất thiết phải là "thiên tài toán học" mới có thể theo học ngành này thành công.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)