Mortgage là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành tài chính, đặc biệt đối với những ai đang khao khát sở hữu bất động sản. Việc tìm hiểu về mortgage không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình mua nhà mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội sở hữu tài sản hằng mơ ước. Vậy mortgage là gì? Và có những loại mortgage nào? Hãy cùng JobsGO khám phá những khía cạnh thú vị và cần thiết xoay quanh khái niệm mortgage trong bài viết dưới đây!
Mục lục
- 1. Mortgage Là Gì?
- 2. Đặc Điểm Của Mortgage Là Gì?
- 3. Các Loại Mortgage
- 4. Các Thành Phần Của Mortgage
- 5. Phân Biệt Giữa Mortgage Và Loan
- 6. Một Số Thuật Ngữ Liên Quan Đến Mortgage
- Câu hỏi thường gặp
1. Mortgage Là Gì?
Mortgage hay còn gọi là thế chấp, là thuật ngữ trong ngành tài chính – ngân hàng, đề cập đến một phương thức vay vốn đặc biệt. Cụ thể, đây là hình thức mà người vay sử dụng tài sản thuộc quyền sở hữu của mình làm vật bảo đảm khi tiếp cận các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Ngoài ra, người vay phải cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính đã thỏa thuận với bên cho vay.
Khi chấp nhận một khoản vay thế chấp, người vay đồng ý hoàn trả số tiền gốc cùng với lãi suất trong khoảng thời gian đã định. Tuy nhiên, nếu người vay không thể duy trì việc trả nợ theo cam kết, bên cho vay có quyền pháp lý để thu hồi tài sản đã được dùng làm vật bảo đảm. Đây là cách bảo vệ bên cho vay, đồng thời đặt ra trách nhiệm nghiêm túc cho người vay đối với khoản nợ của mình.
Xem thêm: Giải ngân là gì? Những thông tin bạn nên biết về giải ngân
2. Đặc Điểm Của Mortgage Là Gì?
Trước khi bắt đầu với các khoản vay, bạn cần hiểu đặc điểm của Mortgage là gì. Dưới đây là câu trả lời:
2.1 Người Thế Chấp Cần Cung Cấp Đầy Đủ Giấy Tờ Cần Thiết
Trong quá trình thế chấp, người vay không cần chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho bên cho vay. Thay vào đó, bạn chỉ cần cung cấp các giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu. Như vậy, bạn hoàn toàn có thể tiếp tục sử dụng tài sản của mình một cách bình thường trong suốt thời gian vay và trả nợ, duy trì quyền kiểm soát đối với tài sản đó.
2.2 Tài Sản Thế Chấp Có Giá Trị Lớn
Các tài sản thường được sử dụng để thế chấp thường là những tài sản có giá trị cao. Ví dụ: bất động sản như nhà cửa hoặc đất đai, phương tiện di chuyển như ô tô hoặc tàu thuyền, thậm chí cả hàng hóa kinh doanh có giá trị lớn. Sử dụng những tài sản có giá trị cao này giúp đảm bảo cho khoản vay lớn và cũng tạo niềm tin cho bên cho vay.
2.3 Tài Sản Chưa Hoàn Thiện Có Thể Đem Ra Thế Chấp
Một đặc điểm nổi bật của mortgage là ngay cả những tài sản chưa hoàn thiện hoặc đang trong quá trình hình thành cũng được sử dụng làm vật thế chấp. Ví dụ, một ngôi nhà đang trong giai đoạn xây dựng hoặc một sản phẩm đang được sản xuất có thể được dùng để bảo đảm cho khoản vay. Điều này mở ra cơ hội cho những người đang trong quá trình phát triển tài sản có thể tiếp cận các nguồn vốn cần thiết.
2.4 Có Giấy Tờ Cần Thiết Khi Thế Chấp Quyền Sử Dụng Đất
Trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất làm tài sản thế chấp, người vay cần đặc biệt chú ý đến tính pháp lý của giấy tờ. Bạn phải đảm bảo rằng mọi tài liệu liên quan đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của luật dân sự, luật đất đai, các bộ luật liên quan khác để bảo vệ quyền lợi của mình và tạo sự an tâm cho bên cho vay.
2.5 Quản Lý Tài Sản Thế Chấp
Có nhiều phương án linh hoạt để quản lý tài sản thế chấp. Bạn có thể tự mình giữ, quản lý tài sản hoặc có thể thỏa thuận để giao cho một bên thứ ba đáng tin cậy quản lý. Lựa chọn như thế nào thường phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên và bản chất của tài sản, nhằm đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình thế chấp.
Xem thêm: Đáo hạn là gì? Phân biệt đáo hạn và đảo nợ ngân hàng
3. Các Loại Mortgage
Để nắm được Mortgage là gì, chúng ta cũng cần phân biệt được các loại Mortgage. Dưới đây là các cách phân loại:
3.1 Căn Cứ Theo Nội Dung
3.1.1 Thế Chấp Pháp Lý
Trong một số trường hợp, người vay đồng ý ký kết một thỏa thuận đặc biệt với ngân hàng cho phép chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho ngân hàng nếu người vay không thể hoàn thành nghĩa vụ trả nợ.
Khi đến hạn thanh toán, nếu người vay không đáp ứng được các điều khoản đã thỏa thuận, ngân hàng có thể áp dụng quyền đó để xử lý tài sản, bao gồm việc bán hoặc cho thuê mà không cần thông qua các thủ tục tố tụng phức tạp. Ngân hàng có quyền kiểm soát và sử dụng tài sản một cách độc lập, tránh được sự can thiệp từ các chủ nợ khác.
3.1.2 Thế Chấp Công Bằng
Thế chấp công bằng là hình thức thế chấp trong đó người vay chỉ cần giao cho ngân hàng giữ các giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản. Nếu người vay không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ khi đến hạn, quá trình xử lý tài sản sẽ phức tạp hơn.
Ngân hàng cần dựa vào các thỏa thuận đã ký kết trước đó, có thể phải thông qua các thủ tục pháp lý để xử lý tài sản. Tuy nhiên thế chấp công bằng có thể dẫn đến tình huống tài sản thế chấp bị tranh chấp bởi nhiều chủ nợ khác nhau và ngân hàng không thể tự ý xử lý tài sản mà không có sự can thiệp của cơ quan pháp luật.
3.2 Căn Cứ Theo Số Lần
3.2.1 Thế Chấp Thứ Nhất
Thế chấp thứ nhất là việc sử dụng một tài sản làm bảo đảm cho một khoản vay đang có hiệu lực, không nhất thiết ám chỉ khoản vay đầu tiên của người vay, mà là khoản vay có quyền ưu tiên cao nhất đối với tài sản thế chấp.
Khoản vay thế chấp thứ nhất thường được coi là có mức độ rủi ro thấp hơn đối với bên cho vay, do họ có quyền ưu tiên đầu tiên trong việc thu hồi nợ từ tài sản thế chấp trong trường hợp người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
3.2.2 Thế Chấp Thứ Hai
Thế chấp thứ hai cho phép người vay tận dụng giá trị còn lại của tài sản sau khi đã thế chấp cho khoản vay thứ nhất.
Cụ thể, nếu giá trị của tài sản vượt quá số tiền đã vay trong khoản thế chấp thứ nhất, người vay có thể sử dụng phần chênh lệch này để bảo đảm cho một khoản vay khác. Tuy nhiên, khoản vay thứ hai thường được coi là có mức độ rủi ro cao hơn đối với bên cho vay, vì trong trường hợp phải thanh lý tài sản, họ chỉ được ưu tiên sau khi đã thanh toán đầy đủ cho khoản vay thứ nhất.
3.3 Căn Cứ Theo Tính Chất Tài Sản
3.3.1 Thế Chấp Một Lần
Có một hình thức thế chấp linh hoạt cho phép người vay chỉ sử dụng một phần của tài sản làm bảo đảm cho khoản vay. Phương thức đặc biệt hữu ích khi giá trị của toàn bộ tài sản vượt xa nhu cầu vay vốn hoặc khi người vay muốn giữ lại một phần tài sản để sử dụng cho mục đích khác. Tuy nhiên, việc xác định của phần tài sản được thế chấp, đặc biệt là các thành phần phụ thuộc, cần được thảo luận, thống nhất rõ ràng giữa người vay và bên cho vay để tránh những tranh chấp có thể phát sinh sau này.
3.3.2 Thế Chấp Toàn Bộ
Khi áp dụng hình thức thế chấp toàn bộ, người vay sử dụng toàn bộ giá trị của tài sản để bảo đảm cho khoản vay. Mọi thành phần của tài sản, bao gồm cả các phần phụ, đều được coi là một phần không thể tách rời của tài sản thế chấp, mà không cần phải có thỏa thuận riêng biệt.
Thế chấp toàn bộ thường được áp dụng cho những khoản vay có giá trị lớn hoặc khi bên cho vay yêu cầu mức độ bảo đảm cao hơn. Nó cung cấp sự đảm bảo toàn diện cho bên cho vay, nhưng đồng thời cũng đặt ra những ràng buộc lớn hơn đối với người vay trong việc sử dụng và quản lý tài sản.
3.4 Căn Cứ Theo Nguồn Gốc Của Tài Sản Thế Chấp
3.4.1 Thế Chấp Trực Tiếp
Thế chấp trực tiếp là phương thức mà tài sản được sử dụng làm bảo đảm chính là tài sản được tạo ra từ khoản vay. Điển hình là trường hợp một cá nhân vay tiền để mua xe hơi và ngay lập tức sử dụng chiếc xe đó làm vật thế chấp cho khoản vay.
Mục đích của việc thế chấp trực tiếp là tạo ra một mối liên hệ trực tiếp giữa mục đích vay, tài sản bảo đảm, giúp đơn giản hóa quá trình vay và giảm thiểu rủi ro cho cả người vay lẫn bên cho vay.
3.4.2 Thế Chấp Gián Tiếp
Thế chấp gián tiếp cho phép người vay sử dụng tài sản đã sở hữu từ trước để bảo đảm cho khoản vay mới, tận dụng giá trị của tài sản hiện có để tiếp cận nguồn vốn mà không cần phải mua sắm hay tạo ra tài sản mới.
Ưu điểm của hình thức thế chấp gián tiếp là mang lại sự linh hoạt cho người vay, có thể sử dụng khoản vay cho nhiều mục đích khác nhau mà không bị giới hạn bởi việc mua sắm một tài sản cụ thể.
Xem thêm: Deposit là gì? Tổng hợp những kiến thức về deposit
4. Các Thành Phần Của Mortgage
Khi tìm hiểu về mortgage, nắm rõ các thành phần cấu thành khoản thanh toán hàng tháng là điều cần thiết để quản lý tài chính hiệu quả. Bốn yếu tố chính trong khoản thanh toán mortgage thường được gọi tắt là PITI, bao gồm Principal (tiền gốc), Interest (lãi suất), Taxes (thuế) và Insurance (bảo hiểm).
4.1 Principal (Tiền Gốc)
Principal là số tiền mà người vay mượn từ tổ chức cho vay để mua bất động sản. Trong những năm đầu của khoản vay, phần tiền gốc thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong khoản thanh toán hàng tháng. Tuy nhiên, theo thời gian, tỷ lệ này sẽ tăng dần khi số dư nợ gốc giảm và phần lãi suất giảm tương ứng. Việc hiểu rõ cơ chế này giúp người vay có cái nhìn chính xác về tiến trình trả nợ và khả năng tích lũy vốn chủ sở hữu trong bất động sản.
4.2 Interest (Lãi Suất)
Interest là khoản phí mà người vay phải trả cho tổ chức cho vay để đổi lấy quyền sử dụng số tiền vay. Lãi suất được tính dựa trên số dư nợ gốc còn lại và thường chiếm phần lớn trong khoản thanh toán hàng tháng, đặc biệt là trong những năm đầu của khoản vay.
Lãi suất có thể cố định hoặc thay đổi tùy theo loại khoản vay mà người vay lựa chọn. Việc theo dõi chặt chẽ phần lãi suất này rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí của khoản vay trong suốt thời hạn vay.
4.3 Taxes (Thuế)
Taxes trong khoản thanh toán mortgage thường là thuế bất động sản. Đây là khoản thuế mà chủ sở hữu bất động sản phải nộp cho chính quyền địa phương, thường được tính dựa trên giá trị đánh giá của bất động sản.
Nhiều tổ chức cho vay yêu cầu người vay đóng một phần thuế bất động sản hàng tháng vào tài khoản ký quỹ (escrow account). Cách thức như vậy giúp đảm bảo rằng khoản thuế sẽ được thanh toán đầy đủ và đúng hạn, tránh nguy cơ mất quyền sở hữu bất động sản do nợ thuế.
4.4 Insurance (Bảo Hiểm)
Insurance trong PITI thường có hai loại: bảo hiểm chủ nhà và bảo hiểm thế chấp tư nhân (nếu có). Bảo hiểm chủ nhà bảo vệ cả người vay và tổ chức cho vay trước các rủi ro như hỏa hoạn, thiên tai hoặc trộm cắp. Bảo hiểm thế chấp tư nhân thường được yêu cầu khi khoản vay vượt quá 80% giá trị của bất động sản, nhằm bảo vệ tổ chức cho vay trong trường hợp người vay không thể tiếp tục trả nợ.
5. Phân Biệt Giữa Mortgage Và Loan
Mortgage và loan là 2 thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong tài chính – ngân hàng, phù hợp với các mục đích tài chính khác nhau. Vậy điểm khác biệt giữa mortgage và loan là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết sự khác nhau giữa 2 hình thức cho vay này:
Tiêu chí so sánh | Mortgage | Loan |
Định nghĩa | Khoản vay dài hạn để mua bất động sản, với tài sản đó làm vật thế chấp. | Khoản tiền được cho vay với mục đích sử dụng đa dạng. |
Mục đích | Chủ yếu để mua bất động sản. | Đa dạng: cá nhân, kinh doanh, giáo dục, v.v. |
Tài sản đảm bảo | Bất động sản được mua. | Có thể có hoặc không, tùy loại khoản vay. |
Thời hạn vay | Dài hạn (thường 15 – 30 năm). | Ngắn đến trung hạn (vài tháng đến vài năm). |
Lãi suất | Thường thấp hơn do có tài sản đảm bảo. | Thường cao hơn, đặc biệt với khoản vay tín chấp. |
Quy trình phê duyệt | Phức tạp, đòi hỏi nhiều giấy tờ. | Đơn giản hơn, tùy thuộc vào loại khoản vay. |
Giới hạn khoản vay | Cao, dựa trên giá trị bất động sản. | Thấp hơn, phụ thuộc vào khả năng trả nợ. |
Rủi ro với người cho vay | Thấp hơn do có tài sản đảm bảo. | Cao hơn, đặc biệt với khoản vay tín chấp. |
Khả năng tái cấp vốn | Có thể tái cấp vốn khi giá trị nhà tăng. | Thường không có tùy chọn này. |
Tác động thuế | Lãi suất có thể được khấu trừ thuế. | Thường không được khấu trừ thuế. |
Hình thức thanh toán | Thường cố định hàng tháng (PITI). | Đa dạng, tùy thuộc vào điều khoản khoản vay. |
6. Một Số Thuật Ngữ Liên Quan Đến Mortgage
Khi tìm hiểu về mortgage, có một số thuật ngữ quan trọng mà người vay cần nắm rõ để hiểu rõ hơn về quá trình vay và những yếu tố ảnh hưởng đến khoản vay của mình.
6.1 Mortgage Payment Là Gì?
Mortgage payment là khoản tiền mà người vay phải trả định kỳ cho tổ chức cho vay khi thực hiện khoản vay thế chấp nhà. Khoản thanh toán thường bao gồm bốn thành phần chính: tiền gốc, lãi suất, thuế bất động sản và bảo hiểm.
6.2 Mortgage Rate Là Gì?
Mortgage rate là lãi suất áp dụng cho khoản vay thế chấp. Đây là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả thêm vào khoản vay gốc như một khoản phí cho việc sử dụng tiền của tổ chức cho vay.
6.3 Reverse Mortgage Là Gì?
Reverse mortgage là hình thức vay đặc biệt dành cho chủ sở hữu nhà từ 62 tuổi trở lên. Trong đó, chủ nhà có thể chuyển đổi một phần giá trị vốn chủ sở hữu trong nhà thành tiền mặt mà không cần bán nhà hoặc trả thêm khoản thanh toán hàng tháng.
Khoản vay chỉ được hoàn trả khi chủ nhà không còn sử dụng ngôi nhà làm nơi cư trú chính. Đây là một công cụ tài chính giúp người cao tuổi tận dụng giá trị tài sản của mình để cải thiện chất lượng cuộc sống trong những năm về hưu.
6.4 Blanket Mortgage Là Gì?
Blanket mortgage là một loại khoản vay thế chấp đặc biệt cho phép người vay sử dụng nhiều bất động sản làm tài sản đảm bảo cho một khoản vay duy nhất. Loại vay thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư bất động sản hoặc các công ty phát triển dự án muốn tài trợ cho việc mua nhiều bất động sản cùng một lúc. Blanket mortgage giúp đơn giản hóa quá trình vay và quản lý nợ, đồng thời có thể mang lại lợi ích về mặt chi phí và linh hoạt trong việc quản lý danh mục đầu tư bất động sản.
6.5 Cut-Throat Mortgage Là Gì?
Cut-throat mortgage là một thuật ngữ không chính thức để chỉ các khoản vay thế chấp có điều khoản rất khắc nghiệt đối với người vay. Những khoản vay thường có lãi suất cao bất thường, phí phạt trả nợ trước hạn nặng nề hoặc các điều khoản khác gây bất lợi cho người vay.
Cut-throat mortgage thường nhắm vào những người vay có điểm tín dụng thấp hoặc những người đang gặp khó khăn tài chính. Loại vay như vậy bị coi là không đạo đức và trong nhiều trường hợp có thể vi phạm các quy định về cho vay công bằng.
Qua chia sẻ kiến thức về mortgage là gì trên đây, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm, các đặc điểm và phân loại của mortgage. Truy cập trang JobsGO.vn để biết thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến vay vốn ngân hàng!
Câu hỏi thường gặp
1. Điều Gì Sẽ Xảy Ra Nếu Khách Hàng Không Thể Trả Tiền Mortgage?
Khách hàng không trả tiền mortgage phải đối mặt với những hậu quả như : điểm tín dụng bị ảnh hưởng, nguy cơ bị tịch thu tài sản, phải nộp phạt,...
2. Có Thể Chọn Thời Hạn Ngắn Hơn Để Trả Nợ Mortgage Không?
Có, khách hàng có thể chọn thời hạn ngắn hơn để trả nợ mortgage.
3. Các Khoản Chi Phí Đi Kèm Khi Vay Mortgage Là Gì?
Một số khoản phí đi kèm như: phí định giá tài sản, phí bảo hiểm thế chấp, phí đóng vay,...
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)