Giáng Sinh là thời điểm tuyệt vời để gửi gắm yêu thương và lan tỏa năng lượng tích cực đến những người xung quanh. Bạn đang tìm kiếm lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa, hoặc vui nhộn? Bài viết này của JobsGO sẽ mang đến bộ sưu tập phong phú và dễ sử dụng cho tin nhắn, thiệp, hoặc mạng xã hội. Hãy cùng khám phá và chọn ra câu chúc phù hợp nhất cho mùa lễ này!
Xem nhanh nội dung
- 1. Câu chúc Giáng Sinh tiếng Anh ngắn gọn
- 2. Câu chúc Giáng Sinh tiếng Anh hài hước
- 3. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh cho sếp
- 4. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh cho đối tác
- 5. Chúc Giáng Sinh tiếng Anh hay dành cho đồng nghiệp
- 6. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh ý nghĩa gửi đến bạn bè
- 7. Câu chúc Giáng Sinh vui vẻ tiếng Anh gửi người yêu
- 8. Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh gửi thầy cô giáo
- 9. Chúc Noel tiếng Anh dành cho người Công Giáo
1. Câu chúc Giáng Sinh tiếng Anh ngắn gọn
Đôi khi, những lời chúc đơn giản nhất lại chứa đựng sức mạnh lớn lao nhất. Dưới đây là lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh ngắn, dễ nhớ nhưng vẫn tràn đầy ý nghĩa để bạn gửi đi sự ấm áp của mình.
- May your season sparkle and shine! (Chúc mùa lễ của bạn lấp lánh và tỏa sáng!)
- Wishing you warmth, peace, and cheer this Christmas. (Chúc bạn một Giáng Sinh ấm áp, bình an và vui vẻ.)
- Merry Christmas and a joyful New Year! (Giáng Sinh vui vẻ và một năm mới tràn đầy niềm vui!)
- Sending you festive cheer and abundant blessings. (Gửi bạn niềm hân hoan mùa lễ hội và những phước lành dồi dào.)
- May your days be merry and bright. (Chúc những ngày của bạn luôn vui vẻ và tươi sáng.)
- Hope your holiday is filled with love and laughter. (Mong kỳ nghỉ của bạn tràn ngập tình yêu và tiếng cười.)
- Wishing you pure joy this festive season. (Chúc bạn niềm vui thuần khiết trong mùa lễ hội này.)
- May the magic of Christmas light up your life. (Mong phép màu Giáng Sinh thắp sáng cuộc đời bạn.)
- Here’s to a wonderful Christmas and a spectacular year ahead! (Chúc mừng một Giáng Sinh tuyệt vời và một năm sắp tới rực rỡ!)
- Season’s Greetings and heartfelt wishes for happiness. (Lời chúc mừng mùa lễ và những mong ước chân thành về hạnh phúc.)
- May peace be your gift this Christmas. (Cầu mong bình an sẽ là món quà của bạn trong Giáng Sinh này.)
- Celebrating the wonder and joy of the season. (Hãy kỷ niệm sự kỳ diệu và niềm vui của mùa lễ hội.)
- Wishing you comfort and cheer throughout the holidays. (Chúc bạn sự thoải mái và niềm vui suốt kỳ nghỉ lễ.)
- May every moment be merry and bright. (Chúc mỗi khoảnh khắc đều vui vẻ và tươi sáng.)
- Sending love and light your way this Christmas. (Gửi tình yêu và ánh sáng đến bạn trong Giáng Sinh này.)
- Happy Holidays and all the best for the New Year! (Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ và mọi điều tốt lành nhất cho năm mới!)
- May your Christmas be wrapped in happiness. (Chúc Giáng Sinh của bạn ngập tràn hạnh phúc.)
- Cheers to a truly magical Christmas! (Nâng ly cho một Giáng Sinh thực sự kỳ diệu!)
- Wishing you unforgettable festive moments. (Chúc bạn có những khoảnh khắc lễ hội khó quên.)
- May joy follow you into the New Year. (Cầu mong niềm vui sẽ theo bạn đến tận năm mới.)

Lời chúc mừng Giáng Sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn
2. Câu chúc Giáng Sinh tiếng Anh hài hước
Ai nói Giáng Sinh chỉ toàn những lời chúc trang trọng? Mang một chút tiếng cười vào mùa lễ hội sẽ khiến mọi thứ thêm phần đáng nhớ và vui tươi. Bạn hãy chọn những câu chúc Giáng Sinh vui vẻ bằng tiếng Anh để chọc cười những người bạn yêu quý!
- May your Christmas be as bright as your phone screen at 3AM. (Chúc Giáng Sinh của bạn sáng rực như màn hình điện thoại lúc 3 giờ sáng.)
- Hope Santa brings you everything you want… because I’m too broke to buy gifts. (Hy vọng ông già Noel mang cho bạn mọi thứ bạn muốn… vì tôi hết tiền mua quà rồi.)
- May your Christmas calories not count this year. (Chúc mùa Giáng Sinh này mọi calories đều… vô hiệu lực.)
- Wishing you a Christmas as magical as finding money in old jeans. (Chúc bạn có mùa lễ diệu kỳ như cảm giác tìm thấy tiền trong túi quần cũ.)
- Hope your Christmas is filled with joy – and zero meetings. (Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ và… không có họp hành gì hết.)
- Wishing you a Christmas so good that even your boss becomes nice. (Chúc bạn một mùa Giáng Sinh tuyệt đến mức sếp cũng trở nên dễ thương.)
- Hope your Christmas tree isn’t the only thing getting lit this year. (Hy vọng không chỉ cây thông của bạn được “thắp sáng” mùa này.)
- May your Christmas be as warm as your favorite blanket. (Chúc Giáng Sinh của bạn ấm áp như chiếc chăn bạn thích nhất.)
- Wishing you holiday cheer and zero awkward conversations. (Chúc bạn mùa lễ vui vẻ và không có những cuộc trò chuyện ‘khó xử’.)
- Hope your Christmas is full of peace – and your group chats stay quiet. (Chúc Giáng Sinh bình yên và nhóm chat của bạn bớt ồn ào.)
- May your Christmas be merry, bright, and not require waking up early. (Chúc Giáng Sinh của bạn vui vẻ, rực rỡ và không cần dậy sớm.)
- Just remember, Santa sees everything… especially your internet history. Merry Christmas! (Hãy nhớ nhé, ông già Noel nhìn thấy mọi thứ… đặc biệt là lịch sử duyệt web của bạn đấy. Giáng Sinh vui vẻ!)
- I hope you love the present you told me to buy for you. Happy Christmas! (Tớ hy vọng cậu thích món quà mà cậu đã gợi ý tớ mua cho cậu. Giáng Sinh vui vẻ!)
- May your stockings be filled with chocolate, not coal… unless you like coal. (Chúc chiếc tất của bạn đầy sôcôla chứ không phải than… trừ khi bạn thích than.)
- Don’t worry, I won’t tell Santa about your naughty list… this year. (Đừng lo, năm nay tôi sẽ không mách ông già Noel về danh sách “đen” của bạn đâu.)
- May your Christmas be so bright, you’ll need sunglasses indoors. (Chúc Giáng Sinh của bạn thật rực rỡ đến nỗi bạn sẽ cần đeo kính râm trong nhà.)
- May your eggnog be strong and your naps be long. Merry Christmas! (Chúc đồ uống eggnog của bạn thật đậm và những giấc ngủ trưa của bạn thật dài. Giáng Sinh vui vẻ!)
- May your Christmas be more lit than your neighbor’s house decorations! (Chúc Giáng Sinh của bạn rực rỡ hơn cả đồ trang trí nhà hàng xóm!)

Chúc Giáng Sinh vui vẻ bằng tiếng Anh
3. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh cho sếp
Gửi lời chúc Giáng Sinh đến sếp là một cách tinh tế để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Những lời chúc này vừa giữ được không khí lễ hội, vừa phù hợp với môi trường công sở.
- Wishing you and your family a restful and joyous Christmas, Boss. (Chúc sếp và gia đình có một Giáng Sinh an lành và vui vẻ.)
- May your holiday season be filled with peace, happiness, and well-deserved relaxation. (Chúc mùa lễ của sếp tràn ngập bình an, hạnh phúc và những giây phút thư giãn xứng đáng.)
- Thank you for your leadership throughout the year. Merry Christmas! (Cảm ơn sếp vì sự dẫn dắt trong suốt cả năm qua. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Wishing you a wonderful Christmas and a prosperous New Year ahead. (Chúc sếp một Giáng Sinh tuyệt vời và một năm mới thịnh vượng.)
- May your holiday break be as successful as your vision. Merry Christmas! (Chúc kỳ nghỉ lễ của sếp thành công như tầm nhìn của sếp. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Sending our best wishes for a Christmas filled with cheer and a New Year of great achievements. (Chúng em xin gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng Sinh tràn đầy niềm vui và một năm mới với những thành tựu lớn lao.)
- May this festive season bring you renewed energy and inspiration. Merry Christmas! (Chúc mùa lễ hội này mang đến cho sếp nguồn năng lượng và cảm hứng mới. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Wishing you a serene Christmas and a New Year full of continued success. (Chúc sếp một Giáng Sinh thanh bình và một năm mới tiếp tục gặt hái thành công.)
- May your Christmas be bright, and your new year be even brighter. (Chúc Giáng Sinh của sếp tươi sáng, và năm mới còn tươi sáng hơn nữa.)
- To a great leader, may your holidays be filled with joy and warmth. (Gửi đến một nhà lãnh đạo vĩ đại, chúc sếp có một kỳ nghỉ lễ tràn ngập niềm vui và sự ấm áp.)
- Wishing you a season of blessings and a peaceful Christmas. (Chúc sếp một mùa đầy phước lành và một Giáng Sinh an bình.)
- May your Christmas bring happiness, and your New Year be full of exciting opportunities. (Chúc Giáng Sinh của sếp mang đến hạnh phúc, và năm mới tràn đầy những cơ hội thú vị.)
- Thank you for your unwavering support. Have a wonderful Christmas! (Cảm ơn sếp vì sự hỗ trợ không ngừng nghỉ. Chúc sếp có một Giáng Sinh tuyệt vời!)
- Wishing you and your loved ones a beautiful Christmas season. (Chúc sếp và những người thân yêu có một mùa Giáng Sinh thật đẹp.)
- May your holidays be a reflection of the excellence you inspire. (Cầu mong kỳ nghỉ lễ của sếp là sự phản ánh của sự xuất sắc mà sếp đã truyền cảm hứng.)
- Here’s to a festive season filled with joy and a promising year ahead. (Chúc mừng một mùa lễ hội tràn ngập niềm vui và một năm sắp tới đầy hứa hẹn.)
- Wishing you a tranquil Christmas and a successful start to the New Year. (Chúc sếp một Giáng Sinh yên bình và một khởi đầu năm mới thành công.)
- May your Christmas be merry, and your achievements continue to grow. (Chúc Giáng Sinh của sếp vui vẻ, và những thành tựu của sếp tiếp tục phát triển.)
- Thank you for your mentorship. Merry Christmas and Happy New Year! (Cảm ơn sếp vì sự hướng dẫn. Giáng Sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!)

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh gửi cho cấp trên
4. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh cho đối tác
Mối quan hệ với đối tác kinh doanh là vô cùng quan trọng. Hãy tận dụng dịp này để gửi lời chúc Giáng Sinh an lành tiếng Anh thể hiện sự trân trọng và mong muốn hợp tác lâu dài.

- Wishing you and your team a prosperous holiday season and a successful New Year. (Chúc quý đối tác và đội ngũ có một mùa lễ thịnh vượng và một năm mới thành công.)
- Merry Christmas! We value our partnership and look forward to continued collaboration. (Giáng Sinh vui vẻ! Chúng tôi trân trọng mối quan hệ đối tác của chúng ta và mong muốn tiếp tục hợp tác.)
- May your Christmas be filled with joy, and your business thrive in the coming year. (Chúc Giáng Sinh của quý đối tác tràn ngập niềm vui và công việc kinh doanh của bạn phát đạt trong năm tới.)
- Sending warm wishes for a festive season and continued success in our joint ventures. (Gửi những lời chúc ấm áp cho một mùa lễ hội và sự thành công liên tục trong các dự án chung của chúng ta.)
- Thank you for your valuable partnership. Wishing you a very Merry Christmas! (Cảm ơn quý đối tác vì sự hợp tác quý giá. Chúc quý đối tác một Giáng Sinh thật vui vẻ!)
- May the holiday season bring you peace, joy, and new opportunities. (Chúc mùa lễ hội mang đến cho quý đối tác bình an, niềm vui và những cơ hội mới.)
- Wishing you and your company a Christmas filled with prosperity and good fortune. (Chúc quý đối tác và công ty có một Giáng Sinh tràn đầy thịnh vượng và may mắn.)
- Here’s to a wonderful Christmas and a New Year of exciting achievements together. (Chúc mừng một Giáng Sinh tuyệt vời và một năm mới với những thành tựu thú vị cùng nhau.)
- May your holidays be as fruitful as our collaboration has been. Merry Christmas! (Chúc kỳ nghỉ lễ của quý đối tác bội thu như sự hợp tác của chúng ta đã có. Giáng Sinh vui vẻ!)
- We appreciate your trust and support. Wishing you a joyous Christmas season. (Chúng tôi trân trọng sự tin tưởng và hỗ trợ của quý đối tác. Chúc quý đối tác một mùa Giáng Sinh vui vẻ.)
- Wishing you a Christmas that sparks creativity and success. (Chúc quý đối tác một Giáng Sinh khơi dậy sự sáng tạo và thành công.)
- May your holiday be filled with cheer and your year ahead with boundless growth. (Chúc kỳ nghỉ của quý đối tác tràn đầy niềm vui và năm tới với sự tăng trưởng không giới hạn.)
- Sending you our best wishes for a restful Christmas and a dynamic New Year. (Gửi đến quý đối tác những lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng Sinh an lành và một năm mới năng động.)
- May your business prosper, and your holidays be full of happiness. (Chúc công việc kinh doanh của quý đối tác phát đạt và kỳ nghỉ lễ tràn ngập hạnh phúc.)
- Thank you for making this a productive year. Wishing you a delightful Christmas. (Cảm ơn quý đối tác đã giúp năm nay trở nên hiệu quả. Chúc quý đối tác một Giáng Sinh thú vị.)
- Wishing you and your organization a Christmas of celebration and renewed vigor. (Chúc quý đối tác và tổ chức có một Giáng Sinh tràn ngập lễ kỷ niệm và sức sống mới.)
- Here’s to strong partnerships and a fantastic Christmas ahead! (Chúc mừng những mối quan hệ đối tác bền chặt và một Giáng Sinh tuyệt vời sắp tới!)
- Wishing you a season of prosperity, peace, and shared success. (Chúc quý đối tác một mùa thịnh vượng, bình an và thành công chung.)
- Wishing you and your team a prosperous and joyful Christmas season. We look forward to a successful New Year together.” (Chúc bạn và đội ngũ của bạn một mùa Giáng Sinh thịnh vượng và an lành. Chúng tôi mong chờ một Năm Mới thành công cùng nhau.)
- May the festive spirit bring you happiness and may the coming year be filled with continued success and fruitful collaboration. (Chúc tinh thần lễ hội mang lại niềm hạnh phúc cho bạn và chúc năm tới sẽ tràn đầy những thành công liên tiếp cùng sự hợp tác hiệu quả.)
- We extend our sincere appreciation for your partnership throughout the year and wish you a peaceful holiday season. (Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành vì sự hợp tác của quý vị trong suốt năm qua và chúc quý vị có một mùa lễ bình an.)
- Wishing you a Merry Christmas and a New Year filled with robust growth and exciting new opportunities. (Chúc quý vị một Giáng Sinh an lành và một Năm Mới tràn đầy sự phát triển mạnh mẽ cùng những cơ hội mới đầy hứa hẹn.)

Lời chúc Noel gửi cho đối tác bằng tiếng Anh
5. Chúc Giáng Sinh tiếng Anh hay dành cho đồng nghiệp
Đồng nghiệp là những người bạn cùng chúng ta chia sẻ công việc hàng ngày. Một lời chúc Giáng Sinh ý nghĩa sẽ giúp gắn kết tình cảm và mang lại không khí vui vẻ cho nơi làm việc.
- Wishing you a fantastic Christmas break and a wonderful New Year! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ Giáng Sinh tuyệt vời và một năm mới thật tốt lành!)
- Merry Christmas! May your holidays be filled with well-deserved rest and joy. (Giáng Sinh vui vẻ! Chúc kỳ nghỉ của bạn tràn ngập sự nghỉ ngơi và niềm vui xứng đáng.)
- Here’s to a relaxing Christmas away from spreadsheets and deadlines! (Chúc một Giáng Sinh thư giãn, tránh xa bảng tính và deadline!)
- May your Christmas be merrier than our team meetings. Cheers! (Chúc Giáng Sinh của bạn vui vẻ hơn cả những cuộc họp nhóm của chúng ta. Nâng ly!)
- Sending you warm wishes for a joyful holiday season with your loved ones. (Gửi bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa lễ hội vui vẻ bên những người thân yêu.)
- So glad we survived another year together! Merry Christmas, team! (Thật vui vì chúng ta đã cùng nhau vượt qua một năm nữa! Giáng Sinh vui vẻ, cả đội!)
- May your coffee be strong and your holidays be merry. Merry Christmas! (Chúc cà phê của bạn thật đậm và kỳ nghỉ của bạn thật vui vẻ. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Wishing you all the best this Christmas and a less stressful New Year. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong Giáng Sinh này và một năm mới ít căng thẳng hơn.)
- Thanks for all the laughs and hard work this year. Enjoy your Christmas! (Cảm ơn vì tất cả những tiếng cười và sự nỗ lực trong năm nay. Tận hưởng Giáng Sinh nhé!)
- May your holiday season be as bright as your ideas. Merry Christmas! (Chúc mùa lễ của bạn rực rỡ như những ý tưởng của bạn. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Wishing you a festive season filled with cheer and delicious treats. (Chúc bạn một mùa lễ hội tràn ngập niềm vui và những món ngon.)
- Here’s to ditching the office for some serious holiday fun. Merry Christmas! (Chúc mừng việc tạm gác công việc văn phòng để có những cuộc vui kỳ nghỉ thật đã. Giáng Sinh vui vẻ!)
- May your Christmas be filled with everything you wished for (and no urgent emails!). (Chúc Giáng Sinh của bạn tràn ngập mọi điều bạn ước (và không có email khẩn cấp nào!).)
- Looking forward to more successful projects and good times next year. Merry Christmas! (Mong chờ thêm nhiều dự án thành công và những khoảnh khắc vui vẻ vào năm tới. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Wishing you a Christmas full of good company and even better food. (Chúc bạn một Giáng Sinh đầy bạn bè tốt và đồ ăn còn ngon hơn nữa.)
- To my awesome colleagues, have a sparkling Christmas and a brilliant New Year! (Gửi đến các đồng nghiệp tuyệt vời của tôi, chúc một Giáng Sinh lấp lánh và một năm mới rực rỡ!)
- May your holiday season be free from stress and full of joy. (Chúc mùa lễ của bạn không căng thẳng và tràn ngập niềm vui.)
- Thanks for being such a great team. Merry Christmas and Happy New Year! (Cảm ơn vì đã là một đội tuyệt vời như vậy. Giáng Sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!)
- Wishing you moments of peace and delight this Christmas. (Chúc bạn những khoảnh khắc bình yên và vui sướng trong Giáng Sinh này.)
- May your holiday break be filled with everything that brings you happiness. (Chúc kỳ nghỉ lễ của bạn tràn ngập mọi thứ mang lại hạnh phúc cho bạn.)

Câu chúc Noel gửi đến đồng nghiệp thân thiết
6. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh ý nghĩa gửi đến bạn bè
Bạn bè là những người luôn đồng hành cùng chúng ta qua mọi khoảnh khắc. Giáng Sinh là dịp tuyệt vời để gửi gắm những lời chúc ý nghĩa, thể hiện sự trân trọng đối với tình bạn.
- To my amazing friend, wishing you a Christmas as bright and wonderful as you are! (Gửi đến người bạn tuyệt vời của tớ, chúc cậu một Giáng Sinh rực rỡ và diệu kỳ như chính cậu!)
- Merry Christmas! So thankful for your friendship, now and always. (Giáng Sinh vui vẻ! Luôn biết ơn tình bạn của cậu, bây giờ và mãi mãi.)
- May your holidays be filled with the joy and laughter you bring to my life. (Chúc kỳ nghỉ của cậu tràn ngập niềm vui và tiếng cười mà cậu mang đến cho cuộc sống của tớ.)
- Wishing you peace, happiness, and all the magical moments this Christmas. (Chúc cậu bình an, hạnh phúc và tất cả những khoảnh khắc kỳ diệu trong Giáng Sinh này.)
- Here’s to our enduring friendship and many more festive seasons together. (Chúc mừng tình bạn bền chặt của chúng ta và nhiều mùa lễ hội nữa bên nhau.)
- Sending you heaps of love and cheer this Christmas, my dear friend. (Gửi cậu thật nhiều tình yêu và niềm vui trong Giáng Sinh này, bạn thân mến của tớ.)
- May your Christmas be wrapped in comfort, warmth, and cherished memories. (Chúc Giáng Sinh của cậu được bao bọc trong sự thoải mái, ấm áp và những kỷ niệm đáng giá.)
- Thank you for being such an incredible friend. Have a truly Merry Christmas! (Cảm ơn cậu vì là một người bạn tuyệt vời như vậy. Chúc cậu một Giáng Sinh thực sự vui vẻ!)
- Wishing you a season full of light, laughter, and all your heart desires. (Chúc cậu một mùa đầy ánh sáng, tiếng cười và mọi điều trái tim cậu mong muốn.)
- To the friend who makes every day brighter, Merry Christmas! (Gửi đến người bạn làm cho mỗi ngày trở nên tươi sáng hơn, Giáng Sinh vui vẻ!)
- May your Christmas be as epic and memorable as our adventures. (Chúc Giáng Sinh của cậu hoành tráng và đáng nhớ như những cuộc phiêu lưu của chúng ta.)
- Thinking of you this Christmas and sending all my love. (Nghĩ về cậu trong Giáng Sinh này và gửi tất cả tình yêu của tớ.)
- Cheers to good times, great company, and a very Merry Christmas, friend! (Nâng ly cho những khoảnh khắc đẹp, những người bạn tuyệt vời và một Giáng Sinh thật vui vẻ, bạn ơi!)
- May your holiday season be showered with blessings and pure happiness. (Chúc mùa lễ của cậu ngập tràn phước lành và hạnh phúc thuần khiết.)
- Wishing you a Christmas that sparkles with joy and ends with a Happy New Year! (Chúc cậu một Giáng Sinh lấp lánh niềm vui và kết thúc bằng một năm mới hạnh phúc!)
- Grateful for our bond. Merry Christmas to the best friend ever! (Biết ơn tình bạn của chúng ta. Giáng Sinh vui vẻ đến người bạn tốt nhất từ trước đến nay!)
- May your Christmas be merry, and your New Year bring all your dreams true. (Chúc Giáng Sinh của cậu vui vẻ, và năm mới sẽ biến mọi ước mơ của cậu thành hiện thực.)
- Sending you festive hugs and warm wishes this special time of year. (Gửi cậu những cái ôm lễ hội và lời chúc ấm áp trong thời điểm đặc biệt này của năm.)
- Here’s to creating more amazing memories this Christmas and beyond. (Chúc mừng việc tạo ra nhiều kỷ niệm tuyệt vời hơn nữa trong Giáng Sinh này và sau này.)
- Merry Christmas, my friend! May your heart be light and your spirit bright. (Giáng Sinh vui vẻ, bạn của tớ! Mong trái tim cậu nhẹ nhõm và tinh thần tươi sáng.)
7. Câu chúc Giáng Sinh vui vẻ tiếng Anh gửi người yêu
Noel là dịp hoàn hảo để các cặp đôi hâm nóng tình cảm và trao gửi những lời yêu thương ngọt ngào nhất. Hãy để những câu chúc này nói lên tất cả những gì bạn muốn gửi đến nửa kia của mình.
- Merry Christmas, my love! You are the greatest gift I could ever wish for. (Giáng Sinh vui vẻ, tình yêu của anh/em! Em/anh là món quà tuyệt vời nhất mà anh/em từng mong ước.)
- Every Christmas with you feels like a dream come true. I love you! (Mỗi Giáng Sinh bên em/anh đều như một giấc mơ thành hiện thực. Anh/em yêu em/anh!)
- Wishing my heart’s desire a Christmas as wonderful and magical as you are. (Chúc người trong mộng của anh/em có một Giáng Sinh tuyệt vời và kỳ diệu như chính em/anh.)
- You light up my life more than any Christmas tree. Merry Christmas, darling. (Em/anh thắp sáng cuộc đời anh/em hơn bất kỳ cây thông Noel nào. Giáng Sinh vui vẻ, em/anh yêu.)
- May our love shine brighter than any star this Christmas and always. (Mong tình yêu của chúng ta tỏa sáng hơn bất kỳ vì sao nào trong Giáng Sinh này và mãi mãi.)
- Being with you is the only Christmas miracle I need. Merry Christmas, baby! (Được ở bên em/anh là phép màu Giáng Sinh duy nhất anh/em cần. Giáng Sinh vui vẻ, em/anh yêu!)
- I can’t imagine a more perfect Christmas than one spent by your side. (Anh/em không thể tưởng tượng một Giáng Sinh nào hoàn hảo hơn Giáng Sinh bên cạnh em/anh.)
- Here’s to many more Christmases filled with our love, laughter, and joy. (Chúc mừng chúng ta sẽ có thêm nhiều Giáng Sinh nữa tràn ngập tình yêu, tiếng cười và niềm vui.)
- You make every holiday season special. Merry Christmas to the love of my life. (Em/anh biến mỗi mùa lễ hội trở nên đặc biệt. Giáng Sinh vui vẻ đến tình yêu của đời anh/em.)
- My dearest, wishing you a Christmas as warm, beautiful, and sweet as you. (Người yêu dấu của anh/em, chúc em/anh một Giáng Sinh ấm áp, xinh đẹp và ngọt ngào như chính em/anh.)
- All I want for Christmas is you, and every day after. (Tất cả những gì anh/em muốn cho Giáng Sinh là em/anh, và cả những ngày sau đó nữa.)
- Merry Christmas to the one who holds my heart. You’re my everything. (Giáng Sinh vui vẻ đến người nắm giữ trái tim anh/em. Em/anh là tất cả đối với anh/em.)
- May our holiday be filled with endless cuddles, kisses, and pure happiness. (Mong kỳ nghỉ của chúng ta tràn ngập những cái ôm, nụ hôn và hạnh phúc thuần khiết.)
- Wishing my amazing partner a Christmas that’s truly unforgettable. (Chúc người yêu tuyệt vời của anh/em một Giáng Sinh thực sự khó quên.)
- With you, every day feels like Christmas. Merry Christmas, my sweetheart! (Bên em/anh, mỗi ngày đều như Giáng Sinh vậy. Giáng Sinh vui vẻ, em/anh yêu!)
- May this festive season deepen our love and create beautiful new memories. (Cầu mong mùa lễ hội này sẽ làm sâu sắc thêm tình yêu của chúng ta và tạo ra những kỷ niệm đẹp đẽ mới.)
- You are my perfect Christmas gift, always and forever. (Em/anh là món quà Giáng Sinh hoàn hảo của anh/em, mãi mãi và về sau.)
- Sending all my love and warm wishes to you this magical Christmas. (Gửi tất cả tình yêu và những lời chúc ấm áp nhất đến em/anh trong Giáng Sinh kỳ diệu này.)
- Merry Christmas to the one who makes my world complete. (Giáng Sinh vui vẻ đến người làm thế giới của anh/em trở nên trọn vẹn.)

Những câu chúc Giáng Sinh gửi người yêu
8. Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh gửi thầy cô giáo
Ngoài ngày 20/11 thì Giáng Sinh cũng là dịp để bạn gửi đến thầy cô những lời chúc ấm áp, tốt đẹp nhất, thay lời cảm ơn đến họ.
- Merry Christmas, Teacher! Thank you for your unwavering dedication and inspiration. (Giáng Sinh vui vẻ, thầy/cô! Cảm ơn thầy/cô vì sự cống hiến không ngừng và nguồn cảm hứng.)
- Wishing you a restful and joyful Christmas break, you truly deserve it! (Chúc thầy/cô có một kỳ nghỉ Giáng Sinh an lành và vui vẻ, thầy/cô thực sự xứng đáng với điều đó!)
- May your holiday season be as bright and rewarding as your lessons are invaluable. (Chúc mùa lễ của thầy/cô rực rỡ và bổ ích như những bài giảng vô giá của thầy/cô.)
- Thank you for lighting the way for us. Merry Christmas and a Happy New Year! (Cảm ơn thầy/cô đã soi sáng con đường cho chúng em. Giáng Sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!)
- Wishing a truly inspiring educator a Christmas filled with peace and happiness. (Chúc một người thầy/cô giáo thực sự truyền cảm hứng có một Giáng Sinh tràn ngập bình an và hạnh phúc.)
- May your Christmas be filled with the joy that you bring to your students every day. (Chúc Giáng Sinh của thầy/cô tràn ngập niềm vui mà thầy/cô mang đến cho học sinh mỗi ngày.)
- Your guidance is a true gift. Wishing you a very Merry Christmas, Teacher! (Sự hướng dẫn của thầy/cô là một món quà thực sự. Chúc thầy/cô một Giáng Sinh thật vui vẻ!)
- Sending warm wishes for a wonderful Christmas and a refreshing break. (Gửi những lời chúc ấm áp cho một Giáng Sinh tuyệt vời và một kỳ nghỉ thật sảng khoái.)
- May this festive season bring you abundant blessings and cherished moments. (Cầu mong mùa lễ hội này mang đến cho thầy/cô những phước lành dồi dào và những khoảnh khắc đáng giá.)
- Merry Christmas to a teacher who makes learning an adventure! (Giáng Sinh vui vẻ đến người thầy/cô đã biến việc học thành một cuộc phiêu lưu!)
- Wishing you well-deserved rest and a happy Christmas with your loved ones. (Chúc thầy/cô có một kỳ nghỉ ngơi xứng đáng và một Giáng Sinh hạnh phúc bên những người thân yêu.)
- Thank you for making a difference in our lives. Merry Christmas! (Cảm ơn thầy/cô đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc đời chúng em. Giáng Sinh vui vẻ!)
- May your holidays be as bright and impactful as your teaching. (Chúc kỳ nghỉ lễ của thầy/cô rực rỡ và có sức ảnh hưởng như cách thầy/cô giảng dạy.)
- To our amazing teacher, wishing you a peaceful and joyous Christmas. (Gửi đến người thầy/cô tuyệt vời của chúng em, chúc thầy/cô một Giáng Sinh an lành và vui vẻ.)
- We appreciate your hard work and passion. Have a wonderful Christmas! (Chúng em trân trọng sự làm việc chăm chỉ và niềm đam mê của thầy/cô. Chúc thầy/cô một Giáng Sinh tuyệt vời!)
- Wishing you a Christmas filled with warmth, appreciation, and sweet memories. (Chúc thầy/cô một Giáng Sinh tràn đầy sự ấm áp, lòng biết ơn và những kỷ niệm ngọt ngào.)
- May the festive season bring you relaxation and joy, dear Teacher. (Cầu mong mùa lễ hội mang đến cho thầy/cô sự thư giãn và niềm vui, thầy/cô kính mến.)
- Thank you for your wisdom and kindness. Merry Christmas! (Cảm ơn thầy/cô vì sự khôn ngoan và lòng tốt. Giáng Sinh vui vẻ!)
- Here’s to a Christmas filled with happiness and a New Year of continued success. (Chúc một Giáng Sinh tràn ngập hạnh phúc và một năm mới tiếp tục thành công.)
- Wishing you a very Merry Christmas and a fulfilling year ahead. (Chúc thầy/cô một Giáng Sinh thật vui vẻ và một năm tới đầy viên mãn.)
Câu chúc Giáng Sinh tiếng Anh gửi thầy cô
9. Chúc Noel tiếng Anh dành cho người Công Giáo
Đối với những người theo đạo Công Giáo, Giáng Sinh mang ý nghĩa vô cùng thiêng liêng. Những lời chúc này không chỉ thể hiện tình cảm mà còn truyền tải thông điệp về đức tin và phước lành.
- May the peace and joy of Christ fill your heart and home this Christmas. (Cầu mong sự bình an và niềm vui của Chúa Kitô sẽ lấp đầy trái tim và ngôi nhà của bạn trong Giáng Sinh này.)
- Wishing you God’s abundant blessings this holy season of Noel. (Chúc bạn nhận được những phước lành dồi dào của Chúa trong mùa lễ Noel thánh thiện này.)
- Merry Christmas! May the love of Jesus shine brightly upon you and your family. (Giáng Sinh vui vẻ! Cầu mong tình yêu của Chúa Giê-su tỏa sáng rực rỡ trên bạn và gia đình.)
- May the wonder of that first Noel and the joy of God’s presence be with you always. (Cầu mong sự kỳ diệu của đêm Noel đầu tiên và niềm vui từ sự hiện diện của Chúa sẽ luôn ở bên bạn.)
- Wishing you the gift of faith, the blessing of hope, and the peace of His love this Christmas. (Chúc bạn nhận được món quà đức tin, phước lành của hy vọng và sự bình an trong tình yêu của Ngài vào Giáng Sinh này.)
- Merry Christmas! May the true meaning of the season fill your life with grace. (Giáng Sinh vui vẻ! Cầu mong ý nghĩa thật sự của mùa lễ sẽ lấp đầy cuộc sống bạn bằng ân sủng.)
- May God bless you and your loved ones richly throughout this sacred Christmas. (Cầu mong Chúa ban phước dồi dào cho bạn và những người thân yêu trong suốt mùa Giáng Sinh thiêng liêng này.)
- Celebrating the birth of our Savior. Wishing you a blessed and holy Christmas. (Cùng kỷ niệm sự ra đời của Đấng Cứu Thế. Chúc bạn một Giáng Sinh đầy phước lành và thánh thiện.)
- May the spirit of Christ’s love bring you peace and joy this Christmas. (Cầu mong tinh thần tình yêu của Chúa Kitô mang đến cho bạn bình an và niềm vui trong Giáng Sinh này.)
- Wishing you a Christmas filled with divine blessings and spiritual serenity. (Chúc bạn một Giáng Sinh tràn đầy những phước lành thiêng liêng và sự thanh thản trong tâm hồn.)
- Merry Christmas! May God’s grace illuminate your path in the coming year. (Giáng Sinh vui vẻ! Cầu mong ân sủng của Chúa soi sáng con đường của bạn trong năm tới.)
- May the light of His love guide you and bring you comfort this Christmas. (Cầu mong ánh sáng tình yêu của Ngài hướng dẫn bạn và mang đến cho bạn sự an ủi trong Giáng Sinh này.)
- Praying for a Christmas filled with faith, hope, and charity for you and yours. (Cầu nguyện cho một Giáng Sinh tràn đầy đức tin, hy vọng và lòng bác ái cho bạn và gia đình.)
- Wishing you a blessed Noel, marked by the joy of His coming. (Chúc bạn một Noel đầy phước lành, được đánh dấu bằng niềm vui Chúa giáng trần.)
- May the Lord’s peace be upon you this Christmas and always. (Cầu mong sự bình an của Chúa ở cùng bạn trong Giáng Sinh này và mãi mãi.)
- Merry Christmas! May you feel His presence in every precious moment. (Giáng Sinh vui vẻ! Cầu mong bạn cảm nhận được sự hiện diện của Ngài trong mỗi khoảnh khắc quý giá.)
- Wishing you a holy and joyous Christmas, celebrating the miracle of His birth. (Chúc bạn một Giáng Sinh thánh thiện và vui tươi, kỷ niệm phép lạ Giáng Sinh của Ngài.)
- May the blessings of Christ’s birth bring you deep and lasting peace. (Cầu mong phước lành từ sự ra đời của Chúa Kitô mang đến cho bạn sự bình an sâu sắc và vĩnh cửu.)
- From our family to yours, wishing you a truly blessed and Merry Christmas. (Từ gia đình chúng tôi đến gia đình bạn, chúc bạn một Giáng Sinh thật sự đầy phước lành và vui vẻ.)
- May your Christmas be a reflection of God’s perfect love. (Cầu mong Giáng Sinh của bạn là sự phản ánh của tình yêu hoàn hảo của Chúa.)
Giáng Sinh là dịp để tình yêu thương và lòng biết ơn được lan tỏa. Dù bạn chọn một lời chúc ngắn gọn, hài hước, hay trang trọng, điều quan trọng nhất vẫn là tấm lòng chân thành mà bạn gửi gắm. Hy vọng với bộ sưu tập lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh này của JobsGO, bạn sẽ tìm được những thông điệp ưng ý để bày tỏ tình cảm của mình một cách đặc biệt và ý nghĩa nhất đến những người bạn yêu thương!
Câu hỏi thường gặp
1. Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh phổ biến nhất là gì?
"Merry Christmas!" là lời chúc kinh điển và thông dụng nhất. Bạn có thể thêm "and Happy New Year!" để chúc mừng cả năm mới.
2. Nên dùng "Merry Christmas" hay "Happy Holidays"?
Tùy thuộc vào đối tượng, bạn dùng "Merry Christmas" nếu bạn biết họ theo đạo Thiên Chúa hoặc có truyền thống mừng ngày Giáng Sinh. Dùng "Happy Holidays" nếu bạn muốn một lời chúc trung lập hơn.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



