Trong hoạt động thương mại quốc tế, LC là thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và vai trò quan trọng của nó. Vậy LC là gì, thanh toán LC là gì và vì sao nó lại được xem là tấm lá chắn trong thương mại toàn cầu? Bài viết này của JobsGO sẽ đem đến cho bạn cái nhìn toàn diện về định nghĩa, đặc điểm và quy trình thanh toán LC uy tín, hiệu quả.

1. LC Là Gì?

LC là viết tắt của từ gì? L/C trong thanh toán quốc tế là gì? LC (viết tắt của Letter of Credit) được gọi là thư tín dụng. Vậy thư tín dụng là gì? Đây là một công cụ tài chính không thể thiếu trong thương mại quốc tế, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp có trụ sở ở các quốc gia khác nhau. LC là một trong những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến và an toàn nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các giao dịch thương mại xuyên biên giới. Sự hiện diện của ngân hàng trong giao dịch LC mang lại sự đảm bảo, tin cậy cho cả người mua và người bán.

 

LC là gì - image 1

Letter of Credit là gì?

Bản chất của thư tín dụng nằm ở nguyên tắc độc lập và chứng từ hóa. Điều này có nghĩa là, một khi LC được phát hành, nó trở thành giao dịch độc lập hoàn toàn với hợp đồng mua bán hàng hóa cơ sở. Ngân hàng chỉ quan tâm đến việc kiểm tra tính hợp lệ và phù hợp của bộ chứng từ mà người thụ hưởng (người bán) xuất trình, chứ không hề liên quan đến tình trạng thực tế của hàng hóa hay việc thực hiện hợp đồng thương mại gốc. Cam kết thanh toán của ngân hàng là vô điều kiện nếu bộ chứng từ đáp ứng đúng mọi yêu cầu của LC.

Hơn nữa, chỉ các tổ chức tín dụng (ngân hàng) mới có quyền phát hành và thực hiện các giao dịch LC. Ngân hàng sẽ đảm bảo rằng người bán chỉ được thanh toán khi đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chứng từ, trong khi người mua được yên tâm rằng hàng hóa sẽ được giao hoặc ít nhất là có chứng cứ về việc gửi hàng trước khi ngân hàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Rủi ro được phân chia và kiểm soát chặt chẽ thông qua vai trò của ngân hàng, giúp cả hai bên an tâm hơn trong giao dịch, đặc biệt khi các đối tác có trụ sở tại các quốc gia khác nhau và chưa có sự tin tưởng lẫn nhau.

>>> Xem thêm: LLC là gìdelulu là gì

2. Ai Là Người Tham Gia Trong Giao Dịch LC?

Trong một giao dịch LC điển hình, có nhiều bên tham gia, mỗi bên đóng một vai trò cụ thể và có trách nhiệm riêng để đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra suôn sẻ, an toàn. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên tạo nên sự thành công của giao dịch.

>>> Xem thêm: Dejavu Là Gì

2.1. Người Yêu Cầu Mở LC

Người yêu cầu mở LC (Applicant) chính là người mua hoặc doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa/dịch vụ. Đây là bên khởi xướng giao dịch bằng cách yêu cầu ngân hàng của mình phát hành thư tín dụng. Người yêu cầu mở LC phải đảm bảo có đủ khả năng tài chính để chi trả cho lô hàng và cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về các điều khoản giao dịch cho ngân hàng phát hành LC. Mọi yêu cầu và điều kiện trong LC đều được xác định dựa trên đề nghị của người nhập khẩu.

2.2. Người Thụ Hưởng

Người thụ hưởng (Beneficiary) là người bán hoặc doanh nghiệp xuất khẩu, nhà cung cấp hàng hóa/dịch vụ. Họ là bên sẽ nhận được cam kết thanh toán từ ngân hàng mở LC. Người thụ hưởng có trách nhiệm giao hàng và chuẩn bị bộ chứng từ hợp lệ theo đúng các điều khoản cùng điều kiện quy định trong LC để được ngân hàng thanh toán.

2.3. Ngân Hàng Mở LC

Ngân hàng mở LC (Issuing Bank) là ngân hàng cấp phát thư tín dụng theo yêu cầu của người nhập khẩu. Ngân hàng này đại diện cho người nhập khẩu và cam kết thanh toán cho người thụ hưởng khi họ xuất trình bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp với các điều kiện của LC. Ngân hàng mở LC có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ và thực hiện thanh toán.

2.4. Ngân Hàng Thông Báo

Ngân hàng thông báo (Advising Bank) thường là ngân hàng của bên thụ hưởng. Vai trò chính của ngân hàng là thông báo về sự ra đời của LC cho người thụ hưởng, xác minh tính xác thực của LC và hướng dẫn người thụ hưởng về quy trình xuất trình chứng từ. Ngân hàng thông báo không có nghĩa vụ thanh toán theo LC mà chỉ đóng vai trò trung gian truyền đạt thông tin.

2.5. Các Ngân Hàng Khác

Một giao dịch LC có thể có sự tham gia của ngân hàng xác nhận đảm bảo cam kết thanh toán ngay cả khi ngân hàng mở LC gặp khó khăn hoặc không thực hiện nghĩa vụ. Nó làm tăng cường mức độ bảo đảm hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình thanh toán. Sự tham gia này giúp gia tăng sự linh hoạt, an toàn và tốc độ trong giao dịch thương mại quốc tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các bên liên quan.

3. Vai Trò Của Các Ngân Hàng Trong Quy Trình Thanh Toán LC

Các ngân hàng đóng vai trò trung tâm, hoạt động như những người bảo lãnh, kiểm soát, đảm bảo sự an toàn cho cả người mua và người bán. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức tài chính này là yếu tố quyết định sự thành công và minh bạch của giao dịch.

Việc tương tác liên tục và trách nhiệm rõ ràng giữa các ngân hàng giúp ngăn chặn gian lận, đảm bảo giao dịch minh bạch, công bằng. Mọi bước từ phát hành đến kiểm tra chứng từ và thanh toán đều được thực hiện theo các quy tắc quốc tế nghiêm ngặt như UCP 600. Theo quan điểm của các chuyên gia tài chính, sự phối hợp và tuân thủ quy trình của các ngân hàng là yếu tố quyết định thành công của giao dịch LC, đặc biệt trong bối cảnh thương mại quốc tế đầy biến động, rủi ro.

4. Thành Phần Cơ Bản Của LC

 

LC là gì - image 2

Mẫu L/C trong thanh toán quốc tế có những yếu tố nào?

Thư tín dụng LC là một tài liệu pháp lý phức tạp với nhiều điều khoản được quy định chi tiết. Việc hiểu rõ từng nội dung cơ bản của LC là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Một LC bao gồm:

  • Số hiệu, địa điểm và ngày mở LC: Mỗi LC được gán một số hiệu riêng để dễ dàng theo dõi. Địa điểm mở LC (thường là trụ sở của ngân hàng phát hành) và ngày mở LC là thông tin quan trọng, làm căn cứ để xác định hiệu lực của LC, kiểm tra việc thực hiện hợp đồng.
  • Loại thư tín dụng: LC phải xác định rõ loại hình thư tín dụng (ví dụ: không thể hủy ngang, xác nhận, chuyển nhượng) để các bên hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
  • Tên và địa chỉ của các bên: Thông tin đầy đủ, chính xác về tên, địa chỉ của người yêu cầu mở LC (người nhập khẩu), người thụ hưởng (người xuất khẩu), ngân hàng mở LC và ngân hàng thông báo (nếu có).
  • Số tiền của thư tín dụng: Số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết thanh toán phải được ghi rõ ràng bằng cả số và chữ, kèm theo loại đồng tiền thanh toán (USD, EUR, VND).
  • Thời hạn hiệu lực và thời hạn trả tiền: Thời hạn hiệu lực là ngày cuối cùng mà người xuất khẩu phải xuất trình bộ chứng từ hợp lệ cho ngân hàng để yêu cầu thanh toán. Thời hạn trả tiền nêu rõ phương thức thanh toán là trả ngay (at sight) hay trả sau (usance), với số ngày cụ thể nếu là trả sau.
  • Thời gian giao hàng: Thời hạn quy định bên bán phải hoàn thành việc chuyển giao hàng hóa cho bên mua, thường được tính từ khi LC có hiệu lực.
  • Nội dung về hàng hóa: Mô tả chi tiết về tên hàng hóa, số lượng (có thể bao gồm sai lệch cho phép), trọng lượng, giá cả (đơn giá và tổng giá trị), quy cách, phẩm chất và điều kiện thương mại quốc tế áp dụng.
  • Nội dung về vận tải: Bao gồm các điều khoản liên quan đến vận tải như địa điểm giao nhận hàng hóa, phương thức và phương tiện vận tải.
  • Chứng từ người xuất khẩu cần chứng minh: Người xuất khẩu chỉ được thanh toán khi xuất trình đầy đủ và hợp lệ các chứng từ
  • Cam kết trả tiền của ngân hàng mở LC: Nó ràng buộc trách nhiệm pháp lý của ngân hàng mở LC về việc thanh toán khi các điều kiện đã được thỏa mãn.
  • Chữ ký của ngân hàng mở: Chữ ký xác nhận và con dấu của ngân hàng phát hành LC, xác nhận tính pháp lý, hiệu lực của thư tín dụng.

5. Các Loại LC Phổ Biến

Thị trường thương mại quốc tế đa dạng đã hình thành nên nhiều loại thư tín dụng khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với những nhu cầu và điều kiện giao dịch riêng biệt.

5.1. Thư Tín Dụng Không Thể Hủy Ngang

Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable LC) là loại LC phổ biến nhất và được tin dùng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Theo định nghĩa, LC sau khi được mở không thể sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các bên liên quan (người yêu cầu mở LC, người thụ hưởng và ngân hàng xác nhận nếu có). Nó mang lại mức độ an toàn và bảo đảm cao nhất cho người thụ hưởng, vì họ có thể hoàn toàn tin tưởng vào cam kết thanh toán của ngân hàng.

Với Irrevocable LC, người thụ hưởng được bảo vệ tối đa khỏi những rủi ro như người mua thay đổi ý định, mất khả năng thanh toán hoặc trì hoãn việc thanh toán. Đặc biệt đối với giao dịch có giá trị lớn hoặc khi đối tác có trụ sở ở các quốc gia khác nhau và chưa có mối quan hệ kinh doanh lâu dài, loại LC này là lựa chọn tối ưu. Lợi ích về giảm thiểu rủi ro gian lận và sự chậm trễ trong thanh toán khiến Irrevocable LC trở thành một công cụ không thể thiếu để xây dựng lòng tin, thúc đẩy thương mại toàn cầu.

5.2. Thư Tín Dụng Có Thể Hủy Ngang

Ngược lại với Irrevocable LC, thư tín dụng có thể hủy ngang (Revocable LC) cho phép ngân hàng mở LC thay đổi hoặc hủy bỏ các điều khoản của LC bất cứ lúc nào và không cần thông báo trước. Mặc dù mang lại sự linh hoạt cho người mở LC nhưng nó lại đi kèm với rủi ro rất cao cho người thụ hưởng.

Do tính chất không chắc chắn của cam kết, người nhận hàng có thể không được thanh toán nếu người mở LC quyết định hủy bỏ hoặc thay đổi LC mà không có lý do rõ ràng. Mức độ bảo đảm thấp khiến Revocable LC ít được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế đòi hỏi sự cam kết chắc chắn và ổn định.

5.3. Thư Tín Dụng Xác Nhận

Nó còn được gọi là Confirmed LC. Đây là một dạng mở rộng của Irrevocable LC, trong đó một ngân hàng khác – thường là ngân hàng phục vụ bên thụ hưởng – tham gia xác nhận và cam kết thanh toán bổ sung, bên cạnh cam kết gốc từ ngân hàng phát hành LC. Sự tham gia của ngân hàng xác nhận giúp tăng cường mức độ an toàn tài chính cho người hưởng lợi, đặc biệt hữu ích trong những tình huống ngân hàng phát hành LC gặp trục trặc về thanh khoản hoặc tín dụng.

Trên thực tế, thư tín dụng xác nhận thường được áp dụng trong giao dịch quốc tế giữa các quốc gia có mức độ rủi ro tài chính chênh lệch. Tính bảo mật cao đã khiến Confirmed LC trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp khi tham gia vào thương mại toàn cầu, góp phần ổn định dòng tiền, giảm thiểu rủi ro tài chính đáng kể.

5.4. Thư Tín Dụng Chuyển Nhượng

Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable LC) cho phép người thụ hưởng được chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền lợi từ LC sang bên thứ ba. LC giúp tăng cường tính linh hoạt cho các giao dịch, đặc biệt trong những trường hợp yêu cầu sự phân chia nguồn lực hoặc hợp tác giữa nhiều nhà cung cấp. Transferable LC thường được áp dụng trong các hợp đồng phức tạp, khi người chủ hợp đồng ban đầu có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu sản xuất hoặc cung ứng.

Ưu điểm nổi bật của Transferable LC là khả năng chuyển giao quyền lợi giúp đáp ứng nhanh chóng các thay đổi trong chuỗi cung ứng và thị trường. Các doanh nghiệp có thể tận dụng Transferable LC như một công cụ linh hoạt để mở rộng mối quan hệ kinh doanh, đồng thời giảm áp lực về tài chính đối với giao dịch lớn. Sự linh hoạt này đang được ứng dụng rộng rãi khi mà các giao dịch phức tạp biến động và điều chỉnh liên tục.

>>> Xem thêm: LCL là gì?

6. Đặc Điểm Nổi Bật Của LC

Thư tín dụng sở hữu những đặc điểm riêng biệt tạo nên sức mạnh và tầm quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc nắm vững các đặc điểm này giúp các bên tận dụng tối đa lợi thế của LC và quản lý rủi ro hiệu quả.

  • Độc lập với hợp đồng: LC hoạt động tách biệt hoàn toàn với hợp đồng mua bán; ngân hàng chỉ xét trên chứng từ, không liên quan đến hàng hóa hay tranh chấp hợp đồng.
  • Thanh toán dựa trên chứng từ: Ngân hàng chỉ thanh toán nếu bộ chứng từ đúng với LC, không kiểm tra hàng hóa thực tế.
  • Tuân thủ tuyệt đối: Mọi chi tiết trong chứng từ phải chính xác như LC quy định, sai sót nhỏ cũng có thể bị từ chối thanh toán.
  • Không thể hủy ngang: LC không thể bị sửa đổi hay hủy bỏ đơn phương sau khi phát hành, trừ khi tất cả các bên đồng ý.
  • Cần thống nhất trước khi mở LC: Các bên phải thỏa thuận rõ ràng về phiên bản UCP cùng điều khoản LC ngay từ đầu để tránh rủi ro và điều chỉnh sau này.

7. Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Sử Dụng LC

 

LC là gì - image 3

LC kết nối doanh nghiệp Việt Nam với chuỗi cung ứng toàn cầu

Thư tín dụng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong thương mại quốc tế, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định mà các doanh nghiệp cần lưu ý để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu tổn thất.

7.1. Lợi Ích Của Thư Tín Dụng

Sử dụng LC mang lại lợi ích cho cả người xuất khẩu và người nhập khẩu, góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn.

  • Đối với người xuất khẩu: Ngân hàng mở LC cam kết thanh toán đúng như các điều khoản trong LC, đảm bảo người xuất khẩu nhận được tiền hàng khi xuất trình bộ chứng từ hợp lệ, bất kể tình hình tài chính hay ý chí của người nhập khẩu thay đổi. Điều này hạn chế tối đa rủi ro chậm trễ hoặc không thanh toán. Hơn nữa, người xuất khẩu có thể đề nghị ngân hàng chiết khấu LC (bán LC cho ngân hàng) để có được tiền sớm hơn, cải thiện dòng tiền hoạt động.
  • Đối với người nhập khẩu: Người nhập khẩu chỉ phải thanh toán khi hàng hóa thực sự được giao và người xuất khẩu đã hoàn thành các nghĩa vụ được chứng minh bằng bộ chứng từ hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng người xuất khẩu sẽ phải tuân thủ tất cả những gì đã quy định trong LC về chất lượng, số lượng, thời gian giao hàng và chứng từ để được thanh toán tiền, giúp người nhập khẩu kiểm soát tốt hơn quá trình thực hiện hợp đồng.

7.2. Rủi Ro Khi Sử Dụng Thư Tín Dụng

Bên cạnh những lợi ích, việc sử dụng LC cũng tiềm ẩn một số rủi ro và đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ từ các bên tham gia.

  • Sai sót chứng từ: Ngân hàng chỉ kiểm tra tính phù hợp của bộ chứng từ với các điều khoản của LC, bất kỳ sai sót nhỏ nào, dù là lỗi chính tả hay sự khác biệt về số liệu, đều có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán.
  • Không kiểm tra chất lượng hàng hóa: Ngân hàng chỉ kiểm tra chứng từ, không kiểm tra hàng hóa thực tế. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi chứng từ hoàn toàn hợp lệ, hàng hóa thực tế được giao vẫn có thể không đúng chất lượng, số lượng hoặc quy cách như hợp đồng.
  • Chi phí phát sinh: Mở và quản lý một LC đòi hỏi nhiều chi phí như phí phát hành, xác nhận, thông báo, kiểm tra chứng từ, tu chỉnh (nếu có sai sót), các chi phí quản lý hồ sơ khác.
  • Chậm trễ xử lý: Quy trình LC bao gồm nhiều bước và sự tham gia của nhiều bên, dễ dẫn đến chậm trễ do lỗi chứng từ, quá trình kiểm tra phức tạp của ngân hàng hoặc sự thiếu hợp tác giữa các bên.
  • Yêu cầu ký quỹ: Người nhập khẩu phải ký quỹ một khoản tiền (có thể lên đến 100% giá trị hợp đồng) tại ngân hàng mở LC. Khoản tiền này bị phong tỏa trong suốt thời gian LC có hiệu lực, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp.

Để phòng ngừa những rủi ro này, các doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân sự am hiểu sâu sắc về LC, thường xuyên cập nhật các quy định quốc tế (UCP 600) và duy trì mối quan hệ tốt với ngân hàng để nhận được sự tư vấn kịp thời.

8. Điều Kiện Và Thủ Tục Mở LC

Việc mở thư tín dụng là một quy trình đòi hỏi người nhập khẩu phải đáp ứng một số điều kiện và chuẩn bị đầy đủ các chứng từ cần thiết. Nắm vững các yêu cầu này sẽ giúp doanh nghiệp tiến hành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.

8.1. Nguồn Vốn Đảm Bảo Thanh Toán LC

Để mở LC, người nhập khẩu cần chứng minh nguồn vốn để đảm bảo khả năng thanh toán cho ngân hàng. Có ba trường hợp chính về nguồn vốn và quy trình liên hệ/phê duyệt tương ứng:

  • LC phát hành bằng vốn tự có, khách hàng phải ký quỹ 100%: Trong trường hợp này, người nhập khẩu sẽ ký quỹ toàn bộ 100% giá trị LC vào tài khoản tại ngân hàng mở LC. Đây là hình thức đảm bảo cao nhất cho ngân hàng và thường được áp dụng cho những doanh nghiệp mới hoặc giao dịch có rủi ro cao.
  • LC phát hành bằng vốn tự có, khách hàng không ký quỹ đủ 100% và có yêu cầu miễn, giảm mức ký quỹ: Doanh nghiệp có thể đề nghị ngân hàng cho phép ký quỹ một tỷ lệ thấp hơn 100% (ví dụ 0%, 10%, 30%, 50%). Ngân hàng sẽ đánh giá và phê duyệt mức ký quỹ này.
  • LC phát hành bằng vốn vay của ngân hàng: Người nhập khẩu có thể sử dụng vốn vay từ ngân hàng để thanh toán cho LC. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần có hợp đồng tín dụng đã được ký kết với ngân hàng hoặc phải hoàn tất thủ tục vay vốn trước khi ngân hàng phát hành LC.

8.2. Yêu Cầu Và Các Chứng Từ Cần Thiết

Việc điền đầy đủ và chính xác thông tin vào đơn yêu cầu mở LC là vô cùng quan trọng, bởi đây là cơ sở để ngân hàng phát hành LC. Các chứng từ cần thiết để mở LC được chia thành hai nhóm chính:

  • Các chứng từ cần nộp cho ngân hàng: Đơn yêu cầu mở LC, quyết định thành lập công ty, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hợp đồng ngoại thương bản chính, giấy phép nhập khẩu.
  • Các chứng từ cần lưu bản gốc tại ngân hàng (đã nộp bản sao để kiểm tra): Cam kết thanh toán, hợp đồng vay vốn, hợp đồng mua bán ngoại tệ, bản giải trình mở LC.

8.3. Lưu Ý Khi Làm Đơn Xin Mở LC

Để đảm bảo quyền lợi và tránh phát sinh chi phí không cần thiết, người nhập khẩu cần đặc biệt lưu ý những điểm sau khi làm đơn xin mở LC:

  • Xem xét kỹ nội dung hợp đồng: Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản trong đơn yêu cầu mở LC hoàn toàn khớp với hợp đồng ngoại thương.
  • Gửi bản nháp cho nhà xuất khẩu xem trước: Giúp nhà xuất khẩu có thể phát hiện và yêu cầu chỉnh sửa những điểm chưa phù hợp với thỏa thuận hoặc không khả thi về mặt chứng từ.
  • Kiểm tra kỹ LC bản gốc: Đọc và kiểm tra kỹ lưỡng từng điều khoản, đề nghị tu chỉnh ngay lập tức để bảo vệ quyền lợi.

9. Ký Quỹ Mở Thư Tín Dụng

 

LC là gì - image 4

Ký quỹ mở LC là gì?

Việc ký quỹ tạo ra sự an tâm cho các bên, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến khả năng thanh toán của người nhập khẩu.

9.1. Nội Dung Ký Quỹ Mở LC

Nội dung ký quỹ mở LC liên quan đến việc xác định tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng mà người nhập khẩu cần phải đặt cọc tại ngân hàng. Ngân hàng sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố để quy định tỷ lệ ký quỹ, bao gồm:

  • Uy tín thanh toán của doanh nghiệp: Lịch sử thanh toán và tín dụng của doanh nghiệp trong các giao dịch trước đây.
  • Mối quan hệ của doanh nghiệp đối với ngân hàng: Doanh nghiệp là khách hàng lâu năm, có quan hệ tốt và khối lượng giao dịch lớn thường được hưởng các chính sách ưu đãi về ký quỹ.
  • Số dư ngoại tệ trên tài khoản: Số lượng và sự ổn định của số dư ngoại tệ trên tài khoản của doanh nghiệp tại ngân hàng.
  • Công nợ hiện có: Tổng số nợ và cam kết tài chính khác mà doanh nghiệp đang phải chịu.
  • Tính khả thi trong phương án kinh doanh: Đánh giá tiềm năng sinh lời và khả năng hoàn trả vốn của dự án nhập khẩu hàng hóa.

9.2. Cách Thức Ký Quỹ Mở LC

Ký quỹ mở LC thường được thực hiện qua hình thức chuyển tiền hoặc gửi tiền cam kết tại tài khoản chuyên dụng của ngân hàng. Việc ký quỹ phải được hoàn tất trước khi ngân hàng chính thức phát hành LC. Có hai cách thức ký quỹ phổ biến tùy thuộc vào số dư tài khoản của khách hàng:

  • Trích từ tài khoản tiền gửi của khách hàng: Nếu người nhập khẩu có đủ số dư (bằng VND hoặc ngoại tệ) trong tài khoản tiền gửi tại ngân hàng, ngân hàng sẽ thực hiện lệnh trích tiền trực tiếp từ tài khoản đó để phong tỏa vào tài khoản ký quỹ LC.
  • Mua/vay ngoại tệ để ký quỹ: Trong trường hợp người nhập khẩu không có đủ ngoại tệ để ký quỹ, họ có thể mua ngoại tệ từ ngân hàng hoặc vay ngoại tệ (nếu được cấp hạn mức tín dụng) để thực hiện nghĩa vụ ký quỹ.

10. Cách Tính Phí Và Các Khoản Chi Tiêu Mở LC

Mở thư tín dụng LC là một dịch vụ tài chính đi kèm với nhiều khoản phí và chi tiêu khác nhau mà các doanh nghiệp cần nắm rõ để dự trù ngân sách chính xác. Các khoản phí và chi tiêu liên quan đến việc mở LC bao gồm:

Loại phí
Nội dung
Mức phí
Phí phát hành LC
Phí cơ bản ngân hàng thu để phát hành LC, tính theo % trên giá trị LC, mức phí tùy thuộc vào tỷ lệ ký quỹ
Phí tối thiểu: 200.000 VND hoặc 20 USD
Phí xác nhận
Thu khi LC có xác nhận, phụ thuộc vào uy tín của ngân hàng mở và quốc gia người nhập khẩu
Thường từ 0,1% – 0,5% giá trị LC hoặc theo thỏa thuận riêng với ngân hàng xác nhận
Phí thông báo
Ngân hàng thông báo thu để chuyển LC đến người thụ hưởng
Thường cố định: khoảng 30 – 100 USD
Phí kiểm tra chứng từ
Phí kiểm tra bộ chứng từ có đúng với điều khoản LC không, có thể phát sinh thêm phí nếu có lỗi
Phí kiểm tra: ~30 – 100 USD
Phí SWIFT và quản lý hồ sơ
Bao gồm chi phí điện SWIFT, in ấn, xử lý hồ sơ và lưu trữ
Thường từ 10 – 30 USD/lần
Phí chiết khấu
Thu khi người xuất khẩu yêu cầu chiết khấu LC để nhận tiền sớm trước hạn thanh toán
Tùy vào tỷ lệ lãi suất, thời hạn và ngân hàng; có thể từ 1% – 2%/năm tính trên số ngày chiết khấu

11. Quy Trình Thanh Toán Bằng LC

Thanh toán LC là gì và gồm bao nhiêu bước? Quy trình thanh toán LC là một chuỗi các bước chặt chẽ và có tính ràng buộc cao, được thiết kế để đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro cho tất cả các bên tham gia. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế.

11.1. Người Nhập Khẩu Yêu Cầu Mở LC

Quy trình bắt đầu khi người nhập khẩu và người xuất khẩu ký kết hợp đồng ngoại thương, hình thức thanh toán qua thư tín dụng (LC). Dựa trên các điều khoản trong hợp đồng, người nhập khẩu sẽ nộp hồ sơ yêu cầu mở LC cho ngân hàng mở LC. Hồ sơ thường bao gồm: đơn yêu cầu mở LC (theo mẫu ngân hàng), bản sao hợp đồng mua bán, giấy phép nhập khẩu (nếu cần) và các giấy tờ pháp lý liên quan. Đồng thời, ngân hàng có thể yêu cầu người nhập khẩu ký quỹ một phần hoặc toàn bộ giá trị LC tùy theo mức độ tín nhiệm và chính sách nội bộ. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, ngân hàng tiến hành thẩm định và nếu đạt yêu cầu sẽ chấp thuận mở LC.

11.2. Ngân Hàng Mở LC Và Chuyển LC Cho Ngân Hàng Thông Báo

Khi hoàn tất thẩm định và phê duyệt, ngân hàng mở LC sẽ soạn thảo thư tín dụng trên cơ sở các thông tin trong hợp đồng, hồ sơ của người nhập khẩu. Bản nháp LC có thể được gửi cho người nhập khẩu và thậm chí cả người xuất khẩu để rà soát trước khi phát hành chính thức. LC sau đó được phát hành và gửi đến ngân hàng thông báo tại nước của người xuất khẩu. Việc chuyển LC thường được thực hiện qua hệ thống SWIFT để đảm bảo tính chính xác, bảo mật và nhanh chóng. LC lúc này là một cam kết thanh toán độc lập, không thể hủy ngang từ phía ngân hàng mở đối với người xuất khẩu.

11.3. Ngân Hàng Thông Báo Chuyển LC Cho Người Xuất Khẩu

Ngân hàng thông báo sẽ kiểm tra tính xác thực qua hệ thống mã xác nhận từ SWIFT và các tiêu chuẩn nghiệp vụ quốc tế. Sau khi xác minh LC là hợp lệ, ngân hàng sẽ thông báo nội dung LC cho người xuất khẩu. Họ cũng có thể tư vấn chi tiết về các điều kiện LC, đặc biệt là yêu cầu chứng từ, thời hạn giao hàng và quy định thanh toán. Người xuất khẩu cần xem xét kỹ nội dung LC để đảm bảo không có điểm nào mâu thuẫn hoặc khó thực hiện. Nếu có sai sót, họ có thể yêu cầu sửa đổi trước khi tiến hành giao hàng.

11.4. Người Xuất Khẩu Giao Hàng Và Lập Chứng Từ

Khi xác nhận nội dung LC phù hợp, người xuất khẩu sẽ thực hiện sản xuất, đóng gói, giao hàng theo đúng các điều kiện đã quy định trong hợp đồng và LC. Sau khi hàng được vận chuyển, người xuất khẩu tiến hành lập bộ chứng từ theo yêu cầu của LC. Nó thường bao gồm hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận kiểm định chất lượng và các tài liệu khác nếu có yêu cầu. Tính chính xác tuyệt đối của chứng từ là yếu tố quan trọng, vì ngân hàng sẽ căn cứ hoàn toàn vào đó để quyết định thanh toán, chứ không xét đến tình trạng thực tế của hàng hóa.

11.5. Ngân Hàng Thông Báo Kiểm Tra Và Chuyển Chứng Từ Đi Thanh Toán

Người xuất khẩu sẽ nộp bộ chứng từ cho ngân hàng thông báo để kiểm tra. Ngân hàng thông báo có trách nhiệm kiểm tra sơ bộ tính đầy đủ và chính xác trước khi gửi sang ngân hàng mở LC. Nếu phát hiện sai sót, họ có thể yêu cầu người xuất khẩu chỉnh sửa, tránh rủi ro bị từ chối thanh toán. Khi bộ chứng từ đã phù hợp, ngân hàng thông báo sẽ gửi bộ chứng từ gốc đến ngân hàng mở LC, chính thức yêu cầu thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo LC đã phát hành.

11.6. Ngân Hàng Mở Kiểm Tra Chứng Từ Và Thanh Toán Cho Người Xuất Khẩu

Ngân hàng mở LC khi nhận được bộ chứng từ sẽ tiến hành kiểm tra chi tiết từng yếu tố. Nếu chứng từ phù hợp hoàn toàn với các điều khoản trong LC, ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán đúng hạn cho người xuất khẩu, thông qua ngân hàng thông báo hoặc ngân hàng chiết khấu (nếu có). Đồng thời, ngân hàng mở sẽ bàn giao bộ chứng từ cho người nhập khẩu để làm thủ tục nhận hàng tại cảng hoặc sân bay. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong chứng từ, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán và thông báo lại cho các bên để xử lý, thường là yêu cầu người nhập khẩu chấp nhận chứng từ không phù hợp hoặc đề nghị chỉnh sửa.

Như vậy, bài viết trên của JobsGO đã trả lời chi tiết câu hỏi LC là gì. Thư tín dụng là một công cụ tài chính vô cùng hiệu quả, an toàn trong việc giảm thiểu rủi ro, xây dựng lòng tin và thúc đẩy các giao dịch thương mại quốc tế. Tận dụng ưu điểm của LC không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch mà còn là một lợi thế cạnh tranh đáng kể trong thị trường lao động toàn cầu, đặc biệt đối với các vị trí liên quan đến tài chính, xuất nhập khẩu, logistics.

Câu hỏi thường gặp

1. UPAS LC Là Gì?

UPAS LC là thư tín dụng trả chậm nhưng người bán được thanh toán ngay nhờ ngân hàng chiết khấu, trong khi người mua được hưởng thời gian trả sau theo thỏa thuận.

2. Khi Nào Nên Sử Dụng LC Có Điều Khoản Đỏ?

Nên sử dụng khi người xuất khẩu cần ứng trước một phần tiền để mua nguyên vật liệu hoặc chi phí sản xuất trước khi giao hàng.

3. Thời Hạn Hiệu Lực Của LC Có Thể Được Gia Hạn Không?

Có thể, nhưng phải có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan và tuân thủ quy trình tu chỉnh LC của ngân hàng.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)