Kiểm toán là hoạt động quan trọng trong quy trình quản lý, điều hành, kiểm soát các hoạt động kinh tế – tài chính. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết kiểm toán là gì? Ý nghĩa và quy trình kiểm toán ra sao? Nếu bạn cũng đang tìm hiểu các vấn đề liên quan đến kiểm toán, đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
Mục lục
1. Kiểm Toán Là Gì?
Kiểm toán là gì? Kiểm toán là quá trình kiểm tra, xác minh và đánh giá tính chính xác, trung thực, hợp lý của các báo cáo tài chính, quy trình kế toán và các hoạt động tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục tiêu chính của kiểm toán là đảm bảo rằng các thông tin tài chính được lập trình bày một cách minh bạch, tuân thủ các chuẩn mực kế toán, quy định pháp luật hiện hành.
Có thể hiểu đơn giản thì kiểm toán là quá trình thu thập thông tin về tài chính, tiến hành đánh giá nó nhằm xác định độ phù hợp và đúng đắn của thông tin so với chuẩn mực được thiết lập nên.
Ngành kiểm toán hiện nay là một ngành đào tạo gắn liền với kế toán trong các trường đại học, cao đẳng. Theo học ngành này, các bạn sẽ được trang bị kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ để thực hiện nghề được hiệu quả nhất.
2. Bản Chất Của Kiểm Toán
Bản chất của kiểm toán có thể được hiểu qua các khía cạnh chính sau đây:
- Độc lập: Kiểm toán viên phải duy trì tính độc lập trong quá trình kiểm toán. Điều này có nghĩa là họ không được bị ảnh hưởng bởi các bên liên quan để đảm bảo tính khách quan khi đánh giá, đưa ra ý kiến về các báo cáo tài chính.
- Chuyên nghiệp: Kiểm toán viên cần tuân theo các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, có kiến thức chuyên môn sâu rộng và phải thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp. Kiểm toán cần tuân thủ các quy định, chuẩn mực kiểm toán quốc tế hoặc địa phương.
- Thu thập bằng chứng: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phải thu thập, xem xét các bằng chứng liên quan nhằm đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý. Các bằng chứng này giúp kiểm toán viên đánh giá độ tin cậy của các thông tin tài chính.
- Đánh giá và đưa ra ý kiến: Sau khi thu thập và phân tích các bằng chứng, kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính hợp lý, chính xác của báo cáo tài chính. Mục tiêu là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính không chứa các sai sót trọng yếu, từ đó cung cấp sự tin tưởng cho các bên sử dụng thông tin.
3. Ý Nghĩa Của Kiểm Toán
Hoạt động kiểm toán mang lại rất nhiều giá trị cho tổ chức, doanh nghiệp.
3.1. Đảm Bảo Tính Chính Xác, Tin Cậy Của Thông Tin Tài Chính
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tính trung thực, hợp lý của các báo cáo tài chính. Các kiểm toán viên kiểm tra, xác nhận rằng các số liệu, thông tin tài chính của doanh nghiệp phản ánh đúng tình hình hoạt động, lợi nhuận, tài sản của doanh nghiệp. Điều này giúp các nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng và các bên liên quan khác có thể dựa vào các báo cáo tài chính một cách tin cậy, từ đó ra quyết định tài chính chính xác hơn.
3.2. Hỗ Trợ Các Tổ Chức Tuân Thủ Quy Định
Kiểm toán giúp doanh nghiệp, tổ chức đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán, quy tắc quản trị tài chính. Qua việc kiểm tra các quy trình tài chính, kiểm toán viên giúp phát hiện, ngăn ngừa các sai sót hoặc hành vi vi phạm pháp luật, giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về pháp lý và tài chính. Kiểm toán còn góp phần tăng tính minh bạch, làm tăng uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
3.3. Bảo Vệ Lợi Ích Của Cổ Đông
Kiểm toán giúp bảo vệ lợi ích của các cổ đông bằng cách đảm bảo rằng thông tin tài chính mà họ nhận được từ doanh nghiệp là chính xác, minh bạch. Thông qua các cuộc kiểm toán, kiểm toán viên có thể phát hiện ra các gian lận, sai sót hoặc những rủi ro có thể ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông. Nó sẽ tạo điều kiện cho cổ đông có được cái nhìn chính xác hơn về tình hình tài chính, đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.
3.4. Hỗ Trợ Quản Lý Và Ra Quyết Định
Kiểm toán cung cấp những đánh giá khách quan về hiệu quả hoạt động, tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đây là căn cứ để ban quản lý có thông tin quan trọng trong việc ra các quyết định chiến lược. Các báo cáo kiểm toán còn cung cấp các khuyến nghị cụ thể nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro. Nhờ đó, các nhà quản lý có thể tối ưu hóa quy trình hoạt động, tăng cường hiệu suất tổng thể của tổ chức.
4. Phân loại kiểm toán
Trong phần này, JobsGO sẽ cùng bạn tìm hiểu về 3 loại kiểm toán: kiểm toán độc lập, kiểm toán nhà nước và kiểm toán nội bộ.
4.1. Kiểm Toán Độc Lập Là Gì?
Kiểm toán độc lập là loại kiểm toán được thực hiện bởi các công ty kiểm toán bên ngoài, không thuộc quản lý của doanh nghiệp. Các công ty này thường là các tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp, được thuê để kiểm tra báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Mục đích của kiểm toán độc lập là đưa ra đánh giá trung lập về tính chính xác, tuân thủ của các báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng và các bên liên quan khác có cơ sở để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Kiểm toán viên độc lập không chỉ đánh giá tính chính xác của số liệu mà còn xem xét các yếu tố rủi ro, hiệu quả hoạt động, hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.
4.2. Kiểm Toán Nhà Nước Là Gì?
Kiểm toán Nhà nước là loại kiểm toán do cơ quan kiểm toán của chính phủ thực hiện. Mục tiêu chính của loại kiểm toán này là kiểm tra, đánh giá việc sử dụng ngân sách, tài sản công và các hoạt động tài chính của các cơ quan, tổ chức nhà nước. Kiểm toán Nhà nước giúp đảm bảo rằng các khoản chi tiêu công được thực hiện đúng đắn, minh bạch, tuân thủ các quy định pháp luật, đóng vai trò trong việc ngăn ngừa lãng phí, tham nhũng. Ngoài ra, kiểm toán này còn góp phần hỗ trợ việc quản lý, điều hành kinh tế, phát triển bền vững của quốc gia.
4.3. Kiểm Toán Nội Bộ Là Gì?
Kiểm toán nội bộ được thực hiện bởi các kiểm toán viên làm việc bên trong doanh nghiệp hoặc tổ chức, không phải là bên thứ ba. Chức năng của kiểm toán nội bộ là đánh giá, cải tiến hiệu quả của các quy trình quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ, quản trị trong tổ chức. Kiểm toán nội bộ tập trung vào việc đảm bảo rằng các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả, tuân thủ các quy định, quy trình nội bộ, giảm thiểu rủi ro. Ngoài ra, kiểm toán nội bộ còn giúp ban lãnh đạo phát hiện sớm các sai sót hoặc lỗ hổng trong hệ thống quản lý, từ đó đưa ra các khuyến nghị cải tiến, tối ưu hóa hoạt động quản lý.
Xem thêm: Kiểm soát nội bộ là gì? Tại sao doanh nghiệp cần kiểm soát nội bộ?
5. Nhiệm Vụ Của Kiểm Toán
Kiểm toán viên có nhiệm vụ gì? Cùng JobsGO tìm hiểu ngay!
5.1. Lập Kế Hoạch Kiểm Toán
Lập kế hoạch kiểm toán là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất, giúp kiểm toán viên hiểu rõ về đối tượng, mục tiêu kiểm toán. Để lập kế hoạch, kiểm toán viên phải nghiên cứu về hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm quy mô, ngành nghề, môi trường pháp lý, các yếu tố rủi ro tài chính. Như vậy, họ phải trao đổi với các quản lý cấp cao, tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ, xem xét các báo cáo tài chính trước đó để xác định những khu vực có thể tiềm ẩn rủi ro cao.
Dựa vào đó, kiểm toán viên sẽ xác định phạm vi công việc, đưa ra các thủ tục kiểm toán cần thiết và thiết lập lịch trình để đảm bảo kiểm toán diễn ra một cách hiệu quả, có hệ thống. Kế hoạch kiểm toán cũng phân bổ nguồn lực, như số lượng kiểm toán viên tham gia, kỹ năng cần thiết, thời gian cần thiết để hoàn thành công việc.
5.2. Xây Dựng Chương Trình Kiểm Toán
Chương trình kiểm toán là sự cụ thể hóa của kế hoạch kiểm toán, bao gồm các bước kiểm toán chi tiết mà kiểm toán viên sẽ thực hiện. Việc xây dựng chương trình kiểm toán đòi hỏi kiểm toán viên phải dựa trên kế hoạch đã lập, thiết lập các phương pháp, thủ tục kiểm toán cụ thể, như xác định các loại hồ sơ tài chính cần kiểm tra, các thủ tục xác minh thông tin, các bước kiểm tra tính chính xác của các khoản mục tài chính.
Chương trình cũng đề cập đến các yêu cầu về việc thu thập bằng chứng kiểm toán, những phương pháp kiểm tra chéo hoặc đối chiếu thông tin hay các bước để kiểm tra tính hợp lý của các ước tính kế toán. Nhờ vậy, kiểm toán viên sẽ làm việc có hệ thống, đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh quan trọng của báo cáo tài chính đều được kiểm tra một cách kỹ lưỡng, không bị bỏ sót.
5.3. Thu Thập Thông Tin Bằng Phương Pháp Kiểm Toán
Quá trình thu thập thông tin là giai đoạn trọng tâm trong kiểm toán, nơi kiểm toán viên sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập bằng chứng hỗ trợ cho kết luận kiểm toán. Các bằng chứng thu thập phải đáng tin cậy, có tính trọng yếu, phù hợp với các mục tiêu kiểm toán.
Có nhiều phương pháp kiểm toán khác nhau được áp dụng để thu thập thông tin.
- Kiểm toán cân đối: dựa trên các phương trình kế toán và các cân đối khác để kiểm tra các quan hệ nội tại của các yếu tố cấu thành quan hệ cân đối đó.
- Đối chiếu trực tiếp: so sánh, đối chiếu trị số (về mặt lượng) của cùng một chỉ tiêu trên các nguồn tài liệu khác nhau.
- Đối chiếu logic: đối chiếu trị số của các chỉ tiêu có quan hệ với nhau theo xu hướng nhất định hay tỉ lệ nhất định.
- Điều tra: tiếp cận, đánh giá những đối tượng đang được kiểm toán.
- Trắc nghiệm: mô phỏng hoạt động nghiệp vụ để kiểm tra lại kết quả của sự việc đã diễn ra trong quá khứ.
5.4. Ghi Chép Thông Tin
Mỗi bằng chứng, kết quả thu thập được trong quá trình kiểm toán cần được ghi chép lại một cách chi tiết, có tổ chức. Ghi chép thông tin kiểm toán bao gồm việc lưu lại các tài liệu, số liệu, các nhận định kiểm toán viên đưa ra trong quá trình phân tích dữ liệu. Những ghi chép này phải đảm bảo rõ ràng, minh bạch để không chỉ phục vụ việc tham chiếu khi cần mà còn giúp quản lý quy trình kiểm toán một cách khoa học.
Các ghi chép kiểm toán còn là cơ sở để kiểm toán viên chứng minh các kết luận của mình, bảo vệ ý kiến kiểm toán nếu có bất kỳ sự nghi ngờ hoặc kiểm tra lại từ các bên thứ ba, như cơ quan kiểm toán nội bộ hoặc cơ quan quản lý. Việc ghi chép đầy đủ, chính xác giúp đảm bảo tính trung thực, khách quan trong suốt quá trình kiểm toán.
5.5. Kết Luận, Báo Cáo
Sau khi thu thập, đánh giá toàn bộ bằng chứng kiểm toán, kiểm toán viên sẽ đưa ra kết luận về tính hợp lý của các báo cáo tài chính. Đây là quá trình yêu cầu kiểm toán viên phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu thu thập được, so sánh với các chuẩn mực kế toán hiện hành để xác định xem có bất kỳ sai lệch trọng yếu nào không. Dựa trên kết quả phân tích, kiểm toán viên sẽ quyết định xem báo cáo tài chính có thể phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp hay không, nếu có bất kỳ điều chỉnh nào cần thiết.
Báo cáo kiểm toán cuối cùng sẽ trình bày những kết luận này một cách rõ ràng, chính thức với các nhận xét về tính chính xác, tính minh bạch của các báo cáo tài chính. Báo cáo kiểm toán cũng bao gồm ý kiến của kiểm toán viên về việc liệu các báo cáo tài chính có tuân thủ các nguyên tắc kế toán chung được chấp nhận, không có sai sót trọng yếu nào.
6. Chức Năng Của Kiểm Toán
Các chức năng chính của kiểm toán bao gồm:
6.1. Chức Năng Kiểm Chứng
Chức năng kiểm chứng của kiểm toán là xác minh tính chính xác, trung thực của các báo cáo tài chính cũng như các thông tin tài chính khác. Kiểm toán viên sẽ tiến hành thu thập bằng chứng để kiểm tra xem các thông tin này có được trình bày một cách khách quan, hợp lệ và tuân thủ các nguyên tắc kế toán hiện hành hay không. Chức năng kiểm chứng đảm bảo rằng các bên liên quan (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý) có thể tin tưởng vào độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó ra quyết định phù hợp.
6.2. Chức Năng Đưa Ra Đánh Giá
Kiểm toán không chỉ dừng lại ở việc kiểm chứng thông tin mà còn đưa ra các đánh giá về hiệu quả hoạt động và sự hợp lý của các quy trình kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp. Kiểm toán viên sẽ phân tích các hoạt động tài chính, đánh giá hiệu suất của các bộ phận, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu trong việc quản lý tài chính. Nhờ chức năng này, các doanh nghiệp có thể nhìn nhận rõ hơn về tình hình hoạt động của mình, từ đó thực hiện các cải tiến để tăng cường sự hiệu quả.
6.3. Chức Năng Định Hướng
Chức năng định hướng của kiểm toán thể hiện ở việc cung cấp các khuyến nghị, giải pháp cải thiện cho doanh nghiệp sau khi kiểm toán viên đưa ra các đánh giá. Khi các vấn đề, rủi ro tiềm ẩn trong quy trình tài chính, quản lý được xác định, kiểm toán viên sẽ đề xuất những biện pháp giúp tối ưu hóa quy trình kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý. Chức năng này giúp doanh nghiệp định hướng lại các hoạt động tài chính, quản lý, cải thiện khả năng phát triển bền vững.
7. Quy Trình Tiến Hành Cuộc Kiểm Toán Chuẩn
Khi triển khai một quy trình kiểm toán, các kiểm toán viên sẽ thực hiện theo các bước như sau:
- Bước 1: Ban lãnh đạo công ty, doanh nghiệp sẽ chuẩn bị báo cáo tài chính của tổ chức mình. Báo cáo này phải đảm bảo đáp ứng đúng về chuẩn mực và yêu cầu liên quan đến pháp lý.
- Bước 2: Giám đốc đứng đầu tổ chức sẽ tiến hành phê duyệt đối với báo cáo tài chính trên.
- Bước 3: Kiểm toán viên bắt đầu nhập cuộc, triển khai kiểm tra thông qua các nghiệp vụ chuyên môn để xem xét báo cáo tài chính trong các kỳ hoạt động kinh doanh của tổ chức.
- Bước 4: Kiểm toán viên đánh giá về rủi ro hoặc những ảnh hưởng trọng yếu qua phân tích báo cáo tài chính được doanh nghiệp thống kê và cung cấp. Thông qua đó đưa ra một số giải pháp để giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro.
- Bước 5: Kiểm toán viên sẽ đánh giá về tình hình thực hiện của doanh nghiệp thông qua các bằng chứng hỗ trợ.
- Bước 6: Kiểm toán viên đưa ra đánh giá về tính trung thực của kết quả tài chính trong báo cáo.
- Bước 7: Kiểm toán sẽ lập báo cáo kiểm toán và đưa ra ý kiến của mình trước thành viên tổ chức hoặc hội đồng cổ đông của doanh nghiệp.
8. Phân Biệt Kiểm Toán Và Kế Toán
Dưới đây là bảng phân biệt giữa kế toán kiểm toán dựa trên các tiêu chí cụ thể:
Tiêu chí | Kế toán | Kiểm toán |
Khái niệm | Kế toán là quá trình ghi chép, phân loại và tóm tắt các giao dịch tài chính của doanh nghiệp để lập báo cáo tài chính. | Kiểm toán là quá trình kiểm tra, xác minh tính chính xác, trung thực của các báo cáo tài chính và quy trình kế toán của doanh nghiệp. |
Mục tiêu | Ghi chép, cung cấp thông tin tài chính chính xác, hợp lý để hỗ trợ quản lý tài chính. | Đưa ra ý kiến về tính trung thực, hợp lý của các báo cáo tài chính sau khi kiểm tra. |
Thời gian thực hiện | Diễn ra liên tục trong suốt năm tài chính. | Thực hiện sau khi kết thúc quá trình kế toán, thường là cuối kỳ tài chính. |
Người thực hiện | Kế toán viên của doanh nghiệp, nhân viên trong nội bộ. | Kiểm toán viên có thể là bên độc lập (kiểm toán viên độc lập) hoặc thuộc doanh nghiệp (kiểm toán nội bộ). |
Phạm vi công việc | Tập trung vào việc ghi chép, phân loại, lập báo cáo tài chính và cung cấp thông tin tài chính cho quản lý. | Tập trung vào việc kiểm tra, xác minh các thông tin tài chính và báo cáo, đảm bảo tính trung thực và tuân thủ quy định pháp lý. |
Bằng chứng và kiểm chứng | Dựa trên các chứng từ, sổ sách, báo cáo nội bộ của doanh nghiệp. | Dựa trên bằng chứng thu thập từ nhiều nguồn, bao gồm cả bên thứ ba để kiểm tra tính chính xác của các báo cáo tài chính. |
Đối tượng hướng đến | Các bộ phận quản lý trong doanh nghiệp, các cổ đông, các nhà quản lý và nhà đầu tư. | Cơ quan quản lý, nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan cần xác nhận tính trung thực của báo cáo tài chính. |
Phương pháp thực hiện | Sử dụng các nguyên tắc kế toán để ghi nhận, phân loại và tổng hợp thông tin tài chính. | Sử dụng các phương pháp kiểm toán để kiểm tra, xác minh thông tin và đánh giá rủi ro. |
Báo cáo đầu ra | Báo cáo tài chính, báo cáo lãi lỗ, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. | Báo cáo kiểm toán với ý kiến của kiểm toán viên về tính hợp lý và trung thực của báo cáo tài chính. |
Chức năng | Đo lường, trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các con số, báo cáo. | Đánh giá, xác minh tính đúng đắn, chính xác của các số liệu kế toán, báo cáo tài chính. |
Như vậy, bài viết trên của JobsGO không chỉ giúp bạn hiểu “kiểm toán là gì?” mà còn mang đến nhiều kiến thức bổ ích khác. Kiểm toán hiện là một ngành đòi hỏi cao về chuyên môn và nghiệp vụ. Tuy nhiên đổi lại các bạn có được mức thu nhập hấp dẫn (12 – 20 triệu/tháng với những kiểm toán viên có từ 2 – 5 năm kinh nghiệm).
Câu hỏi thường gặp
1. Kiểm Toán Tuân Thủ Là Gì?
Kiểm toán tuân thủ hay Compliance Audit là một loại kiểm toán xem xét và kiểm tra cho chính các đơn vị, doanh nghiệp hoạt động về lĩnh vực kiểm toán xem có tuân thủ các quy định được ban hành hay không. Thông qua đó để mới có thể đánh giá chính xác về năng lực chuyên môn và nghiệp vụ của công ty đó có đảm bảo theo quy định không.
2. Kiểm Toán Năng Lượng Là Gì?
Kiểm toán năng lượng chính là kiểm tra, tính toán đối với nguồn năng lượng điện tiêu thụ của một công trình nào đó. Công trình này có thể là một toà nhà, một cơ quan, doanh nghiệp hoặc nhà máy sản xuất. Thông qua hoạt động này, giảm nguồn năng lượng nhằm tiết kiệm chi phí đầu tư.
3. Quy Định Chung Về Kiểm Toán Là Gì?
Kiểm toán được tiến hành bởi nhiều chủ thể. Chính vì vậy, tùy thuộc vào loại kiểm toán mà quyền và nghĩa vụ của chủ thể thực hiện kiểm toán và đối tượng bị kiểm toán có sự khác nhau.
4. Nội Dung Kiểm Toán Của Kiểm Toán Nhà Nước Gồm Những Gì?
Nội dung kiểm toán nhà nước bao gồm: Kiểm toán tài chính, Kiểm toán tuân thủ, Kiểm toán hoạt động.
5. Ngành Kiểm Toán Có Dễ Xin Việc Không?
Ngành kiểm toán có nhiều cơ hội việc làm nhờ nhu cầu cao từ các doanh nghiệp, đặc biệt là tại các công ty kiểm toán độc lập và tổ chức tài chính, nhưng cũng đòi hỏi kỹ năng, kiến thức chuyên sâu.
6. Gaap Là Gì?
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi, hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực chung.
7. Báo Cáo Kiểm Toán Là Gì?
Báo cáo kiểm toán là tài liệu do kiểm toán viên lập, trong đó đưa ra ý kiến về tính chính xác, trung thực, tuân thủ của báo cáo tài chính sau khi kiểm tra.
8. Kiểm Toán Hoạt Động Là Gì?
Kiểm toán hoạt động là việc đánh giá hiệu quả, tính kinh tế và hiệu suất của các hoạt động trong doanh nghiệp nhằm cải thiện hiệu quả quản lý và hoạt động.
9. Học Kiểm Toán Ra Làm Gì?
Sau khi học kiểm toán, bạn có thể làm kiểm toán viên, chuyên gia kiểm soát nội bộ, tư vấn tài chính, hoặc kế toán tại các doanh nghiệp, công ty kiểm toán, tổ chức tài chính.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)