Được các chuyên gia hàng đầu thế giới đánh giá là ngành khoa học của thế kỷ 21 bên cạnh Công nghệ thông tin, Khoa học Y sinh hứa hẹn mang đến cuộc cách mạng trong đời sống con người cho tương lai. Vậy Khoa học Y sinh là gì? Khoa học Y sinh ra làm gì? Cùng JobsGO tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- 1. Ngành Khoa Học Y Sinh Là Gì?
- 2. Mục Tiêu Đào Tạo Ngành Khoa Học Y Sinh
- 3. Ngành Khoa Học Y Sinh Học Những Gì?
- 4. Ngành Khoa Học Y Sinh Thi Khối Nào?
- 5. Ngành Khoa Học Y Sinh Học Trường Nào? Điểm Chuẩn Bao Nhiêu?
- 6. Ngành Khoa Học Y Sinh Có Được Ưa Chuộng?
- 7. Tố Chất Cần Có Để Theo Đuổi Ngành Khoa Học Y Sinh
- 8. Học Ngành Khoa Học Y Sinh Ra Làm Gì?
- Câu hỏi thường gặp
1. Ngành Khoa Học Y Sinh Là Gì?
Ngành Khoa học Y sinh là một lĩnh vực liên ngành kết hợp giữa khoa học, kỹ thuật và y học. Ngành này tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật, khoa học để giải quyết các vấn đề trong y tế và chăm sóc sức khỏe. Khoa học y sinh tạo ra các giải pháp công nghệ tiên tiến nhằm cải thiện chẩn đoán, điều trị góp phần làm nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Các chuyên gia nhận định rằng trong thế kỷ 21, kỹ thuật y sinh sẽ đóng vai trò như bệ phóng cho các ngành kỹ thuật khác xâm nhập sâu hơn vào các ứng dụng y sinh. Đặc biệt trong kỷ nguyên 4.0, kỹ thuật y sinh được xem là một trong ba lĩnh vực then chốt tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng, bên cạnh trí tuệ nhân tạo và năng lượng.
2. Mục Tiêu Đào Tạo Ngành Khoa Học Y Sinh
Mục tiêu đào tạo ngành Khoa học Y sinh là cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề y tế phức tạp. Sinh viên sẽ được học về sinh học phân tử, di truyền học, sinh hóa học và các phương pháp nghiên cứu khoa học. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra những chuyên gia có khả năng phát triển cũng như ứng dụng các công nghệ mới trong y học.
3. Ngành Khoa Học Y Sinh Học Những Gì?
Trong chương trình học của ngành khoa học y sinh, sinh viên sẽ được tiếp cận nhiều môn học cơ bản và chuyên sâu, bao gồm:
Môn đại cương:
- Toán cao cấp: Cung cấp nền tảng toán học cần thiết cho việc phân tích dữ liệu và mô hình hóa trong nghiên cứu y sinh.
- Sinh học: Giới thiệu các nguyên lý cơ bản về cấu trúc, chức năng, quá trình sống của sinh vật.
- Hóa học: Trang bị kiến thức về cấu trúc, tính chất cũng như phản ứng của các chất, từ đó làm nền tảng cho sinh hóa và dược lý học.
Môn chuyên ngành:
- Sinh học tế bào: Đi sâu vào cấu trúc, chức năng, quá trình sinh học ở cấp độ tế bào.
- Miễn dịch học: Nghiên cứu về hệ thống miễn dịch, cơ chế bảo vệ cơ thể ứng dụng trong y học.
- Công nghệ gen: Tập trung vào kỹ thuật di truyền, công nghệ DNA tái tổ hợp cùng với ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh.
- Y học tái tạo: Nghiên cứu về khả năng phục hồi, tái tạo mô và cơ quan, bao gồm công nghệ tế bào gốc.
Chương trình học này được thiết kế để cung cấp cho sinh viên nền tảng kiến thức vững chắc về khoa học cơ bản, kết hợp với kiến thức chuyên sâu về y sinh học và kỹ năng thực hành cần
4. Ngành Khoa Học Y Sinh Thi Khối Nào?
Sinh viên ngành Khoa học Y sinh có thể tuyển sinh từ các khối:
- A00: Toán, Lý, Hóa
- B00: Toán, Hóa, Sinh
- A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Vậy ngành Y khoa thi khối nào? Khác với Khoa học Y sinh, bác sĩ Y khoa truyền thống thường chỉ tuyển sinh từ khối B00 (Toán, Hóa, Sinh).
5. Ngành Khoa Học Y Sinh Học Trường Nào? Điểm Chuẩn Bao Nhiêu?
Đây là một ngành còn khá mới mẻ, vì vậy chỉ mới mở ở một số trường đại học trên cả nước. Dưới đây là bảng điểm chuẩn mới nhất từ một số trường đào tạo ngành khoa học y sau:
Trường đại học | Điểm chuẩn năm 2023 |
Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | 22 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | 25,04 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23,5 |
Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 |
Điểm chuẩn sẽ thay đổi hằng năm, do đó thí sinh cần theo dõi thông tin từ các trường để cập nhật chính xác nhất.
6. Ngành Khoa Học Y Sinh Có Được Ưa Chuộng?
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng về giải pháp y tế tiên tiến đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho ngành khoa học y sinh. Theo báo cáo của Grand View Research, thị trường thiết bị y tế toàn cầu dự kiến đạt 612,7 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm là 5,4% từ 2018 đến nay:
6.1. Sự Quan Tâm Đang Dần Tăng Đối Với Ngành Học Mới
Mặc dù Khoa học Y sinh là ngành học mới ở Việt Nam nhưng đang dần thu hút sự chú ý. Kể từ khi được giới thiệu vào năm 2015 tại một số trường đại học hàng đầu như Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM, số lượng ứng viên đăng ký đã có xu hướng tăng. Theo số liệu từ các trường đại học này, trong 3 năm gần đây, dù con số vẫn còn khiêm tốn, tuy nhiên số lượng sinh viên chọn ngành này đã tăng khoảng 5-7% hàng năm.
6.2. Thị Trường Lao Động Đang Trong Giai Đoạn Hình Thành
Với tư cách là một ngành học mới, thị trường lao động cho sinh viên tốt nghiệp Khoa học Y sinh đang ở giai đoạn sơ khai. Hiện tại, cơ hội việc làm chủ yếu tập trung ở các viện nghiên cứu, một số bệnh viện lớn và các công ty dược phẩm đa quốc gia tại Việt Nam. Ví dụ, Viện Pasteur TP.HCM mới bắt đầu tuyển dụng các cử nhân Khoa học Y sinh từ năm 2020, với số lượng còn khiêm tốn, khoảng 2-3 người mỗi năm. Điều này tạo ra thách thức cho sinh viên mới ra trường trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để họ tiên phong trong việc định hình vai trò của mình trong ngành công nghiệp y tế và sinh học đang phát triển của Việt Nam.
6.3 Tiềm Năng Phát Triển
Khoa học y sinh được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và phát triển ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam. Theo Chiến lược phát triển ngành Dược Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, chính phủ đặt mục tiêu tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực dược phẩm và công nghệ y sinh. Điều này dự kiến sẽ tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia được đào tạo trong lĩnh vực khoa học y sinh.
Tuy nhiên, những thách thức ban đầu là không thể tránh khỏi. Hiện tại, số lượng công ty và tổ chức có nhu cầu tuyển dụng trực tiếp chuyên ngành này còn ít. Sinh viên có thể phải cạnh tranh với những người tốt nghiệp từ các ngành liên quan như Sinh học, Công nghệ Sinh học hay Y Khoa. Các trường đại học cần đầu tư lớn vào trang thiết bị và phòng thí nghiệm hiện đại để đào tạo sinh viên hiệu quả, việc này có thể ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo ở một số cơ sở giáo dục. Sinh viên mới ra trường có thể phải chấp nhận mức lương khởi điểm thấp hơn so với chi phí đầu tư ban đầu, dao động từ 7-10 triệu đồng/tháng, do cần thời gian để tích lũy kinh nghiệm và chứng minh giá trị trong môi trường làm việc.
Mặc dù có những thách thức này, ngành Khoa học Y sinh vẫn có triển vọng phát triển tích cực trong dài hạn. Khi ngành công nghiệp y tế – dược phẩm của Việt Nam tiếp tục phát triển, nhu cầu về chuyên gia trong lĩnh vực này được dự đoán sẽ tăng.
7. Tố Chất Cần Có Để Theo Đuổi Ngành Khoa Học Y Sinh
Bên cạnh các sức hút của ngành, thí sinh khi lựa chọn ngành Khoa học Y sinh cần có các tố chất sau để có thể bắt đầu một sự nghiệp bền lâu:
7.1 Khả Năng Chịu Áp Lực Cao
Ngành Khoa học Y sinh thường đối mặt với các dự án phức tạp và thời hạn gấp rút, đòi hỏi người nghiên cứu phải làm việc với cường độ lớn mà vẫn đảm bảo tính chính xác. Khả năng duy trì sự tập trung và hiệu suất cao dưới áp lực là rất quan trọng, từ đó bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
7.2 Tính Cẩn Thận, Tỉ Mỉ
Sự chính xác và chi tiết là yếu tố vô cùng quan trọng vì nó liên quan tới sức khỏe và an toàn của bệnh nhân, đảm bảo độ chính xác trong công việc của một chuyên gia khoa học y sinh. Trong quá trình làm việc, việc xử lý mẫu, thực hiện thí nghiệm và ghi chép kết quả đều đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Những người có tính cẩn thận, tỉ mỉ sẽ có khả năng phát hiện và sửa chữa những lỗi nhỏ, đảm bảo tính chính xác cùng độ tin cậy cao cho các nghiên cứu.
7.3 Tính Quyết Đoán
Trong một môi trường nghiên cứu năng động và thường xuyên đối mặt với các tình huống phức tạp, khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác là vô cùng cần thiết. Tính quyết đoán thể hiện qua việc dám đề xuất và theo đuổi các hướng nghiên cứu mới, ngay cả khi có khả năng rủi ro. Điều đó cũng bao gồm khả năng đưa ra các quyết định khó khăn về việc tiếp tục hay dừng một dự án nghiên cứu dựa trên bằng chứng khoa học. Trong môi trường làm việc nhóm, tính quyết đoán giúp các nhà Khoa học Y sinh lãnh đạo dự án hiệu quả và giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.
7.4 Kỹ Năng Nghiên Cứu Và Phân Tích
Kỹ năng nghiên cứu và phân tích là nền tảng của ngành khoa học y sinh. Kỹ năng này giúp củng cố khả năng đánh giá và phản biện kết quả nghiên cứu của chính chuyên gia và đồng nghiệp, đảm bảo tính minh bạch, độ tin cậy của các công trình khoa học. Những chuyên gia giỏi kỹ năng nghiên cứu và phân tích không chỉ đóng góp vào sự tiến bộ của y học mà còn nâng cao uy tín cá nhân, tổ chức trong cộng đồng khoa học.
8. Học Ngành Khoa Học Y Sinh Ra Làm Gì?
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng công việc trong ngành Khoa học Y sinh và khám phá những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn mà ngành này mang lại dưới đây:
8.1 Nghiên Cứu Viên
Tại vị trí nghiên cứu viên, bạn sẽ chịu trách nhiệm nghiên cứu về cơ chế bệnh tật, tìm hiểu các yếu tố gây bệnh, phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới. Công việc của bạn thường liên quan đến các dự án nghiên cứu dài hạn, khả năng làm việc với các thiết bị khoa học tiên tiến.
8.2 Nhân Viên Y Tế
Nhân viên y tế có thể tham gia vào việc quản lý bệnh nhân, hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh, tham gia vào các chương trình sức khỏe cộng đồng. Với kiến thức sâu rộng về y sinh học, nhân viên y tế phải có khả năng phân tích các mẫu bệnh phẩm sau đó thực hiện các xét nghiệm y khoa để đảm bảo quy trình y tế được thực hiện đúng tiêu chuẩn.
8.3 Chuyên Viên Phân Tích Dữ Liệu Y Sinh
Trong thời đại của y học chính xác và chăm sóc sức khỏe dựa trên dữ liệu, chuyên gia phân tích dữ liệu y sinh đang ngày càng trở nên quan trọng. Bạn sẽ sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến để giải mã các bộ dữ liệu y tế lớn, từ đó cải thiện chẩn đoán, dự đoán kết quả điều trị, giúp tối ưu hóa quy trình chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
8.4 Giảng Dạy
Giảng viên ngành Khoa học Y sinh có thể làm việc tại các trường đại học và cao đẳng, giảng dạy hay hướng dẫn nghiên cứu cho sinh viên. Bạn không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn khuyến khích sinh viên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu. Các giảng viên thường tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học, viết bài báo hay tham gia các hội thảo khoa học quốc tế. Công việc giảng dạy đòi hỏi khả năng truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả, giúp đào tạo ra thế hệ chuyên gia y sinh học tương lai.
8.5 Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm
Đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, kỹ thuật viên sẽ phải thực hiện các thí nghiệm, thu thập và phân tích dữ liệu. Bạn được làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các viện nghiên cứu, trường đại học, bệnh viện hoặc công ty về công nghệ sinh học. Công việc này đòi hỏi kỹ năng thực hành phòng thí nghiệm tốt, khả năng làm việc chính xác cũng như khả năng làm việc độc lập.
Khoa học y sinh là một lĩnh vực đầy triển vọng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Khi xem xét câu hỏi “Khoa học Y sinh ra làm gì?”, chúng ta thấy rõ sự đa dạng trong các vai trò và đóng góp của ngành này đối với sự phát triển của y học. Đối với những ai đam mê công nghệ, có mong muốn cải thiện sức khỏe cộng đồng, ngành học này chắc chắn sẽ là một lựa chọn xứng đáng để cân nhắc cũng như theo đuổi.
Câu hỏi thường gặp
1. Bác Sĩ Thi Khối Nào?
Để trở thành bác sĩ, thí sinh thường thi khối B (Toán, Hóa, Sinh) hoặc khối D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh). Tuy nhiên, các trường đại học y khoa uy tín thường yêu cầu khối B là chính, vì đây là khối thi phù hợp với các môn học liên quan trực tiếp đến lĩnh vực y khoa.
2. Học Y Khoa Ra Làm Gì?
Sau khi tốt nghiệp ngành y khoa, sinh viên có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau của hệ thống y tế. Một số công việc phổ biến bao gồm bác sĩ đa khoa, chuyên khoa tại các bệnh viện; nghiên cứu viên y sinh hoặc giảng viên y khoa hay mở cơ sở y tế tư nhân. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, nhiều bác sĩ còn tham gia vào các lĩnh vực mới như ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế, phát triển các ứng dụng chăm sóc sức khỏe,...
3. Vật Lý Y Khoa Ra Làm Gì?
Các kỹ sư vật lý y khoa có thể làm việc tại các bệnh viện, trung tâm y tế và phòng thí nghiệm nghiên cứu. Công việc này thường chịu trách nhiệm vận hành, bảo dưỡng cùng với tối ưu hóa các thiết bị y tế như máy X-quang, máy MRI, các hệ thống xạ trị. Ngoài ra, bạn cũng tham gia vào việc phát triển và ứng dụng các công nghệ mới trong y học, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
4. Học Điều Dưỡng Chuyên Khoa 1 Là Gì?
Học Điều dưỡng Chuyên khoa 1 là chương trình đào tạo sau đại học, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn cho các điều dưỡng viên trong một lĩnh vực cụ thể. Theo Hội Điều dưỡng Việt Nam, chương trình này thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào từng trường và chuyên ngành. Các học viên sẽ được đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực như điều dưỡng nội khoa, ngoại khoa, sản phụ khoa, nhi khoa, hồi sức cấp cứu hay chăm sóc người cao tuổi.
5. Kỹ Thuật Y Sinh Là Gì?
Là một nhánh nhỏ của Khoa học Y sinh, Kỹ thuật Y sinh kết hợp kỹ thuật và y học để tạo ra các thiết bị và giải pháp y tế mới. Sinh viên sẽ học cách thiết kế máy móc y tế, phát triển phần mềm chẩn đoán và nghiên cứu các phương pháp điều trị tiên tiến. Ngành này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bệnh viện, công ty công nghệ, trung tâm nghiên cứu y tế,...
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)