Hàm COUNTIF trong Excel là công cụ thống kê mạnh mẽ, cho phép bạn đếm dữ liệu theo điều kiện chỉ với một công thức đơn giản. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng và ứng dụng thực tế, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với Excel. Cùng JobsGO tìm hiểu ngay!
Xem nhanh nội dung
1. Hàm COUNTIF là gì?
COUNTIF là hàm đếm có điều kiện trong Excel, nổi bật như công cụ thống kê cơ bản nhưng vô cùng hữu ích. Hàm này cho phép đếm số ô trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng lọc dữ liệu, phân tích thông tin theo tiêu chí mong muốn, từ đó tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Hàm COUNTIF là gì? Lệnh COUNTIF là gì?
Giá trị của hàm COUNTIF nằm ở khả năng tiết kiệm thời gian, đơn giản hóa công việc và nâng cao hiệu quả báo cáo. Với những người làm việc văn phòng, nhân sự hay cả các chuyên gia dữ liệu, COUNTIF rất cần thiết, giúp kiểm soát số liệu, chấm công, tính KPI, hay thống kê nhanh chóng mà không cần thao tác thủ công phức tạp.
2. Công dụng nổi bật hàm COUNTIF
Điểm nổi bật của hàm COUNTIF nằm ở khả năng xử lý nhiều dạng dữ liệu khác nhau, giúp người dùng có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế:
- Số học: COUNTIF có thể đếm số ô thỏa mãn điều kiện so sánh với một giá trị số cụ thể. Ví dụ, bạn dễ dàng thống kê bao nhiêu nhân viên có mức lương trên 10.000, hoặc bao nhiêu sản phẩm trong kho có số lượng bằng 0.
- Ngày tháng: Hàm cũng hoạt động tốt với dữ liệu ngày tháng, cho phép đếm số ô dựa trên mốc thời gian nhất định. Chẳng hạn, bạn có thể kiểm tra có bao nhiêu nhân viên gia nhập công ty sau ngày 01/01/2023, hoặc bao nhiêu đơn hàng được tạo trước một ngày cụ thể.
- Chuỗi văn bản: COUNTIF hỗ trợ đếm theo từ khóa hoặc cụm từ xuất hiện trong ô. Điều này rất hữu ích khi bạn cần lọc dữ liệu theo tên thành phố, tên nhân viên, hoặc tình trạng công việc. Ví dụ, đếm số hồ sơ có địa chỉ “Hà Nội” trong cột thông tin.
- Biểu thức logic: Ngoài số và chữ, COUNTIF còn có thể áp dụng để kiểm tra điều kiện đúng/sai. Bạn có thể dùng để đếm số ô rỗng, số ô chứa dữ liệu, hoặc số ô thể hiện trạng thái “Active/Inactive” trong danh sách nhân sự.
Để thiết lập điều kiện, COUNTIF hỗ trợ đầy đủ các toán tử logic như >, <, =, <> (khác), <=, >=, nhờ đó bạn có thể linh hoạt trong việc phân tích dữ liệu.
Bên cạnh đó, COUNTIF còn cho phép dùng ký tự đại diện (wildcards):
- * (dấu sao) thay thế cho chuỗi ký tự bất kỳ, có thể dài hoặc ngắn. Ví dụ: =COUNTIF(A1:A20,”*HN*”) giúp đếm số ô trong phạm vi A1:A20 có chứa “HN” ở bất kỳ vị trí nào trong chuỗi.
- ? (dấu chấm hỏi) thay thế cho một ký tự duy nhất. Ví dụ: =COUNTIF(B2:B15,”?a”) sẽ đếm số ô có đúng hai ký tự và ký tự cuối cùng là “a”.
Một đặc điểm cần lưu ý là hàm COUNTIF Excel chỉ hỗ trợ một điều kiện duy nhất, trong đó công thức luôn gồm hai phần: phạm vi + điều kiện. Khi bạn cần dùng hàm COUNTIF nhiều điều kiện cùng lúc (ví dụ: vừa theo phòng ban, vừa theo giới tính), thì hàm COUNTIFS mới là lựa chọn phù hợp hơn.
3. Cách dùng hàm COUNTIF
Để hiểu rõ cách sử dụng hàm COUNTIF, trước hết bạn cần nắm công thức COUNTIF:
=COUNTIF(range, criteria)
=COUNTIF(phạm_vi; tiêu_chí)
|
---|
Trong Excel, dấu phân cách giữa các đối số có thể là dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;), tùy thuộc vào cài đặt ngôn ngữ trên máy tính.
Đối số
|
Mô tả
|
---|---|
range (phạm_vi)
|
Là vùng ô bạn muốn đếm. Phạm vi này có thể chứa số, mảng, tham chiếu hoặc phạm vi được đặt tên.
• Ô trống sẽ bị bỏ qua.
• Các giá trị không phù hợp (như lỗi hoặc text trong phép tính số học) sẽ không được tính.
Ví dụ: A1:A10, DoanhThu_2024, C2:C100.
|
criteria (tiêu_chí)
|
Xác định điều kiện để đếm ô trong phạm vi. Có thể là số, biểu thức logic, tham chiếu ô hoặc chuỗi văn bản.
Ví dụ:
• Số cụ thể: 32 → Đếm số ô bằng 32.
• Biểu thức logic: “>32” → Đếm số ô lớn hơn 32.
• Tham chiếu ô: B4 → Lấy giá trị trong B4 làm điều kiện.
• Văn bản: “táo” → Đếm ô chứa chữ “táo”.
|
Lưu ý quan trọng khi viết công thức:
- Đối số criteria phải đặt trong dấu ngoặc kép khi là chuỗi văn bản hoặc biểu thức logic.Ví dụ: =COUNTIF(A1:A20,”>10″) hoặc =COUNTIF(B2:B15,”Đã hoàn thành”).
- Hàm không phân biệt chữ hoa/thường khi đếm chuỗi văn bản. Ví dụ, “Táo” và “táo” sẽ cho cùng kết quả.
- Nếu sử dụng chuỗi ký tự dài hơn 255 ký tự, hàm vẫn trả về kết quả nhưng có thể gặp lỗi trong một số phiên bản Excel cũ. (Cách xử lý chuỗi dài sẽ được giải thích kỹ hơn ở phần Lỗi thường gặp).
- COUNTIF luôn yêu cầu hai đối số. Nếu bỏ sót, công thức sẽ báo lỗi.
4. Sự khác biệt giữa hàm COUNTIF và COUNTIFS
Khi làm việc với Excel, nhiều người nhầm lẫn giữa hàm COUNTIF và COUNTIFS do cả hai đều dùng để đếm ô theo điều kiện. Tuy nhiên, mỗi hàm lại phù hợp với những trường hợp khác nhau. Trước khi áp dụng, bạn cần hiểu rõ điểm khác biệt về cách thức hoạt động, số lượng điều kiện và phạm vi áp dụng để sử dụng hiệu quả trong phân tích dữ liệu.
4.1. Hàm COUNTIFS là gì?
Trong Excel, nhiều câu hỏi được đặt ra như: “ Hàm COUNTIF 2 điều kiện thì làm như thế nào?” Lúc này, thay vì sử dụng hàm COUNTIF chúng ta cần dùng hàm COUNTIFS, một phiên bản nâng cao và linh hoạt hơn. COUNTIFS trong Excel là hàm đếm có điều kiện trong Excel, cho phép người dùng kiểm tra và đếm số ô thỏa mãn nhiều tiêu chí cùng lúc.

Hàm COUNTIFS nhiều điều kiện
Công thức: =COUNTIFS (Criteria_range1, Criteria1, [Criteria_range2, Criteria2]…)
|
---|
- Criteria_range1 – xác định phạm vi đầu tiên áp dụng điều kiện đầu tiên (criteria1), bắt buộc.
- Criteria1 – đặt điều kiện cho dạng số, ô tham chiếu, chuỗi văn bản, một mảng hoặc một hàm Excel khác, bắt buộc. .
- [Criteria_range2, Criteria2]… – đây là các điều kiện bổ sung, tùy chọn.
4.2. So sánh hàm COUNTIF và COUNTIFS
Tiêu chí
|
COUNTIF
|
COUNTIFS
|
---|---|---|
Định nghĩa
|
Hàm đếm số ô trong phạm vi thỏa mãn một điều kiện duy nhất.
|
Hàm đếm số ô trong phạm vi thỏa mãn nhiều điều kiện đồng thời.
|
Cú pháp
|
=COUNTIF(range, criteria)
|
=COUNTIFS(criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …)
|
Số điều kiện hỗ trợ
|
1
|
Tối đa 127 điều kiện
|
Logic áp dụng
|
Một tiêu chí (logic đơn giản)
|
Tất cả điều kiện đều đúng (logic AND)
|
Mức độ phức tạp
|
Đơn giản, dễ viết, phù hợp cho thống kê cơ bản
|
Linh hoạt, mạnh mẽ, phù hợp khi xử lý dữ liệu nhiều chiều
|
Ví dụ thực tế
|
Đếm số nhân viên ở phòng Kinh doanh
|
Đếm số nhân viên ở phòng Kinh doanh và có giới tính Nữ
|
Khi nên dùng
|
Khi chỉ cần lọc theo 1 tiêu chí duy nhất
|
Khi cần lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí kết hợp
|
5. Kết hợp hàm COUNTIF với các hàm khác trong Excel
Hàm COUNTIF không chỉ được dùng để đếm theo điều kiện, mà còn có thể kết hợp với nhiều hàm khác nhằm mở rộng khả năng xử lý dữ liệu. Một trong những ứng dụng điển hình là xếp hạng (ranking) dữ liệu, nơi COUNTIF thường đi kèm với RANK.EQ hoặc SUMPRODUCT để xử lý vấn đề trùng hạng và bỏ số.
5.1. Kết hợp hàm RANK.EQ với COUNTIF
Khi xếp hạng bằng RANK.EQ, Excel thường gán cùng một thứ hạng cho các giá trị bằng nhau (ví dụ: cả hai sinh viên có điểm 90 đều ở hạng 2). Tuy nhiên, điều này sẽ dẫn đến việc bỏ qua số thứ hạng tiếp theo (người tiếp theo bị nhảy sang hạng 4 thay vì 3). Do đó bạn có thể sử dụng hàm RANK.EQ kết hợp với hàm COUNTIF để dừng việc bỏ qua các số, nhưng điều này lại bỏ qua việc trùng lặp thứ hạng.
Để hiểu điều này tốt hơn, hãy xem cách RANK.EQ hoạt động cùng với COUNTIF. Công thức có dạng như sau:
=RANK.EQ(B2,$B$2:$B$11,0)+COUNTIF($B$2:B2,B2)-1
|
---|

Kết hợp với hàm Rank.EQ
5.2. Kết hợp hàm SUMPRODUCT với COUNTIF
Nếu bạn muốn giữ nguyên thứ hạng trùng nhau (cùng điểm → cùng hạng) nhưng không bỏ qua số thứ tự, thì công thức với SUMPRODUCT sẽ hữu ích hơn. Bằng cách này, bạn có thể đạt được kết quả mong muốn, cho phép sự trùng lặp thứ hạng và không bỏ qua số.

Kết hợp hàm SUMPRODUCT
6. Những vấn đề thường gặp khi dùng hàm COUNTIF và cách khắc phục
Trong quá trình làm việc với Excel, việc hàm COUNTIF trả về kết quả sai hoặc lỗi là tình huống khá phổ biến. Điều này không chỉ gây gián đoạn công việc mà đôi khi còn ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp và cách khắc phục:
- Trả về giá trị sai cho các chuỗi ký tự dài:Hàm COUNTIF có giới hạn khi xử lý các chuỗi dài hơn 255 ký tự, dẫn đến kết quả không chính xác. Để khắc phục, bạn có thể nối chuỗi bằng hàm CONCATENATE hoặc toán tử &. Ví dụ: =COUNTIF(A2:A5,”chuỗi dài”&”chuỗi dài khác”) sẽ giúp COUNTIF nhận dạng và đếm đúng chuỗi dài.
- Không có giá trị được trả về: Khi công thức không trả kết quả, hãy kiểm tra và đảm bảo rằng đối số tiêu chí được đặt trong dấu ngoặc kép. Thiếu dấu ngoặc sẽ khiến Excel không hiểu tiêu chí và trả về kết quả trống hoặc lỗi.
- Lỗi #VALUE! khi tham chiếu đến worksheet khác: COUNTIF có thể báo lỗi #VALUE! nếu tham chiếu tới các ô hoặc phạm vi trong workbook khác mà workbook đó đang đóng hoặc các ô chưa được tính toán. Giải pháp là mở workbook liên quan để Excel có thể truy cập dữ liệu và thực hiện phép đếm chính xác.
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hàm COUNTIF là gì và cách dùng COUNTIF trong Excel. Đây là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp bạn đếm số ô theo điều kiện một cách nhanh chóng, chính xác, giúp công việc văn phòng, báo cáo tài chính, quản lý nhân sự hay phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên truy cập JobsGO để khám phá thêm nhiều mẹo làm việc văn phòng hữu ích, giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn!
Câu hỏi thường gặp
1. COUNT trong Excel là gÌ?
Hàm COUNT trong Excel là một công cụ cơ bản dùng để đếm số ô chứa giá trị số trong một phạm vi dữ liệu. Đây là hàm rất hữu ích khi bạn muốn tổng hợp, thống kê dữ liệu nhanh chóng mà không cần phải đếm thủ công. Cách dùng hàm COUNT: =COUNT(value1, [value2], …)
2. Làm thế nào để dùng hàm COUNTIF với 2 điều kiện trong Excel?
Hàm COUNTIF chỉ hỗ trợ một điều kiện duy nhất. Nếu bạn muốn đếm dựa trên hai điều kiện trở lên, bạn có thể sử dụng hàm COUNTIFS – phiên bản nâng cao của COUNTIF, cho phép áp dụng nhiều điều kiện trên một hoặc nhiều phạm vi dữ liệu.
3. Hàm COUNTIF có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?
Không, COUNTIF không phân biệt chữ hoa và chữ thường. Nếu muốn phân biệt, bạn cần kết hợp với các hàm khác như EXACT hoặc SUMPRODUCT.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)