Domain (tên miền) là yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng và vận hành một trang web. Bạn hãy cùng JobsGO tìm hiểu rõ hơn “domain là gì?” và tầm quan trọng của domain đối với hoạt động của một website thông qua bài viết hôm nay nhé!
Mục lục
- 1. Domain Là Gì?
- 2. Domain Dùng Để Làm Gì?
- 3. Các Cấp Của Domain
- 4. Các Thành Phần Của Domain
- 5. Phân Loại Domain
- 6. Domain Hoạt Động Như Thế Nào?
- 7. Hướng Dẫn Cách Đăng Ký Tên Miền
- 8. Tiêu Chí Lựa Chọn Tên Miền Tốt
- Câu hỏi thường gặp
- 1. Subdomain Là Gì? Có Khác Gì Addon Domain?
- 2. Chuyển Và Trỏ Tên Miền Có Gì Khác Nhau?
- 3. Hosting Và Domain Khác Nhau Như Thế Nào?
- 4. Tên Miền Hết Hạn Bao Lâu Mua Lại Được?
- 5. Mua Và Đăng Ký Tên Miền Như Thế Nào?
- 6. Làm Sao Để Transfer Domain?
- 7. Thông Tin Quản Lý Domain Là Gì?
- 8. Chủ Sở Hữu Tên Miền Là Gì?
1. Domain Là Gì?
Domain là gì? Domain hay tên miền, là địa chỉ duy nhất trên Internet giúp người dùng truy cập vào một trang web cụ thể. Nó đóng vai trò như một “bí danh” dễ nhớ thay thế cho địa chỉ IP số học phức tạp của máy chủ lưu trữ website.
Domain thường bao gồm tên website và phần mở rộng như .com, .org, .net hoặc mã quốc gia như .vn, .uk. Việc sử dụng domain giúp người dùng dễ dàng nhớ và truy cập các trang web, đồng thời cũng là một phần quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến cho các doanh nghiệp và tổ chức.
Người dùng có thể dễ dàng truy cập vào website bằng cách gõ tên miền tại thanh URL của trình duyệt. Ví dụ như khi bạn muốn truy cập vào trang web JobsGO, bạn chỉ cần nhập địa chỉ “jobsgo.vn” vào thanh địa chỉ của trình duyệt và sau đó bấm enter để truy cập vào trang web.
2. Domain Dùng Để Làm Gì?
Domain là một yếu tố không thể thiếu khi bạn muốn xây dựng một website. Vậy domain dùng để làm gì?
2.1 Định Danh Website
Tên miền là địa chỉ mà người dùng nhập vào trình duyệt để truy cập một trang web cụ thể. Nó giống như địa chỉ nhà trong thế giới thực, giúp định danh và tìm kiếm website dễ dàng. Tên miền không chỉ đơn giản hóa việc truy cập mà còn giúp người dùng nhớ đến trang web của bạn một cách nhanh chóng và thuận tiện.
2.2 Xây Dựng Thương Hiệu
Domain đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến. Một tên miền dễ nhớ, liên quan trực tiếp đến thương hiệu sẽ giúp tăng tính nhận diện và uy tín của doanh nghiệp. Tên miền chuyên nghiệp có thể tạo ấn tượng tốt với khách hàng, làm tăng khả năng quay lại và tin tưởng vào sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.
2.3 Truy Cập, Quản Lý Website
Tên miền không chỉ giúp người dùng truy cập trang web mà còn là công cụ quản lý và duy trì website. Qua tên miền, các quản trị viên có thể dễ dàng thực hiện các thao tác quản lý, như cập nhật nội dung, cài đặt các tính năng mới hoặc thay đổi cấu trúc trang web mà không cần phải thao tác phức tạp. Điều này giúp duy trì trang web luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
2.4 Định Danh Lĩnh Vực
Việc lựa chọn tên miền phù hợp có thể giúp định danh lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Một domain chứa từ khóa liên quan đến ngành nghề sẽ giúp khách hàng nhanh chóng hiểu được lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động. Nó không chỉ hỗ trợ SEO, làm tăng thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm, mà còn tạo sự rõ ràng và minh bạch cho khách hàng.
2.5 Tạo Tài Khoản Email Chuyên Nghiệp
Sử dụng tên miền riêng để tạo địa chỉ email chuyên nghiệp sẽ nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng. Các địa chỉ email như info@tenmien.com vừa tạo sự tin cậy vừa giúp dễ dàng quản lý các hoạt động giao tiếp qua email. Việc này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, thống nhất trong mắt đối tác và khách hàng.
2.6 Liên Kết Với Các Dịch Vụ Khác
Tên miền có thể được sử dụng để liên kết với nhiều dịch vụ trực tuyến khác nhau như hosting, email,… Việc tích hợp này giúp tạo ra một hệ sinh thái số hoàn chỉnh, tối ưu hóa các hoạt động trực tuyến của doanh nghiệp. Nhờ đó, các dịch vụ liên quan có thể hoạt động mượt mà và hiệu quả hơn, nâng cao trải nghiệm của người dùng.
2.7 Bảo Mật Và Quyền Sở Hữu
Domain còn giúp doanh nghiệp bảo vệ thương hiệu và tài sản số của mình. Sử dụng tên miền riêng cùng với các biện pháp bảo mật như SSL, DNSSEC sẽ giúp bảo vệ thông tin và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
Ngoài ra, quyền sở hữu tên miền đảm bảo rằng doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát và sử dụng tên miền mà không bị tranh chấp từ bên thứ ba.
3. Các Cấp Của Domain
Tên miền hay domain được chia thành nhiều cấp khác nhau. Thông thường, tên miền được chia thành 3 cấp chính sau đây.
3.1 Domain Cấp 1
Tên miền cấp 1 hay còn gọi là tên miền quốc tế là tên miền được sử dụng chung trên toàn cầu cho nhiều quốc gia và lĩnh vực khác nhau. Mỗi tên miền cấp 1 thường đại diện cho một lĩnh vực, một ngành nghề hoặc một khu vực địa lý nào đó. Tên miền cấp 1 được đặt sau tên miền cụ thể của một trang web và trước dấu chấm (.), ví dụ như “.com”, “.org”, “.net”.
Các tên miền cấp 1 này được quản lý bởi các tổ chức chuyên trách về quản lý tên miền toàn cầu (ICANN).
3.2 Domain Cấp 2
Tên miền cấp 2 là tên miền quốc gia, đây là tên miền cấp cao nhất trực thuộc quốc gia đó và được sử dụng cho các trang web của địa điểm, tổ chức hoặc doanh nghiệp trong quốc gia đó. Tên miền cấp 2 thường được định nghĩa bởi Tổ chức quản lý tên miền quốc gia của quốc gia đó, ví dụ như VNNIC tại Việt Nam.
Phía sau dấu chấm thường chỉ có hai ký tự, đại diện cho mã quốc gia của quốc gia tương ứng, ví dụ .vn cho Việt Nam, .us cho Hoa Kỳ, .uk cho Vương quốc Anh.
3.3 Domain Cấp 3
Tên miền cấp 3 là sự kết hợp giữa tên miền cấp 1 và tên miền cấp 2, bao gồm một tên miền cấp 1 kết hợp với một tên miền cấp 2 và có 2 dấu chấm “.”. Đây là tên miền chính thức được cấp phát cho các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân tại một quốc gia cụ thể.
Ví dụ của tên miền cấp 3 bao gồm: .com.vn (doanh nghiệp Việt Nam), .edu.vn (giáo dục Việt Nam), .co.uk (doanh nghiệp Anh Quốc), .co.jp (doanh nghiệp Nhật Bản),…
Tên miền cấp 3 được cấp phát bởi các tổ chức quản lý tên miền quốc gia (như VNNIC ở Việt Nam) theo nguyên tắc đăng ký tự do và cấp cho người đăng ký trước.
4. Các Thành Phần Của Domain
Domain được chia thành 2 thành phần chính: phần tên và phần hậu tố. Mỗi phần có vai trò, chức năng cụ thể, đóng góp vào việc xác định và định danh địa chỉ trang web trên mạng toàn cầu.
4.1 Phần Tên
Phần tên của tên miền là phần chính mà người dùng sẽ nhập vào trình duyệt để truy cập trang web. Đây là thành phần mang tính đặc trưng và nhận diện thương hiệu cao nhất của tên miền.
Ví dụ, trong tên miền “example.com”, “example” là phần tên. Phần tên này có thể bao gồm chữ cái, số, dấu gạch ngang và nó thường được chọn để phản ánh tên của doanh nghiệp, tổ chức hoặc dịch vụ mà trang web cung cấp.
Việc chọn phần tên phù hợp, dễ nhớ không chỉ giúp người dùng dễ dàng truy cập mà còn góp phần xây dựng và củng cố thương hiệu trực tuyến. Một phần tên tốt có thể tạo ra ấn tượng mạnh, thúc đẩy sự nhận diện và sự tin tưởng từ phía khách hàng.
4.2 Phần Hậu Tố
Phần hậu tố của tên miền là phần đứng sau dấu chấm cuối cùng, chẳng hạn như “.com”, “.org”, “.net”, “.edu” hoặc “.vn”. Hậu tố này thường được gọi là TLD (Top-Level Domain) và nó đóng vai trò xác định loại hình hoặc khu vực của tên miền.
Có 2 loại TLD chính là gTLD (generic Top-Level Domain) và ccTLD (country code Top-Level Domain). gTLD bao gồm các hậu tố phổ biến như .com, .org, .net, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và không giới hạn về địa lý. Trong khi đó, ccTLD là các hậu tố mã quốc gia như .vn cho Việt Nam, .us cho Mỹ, .jp cho Nhật Bản, giúp định danh quốc gia hoặc khu vực địa lý của trang web.
Lựa chọn đúng phần hậu tố cũng rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến uy tín và mức độ tin cậy của trang web đối với người dùng. Chẳng hạn, một trang web thương mại thường sử dụng .com, trong khi một tổ chức phi lợi nhuận có thể sử dụng .org.
5. Phân Loại Domain
Việc phân loại domain giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng và mục đích sử dụng của từng loại tên miền. Dưới đây là những loại tên miền chính:
5.1 TLD (Top Level Domain)
TLD (Top Level Domain) là một phần của tên miền Internet. Nó là phần đuôi của tên miền sau dấu chấm, ví dụ như .com, .org, .net, .edu, .gov,…
Hiện nay, thị trường tên miền .com chiếm gần 50% thị phần trên toàn thế giới.
5.2 ccTLD (Country – Code Top – Level Domain)
ccTLD là viết tắt của Country-code top-level domain, nghĩa là tên miền cấp cao nhất của quốc gia. ccTLD được xác định bởi hai ký tự đầu tiên của tên miền, ví dụ .vn cho Việt Nam, .us cho Hoa Kỳ, .uk cho Vương quốc Anh, .au cho Úc.
ccTLD thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc địa lý của một trang web hoặc tổ chức. Việc sử dụng ccTLD có thể giúp người dùng dễ dàng nhận biết và truy cập vào trang web cụ thể của một quốc gia, đồng thời cũng giúp các công ty quản lý các trang web tại các thị trường khác nhau.
5.3 gTLDS (Generic – Level Domain)
gTLDs là viết tắt của Generic top-level domain, là tên miền cấp cao chung và không phụ thuộc vào mã quốc gia. gTLDs được sử dụng để định danh cho các loại trang web cụ thể hoặc nhóm các trang web có chung mục đích.
Ví dụ, .edu là tên miền cấp cao dành cho các tổ chức giáo dục, .org là tên miền cấp cao dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, .gov là tên miền cấp cao dành cho các cơ quan chính phủ,…
5.4 sTLD (Sponsored Top-Level Domain)
sTLD là viết tắt của Sponsored top-level domain, là tên miền cấp cao được tài trợ bởi một tổ chức hay nhóm tổ chức có liên quan đến một lĩnh vực cụ thể hoặc một lĩnh vực liên quan đến quyền lợi công khai. Ví dụ, .edu là tên miền cấp cao dành cho các tổ chức giáo dục, .asia là tên miền cấp cao dành cho các công ty tại thị trường Châu Á, .post là tên miền cấp cao dành cho các tổ chức bưu chính và viễn thông quốc tế.
5.5 uTLD (Unsponsored Top-Level Domain)
uTLD viết tắt của Unsponsored top-level domain là tên miền không được sự tài trợ hay quản lý nào từ một tổ chức hay nhóm liên quan đến một ngành nghề hay chủ đề cụ thể, ví dụ như .info, .biz, .name.
5.6 iTLD(Infrastructure Top-Level Domain)
iTLD viết tắt của Infrastructure top-level domain, là một loại tên miền cấp cao nhất được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng của internet, chẳng hạn như DNS (Domain Name System).
Các tên miền cấp cao nhất trong nhóm iTLD bao gồm .arpa (Address and Routing Parameter Area), .root (Root server), .int (International Treaty Organization) và một số tên miền khác được sử dụng cho các mục đích kỹ thuật và cơ sở hạ tầng của internet.
5.7 Các Loại Khác
Bên cạnh các loại tên miền trên, còn có nhiều loại tên miền khác như tTLD (Test top-level domain), grTLD (restricted generic top-level domains), IDN ccTLD (Internationalized country code top-level domains),…
6. Domain Hoạt Động Như Thế Nào?
Để hiểu cách mà một tên miền hoạt động, bạn cần phải nhìn vào toàn bộ quy trình từ lúc đăng ký cho đến khi nó được sử dụng để truy cập một trang web. Quy trình này bao gồm nhiều bước liên quan đến việc quản lý và sử dụng hệ thống DNS (Domain Name System), giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Cụ thể, cách thức hoạt động của domain như sau:
6.1 Đăng Ký Tên Miền
Quá trình hoạt động của một tên miền bắt đầu từ việc đăng ký. Người dùng chọn một tên miền chưa được sử dụng và đăng ký thông qua các nhà cung cấp dịch vụ tên miền (domain registrars) như GoDaddy, Namecheap hoặc các nhà đăng ký khác. Việc đăng ký bao gồm việc chọn tên miền, kiểm tra tính khả dụng và thanh toán phí đăng ký.
Sau khi đăng ký thành công, thông tin về tên miền sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu WHOIS và người dùng có quyền sử dụng tên miền đó trong khoảng thời gian đăng ký, thường là một năm hoặc hơn. Quá trình này đảm bảo rằng mỗi tên miền là duy nhất và được quản lý theo quy định của các tổ chức quốc tế như ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers).
6.2 Lưu Trữ Hệ Thống DNS
Bước tiếp theo là cấu hình hệ thống DNS (Domain Name System). DNS là một hệ thống phân tán giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Thông tin về tên miền được lưu trữ trong các máy chủ DNS, bao gồm các bản ghi DNS như A record (địa chỉ IP của máy chủ), CNAME (tên miền phụ), MX record (máy chủ email) và nhiều loại bản ghi khác. Các máy chủ DNS này có thể được quản lý bởi nhà đăng ký tên miền hoặc bởi chính người dùng thông qua các dịch vụ DNS quản lý như Cloudflare hoặc Amazon Route 53.
Việc lưu trữ thông tin DNS chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo tên miền hoạt động ổn định, hiệu quả.
6.3 Truy Vấn DNS
Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ bắt đầu quá trình truy vấn DNS để tìm ra địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó. Quá trình này bắt đầu bằng việc gửi truy vấn từ trình duyệt đến một máy chủ DNS cục bộ, thường là của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP).
Máy chủ DNS cục bộ này sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm của nó để xem liệu nó đã có thông tin về tên miền này hay chưa. Nếu có, quá trình truy vấn sẽ kết thúc tại đây và địa chỉ IP sẽ được trả về cho trình duyệt. Nếu không, máy chủ DNS cục bộ sẽ tiếp tục quá trình truy vấn bằng cách gửi yêu cầu lên các máy chủ DNS khác trên internet.
6.4 Gửi Truy Vấn DNS Đến Máy Chủ
Nếu máy chủ DNS cục bộ không có thông tin về tên miền, nó sẽ gửi truy vấn DNS đến các máy chủ gốc (root servers). Các máy chủ gốc sẽ trả về địa chỉ của máy chủ DNS cấp cao hơn (TLD servers), dựa trên phần hậu tố của tên miền (.com, .net, .org, v.v.). Máy chủ DNS cục bộ sau đó sẽ gửi truy vấn tiếp tục đến máy chủ TLD phù hợp, chẳng hạn như máy chủ DNS chịu trách nhiệm quản lý các tên miền .com.
Quá trình này có thể tiếp tục thêm vài bước nữa cho đến khi máy chủ DNS cục bộ nhận được câu trả lời chính xác từ máy chủ DNS có thẩm quyền, tức là máy chủ DNS chứa bản ghi cụ thể của tên miền đang được truy vấn.
6.5 Tìm Kiếm Bản Ghi DNS
Khi truy vấn đến máy chủ DNS có thẩm quyền, máy chủ này sẽ tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của nó để xác định bản ghi DNS phù hợp với tên miền. Bản ghi DNS sẽ chứa địa chỉ IP của máy chủ web mà tên miền trỏ đến.
Có nhiều loại bản ghi DNS khác nhau, nhưng phổ biến nhất là A record, chứa địa chỉ IPv4 của máy chủ. Máy chủ DNS có thẩm quyền sẽ truy xuất bản ghi này và chuẩn bị trả lại thông tin cho máy chủ DNS đã gửi truy vấn ban đầu.
6.6 Trả Lại Thông Tin
Sau khi máy chủ DNS có thẩm quyền tìm thấy bản ghi DNS phù hợp, nó sẽ trả lại thông tin này cho máy chủ DNS cục bộ. Máy chủ DNS cục bộ sau đó sẽ chuyển tiếp địa chỉ IP này cho trình duyệt của người dùng. Trình duyệt nhận được địa chỉ IP và sử dụng nó để gửi yêu cầu HTTP hoặc HTTPS đến máy chủ web, bắt đầu quá trình tải trang web.
Toàn bộ quá trình truy vấn DNS thường diễn ra rất nhanh, chỉ trong vài mili giây, đảm bảo rằng người dùng có trải nghiệm truy cập web mượt mà và liên tục.
6.7 Lưu Trữ Bộ Nhớ Đệm
Để tăng tốc quá trình truy vấn DNS trong tương lai, thông tin về tên miền, địa chỉ IP sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ đệm của máy chủ DNS cục bộ và trình duyệt web của người dùng. Thời gian lưu trữ thông tin trong bộ nhớ đệm được xác định bởi giá trị TTL (Time to Live) trong bản ghi DNS. Khi TTL hết hạn, thông tin sẽ bị xóa và quá trình truy vấn DNS sẽ bắt đầu lại từ đầu.
Việc lưu trữ bộ nhớ đệm giúp giảm tải cho hệ thống DNS và cải thiện hiệu suất truy cập web, nhưng cũng đòi hỏi quản lý cẩn thận để đảm bảo thông tin luôn được cập nhật và chính xác.
7. Hướng Dẫn Cách Đăng Ký Tên Miền
Đăng ký tên miền là bước đầu tiên để bắt đầu xây dựng website cho doanh nghiệp hoặc cá nhân của bạn trên internet. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện để đăng ký tên miền:
- Bước 1: Chọn tên miền phù hợp với nhu cầu của bạn và kiểm tra tính khả dụng của tên miền trên các trang web cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền như GoDaddy, Namecheap, Domain.com,…
- Bước 2: Chọn nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền và điền thông tin yêu cầu như tên miền, thông tin liên lạc và phương thức thanh toán.
- Bước 3: Xác nhận thông tin đăng ký và thanh toán phí đăng ký tên miền. Phí đăng ký tên miền sẽ phụ thuộc vào loại tên miền và nhà cung cấp dịch vụ.
- Bước 4: Sau khi thanh toán xong, bạn sẽ nhận được một email xác nhận đăng ký tên miền từ nhà cung cấp dịch vụ.
- Bước 5: Sau khi đăng ký tên miền thành công, bạn cần thiết lập các bản ghi DNS (Domain Name System) để kết nối tên miền với máy chủ đang chạy website của bạn.
Lưu ý: Khi đăng ký tên miền, bạn nên đăng ký tên miền trong thời gian dài để tránh mất quyền sử dụng tên miền. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến các quy định và điều khoản của nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền để tránh vi phạm và mất quyền sử dụng tên miền.
8. Tiêu Chí Lựa Chọn Tên Miền Tốt
Việc lựa chọn domain tốt là rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng đến khả năng nhận diện và tìm kiếm website trên internet. Dưới đây là một số tiêu chí nên cân nhắc khi lựa chọn tên miền tốt:
8.1 Ngắn Gọn, Dễ Nhớ, Dễ Phát Âm
Một tên miền ngắn gọn, dễ nhớ, dễ phát âm sẽ giúp người dùng dễ dàng nhập vào trình duyệt và ghi nhớ. Tên miền nên tránh sử dụng các ký tự phức tạp, số hoặc dấu gạch ngang dễ gây nhầm lẫn. Một tên miền như “shop.com” sẽ dễ nhớ hơn nhiều so với “sh0p-123.com”. Đơn giản, rõ ràng, tên miền dễ nhớ cũng giúp tăng khả năng người dùng quay lại và giới thiệu trang web cho người khác.
8.2 Gợi Nhớ Về Thương Hiệu
Tên miền nên phản ánh và gợi nhớ về thương hiệu hoặc lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và liên kết tên miền với doanh nghiệp hoặc sản phẩm cụ thể.
Ví dụ, “cocacola.com” gợi nhớ ngay đến thương hiệu nước giải khát nổi tiếng. Một tên miền phù hợp với thương hiệu sẽ giúp xây dựng và củng cố hình ảnh của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
8.3 Độc Quyền
Domain nên là duy nhất và chưa được sử dụng bởi bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức nào khác. Việc chọn một tên miền độc quyền giúp tránh xung đột pháp lý và nhầm lẫn với các thương hiệu khác. Đồng thời, nó cũng giúp bảo vệ thương hiệu tránh khỏi sự sao chép và giả mạo. Trước khi đăng ký tên miền, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng tính khả dụng và đăng ký bảo vệ thương hiệu nếu cần thiết.
8.4 Liên Quan Đến Lĩnh Vực Hoạt Động
Tên miền cần liên quan trực tiếp đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp khách hàng nhanh chóng hiểu được nội dung và mục đích của trang web.
Chẳng hạn, một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ y tế có thể chọn tên miền như “healthcare.com” hoặc “medservice.com”. Tên miền liên quan đến lĩnh vực hoạt động còn hỗ trợ SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), giúp trang web dễ dàng xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm liên quan.
8.5 Có Độ Dài Hợp Lý
Một tên miền với độ dài hợp lý, không quá dài cũng không quá ngắn, sẽ giúp dễ dàng ghi nhớ và nhập liệu. Tên miền quá dài có thể khiến người dùng dễ mắc lỗi khi gõ và khó ghi nhớ. Một tên miền lý tưởng thường có từ 6 đến 14 ký tự.
Ví dụ, “example.com” là một tên miền có độ dài hợp lý, dễ nhớ và dễ nhập. Độ dài hợp lý cũng giúp tên miền trông chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
8.6 Có Sử Dụng TLD Phù Hợp
Lựa chọn TLD (Top-Level Domain) phù hợp cũng là một tiêu chí quan trọng. TLD phổ biến như .com, .net, .org thường được người dùng tin tưởng và nhớ đến. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể chọn TLD đặc biệt hoặc theo quốc gia như .edu (giáo dục), .gov (chính phủ), .vn (Việt Nam) tùy thuộc vào mục đích và đối tượng khách hàng. Sử dụng TLD phù hợp không chỉ giúp tăng độ tin cậy mà còn phản ánh đúng bản chất và mục đích của trang web.
JobsGO hy vọng rằng, đến đây, bạn đã biết được “domain là gì?” và vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng một trang web. Tên miền là một yếu tố quan trọng để xác định địa chỉ duy nhất của một trang web trên internet, giúp người dùng dễ dàng truy cập và nhận diện được trang web của bạn. Chọn tên miền phù hợp là một yếu tố quan trọng giúp thu hút người dùng và tăng tính chuyên nghiệp cho trang web.
Câu hỏi thường gặp
1. Subdomain Là Gì? Có Khác Gì Addon Domain?
Subdomain là một phần mở rộng của tên miền chính, ví dụ như blog.example.com. Addon domain là một tên miền hoàn toàn riêng biệt được thêm vào tài khoản hosting, hoạt động độc lập với tên miền chính.
2. Chuyển Và Trỏ Tên Miền Có Gì Khác Nhau?
Chuyển tên miền là việc thay đổi nhà đăng ký tên miền; trỏ tên miền là việc thay đổi DNS để tên miền liên kết với một máy chủ khác.
3. Hosting Và Domain Khác Nhau Như Thế Nào?
Hosting là dịch vụ lưu trữ dữ liệu và trang web trên máy chủ, còn domain là địa chỉ mà người dùng nhập vào trình duyệt để truy cập trang web đó.
4. Tên Miền Hết Hạn Bao Lâu Mua Lại Được?
Thông thường, bạn có thể mua lại tên miền sau khi tên miền hết hạn khoảng 75 ngày. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhà quản lý tên miền và loại TLD mà thời gian mua lại tên miền cũng khác nhau. Để biết được thời gian có thể mua lại tên miền sau khi hết hạn, bạn hãy liên hệ với nhà đăng ký để nhận được thông tin chính xác nhất. Trong khoảng thời gian chờ tên miền được giải phóng ra ngoài internet, chủ hiện tại của tên miền có quyền khôi phục hoặc gia hạn tên miền (có thể mất hoặc không mất chi phí khôi phục). Bên cạnh đó, khi kiểm tra thông tin WHOIS, nếu tên miền đang ở tình trạng Pending Delete thì trong 5 ngày bạn có thể mua lại tên miền như mới.
5. Mua Và Đăng Ký Tên Miền Như Thế Nào?
Bạn có thể mua và đăng ký tên miền bằng cách truy cập trang web của nhà cung cấp dịch vụ tên miền, chọn tên miền khả dụng rồi hoàn tất thanh toán.
6. Làm Sao Để Transfer Domain?
Để transfer domain (chuyển tên miền), bạn cần mở khóa tên miền, lấy mã chuyển nhượng (EPP code) từ nhà đăng ký hiện tại và yêu cầu chuyển tới nhà đăng ký mới.
7. Thông Tin Quản Lý Domain Là Gì?
Thông tin quản lý domain bao gồm các chi tiết liên hệ của chủ sở hữu tên miền, như tên, địa chỉ, email và số điện thoại, thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu WHOIS.
8. Chủ Sở Hữu Tên Miền Là Gì?
Chủ sở hữu tên miền là cá nhân hoặc tổ chức đã đăng ký, có quyền kiểm soát và sử dụng tên miền đó.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)