Bond là gì? Nghĩa của từ Bond khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực tài chính, Bond có nghĩa là trái phiếu. Trái phiếu (bond) là gì? Có những loại trái phiếu nào? Đặc điểm của chúng ra sao?
Mục lục
- 1. Bond Là Gì? Từ Điển Tiếng Anh
- 2. Bond Là Gì Trong Ngành Tài Chính?
- 3. Các Cụm Từ Về Trái Phiếu (Bond) Phổ Biến Trong Tiếng Anh
- Câu hỏi thường gặp
1. Bond Là Gì? Từ Điển Tiếng Anh
1.1. Phát Âm Từ Bond
/ˈbɑːnd/
1.2. Bond Là Gì? – Danh Từ
- Dây đai, dây buộc.
- (Nghĩa bóng) mối quan hệ, mối ràng buộc.
- Giao kèo, khế ước, lời cam kết. Ví dụ: to enter in to a bond to: ký giao kèo, cam kết.
- (Tài chính) Trái phiếu, trái khoán, công trái
- (Số nhiều) Gông cùm, xiềng xích, sự tù tội. Ví dụ: in bonds: bị gông cùm, bị giam cầm.
- Sự gửi kho. Ví dụ: (1) in bond: gửi vào kho, (2) to take goods out of bond: lấy hàng ở kho ra.
- (Vật lý học) Sự liên kết. Ví dụ: atomic bond: liên kết nguyên tử.
- (Kiến trúc) Kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
1.3. Bond Là Gì? – Ngoại Động Từ
- Gửi (hàng) vào kho.
- (Kiến trúc) Xây ghép (gạch, đá).
2. Bond Là Gì Trong Ngành Tài Chính?
Bond là một từ được sử dụng rất phổ biến trong ngành tài chính, ngân hàng. Theo đó, Bond trong trường hợp này có nghĩa là chứng khoán hoặc trái phiếu.
2.1. Trái Phiếu (Bond) Là Gì?
Bond là gì? Trái phiếu là gì? Trái phiếu (Bond) là loại chứng khoán có thu nhập cố định; đại diện cho một nghĩa vụ tài chính của chủ thể phát hành, với lời hứa sẽ thanh toán một khoản tiền xác định vào một ngày cụ thể trong tương lai.
Tại Việt Nam, trái phiếu (Bond) được định nghĩa là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn nợ của tổ chức phát hành.
2.2. Đặc Điểm Của Trái Phiếu (Bond)
2.2.1. Là Một Loại Chứng Khoán Nợ
Vì là một loại chứng khoán nợ, nên trái phiếu (Bond) có thời hạn và quy định lãi suất. Người sở hữu trái phiếu là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay nợ, được gọi là trái chủ. Vốn gốc của khoản nợ chính là mệnh giá của trái phiếu. Lãi của trái phiếu được gọi là trái tức.
2.2.2. Có Thể Phát Hành Dưới Hình Thức Chứng Chỉ, Bút Toán Ghi Sổ Hoặc Dữ Liệu Điện Tử
Trong đó, chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán nhằm xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp trong quỹ đại chúng của nhà đầu tư. Bút toán ghi sổ là hình thức phát hành không sử dụng chứng chỉ trái phiếu.
Trái phiếu (Bond) là một bộ phận của thị trường vốn; trái phiếu giao dịch trên thị trường chứng khoán thường có thời hạn từ 1 năm trở lên.
2.2.3. Có 3 Thuộc Tính Nổi Trội Của Một Tài Sản Tài Chính
3 thuộc tính nổi trội của tài sản tài chính là:
- Tính sinh lời: Khả năng đem lại lợi nhuận cho nhà đầu tư trong tương lai.
- Tính rủi ro: Khả năng thua lỗ do giá trị khoản đầu tư giảm.
- Tính thanh khoản: Khả năng dễ dàng mua bán, giao dịch với giá ổn định trong ngắn hạn.
2.3. Các Loại Trái Phiếu
Với trái phiếu, chúng ta có thể phân loại theo chủ thể phát hành và phân loại theo phương thức đảm bảo.
2.3.1. Phân Loại Trái Phiếu Theo Chủ Thể Phát Hành
(1) Trái phiếu Chính phủ
Trái phiếu Chính phủ là loại chứng khoán do Chính phủ phát hành với mục đích huy động vốn trung và dài hạn cho chính phủ. Nguồn thu từ trái phiếu có thể được sử dụng để:
- Bù đắp tạm thời cho Ngân sách nhà nước
- Thực hiện dự án công trình quốc gia
- Tài trợ cho các mục đích theo kế hoạch phân bổ ngân sách hàng năm.
Tại Việt Nam, trái phiếu chính phủ có 3 loại:
- Tín phiếu Kho bạc
- Trái phiếu Kho bạc
- Công trình xây dựng Tổ quốc
(2) Trái phiếu Chính quyền địa phương
Đây là loại trái phiếu do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương phát hành. Mục đích của loại trái phiếu này là huy động vốn để xây dựng công trình, thực hiện các dự án đầu tư của địa phương.
(3) Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh
Đây là loại trái phiếu (Bond) được phát hành bởi các doanh nghiệp, tổ chức tài chính, tín dụng, ngân hàng chính sách của Nhà nước thuộc đối tượng được quy định tại Luật quản lý nợ công. Loại trái phiếu này được Chính phủ bảo lãnh thanh toán.
(4) Trái phiếu doanh nghiệp
Trái phiếu doanh nghiệp là loại chứng khoán được phát hành bởi các công ty, tổ chức tài chính có nhu cầu huy động vốn để phục vụ mục đích kinh doanh.
2.3.2. Phân Loại Theo Lợi Tức Trái Phiếu
(1) Trái phiếu có lãi suất cố định
Trái phiếu có lãi suất cố định mang lại lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư. Lãi suất của loại trái phiếu này được xác định trước bằng một tỷ lệ phần trăm nhất định dựa trên mệnh giá, giúp người nắm giữ dễ dàng tính toán thu nhập.
(2) Trái phiếu có lãi suất biến đổi (lãi suất thả nổi)
Trái phiếu có lãi suất biến đổi là loại trái phiếu có mức lãi suất thay đổi theo thời gian. Lợi tức của loại trái phiếu này không cố định mà biến động dựa trên một lãi suất tham chiếu, tạo ra sự linh hoạt trong thu nhập của nhà đầu tư.
(3) Trái phiếu có lãi suất bằng không
Thay vì nhận lãi định kỳ, nhà đầu tư mua loại trái phiếu có lãi suất bằng không với giá thấp hơn mệnh giá. Khi đáo hạn, họ nhận lại đúng mệnh giá, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và giá hoàn trả.
2.3.3. Phân Loại Dựa Vào Hình Thức Trái Phiếu
(1) Trái phiếu vô danh
Có một loại trái phiếu không yêu cầu thông tin cá nhân của người sở hữu. Loại trái phiếu vô danh này không ghi danh người mua trong hồ sơ của tổ chức phát hành. Quyền lợi từ trái phiếu thuộc về người đang nắm giữ nó, tạo tính linh hoạt trong việc chuyển nhượng.
(2) Trái phiếu ghi danh
Trái phiếu ghi danh lại ghi rõ thông tin của chủ sở hữu. Tên của người mua được ghi trên chính trái phiếu và trong sổ sách của đơn vị phát hành. Điều này giúp theo dõi chặt chẽ quyền sở hữu và phân phối lợi ích chính xác cho người nắm giữ.
2.3.4. Phân Loại Trái Phiếu Theo Phương Thức Đảm Bảo
(1) Trái phiếu chuyển đổi
Trái phiếu chuyển đổi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu, tiền mặt hoặc các loại trái phiếu khác tùy thuộc vào điều kiện đã thiết lập trước đó.
(2) Trái phiếu có thể mua lại hay còn gọi là trái phiếu thu hồi
Đây là loại trái phiếu mà người phát hành có thể mua loại toàn bộ hoặc một phần trái phiếu đã phát hành trước ngày đáo hạn với một mức giá nhất định.
(3) Trái phiếu có thể bán lại
Với loại trái phiếu này, người mua trái phiếu có thể bán lại trái phiếu (Bond) cho người phát hành trước thời gian đáo hạn trong một số điều kiện nhất định đã được quy định trước.
2.4. Làm Thế Nào Để Phát Hành Trái Phiếu?
Đối với trái phiếu doanh nghiệp, những công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn phát hành trái phiếu. Họ sẽ đứng ra đảm bảo mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp và tư vấn những mức lãi suất phù hợp để phát hành trái phiếu.
Ở Việt Nam, doanh nghiệp được phép phát hành trái phiếu ra công chúng nếu đáp ứng được những điều kiện sau:
- Vốn điều lệ đã góp tại thời điểm đăng ký chào bán >30 tỷ đồng.
- Kết quả hoạt động kinh doanh năm liền trước năm phát hành phải có lãi đồng thời doanh nghiệp không còn lỗ lũy kế và không có các khoản nợ phải trả quá hạn quá một năm.
- Tổ chức phát hành hoặc trái phiếu đăng ký chào bán phải được xếp hạng tín nhiệm bởi tổ chức xếp hạng tín nhiệm được Bộ Tài chính cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh.
- Tổ chức phát hành có cam kết và phải thực hiện niêm yết trái phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán sau khi kết thúc đợt chào bán.
- Doanh nghiệp phải có phương án phát hành, phương án sử dụng và trả nợ vốn thu được từ đợt chào bán được Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị công ty thông qua.
Trong khi đó, Chính phủ được phát hành và chào bán trái phiếu thông qua hình thức đấu thầu. Đối tượng mua sẽ là những ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm,…
2.5. Trái Phiếu Bao Gồm Những Yếu Tố Gì?
Khi tìm hiểu về trái phiếu, nhà đầu tư cần quan tâm tới những yếu tố sau:
2.5.1. Mệnh Giá (Face Value, Par Value)
Mệnh giá là mức giá của trái phiếu ở thời điểm đáo hạn đồng thời là mức giá mà đơn vị phát hành trái phiếu tham chiếu để tính toán những khoản lãi suất để thanh toán.
Ví dụ: Nhà đầu tư thứ nhất có thể mua với giá cao hơn mệnh giá, chẳng hạn 1.090 USD, trong khi nhà đầu tư thứ hai mua với giá thấp hơn, ví dụ 980 USD. Tuy nhiên, khi trái phiếu đáo hạn, cả hai đều sẽ nhận được khoản thanh toán dựa trên mệnh giá 1.000 USD. Điều này cho thấy tầm quan trọng của mệnh giá trong việc xác định giá trị cuối cùng của trái phiếu. Tại thị trường Việt Nam, quy định hiện hành đặt mệnh giá chuẩn cho mỗi trái phiếu là 100.000 đồng.
2.5.2. Lãi Suất Coupon (Coupon Rate)
Lãi suất coupon là lãi suất được tính trên mệnh giá trái phiếu mà tổ chức phát hành phải thanh toán hàng năm cho trái chủ. Ví dụ, nếu một trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng và lãi suất coupon 10%, người sở hữu trái phiếu sẽ nhận được 10.000 đồng lãi mỗi kỳ thanh toán.
Tần suất thanh toán lãi coupon có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận giữa bên phát hành và nhà đầu tư. Các kỳ thanh toán phổ biến bao gồm hàng năm, nửa năm hoặc hàng quý. Lấy ví dụ trên, nếu trái phiếu được thanh toán lãi theo quý, mỗi ba tháng nhà đầu tư sẽ nhận được 2.500 đồng. Việc xác định rõ kỳ hạn thanh toán là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và giá trị thực tế của trái phiếu.
Lãi suất coupon có thể được thiết kế theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với nhu cầu của thị trường và chiến lược tài chính của tổ chức phát hành. Hai loại chính là lãi suất cố định (giữ nguyên trong suốt thời gian trái phiếu tồn tại) và lãi suất thả nổi (thay đổi theo một chỉ số tham chiếu như LIBOR cộng thêm một biên độ nhất định). Ngoài ra, còn có loại trái phiếu không trả lãi định kỳ, gọi là trái phiếu không lãi suất, trong đó toàn bộ lợi nhuận của nhà đầu tư đến từ chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá khi đáo hạn.
2.5.3. Kỳ Hạn Của Trái Phiếu (Maturity)
Kỳ hạn trái phiếu là khoảng thời gian từ lúc phát hành cho đến ngày đáo hạn. Tại thời điểm kết thúc kỳ hạn, tổ chức phát hành có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ số tiền gốc, tương đương với mệnh giá trái phiếu cho người nắm giữ. Đây cũng là lúc mọi cam kết liên quan đến trái phiếu được thanh lý.
Đặc điểm nổi bật của trái phiếu là sự đa dạng về thời gian đáo hạn, có thể chỉ vài tháng hoặc kéo dài đến vài thập kỷ, thậm chí có loại trái phiếu không có thời hạn cố định. Sự linh hoạt này cho phép nhà đầu tư và tổ chức phát hành lựa chọn kỳ hạn phù hợp với chiến lược tài chính và mục tiêu đầu tư của mình.
2.6. Lợi Nhuận Và Rủi Ro Khi Giao Dịch Trái Phiếu
Khi thực hiện giao dịch trái phiếu, nhà đầu tư sẽ có được lợi nhuận nhưng cũng tồn tại rủi ro như sau:
2.6.1. Lợi Nhuận
Trong cơ cấu nguồn vốn của các tổ chức, doanh nghiệp hay chính phủ, vốn nợ thường được ưu tiên thanh toán trước vốn cổ phần. Điều này làm cho trái phiếu, một hình thức của vốn nợ, thường được xem là khoản đầu tư có mức độ rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu. Tuy nhiên, theo nguyên tắc đầu tư cơ bản “high risk, high return”, lợi suất từ trái phiếu thường không cao bằng tiềm năng sinh lời của cổ phiếu. Sự đánh đổi này phản ánh mối quan hệ ngược chiều giữa an toàn và khả năng sinh lời trong thế giới đầu tư.
Nhà đầu tư trái phiếu có thể thu lợi từ hai nguồn chính: lãi suất coupon và chênh lệch giá thị trường. Đặc biệt, nếu giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn, nhà đầu tư có thể đảm bảo một mức lợi nhuận ổn định, miễn là tổ chức phát hành không rơi vào tình trạng vỡ nợ. Điều này tạo ra một lợi thế đáng kể so với cổ phiếu, vốn có giá trị biến động mạnh theo thị trường. Tính chất này làm cho trái phiếu trở thành một công cụ đầu tư hấp dẫn cho những ai tìm kiếm sự ổn định và dự đoán được trong danh mục đầu tư của mình.
2.6.2. Rủi Ro
Mặc dù trái phiếu thường được coi là khoản đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu, nhà đầu tư vẫn cần nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn. Rủi ro lớn nhất là khả năng vỡ nợ của tổ chức phát hành, đặc biệt là đối với trái phiếu doanh nghiệp. Trái phiếu chính phủ phát hành bằng nội tệ thường được xem là không có rủi ro này, do chính phủ có khả năng tăng thu thuế hoặc phát hành tiền để đáp ứng nghĩa vụ nợ. Nhưng trái phiếu chính phủ phát hành bằng ngoại tệ vẫn tiềm ẩn rủi ro vỡ nợ, phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối quốc gia.
Sự khác biệt về rủi ro này được phản ánh trong lãi suất của trái phiếu. Trái phiếu chính phủ thường có lãi suất thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp do được coi là an toàn hơn. Trong một vài trường hợp, như trường hợp của Argentina gần đây cho thấy, ngay cả trái phiếu chính phủ cũng có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ nước ngoài.
Một rủi ro quan trọng khác cần xem xét là rủi ro lãi suất. Mối quan hệ nghịch đảo giữa lãi suất thị trường và giá trái phiếu tạo ra cả cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư. Khi lãi suất thị trường giảm, giá trái phiếu tăng, tạo cơ hội lợi nhuận từ việc bán trái phiếu. Ngược lại, điều này cũng dẫn đến rủi ro tái đầu tư, khi các khoản tiền thu được phải được đầu tư lại với lãi suất thấp hơn.
Ngược lại, khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu giảm, tạo ra rủi ro chênh lệch giá nếu nhà đầu tư cần bán trái phiếu trước kỳ hạn. Điều này cũng mở ra cơ hội đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn.
2.7. Đầu Tư Trái Phiếu Tại Việt Nam Như Thế Nào?
Thị trường trái phiếu tại Việt Nam đang dần phát triển, tạo cơ hội cho nhà đầu tư cá nhân tiếp cận với loại hình đầu tư này thông qua các công ty chứng khoán. So với thị trường cổ phiếu, quy mô và sự đa dạng của thị trường trái phiếu vẫn còn hạn chế. Hiện tại, nhà đầu tư chỉ có thể lựa chọn từ một danh mục trái phiếu hạn chế do các công ty chứng khoán cung cấp. Ví dụ, TCBS cung cấp trái phiếu của các tập đoàn lớn như Vingroup và Masan, trong khi VNDirect tập trung vào trái phiếu của các công ty như IPA, C4G và BHB.
Giao dịch trái phiếu trên các nền tảng của các công ty chứng khoán tương đối đơn giản với giao diện và quy trình tương tự như giao dịch cổ phiếu. Bảng giá trái phiếu cung cấp đầy đủ thông tin quan trọng như mệnh giá, lãi suất coupon, kỳ hạn, giá thị trường và lợi suất, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, để tham gia thị trường này, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện do các công ty này đặt ra.
Các công ty chứng khoán thường áp dụng những yêu cầu cụ thể đối với nhà đầu tư trái phiếu. Ví dụ, VNDirect yêu cầu số vốn tối thiểu là 10 triệu đồng để mua trái phiếu. Đối với một số trái phiếu chưa niêm yết, nhà đầu tư cần đạt tiêu chuẩn “nhà đầu tư chuyên nghiệp” như có tài sản ròng trên 2 tỷ đồng, sở hữu chứng chỉ hành nghề chứng khoán hoặc có thu nhập trước thuế vượt 1 tỷ đồng. Những quy định này nhằm đảm bảo nhà đầu tư có đủ kiến thức và khả năng tài chính để quản lý rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu.
Đối với trái phiếu chính phủ, nhà đầu tư có thêm nhiều lựa chọn. Họ có thể tham gia giao dịch thỏa thuận trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) thông qua công ty chứng khoán hoặc sử dụng dịch vụ đầu tư trái phiếu được cung cấp bởi một số ngân hàng.
3. Các Cụm Từ Về Trái Phiếu (Bond) Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Nguồn tham khảo: soha.vn.
- absolute bond: trái phiếu không kèm điều kiện.
- active bond: trái phiếu tích cực.
- adjustable-rate bond: trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh.
- agency bond: trái phiếu cơ quan nhà nước.
- annuity bond: trái phiếu vô thời hạn.
- arbitrage bond: trái phiếu chênh lệch giá.
- assumed bond: trái phiếu được bảo lãnh.
- authorized bond: trái phiếu được phép phát hành.
- authorized mortgage bond: trái phiếu thế chấp theo định mức.
- bond anticipation note: giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu).
- bond broke: người môi giới trái phiếu.
- bond contract: hợp đồng trái phiếu.
- bond coupons: phiếu lãi trái phiếu.
- bond creditor: chủ nợ trái phiếu.
- bond floatation: sự phát hành trái phiếu.
- bond floatation market: thị trường phát hành trái phiếu.
- bond insurance expenses: chi phí phát hành trái phiếu.
- bond investment: sự đầu tư trái phiếu.
- bond issue cost: phí tổn phát hành trái phiếu.
- bond issued: trái phiếu đã phát hành.
- bond market: thị trường trái phiếu.
- bond number: số (hiệu) trái phiếu.
- bond power: giấy ủy nhiệm trái phiếu.
- bond ratio: tỷ số trái phiếu.
- bond resolution: quyết định phát hành trái phiếu.
- bond sinking fund: quỹ hoàn trả trái phiếu.
- bond subscription: phiếu đặt mua trái phiếu.
- book entry bond: trái phiếu ghi sổ.
- bullet bond: trái phiếu hoàn trả một lần.
- busted bond: trái phiếu phá sản.
- callable bond: trái phiếu có thể chuộc lại/ có thể thu hồi.
- capital bond: trái phiếu vốn.
- city bond: trái phiếu đô thị.
- clean bond: trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu).
- collateral bond: trái phiếu bảo đảm.
- collateral trust bond: trái phiếu ủy thác thế chấp.
- commodity-backed bond: trái phiếu có hàng hóa bảo đảm.
- conditional bond: trái phiếu có điều kiện.
- continued bond: trái phiếu tồn lưu.
- conventional bond: trái phiếu thông thường.
- convertible bond: trái phiếu chuyển đổi.
- corporate bond: trái phiếu công ty.
- date bond: trái phiếu có kỳ hạn cố định.
- debt-convertible bond: trái phiếu chuyển nợ.
- deferrable bond: trái phiếu có thể gia hạn.
- deferred bond: trái phiếu lãi suất tăng dần.
- deferred interest bond: trái phiếu lãi trả sau.
- definitive bond: trái phiếu chính thức.
- endorsed bond: trái phiếu được bảo lãnh.
- escalator bond: trái phiếu lãi trượt.
- exchangeable bond: trái phiếu hoán đổi.
- exchequer bond: trái phiếu kho bạc.
- expense on bond issue: chi phí phát hành trái phiếu.
- extended bond: trái phiếu gia hạn.
- government bond: trái phiếu nhà nước.
- guaranteed bond: trái phiếu được bảo đảm.
- interchangeable bond: trái phiếu chuyển đổi.
- interest bond: trái phiếu trả lãi.
- interim bond: trái phiếu tạm thời.
- international bond: trái phiếu quốc tế.
- investment bond: trái phiếu đầu tư.
- irredeemable bond: trái phiếu không hoàn lại trước hạn.
- joint bond: trái phiếu liên đới.
- junk bond: trái phiếu có tính đầu cơ cao.
- long bond: trái phiếu dài hạn.
- medium-term bond: trái phiếu có thời hạn trung bình.
- municipal bond: trái phiếu địa phương.
- municipal bond: trái phiếu thành phố.
- non refundable bond: trái phiếu không được đảo nợ
- non refundable bond: trái phiếu không được hoàn trả.
- non-bear bond: trái phiếu ghi tên.
- non-registered bond: trái phiếu không ghi tên.
- noncallable bond: trái phiếu không được chuộc lại.
- optional bond: trái phiếu hoàn trả tùy ý.
- order bond: trái phiếu ký danh.
- par bond: trái phiếu ngang giá.
- perpetual bond: trái phiếu vô thời hạn.
- premium bond: trái phiếu có bù giá.
- public bond: trái phiếu chính phủ.
- public purpose bond: trái phiếu vì mục đích công.
- put bond: trái phiếu có quyền trả lại trước ngày đáo hạn.
- putable bond: trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành)
- reacquired bond: trái phiếu mua lại, tái thủ đắc.
- redeemable bond: trái phiếu hoàn trả.
- refunding bond: trái phiếu đảo nợ.
- salvage bond: trái phiếu bảo đảm.
- secured bond: trái phiếu có bảo đảm.
- short bond: trái phiếu ngắn hạn.
- stabilized bond: trái phiếu ổn định.
- straight bond: trái phiếu có lãi suất cố định.
- surety bond: trái phiếu bảo đảm.
- term bond: trái phiếu định kỳ (dài hạn).
- transferable bond: trái phiếu có thể chuyển nhượng.
- treasury bond: trái phiếu kho bạc.
- unsecured bond: trái phiếu công ty không có bảo đảm.
- usable bond: trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường.
Bạn đã biết “Bond là gì?”, “trái phiếu là gì?” rồi đúng không? Hi vọng những thông tin mà JobsGO cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Hãy truy cập vào Blog JobsGO thường xuyên để theo dõi 1001+ bài viết giá trị khác nhé!
Câu hỏi thường gặp
1. Cổ Phiếu Trái Phiếu Là Gì?
Cổ phiếu, trái phiếu là 2 hình thức huy động vốn của tổ chức phát hành.
2. Phát Hành Trái Phiếu Là Gì?
Phát hành trái phiếu là một hình thức đi vay vốn từ nhiều nhà đầu tư lớn nhỏ khác nhau.
3. Làm Thế Nào Để Đánh Giá Chất Lượng Của Một Trái Phiếu?
Để đánh giá chất lượng của một trái phiếu, bạn cần xem xét nhiều yếu tố: xếp hạng tín dụng, tổ chức phát hành, lãi suất, thời hạn, điều khoản và điều kiện,...
4. Phiếu Lãi Của Trái Phiếu Là Gì?
Phiếu lãi của trái phiếu, còn được gọi là coupon, là phần lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được khi mua trái phiếu.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)