4.5/5 - (1 vote)

​Trong lĩnh vực tài chính cá nhân và doanh nghiệp, Bank Statement là một tài liệu quan trọng giúp theo dõi và quản lý các giao dịch tài chính. Bài viết này của JobsGO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Bank Statement là gì, mục đích sử dụng, cách thức lấy sao kê cũng như những lưu ý cần thiết khi sử dụng tài liệu này.​

1. Bank Statement Là Gì?

Bank Statement là gì - image 1

Bank Statement Là Gì?

Bank Statement là tài liệu chứng minh tất cả các giao dịch tài chính trong tài khoản ngân hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Các giao dịch có thể bao gồm số dư đầu kỳ, số dư cuối kỳ, tiền gửi vào, rút ra, chi phí chuyển khoản, phí dịch vụ và lãi suất áp dụng. Việc không nắm rõ định nghĩa này có thể dẫn đến những sai sót khi đối chiếu thông tin trong quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Chẳng hạn, một cá nhân có thể sử dụng Bank Statement hàng tháng để kiểm soát chi tiêu, trong khi doanh nghiệp cần bản sao kê này để làm báo cáo kiểm toán. Để thực hiện các phân tích tài chính sâu hơn, việc hiểu rõ các khái niệm thống kê như standard deviation là gì có thể hữu ích trong việc đánh giá biến động và rủi ro từ dữ liệu giao dịch. Ngoài ra, việc tìm hiểu về các công cụ bảo lãnh như Bank guarantee là gì cũng rất cần thiết trong các giao dịch thương mại và quốc tế. 

Một bản sao kê tiêu chuẩn bao gồm:

  • Số tài khoản: Mã định danh của tài khoản.
  • Ngày giao dịch: Ngày thực hiện mỗi giao dịch.
  • Số tiền giao dịch: Số tiền chuyển động (gửi, rút, chuyển khoản).
  • Nội dung giao dịch: Mô tả chi tiết về mục đích giao dịch.
  • Số dư đầu kỳ và cuối kỳ: Cho biết số dư ban đầu và kết thúc của kỳ sao kê.

>>> Xem thêm: Đáo hạn là gì?

2. Các Mục Đích Quan Trọng của Bank Statement

 

Bank Statement là gì - image 2

Các Mục Đích Quan Trọng của Bank Statement

Theo dõi Bank Statement không chỉ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả mà còn hỗ trợ nhiều hoạt động quan trọng khác như đối chiếu số liệu, phát hiện sai sót và lưu trữ hồ sơ tài chính cho các mục đích kiểm toán hoặc báo cáo thuế.

2.1. Đối Chiếu Tài Khoản Ngân Hàng

Đối chiếu tài khoản ngân hàng, hay còn gọi là cân bằng sổ séc, là quy trình so sánh các giao dịch ghi chép trong tài khoản cá nhân với bản sao kê ngân hàng. Việc này giúp phát hiện sai sót và đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi nhận chính xác.

2.2. Phát Hiện Sai Sót

Kiểm tra Bank Statement thường xuyên giúp phát hiện nhanh chóng các sai sót, giao dịch lạ hay dấu hiệu gian lận. Ví dụ, nếu có một giao dịch mà bạn không nhớ thực hiện hoặc số tiền không khớp, đây có thể là dấu hiệu của hành vi gian lận hoặc lỗi hệ thống. Phát hiện sớm những bất thường này sẽ giúp bạn yêu cầu ngân hàng xem xét và khắc phục ngay, bảo vệ tài khoản khỏi các rủi ro tiềm ẩn. Việc hiểu sâu hơn về các khái niệm sai số, chẳng hạn như Standard Error là gì trong thống kê, có thể giúp bạn đánh giá rủi ro và độ chính xác của dữ liệu tốt hơn trong nhiều ngữ cảnh.

2.3. Lưu Hồ Sơ

Lưu trữ Bank Statement là một bước quan trọng trong quản lý tài chính, đặc biệt đối với các cá nhân và doanh nghiệp cần làm báo cáo thuế hoặc chịu kiểm toán. Các chuyên gia tài chính khuyến nghị giữ lại bản sao kê ít nhất 1 năm để đối chiếu và làm báo cáo thuế. Đối với doanh nghiệp, việc lưu trữ lâu dài còn là căn cứ để xử lý tranh chấp tài chính và đảm bảo tính pháp lý của các giao dịch.

2.4. Theo Dõi Dòng Tiền

Việc theo dõi dòng tiền thông qua Bank Statement giúp bạn nắm bắt chính xác các khoản thu chi hàng ngày, từ đó đưa ra quyết định tài chính hợp lý. Việc này đặc biệt hữu ích trong việc nhận biết những khoản chi không cần thiết hay những sai lệch trong quản lý ngân sách. Khi biết rõ dòng tiền, bạn sẽ dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.​

Ngoài ra, Bank Statement còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lập báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính là gì? Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

3. Lợi Ích Của Việc Bank Statement

Việc duy trì và kiểm tra Bank Statement đều mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả cá nhân và ngân hàng.

3.1. Với Cá Nhân

Đối với cá nhân, Bank Statement là công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản lý tài chính. Nó giúp phục hồi ngân sách bằng cách rà soát các khoản thu chi. Hơn nữa, bạn có thể phát hiện sớm các giao dịch không chính xác hoặc gian lận; ví dụ, nếu bạn thấy một giao dịch mua hàng trực tuyến mà bạn không thực hiện, bạn có thể nhanh chóng báo cáo cho ngân hàng và ngăn chặn gian lận. Bạn có thể tối ưu hóa chi tiêu hàng ngày bằng cách nhận biết các khoản không cần thiết, từ đó lập kế hoạch tài chính và đầu tư dựa trên dữ liệu thực tế về dòng tiền.

3.2. Với Ngân Hàng

Việc giám sát và cung cấp Bank Statement mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, ví dụ như:

  • Tăng cường an ninh giao dịch: Theo dõi chặt chẽ giúp phát hiện các giao dịch bất thường, từ đó ngăn chặn gian lận kịp thời.
  • Cải thiện quy trình kiểm toán: Bank Statement là tài liệu hỗ trợ quan trọng trong công tác kiểm soát và quản toán nội bộ.
  • Tạo dựng lòng tin từ khách hàng: Khách hàng thấy rằng ngân hàng minh bạch và luôn cung cấp thông tin đầy đủ về giao dịch của họ, gia tăng sự tin cậy.
  • Nguồn thu từ phí sao kê: Các khoản phí dịch vụ từ việc in và cung cấp sao kê là một phần doanh thu không nhỏ của ngân hàng.

3.3. Phát Hiện Giao Dịch Bất Thường

Các ngân hàng thường sử dụng soát xét Bank Statement để phát hiện giao dịch bất thường. Ví dụ, nếu phát hiện một chuỗi giao dịch lặp đi lặp lại ở mức không bình thường, ngân hàng có thể chủ động liên hệ với khách hàng để kiểm tra. Điều này góp phần bảo vệ tài sản của khách hàng và củng cố hệ thống an ninh giao dịch tổng thể.

3.4. Nguồn Thu Từ Phí Sao Kê

Phí sao kê ngân hàng thường được tính theo mức cố định hoặc theo số lượng trang của bản sao kê. Mặc dù đây là một khoản phí nhỏ, nhưng với quy mô khách hàng và tần suất sử dụng dịch vụ, nó trở thành một nguồn doanh thu đáng kể cho các ngân hàng. Những khoản phí này thường được minh bạch và thông báo rõ ràng cho khách hàng trong quá trình giao dịch.

>>> Xem thêm: Ngân hàng bán buôn là gì? Giải đáp các thắc mắc về ngân hàng bán buôn

4. Bản Bank Statement Gồm Những Gì?

Một bản Bank Statement điển hình bao gồm các thông tin cơ bản sau:

  • Thông tin liên hệ của ngân hàng: Địa chỉ, số điện thoại, website của ngân hàng.
  • Tên tài khoản và số tài khoản: Xác định chủ sở hữu tài khoản và mã định danh duy nhất.
  • Loại tài khoản: Như tài khoản tiết kiệm, thanh toán, hay giao dịch.
  • Số dư đầu kỳ và cuối kỳ: Thể hiện số tiền có trong tài khoản vào đầu và cuối kỳ sao kê.
  • Chu kỳ sao kê: Thường là 30, 60 hoặc 90 ngày.
  • Ngày giao dịch: Chi tiết thời gian từng giao dịch diễn ra.
  • Nội dung giao dịch: Mô tả đầy đủ về các hoạt động giao dịch.
  • Khoản nợ và khoản có: Phân biệt giữa các khoản tiền rút ra và tiền gửi vào.
  • Thông tin người phê duyệt và người tạo bảng: Xác nhận chủ tính pháp lý của các giao dịch.

Việc nắm rõ cấu trúc Bank Statement góp phần giúp khách hàng nhanh chóng kiểm tra lỗi và theo dõi dòng tiền một cách chính xác.

5. Các Hình Thức Banking Statement

Trong thời đại số hóa, Bank Statement được phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng từ truyền thống đến điện tử.

5.1. Bank Statement Trực Tuyến

Bank Statement trực tuyến đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và linh hoạt. Khi đăng nhập vào Internet Banking hoặc Mobile Banking, khách hàng có thể:

  • Xem chi tiết giao dịch mọi lúc, mọi nơi.
  • Tải về các file dưới dạng PDF hoặc Excel, thuận tiện cho việc lưu trữ và phân tích.
  • Tiết kiệm thời gian khi không cần đến ngân hàng trực tiếp.

5.2. Bank Statement Trực Tiếp

Dù công nghệ số phát triển vượt bậc, một số khách hàng và doanh nghiệp vẫn ưu tiên nhận sao kê dạng giấy nhằm đảm bảo tính chính thức. Thông qua hình thức này, khách hàng có thể:

  • Nhận bản sao kê trực tiếp tại quầy giao dịch.
  • Được nhân viên ngân hàng hỗ trợ chi tiết nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
  • Đôi khi sử dụng máy in tại cây ATM để in trực tiếp sao kê theo yêu cầu.

Phương thức này vẫn hữu ích trong những trường hợp cần chứng nhận giấy tờ hoặc khi hệ thống trực tuyến không khả dụng.

5.3. Sự Khác Biệt Giữa Bank Statement Online Và Offline

So sánh giữa sao kê online và offline được thể hiện qua bảng dưới đây:

Tính Năng
Sao Kê Online
Sao Kê Offline
Tốc độ
Nhanh chóng, theo thời gian thực
Chậm hơn, cần thời gian in ấn và gửi
Tiện lợi
Truy cập mọi lúc, mọi nơi bằng kết nối Internet
Cần đến ngân hàng hoặc ATM
Tính chính thức
Thường không có dấu chứng thực của ngân hàng
Được chứng thực bởi ngân hàng, có giá trị pháp lý
Yêu cầu
Có kết nối Internet và thiết bị điện tử
Không yêu cầu kết nối Internet

>>> Xem thêm: Banker là gì?

6. Cách Lấy Bank Statement

 

Bank Statement là gì - image 3

Cách Lấy Bank Statement

Có ba cách chính để lấy Bank Statement: qua ứng dụng ngân hàng trực tuyến, tại cây ATM hoặc trực tiếp tại ngân hàng.

6.1. Cách Lấy Bank Statement Qua Mobile Banking & Internet Banking

Để truy xuất Bank Statement qua kênh điện tử, bạn cần đảm bảo rằng mình đã đăng ký và kích hoạt dịch vụ Internet Banking hoặc Mobile Banking. Các bước chi tiết như sau:

6.1.1. Bước 1: Đăng Nhập Vào Hệ Thống Ngân Hàng

Đầu tiên, mở ứng dụng Mobile Banking hoặc truy cập trang Internet Banking của ngân hàng. Nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Để bảo mật thông tin, bạn nên kích hoạt cơ chế xác thực hai yếu tố như OTP hoặc xác thực sinh trắc học.

6.1.2. Bước 2: Tùy Chọn Bank Statement

Sau khi đăng nhập, tìm mục “Sao kê” hoặc “Lịch sử giao dịch”. Chọn tài khoản cụ thể và xác định khoảng thời gian sao kê mong muốn (ví dụ: tháng trước, quý hiện tại). Một số ứng dụng còn hiển thị vị trí của tùy chọn này dưới dạng biểu tượng hoặc menu phụ rõ ràng.

6.1.3. Bước 3: Xuất File Bank Statement

Sau khi lựa chọn khoảng thời gian, hệ thống sẽ hiển thị thông tin giao dịch chi tiết. Bạn có thể chọn xuất file theo định dạng PDF (thích hợp lưu trữ và in ấn) hoặc Excel (cho mục đích phân tích số liệu). Mỗi định dạng có ưu nhược điểm riêng, nên bạn chọn theo nhu cầu sử dụng.

6.1.4. Bước 4: In Bank Statement

Nếu cần bản in, mở file đã tải về và sử dụng tùy chọn “Print” trên máy tính hoặc thiết bị di động. Hãy đảm bảo máy in đã được cấu hình và kết nối đúng cách để tránh lỗi khi in.

6.2. Cách Lấy Bank Statement Ở Cây ATM

Dù hiện nay cách này sử dụng ít hơn, nhưng lấy sao kê qua cây ATM vẫn là một lựa chọn khi bạn cần thông tin giao dịch nhanh chóng.

6.2.1. Bước 1: Đưa Thẻ ATM Vào Khe Nhận Thẻ Trên Máy

Bạn hãy ghé đến cây ATM, đưa thẻ vào khe có thiết kế đặc biệt. Bạn hãy đảm bảo rằng thẻ được đưa vào đúng chiều để máy nhận dạng thông tin.

6.2.2. Bước 2: Nhập Mã PIN

Bạn nhập mã PIN (thường gồm 4-6 chữ số) một cách cẩn thận. Bạn nên che bàn phím khi nhập mã để đảm bảo thông tin không bị lộ ra ngoài.

6.2.3. Bước 3: Tiến Hành Bank Statement

Bạn chọn ngôn ngữ và sau đó tìm mục “Sao kê” hoặc “Truy vấn giao dịch”. Bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để lựa chọn khoảng thời gian và in bản sao kê các giao dịch gần nhất.

6.2.4. Bước 4: Nhận Hóa Đơn Bank Statement Và Thẻ

Sau khi in, hệ thống sẽ nhắc bạn nhận lại thẻ ATM cùng với bản sao kê. Kiểm tra kỹ thông tin giao dịch trên hóa đơn và đảm bảo không để sót thẻ sau khi giao dịch xong.

6.3. Cách Lấy Bank Statement Ở Ngân Hàng

Đối với những trường hợp cần bản sao kê có giá trị pháp lý hoặc cần hướng dẫn trực tiếp, bạn có thể lấy bản sao kê tại quầy giao dịch của ngân hàng.

6.3.1. Cách Lấy Tại Ngân Hàng

Bạn có thể đến chi nhánh ngân hàng và nói với nhân viên rằng bạn muốn đăng ký lấy Bank Statement. Họ có thể hỏi bạn về mục đích sử dụng để hỗ trợ tốt hơn. Sau đó, mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ như Căn cước công dân hoặc hộ chiếu. Nhân viên ngân hàng sẽ kiểm tra giấy tờ và hướng dẫn các bước tiếp theo.

6.3.2. Xuất Trình Giấy Tờ Cần Thiết

Xuất trình đầy đủ các giấy tờ cần thiết để xác thực danh tính. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho giao dịch và nhận được bản sao kê đã được đóng dấu xác nhận từ ngân hàng.

6.4. Cách Thức Lấy Bản Sao Kê Có Giá Trị Pháp Lý

Để có được bản sao kê có giá trị pháp lý, bạn cần chú ý:

  • Đăng ký yêu cầu sao kê trực tiếp tại quầy.
  • Xuất trình đầy đủ các giấy tờ cần thiết.
  • Nhận bản sao kê được đóng dấu xác nhận từ ngân hàng.
  • Kiểm tra kỹ tất cả thông tin để đảm bảo tính chính xác và pháp lý.

>>> Xem thêm: RM trong ngân hàng là gì? Tổng hợp toàn bộ thông tin về RM

7. Chi Phí Bank Statement Bao Nhiêu?

Phí dịch vụ sao kê ngân hàng có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng cũng như hình thức cung cấp bản sao kê (trực tuyến hay trực tiếp tại quầy). Ví dụ:

Hình Thức
Phí Sao Kê Trực Tuyến
Phí Sao Kê Tại Quầy
Ghi Chú
Ngân hàng A
Miễn phí hoặc phí rất thấp
2.000đ – 5.000đ/trang
Phù hợp cho giao dịch hàng ngày
Ngân hàng B
2.000đ/trang
5.000đ/trang
Các khoản phụ có thể áp dụng cho dịch vụ in ấn
Ngân hàng C (VIP)
Miễn phí cho khách hàng VIP
Miễn phí cho khách hàng VIP
Chính sách ưu đãi cho nhóm khách hàng đặc biệt

Các ngân hàng thường áp dụng mức phí khác nhau dựa trên chu kỳ sao kê và dịch vụ bổ sung như gửi sao kê tận nơi hoặc các khoản phí phát sinh khác. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi giao dịch đều được minh bạch và khách hàng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

>>> Xem thêm: Giải ngân là gì? Những thông tin bạn nên biết về giải ngân

8. Lưu Ý Khi Đi Bank Statement

Để đảm bảo quá trình lấy Bank Statement diễn ra suôn sẻ và an toàn, dưới đây là một số lưu ý cần nhớ:

8.1. Các Điều Cần Chuẩn Bị

  • Kiểm tra và mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND, CCCD, hoặc hộ chiếu).
  • Xác định mục đích sử dụng sao kê (cho thủ tục xin visa, làm báo cáo thuế, hay kiểm soát chi tiêu cá nhân).
  • Nếu sử dụng dịch vụ trực tuyến, đảm bảo thiết bị và kết nối Internet ổn định.

8.2. Những Điều Cần Lưu Ý

  • Luôn kiểm tra kỹ thông tin trên Bank Statement để phát hiện bất kỳ sai sót nào.
  • Giữ lại các bản sao kê trong khoảng thời gian khuyến nghị (ít nhất 1 năm) cho mục đích lưu trữ và kiểm toán.
  • Nếu phát hiện giao dịch bất thường, liên hệ ngay với ngân hàng để được hướng dẫn và xử lý.
  • Đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân khi thao tác qua các kênh điện tử.

Bank Statement là một tài liệu quan trọng trong quản lý tài chính, giúp bạn theo dõi giao dịch, kiểm soát chi tiêu và đảm bảo an toàn tài chính. Bên cạnh đó, việc hiểu rõ các công cụ liên quan như báo cáo thống kê là gì cũng sẽ hỗ trợ bạn phân tích dữ liệu hiệu quả hơn. Truy cập JobsGO để tìm kiếm cơ hội việc làm và nhiều thông tin hữu ích khác trong lĩnh vực tài chính!

Câu hỏi thường gặp

1. Có Thể Nhận Banking Statement Qua Email Không?

Có, nhiều ngân hàng hiện nay hỗ trợ gửi banking statement qua email dưới định dạng PDF sau khi yêu cầu đăng ký.

2. Có Thể Sử Dụng Banking Statement Để Xin Visa Không?

Có, banking statement thường được sử dụng như một bằng chứng chứng minh tài chính trong quá trình xin visa.

3. Statements Là Gì?

Statements là thuật ngữ chỉ các báo cáo tài chính, phản ánh các giao dịch, số dư và hoạt động trong tài khoản ngân hàng, dưới dạng văn bản hoặc số liệu.

4. Ai Có Quyền Sao Kê Tài Khoản Ngân Hàng?

Chỉ chủ sở hữu của tài khoản hoặc người được ủy quyền mới có quyền yêu cầu sao kê tài khoản từ ngân hàng.

5. Account Statement Là Gì?

Account Statement (sao kê tài khoản) là bản tóm tắt các giao dịch tài chính trong một khoảng thời gian, thường do ngân hàng cung cấp định kỳ. ​

6. Statement Là Câu Gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, "statement" là câu trần thuật, dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, thường kết thúc bằng dấu chấm.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)