An Toàn Lao Động Là Gì? Nguyên Tắc Đảm Bảo An Toàn Lao Động

Đánh giá post

An toàn lao động đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội. Vậy an toàn lao động là gì? Luật an toàn, vệ sinh lao động quy định những gì? Cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Mục lục

1. An Toàn Lao Động Là Gì? An Toàn Vệ Sinh Lao Động Là Gì?

Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động, An toàn lao động là giải pháp phòng chống tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm đảm bảo không xảy ra thương tật, tử vong đối với con người trong quá trình lao động.

An toàn vệ sinh lao động là gì? An toàn vệ sinh lao động là các biện pháp, quy định nhằm đảm bảo sức khỏe, tính mạng và điều kiện làm việc an toàn cho con người trong quá trình lao động. An toàn vệ sinh, lao động bao gồm việc phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

An Toàn Lao Động Là Gì
An Toàn Lao Động Là Gì?

Chính sách an toàn lao động là gì? Để đảm bảo an toàn, vệ sinh trong lao động, Luật an toàn, vệ sinh lao động được cho ra đời, là văn bản pháp luật quy định các vấn đề liên quan đến bảo đảm an toàn và vệ sinh trong môi trường lao động.

2. Mục Đích Của An Toàn Lao Động Là Gì?

An toàn lao động là nền tảng để tạo nên môi trường làm việc đảm bảo cho cả nhân sự và doanh nghiệp. Mục đích của an toàn lao động là bảo vệ người lao động về mặt thể chất, tinh thần và tạo ra hành lang pháp lý cho những vấn đề xảy ra trong mối quan hệ nhân sự – doanh nghiệp. Từ đó, an toàn lao động trở thành nền tảng thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội.

2.1 Bảo Vệ Tính Mạng, Sức Khỏe Người Lao Động

Mục đích cốt lõi của an toàn lao động là bảo vệ tính mạng, sức khỏe của người lao động thông qua việc xây dựng, duy trì môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, giảm thiểu các rủi ro và mối nguy hiểm tại nơi làm việc. An toàn lao động đặt ra các tiêu chuẩn và quy trình nghiêm ngặt về điều kiện làm việc, từ việc kiểm soát các yếu tố vật lý như nhiệt độ, ánh sáng, tiếng ồn đến việc quản lý các chất độc hại nguy hiểm. Bằng cách này, an toàn lao động giúp ngăn chặn tối đa khả năng xảy ra tai nạn lao động, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp, đảm bảo rằng người lao động có thể thực hiện công việc của mình mà không phải lo lắng về các mối đe dọa đối với sức khỏe và sự an toàn của họ. An toàn lao động không chỉ bảo vệ quyền lợi cơ bản của người lao động mà còn góp phần tạo ra một lực lượng lao động khỏe mạnh, năng suất cho xã hội.

2.2 Cải Thiện Điều Kiện Làm Việc

An toàn lao động hướng đến mục đích cải thiện toàn diện điều kiện làm việc cho người lao động. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa môi trường làm việc về mặt vật lý, tâm lý và xã hội.

Về mặt vật lý, an toàn vệ sinh lao động đặt ra các yêu cầu về không gian làm việc, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác để đảm bảo sự thoải mái cũng như hiệu quả trong công việc.

Về mặt tâm lý, an toàn lao động hướng đến việc giảm stress và áp lực công việc, tạo ra môi trường làm việc tích cực.

Về mặt xã hội, an toàn vệ sinh lao động thúc đẩy sự tôn trọng, hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động, cũng như giữa các đồng nghiệp với nhau.

Thông qua việc cải thiện điều kiện làm việc, an toàn vệ sinh lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn nâng cao sự hài lòng trong công việc, tăng cường động lực và năng suất lao động.

2.3 Nâng Cao Nhận Thức Và Trách Nhiệm Về An Toàn Lao Động

Một mục đích quan trọng khác của an toàn vệ sinh lao động là nâng cao nhận thức và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan về vấn đề an toàn trong môi trường làm việc. Các điều khoản về an toàn lao động được thực hiện thông qua các chương trình đào tạo, huấn luyện và truyền thông nhằm tạo ra văn hóa về an toàn trong tổ chức, nơi mà mọi người đều hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn lao động, cam kết thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn. Nâng cao nhận thức về an toàn lao động giúp người lao động có thể nhận diện các mối nguy hiểm tiềm ẩn, tuân thủ các quy định an toàn và có khả năng ứng phó hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.

Đồng thời, an toàn lao động cũng thúc đẩy người sử dụng lao động đầu tư nhiều hơn vào các biện pháp bảo đảm an toàn, coi đây như một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.

2.4 Tăng Năng Suất Lao Động

An toàn lao động cũng góp phần làm tăng cường hiệu quả và năng suất lao động. Khi người lao động được đảm bảo an toàn, sức khỏe, họ có thể tập trung hơn vào công việc, giảm thiểu thời gian nghỉ việc do tai nạn hoặc bệnh tật, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Môi trường làm việc an toàn, vệ sinh cũng giúp giảm stress, mệt mỏi, tạo điều kiện cho người lao động phát huy tối đa khả năng và sự sáng tạo của mình.

Hơn nữa, việc áp dụng các biện pháp an toàn lao động thường đi kèm với việc cải tiến quy trình làm việc, áp dụng công nghệ mới, từ đó góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. An toàn lao động không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp thông qua việc tăng năng suất và giảm chi phí liên quan đến tai nạn lao động mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế chung của xã hội.

2.5 Đảm Bảo Tuân Thủ Pháp Luật Và Tăng Cường Uy Tín Doanh Nghiệp

An toàn lao động hướng mục đích đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về lao động, từ đó tăng cường uy tín và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Bằng cách thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn vệ sinh lao động, doanh nghiệp không chỉ tránh được các khoản phạt và chế tài pháp lý mà còn xây dựng được hình ảnh tích cực trong mắt người lao động, đối tác kinh doanh cũng như cộng đồng.

Đây là nhiệm vụ đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi mà các tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng được chú trọng. Doanh nghiệp thực hiện tốt các chính sách an toàn lao động sẽ có lợi thế trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, cũng như trong việc tiếp cận các thị trường quốc tế có yêu cầu cao về điều kiện lao động.

3. Ý Nghĩa Của Luật An Toàn Lao Động

Luật an toàn lao động có ý nghĩa vô cùng quan trọng để xây dựng một nền kinh tế cũng như văn hoá tốt đẹp trong doanh nghiệp. Chỉ khi người lao động được đảm bảo về sức khỏe, tính mạng và mối quan hệ giữa nhân sự – doanh nghiệp có những ràng buộc pháp lý thì quá trình làm việc mới được đảm bảo công bằng, lành mạnh.

mục đích của an toàn lao động là gì
Ý Nghĩa Của Luật An Toàn Lao Động

3.1 Bảo Vệ Sức Khoẻ Và Tính Mạng Người Lao Động

Luật an toàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động tại nơi làm việc. Thông qua các quy định cụ thể về điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh, luật đặt ra các tiêu chuẩn và yêu cầu mà người sử dụng lao động phải tuân thủ để đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh. Những yêu cầu này bao gồm việc kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc, cung cấp trang thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp. Bằng cách này, luật góp phần giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi cơ bản nhất của người lao động – quyền được làm việc trong môi trường an toàn, lành mạnh.

3.2 Nâng Cao Nhận Thức, Trách Nhiệm Về An Toàn Lao Động

Một trong những ý nghĩa quan trọng của Luật an toàn lao động là nâng cao nhận thức, trách nhiệm của cả người sử dụng lao động và người lao động về vấn đề an toàn, vệ sinh trong lao động. Luật quy định rõ ràng về trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, bao gồm việc xây dựng kế hoạch, quy trình an toàn, tổ chức huấn luyện và đào tạo về an toàn lao động.

Đồng thời, luật cũng yêu cầu người lao động phải tuân thủ các quy định về an toàn, sử dụng đúng cách các trang thiết bị bảo hộ và có quyền từ chối làm việc trong điều kiện nguy hiểm. Thông qua việc phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn, luật tạo ra một văn hóa an toàn lao động, trong đó mọi bên liên quan đều nhận thức được tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc.

3.3 Thúc Đẩy Doanh Nghiệp Và Xã Hội Phát Triển Bền Vững

Luật an toàn lao động không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người lao động mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội. Bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh lao động, luật buộc các doanh nghiệp phải đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, đào tạo nhân viên, từ đó nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

Môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cũng giúp giảm thiểu tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, giảm chi phí y tế, bảo hiểm cho cả doanh nghiệp và xã hội. Hơn nữa, việc tuân thủ các quy định về an toàn, vệ sinh lao động còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực, tăng cường uy tín, khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

3.4 Tạo Cơ Sở Pháp Lý Cho Việc Giải Quyết Tranh Chấp Và Bồi Thường

Luật an toàn lao động tạo ra khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến an toàn lao động và bồi thường cho người lao động trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Luật quy định cụ thể về quyền lợi của người lao động được hưởng khi gặp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp cũng như trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bồi thường và hỗ trợ. Những điều luật trên không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn tạo ra một cơ chế minh bạch và công bằng trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh. Đồng thời, luật cũng khuyến khích các bên tham gia bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, góp phần chia sẻ rủi ro và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động.

3.5 Thúc Đẩy Nghiên Cứu & Phát Triển An Toàn Lao Động

Một ý nghĩa quan trọng khác của Luật an toàn lao động là thúc đẩy hoạt động nghiên cứu & phát triển trong lĩnh vực này. Luật tạo ra nhu cầu về các giải pháp công nghệ, quy trình và phương pháp mới để nâng cao an toàn, vệ sinh lao động. Luật khuyến khích các viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp đầu tư vào việc phát triển các công nghệ mới, cải tiến quy trình sản xuất, tìm ra các biện pháp hiệu quả để phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Sự phát triển trong lĩnh vực này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người lao động và doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao năng lực khoa học công nghệ của quốc gia.

4. Quy Định Về Huấn Luyện An Toàn Lao Động

Để thực hiện tốt luật an toàn, vệ sinh lao động, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp, người lao động và các cơ quan chức năng để thực hiện chương trình huấn luyện an toàn lao động. Huấn luyện an toàn lao động là gì? Có những đối tượng nào? Quy định những gì? Tìm hiểu ngay dưới đây.

an toan ve sinh lao dong la gi
Quy Định Về Huấn Luyện An Toàn Lao Động

4.1 Huấn Luyện An Toàn Lao Động Là Gì?

Huấn luyện an toàn lao động là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng, thái độ cần thiết cho người lao động nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe trong quá trình làm việc. Đây là một hoạt động bắt buộc và quan trọng mà người sử dụng lao động phải thực hiện theo quy định của pháp luật.

Mục đích của huấn luyện an toàn lao động là giúp người lao động nhận biết được các mối nguy hiểm, rủi ro có thể xảy ra tại nơi làm việc, hiểu rõ các biện pháp phòng ngừa và xử lý khi có sự cố.

4.2 Những Ai Cần Huấn Luyện An Toàn Lao Động?

Theo quy định, có 6 nhóm đối tượng huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động, được chia như sau:

Nhóm 1 Đối tượng được đào tạo huấn luyện An toàn nhóm 1 là những người Quản lý phụ trách công tác an toàn vệ sinh lao động. Có thể kể tới như: Người đứng đầu doanh nghiệp, đơn vị sản xuất; Người được giao phụ trách công tác an toàn vệ sinh lao động.
Nhóm 2 Những người được đào tạo huấn luyện an toàn thuộc nhóm 2 là những người làm công tác an toàn vệ sinh lao động. Có thể kể đến như: Người trực tiếp giám sát về an toàn vệ sinh lao động hoặc người làm việc chuyên trách, bán chuyên trách về công tác an toàn vệ sinh lao động.
Nhóm 3 Những người thuộc nhóm 3 trong Đào tạo huấn luyện an toàn là những người đang làm việc tại những vị trí có yêu cầu về an toàn vệ sinh lao động nghiêm ngặt, đòi hỏi sự cẩn trọng cao. Mọi sai sót đều có thể xảy ra những tình huống xấu, thậm chí có thể trở thành tai họa.

Thường những người thuộc đối tượng đào tạo huấn luyện an toàn nhóm 3 là những người lao động trực tiếp lao động, sản xuất trong những ngành nghề có tính chất nguy hiểm cao như:

  • Sản xuất kinh doanh hoặc sử dụng hóa chất độc hại; Vận chuyển, bảo quản hóa chất độc hại.
  • Lắp ráp chế tạo vật tư, thiết bị cơ giới. Vận hành máy móc cơ giới. Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị cơ giới.
  • Tháo dỡ công trình.
  • Giám sát, kiểm tra, tháo dỡ, sửa chữa, bảo dưỡng hoặc vận hành thiết bị công trình xây dựng; máy móc giao thông vận tải;…
  • Lắp ráp, sửa chữa, vận hành các loại máy móc công suất cao. Các loại máy công nghiệp.
  • Làm việc tại các nơi có vị trí nguy hiểm.
  • Làm việc trên, dưới mặt nước.
  • Chế tạo, vận hành, bảo dưỡng, kiểm tra hoặc sửa chữa các thiết bị dưới mặt đất, mặt nước, trong hang, dưới hầm, thiết bị điện, hệ thống điện,…
  • Các công việc như hàn cắt kim loại, thi công xây dựng.
Nhóm 4 Người được đào tạo huấn luyện an toàn lao động thuộc nhóm 4 là những người lao động không thuộc các nhóm trên bao gồm cả người thử việc, học nghề,…
Nhóm 5 Đối tượng thứ 5 trong đào tạo huấn luyện an toàn là người làm công tác Y tế. Đây là công việc đặc biệt, có đặc thù riêng là tiếp xúc bệnh nhân, người bệnh hàng ngày. Việc không đảm bảo an toàn trong công việc có thể dẫn tới những hậu quả khôn lường do dịch bệnh hoặc các hóa chất độc hại tấn công bản thân và những người xung quanh.
Nhóm 6 Đối tượng đào tạo huấn luyện an toàn nhóm 6 là những người làm việc về an toàn, vệ sinh viên theo điều 74 luật An toàn.

4.3 Luật Huấn Luyện An Toàn Lao Động

Điều 14, luật an toàn, vệ sinh lao động quy định luật huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động với 8 khoản như sau:

1. Người quản lý phụ trách an toàn, vệ sinh lao động, người làm công tác an toàn, vệ sinh lao động, người làm công tác y tế, an toàn, vệ sinh viên trong cơ sở sản xuất, kinh doanh phải tham dự khóa huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và được tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cấp giấy chứng nhận sau khi kiểm tra, sát hạch đạt yêu cầu.

Trường hợp có thay đổi về chính sách, pháp luật hoặc khoa học, công nghệ về an toàn, vệ sinh lao động thì phải được huấn luyện, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức, kỹ năng về an toàn, vệ sinh lao động.

2. Người sử dụng lao động tổ chức huấn luyện cho người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động và cấp thẻ an toàn trước khi bố trí làm công việc này.

3. Người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động phải được huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động khi làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động và được cấp thẻ an toàn.

Nhà nước có chính sách hỗ trợ học phí cho người lao động quy định tại khoản này khi tham gia khóa huấn luyện. Mức, đối tượng và thời gian hỗ trợ do Chính phủ quy định chi tiết tùy theo điều kiện phát triển kinh tế – xã hội trong từng thời kỳ.

4. Người sử dụng lao động tự tổ chức huấn luyện, chịu trách nhiệm về chất lượng huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động không thuộc đối tượng quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này, người học nghề, tập nghề, người thử việc trước khi tuyển dụng hoặc bố trí làm việc và định kỳ huấn luyện lại nhằm trang bị đủ kiến thức, kỹ năng cần thiết về bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động, phù hợp với vị trí công việc được giao.

5. Việc huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động quy định tại Điều này phải phù hợp với đặc điểm, tính chất của từng ngành nghề, vị trí công việc, quy mô lao động và không gây khó khăn đến hoạt động sản xuất, kinh doanh. Căn cứ vào điều kiện cụ thể của cơ sở sản xuất, kinh doanh, người sử dụng lao động chủ động tổ chức huấn luyện riêng về an toàn, vệ sinh lao động hoặc kết hợp huấn luyện các nội dung về an toàn, vệ sinh lao động với huấn luyện về phòng cháy, chữa cháy hoặc nội dung huấn luyện khác được pháp luật chuyên ngành quy định.

6. Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động sau khi có ý kiến của các bộ quản lý ngành, lĩnh vực có liên quan.

7. Tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động là đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật đầu tư và Luật này.

Trường hợp doanh nghiệp tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho các đối tượng quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này thì phải đáp ứng điều kiện hoạt động như đối với tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.

8. Chính phủ quy định chi tiết về cơ quan có thẩm quyền cấp, điều kiện về cơ sở vật chất, kỹ thuật, tiêu chuẩn về người huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, trình tự, thủ tục, hồ sơ cấp mới, cấp lại, gia hạn, thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động của tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động quy định tại khoản 7 Điều này; việc huấn luyện, tự huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động.

5. Tìm Hiểu Về An Toàn Lao Động Trong Các Lĩnh Vực

5.1 Trong Sản Xuất

An toàn lao động trong lĩnh vực sản xuất đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn. Người sử dụng lao động phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn, trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng máy móc, thiết bị. Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cần được áp dụng, bao gồm việc lắp đặt hệ thống thông gió, chiếu sáng đầy đủ hay kiểm soát tiếng ồn.

Người lao động phải được huấn luyện về quy trình vận hành an toàn các thiết bị sản xuất, cách nhận diện và ứng phó với các mối nguy hiểm tại nơi làm việc. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc phòng ngừa các tai nạn liên quan đến máy móc, hóa chất độc hại và các yếu tố nguy hiểm khác trong quá trình sản xuất.

5.2 Trong Xây Dựng

An toàn lao động trong lĩnh vực xây dựng đặc biệt quan trọng do tính chất công việc có nhiều rủi ro cao. Người sử dụng lao động phải xây dựng và thực hiện kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động cho từng công trình cụ thể. Các biện pháp an toàn bắt buộc bao gồm lắp đặt hệ thống giàn giáo an toàn, sử dụng dây an toàn khi làm việc trên cao, trang bị mũ bảo hộ và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác.

Người lao động phải được huấn luyện về cách sử dụng an toàn các thiết bị xây dựng, quy trình làm việc an toàn trên cao và cách ứng phó trong trường hợp khẩn cấp. Đặc biệt chú ý đến việc phòng ngừa tai nạn ngã cao, sập đổ công trình và các tai nạn liên quan đến điện trong quá trình xây dựng.

5.3 Trong Cơ Khí

An toàn lao động trong lĩnh vực cơ khí đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt do tính chất công việc liên quan đến máy móc, thiết bị có độ nguy hiểm cao. Người sử dụng lao động phải đảm bảo các máy móc, thiết bị được lắp đặt các thiết bị bảo vệ an toàn như nút dừng khẩn cấp, thiết bị che chắn hay hệ thống cảnh báo.

Người lao động phải được trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, giày an toàn và được huấn luyện kỹ lưỡng về cách vận hành an toàn các máy móc, thiết bị cơ khí. Cần đặc biệt chú ý đến việc phòng ngừa các tai nạn như kẹt, cắt, va đập do máy móc gây ra. Ngoài ra, cần có biện pháp kiểm soát bụi kim loại, tiếng ồn và các yếu tố nguy hại khác trong môi trường làm việc cơ khí.

6. Cần Làm Gì Để Đảm Bảo An Toàn Lao Động?

Để xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, cả người lao động, doanh nghiệp và cơ quan chức năng cần tuân thủ chính sách, pháp luật của Nhà nước, chủ động có những biện pháp phối hợp với nhau.

cần làm gì để đảm bảo an toàn lao động
Cần Làm Gì Để Đảm Bảo An Toàn Lao Động?

6.1 Xây Dựng Hệ Thống Quản Lý Về An Toàn Lao Động

Để đảm bảo an toàn lao động, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp quan trọng. Trước hết, việc xây dựng một hệ thống quản lý an toàn lao động toàn diện là nền tảng không thể thiếu. Hệ thống này cần bao quát mọi khía cạnh, từ chính sách, quy trình, đến việc phân công trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân, bộ phận trong tổ chức.

6.2 Đánh Giá Mức Độ Rủi Ro

Người sử dụng lao động phải thường xuyên tiến hành kiểm tra, đánh giá các mối nguy hiểm tiềm ẩn tại nơi làm việc. Qua đó, họ có thể xác định những rủi ro chính, mức độ nghiêm trọng của chúng, để từ đó đề ra các biện pháp kiểm soát phù hợp. Quá trình này cần được thực hiện định kỳ, đặc biệt khi có sự thay đổi về quy trình sản xuất hoặc điều kiện làm việc.

6.3 Huấn Luyện An Toàn Lao Động

Người lao động cần được trang bị kiến thức, kỹ năng cần thiết để nhận diện mối nguy, thực hiện công việc an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách. Chương trình huấn luyện nên được thiết kế phù hợp với từng vị trí công việc, cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả.

6.4 Trang Bị Phương Tiện Bảo Vệ

Việc trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân đầy đủ, phù hợp với đặc thù công việc là yếu tố cốt lõi đảm bảo an toàn lao động. Một điều quan trọng không kém là phải giám sát, đảm bảo người lao động sử dụng đúng cách, đúng lúc. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào các thiết bị, máy móc có tính năng an toàn cao, thường xuyên bảo trì, bảo dưỡng để duy trì hiệu suất tốt nhất.

6.5 Có Biện Pháp Ứng Phó Trường Hợp Khẩn Cấp

Kế hoạch ứng phó các trường hợp cấp bách cần chi tiết, rõ ràng, dễ thực hiện, bao gồm các phương án xử lý các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra. Tổ chức diễn tập định kỳ sẽ giúp người lao động nắm vững quy trình, sẵn sàng ứng phó khi có sự cố xảy ra.

Bằng cách triển khai đồng bộ các biện pháp trên, doanh nghiệp có thể xây dựng một môi trường làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Tóm lại, để việc thực hiện luật an toàn, vệ sinh lao động có hiệu quả, mỗi cá nhân, tổ chức cần nhận thức rằng an toàn lao động không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi của chính mình, từ đó chủ động, tích cực trong việc tuân thủ và thực hiện các quy định của Nhà nước, hướng tới một tương lai làm việc an toàn, năng suất cao, nhân văn cho tất cả mọi người. Hiểu được an toàn lao động là gì chính là bước đầu tiên để người lao động và doanh nghiệp có thể xây dựng cho mình những kế hoạch thực hiện, huấn luyện an toàn lao động hợp lý, đem lại hiệu quả cao.

Câu hỏi thường gặp

1. Theo Luật An Toàn VSLĐ Bệnh Nghề Nghiệp Là Gì?

Theo Luật an toàn, vệ sinh lao động, bệnh nghề nghiệp là bệnh phát sinh do điều kiện lao động có hại của nghề nghiệp tác động đối với người lao động.

2. Tần Suất Huấn Luyện An Toàn Lao Động Nên Là Bao Lâu?

Tần suất huấn luyện an toàn lao động phụ thuộc vào tính chất công việc và quy định của từng ngành. Thông thường, doanh nghiệp nên tổ chức huấn luyện định kỳ ít nhất mỗi năm một lần và bổ sung khi có thay đổi về công nghệ hoặc quy trình làm việc.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: