An toàn lao động là gì? An toàn lao động là biện pháp ngăn ngừa và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm để bảo đảm con người không bị thương tật hay tử vong trong suốt quá trình làm việc. Khám phá ngay các kiến thức về an toàn lao động theo Luật an toàn vệ sinh lao động cùng JobsGO!

Xem nhanh nội dung

1. An Toàn Lao Động Là Gì?

Theo Khoản 2 Điều 3 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015: “An toàn lao động là giải pháp phòng, chống tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm bảo đảm không xảy ra thương tật, tử vong đối với con người trong quá trình lao động”.

An toàn lao động là gì - image 1

An toàn lao động là nền tảng bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động.

Hiện nay, thực trạng công tác an toàn vệ sinh lao động tại Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của một số doanh nghiệp và người lao động, việc đầu tư chưa tương xứng cho công tác an toàn, thiếu kiểm tra giám sát thường xuyên thậm chí là sự chủ quan, thiếu ý thức tuân thủ quy định. Những bất cập này dẫn đến tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp còn cao, gây thiệt hại lớn cho cá nhân, gia đình và xã hội.

2. Tầm Quan Trọng Của Công Tác An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Một môi trường làm việc thiếu biện pháp an toàn khiến người lao động đối mặt nguy cơ chấn thương, bệnh nghề nghiệp hoặc tử vong. Những rủi ro này gây tổn hại cho cá nhân, gia đình và tạo gánh nặng cho doanh nghiệp cũng như xã hội. Công tác an toàn, vệ sinh lao động vừa là nghĩa vụ pháp lý, vừa là yếu tố then chốt bảo đảm phát triển bền vững và phúc lợi người lao động, với mục tiêu ngăn ngừa tai nạn, bảo vệ sức khỏe cũng như duy trì môi trường làm việc an toàn.

Theo Điều 6 của Luật an toàn, vệ sinh lao động 2015, người lao động có quyền được làm việc trong môi trường an toàn, được cung cấp đầy đủ thông tin và nhận huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động. Việc tuân thủ và đầu tư này mang lại nhiều lợi ích cụ thể cho doanh nghiệp:

2.1. Bảo Vệ Sức Khỏe Và Tính Mạng Người Lao Động

Đây là mục tiêu hàng đầu của công tác an toàn lao động. Khi người lao động được trang bị đầy đủ kiến thức về các nguy cơ tiềm ẩn, cách sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đúng cách và làm việc trong điều kiện môi trường đạt tiêu chuẩn, họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi thực hiện công việc. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ xảy ra tai nạn và bệnh nghề nghiệp, bảo vệ tính mạng cũng như sức khỏe của người lao động. Một lực lượng khỏe mạnh, an toàn là nền tảng vững chắc cho sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời tăng cường sự gắn bó, lòng trung thành của nhân viên.

2.2. Nâng Cao Năng Suất Lao Động

Môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp người lao động tập trung cao độ vào công việc. Khi không phải lo lắng về các nguy cơ tai nạn hay vấn đề sức khỏe, họ sẽ giảm căng thẳng, phát huy tối đa năng lực và sáng tạo. Bên cạnh đó, các chương trình huấn luyện an toàn lao động định kỳ không chỉ nâng cao ý thức mà còn giúp xây dựng quy trình làm việc khoa học, tối ưu hóa các thao tác và giảm thiểu lãng phí. Từ đó, năng suất lao động được cải thiện rõ rệt, góp phần trực tiếp vào hiệu quả sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.

2.3. Giảm Thiểu Chi Phí Phát Sinh Do Tai Nạn

Một tai nạn lao động dù nhỏ cũng có thể gây ra nhiều hậu quả tài chính nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Các chi phí phát sinh bao gồm: chi phí điều trị y tế, chi phí bồi thường và trợ cấp cho người bị nạn, thiệt hại tài sản do sự cố, gián đoạn sản xuất hoặc kinh doanh, chi phí điều tra, xử lý tai nạn, cũng như các khoản phạt hành chính do không tuân thủ quy định pháp luật. Việc đầu tư ban đầu vào công tác an toàn – vệ sinh lao động, dù có vẻ tốn kém, thực chất lại là một khoản đầu tư sinh lời bền vững, giúp doanh nghiệp phòng tránh những rủi ro tài chính lớn hơn rất nhiều trong dài hạn, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và ổn định.

2.4. Xây Dựng Uy Tín Và Hình Ảnh Chuyên Nghiệp Cho Doanh Nghiệp

Một doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe và an toàn của nhân viên sẽ tạo dựng được niềm tin vững chắc không chỉ với người lao động nội bộ mà còn với các đối tác, khách hàng và cộng đồng. Điều này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, góp phần xây dựng thương hiệu uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp.

2.5. Tuân Thủ Pháp Luật Và Tránh Rủi Ro Pháp Lý

An toàn – vệ sinh lao động không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Các doanh nghiệp không tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn vệ sinh lao động sẽ đối mặt với nhiều rủi ro pháp lý nghiêm trọng, bao gồm bị xử phạt hành chính nặng, đình chỉ hoạt động, hoặc thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng. Ngược lại, việc tuân thủ nghiêm túc các quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro này mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch, tạo lợi thế cạnh tranh và thuận lợi trong các hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi tham gia các dự án, đấu thầu yêu cầu cao về tiêu chuẩn an toàn.

3. Nguyên Tắc Bảo Đảm An Toàn Lao Động

Để công tác an toàn lao động đạt hiệu quả, người sử dụng lao động cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản được quy định rõ ràng trong pháp luật.

Các nguyên tắc bảo đảm an toàn lao động được quy định chi tiết tại Điều 5 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc triển khai và thực hiện tại mọi tổ chức, doanh nghiệp.

An toàn lao động là gì - image 2

Các nguyên tắc đảm bảo an toàn lao động

3.1. Nguyên Tắc Về Điều Kiện Làm Việc An Toàn Và Trang Bị Bảo Hộ

Nguyên tắc này yêu cầu người sử dụng lao động phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, không có các yếu tố nguy hiểm hoặc có hại vượt quá giới hạn cho phép. Đồng thời, phải trang bị đầy đủ và đúng loại phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động, đặc biệt ở các môi trường có rủi ro cao như công trường xây dựng, nhà xưởng sản xuất, hoặc nhà máy hóa chất.

Ví dụ, công nhân xây dựng phải được cấp mũ bảo hộ, giày chống đinh, dây an toàn, trong khi công nhân nhà máy hóa chất cần có quần áo chống hóa chất, găng tay chuyên dụng và mặt nạ phòng độc.

3.2. Nguyên Tắc Về Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động

Người sử dụng lao động có trách nhiệm cao nhất trong việc bảo đảm an toàn cho người lao động. Điều này bao gồm việc:

  • Xây dựng và thực hiện các quy trình, nội quy an toàn nghiêm ngặt
  • Thường xuyên kiểm tra, giám sát việc tuân thủ
  • Đặt các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro lên hàng đầu, chủ động phát hiện và loại bỏ các tình huống nguy hiểm trước khi chúng có thể gây tai nạn.

Ý thức và sự nghiêm túc của người sử dụng lao động là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của toàn bộ công tác an toàn vệ sinh lao động.

3.3. Nguyên Tắc Về Tham Vấn Ý Kiến

Nguyên tắc này khuyến khích việc tham vấn ý kiến của Hội đồng về an toàn, vệ sinh lao động các cấp, tổ chức công đoàn và tổ chức đại diện người sử dụng lao động trong quá trình xây dựng, triển khai các biện pháp an toàn. Việc lấy ý kiến từ các bên liên quan, đặc biệt là từ chính người lao động, giúp doanh nghiệp nắm bắt được những khó khăn, bất cập trong thực tế, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp và thiết thực hơn. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động thực hiện các biện pháp an toàn mà còn xây dựng văn hóa an toàn chung, nơi mọi người cùng có trách nhiệm và cùng hành động vì một môi trường làm việc tốt hơn.

4. Quyền Của Người Lao Động Về An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Quyền của người lao động về an toàn, vệ sinh lao động là một trong những nội dung quan trọng nhất của Luật an toàn vệ sinh lao động 2015, nhằm bảo vệ tối đa lợi ích và sức khỏe.

Các quyền của người lao động trong công tác an toàn, vệ sinh lao động được quy định chi tiết tại Điều 6 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015. Luật này phân chia quyền của người lao động thành hai nhóm đối tượng chính: người lao động làm việc theo hợp đồng lao động và người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động.

4.1. Quyền Của Người Lao Động Làm Việc Theo Hợp Đồng Lao Động

Đối với người lao động có hợp đồng lao động, các quyền được quy định cụ thể như sau:

  • Quyền được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh: Người lao động có quyền được làm việc trong một môi trường được người sử dụng lao động đảm bảo an toàn, vệ sinh, không có yếu tố nguy hiểm, có hại cho sức khỏe.
  • Quyền được cung cấp thông tin và huấn luyện: Người lao động có quyền được cung cấp đầy đủ thông tin về các nguy cơ, rủi ro tiềm ẩn (bao gồm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý) tại nơi làm việc. Họ cũng có quyền được đào tạo, huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động một cách định kỳ, phù hợp với tính chất công việc và cấp độ rủi ro.
  • Quyền được hưởng các chế độ và quyền lợi: Người lao động có quyền được hưởng đầy đủ các chế độ liên quan đến an toàn vệ sinh lao động bao gồm bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; được cấp phát đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân phù hợp với công việc; được khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe.
  • Quyền khi gặp tai nạn lao động: Trong trường hợp không may xảy ra tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, người lao động có quyền được giám định mức độ suy giảm khả năng lao động hoặc mức độ thương tật. Họ cũng có quyền được chi trả toàn bộ chi phí thăm khám, chữa trị và được hưởng trợ cấp theo quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, nhằm đảm bảo quyền lợi và hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Quyền từ chối làm việc và khiếu nại: Người lao động có quyền báo cáo ngay với người quản lý hoặc đại diện công đoàn khi phát hiện nguy cơ đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe của bản thân hoặc người khác. Trong trường hợp nguy hiểm cận kề, họ có quyền từ chối làm việc hoặc rời bỏ nơi làm việc mà vẫn được trả đủ tiền lương và không bị xử lý kỷ luật. Ngoài ra, người lao động có quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện theo quy định của pháp luật khi các quyền của họ không được đảm bảo.

4.2. Quyền Của Người Lao Động Làm Việc Không Theo Hợp Đồng Lao Động

Mặc dù không có hợp đồng lao động chính thức, nhóm đối tượng này vẫn có những quyền cơ bản về an toàn vệ sinh lao động:

  • Quyền được bảo đảm điều kiện làm việc: Người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động có quyền được làm việc trong điều kiện môi trường công bằng, an toàn và vệ sinh tương tự như người lao động có hợp đồng, phù hợp với tính chất công việc và ngành nghề.
  • Quyền được cung cấp thông tin và hướng dẫn: Họ có quyền được người sử dụng lao động hoặc người thuê mướn cung cấp thông tin và hướng dẫn về các quy định, biện pháp an toàn, vệ sinh lao động liên quan đến công việc mà họ thực hiện.
  • Quyền tham gia bảo hiểm lao động tự nguyện: Nhóm đối tượng này có quyền tham gia bảo hiểm tai nạn lao động theo hình thức tự nguyện, theo quy định của Chính phủ, để được hỗ trợ trong trường hợp xảy ra rủi ro.
  • Quyền tố cáo, khiếu nại: Tương tự như người lao động theo hợp đồng, họ có quyền tố cáo, khiếu nại đối với những hành vi vi phạm quy định của Nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

5. Ý Nghĩa Của Chính Sách An Toàn Lao Động Là Gì?

Chính sách an toàn lao động, đặc biệt là Luật An toàn vệ sinh lao động 2015, được ban hành với mục đích chính là định hướng, đưa hoạt động an toàn lao động vào khuôn khổ pháp lý, tạo ra các tiêu chuẩn và quy định cụ thể để các cá nhân, tổ chức tuân thủ. Việc này không chỉ bảo vệ người lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và toàn xã hội. Dưới đây là 5 ý nghĩa quan trọng mà Luật mang lại:

  • Tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích đổi mới: Luật tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng lao động, người lao động và các bên liên quan thực hiện các biện pháp an toàn, vệ sinh lao động một cách hiệu quả. Đồng thời, khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn, hệ thống quản lý tiên tiến (như ISO 45001) và công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường trong sản xuất, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất.
  • Đầu tư nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ: Chính sách thúc đẩy việc đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ về an toàn, vệ sinh lao động. Luật cũng hỗ trợ xây dựng các phòng thí nghiệm, trung tâm thử nghiệm đạt chuẩn quốc gia để đánh giá chất lượng thiết bị, vật liệu và môi trường làm việc, từ đó đưa ra các giải pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp: Luật chú trọng vào việc hỗ trợ phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, đặc biệt trong các ngành, lĩnh vực có nguy cơ cao (như xây dựng, khai thác mỏ, hóa chất). Luật khuyến khích các tổ chức xây dựng, công bố hoặc sử dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến, nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe người lao động một cách chủ động.
  • Hỗ trợ huấn luyện cho lao động không theo hợp đồng: Một trong những ý nghĩa nhân văn của Luật là việc hỗ trợ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động, đặc biệt đối với các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động. Điều này đảm bảo rằng mọi đối tượng lao động, dù không có mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ, vẫn được trang bị kiến thức cần thiết để tự bảo vệ mình.
  • Phát triển bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện: Luật khuyến khích và hỗ trợ phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện, đồng thời xây dựng cơ chế đóng, hưởng linh hoạt. Mục tiêu là nhằm phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro tài chính cho người lao động khi không may xảy ra tai nạn hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, mang lại sự an tâm cho họ và gia đình.

Việc chủ động thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn lao động không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là một chiến lược thông minh giúp nâng cao uy tín, thương hiệu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

6. Huấn Luyện An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

An toàn lao động là gì - image 3

Huấn luyện định kỳ nâng cao nhận thức và kỹ năng về an toàn lao động cho mọi nhân viên

Huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động giúp người lao động và người sử dụng lao động nắm vững kiến thức, kỹ năng phòng tránh tai nạn và ứng phó tình huống khẩn cấp. Đây vừa là yêu cầu pháp lý, vừa là nền tảng xây dựng văn hóa an toàn trong doanh nghiệp.

Mục tiêu của huấn luyện gồm: cập nhật quy định pháp luật mới; trang bị kiến thức về nguy cơ, rủi ro trong từng ngành nghề; hướng dẫn biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố; nâng cao nhận thức, trách nhiệm cá nhân để mọi người cùng bảo vệ lẫn nhau.

6.1. Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động Là Gì?

Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động là một hoạt động đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng về phòng ngừa, ứng phó với các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc. Trong hoạt động huấn luyện, khái niệm “an toàn” và “vệ sinh” luôn gắn liền không thể tách rời, bởi vì để có một môi trường làm việc thực sự lành mạnh, chúng ta không chỉ cần phòng tránh các tai nạn tức thời mà còn phải kiểm soát các yếu tố gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe lâu dài.

6.2. Đối Tượng Cần Huấn Luyện An Toàn Lao Động

Theo quy định, có 6 nhóm đối tượng bắt buộc phải tham gia huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động để đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết:

  • Người làm công tác quản lý: Bao gồm giám đốc, trưởng/phó các phòng ban, người phụ trách sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật. Nhóm này cần được huấn luyện để hiểu rõ trách nhiệm, quy định pháp luật và phương pháp quản lý công tác an toàn, vệ sinh lao động một cách hiệu quả.
  • Người phụ trách an toàn, vệ sinh lao động: Là cán bộ chuyên trách hoặc bán chuyên trách trong doanh nghiệp. Những người này cần được đào tạo chuyên sâu về quy định pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, đánh giá rủi ro và xây dựng hệ thống quản lý an toàn, vệ sinh lao động.
  • Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động: Gồm những người làm việc trong môi trường nguy cơ cao như làm việc trong không gian hạn chế, tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc vận hành máy móc nguy hiểm. Họ cần được huấn luyện về biện pháp an toàn đặc thù và kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp phù hợp với công việc.
  • Người lao động phổ thông: Bao gồm những nhân viên không thuộc nhóm có yêu cầu nghiêm ngặt. Dù rủi ro thấp, họ vẫn cần được trang bị kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động, quy định nội bộ và cách sử dụng thiết bị bảo hộ.
  • Người làm công tác y tế tại nơi làm việc: Gồm bác sĩ, y tá hoặc cán bộ y tế trong doanh nghiệp. Họ cần được huấn luyện về quy định pháp luật liên quan đến chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp, sơ cứu – cấp cứu và nhận diện bệnh nghề nghiệp.
  • Người học nghề, tập nghề, thử việc: Dù chưa phải là lao động chính thức, nhóm này vẫn tiếp xúc với môi trường làm việc có nguy cơ. Do đó, việc huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động là bắt buộc để bảo đảm an toàn ngay từ đầu.

7. Trách Nhiệm Và Nghĩa Vụ Về An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Trong môi trường làm việc hiện đại, trách nhiệm, nghĩa vụ về an toàn, vệ sinh lao động là yếu tố bắt buộc và không thể tách rời đối với cả người sử dụng lao động lẫn người lao động. Việc thực hiện đầy đủ các quy định này không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là nền tảng xây dựng một môi trường làm việc bền vững và hiệu quả.

7.1. Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động

Người sử dụng lao động đóng vai trò chủ chốt trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh lao động. Các trách nhiệm chính bao gồm:

  • Thiết lập quy trình và giám sát an toàn: Xây dựng quy trình làm việc an toàn kèm hướng dẫn cụ thể cho từng vị trí và thiết bị. Triển khai hệ thống giám sát để đảm bảo tuân thủ và phát hiện kịp thời các vi phạm hoặc nguy cơ tiềm ẩn.
  • Cung cấp phương tiện bảo vệ cá nhân: Trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ phù hợp với từng công việc và môi trường, như mũ, găng tay, khẩu trang, giày, quần áo bảo hộ… kèm theo hướng dẫn sử dụng và bảo quản đúng cách.
  • Tổ chức khám sức khỏe và xác định bệnh nghề nghiệp: Thực hiện khám sức khỏe đầu vào và định kỳ, nhất là với người làm việc trong môi trường độc hại. Khi cần thiết, tổ chức khám và xác định bệnh nghề nghiệp để can thiệp kịp thời.
  • Cải thiện điều kiện làm việc: Thường xuyên kiểm tra và nâng cấp nơi làm việc như cải tạo nhà xưởng, lắp đặt hệ thống thông gió, chiếu sáng đạt chuẩn, xử lý tiếng ồn và hóa chất độc hại để tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh.

7.2. Nghĩa Vụ Của Người Lao Động

Người lao động cũng có nghĩa vụ quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho chính mình và những người xung quanh:

  • Tuân thủ quy định, nội quy về an toàn lao động: Nghiêm chỉnh chấp hành các quy định, nội quy, quy trình và các biện pháp an toàn lao động do người sử dụng lao động ban hành. Điều này bao gồm việc tham gia đầy đủ các buổi huấn luyện và làm việc đúng theo hướng dẫn.
  • Sử dụng và bảo quản phương tiện bảo vệ cá nhân: Sử dụng đúng cách và bảo quản cẩn thận các phương tiện bảo vệ cá nhân đã được cấp phát. Không tự ý tháo bỏ, thay đổi hoặc làm hư hỏng các thiết bị an toàn.
  • Báo cáo kịp thời các sự cố, nguy hiểm tại nơi làm việc: Khi phát hiện bất kỳ sự cố, nguy hiểm, hoặc hành vi vi phạm quy định an toàn nào tại nơi làm việc, người lao động phải báo cáo ngay cho người quản lý trực tiếp hoặc người phụ trách công tác an toàn để có biện pháp xử lý kịp thời, ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng hơn.

Việc cả người sử dụng lao động và người lao động cùng tuân thủ nghiêm túc các trách nhiệm, nghĩa vụ này không chỉ đảm bảo an toàn tại nơi làm việc mà còn góp phần xây dựng một hình ảnh đẹp, chuyên nghiệp cho công ty. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thu hút các ứng viên tìm việc chất lượng cao, những người ngày càng quan tâm đến môi trường làm việc an toàn và được bảo vệ.

8. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Và Cải Thiện Điều Kiện Lao Động

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa và cải thiện điều kiện lao động là điều kiện tiên quyết để xây dựng một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Các nguyên tắc an toàn lao động chung trong sản xuất luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động ngăn chặn rủi ro thay vì khắc phục hậu quả. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các biện pháp này, phân loại theo tính chất kỹ thuật, tổ chức và cá nhân:

Tiêu chí
Biện pháp kỹ thuật
Biện pháp tổ chức
Biện pháp cá nhân
Mục tiêu chính
Kiểm soát, loại bỏ nguy cơ từ nguồn gốc (máy móc, thiết bị, môi trường làm việc)
Quản lý, phân công, xây dựng quy trình để hạn chế rủi ro hệ thống
Bảo vệ từng người lao động, nâng cao ý thức và hành vi an toàn
Phạm vi tác động
Rộng, tác động đến toàn bộ hệ thống, nhiều người cùng lúc
Trung bình, chủ yếu trong một bộ phận hoặc quy trình
Cá nhân, tác động trực tiếp đến người lao động
Thời gian hiệu quả
Dài hạn, bền vững khi thiết bị/giải pháp đã được áp dụng
Trung hạn, cần duy trì kiểm tra và cập nhật
Ngắn hạn, phụ thuộc ý thức và sự tuân thủ của từng cá nhân
Lợi ích
Giảm thiểu sự cố, đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn, chính xác, giảm rủi ro kỹ thuật
Rõ vai trò, trách nhiệm; xử lý kịp thời nguy cơ; tối ưu hóa quy trình
Bảo vệ trực tiếp người lao động; giảm rủi ro trong quá trình làm việc
Ví dụ
Bảo trì, cải tạo máy móc; lắp đặt hệ thống an toàn, thông gió, chiếu sáng
Xây dựng quy trình an toàn; kiểm tra giám sát định kỳ; tổ chức ứng cứu khẩn cấp
Trang bị PPE; tuân thủ quy trình làm việc; tham gia huấn luyện, tự giác báo cáo

Ngoài ra, vai trò của công nghệ không ngừng được nâng cao trong việc đảm bảo an toàn lao động. Các giải pháp như giám sát thông minh bằng IoT, tự động hóa các quy trình kiểm tra, và hệ thống cảnh báo sớm (ví dụ: cảm biến phát hiện khí độc, hệ thống camera AI nhận diện hành vi không an toàn) giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn đồng thời có biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.

9. An Toàn Lao Động Trong Các Lĩnh Vực

An toàn lao động là gì - image 4

Tuân thủ quy tắc an toàn trong sản xuất giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro

An toàn lao động là yếu tố quan trọng trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất đến xây dựng và dịch vụ. Mỗi ngành nghề lại có những đặc thù riêng biệt, đòi hỏi các biện pháp và tiêu chuẩn an toàn phải phù hợp với tính chất công việc. Việc nhận diện, áp dụng các biện pháp phù hợp với đặc thù ngành nghề là cần thiết để bảo vệ người lao động và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.

9.1. An Toàn Lao Động Trong Sản Xuất

Ngành sản xuất tiềm ẩn nhiều rủi ro do thường xuyên tiếp xúc với máy móc vận hành liên tục, nguyên liệu dễ cháy nổ, hóa chất độc hại và môi trường có tiếng ồn cao. Do đó, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn sau:

  • Ưu tiên phòng ngừa hơn xử lý hậu quả: Thiết kế quy trình sản xuất và lựa chọn thiết bị phải đặt yếu tố an toàn lên hàng đầu để giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu.
  • Chủ động nhận diện nguy cơ: Khuyến khích người lao động quan sát, đánh giá và phòng tránh rủi ro trước khi bắt đầu công việc.
  • Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân: Doanh nghiệp phải cung cấp và yêu cầu người lao động sử dụng đúng loại phương tiện bảo hộ phù hợp với từng công đoạn, như găng tay chống cắt, kính bảo hộ khi hàn, giày chống trượt trong khu vực ẩm ướt.
  • Tuân thủ hướng dẫn an toàn khi vận hành máy móc: Mỗi thiết bị cần có hướng dẫn rõ ràng, và người lao động phải được huấn luyện trước khi sử dụng.
  • Tổ chức huấn luyện định kỳ: Đào tạo thường xuyên về an toàn máy móc, xử lý tình huống khẩn cấp và kỹ năng sơ cứu nhằm nâng cao khả năng ứng phó trong môi trường làm việc nguy hiểm.
  • Trang bị hệ thống cảnh báo và phòng cháy chữa cháy: Cần lắp đặt đầy đủ hệ thống báo cháy, bình chữa cháy, vòi rồng và bố trí lối thoát hiểm rõ ràng, dễ tiếp cận.
  • Bảo trì thiết bị định kỳ: Lập kế hoạch kiểm tra, bảo dưỡng máy móc thường xuyên để phát hiện sớm hư hỏng và ngăn ngừa tai nạn.
  • Giữ khu vực làm việc gọn gàng, an toàn: Sắp xếp nguyên vật liệu ngăn nắp, vệ sinh sạch sẽ và loại bỏ các vật dễ gây trơn trượt hoặc cản trở lối đi.

Một môi trường sản xuất an toàn không chỉ bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động mà còn góp phần tăng hiệu suất làm việc, giảm thiểu gián đoạn sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

9.2. An Toàn Lao Động Trong Xây Dựng

Ngành xây dựng thuộc nhóm nghề có nguy cơ tai nạn lao động cao nhất do đặc thù làm việc trên cao, vận chuyển vật nặng, tiếp xúc với bê tông, sắt thép, giàn giáo không ổn định và thiết bị nâng hạ. Vì vậy, các yêu cầu an toàn trong lĩnh vực này cần được thực hiện nghiêm ngặt bởi cả người sử dụng lao động và người lao động.

  • Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân: Người lao động bắt buộc phải sử dụng dây an toàn, mũ bảo hộ và giày bảo hộ trong mọi công đoạn thi công.
  • Quản lý thiết bị nâng hạ và giàn giáo theo tiêu chuẩn: Cần lắp đặt, vận hành giàn giáo, cẩu trục, thang máy tạm đúng quy chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tải trọng phù hợp và được kiểm định định kỳ bởi đơn vị có thẩm quyền.
  • Phân luồng khu vực làm việc và lắp đặt cảnh báo: Thiết lập rõ ràng các khu vực nguy hiểm, bố trí lối đi an toàn, gắn biển cảnh báo (như “Cấm vào”, “Nguy hiểm điện”, “Vật rơi”) và dựng hàng rào xung quanh hố đào hoặc khu vực có máy móc hoạt động.
  • Tập huấn an toàn đầu ca và theo dõi sức khỏe người lao động: Tổ chức các buổi phổ biến nhanh về an toàn trước mỗi ca làm việc; đồng thời kiểm tra sức khỏe định kỳ, chú trọng phát hiện tình trạng mệt mỏi hoặc bệnh lý có thể ảnh hưởng đến an toàn lao động.

9.3. An Toàn Lao Động Trong Cơ Khí

Làm việc trong môi trường cơ khí đồng nghĩa với việc tiếp xúc thường xuyên với tia lửa, nhiệt độ cao, hóa chất, tiếng ồn lớn và vật sắc nhọn. Vì vậy, an toàn lao động trong ngành này đòi hỏi sự chính xác, kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.

  • Huấn luyện vận hành máy móc đúng quy trình: Người lao động cần được đào tạo kỹ về sử dụng máy tiện, máy khoan, máy hàn… bao gồm thao tác khởi động, vận hành, xử lý sự cố và bảo trì cơ bản.
  • Trang bị thiết bị bảo vệ trên máy móc: Tất cả thiết bị có bộ phận chuyển động phải được gắn tấm chắn, công tắc khẩn cấp, hệ thống khóa an toàn chống khởi động ngoài ý muốn.
  • Đảm bảo hệ thống thông gió, hút khí hoạt động hiệu quả: Loại bỏ khói hàn, bụi kim loại và hơi độc bằng hệ thống hút – thổi đạt chuẩn.
  • Trang bị và sử dụng PPE phù hợp: Người lao động phải sử dụng đồng phục chống cháy, kính bảo hộ, khẩu trang chuyên dụng theo từng công đoạn.
  • Chỉ người có thẩm quyền được phép vận hành máy: Máy móc chỉ được khởi động sau khi kiểm tra an toàn và bởi người có chuyên môn được phân công.
  • Tắt nguồn khi không vận hành hoặc khi mất điện: Ngắt công tắc để ngăn sự cố khởi động lại bất ngờ.
  • Che chắn toàn bộ vùng nguy hiểm: Các bộ phận như bánh răng, dây đai… phải được bao kín; máy có thể trang bị hệ thống điều khiển 2 tay hoặc tự động dừng khi phát hiện sự cố.
  • Bảo dưỡng thiết bị định kỳ: Duy trì lịch trình bảo dưỡng để máy luôn hoạt động ổn định và an toàn.
  • Lắp đặt biển báo, hệ thống điện và PCCC đạt chuẩn: Hệ thống điện phải chống rò rỉ, có cầu dao tự ngắt; khu vực làm việc cần có biển cảnh báo rõ ràng và đầy đủ thiết bị chữa cháy.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu trữ hóa chất, nhiên liệu đúng quy chuẩn phòng cháy chữa cháy và áp dụng các hệ thống quản lý an toàn quốc tế như ISO 45001 để đảm bảo an toàn sản xuất lâu dài và bền vững.

10. Chế Độ Bảo Hộ Lao Động Và Chăm Sóc Sức Khỏe Người Lao Động

Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động không chỉ là trách nhiệm pháp lý bắt buộc của doanh nghiệp mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc bền vững và nhân văn. Việc thực hiện tốt các chế độ này giúp người lao động yên tâm công tác, tăng năng suất, giảm thiểu rủi ro và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Các quy định về chế độ này được dựa trên Mục 3 Chương II của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015.

10.1. Chăm Sóc Sức Khỏe Nghề Nghiệp

Việc chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp là nền tảng để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các vấn đề sức khỏe của người lao động.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Doanh nghiệp phải tổ chức khám sức khỏe đầu vào và khám định kỳ hằng năm. Với lao động trong môi trường độc hại/nặng nhọc, tần suất tối thiểu là 6 tháng/lần.
  • Theo dõi và phân loại sức khỏe: Dựa trên kết quả khám, người lao động cần được lập hồ sơ theo dõi và bố trí công việc phù hợp với thể trạng.
  • Tư vấn phòng bệnh nghề nghiệp: Người lao động cần được thông tin và hướng dẫn cách phòng tránh các bệnh liên quan đến nghề nghiệp, cũng như quyền lợi khi mắc bệnh.
  • Bảo vệ nhóm lao động đặc biệt: Hạn chế bố trí người chưa đủ 18 tuổi, người cao tuổi vào công việc độc hại, nguy hiểm.
  • Chăm sóc sức khỏe lao động nữ: Tổ chức khám phụ sản, tầm soát ung thư vú, cổ tử cung nhằm bảo vệ sức khỏe sinh sản.
  • Phục hồi chức năng sau tai nạn: Người lao động bị tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp có thể được phục hồi và quay lại làm việc khi đủ điều kiện sức khỏe.
  • Chi phí do doanh nghiệp chi trả: Theo quy định tại Điều 21 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, chi phí khám, điều trị, phục hồi cho người lao động thuộc trách nhiệm của người sử dụng lao động (nếu đủ điều kiện).

10.2. Phương Tiện Cá Nhân Cần Thiết

Trang bị đầy đủ và đúng loại phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE) là yêu cầu bắt buộc và then chốt để bảo vệ trực tiếp người lao động, tùy thuộc vào ngành nghề và tính chất công việc.

  • Ví dụ về an toàn lao động khi sử dụng PPE:
  • Trong sản xuất: Mũ bảo hộ, găng tay chống cắt, khẩu trang chống bụi/hóa chất, quần áo chống hóa chất.
  • Khi làm việc trên cao: Dây đai an toàn toàn thân, lưới an toàn.
  • Trong cơ khí, xây dựng: Kính bảo hộ chống văng bắn, bịt tai chống ồn, giày chống trơn trượt và chống đâm xuyên.
  • Yêu cầu về chất lượng và kiểm tra định kỳ: Các phương tiện này cần đảm bảo đúng tiêu chuẩn Nhà nước về chất lượng và an toàn. Người sử dụng lao động có trách nhiệm kiểm tra, bảo dưỡng và thay mới định kỳ các thiết bị đã hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
  • Điều kiện cấp phát: Phương tiện bảo hộ được cấp phát dựa trên môi trường làm việc tiếp xúc khói bụi, chất độc hại, tiếng ồn, nhiệt độ cao, hoặc môi trường không đảm bảo an toàn, cần thiết phải có thiết bị bảo hộ.
  • Trách nhiệm vệ sinh, khử khuẩn: Người sử dụng lao động có trách nhiệm tổ chức vệ sinh, khử khuẩn các dụng cụ bảo hộ sau khi sử dụng ở những nơi dễ gây chất độc hại hoặc nhiễm khuẩn, nhằm đảm bảo sức khỏe cho người lao động.

10.3. Bồi Dưỡng Và Điều Kiện Làm Việc Trong Môi Trường Có Hại

Ngoài các chế độ về sức khỏe và PPE, người lao động làm việc trong môi trường có yếu tố độc hại, nặng nhọc, nguy hiểm còn được hưởng chế độ bồi dưỡng bằng hiện vật hoặc tiền mặt theo quy định của pháp luật. Đồng thời, doanh nghiệp cần liên tục áp dụng các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc:

  • Cải thiện môi trường vật lý: Tăng cường thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức, lắp đặt hệ thống làm mát để giảm nhiệt độ, sử dụng vật liệu cách âm để giảm tiếng ồn.
  • Bố trí thời gian làm việc và nghỉ hợp lý: Sắp xếp ca kíp, thời gian làm việc và nghỉ ngơi khoa học, đặc biệt là các ca làm việc trong môi trường khắc nghiệt, để đảm bảo người lao động có đủ thời gian phục hồi sức khỏe.
  • Hạn chế tối đa việc tiếp xúc kéo dài với yếu tố độc hại: Áp dụng các biện pháp công nghệ, quy trình làm việc để giảm thiểu thời gian và mức độ tiếp xúc của người lao động với các hóa chất độc hại, bụi mịn, phóng xạ,…
  • Thời gian nghỉ hằng năm: Đối với công việc đặc biệt nặng nhọc, nguy hiểm, độc hại, người lao động được hưởng thời gian nghỉ hằng năm là 16 ngày, tăng thêm 2 ngày so với công việc bình thường.
  • Chế độ điều dưỡng và phục hồi sức khỏe: Cung cấp chế độ điều dưỡng và phục hồi sức khỏe cho các nhóm ngành đặc thù, đặc biệt là khi tiếp xúc nhiều với chất độc hại hoặc người lao động không đủ sức khỏe để tiếp tục làm việc bình thường.

10.4. Sức Khỏe Người Lao Động Cần Được Quản Lý

Việc quản lý hồ sơ sức khỏe người lao động cần được thực hiện một cách nghiêm túc, khoa học và có hệ thống. Mỗi người lao động nên có một hồ sơ y tế riêng biệt, được cập nhật thường xuyên với đầy đủ thông tin về lịch sử khám sức khỏe, kết quả khám định kỳ, bệnh sử, và các yếu tố phơi nhiễm nghề nghiệp.

Mục đích của việc quản lý hồ sơ sức khỏe là:

  • Giám sát sự thay đổi sức khỏe: Theo dõi sức khỏe của từng cá nhân theo thời gian, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp: Là căn cứ quan trọng để chẩn đoán, xác định và can thiệp kịp thời các bệnh lý liên quan đến nghề nghiệp.
  • Căn cứ điều chỉnh công việc: Dựa vào tình trạng sức khỏe và tiêu chuẩn công việc, ngành nghề để lựa chọn và sắp xếp công việc hợp lý cho người lao động, tránh những công việc quá sức hoặc không phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại.

Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp được khuyến nghị phối hợp chặt chẽ với các cơ sở y tế có chức năng khám sức khỏe nghề nghiệp, cơ quan bảo hiểm xã hội và cơ quan quản lý nhà nước về lao động. Việc này đảm bảo tính pháp lý, khoa học và minh bạch trong công tác quản lý sức khỏe, góp phần xây dựng một môi trường làm việc thực sự an toàn và bền vững.

Có thể khẳng định, an toàn lao động là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe, tính mạng của người lao động và nâng cao năng suất, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ an toàn lao động là gì, cùng các quy định là điều vô cùng cần thiết đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Tìm hiểu thêm về các quy định pháp lý và cơ hội phát triển hấp dẫn tại JobsGO!

Câu hỏi thường gặp

1. Mục Đích Của An Toàn Lao Động Là Gì?

Mục đích của an toàn lao động là bảo vệ sức khỏe, tính mạng của người lao động, phòng ngừa tai nạn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc, và đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động theo quy định pháp luật.

2. Làm Sao Để Chọn Trung Tâm Huấn Luyện An Toàn Lao Động Uy Tín?

Bạn nên ưu tiên các trung tâm được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp phép. Một số trung tâm uy tín hiện nay gồm Vinacontrol CE, Trung tâm Quốc gia về An toàn – Vệ sinh lao động,...

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)