Bank Guarantee Là Gì? 6 Cách Thức Hoạt Động Của Bank Guarantee

Đánh giá post

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc bảo đảm an toàn tài chính và xây dựng lòng tin giữa các bên là rất quan trọng. Bank Guarantee chính là một công cụ hiệu quả để đạt được điều này. Vậy Bank Guarantee là gì và tại sao nó lại cần thiết trong các thỏa thuận thương mại? Bài viết này của JobsGO sẽ giúp bạn khám phá khái niệm, đặc điểm của Bank Guarantee, đồng thời chỉ ra cách nó hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng cơ hội kinh doanh.

1. Bank Guarantee Là Gì? Ví Dụ

Bank Guarantee (bảo lãnh ngân hàng) là một cam kết bằng văn bản của ngân hàng về việc sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho khách hàng của mình (bên được bảo lãnh) khi khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh. Đây là một công cụ quan trọng trong giao dịch thương mại, giúp tăng tính tin cậy và đảm bảo cho các bên tham gia.

Bank Guarantees là gì?
Bank Guarantees là gì?

Ví dụ: Công ty A (nhà thầu xây dựng) muốn tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của Công ty B (chủ đầu tư). Để đảm bảo tính nghiêm túc trong việc tham gia đấu thầu, Công ty B yêu cầu Công ty A phải có bảo lãnh dự thầu. Công ty A sẽ đến ngân hàng để xin cấp bảo lãnh với giá trị 2% tổng giá trị gói thầu. Nếu Công ty A trúng thầu nhưng từ chối ký hợp đồng hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình, ngân hàng sẽ thanh toán số tiền bảo lãnh cho Công ty B theo cam kết.

2. Đặc Điểm Của Bank Guarantee

  • Bank Guarantee là một loại hình giao dịch thương mại đặc thù trong hoạt động ngân hàng.
  • Khác với các hình thức bảo lãnh thông thường, Bank Guarantee chỉ được thực hiện bởi các tổ chức tín dụng, trong đó ngân hàng là đơn vị chủ yếu. Đặc điểm này tạo nên tính chuyên biệt của bảo lãnh ngân hàng trong hệ thống các giao dịch tài chính.
  • Trong hoạt động bảo lãnh, tổ chức tín dụng đảm nhiệm hai vai trò quan trọng. Thứ nhất, họ là người bảo lãnh, cam kết thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho khách hàng. Thứ hai, họ đóng vai trò là một tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng. Mỗi giao dịch bảo lãnh sẽ tạo ra hai hợp đồng riêng biệt: hợp đồng dịch vụ bảo lãnh và hợp đồng cam kết bảo lãnh. Mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ, hai hợp đồng vẫn độc lập về mặt pháp lý và quyền lợi của các bên tham gia.
  • Một đặc điểm quan trọng của Bank Guarantee là giao dịch kép, không đơn thuần là giao dịch hai bên hay ba bên thông thường.
  • Mọi hoạt động trong Bank Guarantee đều được thực hiện thông qua hệ thống chứng từ. Điều này được thể hiện từ khâu phát hành cam kết bảo lãnh (chứng thư bảo lãnh), quá trình yêu cầu thực hiện bảo lãnh của bên nhận bảo lãnh, cho đến khi tổ chức tín dụng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh. Yêu cầu về chứng từ đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong toàn bộ quá trình giao dịch.

3. Đối Tượng Được Bank Guarantee

Các đối tượng được Bank Guarantee tại Việt Nam bao gồm:

  • Các công ty và doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • Ngân hàng và các tổ chức tài chính được cấp phép theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng.
  • Các hợp tác xã và tổ chức khác đáp ứng đầy đủ các yêu cầu được nêu trong Điều 94 của Bộ luật dân sự.
  • Doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài khi:
  • Tham gia hợp tác liên doanh với đối tác Việt Nam.
  • Tham gia quy trình đấu thầu các dự án đầu tư được triển khai tại thị trường Việt Nam.

4. Phân Loại Bank Guarantee

Các loại bảo lãnh ngân hàng
Các loại bảo lãnh ngân hàng

Để đáp ứng đa dạng nhu cầu trong hoạt động kinh doanh, Bank Guarantee được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau, cụ thể như sau:

4.1 Theo Mục Đích

Bảo lãnh ngân hàng được phân chia dựa trên mục tiêu cụ thể mà khách hàng cần đạt được.

  • Bảo lãnh dự thầu: Ngân hàng đứng ra đảm bảo trách nhiệm tài chính cho nhà thầu khi họ trúng thầu nhưng từ chối ký kết hợp đồng.
  • Bảo lãnh thực hiện hợp đồng: Tổ chức tín dụng sẽ bù đắp thiệt hại nếu đối tác không hoàn thành đúng cam kết trong hợp đồng.
  • Bảo lãnh thanh toán: Định chế tài chính chịu trách nhiệm chi trả khi khách hàng không đáp ứng được nghĩa vụ tài chính đến hạn.
  • Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước: Tổ chức bảo lãnh đảm bảo hoàn trả khoản tạm ứng nếu đối tác vi phạm thỏa thuận.

4.2 Theo Phương Thức Phát Hành

Cách thức phát hành bảo lãnh được chia thành hai hình thức chính:

  • Bảo lãnh trực tiếp: Văn bản cam kết được tổ chức bảo lãnh cấp thẳng cho người thụ hưởng.
  • Bảo lãnh gián tiếp: Thư bảo lãnh được chuyển qua một ngân hàng trung gian trước khi đến tay người nhận.

4.3 Theo Điều Kiện Thực Hiện

Dựa trên điều kiện thực hiện, bảo lãnh được chia thành 3 loại chính gồm:

  • Bảo lãnh có điều kiện: Nghĩa vụ chỉ phát sinh khi hội đủ các yếu tố được quy định trước.
  • Bảo lãnh vô điều kiện: Tổ chức phát hành phải thực thi ngay khi nhận được yêu cầu hợp lệ.
  • Bảo lãnh theo thỏa thuận: Trách nhiệm được ràng buộc theo những điều khoản đặc thù trong văn bản.

4.4 Theo Thời Hạn

Thời hạn bảo lãnh được phân chia thành những khoảng thời gian khác nhau tùy theo nhu cầu:

  • Bảo lãnh xác định thời gian: Văn bản nêu rõ ngày bắt đầu và chấm dứt hiệu lực.
  • Bảo lãnh không giới hạn thời gian: Hiệu lực kéo dài cho đến khi xuất hiện sự kiện chấm dứt.
  • Bảo lãnh cho phép kéo dài: Các bên có thể thương lượng để điều chỉnh thời hạn hiệu lực.

4.5 Theo Phạm Vi Cam Kết

Xét về phạm vi cam kết, bảo lãnh được chia thành nhiều loại như sau:

  • Bảo lãnh trọn gói: Tổ chức bảo lãnh gánh vác mọi trách nhiệm của bên được bảo đảm.
  • Bảo lãnh từng phần: Chỉ đảm bảo một số nghĩa vụ được chỉ định cụ thể.
  • Bảo lãnh trong hạn mức: Ấn định số tiền tối đa mà bên bảo lãnh phải chi trả.
  • Bảo lãnh nhiều bên: Sự tham gia của nhiều tổ chức cùng chia sẻ trách nhiệm bảo lãnh.

5. Cách Thức Hoạt Động Của Bank Guarantee

Bank Guarantee đảm bảo an toàn tài chính cho các bên tham gia giao dịch, mang đến sự tin tưởng và ổn định. Cơ chế hoạt động của bank guarantee giúp bảo vệ quyền lợi của cả người thụ hưởng và bên được bảo lãnh, tạo nên nền tảng vững chắc cho các giao dịch quan trọng.

5.1 Khách Hàng Ký Hợp Đồng Với Đối Tác

Quá trình bảo lãnh ngân hàng bắt đầu từ việc thiết lập mối quan hệ hợp đồng giữa hai bên đối tác. Thông thường, khi hai bên tiến hành ký kết một thỏa thuận kinh doanh, có thể là hợp đồng xây dựng, hợp đồng thương mại hay tham gia đấu thầu dự án, bên nhận bảo lãnh sẽ đưa ra yêu cầu về việc cần có sự bảo lãnh từ ngân hàng. Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn cho giao dịch và thường được quy định rõ trong các điều khoản của hợp đồng.

5.2 Lập Hồ Sơ Và Gửi Đề Nghị Bank Guarantee

Sau khi thỏa thuận với đối tác về yêu cầu bảo lãnh, bên được bảo lãnh sẽ tiến hành chuẩn bị và nộp bộ hồ sơ Bank Guarantee tới ngân hàng. Thủ tục bao gồm:

  • Giấy đề nghị bảo lãnh.
  • Hồ sơ pháp lý.
  • Hồ sơ mục đích.
  • Hồ sơ tài chính kinh doanh.
  • Hồ sơ tài sản đảm bảo.

5.3 Ngân Hàng Tiến Hành Thẩm Định

Khi tiếp nhận hồ sơ đề nghị bảo lãnh, ngân hàng sẽ thực hiện quy trình thẩm định như sau:

  • Xem xét nhiều yếu tố quan trọng như tính pháp lý của hồ sơ.
  • Đánh giá tính khả thi của dự án cần bảo lãnh.
  • Xác minh tư cách pháp nhân của bên đề nghị bảo lãnh.
  • Kiểm tra các tài sản đảm bảo được đề xuất và phân tích chi tiết năng lực tài chính của khách hàng.

Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định và kết quả đạt yêu cầu, ngân hàng sẽ mời khách hàng đến để tiến hành ký kết hai văn bản quan trọng: hợp đồng bảo lãnh ngân hàng và thư bảo lãnh.

5.4 Thông Báo Thư Bank Guarantee

Sau khi hoàn tất quá trình ký kết văn bản bảo lãnh, ngân hàng sẽ chính thức gửi thư bảo lãnh tới bên thụ hưởng. Văn bản được thiết kế với nội dung chi tiết và rõ ràng, trong đó nêu rõ phạm vi trách nhiệm, các điều khoản và điều kiện bảo lãnh, thời hạn hiệu lực, giá trị bảo lãnh cùng các cam kết quan trọng khác mà ngân hàng sẽ thực hiện theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng cấp bảo lãnh đã được ký kết trước đó.

5.5 Ngân Hàng Thực Hiện Nghĩa Vụ

Ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh nếu phát sinh xảy ra.

5.6 Ngân Hàng Yêu Cầu Bên Được Bank Guarantee Thực Hiện Nghĩa Vụ

Trong suốt thời gian bảo lãnh có hiệu lực, ngân hàng sẽ giám sát việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính của bên được bảo lãnh bao gồm thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản nợ gốc, tiền lãi phát sinh và phí dịch vụ theo thỏa thuận. Trường hợp khách hàng không thực hiện đúng cam kết, ngân hàng buộc phải kích hoạt nghĩa vụ bảo lãnh bằng cách thực hiện thanh toán thay. Khi đó, khoản tiền này sẽ được chuyển đổi thành một khoản nợ vay bắt buộc, với mức lãi suất áp dụng theo quy định về nợ quá hạn.

Để đảm bảo thu hồi được khoản nợ phát sinh từ việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, ngân hàng có quyền áp dụng nhiều biện pháp thu hồi nợ theo quy định của pháp luật. Các biện pháp có thể được thực hiện đồng thời hoặc tuần tự, bao gồm việc xử lý tài sản đảm bảo thông qua hình thức phát mại, thực hiện quyền trích tiền từ tài khoản của bên được bảo lãnh. Trong trường hợp cần thiết, ngân hàng có thể tiến hành thủ tục khởi kiện ra tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình.

6. Ưu – Nhược Điểm Của Bank Guarantee

Bank Guarantee là công cụ tài chính mạnh mẽ, mang đến sự an tâm và bảo đảm cho các bên trong giao dịch lớn. Dù có những lợi ích vượt trội, nó cũng đi kèm với một số hạn chế mà doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng.

6.1 Ưu Điểm

Bank Guarantee giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho các giao dịch kinh doanh. Với chi phí thấp và thời gian xử lý nhanh chóng, đây là giải pháp phù hợp cho cả doanh nghiệp nhỏ khi họ muốn mở rộng hoạt động kinh doanh dựa trên tín dụng. Quy trình thủ tục đơn giản với số lượng hồ sơ yêu cầu tối thiểu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Khi được ngân hàng thẩm định và xác nhận năng lực tài chính, doanh nghiệp không chỉ nhận được sự bảo lãnh mà còn gia tăng uy tín của mình trên thị trường. Điều này tạo ra hiệu ứng tích cực, mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh và thiết lập các mối quan hệ đối tác mới.

6.2 Nhược Điểm

Mặc dù Bank Guarantee mang lại nhiều lợi ích, nhưng quy trình thẩm định thường rất nghiêm ngặt và mất nhiều thời gian, đặc biệt đối với các doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính. Trong trường hợp giao dịch có giá trị lớn hoặc tiềm ẩn nhiều rủi ro, ngân hàng thường yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp tài sản thế chấp làm đảm bảo, vô tình tạo thêm áp lực cho doanh nghiệp khi tiếp cận dịch vụ bảo lãnh.

7. Cách Tính Phí Bank Guarantee

Công thức:

Phí bảo lãnh = (Giá trị bảo lãnh + Mức phí bảo lãnh + Thời gian bảo lãnh)/360

Chú ý:

  • Khi sử dụng Bank Guarantee, khách hàng cần thanh toán phí bảo lãnh theo thỏa thuận. Mức phí này được giới hạn tối đa là 2%/năm trên tổng số tiền được bảo lãnh, tuy nhiên không được thấp hơn mức tối thiểu 300.000 đồng, ngay cả khi tính theo tỷ lệ phần trăm cho ra kết quả thấp hơn.
  • Trong trường hợp khách hàng chậm trễ trong việc thanh toán phí Bank Guarantee, họ sẽ phải chịu mức lãi suất phạt quá hạn. Đối với các khoản vay có bảo lãnh, mức lãi suất này không vượt quá 150% lãi suất vay. Với các hình thức bảo lãnh khác, lãi suất phạt sẽ được tính dựa trên lãi suất cho vay ngắn hạn hiện hành của tổ chức tín dụng, áp dụng từ ngày đến hạn cho đến khi thanh toán đầy đủ phí bảo lãnh.

Thông thường, ngân hàng sẽ sử dụng công thức:

Phí bảo lãnh = Giá trị bảo lãnh x Mức phí (%/tháng) x Số ngày tính phí/30

Trong đó:

  • Giá trị bảo lãnh là số tiền bảo lãnh tối đa ghi trên cam kết bảo lãnh.
  • Mức phí được tính theo tỷ lệ %/tháng (một tháng là 30 ngày, kể cả ngày nghỉ, ngày lễ), tuỳ loại tài sản bảo đảm.
  • Số ngày tính phí: tính từ ngày phát hành cam kết bảo lãnh hoặc ngày cam kết bảo lãnh có hiệu lực (tùy ngày nào phát sinh trước) đến ngày hết hiệu lực của bảo lãnh, được ghi trên thư phát hành bảo lãnh.

Công thức:

Số ngày tính phí = Ngày hết hiệu lực – Ngày phát hành (hoặc ngày có hiệu lực tùy ngày nào đến trước) + 1

Công thức tính tổng số ngày giữa ngày phát hành (hoặc ngày có hiệu lực) và ngày hết hiệu lực, cộng thêm 1 ngày để bao gồm cả ngày phát hành (hoặc ngày có hiệu lực).

Ví dụ:

  • Ngày phát hành: 1/11/2024
  • Ngày hết hiệu lực: 5/11/2024
  • Số ngày tính phí sẽ là: 5/11/2024 – 1/11/2024 + 1 = 5 ngày.
Phí bảo lãnh ngân hàng thường có sự khác biệt giữa các ngân hàng
Phí bảo lãnh ngân hàng thường có sự khác biệt giữa các ngân hàng

8. Điều Kiện Để Được Cấp Bank Guarantee

Để được cấp Bank Guarantee, doanh nghiệp phải chứng minh được năng lực tài chính. Điều này thể hiện qua việc duy trì tình hình tài chính lành mạnh, không có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng, doanh thu và lợi nhuận ổn định qua các năm, cùng với khả năng thanh toán tốt và vốn chủ sở hữu đáp ứng yêu cầu của ngân hàng.

Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp cần đầy đủ và hợp lệ, bao gồm giấy phép kinh doanh còn hiệu lực, đăng ký thuế đúng quy định, báo cáo tài chính được kiểm toán và các giấy tờ chứng minh năng lực thực hiện dự án hoặc hợp đồng liên quan đến bảo lãnh.

Yêu cầu quan trọng tiếp theo là về tài sản đảm bảo. Doanh nghiệp cần có tài sản thế chấp hoặc số tiền ký quỹ theo quy định của ngân hàng. Tài sản phải có giá trị phù hợp với giá trị bảo lãnh, đồng thời phải hợp pháp và có khả năng thanh khoản cao khi cần thiết.

Mục đích xin bảo lãnh phải hoàn toàn hợp pháp và nằm trong phạm vi hoạt động kinh doanh được phép của doanh nghiệp. Quan trọng hơn, doanh nghiệp phải chứng minh được khả năng thực hiện các cam kết được bảo lãnh, giúp ngân hàng yên tâm về việc kiểm soát rủi ro khi cấp bảo lãnh.

9. Quy Định Pháp Lý Về Bank Guarantee

Dù các nguyên tắc chung về Bank Guarantee có nhiều điểm tương đồng trên toàn cầu, từng quốc gia lại có quy định pháp lý riêng nhằm điều chỉnh hoạt động này sao cho phù hợp với thực tế kinh tế và pháp lý của mình, cụ thể:

9.1 Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Bank Guarantee được quản lý theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, với nhiều văn bản pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan, đồng thời điều chỉnh trách nhiệm của các ngân hàng cung cấp bảo lãnh. Thông tư số 07/2015/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước là văn bản quy định chi tiết về Bank Guarantee. Thông tư nêu rõ điều kiện, quy trình và thủ tục thực hiện bảo lãnh ngân hàng, từ việc xác định năng lực của khách hàng, loại hình bảo lãnh đến mức phí và thời gian cam kết bảo lãnh.

Một điểm đáng lưu ý trong quy định của Việt Nam là yêu cầu thẩm định kỹ lưỡng năng lực tài chính của doanh nghiệp trước khi cấp bảo lãnh. Mục đích là hạn chế các trường hợp gian lận hoặc không đủ khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ, nhằm đảm bảo tính an toàn cho cả người thụ hưởng và ngân hàng.

Quy định về bảo lãnh ngân hàng
Quy định về bảo lãnh ngân hàng

9.2 Trên Thế Giới

Trên thế giới, mỗi quốc gia có cách tiếp cận và quy định riêng đối với Bank Guarantee, tùy thuộc vào hệ thống tài chính và chính sách pháp luật quốc gia đó. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong các giao dịch quốc tế, nhiều quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như Bộ Quy tắc URDG 758 (Uniform Rules for Demand Guarantees) của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC). Đây là bộ quy tắc hướng dẫn về bảo lãnh theo yêu cầu, được sử dụng phổ biến cho các bảo lãnh quốc tế và tạo ra một chuẩn mực thống nhất, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên.

Các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh và các nước trong EU có hệ thống pháp lý quy định rõ ràng và chi tiết về các nghĩa vụ, quyền lợi và quy trình bảo lãnh ngân hàng. Tại Mỹ, Uniform Commercial Code (UCC) cung cấp một khung pháp lý thống nhất cho các loại hình bảo lãnh, đồng thời điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hợp đồng và thanh toán. Ở EU, Directive on Credit Institutions (Chỉ thị về các tổ chức tín dụng) quy định về hoạt động bảo lãnh và các tiêu chuẩn cần thiết để bảo vệ lợi ích của người thụ hưởng.

Các quy định quốc tế thường chú trọng vào tính minh bạch và trách nhiệm của các ngân hàng cung cấp bảo lãnh. Bên cạnh đó, các văn bản này còn khuyến khích việc sử dụng công nghệ và quy trình tự động trong bảo lãnh ngân hàng, giúp các giao dịch diễn ra hiệu quả và an toàn hơn.

Tóm lại, Bank Guarantee không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng mà còn là giải pháp tối ưu giúp bảo vệ quyền lợi và tăng cường sự tin cậy trong các giao dịch. Hiểu rõ Bank Guarantee là gì và cách thức hoạt động của nó sẽ giúp doanh nghiệp ra quyết định đúng đắn, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh và tối ưu hóa hiệu quả tài chính.

Câu hỏi thường gặp

1. Điểm Khác Biệt Giữa Bank Guarantee Và Tín Dụng Thư (L/C) Là Gì?

Bank Guarantee là cam kết thanh toán nếu bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ, còn tín dụng thư (L/C) là công cụ thanh toán khi bên thụ hưởng hoàn thành các điều kiện trong hợp đồng.

2. Có Thể Hủy Bỏ Bank Guarantee Trước Thời Hạn Không?

Có, việc hủy Bank Guarantee có thể thực hiện khi các bên liên quan đồng ý và tuân thủ quy định của ngân hàng về việc hủy bỏ bảo lãnh.

3. Bank Guarantee Có Ảnh Hưởng Đến Hạn Mức Tín Dụng Không?

Có, việc cấp Bank Guarantee có thể giảm hạn mức tín dụng của doanh nghiệp, vì ngân hàng đã cam kết một phần tài sản để đảm bảo cho giao dịch.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: