4.5/5 - (1 vote)

Bạn thường xuyên phải điền thông tin về trình độ học vấn trong các loại giấy tờ, hồ sơ của các cơ quan Nhà nước. Vậy bạn đã hiểu rõ “trình độ học vấn là gì?” và cách ghi đúng trình độ học vấn như thế nào chưa? Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Trình độ học vấn là gì?

Trình độ học vấn là mức độ học tập mà một cá nhân đã đạt được qua các bậc học chính thức từ tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông đến các cấp học cao hơn như cao đẳng, đại học và sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ,…). Mức độ này thể hiện khả năng hiểu biết và kiến thức của một người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tại Việt Nam, hệ thống giáo dục phổ thông gồm 12 năm học (5 năm tiểu học, 4 năm trung học cơ sở và 3 năm trung học phổ thông). Sau đó, học sinh có thể tiếp tục học lên cao đẳng, đại học hoặc tham gia các chương trình sau đại học tùy theo nguyện vọng. Các bậc học này giúp củng cố kiến thức và mở ra cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

trình độ học vấn là gì - image 1

Trình độ học vấn thể hiện mức độ học tập và kiến thức mà mỗi người đạt được qua từng bậc giáo dục

2. Các loại trình độ học vấn

Trình độ học vấn thường được phân chia theo những cấp học sau:

Trình độ học vấn
Mô tả
Bậc tiểu học
Đây là bậc học đầu tiên trong giáo dục, giúp trẻ em học những kiến thức cơ bản nhất. Hoàn thành tiểu học là bước đầu tiên trên con đường học vấn của mỗi người.
Bậc trung học cơ sở
Sau tiểu học, học sinh học thêm nhiều môn mới và rèn luyện kỹ năng tư duy, sáng tạo, giúp chuẩn bị cho các bậc học tiếp theo.
Bậc trung học phổ thông
Sau trung học cơ sở, học sinh học để chuẩn bị cho kỳ thi đại học hoặc chọn các chương trình đào tạo nghề.
Bậc cao đẳng & đại học
Cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp sinh viên chuẩn bị cho công việc sau khi ra trường.
Bậc sau đại học
Bao gồm các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ, dành cho những ai muốn nghiên cứu chuyên sâu hoặc theo đuổi nghề giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

3. Vai trò của trình độ học vấn

Dưới đây là những vai trò tiêu biểu giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị của trình độ học vấn.

  • Nhà tuyển dụng thường dùng trình độ học vấn để đánh giá ứng viên. Các vị trí yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao thường đòi hỏi ứng viên có bằng cấp phù hợp như đại học, thạc sĩ hay tiến sĩ.
  • Những người có trình độ học vấn cao thường có cơ hội được xem xét cho các vị trí quan trọng và hưởng mức thu nhập hấp dẫn.
  • Trình độ học vấn cũng phản ánh khả năng tiếp thu, áp dụng kiến thức mới, giúp cá nhân dễ dàng thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc.
trình độ học vấn là gì - image 2

Trình độ học vấn giúp nhà tuyển dụng xác định mức độ phù hợp và năng lực chuyên môn của ứng viên

4. Phân biệt trình độ học vấn và trình độ chuyên môn

Mặc dù trình độ học vấn và trình độ chuyên môn có thể nghe giống nhau, nhưng chúng thực tế là hai khái niệm khác biệt.

  • Trình độ học vấn: Phản ánh quá trình học tập chính thức và các chứng chỉ mà một người đã đạt được trong hệ thống giáo dục, ví dụ như tiểu học, trung học, đại học hoặc sau đại học.
  • Trình độ chuyên môn: Đề cập đến sự hiểu biết và kỹ năng chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, thường được phát triển qua đào tạo chuyên ngành hoặc kinh nghiệm thực tế. Chẳng hạn, một người có thể có bằng cử nhân về công nghệ thông tin, nhưng trình độ chuyên môn của họ có thể là kỹ sư phần mềm, lập trình viên, hay nhà quản lý dự án trong lĩnh vực công nghệ.

5. Trình độ học vấn ghi như thế nào?

Phần t rình độ học vấn trong CV cần được trình bày rõ ràng, đầy đủ và phù hợp với vị trí ứng tuyển. Dưới đây là những nội dung cần có:

Thông tin cơ bản nên ghi:

  • Tên trường đã học
  • Chuyên ngành đào tạo
  • Thời gian học (từ năm bắt đầu đến năm kết thúc hoặc dự kiến tốt nghiệp)

Thông tin có thể bổ sung:

  • GPA (nếu đạt mức cao)
  • Danh hiệu hoặc giải thưởng học tập
  • Tên luận văn (nếu liên quan đến công việc)
  • Các khóa học, chứng chỉ chuyên ngành

Cách trình bày hiệu quả:

  • Ưu tiên liệt kê bằng cấp cao nhất trước.
  • Chỉ nêu các thành tích, giải thưởng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
  • Với người có nhiều kinh nghiệm, nên trình bày ngắn gọn, tập trung vào kỹ năng và thành tựu nghề nghiệp.
trình độ học vấn là gì - image 3

Ghi trình độ học vấn như thế nào?

6. Lưu ý khi viết trình độ học vấn trong CV

Khi viết CV hoặc hồ sơ xin việc, phần trình độ học vấn là một mục quan trọng mà nhà tuyển dụng sẽ chú ý đến. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn ghi trình độ học vấn một cách chính xác và ấn tượng:

  • Phân biệt rõ giữa trình độ học vấn và trình độ chuyên môn, trình bày chúng đúng phần trong CV.
  • Trình bày thông tin ngắn gọn và dễ hiểu, chỉ bao gồm các yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt thông tin.
  • Kiểm tra kỹ lỗi chính tả để tránh sai sót trong CV, dù bạn viết bằng tiếng Việt hay tiếng Anh.
  • Cung cấp thông tin một cách trung thực và chính xác, thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng đến uy tín của bạn khi cần cung cấp giấy tờ chứng nhận.
  • Đảm bảo sự nhất quán trong cách trình bày, từ font chữ đến cách sử dụng dấu gạch đầu dòng, giúp phần Học vấn dễ đọc và rõ ràng hơn.

>>> Xem thêm: Để buổi phỏng vấn thành công, đừng quên 5 điều cơ bản sau

Mong rằng sau khi tìm hiểu về trình độ học vấn là gì và sự khác biệt giữa trình độ học vấn và trình độ chuyên môn, bạn đã có thêm kiến thức để điền thông tin trình độ học vấn trong CV và hồ sơ xin việc của mình một cách chính xác. Đừng quên truy cập JobsGO để tìm kiếm những cơ hội việc làm phù hợp và kết nối với các nhà tuyển dụng uy tín.

Câu hỏi thường gặp

1. Trình độ học vấn ghi đại học hay 12/12?

Nếu bạn tốt nghiệp đại học thì sẽ ghi là “cử nhân”, còn nếu bạn chỉ tốt nghiệp cấp 3 thì sẽ ghi là 12/12.

2. Trình độ học vấn 9/12 là gì?

Trình độ học vấn 9/12 thể hiện việc hoàn thành cấp học trung học cơ sở (lớp 9), trước khi học tiếp lên cấp trung học phổ thông hoặc nghề.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)