Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, việc tìm hiểu về các loại thuế đóng vai trò then chốt trong việc hiểu nguồn tài chính chủ yếu để xây dựng và phát triển đất nước. Thuế không chỉ là khoản nộp bắt buộc theo quy định của pháp luật mà còn là nguồn tài chính chính để thực hiện các chương trình đầu tư phát triển và cải thiện đời sống xã hội. Trong bài viết này, JobsGO sẽ cùng bạn khám phá chi tiết thuế là gì và đặc điểm của các loại thuế phổ biến.
Xem nhanh nội dung
1. Thuế Là Gì?

Tax Là Gì?
Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019, thuế được hiểu là khoản nộp bắt buộc vào ngân sách nhà nước của các tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân theo quy định của pháp luật. Đây là một khoản đóng góp không thể thiếu nhằm tài trợ cho các khoản chi tiêu công như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng cũng như các chương trình phát triển kinh tế – xã hội. Mục đích chính của việc nộp thuế là nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu công và tạo nguồn ngân sách ổn định cho Nhà nước trong việc vận hành và phát triển cộng đồng. Để tìm hiểu sâu hơn về các loại thuế cụ thể, ví dụ như thuế PIT là gì, CIT là thuế gì hay thuế hải quan là gì bạn có thể tham khảo thêm.
2. Những Đặc Điểm Cơ Bản Của Thuế Là Gì?
Thuế có những đặc điểm riêng biệt, phân biệt với các khoản thu khác trong ngân sách nhà nước:
- Khoản trích nộp bằng tiền: Thuế thường được nộp dưới hình thức tiền tệ, giúp quản lý và kiểm soát nguồn thu ngân sách một cách hiệu quả, đảm bảo sự minh bạch và dễ dàng theo dõi, kiểm tra.
- Tính bắt buộc qua quyền lực nhà nước: Không nộp thuế sẽ chịu hình phạt hoặc các chế tài từ phía cơ quan chức năng. Điều này khẳng định rằng việc nộp thuế là nghĩa vụ của mọi công dân.
- Tính chất xác định: Các tiêu chí như đối tượng chịu thuế, cơ sở tính thuế, mức thuế, thời điểm nộp thuế và cơ quan thu thuế được quy định rõ ràng, đảm bảo tính công bằng và chính xác.
- Khoản thu không có đối khoản cụ thể: Không giống các khoản thanh toán đổi lấy sản phẩm hay dịch vụ, thuế được góp chung vào ngân sách của Nhà nước mà không có sự đổi lại trực tiếp.
- Đóng góp vào quyền lực và chức năng của Nhà nước: Thuế là nguồn tài trợ cho các hoạt động, chính sách của Nhà nước và giúp điều chỉnh kinh tế qua các chỉ số như GDP, chỉ số giá, thu nhập và lãi suất.
3. Phân Biệt Thuế Với Các Khoản Thu Ngân Sách Nhà Nước Khác
Để thấy rõ sự khác biệt giữa thuế và các khoản thu khác, chúng ta có thể xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí
|
Thuế
|
Các khoản thu khác
|
---|---|---|
Tính bắt buộc
|
Người nộp thuế phải tuân thủ mà không có lựa chọn.
|
Có thể có yêu cầu khác nhau về đối tượng và hình thức thu.
|
Đối khoản
|
Không có đối khoản trực tiếp, không đổi lấy sản phẩm hay dịch vụ cụ thể.
|
Một số khoản phí, lệ phí có thể liên quan đến dịch vụ được cung cấp cụ thể.
|
Cơ sở pháp lý
|
Được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật với mục tiêu tài trợ chi tiêu công.
|
Thường có sự linh hoạt hơn trong việc áp dụng và đối tượng chịu thu.
|
4. Vai Trò Và Ý Nghĩa Của Việc Áp Thuế Là Gì?
Thuế không chỉ là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước mà còn là công cụ quản lý kinh tế vĩ mô, định hướng tiêu dùng và điều tiết thu nhập hiệu quả. Trong bất kỳ nền kinh tế nào, thuế đều giữ vai trò trung tâm trong việc đảm bảo hoạt động của bộ máy nhà nước, thúc đẩy phát triển xã hội và duy trì sự công bằng giữa các thành phần kinh tế. Việc hiểu rõ vai trò, tầm quan trọng và ý nghĩa của thuế sẽ giúp cả cá nhân lẫn doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về trách nhiệm công dân
4.1. Mục Đích Của Việc Nộp Thuế
Theo Hiến pháp 2013 Điều 47, mỗi công dân và tổ chức đều có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật, cụ thể là:
- Đóng góp cho ngân sách nhà nước và đầu tư công: Thuế là nguồn tài chính chủ yếu dùng để tài trợ cho giáo dục, y tế, giao thông, môi trường và an sinh xã hội, đảm bảo cung cấp các dịch vụ công chất lượng cho toàn dân.
- Thể hiện sự tuân thủ pháp luật: Nộp thuế là minh chứng cho trách nhiệm của cá nhân và tổ chức đối với xã hội.
- Đảm bảo trật tự và công bằng xã hội: Vi phạm nghĩa vụ thuế sẽ bị xử phạt theo quy định, góp phần duy trì trật tự xã hội.
- Hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội: Qua việc bổ sung nguồn ngân sách, thuế giúp Nhà nước đầu tư vào các lĩnh vực cần thiết, góp phần phát triển bền vững.
- Tạo cơ sở cho các chính sách ưu đãi: Những người nộp thuế đúng quy định được hưởng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ về sau.
4.2. Vai Trò Của Thuế Đối Với Nền Kinh Tế

Vai Trò Của Thuế Đối Với Nền Kinh Tế
Thuế có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, bao gồm:
- Nguồn thu chủ yếu cho ngân sách Nhà nước: Thuế góp phần trong tổng ngân sách, hỗ trợ tài chính cho phát triển hạ tầng và dịch vụ công.
- Điều tiết chu kỳ kinh doanh: Chính sách điều chỉnh thuế có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư trong thời kỳ khủng hoảng, hoặc kiềm chế lạm phát khi nền kinh tế phát triển mạnh.
- Ảnh hưởng đến tích lũy vốn đầu tư: Các loại thuế như Thuế Thu nhập doanh nghiệp và Thuế Thu nhập cá nhân ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp và khả năng tiết kiệm, tiêu dùng của cá nhân.
- Phân bổ hiệu quả nguồn lực: Thuế giúp điều chỉnh cơ cấu sản xuất – tiêu dùng của nền kinh tế. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt hay thuế bảo vệ môi trường giúp khuyến khích tiêu dùng sản phẩm thân thiện, giảm tiêu dùng các sản phẩm có hại.
- Thúc đẩy hoặc kìm hãm hoạt động kinh doanh: Mức thuế cao có thể giảm động lực đầu tư của doanh nghiệp, trong khi chính sách thuế ưu đãi lại khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế.
4.3. Vai Trò Của Thuế Đối Với Xã Hội Và Người Dân
Thuế không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn tác động trực tiếp đến đời sống của các cá nhân:
- Ảnh hưởng đến mức sống và nhu cầu tiêu dùng: Tăng thuế có thể dẫn đến tăng giá cả hàng hóa, giảm sức mua của người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp. Ngược lại, giảm thuế sẽ thúc đẩy tiêu dùng và nâng cao mức sống.
- Đảm bảo sự bình đẳng và công bằng xã hội: Thuế tài trợ cho y tế, giáo dục và các chương trình an sinh, giúp phân phối lại thu nhập thông qua hệ thống thuế suất lũy tiến.
- Điều chỉnh hành vi tiêu dùng: Một số loại thuế như thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc thuế bảo vệ môi trường nhằm hướng dẫn người tiêu dùng chuyển sang lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Hỗ trợ chương trình an sinh xã hội: Thuế góp phần tài trợ cho trợ cấp thất nghiệp, lương hưu và các chính sách hỗ trợ người nghèo, tạo nên nền tảng cho một xã hội phát triển bền vững.
5. Tất Cả Các Loại Thuế Ở Việt Nam
Trong hệ thống pháp luật thuế của Việt Nam, nhà nước quy định nhiều loại thuế nhằm điều tiết các hoạt động kinh tế, đảm bảo nguồn thu ngân sách và tạo lập công bằng xã hội. Mỗi loại thuế đều có đối tượng áp dụng, cách tính và mục đích riêng biệt, phù hợp với từng lĩnh vực sản xuất, kinh doanh hay tiêu dùng. Việc nắm rõ các loại thuế phổ biến sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ tài chính một cách chính xác và hợp pháp.
5.1. Phân Loại Thuế Theo Cách Thu
Thuế có thể được phân loại dựa trên cách thức thu và đối tượng chịu thuế, từ đó giúp việc quản lý và áp dụng chính sách trở nên hiệu quả hơn. Hai loại thuế chính bao gồm:
5.1.1. Thuế Trực Thu
Thuế trực thu là gì? Thuế trực thu là hình thức thu thuế trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của người nộp thuế. Ở dạng này, người nộp thuế chịu tác động trực tiếp đến thu nhập của mình. Một số loại thuế trực thu phổ biến tại Việt Nam gồm: Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN), Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) và Thuế sử dụng đất.
5.1.2. Thuế Gián Thu
Ngược lại, thuế gián thu được thu thông qua giá cả hàng hóa, dịch vụ. Người sản xuất hoặc kinh doanh chịu trách nhiệm nộp thuế vào ngân sách Nhà nước, nhưng gánh nặng cuối cùng lại được chuyển giao cho người tiêu dùng qua giá bán. Các loại thuế gián thu phổ biến gồm: Thuế Giá trị gia tăng (GTGT), Thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB), Thuế Xuất nhập khẩu và Thuế Bảo vệ môi trường.
5.2. Mô Tả Chi Tiết 9 Loại Thuế Phổ Biến
Để hiểu rõ hơn về vai trò và cách thức áp dụng, việc mô tả chi tiết các loại thuế phổ biến tại Việt Nam là rất cần thiết. Phần này sẽ cung cấp thông tin cụ thể về từng loại thuế, bao gồm đối tượng chịu thuế, phương pháp tính thuế, cũng như những đặc điểm quan trọng giúp người nộp thuế và doanh nghiệp dễ dàng thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính của mình.
5.2.1. Thuế Giá Trị Gia Tăng Là Gì?
Thuế giá trị gia tăng hay thuế VAT là gì? Đây là loại thuế gián thu đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ. Đối tượng chịu thuế là các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh phải kê khai và nộp thuế. Mức thuế suất phổ biến hiện hành bao gồm:
- 0% (áp dụng trong các trường hợp đặc biệt)
- 5%
- 10%
Hai phương pháp kê khai thuế GTGT được áp dụng là kê khai trực tiếp và phương pháp khấu trừ, giúp kiểm soát chính xác giá trị tăng thêm phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh.
5.2.2. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB) Là Gì?
Thuế Tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu áp dụng cho các mặt hàng, dịch vụ đặc thù theo quy định của Nhà nước nhằm điều tiết nhu cầu tiêu dùng và hạn chế việc sử dụng các sản phẩm gây hại. Đối tượng chịu thuế chủ yếu là các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục TTĐB. Mức thuế suất được quy định từ mức thấp đến cao, thay đổi linh hoạt theo mục tiêu kinh tế – xã hội.
5.2.3. Thuế Xuất Nhập Khẩu Là Gì?
Thuế Xuất nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới. Việc tính thuế dựa trên các tiêu chí như giá trị hàng hóa, loại hàng hóa và các hiệp định thương mại đã ký kết. Thuế suất có thể áp dụng ở nhiều mức: mức thông thường, mức ưu đãi hay mức ưu đãi đặc biệt tùy theo từng đối tượng và loại hàng hóa cụ thể.
5.2.4. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Là Gì?
Thuế Thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp. Đối tượng chịu thuế là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, với mức thuế suất phổ thông hiện hành thường là 20%. Đây là mức thuế có vai trò rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đầu tư và tái đầu tư của doanh nghiệp cũng như chiến lược tài chính chung.
5.2.5. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN) Là Gì?

Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN) Là Gì?
Thuế Thu nhập cá nhân là loại thuế trực thu áp dụng đối với thu nhập của cá nhân, bao gồm người lao động nhận lương, cá nhân có thu nhập từ kinh doanh, đầu tư hoặc các nguồn khác. Mức thuế suất áp dụng theo biểu lũy tiến dao động từ 5% đến 35% đối với thu nhập từ tiền lương và tiền công.
5.2.6. Thuế Tài Nguyên Là Gì?
Thuế tài nguyên là loại thuế gián thu đánh vào hoạt động khai thác các loại tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, nước, rừng tự nhiên, hải sản tự nhiên… Đối tượng chịu thuế là tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mục đích của thuế tài nguyên là nhằm góp phần bảo vệ tài nguyên quốc gia và phân phối lại nguồn lực công bằng hơn. Thuế suất được quy định cụ thể theo từng loại tài nguyên và có thể dao động từ vài phần trăm đến trên 40%, tùy thuộc vào mức độ quý hiếm và tính chiến lược của loại tài nguyên đó.
5.2.7. Thuế Bảo Vệ Môi Trường Là Gì?
Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế gián thu áp dụng đối với sản phẩm, hàng hóa khi sử dụng có thể gây tác động xấu đến môi trường. Mục tiêu chính của loại thuế này là góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, hạn chế sản xuất và tiêu dùng các mặt hàng có nguy cơ gây ô nhiễm như xăng dầu, than đá, túi ni-lông, thuốc trừ sâu… Doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu các sản phẩm thuộc diện chịu thuế phải kê khai và nộp thuế theo quy định. Mức thuế suất thường được quy định cố định hoặc theo khung, tùy loại sản phẩm.
5.2.8. Thuế Sử Dụng Đất Nông Nghiệp/Phi Nông Nghiệp Là Gì?
Thuế sử dụng đất nông nghiệp áp dụng đối với tổ chức, cá nhân được giao hoặc thuê đất nông nghiệp để sản xuất. Mục đích nhằm khuyến khích sử dụng đất hiệu quả, tránh lãng phí tài nguyên đất. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp được thu đối với các loại đất như đất ở, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp… Mức thuế căn cứ vào diện tích, mục đích sử dụng và giá tính thuế của từng khu vực. Đây là công cụ quản lý nhà nước đối với tài nguyên đất, đồng thời tạo nguồn thu cho ngân sách địa phương.
5.2.9. Lệ Phí Môn Bài Là Gì?
Lệ phí môn bài là khoản thu bắt buộc đối với tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất – kinh doanh hàng hóa, dịch vụ. Đây là khoản phí nộp định kỳ hàng năm, dựa trên vốn điều lệ đăng ký hoặc doanh thu thực tế (đối với cá nhân kinh doanh). Mức lệ phí môn bài hiện dao động từ 300.000 – 3.000.000 đồng/năm tùy đối tượng. Doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên.
6. Quyền Và Trách Nhiệm Của Người Nộp Thuế
Hiểu rõ quyền và trách nhiệm của người nộp thuế là yếu tố then chốt giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế. Phần này sẽ làm rõ những quyền lợi mà người nộp thuế được hưởng, đồng thời nhấn mạnh các nghĩa vụ bắt buộc cần thực hiện để tuân thủ đúng quy định pháp luật về thuế.
6.1. Quyền Của Người Nộp Thuế
Dựa theo Điều 16 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế có quyền như sau:
- Được hỗ trợ, hướng dẫn và cung cấp thông tin: Các cơ quan chức năng sẽ tư vấn các thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế.
- Nhận và kiểm tra các văn bản, quyết định, thông báo: Người nộp thuế có quyền truy cập thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
- Yêu cầu giải thích cách tính thuế và các thủ tục liên quan: Đảm bảo quá trình nộp thuế được minh bạch.
- Bảo đảm quyền giữ bí mật thông tin thuế: Thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp luôn được bảo mật.
- Hưởng các chính sách ưu đãi và hoàn thuế: Nếu đáp ứng điều kiện, người nộp thuế được hưởng ưu đãi theo quy định.
- Khiếu nại, khởi kiện: Khi có tranh chấp liên quan đến thuế, quyền này được đảm bảo.
- Không bị xử phạt nếu thực hiện đúng hướng dẫn: Tuân thủ các văn bản hướng dẫn của Nhà nước.
- Tra cứu, kiểm tra chứng từ điện tử: Đảm bảo minh bạch trong hồ sơ thuế.
6.2. Trách Nhiệm Của Người Nộp Thuế
Theo Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế cần tuân thủ các trách nhiệm sau:
- Đăng ký thuế đầy đủ: Sử dụng mã số thuế theo quy định pháp luật.
- Khai báo thuế chính xác và trung thực: Nộp hồ sơ đúng hạn theo quy định.
- Nộp tiền thuế đầy đủ, đúng thời hạn: Thanh toán tại địa điểm do cơ quan thuế chỉ định.
- Tuân thủ chế độ kế toán và hóa đơn: Quản lý chứng từ liên quan đến giao dịch kinh doanh.
- Cung cấp thông tin, tài liệu khi được yêu cầu: Đảm bảo tính minh bạch và trung thực.
- Chấp hành quyết định và hướng dẫn từ cơ quan thuế: Áp dụng giao dịch điện tử khi có.
- Sử dụng ưu đãi thuế một cách hợp pháp: Chỉ khi đủ điều kiện theo quy định.
Việc thực hiện đầy đủ cả quyền và trách nhiệm thuế góp phần xây dựng nền kinh tế lành mạnh, ổn định và công bằng cho tất cả các cá nhân, tổ chức cũng như toàn xã hội.
Tóm lại, thuế không chỉ là khoản đóng góp bắt buộc để xây dựng ngân sách Nhà nước mà còn là động lực phát triển kinh tế và cải thiện đời sống xã hội. Hiểu rõ thuế là gì, đặc điểm và các loại thuế cùng với quyền lợi và trách nhiệm của người nộp thuế là điều cần thiết đối với mọi cá nhân và doanh nghiệp. Hãy đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thuế của mình để đóng góp vào xây dựng một nền kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
1. Ai Là Người Phải Nộp Thuế Thu Nhập Cá Nhân?
Người có nguồn thu nhập từ tiền lương, kinh doanh, đầu tư hoặc các nguồn thu nhập khác theo quy định của pháp luật phải nộp thuế thu nhập cá nhân.
2. Doanh Nghiệp Có Những Nghĩa Vụ Thuế Chính Nào?
Doanh nghiệp cần đăng ký thuế, khai báo, nộp thuế đúng hạn và tuân thủ các quy định về kế toán, hóa đơn, cũng như chứng từ liên quan.
3. Làm Thế Nào Để Tra Cứu Thông Tin Về Mã Số Thuế Cá Nhân Hoặc Doanh Nghiệp?
Bạn có thể tra cứu thông tin mã số thuế qua cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế hoặc thông qua ứng dụng VneID.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)