Revenue là một chỉ số quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Khi nói đến Revenue, người ta cũng thường đề cập tới Income và Sales. Vậy Revenue là gì? Cách tính Revenue thế nào? Revenue khác gì với Income và Sales? Bạn hãy cùng JobsGO tìm hiểu nhé!
Mục lục
1. Revenue Là Gì?
Revenue là gì? Revenue có nghĩa là doanh thu. Đây tổng số tiền mà một công ty hoặc tổ chức đạt được từ hoạt động kinh doanh (bán hàng, cung cấp dịch vụ) và hoạt động ngoài kinh doanh (đầu tư tài chính, lãi bán hàng trả chậm,…). Doanh thu có thể được tính toán dưới dạng tổng số tiền bán hàng hoặc lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí.
2. Ý Nghĩa Của Revenue Là Gì?
Revenue có ý nghĩa như thế nào đối với doanh nghiệp? Cùng JobsGo tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây.
2.1. Phản Ánh Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh
Revenue cho thấy khả năng tạo ra giá trị từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, phản ánh mức độ chấp nhận sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường. Tuy nhiên, để đánh giá đầy đủ tình hình tài chính, cần xem xét revenue kết hợp với các chỉ số khác như lợi nhuận, biên lợi nhuận và dòng tiền.
Một doanh nghiệp có revenue cao nhưng chi phí không kiểm soát tốt có thể dẫn đến lợi nhuận thấp. Ngược lại, doanh nghiệp với doanh thu khiêm tốn nhưng quản lý chi phí hiệu quả có thể đạt được lợi nhuận ấn tượng. Do đó, doanh thu cần được phân tích trong bối cảnh tổng thể của hoạt động kinh doanh, bao gồm cả xu hướng tăng trưởng, so sánh với đối thủ cạnh tranh và khả năng duy trì tăng trưởng bền vững trong tương lai.
2.2. Là Nguồn Tài Chính Chính Để Chi Trả Chi Phí
Revenue là nguồn tài chính chính để doanh nghiệp chi trả các chi phí sản xuất và hoạt động. Dòng tiền từ doanh thu tạo nền tảng cho việc tái đầu tư vào quá trình sản xuất, mua nguyên vật liệu, trả lương nhân viên và duy trì hoạt động kinh doanh. Một nguồn doanh thu ổn định và đủ lớn không chỉ đảm bảo khả năng trang trải chi phí hiện tại mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô, cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.3. Phản Ánh Tốc Độ Lưu Chuyển Vốn Và Khả Năng Quay Vòng Vốn
Revenue không đơn thuần là con số thể hiện tổng giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ bán ra, mà còn là chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Cụ thể, revenue cho thấy tốc độ luân chuyển vốn trong công ty, phản ánh khả năng chuyển hóa nguồn lực thành giá trị kinh tế. Nó cũng thể hiện năng lực quay vòng vốn, tức là khả năng sử dụng hiệu quả nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận. Qua đó, revenue giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá được hiệu suất hoạt động và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
3. Công thức tính Revenue
Công thức tính revenue:
Gross Revenue = Giá bán x Số lượng hàng hóa bán ra + Các khoản thu khác |
Công thức tính net revenue
Net Revenue = Gross Revenue – (Chi phí sản xuất + Chi phí nhân công + Chi phí Marketing + Chiết khấu bán hàng + Thuế + Các chi phí khác) |
4. Các Kiểu Revenue
Revenue hiện nay được chia ra thành 2 nhóm bao gồm:
- Operating revenue (hay sales revenues): Đây là tổng số tiền thu được từ những hoạt động bán hàng của doanh nghiệp bao gồm cả hoạt động tiêu thụ giữa nội bộ các công ty con, công ty con với công ty mẹ.
- Non – operating revenues: Đây là toàn bộ số tiền được tạo ra từ những nguồn doanh thu thứ cấp. Các loại non – operating revenue có thể kể tới như:
- Interest revenue & Dividend revenue (doanh thu từ hoạt động tài chính và cổ tức như: tiền lãi từ đầu tư trái phiếu, ngoại tệ, lãi trả góp).
- Rent revenue (doanh thu từ các hoạt động cho thuê như tài sản, mặt bằng, v.v.).
- Extraordinary Revenues (Đây là khoản tiền thu về từ các hoạt động không thường xuyên xảy ra như: khoản dư từ nợ phải trả, thanh lý tài sản cố định, v.v.).
5. Các Cách Giúp Tăng Revenue Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
Với mục tiêu thay đổi nhận thức của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ, các doanh nghiệp tiến hành xây dựng revenue thông qua nhiều cách thức khác nhau, cụ thể:
5.1. Tăng Sản Lượng
Một chiến lược hiệu quả để tăng revenue của doanh nghiệp là tập trung vào việc gia tăng sản lượng. Bằng cách mở rộng quy mô sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, công ty có thể tạo ra nhiều sản phẩm hoặc phục vụ được nhiều khách hàng hơn trong cùng một khoảng thời gian. Từ đó, doanh nghiệp có thể tăng doanh số bán hàng, mở rộng thị phần và cuối cùng là cải thiện revenue.
5.2. Tăng Giá Sản Phẩm
Một phương pháp để tăng doanh thu tiếp theo là điều chỉnh giá bán sản phẩm. Việc nâng giá có thể trực tiếp làm tăng doanh thu trên mỗi đơn vị bán ra. Tuy nhiên, chiến lược này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mức giá mới vẫn phản ánh đúng giá trị và chất lượng của sản phẩm, đồng thời phù hợp với kỳ vọng của khách hàng. Nếu thực hiện đúng cách, việc tăng giá không chỉ cải thiện doanh thu mà còn có thể nâng cao vị thế của sản phẩm trên thị trường, tạo ra hình ảnh cao cấp hơn trong mắt người tiêu dùng.
5.3. Mở Rộng Thị Trường
Mở rộng thị trường bao gồm việc thâm nhập vào các khu vực địa lý mới, đa dạng hóa danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc tìm kiếm các phân khúc khách hàng chưa được khai thác. Nhờ việc mở rộng cơ sở khách hàng và tăng sự hiện diện trên thị trường, doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều nguồn doanh thu mới, giảm sự phụ thuộc vào một thị trường cụ thể, tăng cường khả năng cạnh tranh và sức mạnh thương hiệu của mình.
5.4. Tăng Chất Lượng Sản Phẩm, Dịch Vụ
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ là một chiến lược nhiều doanh nghiệp áp dụng để thúc đẩy tăng trưởng revenue. Bằng cách liên tục cải tiến và đổi mới, doanh nghiệp có thể tạo ra sự hài lòng và trung thành từ khách hàng hiện tại, đồng thời thu hút được nhiều người tiêu dùng mới.
5.5. Tận Dụng Các Kênh Marketing
Tối ưu hóa chiến lược tiếp thị đa kênh như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và tiếp thị nội dung, doanh nghiệp có thể mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng độ nhận diện cho thương hiệu. Những nỗ lực đó không chỉ nâng cao nhận thức về sản phẩm và dịch vụ mà còn tạo ra cơ hội tương tác với khách hàng tiềm năng. Kết quả là, doanh nghiệp có thể thu hút được nhiều khách hàng mới, kích thích nhu cầu và cuối cùng là tăng doanh số bán hàng.
5.6. Tận Dụng Các Chương Trình Khuyến Mãi
Triển khai các chiến dịch khuyến mãi có thể là một cách hiệu quả để kích thích doanh số và tăng revenue. Bằng cách thiết kế những ưu đãi hấp dẫn, doanh nghiệp có thể tạo ra động lực mua hàng, thu hút khách hàng mới và khuyến khích khách hàng hiện tại mua sắm nhiều hơn. Các chương trình như giảm giá theo mùa, ưu đãi cho khách hàng thân thiết hay các gói combo sản phẩm có thể tạo ra sự quan tâm và tăng lượng giao dịch. Điều này không chỉ giúp tăng doanh số trong ngắn hạn mà còn có thể xây dựng lòng trung thành của khách hàng, dẫn đến sự tăng trưởng bền vững về doanh thu trong dài hạn.
6. Revenue Khác Profit Như Thế Nào?
Revenue và profit là hai khái niệm được sử dụng nhiều trong ngành tài chính. Revenue, hay còn gọi là doanh thu, đề cập đến tổng số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là con số thể hiện quy mô hoạt động kinh doanh của công ty, nhưng không phản ánh lợi nhuận thực tế. Revenue được tính toán trước khi trừ đi toàn bộ chi phí bao gồm cả chi phí sản xuất, vận hành và các khoản chi khác.
Mặt khác, profit, hay lợi nhuận, là số tiền còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu. Nó thể hiện hiệu quả thực sự của hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Một công ty có thể có doanh thu cao nhưng vẫn không có lợi nhuận nếu chi phí vượt quá doanh thu. Ngược lại, một doanh nghiệp với doanh thu thấp hơn nhưng quản lý chi phí hiệu quả có thể đạt được lợi nhuận cao hơn.
Do đó, trong khi revenue là chỉ số quan trọng về quy mô thì profit mới là thước đo cuối cùng của sự thành công tài chính của một doanh nghiệp.
7. Phân biệt Revenue, Income và Sales
Revenue, Income và Sales là 3 chỉ số kinh tế khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Revenue | Income | Sales |
Định nghĩa | Là tổng tiền mà doanh nghiệp thu được trong suốt kỳ kế toán bao gồm số tiền thu được từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ, đầu tư tài chính,… kết quả làm tăng vốn chủ sở hữu. | Là khoản gia tăng hoặc giảm bớt lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp ghi nhận trong kỳ kế toán bằng giá trị tài sản. Nếu Income dương, chúng ta có thể hiểu rằng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tăng. Nếu Income âm, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang có các khoản nợ. | Là phần doanh số thu được từ các hoạt động chủ yếu của doanh nghiệp, bao gồm bán hàng, cung cấp dịch vụ. Nó được tính bằng số lượng sản phẩm, gói dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một kỳ kế toán. Như vậy, chúng ta có thể hiểu rằng, Income bao gồm Revenue và các khoản thu ngoài Revenue. Còn Sales là một phần nằm trong Revenue. |
Phạm vi | Bao gồm tất cả các nguồn thu nhập từ hoạt động kinh doanh chính. | Là kết quả cuối cùng sau khi đã trừ đi tất cả chi phí và thuế. | Thường chỉ tập trung vào giá trị bán hàng hóa hoặc dịch vụ. |
Thời điểm ghi nhận | Ghi nhận khi công ty có quyền nhận tiền, không nhất thiết khi tiền được thanh toán. | Ghi nhận sau khi đã tính toán đầy đủ doanh thu và chi phí cho kỳ báo cáo. | Ghi nhận khi giao dịch bán hàng hoàn tất. |
Vị trí trên báo cáo tài chính | Dòng đầu tiên trong Báo cáo kết quả kinh doanh. | Ghi nhận sau khi đã tính toán đầy đủ doanh thu và chi phí cho kỳ báo cáo. | Thường tương đương với Revenue trên Báo cáo kết quả kinh doanh. |
Ảnh hưởng của chi phí | Không bị ảnh hưởng bởi chi phí. | Đã trừ đi tất cả các chi phí. | Không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chi phí. |
Mức độ quan trọng | Quan trọng để đánh giá quy mô hoạt động của công ty. | Quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời. | Quan trọng để đánh giá khả năng bán hàng và thị phần. |
Sử dụng trong phân tích | Dùng để tính các tỷ suất lợi nhuận, đánh giá tăng trưởng. | Dùng để tính EPS, ROE, ROA và các chỉ số lợi nhuận khác. | Dùng để phân tích xu hướng bán hàng, so sánh với đối thủ. |
Revenue là gì? Hiểu một cách đơn giản, Revenue – doanh thu là tổng số tiền mà một doanh nghiệp, cá nhân,… thu được trong suốt kỳ tài chính. Revenue đến từ nhiều hoạt động khác nhau: hoạt động kinh doanh và hoạt động ngoài kinh doanh (đầu tư tài chính, lãi ngân hàng, cho thuê mặt bằng,…). Revenue khác với Income và Sales. Trong đó, Revenue nằm trong Income và một phần Sales thuộc Revenue. Nếu thấy thông tin hữu ích, thì hãy theo dõi JobsGO để không bỏ lỡ thông tin nào nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Internal Revenue Service Là Gì?
Internal revenue service (IRS) là cơ quan thuế của Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ, có trách nhiệm thu thuế liên quan và quản lý Luật Thuế Nội địa, là phần chính của luật thuế liên bang.
2. Unearned Revenue Là Gì?
Đây là phần doanh thu chưa được thực hiện, là phần trả trước mà khách hàng đưa cho doanh nghiệp. Lúc này, sản phẩm, hàng hóa chưa được cung cấp tới tay khách hàng.
3. Gross Revenue và Net Revenue là gì?
Gross Revenue là gì? Gross Revenue là tổng số tiền doanh nghiệp thu được thông qua hoạt động kinh doanh mà chưa trừ đi các khoản chi phí đầu vào và thuế.
Net Revenue là gì? Net Revenue là doanh thu thuần hay lợi nhuận, đây là tổng số tiền doanh nghiệp thu được thông qua hoạt động kinh doanh đã trừ đi tất cả các khoản chi phí và thuế khác.
Revenue share, hay còn gọi là chia sẻ doanh thu, là một mô hình kinh doanh trong đó các bên tham gia thỏa thuận chia sẻ doanh thu từ một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
5. Revenue Cap Là Gì?
Revenue cap, hay còn gọi là trần doanh thu, là một cơ chế quản lý tài chính được áp dụng trong một số ngành công nghiệp, đặc biệt là các lĩnh vực được quy định chặt chẽ.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)