Nếu bạn từng mua sắm tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi hay qua các trang thương mại điện tử, thì bạn đã tham gia vào hoạt động Retail mà có thể không nhận ra. Retail không chỉ đơn giản là mua và bán, mà còn là cả một hệ thống phân phối và phục vụ khách hàng. Trong bài viết này, JosbGO sẽ giúp bạn hiểu rõ Retail là gì, có những mô hình nào và 4 phần mềm Retail thông dụng nhất hiện nay.
Xem nhanh nội dung
1. Retail Là Gì?

Retail là ngành gì?
Retail là ngành gì? Retail hay bán lẻ là hình thức kinh doanh trong đó hàng hóa ( merchandise) hoặc dịch vụ được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, thường phục vụ nhu cầu sử dụng cá nhân hoặc hộ gia đình. Ví dụ dễ thấy nhất là các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, hiệu thuốc hoặc các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, nơi người mua chọn sản phẩm và thanh toán ngay. Mô hình này giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Khi tìm hiểu về Retail, bạn có thể bắt gặp thuật ngữ hàng Retail và Retailer. Hàng Retail là gì? Đây là những sản phẩm được bán trực tiếp cho khách hàng, thường với số lượng nhỏ. Còn Retailer là gì? Đây là khái niệm dùng để gọi các cá nhân hoặc tổ chức trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.
Retail có lịch sử phát triển lâu đời, bắt nguồn từ những hoạt động trao đổi hàng hóa cơ bản giữa các cộng đồng. Khi các thị trấn và thành phố hình thành, hoạt động bán lẻ cũng phát triển theo, thể hiện qua các khu chợ truyền thống và cửa hiệu tư nhân. Đến thời kỳ hiện đại, với sự bùng nổ của giao thông và công nghệ, Retail đã mở rộng quy mô, từ các cửa hàng vật lý đến sàn thương mại điện tử, tạo nên hệ thống bán hàng đa kênh hiện đại.
Trong nền kinh tế ngày nay, Retail đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối hàng hóa, thúc đẩy tiêu dùng và tạo ra nguồn thu lớn cho cả doanh nghiệp lẫn quốc gia. Retail giúp hàng hóa lưu thông nhanh chóng từ nhà sản xuất đến tay người dùng, góp phần vận hành hiệu quả chuỗi cung ứng. Nhờ có hệ thống bán lẻ phát triển, người tiêu dùng có thể dễ dàng tiếp cận đa dạng sản phẩm với mức giá cạnh tranh và dịch vụ ngày càng tốt hơn. Trong các lĩnh vực chuyên biệt như thời trang, việc tìm hiểu về các thuật ngữ như Runway là gì cũng góp phần làm rõ bức tranh tổng thể của ngành.
2. Vai Trò Của Retail Là Gì?
Retail tạo cầu nối cho sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, đóng góp vào sự phát triển của kinh tế quốc gia và thúc đẩy đổi mới liên tục.
2.1. Liên Kết Chuỗi Phân Phối
Retail giống như điểm tiếp xúc cuối cùng giữa hàng hóa và khách hàng. Khi một doanh nghiệp sản xuất ra sản phẩm, thay vì phải tự xây dựng các cửa hàng, họ có thể đưa hàng hóa đến các nhà bán lẻ như từ siêu thị, cửa hàng tiện lợi,… Nhờ vậy, sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí vận hành và rút ngắn thời gian lưu kho. Ví dụ, một công ty sản xuất mì ăn liền có thể phân phối hàng qua hệ thống Bách Hóa Xanh thay vì mở chuỗi cửa hàng riêng, từ đó tập trung nguồn lực cho khâu sản xuất.
2.2. Tạo Việc Làm Và Đóng Góp Vào GDP

Ngành bán lẻ tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào GDP quốc gia
Ngành Retail mang lại cơ hội việc làm lớn cho lực lượng lao động, từ nhân viên bán hàng, quản lý kho đến chuyên viên marketing và logistics. Bên cạnh đó, ngành này cũng có những đóng góp to lớn vào phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Theo dự báo từ Tổng cục Thống kê, năm 2025, quy mô thị trường bán lẻ trong nước có thể đạt 350 tỷ USD, đóng góp khoảng 59% vào tổng ngân sách quốc gia.
2.3. Thúc Đẩy Sự Cạnh Tranh Và Đổi Mới
Retail là lĩnh vực cạnh tranh cao, buộc các doanh nghiệp không ngừng cải tiến để thu hút và giữ chân khách hàng. Nhờ sự cạnh tranh này, người tiêu dùng được tiếp cận sản phẩm chất lượng hơn, với giá thành hợp lý hơn và dịch vụ ngày càng tốt hơn. Điển hình là nhiều quầy bán hàng trong chợ hiện nay đã hỗ trợ thanh toán không dùng tiền mặt, giúp người tiêu dùng mua hàng dễ dàng hơn.
3. Mô Hình Retail Cơ Bản
Một mô hình Retail cơ bản bao gồm ba thành phần chính: nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng. Nhà sản xuất đảm nhiệm việc tạo ra sản phẩm, còn nhà bán lẻ đóng vai trò cầu nối, thu mua hàng hóa với số lượng lớn từ nhà sản xuất và phân phối lại đến người tiêu dùng theo nhu cầu thực tế. Ví dụ, một nhà sản xuất sữa cung cấp sản phẩm cho chuỗi siêu thị Co.opmart, sau đó siêu thị trưng bày và bán lẻ sữa đến tay người tiêu dùng.
Xem thêm: role model là gì

Mô hình Retail cơ bản
4. Phân Loại Retail Trên Thị Trường
Có nhiều cách phân loại Retail tùy thuộc vào tiêu chí được sử dụng. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
4.1. Theo Tiêu Chí Dịch Vụ Đi Kèm
4.1.1. Cửa Hàng Tự Phục Vụ
Cửa hàng tự phục vụ cho phép khách hàng tự chọn sản phẩm mà không cần đến nhân viên hỗ trợ. Đây là mô hình phổ biến tại các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, như Big C, nơi người tiêu dùng thoải mái chọn hàng, so sánh giá và kiểm tra nhãn mác ngay tại quầy.
4.1.2. Cửa Hàng Dịch Vụ Hỗ Trợ
Các cửa hàng dịch vụ hỗ trợ thường có nhân viên cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn cho khách hàng, giúp người mua hiểu rõ hơn về sản phẩm. Loại hình này phù hợp với các sản phẩm cần tư vấn kỹ như điện thoại, thiết bị gia dụng hoặc sản phẩm tài chính.
4.1.3. Cửa Hàng Dịch Vụ Cao Cấp
Mô hình cửa hàng dịch vụ cao cấp tập trung vào sản phẩm và dịch vụ hạng sang. Các thương hiệu nổi tiếng như Chanel hay Louis Vuitton thường đầu tư không gian mua sắm sang trọng, và cung cấp trải nghiệm chăm sóc khách hàng tinh tế và cá nhân hóa.
>>>Xem thêm: Mô hình B2B là gì? Thuận lợi, khó khăn và chiến lược tiếp thị
4.2. Theo Tiêu Chí Dòng Sản Phẩm
4.2.1. Cửa Hàng Chuyên Dụng (Specialty Store)
Cửa hàng chuyên dụng chỉ bán một nhóm sản phẩm chuyên biệt. Ví dụ, một cửa hàng mỹ phẩm chuyên bán sản phẩm dưỡng da sẽ có đội ngũ tư vấn am hiểu thành phần và cách dùng. Điều này giúp tạo dựng uy tín và thu hút khách hàng trung thành.
4.2.2. Cửa Hàng Tạp Hóa (Department Store)
Cửa hàng tạp hóa cung cấp nhiều loại hàng hóa phục vụ nhu cầu hàng ngày như thực phẩm, đồ dùng sinh hoạt. Mô hình này được ưa chuộng vì tính tiện lợi và đa dạng về mặt hàng.
4.2.3. Siêu Thị
Siêu thị là mô hình bán lẻ quy mô lớn, cung cấp hàng trăm đến hàng nghìn mặt hàng. Nhiều siêu thị như AEON hay Lotte Mart tích hợp thêm khu vực ăn uống, vui chơi, tạo ra trải nghiệm mua sắm kết hợp giải trí cho cả gia đình.
4.2.4. Cửa Hàng Tiện Lợi
Cửa hàng tiện lợi phục vụ nhu cầu mua sắm nhanh, mở cửa liên tục 24/7. Những cửa hàng này thường nằm ở khu dân cư đông đúc hoặc gần trường học, bệnh viện nhằm đáp ứng nhu cầu mua hàng gấp, số lượng nhỏ của người dân.
4.2.5. Cửa Hàng Superstore
Superstore là mô hình cửa hàng lớn với đa dạng sản phẩm từ hàng tiêu dùng đến đồ điện tử. Những cửa hàng này thường kết hợp nhiều dịch vụ và chương trình ưu đãi để thu hút khách hàng.
Ví dụ, chuỗi Walmart ở Mỹ cung cấp từ thực phẩm, quần áo đến đồ điện tử và dịch vụ ngân hàng, giúp người tiêu dùng mua sắm nhiều mặt hàng tại một địa điểm duy nhất.
4.3. Theo Tiêu Chí Giá Cả
4.3.1. Cửa Hàng Khuyến Mãi
Cửa hàng khuyến mãi thu hút khách hàng nhờ giá thấp và khuyến mãi thường xuyên. Một hình thức phổ biến của mô hình này là các cửa hàng outlet là gì, chuyên bán các sản phẩm từ mùa cũ hoặc hàng tồn kho với mức giá hấp dẫn. Ví dụ, các siêu thị mini tổ chức chương trình “mua 1 tặng 1” dịp lễ tết để kích thích tiêu dùng.
4.3.2. Cửa Hàng Cao Cấp
Cửa hàng cao cấp hướng đến nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao, đòi hỏi trải nghiệm mua sắm sang trọng. Những địa điểm như showroom của Hermes hoặc showroom xe hơi Mercedes thường được trang trí lộng lẫy, tinh tế để phục vụ khách VIP, tạo cảm giác đặc quyền khi bước vào cửa hàng.
>>>Xem thêm: 9 bước xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp
4.4. Theo Tiêu Chí Quyền Sở Hữu
4.4.1. Cửa Hàng Tư Nhân
Cửa hàng tư nhân là mô hình kinh doanh nhỏ, thường do cá nhân hoặc gia đình quản lý. Mô hình này cực kỳ phổ biến trong các khu dân cư vì nó mang đến cảm giác gần gũi và tin cậy với cư dân.
4.4.2. Chuỗi Cửa Hàng Doanh Nghiệp Bán Lẻ
Chuỗi cửa hàng do doanh nghiệp quản lý, có quy mô lớn với hệ thống cửa hàng được chuẩn hoá với nhiều nhân viên kinh doanh bán lẻ. Điều này đảm bảo người mua nhận được dịch vụ như nhau dù ở bất kỳ chi nhánh nào. Đối với những nhân viên này, việc hiểu rõ career path là gì sẽ giúp họ định hướng sự nghiệp tốt hơn trong chuỗi cửa hàng.
4.4.3. Nhượng Quyền Thương Mại
Nhượng quyền thương mại là mô hình hợp tác sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh và quy trình vận hành từ một thương hiệu nổi tiếng. Mô hình này giúp nhân rộng thương hiệu nhanh chóng mà vẫn giữ được chất lượng. Ví dụ, chuỗi Highland Coffee phát triển thông qua nhượng quyền, giúp mở rộng hiện diện trên toàn quốc với vốn đầu tư thấp hơn từ phía chủ sở hữu nhượng quyền. Highland Coffee là một chuỗi nhượng quyền thương mại

Highland Coffee là một chuỗi nhượng quyền thương mại
4.4.4. Đại Lý
Các đại lý đóng vai trò trung gian, phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng và nhận hoa hồng dựa trên doanh số bán hàng. Chẳng hạn, trong ngành xe máy, Yamaha thường thiết lập hệ thống đại lý ủy quyền để mở rộng mạng lưới và duy trì chất lượng dịch vụ.
4.4.5. Tiếp Thị Trên Mạng
Doanh nghiệp sử dụng internet để bán hàng thông qua website, mạng xã hội và sàn thương mại điện tử. Mô hình này tối ưu chi phí thuê mặt bằng, đồng thời tiếp cận khách hàng ở bất kỳ đâu. Tiêu biểu là nhiều startup thời trang thành công nhờ tập trung bán hàng qua Instagram và TikTok Shop.
4.5. Theo Tiêu Chí Phương Thức Tương Tác
4.5.1. Cửa Hàng Offline
Cửa hàng offline (truyền thống) vẫn giữ vai trò quan trọng khi người tiêu dùng cần trải nghiệm thực tế thông qua việc thử hàng và nhận tư vấn trực tiếp từ nhân viên. Chẳng hạn, các showroom nội thất thường mời khách đến xem trực tiếp để cảm nhận vật liệu và kích thước.
4.5.2. Cửa Hàng Online
Mua sắm trực tuyến qua website và các nền tảng thương mại điện tử được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và khả năng so sánh giá nhanh chóng, Các nền tảng như Shopee hay Tiki cung cấp nhiều lựa chọn, đánh giá sản phẩm và dịch vụ giao hàng tận nơi. Tuy nhiên, những người mua sắm theo mô hình này không thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm, tiềm ẩn rủi ro mua phải hàng kém chất lượng.
4.5.3. Cửa Hàng Kết Hợp
Cửa hàng kết hợp giữa offline và online cho phép khách hàng lựa chọn hình thức mua sắm phù hợp nhất. Ví dụ, khách có thể chọn mua hàng trên website Zara, sau đó đến cửa hàng để thử đồ và nhận hàng trực tiếp, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
>>>Xem thêm: B2C là gì? Tìm hiểu các mô hình kinh doanh B2C phổ biến
5. Phân Biệt Retail Với Các Thuật Ngữ Tương Đồng
Trong kinh doanh, bên cạnh Retail, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ như FMCG (hàng tiêu dùng nhanh) và Wholesaling (bán buôn). Mặc dù cả ba đều liên quan đến quá trình phân phối sản phẩm, nhưng mỗi loại hình lại có mục tiêu phục vụ, đặc điểm sản phẩm và phương thức hoạt động riêng biệt. Bảng dưới đây sẽ giúp làm rõ những điểm khác biệt cơ bản giữa ba khái niệm này.
Tiêu chí
|
Retail (Bán lẻ)
|
FMCG (Hàng tiêu dùng nhanh)
|
Wholesaling (Bán buôn)
|
---|---|---|---|
Đối tượng phục vụ
|
Người tiêu dùng cuối cùng
|
Người tiêu dùng cuối cùng (thông qua hệ thống bán lẻ)
|
Các nhà bán lẻ, đại lý hoặc doanh nghiệp
|
Loại hình sản phẩm
|
Đa dạng: thực phẩm, thời trang, điện tử, dịch vụ…
|
Sản phẩm thiết yếu: thực phẩm đóng gói, nước uống, đồ vệ sinh
|
Số lượng lớn của nhiều loại sản phẩm, tùy theo ngành hàng
|
Quy mô giao dịch
|
Số lượng nhỏ, theo nhu cầu cá nhân
|
Số lượng nhỏ, mua lặp lại thường xuyên
|
Số lượng lớn, theo lô hoặc kiện
|
Tần suất mua hàng
|
Không thường xuyên hoặc định kỳ tùy loại sản phẩm
|
Rất thường xuyên, lặp lại hàng ngày hoặc hàng tuần
|
Không thường xuyên, theo chu kỳ nhập hàng của nhà bán lẻ
|
Kênh phân phối chính
|
Cửa hàng, siêu thị, sàn thương mại điện tử
|
Cửa hàng tiện lợi, siêu thị, chợ truyền thống
|
Kho hàng, nhà phân phối trung gian
|
Ví dụ minh họa
|
WinMart, Circle K, Thế Giới Di Động
|
Coca-Cola, P&G, Unilever, Nestlé
|
Metro, Magnolia Fashion Wholesale
|
>>>Xem thêm: Ngân hàng bán buôn là gì? Giải đáp các thắc mắc về ngân hàng bán buôn
6. Các Dạng Phần Mềm Retail Hiện Nay
Dưới đây là những dạng phần mềm phổ biến mà các doanh nghiệp bán lẻ hiện nay đang ứng dụng:
6.1. Phần Mềm Quản Lý Kinh Doanh Bán Lẻ
Phần mềm quản lý kinh doanh bán lẻ giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý sản phẩm, tồn kho và doanh số bán hàng. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng theo dõi hàng hóa nhập – xuất kho, cập nhật giá bán và xem báo cáo doanh thu theo thời gian thực, hoặc tích hợp với marketing channel. Nhiều phần mềm còn cung cấp các công cụ marketing đơn giản như quản lý khách hàng thân thiết, gửi tin nhắn khuyến mãi hay tạo mã giảm giá, phù hợp với các cửa hàng thời trang, mỹ phẩm hoặc đồ tiêu dùng hàng ngày.
6.2. Phần Mềm Thương Mại Điện Tử (E-commerce Software)
Đối với những doanh nghiệp triển khai mô hình bán hàng trực tuyến, sử dụng phần mềm thương mại điện tử là điều không thể thiếu. Các nền tảng như Shopify, WooCommerce hay Haravan cho phép doanh nghiệp xây dựng website, cập nhật sản phẩm và xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ thanh toán trực tuyến, kết nối với đơn vị vận chuyển.
6.3. Phần Mềm POS Cho Bán Lẻ
POS (Point of Sale) là phần mềm được thiết kế để phục vụ quá trình thanh toán tại quầy. Với phần mềm POS, nhân viên có thể quét mã vạch, áp dụng mã khuyến mãi, và in hóa đơn trong vài giây. Hệ thống còn ghi nhận dữ liệu bán hàng, tồn kho, ca làm việc và kết nối trực tiếp với kho hàng, giúp người quản lý kiểm soát mọi hoạt động trong cửa hàng.
6.4. Phần Mềm Phân Tích Dữ Liệu (Analytics Software)
Phần mềm phân tích dữ liệu cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Thông qua các biểu đồ và bảng thống kê, nhà quản lý dễ dàng phát hiện xu hướng tiêu dùng, đánh giá sản phẩm bán chạy và đo lường hiệu quả các chiến dịch marketing. Ví dụ, nếu dữ liệu cho thấy sản phẩm A thường bán chạy vào cuối tuần, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch khuyến mãi đúng thời điểm để tăng doanh thu.
7. Làm Sao Để Thành Công Trong Ngành Retail?
Để thành công trong ngành Retail, các doanh nghiệp cần chú ý đến 3 yếu tố sau đây:
7.1. Xây Dựng Thương Hiệu
Một thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng và tạo lợi thế trước đối thủ. Đầu tư vào nhận diện thương hiệu như logo, màu sắc và bao bì sản phẩm tạo nên sự chuyên nghiệp và nhất quán trong trải nghiệm người dùng. Bên cạnh đó, việc triển khai các chiến dịch truyền thông sáng tạo trên mạng xã hội hoặc tại điểm bán sẽ giúp doanh nghiệp tạo được sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
7.2. Đào Tạo Nhân Viên
Nhân viên bán hàng đóng vai trò cầu nối giữa sản phẩm và khách hàng. Việc đào tạo họ về kiến thức sản phẩm, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống sẽ tạo nên trải nghiệm mua sắm tích cực. Nhiều doanh nghiệp áp dụng hình thức đào tạo tại chỗ, và việc tìm hiểu OJT là gì sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp phổ biến này. Một nhân viên hiểu rõ nhu cầu khách hàng và biết cách đề xuất sản phẩm phù hợp sẽ giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi đơn hàng và thúc đẩy doanh thu. Ngoài ra, thái độ phục vụ chuyên nghiệp cũng là yếu tố tạo nên sự khác biệt cho doanh nghiệp trong ngành Retail.

Đào tạo đội ngũ nhân viên là yếu tố giúp thành công trong ngành Retail
7.3. Khảo Sát Và Lắng Nghe Phản Hồi Từ Khách Hàng
Phản hồi từ khách hàng là nguồn dữ liệu quý giá để cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm tổng thể. Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ như khảo sát online, bảng đánh giá tại cửa hàng hoặc chatbot để thu thập ý kiến một cách chủ động. Ví dụ, sau mỗi lần mua hàng, hệ thống có thể tự động gửi email mời khách đánh giá sản phẩm. Việc ghi nhận và phản hồi kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh chính xác và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
8. Một Số Thuật Ngữ Khác Liên Quan Đến Retail
Để hiểu sâu hơn về Retail, hãy cùng điểm qua một số thuật ngữ và vai trò của chúng trong ngành bán lẻ.
8.1. Retail Manager
Retail Manager đóng vai trò then chốt trong việc quản lý hoạt động hàng ngày của cửa hàng bán lẻ. Họ chịu trách nhiệm giám sát nhân viên, quản lý tồn kho và triển khai các chiến lược bán hàng hiệu quả. Một Retail Manager giỏi cần có kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và giải quyết vấn đề xuất sắc để đảm bảo chất lượng dịch vụ, tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực cho khách hàng.
8.2. Retail Audit
Retail Audit là quá trình kiểm tra và đánh giá toàn diện các hoạt động của cửa hàng bán lẻ, từ doanh thu, đội ngũ nhân viên cho đến mức độ đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Qua đó, doanh nghiệp có thể phát hiện các điểm cần cải tiến và triển khai những điều chỉnh cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động.
8.3. LS – Retail
LS – Retail là phần mềm dùng để quản lý bán hàng, kho hàng và giao dịch. Hệ thống này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
8.4. Retail Price
Retail Price là gì? Đây là mức giá bán lẻ mà khách hàng phải trả khi mua sản phẩm. Mức giá này được điều chỉnh dựa trên chi phí sản xuất, kỳ vọng lợi nhuận cũng như tâm lý tiêu dùng của khách hàng. Việc định giá hợp lý đóng góp quan trọng vào chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp.
8.5. Retail Banking
Retail Banking cung cấp các dịch vụ tài chính cho cá nhân và hộ gia đình, từ vay mượn đến đầu tư. Hệ thống này hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch tài chính hàng ngày, góp phần tạo nên mối liên kết giữa các dịch vụ ngân hàng và người tiêu dùng.
8.6. MSRP
MSRP (Manufacturer’s Suggested Retail Price) là mức giá khuyên dùng của nhà sản xuất. Thông qua MSRP, người tiêu dùng có thể so sánh và đánh giá giá trị sản phẩm một cách khách quan.
8.7. Grocery
Grocery (cửa hàng tạp hóa) là mô hình bán lẻ chuyên cung cấp các nhu yếu phẩm hàng ngày, từ rau củ, thực phẩm đến các vật dụng thiết yếu khác. Đây là loại hình cửa hàng phổ biến tại Việt Nam.
8.8. Speciality
Speciality cung cấp một số các sản phẩm cụ thể với chất lượng cao và dịch vụ tư vấn chuyên sâu. Mô hình phổ biến trong các lĩnh vực như mỹ phẩm cao cấp, đồ thủ công, công nghệ, hay những ngành nghề đòi hỏi sự chuyên biệt cao như nghề mẫu tóc là gì. Các cửa hàng theo mô hình này thường chú trọng vào không gian trưng bày, đội ngũ nhân viên tư vấn có chuyên môn và trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng.
8.9. Retail Experience
Retail Experience là gì? Retail Experience đề cập đến toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có được khi tương tác với một nhà bán lẻ trong quá trình mua sắm. Trải nghiệm này có thể diễn ra tại cửa hàng truyền thống, trên website, qua điện thoại hoặc qua email.
Mong rằng bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về Retail là gì? cũng như các loại hình bán lẻ phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Hy vọng rằng thông qua những thông tin này, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong ngành Retail, đừng quên truy cập JobsGO để khám phá các vị trí phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
1. Túi Xách Hàng Retail Là Gì?
Túi xách hàng Retail là sản phẩm túi xách được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các cửa hàng bán lẻ hoặc nền tảng thương mại điện tử.
2. Retail Có Phải Là Thương Mại Điện Tử Không?
Retail bao gồm cả bán lẻ truyền thống và bán hàng qua các nền tảng thương mại điện tử.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)