Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, thuật ngữ Operation không chỉ đơn giản là chỉ hoạt động hay quá trình vận hành mà còn là biểu hiện của một bộ phận trọng yếu chịu trách nhiệm định hướng, lập kế hoạch, và thực hiện các chiến lược phát triển doanh nghiệp. Cùng JobsGO khám phá cái nhìn toàn diện về Operation là gì, từ nhiệm vụ chính, các vị trí công việc, đến các lĩnh vực mà bộ phận này hoạt động và những kỹ năng cần có nhé.
Mục lục
- 1. Operation Là Gì?
- 2. Nhiệm Vụ Của Bộ Phận Operation
- 3. Các Vị Trí Công Việc Trong Bộ Phận Operation
- 4. Các Lĩnh Vực Hoạt Động Của Bộ Phận Operation
- 5. Phân Biệt Bộ Phận Operation Và Bộ Phận Backoffice
- 6. Yêu Cầu Đối Với Bộ Phận Operation
- 7. Mức Lương Bộ Phận Operation
- 8. Các Nguồn Tài Nguyên Để Tìm Hiểu Thêm Về Operation
- Câu hỏi thường gặp
1. Operation Là Gì?
Operation là gì? Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ đến bộ phận Operation trong các doanh nghiệp hiện nay. Hiểu đơn giản thì nó có nghĩa là hoạt động, còn hiểu đúng thì nó chính là bộ phận kế hoạch và kinh doanh trong công ty. Bộ phận Operation rất quan trọng và bất kỳ công ty nào cũng phải có.
Bộ phận Operation với chức năng chính là vạch chiến lược, lên kế hoạch và có những hướng đi cụ thể cho doanh nghiệp của mình để phát triển hoạt động sản xuất, kinh doanh được hiệu quả nhất. Nó giống “cơ quan đầu não” trong cả một hệ thống doanh nghiệp to lớn hiện nay.
Ngoài Operation thì thuật ngữ này khi chia ở dạng các loại từ khác sẽ có ý nghĩa như thế nào? Operator là nghề gì? Hay Operational là gì?
Nếu thuật ngữ Operation để chỉ về bộ phận kế hoạch và kinh doanh trong doanh nghiệp thì thuật ngữ Operator lại chỉ đến người đại diện tiếp nhận và xử lý các cuộc gọi đến khách sạn, công ty từ các khách hàng, đối tác. Nhiệm vụ chính của các Operator là nhận cuộc gọi và nối máy đến đúng người, đúng mục đích.
Còn Operational là thuật ngữ để chỉ đến hành động, việc làm hoặc có thể hiểu là thuộc quá trình hoạt động. Đây là dạng tính từ của Operation. Tùy thuộc vào trường hợp sử dụng mà nó sẽ có nghĩa khác nhau.
Xem thêm: Tổng hợp các bộ phận trong công ty, doanh nghiệp
2. Nhiệm Vụ Của Bộ Phận Operation
Bộ phận Operation thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong doanh nghiệp:
2.1 Lập Kế Hoạch Kinh Doanh
Trách nhiệm đầu tiên của Operation là xây dựng các kế hoạch kinh doanh vững chắc. Điều này bao gồm việc phân tích thị trường, đánh giá cạnh tranh, và dự báo nhu cầu để đưa ra các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Bộ phận này thường làm việc chặt chẽ với các phòng ban khác nhằm tích hợp các chiến lược quan trọng vào một hệ thống hoạt động nhất quán.
2.2 Tổ Chức Thực Hiện Các Kế Hoạch
Việc lập kế hoạch chỉ là bước đầu tiên. Operation cần tổ chức và điều phối các hoạt động nhằm thực hiện các chiến lược đã đề ra. Điều này đòi hỏi phải quản lý nguồn lực hiệu quả, sắp xếp thời gian và phân công nhiệm vụ rõ ràng. Đồng thời, bộ phận cũng giám sát quá trình thực hiện và đánh giá hiệu quả từng giai đoạn để có những điều chỉnh kịp thời nếu cần.
2.3 Triển Khai Kế Hoạch Phát Triển Thị Trường, Tiếp Thị Sản Phẩm
Bộ phận Operation còn tham gia vào việc triển khai kế hoạch phát triển thị trường và tiếp thị sản phẩm. Họ sẽ cung cấp thông tin về khả năng sản xuất và cung ứng, quản lý lịch trình và nguồn lực, đảm bảo rằng quy trình sản xuất và phân phối được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của thị trường và chiến lược tiếp thị.
2.4 Thực Hiện Các Chính Sách Đào Tạo Đội Ngũ Nhân Sự
Bộ phận Operation có thể cung cấp thông tin về các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho việc thực hiện công việc hàng ngày, từ đó giúp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên. Họ còn hỗ trợ bộ phận Nhân sự trong việc lập kế hoạch đào tạo bằng cách đề xuất các chủ đề hoặc nội dung đào tạo phù hợp với các nhiệm vụ và mục tiêu của tổ chức.
3. Các Vị Trí Công Việc Trong Bộ Phận Operation
Dưới đây là một số vị trí công việc phổ biến trong bộ phận Operation mà bạn có thể tham khảo:
3.1 Operation Executive
Vị trí Operation Executive là một vai trò quan trọng trong bộ phận Operation của một tổ chức, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức trong khu vực được giao. Dưới đây là một số nhiệm vụ cụ thể mà một Operation Executive có thể chịu trách nhiệm:
- Lập kế hoạch và tổ chức: Phân tích yêu cầu và lập kế hoạch cho các hoạt động vận hành, bao gồm cả nguồn lực, thời gian và ngân sách.
- Theo dõi và đánh giá hiệu suất: Theo dõi và đánh giá hiệu suất của các quy trình và quy trình vận hành hiện tại, xác định các vấn đề và điểm yếu và đề xuất các biện pháp cải tiến.
- Quản lý nhân viên và tài nguyên: Quản lý và hỗ trợ nhân viên trong việc thực hiện nhiệm vụ hàng ngày, bao gồm cả việc giao việc, đào tạo và đánh giá hiệu suất và quản lý các tài nguyên như vật liệu, thiết bị để đảm bảo sự cân đối và sẵn có.
- Giải quyết vấn đề: Xử lý và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành hàng ngày, bao gồm cả sự cố và khó khăn.
- Báo cáo và giao tiếp: Lập báo cáo về các hoạt động vận hành, bao gồm cả tiến độ và hiệu suất; giao tiếp chặt chẽ với các bộ phận khác trong tổ chức để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tiến độ của dự án.
3.2 Product Operation Executive
Product Operation Executive là một vị trí trong lĩnh vực quản lý sản phẩm, thường tập trung vào việc quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến sản phẩm trong một tổ chức. Dưới đây là một số nhiệm vụ cụ thể mà một Product Operation Executive chịu trách nhiệm:
- Quản lý quy trình sản phẩm:
-
- Đảm bảo rằng quy trình sản xuất và vận hành sản phẩm diễn ra một cách hiệu quả và linh hoạt.
- Lập kế hoạch và tổ chức các quy trình để đảm bảo sự liên tục và chất lượng của sản phẩm.
- Phân tích dữ liệu và đánh giá hiệu suất:
-
- Theo dõi và phân tích dữ liệu về hiệu suất sản phẩm, bao gồm cả doanh số bán hàng, phản hồi từ khách hàng và các chỉ số chất lượng.
- Đánh giá hiệu suất của sản phẩm và đề xuất các biện pháp cải tiến nếu cần.
- Quản lý sản phẩm trong chuỗi cung ứng: Liên kết với các bộ phận khác như quản lý chuỗi cung ứng để đảm bảo sự liên tục và đáng tin cậy trong việc cung cấp nguyên liệu và thành phẩm.
- Phối hợp với các bộ phận khác: Làm việc chặt chẽ với các bộ phận khác như kỹ thuật, marketing và bán hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và thành công của sản phẩm trên thị trường.
- Quản lý dự án sản phẩm:
-
- Quản lý và điều hành các dự án liên quan đến việc phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.
- Đảm bảo rằng dự án được triển khai đúng thời gian, phù hợp với ngân sách và đạt được mục tiêu đã đề ra.
- Báo cáo và giao tiếp:
-
- Lập báo cáo về các hoạt động sản phẩm, bao gồm cả tiến độ dự án, hiệu suất sản phẩm và phản hồi từ khách hàng.
- Giao tiếp chặt chẽ với các bộ phận khác để đảm bảo sự đồng thuận và hỗ trợ cho sản phẩm.
3.3 E-commerce Operations Executive
Vị trí E-commerce Operations Executive là một vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp thương mại điện tử (E-commerce). Công việc của họ tập trung vào việc quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày liên quan đến hoạt động mua bán trực tuyến của doanh nghiệp. Dưới đây là một số nhiệm vụ cụ thể của một E-commerce Operations Executive:
- Quản lý và giám sát hoạt động E-commerce: Chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của trang web thương mại điện tử, bao gồm việc đặt hàng, xử lý đơn hàng và giao hàng.
- Quản lý sản phẩm trên trang web E-commerce:
-
- Đảm bảo rằng các sản phẩm được hiển thị trên trang web E-commerce một cách chính xác và hấp dẫn.
- Quản lý quy trình đăng sản phẩm mới, cập nhật thông tin sản phẩm và quản lý danh mục sản phẩm.
- Quản lý kho và vận chuyển:
-
- Theo dõi và quản lý lượng tồn kho để đảm bảo sự liên tục trong cung cấp sản phẩm.
- Xác định và giải quyết các vấn đề về kho và vận chuyển, bao gồm cả việc tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí vận chuyển.
- Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến:
-
- Phát triển và thực hiện các chiến lược để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng trên trang web E-commerce.
- Đảm bảo rằng trang web có giao diện dễ sử dụng, tốc độ tải trang nhanh và hệ thống thanh toán an toàn.
- Phản hồi và hỗ trợ khách hàng:
-
- Xử lý các yêu cầu và phản hồi từ khách hàng liên quan đến đặt hàng, vận chuyển và sản phẩm.
- Cung cấp hỗ trợ cho khách hàng về các câu hỏi hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình mua sắm trực tuyến.
- Phân tích dữ liệu và báo cáo:
-
- Phân tích dữ liệu về hoạt động E-commerce để đánh giá hiệu suất và đề xuất cải tiến.
- Lập báo cáo định kỳ về doanh số bán hàng, hoạt động vận chuyển và phản hồi từ khách hàng.
3.4 Operation Manager
Vị trí Operation Manager chịu trách nhiệm tổ chức, quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, cụ thể là:
- Quản lý và điều hành hoạt động hàng ngày: Chịu trách nhiệm tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả.
- Lập kế hoạch và phân công nhiệm vụ: Lập kế hoạch cho các hoạt động vận hành và phân công nhiệm vụ cho nhân viên và các bộ phận khác.
- Quản lý tài nguyên và ngân sách: Quản lý và sử dụng tài nguyên của tổ chức một cách hiệu quả, bao gồm cả nhân lực, vật liệu và ngân sách.
- Tối ưu hóa quy trình và hiệu suất: Phân tích và tối ưu hóa các quy trình và quy trình hoạt động hiện có để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lãng phí.
- Quản lý nhân viên:
-
- Quản lý, hướng dẫn và đào tạo nhân viên trong bộ phận hoặc tổ chức của mình.
- Theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên và cung cấp phản hồi và hỗ trợ cần thiết.
- Giải quyết vấn đề: Xử lý và giải quyết các vấn đề và sự cố phát sinh trong quá trình vận hành hàng ngày của doanh nghiệp.
- Phối hợp với các bộ phận khác: Làm việc chặt chẽ với các bộ phận khác như bộ phận sản xuất, kinh doanh và tài chính để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tiến độ của dự án.
- Bảo đảm tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Đảm bảo rằng hoạt động vận hành của tổ chức tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.
3.5 Operation Support
Vị trí Operation Support thường là bộ phận hỗ trợ quan trọng trong một tổ chức, chịu trách nhiệm cung cấp hỗ trợ và giải quyết các vấn đề hàng ngày liên quan đến các hoạt động vận hành. Họ thực hiện những nhiệm vụ cụ thể như sau:
- Hỗ trợ kỹ thuật:
-
- Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên hoặc khách hàng trong việc sử dụng các hệ thống hoặc công cụ liên quan đến hoạt động vận hành.
- Giải quyết các vấn đề kỹ thuật và cung cấp hướng dẫn hoặc giải pháp cho các sự cố phát sinh.
- Quản lý tài liệu và dữ liệu: Quản lý và duy trì các tài liệu và dữ liệu liên quan đến hoạt động vận hành, bao gồm cả quy trình, quy định và hướng dẫn.
- Hỗ trợ về quy trình và quy định: Hỗ trợ trong việc xây dựng, duy trì và cập nhật các quy trình và quy định liên quan đến hoạt động vận hành của tổ chức.
- Giải quyết sự cố và yêu cầu:
-
- Nhận và xử lý các yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên hoặc khách hàng liên quan đến hoạt động vận hành.
- Giải quyết các sự cố phát sinh và cung cấp giải pháp hoặc hỗ trợ cần thiết.
- Hỗ trợ về phần mềm và hệ thống:
-
- Hỗ trợ trong việc triển khai, cập nhật và duy trì các phần mềm và hệ thống liên quan đến hoạt động vận hành.
- Thực hiện kiểm tra và giám sát hiệu suất của hệ thống để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả.
- Đào tạo và hướng dẫn:
-
- Hỗ trợ trong việc đào tạo và hướng dẫn nhân viên mới về các quy trình và hệ thống vận hành.
- Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhân viên hiện có về việc sử dụng các công cụ và hệ thống.
3.6 Nhân Viên Vận Hành Logistics
Trong chuỗi cung ứng, logistics luôn là một vấn đề cấp bách. Nhân viên vận hành logistics đảm bảo rằng quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra trơn tru từ khâu xuất kho đến giao nhận cuối cùng. Họ quản lý tồn kho, điều phối lịch trình và đảm bảo sản phẩm luôn được chuyển đến đúng địa điểm đúng thời gian.
3.7 Quản Lý Chất Lượng Khách Hàng Toàn Cầu
Đôi khi, bộ phận Operation cũng bao gồm các chuyên viên quản lý chất lượng khách hàng toàn cầu, đảm bảo rằng mọi quy trình dịch vụ khách hàng đều được duy trì ở mức độ cao nhất. Họ giám sát các chỉ số hiệu quả hoạt động, thu thập phản hồi từ khách hàng và đưa ra các chính sách cải tiến dịch vụ.
4. Các Lĩnh Vực Hoạt Động Của Bộ Phận Operation
Bộ phận Operation có thể được áp dụng cho mọi lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Mỗi lĩnh vực lại có những đặc thù riêng nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là tối ưu hóa các quy trình và tăng cường hiệu suất làm việc. Dưới đây là một số lĩnh vực điển hình:
4.1 Operation Trong Lĩnh Vực Bán Lẻ
Trong môi trường bán lẻ, từ các cửa hàng truyền thống đến các sàn giao dịch trực tuyến, Operation giám sát các khâu quản lý hàng tồn kho, đào tạo nhân viên bán hàng và thiết lập các chương trình khuyến mãi hữu hiệu. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng qua mỗi lần giao dịch.
4.2 Operation Trong Sản Xuất
Ở các doanh nghiệp sản xuất, Operation không chỉ quản lý quá trình sản xuất mà còn phụ trách lập kế hoạch sản xuất, điều phối nguồn nguyên liệu và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đúng tiêu chuẩn và đáp ứng yêu cầu của thị trường.
4.3 Operation Trong Dịch Vụ
Trong lĩnh vực dịch vụ, Operation tập trung vào việc đảm bảo chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng. Nó bao gồm việc đào tạo nhân viên, xây dựng mẫu quy trình làm việc và theo dõi mức độ hài lòng của khách hàng để liên tục cải tiến dịch vụ.
4.4 Operation Trong Nhà Hàng
Một nhà hàng thành công không chỉ dựa vào hương vị món ăn mà còn phụ thuộc vào sự chuyên nghiệp của bộ phận vận hành. Từ việc quản lý đặt bàn, điều phối nhân viên phục vụ đến giám sát chất lượng thức ăn, Operation góp phần tạo nên trải nghiệm xuất sắc cho thực khách.
4.5 Operation Trong Doanh Nghiệp Kỹ Thuật Số
Trong thời đại số, các công ty công nghệ và start-up đều phải dựa vào Operation để quản lý dự án, triển khai sản phẩm và hỗ trợ khách hàng. Các chuyên viên Operation trong lĩnh vực này thường sử dụng các công cụ số và phần mềm quản lý để đảm bảo các quy trình được thực hiện hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với xu thế phát triển của thị trường.
5. Phân Biệt Bộ Phận Operation Và Bộ Phận Backoffice
Bộ phận Operation và bộ phận Backoffice đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của một tổ chức. Tuy nhiên, chúng có các chức năng và nhiệm vụ khác nhau. JobsGO sẽ cùng bạn phân biệt 2 bộ phận này qua nội dung dưới đây:
Tiêu chí | Bộ phận Operation | Bộ phận Backoffice |
Vị trí | Trực tiếp tham gia vào hoạt động vận hành cốt lõi | Hỗ trợ và xử lý các hoạt động hậu trường |
Trách nhiệm chính | Quản lý và điều hành hoạt động sản xuất và dịch vụ | Xử lý các nhiệm vụ quản lý và hỗ trợ không trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ |
Phạm vi hoạt động | Liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch vụ | Hỗ trợ và hỗ trợ cho các bộ phận khác trong tổ chức |
Mục tiêu | Đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả của quy trình sản xuất và cung ứng | Hỗ trợ và đảm bảo sự hoạt động suôn sẻ và hiệu quả của toàn bộ tổ chức |
6. Yêu Cầu Đối Với Bộ Phận Operation
Yêu cầu đối với bộ phận Operation thường phụ thuộc vào lĩnh vực cũng như cách thực hoạt động cụ thể của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung yêu cầu đối với bộ phận Operation thường là:
6.1 Yêu Cầu Về Chuyên Môn
Bộ phận Operation cần có kiến thức sâu rộng về các quy trình sản xuất hoặc dịch vụ cụ thể mà tổ chức hoạt động. Điều này bao gồm hiểu biết về quy trình, công nghệ và phương pháp quản lý liên quan. Đồng thời, họ cũng cần am hiểu về quy trình quản lý chuỗi cung ứng từ nguồn nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thành, hiểu biết về các quy định, tiêu chuẩn và yêu cầu liên quan đến ngành để có thể quản lý hoạt động trong doanh nghiệp một cách trơn tru và hiệu quả nhất.
6.2 Yêu Cầu Về Kinh Nghiệm
Yêu cầu về kinh nghiệm với bộ phận Operation thường phụ thuộc vào cấp độ công việc cụ thể và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Thông thường, các nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên có từ 4 – 5 năm kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về công việc vận hành cũng như quản lý nhân sự đối với vị trí cấp quản lý.
Còn đối với nhân viên, nhà tuyển dụng có thể chỉ cần những người có hiểu biết và đam mê với công việc này, làm việc có trách nhiệm.
6.3 Yêu Cầu Về Kỹ Năng
Để thành công trong lĩnh vực Operation, các chuyên viên không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững chắc mà còn phải sở hữu bộ kỹ năng mềm cần thiết để giải quyết các tình huống phức tạp trong môi trường làm việc hiện đại.
6.3.1 Kỹ Năng Giao Tiếp
Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng và lắng nghe là điều không thể thiếu đối với những người làm trong bộ phận Operation. Khi làm việc với các bộ phận khác như marketing, sản xuất hay bộ phận IT, giao tiếp hiệu quả sẽ giúp thu hẹp khoảng cách và nâng cao hiệu quả phối hợp công việc.
6.3.2 Kỹ Năng Làm Việc Nhóm
Operation là một bộ phận cần sự hợp tác và phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên. Tinh thần làm việc nhóm không chỉ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng mà còn tạo ra môi trường sáng tạo, nơi các ý tưởng đột phá không ngừng được phát huy.
6.3.3 Kỹ Năng Lập Kế Hoạch Và Tổ Chức
Việc lên lịch trình, phân công công việc và giám sát tiến độ đều đòi hỏi khả năng lập kế hoạch chi tiết và tổ chức tốt. Những người có năng lực này thường quản lý được khối lượng công việc lớn mà vẫn duy trì được chất lượng và đúng thời hạn.
6.3.4 Kỹ Năng Giải Quyết Vấn Đề
Trong quá trình thực hiện kế hoạch, phát sinh lỗi và vấn đề là điều khó tránh khỏi. Do đó, khả năng phân tích và đưa ra giải pháp kịp thời là một điểm then chốt để giúp Operation duy trì hiệu quả và trôi chảy mọi lúc.
6.3.5 Khả Năng Chịu Áp Lực Công Việc
Bởi vì bộ phận Operation luôn làm việc trong môi trường có yêu cầu cao và đối mặt với những thách thức liên tục, tinh thần làm việc dưới áp lực là yếu tố cần thiết để duy trì hiệu quả và tinh thần sáng tạo.
7. Mức Lương Bộ Phận Operation
Một trong những yếu tố thu hút nhiều người đến với ngành Operation chính là mức thu nhập ổn định và cơ hội thăng tiến vượt trội.
Bộ phận Operation đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp với các vị trí từ nhân viên vận hành, chuyên viên, cho đến quản lý cấp cao. Thang lương thường dựa trên kinh nghiệm, trách nhiệm và quy mô tổ chức. Với vị trí nhân viên vận hành, mức lương trung bình có thể dao động từ 6 – 8 triệu đồng/tháng, trong khi với những người ở vị trí quản lý của bộ phận Operation, mức lương trung bình thường rơi vào khoảng 15 – 25 triệu đồng/tháng, với khả năng tăng cao lên tới 30 – 50 triệu đồng/tháng hoặc hơn tùy theo năng lực lãnh đạo và thành tích công việc.
Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực Operation rất rộng mở. Theo các nghiên cứu thị trường lao động, nhu cầu tuyển dụng chuyên viên Operation ở các công ty sản xuất, bán lẻ, dịch vụ và công nghệ luôn duy trì mức tăng trưởng ổn định, với tỷ lệ giới thiệu thăng tiến nội bộ cao. Một số báo cáo ngành dự báo rằng với sự phát triển của công nghệ số và sự bùng nổ của thương mại điện tử, nhu cầu quản lý vận hành ngày càng trở nên quan trọng, tạo nên vô số cơ hội nghề nghiệp mới cho các ứng viên đầy triển vọng.
8. Các Nguồn Tài Nguyên Để Tìm Hiểu Thêm Về Operation
Để có thể đào sâu vào kiến thức về Operation và nâng cao kỹ năng cần thiết, bạn có thể tham khảo và đăng ký các khóa học, chứng chỉ chuyên môn từ các trung tâm đào tạo uy tín. Dưới đây là một số nguồn tài nguyên hữu ích:
- Khóa học và chứng chỉ liên quan đến Operation:
- Các khóa đào tạo về quản lý chuỗi cung ứng, logistics và kế hoạch sản xuất từ các trường đại học hoặc trung tâm đào tạo chuyên ngành.
- Chứng chỉ PMP (Project Management Professional) và Lean Six Sigma giúp nâng cao kỹ năng quản lý và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
- Sách, bài viết và nghiên cứu:
- Các cuốn sách nổi tiếng về quản trị doanh nghiệp, lãnh đạo và quản lý vận hành đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều chuyên gia.
- Các bài viết, tạp chí chuyên ngành và nghiên cứu về các xu hướng đổi mới trong quản lý Operation cung cấp cái nhìn cập nhật và thực tiễn.
Ngoài ra, các hội thảo và sự kiện chuyên ngành cũng là nơi tuyệt vời để kết nối, học hỏi và trao đổi kinh nghiệm từ những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Tóm lại, thông qua bài viết trên, bạn đã có đáp án cho câu hỏi “Operation là gì” rồi đúng không nào? Nếu bạn cũng muốn trở thành một nhân viên kinh doanh hoặc nhân viên trong phòng kế hoạch thì truy cập ngay vào Jobsgo.vn, tạo hồ sơ ứng viên để có thể ứng tuyển với những Job hấp dẫn nhé!
Câu hỏi thường gặp
1. Operation Manager Là Gì?
Operation manager là thuật ngữ để chỉ đến người đứng đầu chịu toàn bộ trách nhiệm với các hoạt động của công ty.
2. Operation Team Là Gì?
Đây là thuật ngữ để chỉ đến một nhóm hoạt động, gồm nhiều nhân viên với nhau, làm những công việc khác nhau nhưng đều phải đảm bảo có sự phối hợp hoạt động nhịp nhàng, ăn khớp.
3. Operation Admin Là Gì?
Đây là thuật ngữ có thể hiểu là quản trị viên hoạt động, với bất kỳ một tổ chức nào cũng cần phải có người quản trị các hoạt động để đảm bảo chúng được thực hiện đúng và đạt hiệu quả cao nhất.
4. Operation Department Là Gì?
Đây là thuật ngữ để chỉ đến bộ phận vận hành trong doanh nghiệp, đảm bảo mọi hoạt động của doanh nghiệp được liền mạch, suôn sẻ và đạt hiệu quả cao khi sản xuất, kinh doanh.
5. Operational Objective Là Gì?
Nó có nghĩa là mục tiêu hoạt động, thường là mục tiêu ngắn hạn được doanh nghiệp đặt ra, khi hoàn thành được mục tiêu ngắn hạn này thì sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu dài hơn.
6. Operating Là Gì?
Trong kinh doanh, Operating thường liên quan đến hoạt động vận hành của doanh nghiệp, ví dụ như Operating Income (thu nhập hoạt động), Operating Expenses (chi phí hoạt động)...
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)