Ngành vật lý y khoa là một lĩnh vực ứng dụng khoa học vật lý và kỹ thuật vào y tế, được công nhận rộng rãi tại Việt Nam. Trong bài viết này, JobsGO sẽ cùng bạn khám phá các khía cạnh của ngành vật lý y khoa, từ bối cảnh ra đời, chương trình đào tạo cho đến kiến thức chuyên sâu và cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường, để giúp các bạn học sinh, sinh viên và nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về định hướng cũng như triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
Xem nhanh nội dung
- 1. Giới Thiệu Chung Về Ngành Vật Lý Y Khoa
- 2. Nội Dung Đào Tạo Ngành Vật Lý Y Khoa
- 3. Vật Lý Y Khoa Điểm Chuẩn Là Bao Nhiêu
- 4. Cơ Hội Nghề Nghiệp Trong Ngành Vật Lý Y Khoa
- 5. Con Đường Để Theo Học Đuổi Ngành Vật Lý Y Khoa
- 6. Thách Thức Và Xu Hướng Phát Triển Của Ngành
- 7. Phân Biệt Ngành Vật Lý Y Khoa Và Kỹ Thuật Sinh Học
1. Giới Thiệu Chung Về Ngành Vật Lý Y Khoa

Giới Thiệu Chung Về Ngành Vật Lý Y Khoa
1.1. Bối Cảnh Và Sự Cần Thiết Tại Việt Nam
Ngành vật lý y khoa được phát triển mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hệ thống y tế Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân cũng như nhân viên y tế. Trong bối cảnh hiện nay, khi mà cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại hóa, việc thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về vật lý y khoa vẫn là một thực trạng đáng lo ngại.
Lý do ngành học ra đời và phát triển mạnh tại Việt Nam không chỉ nhờ vào nhu cầu trong nước mà còn nhằm đáp ứng tiêu chuẩn hợp tác quốc tế trong y tế. Mốc thời gian quan trọng trong quá trình hình thành của ngành được ghi nhận chính thức vào đầu những năm 2000, khi các trường đại học hàng đầu bắt đầu tích hợp bộ môn vật lý y khoa vào chương trình đào tạo của mình.
1.2. Ngành Vật Lý Y khoa Là Gì?
<pNgành vật lý y khoa là ngành khoa học ứng dụng kết hợp vật lý và kỹ thuật vào y tế, tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ như bức xạ ion hóa và chẩn đoán hình ảnh để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh. Để hiểu rõ hơn về nền tảng của ngành này, bạn có thể tìm hiểu vật lý học là gì. Ngoài ra, các chuyên gia trong lĩnh vực này không chỉ làm việc trong các bệnh viện mà còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y học, phát triển công nghệ mới và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng thiết bị y tế.
2. Nội Dung Đào Tạo Ngành Vật Lý Y Khoa

Nội Dung Đào Tạo Ngành Vật Lý Y Khoa
Chương trình đào tạo ngành vật lý y khoa chú trọng thực hành, giúp sinh viên vững kiến thức chuyên môn, cụ thể là:
2.1. Chương Trình Đào Tạo Tổng Quan
Chương trình đào tạo của ngành vật lý y khoa được xây dựng một cách khoa học và bài bản, giúp sinh viên dễ dàng bắt kịp xu hướng phát triển trên thế giới bằng cách trang bị đầy đủ những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Thời gian học của ngành này thường kéo dài từ 4 đến 5 năm, với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại các phòng thí nghiệm và cơ sở y tế. Chương trình được xây dựng theo các chuẩn mực quốc tế, đảm bảo rằng sinh viên có cơ hội hòa nhập với xu thế phát triển toàn cầu.
Đội ngũ giảng viên của các trường đào tạo ngành vật lý y khoa cũng được tuyển chọn kỹ lưỡng từ những chuyên gia có kinh nghiệm dày dặn từ các đơn vị y tế, viện nghiên cứu và các trường đại học uy tín trong và ngoài nước. Điều này giúp sinh viên có kiến thức chuyên sâu cũng như kỹ năng thực hành vững chắc khi bước vào môi trường làm việc thực tế.
2.2. Kiến Thức Nền Tảng
Để theo học ngành vật lý y khoa, sinh viên cần có nền tảng vững chắc ở các môn học cơ bản như Toán, Lý, Hóa đại cương và Sinh học cơ bản. Những môn học này không chỉ giúp các bạn phát triển kỹ năng tư duy logic và phân tích mà còn là nền tảng để nắm bắt các kiến thức chuyên sâu trong ngành. Ngoài ra, một số kiến thức về khoa học xã hội cũng được tích hợp nhằm giúp sinh viên hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và các yếu tố liên quan đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
2.3. Kiến Thức Chuyên Ngành
Trong quá trình học tập, sinh viên sẽ được tiếp cận với các môn học chuyên ngành giúp nắm vững các công nghệ và kỹ thuật hiện đại trong vật lý y khoa. Điều này bao gồm cả lý thuyết và thực hành nhằm đảm bảo rằng sinh viên sau khi ra trường sẽ có khả năng vận hành, bảo trì thiết bị y tế và tham gia vào quá trình chẩn đoán, điều trị bệnh hiệu quả.
2.3.1. Vật Lý Bức Xạ Và An Toàn Bức Xạ
Khóa học này tập trung vào việc giảng dạy các kiến thức về vật lý bức xạ, sinh học bức xạ, ghi đo bức xạ, liều lượng học và an toàn bức xạ. Sinh viên sẽ hiểu rõ tác động của bức xạ đối với cơ thể người và cách kiểm soát hiệu quả việc phơi nhiễm trong môi trường y tế, qua đó đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
2.3.2. Chẩn Đoán Hình Ảnh
Khóa học này cung cấp kiến thức về nguyên lý, hoạt động và kiểm tra chất lượng của các thiết bị chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT, MRI và X-quang. Sinh viên sẽ học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác, cũng như xử lý và phân tích hình ảnh y khoa để hỗ trợ quá trình chẩn đoán bệnh một cách hiệu quả.
2.3.3. Xạ Trị
Khóa học về xạ trị giúp sinh viên nắm vững kỹ thuật lập kế hoạch xạ trị và đảm bảo chất lượng máy gia tốc cùng các thiết bị xạ trị hiện đại. Nội dung đào tạo bao gồm các kỹ thuật xạ trị tiên tiến và cách áp dụng chúng vào điều trị ung bướu, nhờ đó giảm thiểu tác động phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
2.3.4. Y Học Hạt Nhân
Khóa học này tập trung vào việc sử dụng đồng vị phóng xạ trong chẩn đoán và điều trị, với đào tạo sử dụng các thiết bị ghi hình như SPECT/CT, PET và SPECT. Kiến thức chuyên sâu về y học hạt nhân giúp sinh viên xác định chính xác bệnh lý và đảm bảo an toàn tối đa cho các thủ thuật y tế liên quan đến phóng xạ.
2.4. Kỹ Năng Cần Thiết Cho Người Làm Vật Lý Y Khoa
Ngoài kiến thức chuyên môn, sinh viên ngành vật lý y khoa cần trang bị các kỹ năng mềm quan trọng như khả năng tự học, giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian. Thêm vào đó, các kỹ năng về vận hành, bảo trì thiết bị và phân tích dữ liệu cũng được đề cao nhằm giúp người lao động sẵn sàng đối mặt với yêu cầu khắt khe trong môi trường y tế hiện đại.
Khả năng ngoại ngữ cũng rất quan trọng, giúp sinh viên và chuyên gia tiếp cận tài liệu chuyên ngành quốc tế, tìm hiểu những nghiên cứu mới và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài. Ngoài ra, việc học hỏi liên tục còn mở ra nhiều cơ hội việc làm cũng như hỗ trợ việc cập nhật nhanh các xu hướng và công nghệ mới nhất.
2.5. Liên Kết Với Bệnh Viện/Doanh Nghiệp Và Cơ Hội Thực Tập
Một trong những ưu điểm nổi bật của các chương trình đào tạo ngành vật lý y khoa là mối liên kết chặt chẽ với các bệnh viện, doanh nghiệp cung cấp thiết bị y tế và trung tâm nghiên cứu. Các cơ sở đào tạo thường duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhiều đơn vị y tế hàng đầu, tạo điều kiện cho sinh viên có cơ hội thực tập thực tế ngay từ khi còn học.
Việc thực tập tại bệnh viện hoặc doanh nghiệp giúp sinh viên hòa nhập với môi trường làm việc chuyên nghiệp, thích nghi nhanh các quy trình và nâng cao kinh nghiệm thực tế. Ngoài ra, sinh viên còn được học hỏi trực tiếp từ các chuyên gia, xây dựng mối quan hệ và mở rộng mạng lưới kết nối, từ đó gia tăng cơ hội tìm kiếm việc làm sau này.
3. Vật Lý Y Khoa Điểm Chuẩn Là Bao Nhiêu
Ngành vật lý y khoa là một lĩnh vực kết hợp giữa vật lý và y học, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bằng các kỹ thuật như xạ trị, hình ảnh y học và y học hạt nhân. Năm 2024, điểm chuẩn của ngành này tại các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam dao động từ 15 đến 25,31 điểm, tùy theo từng trường và phương thức xét tuyển.
Dưới đây là bảng tổng hợp điểm chuẩn ngành vật lý y khoa năm 2024:
STT
|
Trường Đại học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn 2024
|
Phương thức xét tuyển
|
---|---|---|---|---|---|
1
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
PH3
|
A00, A01, A02
|
25,31
|
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP.HCM
|
7520403
|
A00, A01, A02, D90
|
24,6
|
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
|
3
|
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
|
7520403
|
A00, A01, B00
|
15
|
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
|
4. Cơ Hội Nghề Nghiệp Trong Ngành Vật Lý Y Khoa

Cơ Hội Nghề Nghiệp Trong Ngành Vật Lý Y Khoa
Với sự phát triển nhanh chóng của y học hiện đại và công nghệ hình ảnh, ngành Vật lý Y khoa đang mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn tại các bệnh viện, trung tâm xạ trị, cơ sở nghiên cứu và doanh nghiệp thiết bị y tế.
4.1. Các Lĩnh Vực Làm Việc Chính
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, cử nhân và kỹ sư vật lý y khoa sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp đa dạng. Ngành vật lý y khoa mở ra nhiều cơ hội làm việc tại:
- Bệnh viện hiện đại với các khoa chuyên sâu: Xạ trị, Chẩn đoán hình ảnh, và Y học hạt nhân
- Viện nghiên cứu và trung tâm y tế công nghệ cao
- Trường đại học và cao đẳng (giảng dạy và đào tạo)
- Công ty và doanh nghiệp thiết bị y tế (lắp đặt, bảo trì, sửa chữa)
- Trung tâm kiểm định chất lượng thiết bị y tế
- Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn bức xạ
4.2. Vai Trò Và Công Việc Cụ Thể
Các chuyên gia vật lý y khoa có thể đảm nhận nhiều vai trò và nhiệm vụ khác nhau tùy theo môi trường làm việc. Dưới đây là một số vai trò chính:
4.2.1. Công Tác Tại Bệnh Viện/Cơ Sở Y Tế
Tại các bệnh viện và cơ sở y tế, chuyên gia vật lý y khoa hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị, đặc biệt với các ca xạ trị và y học hạt nhân. Họ chịu trách nhiệm hỗ trợ xác định liều lượng bức xạ, kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị, tham gia quy trình lâm sàng và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn bức xạ.
4.2.2. Làm Việc Tại Công Ty/Doanh Nghiệp Thiết Bị Y Tế
Trong vai trò này, họ phối hợp cùng kỹ sư y sinh để tối ưu hóa quá trình vận hành của thiết bị, tư vấn kỹ thuật cho khách hàng, và tham gia vào nghiên cứu để phát triển các sản phẩm mới theo tiêu chuẩn quốc tế.
4.2.3. Nghiên Cứu Và Giáo Dục
Các chuyên gia có thể tham gia dự án nghiên cứu nhằm cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị, phát triển công nghệ ứng dụng vào thực tiễn, cũng như giảng dạy và tổ chức các khóa bồi dưỡng cho cán bộ y tế và kỹ thuật viên.
4.2.4. Công Tác Quản Lý Nhà Nước Và Kiểm Định
Một số chuyên gia vật lý y khoa làm việc tại các cơ quan quản lý nhà nước, viện kiểm định thiết bị y tế hoặc trung tâm an toàn bức xạ. Họ đảm nhiệm việc xây dựng, thẩm định và giám sát việc thực hiện các quy chuẩn kỹ thuật, đảm bảo thiết bị và quy trình y khoa đạt chuẩn an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế.
4.3. Tiềm Năng Phát Triển Và Nhu Cầu Nhân Lực
Trong bối cảnh đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị y tế hiện đại, nhu cầu về nhân lực chất lượng cao trong ngành vật lý y khoa ngày càng tăng. Ngoài ra, ngành này còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến từ vị trí chuyên viên kỹ thuật lên vai trò quản lý nhà nước hoặc giảng dạy trong các cơ sở đào tạo.
>>> Có thể bạn quan tâm: Ngành kỹ thuật cơ điện tử là gì?
5. Con Đường Để Theo Học Đuổi Ngành Vật Lý Y Khoa
Vật lý y khoa là làm gì Để theo đuổi ngành vật lý y khoa, bạn cần một lộ trình học tập bài bản từ kiến thức nền tảng đến chuyên sâu, kết hợp cả khoa học tự nhiên và y sinh. Dưới đây là những bước cơ bản giúp bạn định hình con đường học tập phù hợp với ngành nghề đặc thù này.
5.1. Yêu Cầu Về Kiến Thức Và Tố Chất
Để gia nhập ngành vật lý y khoa, các thí sinh cần có nền tảng kiến thức vững chắc từ các môn học cấp 3, đặc biệt là Toán, Lý, Hóa và Sinh học. Ngoài ra, các tố chất cần có bao gồm tính cẩn thận, tỉ mỉ, đam mê khoa học kỹ thuật, khả năng làm việc nhóm và tự giác học hỏi, liên tục cập nhật kiến thức mới. Khả năng phân tích, xử lý thông tin cùng tinh thần trách nhiệm cao là những yếu tố then chốt để thành công trong lĩnh vực này.
5.2. Các Phương Thức Tuyển Sinh Phổ Biến
Các trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành vật lý y khoa thường áp dụng nhiều hình thức tuyển sinh nhằm chọn lựa những thí sinh có năng lực và tiềm năng. Các hình thức tuyển sinh phổ biến bao gồm:
- Xét kết quả thi THPT Quốc gia, đánh giá khả năng nắm bắt kiến thức cơ bản.
- Xét tuyển học bạ, từ đó xác định sự ổn định và tiến bộ qua quá trình học tập.
- Xét tuyển thẳng hoặc đánh giá năng lực qua các bài kiểm tra chuyên môn, đặc biệt với các ngành liên quan đến y tế.
Các tiêu chí đầu vào được đặt ra nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo chỉ những thí sinh đủ khả năng đáp ứng yêu cầu chuyên môn cao và có đam mê với ngành vật lý y khoa mới được tuyển sinh.
6. Thách Thức Và Xu Hướng Phát Triển Của Ngành
Ngành vật lý y khoa đang đứng trước nhiều thách thức như yêu cầu cao về chuyên môn, công nghệ liên tục đổi mới và khan hiếm nguồn nhân lực chất lượng. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của y học hiện đại và công nghệ cao, ngành cũng mở ra nhiều xu hướng phát triển đầy tiềm năng trong tương lai.
6.1. Các Thách Thức Hiện Tại
Mặc dù tiềm năng của ngành vật lý y khoa rất lớn, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức đáng chú ý. Một trong những khó khăn chính là chi phí đầu tư ban đầu lớn đối với các thiết bị y tế hiện đại, đòi hỏi cơ sở vật chất và nguồn tài chính đáng kể. Thêm vào đó, yêu cầu về trình độ chuyên môn ngày càng cao buộc các chuyên gia phải liên tục cập nhật và đào sâu kiến thức để phù hợp với các công nghệ mới. Các vấn đề về an toàn bức xạ và quản lý chất thải phóng xạ cũng là những thách thức không nhỏ khi số lượng thiết bị sử dụng tăng theo xu hướng hiện đại hóa y tế. Cuối cùng, sự cạnh tranh trong quá trình đào tạo và tuyển dụng nhân lực buộc ngành phải không ngừng cải tiến chất lượng giảng dạy và nâng cao kỹ năng chuyên môn của sinh viên.
6.2. Xu Hướng Công Nghệ Và Tương Lai
Xu thế công nghệ hiện đại đang mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành vật lý y khoa. Ví dụ, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần được áp dụng trong chẩn đoán hình ảnh và lập kế hoạch xạ trị, giúp tăng độ chính xác và tối ưu quy trình điều trị. Ngoài ra, các kỹ thuật xạ trị mới và ứng dụng của y học hạt nhân trị liệu cũng được kỳ vọng sẽ thay đổi phương pháp điều trị ung bướu, qua đó giảm tác động phụ và nâng cao hiệu quả điều trị.
Công nghệ xử lý dữ liệu lớn, kết hợp với IoT để theo dõi và bảo trì thiết bị y tế, cũng đang dần trở nên phổ biến, đảm bảo các quy trình vận hành luôn đạt chuẩn an toàn. Tương lai của ngành vật lý y khoa hướng tới việc nâng cao hiệu suất làm việc trong hệ thống y tế và mở ra cơ hội hợp tác quốc tế, giúp Việt Nam tiếp thu và phát triển các công nghệ tiên tiến, với xu hướng y học cá nhân hóa và điều trị dựa trên dữ liệu.
7. Phân Biệt Ngành Vật Lý Y Khoa Và Kỹ Thuật Sinh Học
Vật lý y khoa và kỹ thuật sinh học đều là những ngành khoa học ứng dụng liên quan đến y tế và sinh học, nhưng mỗi ngành có trọng tâm và phạm vi công việc riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa hai ngành này:
Tiêu chí
|
Vật Lý Y Khoa
|
Kỹ Thuật Sinh Học
|
---|---|---|
Khái niệm
|
Ngành ứng dụng vật lý vào y học, đặc biệt trong chẩn đoán và điều trị bệnh (ví dụ: xạ trị, hình ảnh y học).
|
Ngành ứng dụng công nghệ sinh học để nghiên cứu, sản xuất sản phẩm sinh học phục vụ nhiều lĩnh vực.
|
Mục tiêu đào tạo
|
Đào tạo chuyên gia vận hành, kiểm tra, hiệu chuẩn các thiết bị y học hiện đại và hỗ trợ điều trị bệnh.
|
Đào tạo kỹ sư có khả năng nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật sinh học trong y học, nông nghiệp, công nghiệp.
|
Môn học tiêu biểu
|
Vật lý đại cương, vật lý hạt nhân, hình ảnh y học, kỹ thuật xạ trị, y sinh học.
|
Sinh học phân tử, vi sinh, công nghệ gen, kỹ thuật tế bào, hóa sinh.
|
Ứng dụng thực tiễn
|
Vận hành máy móc chẩn đoán hình ảnh, hỗ trợ xạ trị ung thư, kiểm định an toàn bức xạ.
|
Phát triển thuốc, sản xuất enzyme, xử lý môi trường, công nghệ thực phẩm.
|
Cơ hội nghề nghiệp
|
Làm việc tại bệnh viện, trung tâm y tế, phòng thí nghiệm chẩn đoán hình ảnh và xạ trị.
|
Làm việc tại công ty dược, viện nghiên cứu sinh học, phòng thí nghiệm phân tử.
|
Yêu cầu chuyên môn
|
Kiến thức sâu về vật lý ứng dụng và kỹ năng vận hành thiết bị y tế chuyên biệt.
|
Kiến thức rộng về sinh học và kỹ năng nghiên cứu, phân tích trong phòng thí nghiệm.
|
Ngành vật lý y khoa là ngành học ứng dụng tiên tiến, kết hợp kiến thức vật lý và kỹ thuật vào y tế. Chương trình đào tạo toàn diện, cơ hội thực tập gắn kết với các bệnh viện và doanh nghiệp, cùng với tiềm năng nghề nghiệp đa dạng đang mở ra những triển vọng thăng tiến vượt bậc. Nếu bạn đam mê khoa học và mong muốn góp phần vào sự phát triển của hệ thống y tế, hãy khám phá sâu hơn về ngành vật lý y khoa và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp đầy hứa hẹn này từ JobsGO. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ngành vật lý kỹ thuật ra làm gì để có cái nhìn tổng quan về các hướng đi tương tự.
Câu hỏi thường gặp
1. Học Vật Lý Y Khoa Ra Trường Làm Ở Những Vị Trí Nào Phổ Biến Nhất?
Cử nhân ngành này thường làm việc tại bệnh viện, viện nghiên cứu, trường đại học, công ty thiết bị y tế và các trung tâm kiểm định.
2. Mức Lương Trung Bình Cho Người Mới Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Y Khoa Là Bao Nhiêu?
Mức lương khởi điểm trung bình cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành vật lý y khoa năm 2025 dao động từ 8 đến 12 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào địa điểm và kinh nghiệm.
3. Cần Có Những Tố Chất Gì Để Phù Hợp Với Ngành Vật Lý Y Khoa?
Tính cẩn thận, tỉ mỉ, đam mê khoa học kỹ thuật, khả năng làm việc độc lập lẫn nhóm và luôn ham học hỏi là những tố chất then chốt.
4. Vật Lý Y Khoa Học Trường Nào?
Bạn có thể theo học vật lý y khoa HUST, vật lý y khoa Đại học Khoa học Tự nhiên,...
5. Vật Lý Y Khoa - Đại Học Bách Khoa Điểm Chuẩn Bao Nhiêu?
Năm 2024, điểm chuẩn ngành Vật lý Y khoa tại Đại học Bách khoa Hà Nội là 23,29 điểm
6. Lương Ngành Vật Lý Y Khoa Bao Nhiêu?
Mức lương trong ngành Vật lý Y khoa phụ thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm và nơi làm việc, dao động từ 8 - 15 triệu đồng.
7. Ngành Vật Lý Y Khoa Khối Nào Được Ưa Chuộng?
Ngành Vật lý Y khoa thường xét tuyển các tổ hợp môn sau: A00, A01, A02, D90.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)