MFG Là Gì? 04 Vai Trò Quan Trọng Của MFG Trong Sản Xuất

4.5/5 - (1 vote)

Khi bạn đọc nhãn sản phẩm, bạn có thể thấy ký hiệu “MFG Date” nhưng không chắc chắn nó có nghĩa là gì. Đây là một thông số quan trọng giúp bạn đánh giá chất lượng,an toàn của sản phẩm. Trong bài viết này, hãy cùng JobsGO khám phá MFG là gì và tầm quan trọng của nó chọn mua sản phẩm của bạn nhé.

1. MFG Là Gì? MFG Date Là Gì?

MFG là gì
MFG Nghĩa Là Gì?

MFG là viết tắt của “Manufacturing” (ngày sản xuất), thường xuất hiện trên bao bì của các sản phẩm như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, hàng tiêu dùng. MFG Date cho biết chính xác ngày mà sản phẩm được sản xuất ra từ nhà máy hoặc cơ sở sản xuất. Thông tin này quan trọng vì nó giúp người tiêu dùng, nhà phân phối biết được sản phẩm đã được sản xuất từ khi nào, từ đó xác định liệu sản phẩm còn trong thời hạn sử dụng hay không.

Ngoài ra, MFG Date còn liên quan đến quản lý chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm thường có một thời gian bảo quản nhất định, ví dụ như 1 năm, 2 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào loại sản phẩm. Dựa vào MFG, người tiêu dùng có thể tính toán và so sánh với thời hạn sử dụng hoặc ngày hết hạn (EXP) được in trên bao bì để quyết định thời điểm an toàn để sử dụng sản phẩm.

Xem thêm: Chức năng nhiệm vụ của phòng sản xuất trong doanh nghiệp

2. Tầm Quan Trọng Của MFG

MFG đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra trơn tru, hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu chất lượng của cả doanh nghiệp, khách hàng. Dưới đây là tầm quan trọng của MFG mà bạn cần biết:

2.1 Đảm Bảo Chất Lượng Sản Phẩm

Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định trực tiếp đến lòng tin của khách hàng và sự thành công của doanh nghiệp. Hệ thống MFG giúp doanh nghiệp thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên vật liệu đến thành phẩm. Các công cụ quản lý sản xuất hiện đại cho phép doanh nghiệp theo dõi chất lượng sản phẩm trong từng công đoạn, phát hiện sớm các vấn đề, từ đó nhanh chóng điều chỉnh quy trình sản xuất.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (như ISO, Six Sigma) vào quy trình sản xuất thông qua MFG sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro về sản phẩm lỗi, tăng cường độ tin cậy của sản phẩm. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, bồi thường mà còn duy trì và củng cố hình ảnh thương hiệu trên thị trường.

2.2 Theo Dõi Hiệu Quả Sản Xuất

Theo dõi hiệu quả sản xuất là một phần cốt lõi của MFG, đảm bảo rằng các quy trình sản xuất được tối ưu hóa. Hệ thống MFG cung cấp dữ liệu về năng suất lao động, hiệu suất máy móc, thời gian chu kỳ sản xuất, tỷ lệ sản phẩm lỗi, giúp doanh nghiệp xác định chính xác điểm yếu trong dây chuyền sản xuất và thực hiện các biện pháp cải tiến.

Cụ thể, bằng cách phân tích dữ liệu từ MFG, doanh nghiệp có thể phát hiện ra một khâu nào đó trong quy trình gây chậm trễ hoặc tạo ra phế phẩm. Từ đó, họ có thể cải thiện quy trình hoặc đầu tư vào công nghệ, thiết bị mới để nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận.

2.3 Quản Lý Hàng Tồn Kho

Thông qua MFG, doanh nghiệp cũng có thể quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả. Một hệ thống MFG hiện đại tích hợp với quản lý kho hàng giúp doanh nghiệp theo dõi mức độ tiêu thụ nguyên vật liệu, số lượng sản phẩm tồn kho và dự báo nhu cầu sản xuất.

Việc duy trì mức tồn kho vừa không chỉ làm giảm thiểu chi phí lưu trữ và hư hỏng hàng hóa, mà còn đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Hệ thống này là công cụ hữu hiệu để tránh tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu (gây gián đoạn sản xuất) và tránh dư thừa nguyên vật liệu (gây lãng phí chi phí, không gian).

2.4 Bảo Vệ Quyền Lợi Người Tiêu Dùng

Việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là một trong những mục tiêu quan trọng mà MFG hướng tới. Khi doanh nghiệp đảm bảo quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm thông qua hệ thống MFG nghĩa là họ cũng đang bảo vệ người tiêu dùng khỏi các rủi ro về sản phẩm lỗi, sản phẩm kém an toàn.

Quản lý chất lượng sản phẩm chặt chẽ giúp giảm thiểu nguy cơ khách hàng mua phải sản phẩm không đạt yêu cầu, gây nguy hại đến sức khỏe hoặc tài sản. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tránh các vấn đề pháp lý liên quan đến khiếu nại, bồi thường, đồng thời tạo dựng lòng tin với khách hàng, xây dựng mối quan hệ bền vững và tăng cường khả năng giữ chân khách hàng trong dài hạn.

mfg là ngày sản xuất hay hạn sử dụng
Tầm Quan Trọng Của MFG

3. MFG Được Ghi Ở Đâu?

MFG thường được ghi trên nhiều loại tài liệu, sản phẩm liên quan đến quá trình sản xuất. Các vị trí phổ biến bao gồm:

3.1 Trên Bao Bì Sản Phẩm

Ngày sản xuất là một thông tin quan trọng mà MFG có thể đại diện, theo sau là ngày sản xuất của sản phẩm. Thông tin này thường được in trên bao bì hoặc nhãn dán của sản phẩm, đặc biệt là đối với các mặt hàng thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

3.2 Trên Hóa Đơn Hoặc Chứng Từ

MFG cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo sản xuất, hóa đơn hay các tài liệu liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, nhằm theo dõi thông tin về quy trình, ngày sản xuất của sản phẩm hoặc lô hàng.

3.3 Trên Các Sản Phẩm Công Nghiệp

Trong ngành sản xuất công nghiệp, MFG thường được ghi trên sản phẩm, bộ phận sản phẩm để chỉ rõ ngày hoặc lô sản xuất. Nhờ vậy, doanh nghiệp cũng như khách hàng có thể theo dõi được chu kỳ sản xuất và kiểm tra nguồn gốc của các bộ phận trong trường hợp cần bảo hành hay thu hồi.

3.4 Trong Hệ Thống Quản Lý Sản Xuất (Manufacturing Systems)

Với các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc phần mềm quản lý sản xuất khác, MFG được ghi lại và theo dõi trong quá trình vận hành sản xuất, quản lý hàng tồn kho và quản lý chuỗi cung ứng.

3.5 Sổ Tay Hoặc Tài Liệu Hướng Dẫn

Một số sản phẩm, đặc biệt là các thiết bị điện tử hoặc máy móc, có thể ghi chú MFG trong hướng dẫn sử dụng để chỉ ra các thông tin liên quan đến quy trình sản xuất hoặc mã số nhà máy sản xuất.

4. Các Định Dạng Của MFG

MFG có thể xuất hiện dưới nhiều định dạng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của từng ngành công nghiệp và quốc gia, bao gồm ngày/tháng/năm, mã số lô hàng hay mã vạch. Những định dạng này đều giúp quản lý sản xuất, chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.

4.1 Ngày/ Tháng/ Năm (Manufacturing Date – Ngày Sản Xuất)

MFG có thể được viết theo nhiều kiểu định dạng ngày tháng khác nhau, tùy thuộc vào khu vực địa lý và quy định của ngành công nghiệp. Thông tin về ngày sản xuất giúp người tiêu dùng biết được thời điểm sản xuất của sản phẩm, từ đó quản lý thời hạn sử dụng hợp lý (đặc biệt quan trọng với thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

Ví dụ:

  • DD/MM/YYYY: 25/09/2024 (Ngày/Tháng/Năm) – thường được sử dụng tại Việt Nam và nhiều nước châu Âu.
  • MM/DD/YYYY: 09/25/2024 (Tháng/Ngày/Năm) – phổ biến tại Hoa Kỳ.
  • YYYY/MM/DD: 2024/09/25 (Năm/Tháng/Ngày) – kiểu ISO 8601, phổ biến trong các hệ thống máy tính hoặc quốc tế.

4.2 Mã Số Lô Hàng (Batch Code/ Lot Number)

Mã số lô thường là một chuỗi ký tự bao gồm cả số và chữ, cho phép nhận diện sản phẩm thuộc lô hàng nào. Mã số lô có thể chứa thông tin về ngày sản xuất, dây chuyền sản xuất, hoặc nhà máy sản xuất cụ thể. Mã số lô quan trọng trong việc theo dõi sản phẩm trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là khi cần thu hồi sản phẩm hoặc kiểm tra chất lượng sản xuất của từng lô hàng cụ thể.

Ví dụ:

  • LOT 2024A09B: Mã lô này có thể chỉ ra sản phẩm được sản xuất vào năm 2024, trên dây chuyền A09, với phiên bản B.
  • B20240925: Mã lô có thể biểu thị sản phẩm sản xuất vào ngày 25/09/2024, lô sản xuất thứ B.

4.3 Mã Vạch (Barcode)

MFG có thể được mã hóa dưới dạng mã vạch (barcode) để dễ dàng quét và theo dõi sản phẩm. Mã vạch có thể chứa các thông tin chi tiết về sản phẩm như:

  • Mã nhà sản xuất.
  • Ngày sản xuất.
  • Mã số lô hàng.

Mã vạch thường đi kèm với các tiêu chuẩn quốc tế như EAN-13 hoặc UPC-A, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, vận hành quy trình sản xuất, phân phối trên quy mô lớn, đồng thời đảm bảo tính chính xác khi kiểm tra thông tin liên quan đến MFG.

Ví dụ:

1234567890123: Đây là một mã vạch EAN-13, có thể được dịch ra thông tin về nhà sản xuất, sản phẩm, và quốc gia xuất xứ.

5. Những Lưu Ý Về Thông Số MFG Ghi Trên Sản Phẩm

Ngày sản xuất và hạn sử dụng là một trong những điều mà khách hàng cần lưu ý kỹ khi dùng bất kỳ một sản phẩm nào đó để không ảnh hưởng tới sức khỏe bản thân. Một số lưu ý về thông số MFG và EXP bạn nên biết là:

  • Từng lĩnh vực sản phẩm khác nhau sẽ có những sự khác biệt trong cách thể hiện hạn sử dụng. Chẳng hạn, với mỹ phẩm, hạn sử dụng sau khi mở nắp thường là từ 1 – 3 năm.
  • Kiểm tra sự chính xác của ngày sản xuất và hạn dùng trước khi mua.
  • Lựa chọn mua sản phẩm tại những cửa hàng uy tín, chất lượng để có thể an tâm sử dụng.
  • Một số sản phẩm có thời gian sử dụng cụ thể sau khi mở bao bì (ví dụ: “Sử dụng trong vòng 12 tháng sau khi mở nắp”). Khi đó, cần kiểm tra cả ngày MFG và các chỉ dẫn liên quan đến thời hạn sử dụng sau khi mở nắp.
  • MFG có thể được ghi dưới nhiều định dạng ngày tháng khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Người dùng nên kiểm tra kỹ định dạng ngày để tránh hiểu nhầm
  • Một số sản phẩm nhập khẩu sẽ dán tem phụ trên bao bì với thông tin MFG và hạn sử dụng theo tiêu chuẩn địa phương, cần kiểm tra cẩn thận cả thông tin gốc cũng như tem phụ để tránh nhầm lẫn.

6. Tìm Hiểu Một Số Thông Số Sản Phẩm Khác

mfg nghĩa là gì
Tìm Hiểu Một Số Thông Số Sản Phẩm Khác

Dưới đây là các thông tin chi tiết về những thông số sản phẩm khác mà bạn có thể tham khảo:

6.1 EXP

EXP (Expiration Date – Ngày hết hạn) là ngày mà sau đó sản phẩm không được đảm bảo chất lượng, an toàn khi sử dụng. Ngày này thường được quy định rõ ràng cho các sản phẩm dễ hỏng như thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Sử dụng sản phẩm sau EXP có thể gây ra nguy cơ cho sức khỏe hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

6.2 BBE/BE

BBE (Best Before End – Hạn sử dụng tốt nhất) là thời điểm khuyến cáo mà sản phẩm vẫn giữ được chất lượng tốt nhất, bao gồm hương vị, màu sắc. thành phần dinh dưỡng. Sau thời điểm này, sản phẩm vẫn có thể sử dụng được nhưng chất lượng có thể giảm dần. Thông số này thường gặp trên thực phẩm đóng gói, giúp người tiêu dùng biết sản phẩm có được bảo quản tốt không.

6.3 Ký Hiệu Số (Tháng/ Năm) + LJ + Số (Ngày)

Đây là một cách mã hóa thông tin liên quan đến ngày sản xuất hoặc hết hạn của sản phẩm. Ký hiệu có thể bao gồm tháng/ năm và mã số đặc biệt cho lô hàng, cho phép nhà sản xuất và các cơ quan kiểm tra truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp thu hồi sản phẩm do lỗi sản xuất.

6.4 PAO

Ký hiệu PA (Period After Opening) thường xuất hiện trên các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm, cho biết thời gian an toàn sử dụng sau khi mở nắp. Chẳng hạn, nếu biểu tượng là “12M”, điều đó có nghĩa sản phẩm có thể được sử dụng trong 12 tháng sau khi mở. Sau thời gian này, các thành phần có thể bị biến đổi, gây kích ứng hoặc giảm hiệu quả.

6.5 Lot Number

Lot Number (Số lô sản xuất) là mã duy nhất gán cho một đợt sản xuất cụ thể, giúp xác định sản phẩm đã được sản xuất trong cùng điều kiện, thời gian. Mã này rất quan trọng trong việc theo dõi chất lượng sản phẩm và hỗ trợ trong việc thu hồi sản phẩm nếu có sự cố liên quan đến lô hàng đó.

6.6 Net Weight

Net weight (Khối lượng tịnh) là trọng lượng thực tế của sản phẩm không bao gồm bao bì. Đây là thông tin cần thiết để người tiêu dùng biết rõ lượng sản phẩm mà họ đang mua. Trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, khối lượng tịnh giúp người tiêu dùng so sánh giữa các sản phẩm khác nhau để đưa ra lựa chọn hợp lý về giá trị.

6.7 Packing Specifications 

Thông số Packing Specifications (Quy cách đóng gói) cung cấp thông tin chi tiết về cách thức đóng gói sản phẩm, bao gồm chất liệu bao bì, phương pháp đóng gói, quy cách sắp xếp trong thùng. Yếu tố này rất quan trọng trong vận chuyển và bảo quản, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng do tác động môi trường.

6.8 Thành Phần

Thành phần (Ingredients) liệt kê các nguyên liệu, hóa chất hoặc hợp chất được sử dụng để tạo ra sản phẩm. Danh sách này giúp người tiêu dùng biết được những sản phẩm có thành phần có khả năng gây dị ứng hoặc không phù hợp với nhu cầu cá nhân. Ngoài ra, thành phần còn giúp xác định chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

6.9 Hướng Dẫn Sử Dụng

Hướng dẫn sử dụng mô tả cách thức và liều lượng sản phẩm nên được sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất, đồng thời cũng cung cấp cảnh báo về những nguy cơ có thể xảy ra nếu sử dụng không đúng cách. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm như thuốc, mỹ phẩm hay thiết bị y tế.

6.10 Sell By/ Sell By Date/ Display Until

Sell by/ Sell by Date/ Display until là ngày cuối cùng mà nhà bán lẻ nên bán hoặc trưng bày sản phẩm. Sau ngày này, sản phẩm vẫn có thể an toàn để tiêu thụ trong một thời gian nhất định (tùy loại sản phẩm), nhưng chất lượng có thể không còn đảm bảo tốt nhất. Thông số Sell By/ Sell By Date/ Display Until chủ yếu giúp nhà bán lẻ kiểm soát hàng hóa, đảm bảo họ không bán hàng tồn kho lâu ngày.

6.11 Use By

Use by (Ngày sử dụng) là ngày cuối cùng mà sản phẩm nên được tiêu thụ để đảm bảo an toàn, giúp người tiêu dùng có thể lưu trữ sản phẩm đúng theo yêu cầu của nhà sản xuất. Sau ngày này, sản phẩm có thể không còn an toàn để sử dụng do các thay đổi về thành phần hoặc vi khuẩn phát triển, đặc biệt đối với thực phẩm tươi sống, thịt, sữa, các sản phẩm có thời gian bảo quản ngắn.

6.12 Ký Hiệu Đồng Hồ Cát Trên Sản Phẩm

Ký hiệu đồng hồ cát thường được dùng để chỉ thời gian bảo quản của sản phẩm. Khi thấy biểu tượng này, điều đó thường ám chỉ rằng sản phẩm có thời hạn sử dụng giới hạn và người dùng cần chú ý đến ngày hết hạn (EXP) hoặc thời gian sử dụng sau khi mở (PAO).

Xem thêm: Chức năng nhiệm vụ của phòng kế hoạch sản xuất trong doanh nghiệp

Trên đây là những thông tin về MFG mà JobsGO muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng, qua đây, các bạn đã hiểu rõ MFG là gì và biết cách xem thông số MFG trên sản phẩm để sử dụng sản phẩm một cách an toàn, hiệu quả nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Làm Thế Nào Để Biết Sản Phẩm Còn Hạn Sử Dụng Từ MFG?

Dựa vào thời gian bảo quản (thường ghi trên bao bì), bạn có thể tính từ ngày sản xuất MFG.

2. MFG Và EXP Có Giống Nhau Không?

Không, MFG là ngày sản xuất, còn EXP là ngày hết hạn của sản phẩm.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *