Lợi nhuận ròng là gì? Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc hiểu rõ chỉ số này không chỉ giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động cũng như chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, mà còn cung cấp thông tin giá trị cho người lao động và ứng viên trong việc nhận diện triển vọng phát triển của công ty mà họ đang làm việc hoặc có ý định ứng tuyển. Bài viết dưới đây của JobsGO sẽ giúp bạn tìm hiểu 3 công thức tính lợi nhuận ròng phổ biến và dễ áp dụng nhất hiện nay.

1. Lợi Nhuận Ròng Là Gì?

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 1

Lợi Nhuận Ròng Là Gì?

Lợi nhuận ròng là lợi nhuận sau thuế, con số biểu hiện hiệu quả kinh doanh sau cùng của một doanh nghiệp sau khi đã trừ hết các chi phí phát sinh trong kỳ. Vậy profit là gì và lợi nhuận ròng tiếng Anh là gì? Nó tương ứng với các thuật ngữ Net Profit, Net Income. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách tính toán, bạn có thể tham khảo thêm về Net Income là gì. Với bản chất là phần còn lại của doanh thu sau khi loại bỏ mọi loại chi phí từ hoạt động sản xuất kinh doanh đến các khoản chi khác, lợi nhuận ròng được thể hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này, bạn có thể tham khảo bài viết về revenue là gì.

Một điều quan trọng khác cần nhớ là tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), cho biết mỗi đồng doanh thu thuần tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng. Khái niệm này rất gần với cách tính của lợi nhuận thuần là gì, một chỉ số tài chính cốt lõi khác. Đây là một chỉ số quan trọng để so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành và giúp cho việc đánh giá xu hướng tăng trưởng, quản lý tài chính trở nên minh bạch và chính xác hơn.

Xem thêm: PNL là gì.

2. Công Thức Tính Lợi Nhuận Ròng Của Doanh Nghiệp

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 2

Công Thức Tính Lợi Nhuận Ròng Của Doanh Nghiệp

Công thức tính lợi nhuận ròng là cơ sở quan trọng để đánh giá mức độ sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích rõ các khoản chi phí và doanh thu, doanh nghiệp có thể xác định số tiền thực sự giữ lại sau khi đã thanh toán mọi nghĩa vụ tài chính.

2.1. Công Thức Tính Lợi Nhuận Ròng

Công thức cơ bản để tính lợi nhuận ròng là:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

Trong đó, tổng chi phí bao gồm nhiều yếu tố quan trọng:

  • Giá vốn hàng bán: Đây là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng để bán.
  • Chi phí bán hàng: Bao gồm các khoản chi liên quan đến hoạt động Marketing, quảng cáo và lương nhân viên bán hàng.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Gồm lương bộ phận hành chính, chi phí thuê văn phòng, tiện ích và khấu hao tài sản.
  • Chi phí tài chính: Bao gồm lãi vay và các khoản phí tài chính khác.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Là khoản thuế phải nộp dựa trên lợi nhuận trước thuế.

Việc hiểu rõ từng thành phần chi phí giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về dòng tiền và hiệu quả kinh doanh, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý chi phí hợp lý hơn.

2.2. Công Thức Tính Từ Lợi Nhuận Trước Thuế

Một cách khác để tính lợi nhuận ròng là thông qua lợi nhuận trước thuế:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Ở đây, lợi nhuận trước thuế cũng có thể được tính bằng công thức:

Lợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu – Tổng chi phí (trừ Thuế thu nhập doanh nghiệp)

Cách tính này nhấn mạnh rằng số tiền thuế phải nộp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thực sự thu được.

2.3. Công Thức Tính Từ Lợi Nhuận Gộp

Một phương pháp chi tiết hơn để xác định lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp là:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Chi phí tài chính – Chi phí khác + Doanh thu hoạt động tài chính + Thu nhập khác – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Gross profit là gì? Lợi nhuận gộp là hiệu số giữa doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ trừ đi giá vốn hàng bán. Công thức này giúp người đọc hiểu rõ hơn từng bước trong quá trình chuyển hóa doanh thu thành lợi nhuận ròng, minh bạch hơn việc phân bổ các chi phí quản lý và hoạt động khác nhau của doanh nghiệp.

2.4. Ví Dụ Minh Họa Cách Tính Lợi Nhuận Ròng

Giả sử doanh nghiệp XYZ có doanh thu là 1.000.000.000 đồng, giá vốn hàng bán chiếm 400.000.000 đồng, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp là 200.000.000 đồng, chi phí tài chính 50.000.000 đồng, các chi phí khác 30.000.000 đồng và thuế thu nhập doanh nghiệp là 70.000.000 đồng. Ta có thể tính lợi nhuận như sau:

Lợi nhuận gộp = 1.000.000.000 – 400.000.000 = 600.000.000 đồng
Lợi nhuận trước thuế = 600.000.000 – 200.000.000 – 50.000.000 – 30.000.000 = 320.000.000 đồng
Lợi nhuận ròng = 320.000.000 – 70.000.000 = 250.000.000 đồng

Quá trình tính toán cụ thể từ doanh thu đến lợi nhuận ròng, giúp người đọc nắm bắt được cách phân bổ và tính toán các khoản chi phí ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

3. Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Lợi Nhuận Ròng Đối Với Các Bên Liên Quan

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 3

Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Lợi Nhuận Ròng Đối Với Các Bên Liên Quan

Trong hoạt động kinh doanh, lợi nhuận ròng là chỉ số then chốt phản ánh tài chính và hiệu quả vận hành của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, giá trị thực sự của lợi nhuận ròng không chỉ nằm ở nội tại doanh nghiệp, mà còn lan tỏa mạnh mẽ tới các bên liên quan khác nhau. Từ chủ doanh nghiệp, ban quản lý, nhà đầu tư cho đến các tổ chức tài chính, mỗi nhóm đều có mối quan tâm và kỳ vọng riêng đối với chỉ số này. Vậy lợi nhuận ròng có ý nghĩa gì đối với từng đối tượng trong việc ra quyết định và định hướng chiến lược?

3.1. Đối Với Chủ Doanh Nghiệp Và Ban Quản Lý

Lợi nhuận ròng là một thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp. Đối với chủ doanh nghiệp và ban lãnh đạo, đây là cơ sở then chốt để đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể và mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có.

Dựa vào chỉ số lợi nhuận ròng, ban quản lý có thể đưa ra các quyết định chiến lược như mở rộng đầu tư, tối ưu chi phí, cải tiến quy trình vận hành hoặc điều chỉnh mô hình kinh doanh. Đồng thời, lợi nhuận ròng cũng đóng vai trò là cơ sở để lập kế hoạch tài chính và phân bổ ngân sách cho các kỳ tiếp theo một cách phù hợp với mục tiêu tăng trưởng và phát triển bền vữn

3.2. Đối Với Nhà Đầu Tư Hiện Tại Và Tiềm Năng

Với các nhà đầu tư, lợi nhuận ròng là chỉ số hàng đầu để đánh giá tiềm năng sinh lời và mức độ hấp dẫn của một doanh nghiệp. Một mức lợi nhuận ròng cao và ổn định thường là tín hiệu tích cực cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả cổ tức đều đặn, hoặc có đủ nguồn lực để tái đầu tư nhằm mở rộng hoạt động và gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai.

Hơn nữa, lợi nhuận ròng còn phản ánh sự ổn định tài chính, từ đó tạo lòng tin cho các nhà đầu tư tiềm năng khi cân nhắc rót vốn. Do đó, báo cáo tài chính với các chỉ số lợi nhuận rõ ràng và minh bạch là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến việc nắm giữ hoặc mua bán cổ phần.

3.3. Đối Với Các Tổ Chức Cho Vay (Ngân Hàng, Đối Tác)

Đối với các tổ chức tài chính như ngân hàng và đối tác kinh doanh, lợi nhuận ròng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá mức độ tin cậy và khả năng hoàn trả các khoản vay của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng cao và ổn định sẽ được xem là đối tượng ưu tiên trong việc cấp tín dụng và hỗ trợ tài chính, đặc biệt là khi xét đến các điều kiện vay vốn ưu đãi.

Ngoài ra, các đối tác cũng dựa vào chỉ số này để đánh giá mức độ ổn định trong hoạt động kinh doanh, từ đó cân nhắc việc thiết lập hoặc mở rộng mối quan hệ hợp tác dài hạn. Doanh nghiệp có xu hướng tăng trưởng lợi nhuận đều đặn sẽ có nhiều cơ hội tiếp cận các nguồn vốn lớn hơn với điều kiện thuận lợi hơn, giúp đẩy mạnh quy mô và năng lực cạnh tranh trên thị trường.

3.4. Đối Với Người Lao Động Và Ứng Viên

Lợi nhuận ròng không chỉ là chỉ số tài chính phục vụ hoạt động quản trị và đầu tư, mà còn có ý nghĩa thiết thực đối với người lao động và các ứng viên tiềm năng. Một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng ổn định thường cho thấy năng lực vận hành hiệu quả, từ đó tạo điều kiện duy trì việc làm ổn định và xây dựng môi trường làm việc tích cực cho nhân viên.

Khi doanh nghiệp đạt được mức lợi nhuận tốt, họ có nhiều khả năng đầu tư vào đào tạo, nâng cao phúc lợi, chính sách thưởng, cũng như tạo cơ hội thăng tiến cho nhân viên. Điều này giúp nâng cao mức độ gắn bó của người lao động, đồng thời góp phần xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng uy tín trên thị trường lao động.

Đối với ứng viên, thông tin về lợi nhuận ròng thường được công bố trong báo cáo tài chính hoặc các kênh truyền thông kinh doanh, là một căn cứ quan trọng để đánh giá mức độ ổn định tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trước khi quyết định ứng tuyển.

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Lợi Nhuận Ròng

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 4

Yếu Tố Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Lợi Nhuận Ròng

Lợi nhuận ròng chịu tác động bởi nhiều yếu tố tài chính và hoạt động kinh doanh. Hiểu rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu lợi nhuận và đưa ra quyết định hiệu quả hơn.

4.1. Doanh Thu

Doanh thu là yếu tố đầu vào quan trọng nhất trong việc tạo ra lợi nhuận ròng. Khi doanh thu tăng, các chi phí liên quan được kiểm soát hiệu quả, lợi nhuận ròng thường tăng theo. Nếu chi phí tăng nhanh hơn so với doanh thu, lợi nhuận ròng có thể không có xu hướng cải thiện. Các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu bao gồm giá bán sản phẩm, số lượng bán ra, quy mô thị trường và chiến lược Marketing của doanh nghiệp.

4.2. Giá Vốn Hàng Bán

Giá vốn hàng bán bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc mua sắm sản phẩm để bán. Khi giá vốn hàng bán giảm, lợi nhuận gộp sẽ được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi để lợi nhuận ròng tăng lên. Các quy trình sản xuất hiệu quả, đàm phán giá nguyên vật liệu hợp lý hay quy trình quản lý tồn kho khéo léo sẽ giúp giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận cuối cùng.

4.3. Chi Phí Hoạt Động

Chi phí hoạt động bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Nếu các khoản chi phí này không được kiểm soát hiệu quả, lợi nhuận ròng sẽ giảm dù doanh thu có tăng. Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng tối ưu hóa các hoạt động hậu cần, đẩy mạnh kiểm soát chi phí và cải tiến quy trình làm việc để giảm các khoản chi phí không cần thiết, từ đó giữ mức lợi nhuận ròng ổn định.

4.4. Chi Phí Tài Chính

Chi phí tài chính liên quan đến các khoản lãi vay và chi phí phát sinh từ việc sử dụng nguồn vốn vay. Khi chi phí tài chính tăng cao, nó trực tiếp làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp. Quản lý cấu trúc nợ và đàm phán lãi suất thấp hơn sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt áp lực của các khoản chi phí này.

4.5. Chi Phí Khác Và Thu Nhập Khác

Các khoản chi phí khác và thu nhập khác không thuộc hoạt động kinh doanh chính có thể ảnh hưởng theo cả chiều tăng lẫn giảm cho lợi nhuận ròng. Ví dụ như chi phí phạt, bồi thường hay doanh thu từ các hoạt động tài chính phụ trợ. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các khoản mục này để không làm lệch kết quả hoạt động kinh doanh tổng thể.

4.6. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp

Thuế thu nhập doanh nghiệp là khoản thuế bắt buộc phải nộp dựa trên lợi nhuận trước thuế. Khi mức thuế tăng do lợi nhuận trước thuế cao hoặc thay đổi chính sách thuế, lợi nhuận ròng sẽ bị giảm đi. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc các biện pháp hợp pháp để tối ưu hóa mức thuế và đảm bảo lợi nhuận ròng không bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

5. Phân Biệt Lợi Nhuận Ròng Và Dòng Tiền Ròng

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 5

Lợi Nhuận Ròng Và Dòng Tiền Ròng

Lợi nhuận ròng khác dòng tiền ròng như thế nào? Lợi nhuận ròng dựa trên nguyên tắc kế toán dồn tích, ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh bất chấp việc tiền mặt đã được thu hay chi chưa. Trong khi đó, dòng tiền ròng theo dõi luồng tiền mặt thực tế ra vào doanh nghiệp. Sự phân biệt này cực kỳ quan trọng để đánh giá đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp, tránh những đánh giá sai lệch khi chỉ dựa trên một chỉ số duy nhất.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh sự khác nhau giữa lợi nhuận ròng và dòng tiền ròng:

Tiêu chí
Lợi nhuận ròng
Dòng tiền ròng
Khái niệm
Kết quả kinh doanh sau khi trừ hết các khoản chi phí
Dòng tiền thực tế ra và vào doanh nghiệp
Cơ sở ghi nhận
Kế toán dồn tích (ghi nhận khi phát sinh)
Giao dịch thực sự bằng tiền mặt
Cách tính
Doanh thu – Tổng chi phí
Tổng thu tiền mặt – Tổng chi tiền mặt
Ý nghĩa/Phản ánh
Phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng thể
Phản ánh khả năng thanh khoản và thực sự kiểm soát dòng tiền
Báo cáo
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Ví dụ
Doanh thu bán chịu, khấu hao (không phải tiền mặt)
Tiền thu được từ bán hàng khi đã nhận tiền mặt

Hai chỉ số này bổ sung cho nhau, giúp doanh nghiệp có bức tranh tổng thể hơn. Một doanh nghiệp có thể có lợi nhuận ròng dương nhưng lại gặp khó khăn về dòng tiền nếu đầu tư mạnh vào tài sản cố định hoặc tồn kho cao. Ngược lại, có những trường hợp doanh nghiệp có dòng tiền dương nhờ các giao dịch bất thường nhưng lợi nhuận ròng âm do chi phí hoạt động vượt mức. Do đó, hãy cùng xem xét cả hai chỉ số để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh và quản lý tài chính.

6. Các Biện Pháp Giúp Doanh Nghiệp Tăng Lợi Nhuận Ròng

 

Lợi nhuận ròng là gì - image 6

Biện Pháp Giúp Doanh Nghiệp Tăng Lợi Nhuận Ròng

Để duy trì hoạt động bền vững và phát triển lâu dài, việc tối ưu hóa lợi nhuận ròng là mục tiêu then chốt của mọi doanh nghiệp. Không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh, lợi nhuận ròng còn là chỉ số quan trọng thể hiện năng lực quản trị và tiềm năng tăng trưởng. Bởi vậy, việc áp dụng một số biện pháp nhằm gia tăng tăng doanh thu và kiểm soát chi phí là vô cùng quan trọng

6.1. Tăng Doanh Thu Hiệu Quả

Chiến lược định giá hợp lý giúp doanh nghiệp giữ được tính cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo biên lợi nhuận. Bên cạnh đó, nâng cao giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua cải tiến chất lượng, bổ sung tính năng nổi bật sẽ tạo điều kiện để tăng giá bán hoặc sản lượng tiêu thụ. Việc mở rộng thị trường và đầu tư vào các kênh phân phối mới cũng giúp tiếp cận thêm nhiều khách hàng tiềm năng.

Song song với đó, doanh nghiệp cần đẩy mạnh hoạt động Marketing và bán hàng bằng các chiến lược sáng tạo, hệ thống phân phối chặt chẽ nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và thuyết phục khách hàng. Để các chiến lược tăng doanh thu phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận như Sales, Marketing, Phát triển sản phẩm và Phát triển kinh doanh.

6.2. Tối Ưu Hóa Chi Phí Vận Hành

Giảm chi phí là phương án hiệu quả để tăng lợi nhuận ròng mà không đòi hỏi tăng doanh thu theo tỷ lệ ngang. Các giải pháp bao gồm:

  • Kiểm soát giá vốn hàng bán: Tối ưu quy trình sản xuất, đàm phán giá nguyên vật liệu và quản lý tồn kho nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu lãng phí.
  • Giảm chi phí hoạt động không cần thiết: Rà soát chi phí bán hàng và quản lý, loại bỏ những khoản chi không mang lại hiệu quả kinh doanh.
  • Quản lý chi phí tài chính: Cân nhắc cấu trúc nợ hợp lý, đàm phán lãi suất vay thấp hơn.

Những biện pháp này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như Kế toán, Tài chính, Purchasing (Phòng Cung ứng) và Operations (Phòng vận hành) để tạo ra hiệu quả kinh doanh tối ưu.

6.3. Rà Soát Danh Mục Sản Phẩm/Dịch Vụ

Doanh nghiệp nên phân tích hiệu quả sinh lời của từng danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ. Nếu phát hiện sản phẩm không còn hiệu quả, cần cân nhắc điều chỉnh hoặc ngừng kinh doanh mảng đó để tập trung nguồn lực vào những mảng có khả năng sinh lời cao hơn. Điều này giúp quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả và gia tăng lợi nhuận ròng.

6.4. Cải Thiện Năng Suất

Đầu tư vào công nghệ hiện đại, cải thiện quy trình làm việc và đào tạo nhân viên sẽ góp phần vào việc tăng năng suất lao động. Khi năng suất tăng, doanh nghiệp có thể sản xuất với chi phí thấp hơn và tối ưu hóa doanh thu từ mỗi đơn vị đầu tư, qua đó nâng cao lợi nhuận ròng.

Như vậy, lợi nhuận ròng là gì? Đây không chỉ là một chỉ số tài chính phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn thể hiện sức sống và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ công thức tính và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng sẽ giúp doanh nghiệp quản trị tài chính hiệu quả, đồng thời giúp ứng viên đánh giá chính xác triển vọng của nhà tuyển dụng. Khi tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trên JobsGO, nền tảng hỗ trợ kết nối ứng viên và nhà tuyển dụng, bạn đừng quên xem xét lợi nhuận ròng cùng các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe doanh nghiệp mà bạn đang quan tâm.

Câu hỏi thường gặp

1. Lợi Nhuận Ròng Âm (Lỗ Ròng) Nói Lên Điều Gì Về Doanh Nghiệp?

Lợi nhuận ròng âm cho thấy tổng chi phí vượt quá doanh thu, phản ánh hoạt động kinh doanh chưa hiệu quả và có thể gặp khó khăn về tài chính.

2. Có Phải Tất Cả Lợi Nhuận Ròng Đều Là Tiền Mặt Sẵn Có Của Doanh Nghiệp Không?

Không, vì lợi nhuận ròng được tính theo nguyên tắc kế toán dồn tích, bao gồm các khoản không phải tiền mặt như khấu hao và các khoản phải thu.

3. Làm Sao Để Biết Lợi Nhuận Ròng Của Một Công Ty?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin này qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty được công bố trên Website hoặc các nguồn thông tin tài chính uy tín.

4. Lợi Nhuận Thuần Là Gì?

Đây là khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ tất cả chi phí và thuế, phản ánh kết quả kinh doanh cuối cùng của doanh nghiệp.

5. Lợi Nhuận Ròng Và Lợi Nhuận Thuần Khác Nhau Như Nào?

Hai khái niệm này thường được dùng thay thế nhau. Tuy nhiên, lợi nhuận thuần chỉ tính từ hoạt động kinh doanh chính, còn lợi nhuận ròng bao gồm cả thu nhập và chi phí khác.

6. Net Loss Là Gì?

Net Loss (lỗ ròng) là khi tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu, tức doanh nghiệp bị lỗ sau khi trừ hết mọi chi phí và thuế.

7. Biên Lợi Nhuận Ròng Là Gì?

Biên lợi nhuận ròng là tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu, cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận thực sự.

8. Lợi Nhuận Ròng Và Lợi Nhuận Sau Thuế Có Phải Là Một Loại?

Lợi nhuận ròng và lợi nhuận sau thuế thực chất là một, đều chỉ phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ mọi chi phí, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)