Hiện nay, lạm phát đang là nỗi trăn trở của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Bởi ở đâu có lạm phát, cuộc sống của người dân nơi đó đều trở nên vô cùng khó khăn. Vậy bạn hiểu lạm phát là gì và lạm phát tại Việt Nam đang diễn biến ra sao? Bài viết dưới JobsGO sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thông tin về vấn đề này nhé!
Mục lục
1. Lạm Phát Là Gì? Thực Trạng Lạm Phát Ở Việt Nam
Lạm phát là một hiện tượng kinh tế mà trong đó có sự gia tăng đáng kể về mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, lạm phát xảy ra khi đồng tiền mất giá trị, khiến cho một đồng tiền có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Lạm phát có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực lên nền kinh tế và đời sống của người dân. Khi giá cả tăng cao, người tiêu dùng sẽ phải chi trả nhiều hơn cho cùng một loạt hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm sức mua. Điều này có thể làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, lạm phát còn có thể gây ra bất ổn xã hội, làm giảm lòng tin của người dân vào nền kinh tế và chính sách của chính phủ.
Việt Nam đã ghi nhận thành công trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023 bất chấp áp lực lạm phát và giá cả hàng hóa toàn cầu tăng cao. Tỷ lệ lạm phát bình quân cả năm 2023 đạt 3,25%, thấp hơn mục tiêu 4% đề ra và là năm thứ 9 liên tiếp lạm phát được kiểm soát dưới ngưỡng này. Kết quả này góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo các cân đối kinh tế chính.
Nhờ thành tựu trên, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu như S&P, Moody’s và Fitch Ratings đều đánh giá tích cực xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam trong năm 2023. Đáng chú ý, Fitch Ratings đã nâng xếp hạng của Việt Nam lên BB+ với “Triển vọng ổn định”.
Sang quý I/2024, lạm phát vẫn được kiểm soát tốt với mức tăng bình quân 3,77% so với cùng kỳ năm trước. Đây là tín hiệu khả quan, tiếp tục củng cố niềm tin của các tổ chức trong và ngoài nước về triển vọng kinh tế Việt Nam cũng như hiệu quả chính sách linh hoạt, kịp thời của Chính phủ trong kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
Tuy nhiên, lạm phát cơ bản năm 2023 và quý I/2024 lần lượt ở mức 4,16% và 2,81%, cao hơn đáng kể so với mức trung bình giai đoạn 2018-2022 (1,84%), phản ánh sức ép lạm phát dai dẳng, ngoại trừ nhóm giao thông có giá giảm trong năm qua.
2. Có Những Loại Lạm Phát Nào?
Lạm phát được chia làm 3 loại với 3 cấp độ là:
2.1 Lạm Phát Tự Nhiên
Lạm phát tự nhiên là mức tăng giá vừa phải và được coi là lành mạnh cho nền kinh tế. Khi tỷ lệ lạm phát nằm trong khoảng từ 0% đến dưới 10%, nền kinh tế vẫn có thể hoạt động bình thường mà không gây ra nhiều xáo trộn. Đây là mức lạm phát phản ánh sự tăng trưởng kinh tế và thu nhập của người dân, đồng thời kích thích đầu tư và tiêu dùng.
Tuy nhiên, nếu lạm phát tự nhiên vượt quá mức khoảng 3-4%, có thể dẫn đến những tác động bất lợi như giảm sức mua của đồng tiền, làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Xem thêm: Kinh Doanh Bất Động Sản Là Gì? Quy Định Mới Nhất Năm 2024
2.2 Lạm Phát Phi Mã
Lạm phát phi mã hay còn gọi là lạm phát kéo dài, là tình trạng mức giá tăng cao liên tục trong một thời gian dài, với tỷ lệ lạm phát dao động từ 10% đến dưới 1000%. Đây là mức lạm phát nghiêm trọng, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Khi lạm phát phi mã xảy ra, đồng tiền mất giá trị một cách nhanh chóng, khiến thị trường tài chính bị tê liệt và nền kinh tế rơi vào tình trạng bất ổn. Người dân sẽ phải đối mặt với chi phí sinh hoạt tăng cao, thu nhập thực tế giảm sút và an sinh xã hội bị đe dọa. Các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh do chi phí đầu vào tăng cao, dẫn đến suy giảm đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
2.3 Siêu Lạm Phát
Siêu lạm phát là gì? Siêu lạm phát là tình trạng lạm phát cực đoan, với tỷ lệ lạm phát vượt quá 1000%. Đây là trường hợp hiếm gặp nhưng khi xảy ra sẽ để lại những hậu quả tàn khốc cho nền kinh tế. Trong bối cảnh siêu lạm phát, đồng tiền gần như mất hoàn toàn giá trị, khiến người dân không thể mua sắm hàng hóa và dịch vụ thiết yếu. Các giao dịch thương mại trở nên tê liệt, hoạt động sản xuất kinh doanh bị đình trệ, đầu tư sụt giảm mạnh và nền kinh tế rơi vào khủng hoảng trầm trọng. Hệ thống tài chính, ngân hàng cũng bị tê liệt, gây ra những khó khăn lớn trong việc kiểm soát lạm phát và phục hồi nền kinh tế.
Siêu lạm phát thường xảy ra do các yếu tố như chiến tranh, khủng hoảng chính trị, sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ hoặc do các chính sách tài khóa và tiền tệ quá nới lỏng.
Xem thêm: Chiến Lược Kinh Doanh Là Gì? Bí Quyết Giúp Doanh Nghiệp Phát Triển
3. Nguyên Nhân Dẫn Đến Lạm Phát Là Gì?
Hiện nay, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát ở các quốc gia và một trong số đó phải kể đến là:
3.1 Do Cầu Kéo
Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá tổng cung có thể đáp ứng. Trong trường hợp này, nhu cầu của người tiêu dùng và doanh nghiệp về hàng hóa, dịch vụ tăng quá nhanh so với khả năng sản xuất, cung ứng hiện có. Điều này dẫn đến tình trạng khan hiếm nguồn cung, buộc người mua phải cạnh tranh với nhau để giành quyền sở hữu những mặt hàng hữu hạn đó bằng cách chấp nhận trả giá cao hơn. Kết quả là giá cả của hàng hóa và dịch vụ liên tục tăng lên, gây ra lạm phát.
3.2 Do Chi Phí Đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi các chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên, buộc họ phải tăng giá bán để bù đắp chi phí và duy trì lợi nhuận. Những yếu tố chính gây ra sự gia tăng chi phí sản xuất bao gồm:
- Tăng giá nguyên vật liệu đầu vào như năng lượng, nguyên liệu thô.
- Tăng lương và chi phí nhân công.
- Tăng thuế, phí hoặc các quy định mới làm tăng chi phí hoạt động.
- Sự cạnh tranh hạn chế trong một số ngành công nghiệp.
- Đồng tiền mất giá so với ngoại tệ khiến chi phí nhập khẩu đầu vào tăng cao.
Với chi phí sản xuất tăng, các doanh nghiệp buộc phải chuyển gánh nặng này sang người tiêu dùng dưới hình thức tăng giá bán, dẫn đến lạm phát.
3.3 Do Cầu Thay Đổi
Lạm phát do cầu thay đổi xuất phát từ sự dịch chuyển trong nhu cầu của người tiêu dùng đối với một số mặt hàng cụ thể. Khi nhu cầu đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ tăng lên mà nguồn cung không đáp ứng kịp, sẽ dẫn đến việc giá của mặt hàng đó tăng cao.
Nguyên nhân khiến nhu cầu tiêu dùng thay đổi có thể là do thay đổi thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng; sự ra đời của hàng hóa và dịch vụ mới; thay đổi cơ cấu dân số hoặc các chính sách của chính phủ như trợ cấp/thuế.
3.4 Lạm Phát Vì Tiền Tệ
Lạm phát vì tiền tệ xảy ra khi lượng tiền tệ lưu hành trong nền kinh tế tăng quá nhanh so với sản lượng hàng hóa và dịch vụ thực tế. Khi cung tiền tệ tăng quá mức, mỗi đồng tiền sẽ mất dần giá trị, dẫn đến người dân cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ.
Nguyên nhân chính gây ra lạm phát vì tiền tệ là do:
- Ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền mới.
- Chính phủ tăng chi tiêu công quá mức và phát hành thêm tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách.
- Kỳ vọng lạm phát cao khiến người dân nắm giữ ít tiền và chi tiêu nhiều buộc phải in thêm tiền.
- Đồng tiền trong nước mất giá so với ngoại tệ khiến nhu cầu nắm giữ tiền trong nước giảm.
Lạm phát vì tiền tệ nếu kéo dài sẽ dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã và thậm chí siêu lạm phát nếu không được kiểm soát kịp thời.
Xem thêm: Thị Phần Là Gì? Có Những Cách Nào Để Gia Tăng Thị Phần Nhanh Chóng?
4. Tác Động Của Lạm Phát Đến Nền Kinh Tế – Xã Hội
Từ trước đến nay, lạm phát luôn là một chủ đề nóng của xã hội, một vấn đề gây nhức nhối của nhiều quốc gia trên thế giới. Vậy những ảnh hưởng mà lạm phát gây ra là gì? Cùng JobsGO tìm hiểu ngay nhé!
4.1 Tác Động Đến Sản Xuất
Lạm phát có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp. Khi giá cả tăng cao, chi phí đầu vào cho sản xuất như nguyên vật liệu, năng lượng, lương nhân công cũng tăng theo. Điều này làm giảm lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, buộc họ phải tìm cách cắt giảm chi phí hoặc chuyển gánh nặng lên người tiêu dùng dưới hình thức tăng giá bán. Nếu giá bán tăng quá cao, sản phẩm sẽ kém cạnh tranh và khó tiêu thụ, ảnh hưởng đến doanh số và doanh thu của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, lạm phát cũng gây ra tình trạng bất ổn về giá cả, khiến cho việc lập kế hoạch sản xuất và đầu tư của doanh nghiệp trở nên khó khăn hơn.
4.2 Tác Động Đến Tiêu Dùng
Tình trạng lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền, ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống và khả năng tiêu dùng của người dân. Khi giá cả tăng cao trong khi thu nhập thực tế không tăng tương ứng, người tiêu dùng sẽ phải cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết và tập trung vào những nhu cầu thiết yếu nhất. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi thói quen tiêu dùng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, nhóm người có thu nhập thấp sẽ chịu tác động nặng nề nhất từ lạm phát do khó có thể duy trì mức tiêu dùng cần thiết.
4.3 Tác Động Đến Tài Chính
Lạm phát gây ra nhiều rủi ro cho hoạt động tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh lạm phát cao, giá trị thực tế của tiền gửi, trái phiếu, cổ phiếu và các tài sản tài chính khác sẽ giảm sút do sức mua của đồng tiền bị suy giảm. Điều này khiến người dân và nhà đầu tư thiếu động lực để gửi tiền hay đầu tư vào các sản phẩm tài chính truyền thống.
Lạm phát cũng làm tăng lãi suất thực tế, gây khó khăn cho việc vay nợ và đầu tư của doanh nghiệp. Hệ thống ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn khi cho vay trong bối cảnh lạm phát cao.
Xem thêm: Franchise Là Gì? 4 Hình Thức Kinh Doanh Nhượng Quyền Tại Việt Nam
4.4 Tác Động Đến Xã Hội
Lạm phát cao có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với xã hội. Khi giá cả tăng cao, thu nhập thực tế của người dân bị sụt giảm, dẫn đến tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng xã hội gia tăng. Điều này có thể gây ra xung đột và bất ổn xã hội nếu chính phủ không có biện pháp giải quyết kịp thời. Lạm phát cũng khiến tình trạng thất nghiệp gia tăng khi các doanh nghiệp buộc phải cắt giảm nhân công để giảm chi phí.
Bên cạnh đó, niềm tin của người dân vào nền kinh tế và đồng tiền cũng bị suy giảm trong bối cảnh lạm phát leo thang, gây ra tâm lý hoang mang và lo lắng trong xã hội.
5. Biện Pháp Kiểm Soát Lạm Phát
Lạm phát luôn là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân. Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ các giải pháp từ phía Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và các doanh nghiệp, tổ chức xã hội. Cụ thể cần áp dụng những biện pháp sau:
5.1 Giảm Cung Tiền Tệ
Giảm cung tiền tệ là một trong những biện pháp chính sách tiền tệ quan trọng để kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát xảy ra do lượng tiền tệ lưu hành trong nền kinh tế tăng quá nhanh so với tổng cung, ngân hàng trung ương có thể áp dụng các công cụ để thu hẹp cung tiền tệ nhằm hạ nhiệt lạm phát.
Một trong những cách phổ biến là bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, thu hẹp lượng tiền mặt đang lưu hành. Ngân hàng trung ương cũng có thể tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại, buộc họ phải giữ lại nhiều tiền hơn làm dự trữ thay vì cho vay ra ngoài. Bên cạnh đó, ngân hàng trung ương còn có thể trực tiếp giảm lượng tiền mặt lưu hành bằng cách thu hồi tiền từ các ngân hàng thương mại.
Việc giảm cung tiền tệ nhằm làm giảm lượng tiền lưu hành, từ đó hạn chế lạm phát và ổn định giá cả. Tuy nhiên, biện pháp này cũng có thể gây ra tác dụng phụ như làm giảm tăng trưởng tín dụng, ảnh hưởng đến đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
5.2 Tăng Lãi Suất
Tăng lãi suất là một công cụ quan trọng của ngân hàng trung ương trong việc kiểm soát lạm phát. Khi lãi suất tăng lên, chi phí vay nợ cũng tăng theo, khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng giảm đi mức chi tiêu và đầu tư. Điều này sẽ làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế, từ đó giúp kiềm chế đà tăng giá.
Bên cạnh đó, tăng lãi suất cũng làm tăng thu nhập từ tiền gửi, khuyến khích người dân tăng tiết kiệm và nắm giữ nhiều tiền hơn thay vì chi tiêu. Điều này cũng góp phần làm giảm áp lực lạm phát.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất cũng có thể gây ra một số tác động phụ như làm giảm đầu tư của doanh nghiệp, tăng gánh nặng nợ nần và có thể đẩy nền kinh tế vào suy thoái nếu quá đà.
5.3 Kiểm Soát Tài Khoản Vãng Lai
Kiểm soát tài khoản vãng lai là biện pháp mà ngân hàng trung ương áp dụng để hạn chế dòng vốn đầu cơ ngắn hạn chảy vào nước, nhằm giảm áp lực lạm phát. Khi có quá nhiều vốn ngoại tệ đổ vào, nhu cầu đồng nội tệ tăng lên sẽ khiến giá trị đồng tiền trong nước tăng giá so với ngoại tệ. Điều này sẽ khiến hàng xuất khẩu đắt đỏ hơn, cạnh tranh kém và làm giảm xuất khẩu.
Để ngăn chặn tình trạng này, ngân hàng trung ương có thể áp đặt các hạn chế như đánh thuế đối với các khoản vốn ngắn hạn đổ vào, buộc phải nắm giữ một khoản tiền nhất định trong thời gian nhất định hoặc các biện pháp kiểm soát dòng vốn khác. Điều này nhằm hạn chế áp lực đồng tiền tăng giá quá mức, từ đó kiềm chế lạm phát.
5.4 Giảm Chi Tiêu
Giảm chi tiêu công là một trong những biện pháp chính sách tài khóa quan trọng để kiểm soát lạm phát. Khi chính phủ chi tiêu quá nhiều so với nguồn thu từ thuế và phí, họ sẽ phải đối mặt với tình trạng thâm hụt ngân sách. Để bù đắp thâm hụt này, chính phủ có thể phát hành trái phiếu chính phủ hoặc in thêm tiền mới.
Việc phát hành trái phiếu chính phủ quá mức sẽ làm tăng lãi suất, gây áp lực lạm phát. Còn nếu in thêm tiền mới thì sẽ làm tăng lượng tiền lưu hành, trực tiếp dẫn đến lạm phát. Do đó, giảm chi tiêu công là biện pháp quan trọng để kiểm soát lạm phát.
Chính phủ có thể cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết, hoãn hoặc hủy bỏ các dự án đầu tư công lớn không khẩn cấp, siết chặt quản lý tài chính công để tiết kiệm chi phí. Việc này sẽ giúp giảm áp lực chi tiêu của chính phủ, từ đó hạn chế phát hành nợ công và in thêm tiền mới, góp phần kiềm chế lạm phát.
Xem thêm: CPI Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Tính Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Đơn Giản, Chuẩn
5.5 Tăng Thuế
Tăng thuế là một biện pháp chính sách tài khóa khác để kiểm soát lạm phát. Khi chính phủ tăng thuế, người dân và doanh nghiệp sẽ có thu nhập thực tế thấp hơn, dẫn đến giảm khả năng chi tiêu và đầu tư. Điều này làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế, góp phần kiềm chế đà tăng giá. Tuy nhiên, tăng thuế cũng có thể gây ra tác dụng phụ như làm giảm động lực làm việc và đầu tư của người dân, doanh nghiệp.
5.6 Tăng Thu Nhập
Tăng thu nhập thực tế của người dân là một cách gián tiếp để kiểm soát lạm phát. Khi thu nhập tăng lên, người dân sẽ có khả năng chi tiêu tốt hơn mà không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi lạm phát. Chính phủ có thể áp dụng các chính sách như tăng lương tối thiểu, trợ cấp cho người có thu nhập thấp hoặc giảm thuế thu nhập để tăng thu nhập thực tế cho người dân. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ vì nếu tăng thu nhập quá mạnh có thể gây ra lạm phát do cầu kéo.
5.7 Tăng Năng Suất Lao Động
Tăng năng suất lao động giúp tăng cung cầu hàng hóa và dịch vụ mà không làm tăng chi phí đầu vào tương ứng. Khi năng suất lao động tăng, các doanh nghiệp có thể sản xuất được nhiều hàng hóa hơn với cùng một lượng đầu vào về lao động và vốn. Điều này giúp tăng nguồn cung, giảm áp lực lên giá cả và kiểm soát lạm phát. Chính phủ có thể khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới, đào tạo nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh để thúc đẩy năng suất lao động.
5.8 Tăng Đầu Tư
Đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là các ngành then chốt như nông nghiệp, công nghiệp chế biến, có thể giúp tăng nguồn cung hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Khi nguồn cung tăng lên, áp lực lạm phát do khan hiếm nguồn cung sẽ giảm đi. Chính phủ có thể khuyến khích đầu tư tư nhân bằng cách cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thuế và cung cấp các ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực then chốt. Đồng thời, chính phủ cũng có thể tăng đầu tư công vào các dự án hạ tầng quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cung ứng hàng hóa.
5.9 Tăng Xuất Khẩu, Giảm Nhập Khẩu
Tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu là một biện pháp khác để kiểm soát lạm phát. Khi xuất khẩu tăng, nguồn cung hàng hóa và dịch vụ trong nước cũng tăng lên, giúp giảm áp lực lên giá cả. Đồng thời, việc tăng xuất khẩu cũng góp phần cải thiện cán cân thương mại và tăng nguồn ngoại tệ. Ngược lại, giảm nhập khẩu sẽ làm giảm nhu cầu đồng nội tệ, từ đó hạn chế áp lực tăng giá đồng tiền và lạm phát. Chính phủ có thể áp dụng các chính sách thương mại như hỗ trợ xuất khẩu, đàm phán các hiệp định thương mại tự do hoặc áp đặt thuế nhập khẩu để đạt được mục tiêu này.
Như vậy, lạm phát là một vấn đề kinh tế phức tạp với nhiều nguyên nhân và hậu quả. Việc kiểm soát lạm phát hiệu quả là trách nhiệm chung của toàn xã hội, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người dân. Hy vọng bài viết trên đây của JobsGO đã giúp các bạn hiểu rõ “lạm phát là gì?” cũng như các vấn đề xoay quanh lạm phát.
Câu hỏi thường gặp
1. Tỷ Lệ Lạm Phát Là Gì?
Tỷ lệ lạm phát là mức độ tăng lên của mặt bằng giá cả chung trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng phần trăm so với năm trước hoặc cùng kỳ năm trước.
2. Chỉ Số Lạm Phát Là Gì?
Chỉ số lạm phát là một chỉ số thống kê đo lường mức độ tăng giá trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ được sử dụng thường xuyên trong một giai đoạn nhất định, thường là một năm.
3. Thuế Lạm Phát Là Gì?
Thuế lạm phát là một thuế vô hình mà người dân phải chịu do sức mua của đồng tiền bị suy giảm khi lạm phát tăng cao, khiến họ phải trả nhiều tiền hơn cho cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ.
4. Ngược Với Lạm Phát Là Gì?
Ngược với lạm phát là tình trạng giảm phát, khi mặt bằng giá cả chung có xu hướng giảm trong một khoảng thời gian nhất định.
5. Giảm Lạm Phát Là Gì?
Giảm lạm phát là quá trình làm chậm lại hoặc kiểm soát đà tăng của lạm phát, thông qua các chính sách tiền tệ và tài khóa như tăng lãi suất, giảm cung tiền tệ, kiểm soát chi tiêu công,...
6. Rủi Ro Lạm Phát Là Gì?
Rủi ro lạm phát là những mối nguy hiểm và tổn thất có thể xảy ra cho nền kinh tế, đời sống người dân nếu lạm phát tăng cao và không được kiểm soát, như suy giảm sức mua, gia tăng bất bình đẳng xã hội, suy thoái kinh tế,...
7. Xuất Khẩu Lạm Phát Là Gì?
Xuất khẩu lạm phát là hiện tượng lạm phát ở một quốc gia lan truyền sang các nước khác thông qua hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)