Trong thời đại số, thông tin lan truyền với tốc độ chóng mặt, chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể trở thành “ngòi nổ” gây ra làn sóng phản ứng dữ dội từ cộng đồng. Đó chính là lúc khủng hoảng truyền thông xuất hiện – một thách thức mà bất kỳ doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân nào cũng có thể đối mặt. Vậy khủng hoảng truyền thông là gì, cách xử lý ra sao để bảo vệ hình ảnh thương hiệu? Hãy cùng khám phá ngay!

1. Khủng hoảng truyền thông là gì?

Khủng hoảng truyền thông là khi những tin xấu về một công ty hay một người nào đó bỗng dưng xuất hiện và lan truyền rất nhanh trên báo chí, TV, đặc biệt là mạng xã hội. Nó có nguy cơ gây ra tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh, danh tiếng, uy tín và thậm chí là doanh thu của tổ chức hoặc cá nhân liên quan. Khủng hoảng này thường đi kèm với những phản ứng tiêu cực, sự thất vọng, mất niềm tin trên quy mô lớn từ phía công chúng và khách hàng.

Đặc điểm chính của khủng hoảng truyền thông là tính bất ngờ, khó lường trước, tốc độ lan truyền nhanh chóng, đặc biệt trong thời đại internet và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Việc này đòi hỏi các tổ chức phải có sự chuẩn bị và quy trình quản lý khủng hoảng hiệu quả để phản ứng kịp thời, trung thực nhằm giảm thiểu tối đa các hậu quả tiêu cực và lấy lại lòng tin từ công chúng.

khủng hoảng truyền thông là gì - image 1

Đặc điểm của khủng hoảng truyền thông là gì?

2. Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng truyền thông

Trong thời đại internet bùng nổ, việc nhận ra sớm các dấu hiệu khủng hoảng là cực kỳ quan trọng để công ty phản ứng kịp thời và ngăn chặn vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Dưới đây là những dấu hiệu bạn cần chú ý:

  • Lượng quan tâm trên mạng xã hội tăng vọt: Bạn thấy bài viết, bình luận, và chia sẻ về công ty tăng vọt trên mạng xã hội. Nếu nội dung toàn là lời tiêu cực, chê bai, đó là dấu hiệu công chúng không hài lòng.
  • Cách mọi người nói về công ty thay đổi: Cách công chúng và báo chí nói về công ty bạn chuyển từ tích cực sang chỉ trích, nghi ngờ.
  • Xuất hiện các hashtag/trend tiêu cực: Hashtag hay từ khóa tiêu cực về công ty bỗng xuất hiện và được dùng nhiều trên mạng xã hội. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề có thể bùng nổ thành khủng hoảng.
  • Báo chí liên hệ dồn dập: Số lượng phóng viên từ nhiều báo đài liên hệ hỏi về một sự việc tăng lên. Đây là dấu hiệu câu chuyện tiêu cực sắp được đăng rộng rãi.
  • Phản ứng tiêu cực từ những người liên quan: Không chỉ khách hàng, mà cả nhân viên, đối tác, nhà đầu tư, hoặc cộng đồng cũng công khai bày tỏ sự không hài lòng. Nếu không giải quyết sớm, tình hình dễ tệ đi.
  • Cơ quan nhà nước vào cuộc: Các cơ quan nhà nước bắt đầu điều tra, yêu cầu công ty giải trình, hoặc thậm chí xử phạt. Đây là dấu hiệu vấn đề rất nghiêm trọng.
  • Doanh số hoặc giá cổ phiếu sụt giảm: Doanh số bán hàng của công ty bỗng giảm mạnh, hoặc giá cổ phiếu tụt dốc. Đây là dấu hiệu rõ ràng thị trường và khách hàng mất niềm tin.
  • Tin đồn hoặc thông tin sai lệch lan truyền: Tin đồn hoặc thông tin không chính xác về công ty/sản phẩm được lan truyền nhanh chóng. Dấu hiệu này nguy hiểm, cần xử lý ngay để ngăn chặn tổn hại danh tiếng.
  • Sự im lặng bất thường từ công ty: Chính sự im lặng bất thường từ các kênh thông tin chính thức cũng là dấu hiệu, công chúng đang nghi ngờ và chờ đợi giải thích.

>>> Xem thêm: PR là gì? Tất tần tật các thông tin cần biết về PR Marketing

khủng hoảng truyền thông là gì - image 2

Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng truyền thông

3. Các loại khủng hoảng truyền thông

Việc hiểu rõ các loại khủng hoảng truyền thông khác nhau là rất quan trọng. Nó giúp công ty chuẩn bị và đối phó tốt hơn. Mỗi loại khủng hoảng lại có nguyên nhân và cách giải quyết riêng.

3.1. Khủng hoảng thông tin

Đây là tình huống khi tin đồn thất thiệt, thông tin sai lệch, hoặc những nội dung chưa được kiểm chứng về một tổ chức hoặc cá nhân được phát tán rộng rãi trên các kênh truyền thông và mạng xã hội. Điều này thường gây ra sự hoang mang, hiểu lầm sâu sắc trong công chúng và có thể nhanh chóng làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của thương hiệu hoặc cá nhân đó.

  • Hậu quả: Gây hoang mang, hiểu lầm trong công chúng và làm hại đến uy tín.
  • Ví dụ: Có tin đồn sản phẩm nào đó sẽ ngừng bán, hoặc thông tin sai về sức khỏe của sếp lớn.

3.2. Khủng hoảng hình ảnh

Xảy ra khi một công ty/cá nhân bị công chúng phản đối, chỉ trích mạnh mẽ vì những hành động, lời nói, chính sách bị cho là không phù hợp, thiếu đạo đức, hoặc sai lầm nghiêm trọng. Tình huống này gây ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề đến hình ảnh cũng như danh tiếng của họ trong mắt công chúng, đòi hỏi sự giải thích và hành động cụ thể để khắc phục.

  • Hậu quả: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh và danh tiếng, đòi hỏi công ty phải thành thật nhận lỗi và cam kết hành động sửa sai.
  • Ví dụ: Khách hàng đồng loạt tố sản phẩm lỗi trên mạng, hoặc sếp cấp cao bị phát hiện cư xử không đúng mực.

3.3. Khủng hoảng do xung đột lợi ích

Là khi các quyết định hoặc hành động của một tổ chức/cá nhân bị công chúng nghi ngờ là có liên quan đến lợi ích cá nhân hoặc của một nhóm cụ thể, thay vì vì lợi ích chung, công bằng và minh bạch. Sự thiếu rõ ràng này làm mất niềm tin và dễ dàng tạo ra sự phản đối từ cộng đồng.

  • Hậu quả: Dễ gây ra sự phản đối mạnh và có thể bị tẩy chay từ công chúng.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp ưu ái đối tác có quen biết với lãnh đạo, gây mất công bằng.

3.4. Khủng hoảng do cạnh tranh không lành mạnh

Xảy ra khi một công ty/cá nhân bị cáo buộc sử dụng các phương pháp không chính đáng hoặc phi đạo đức để giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Các hành vi này thường bao gồm việc vi phạm bản quyền, thao túng thị trường, bôi nhọ danh dự đối thủ bằng thông tin sai lệch hoặc lan truyền tin đồn thất thiệt.

  • Hậu quả: Không chỉ mất tên tuổi mà còn có thể bị phạt nặng theo luật, mất niềm tin từ khách hàng và đối tác.
  • Ví dụ: Vi phạm bản quyền sản phẩm, thao túng thị trường, hoặc tung tin xấu về đối thủ.

3.5. Khủng hoảng từ nội bộ tổ chức

Khủng hoảng này xuất phát từ những sai phạm nghiêm trọng, hành vi thiếu đạo đức hoặc quản lý yếu kém của chính một cá nhân hay một bộ phận bên trong công ty. Những vấn đề nội bộ này vô tình bị lộ ra ngoài, gây ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng và hình ảnh của toàn bộ thương hiệu.

  • Hậu quả: Ảnh hưởng xấu đến toàn bộ thương hiệu, đòi hỏi công ty phải nhanh chóng tách biệt khỏi người gây lỗi và cải thiện quản lý nội bộ để lấy lại lòng tin.
  • Ví dụ: Nhân viên tham nhũng, quấy rối nơi làm việc, hoặc làm lộ thông tin nội bộ.

3.6. Khủng hoảng liên đới

Khủng hoảng liên đới là tình huống một công ty bị vạ lây vào khủng hoảng của đối tác, nhà cung cấp, hoặc một bên thứ ba nào đó do mối quan hệ kinh doanh. Mặc dù công ty không trực tiếp gây ra vấn đề, nhưng những tin đồn hoặc sự đánh đồng với hành vi sai trái của đối tác có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến danh tiếng của chính họ.

  • Hậu quả: Bị ảnh hưởng danh tiếng nghiêm trọng do bị đánh đồng với lỗi của bên liên quan.
  • Ví dụ: Một hãng thời trang bị chỉ trích vì đối tác dùng lao động trẻ em, dù họ không biết.

3.7. Khủng hoảng do sai sót về sản phẩm/dịch vụ

Loại khủng hoảng này xảy ra trực tiếp do lỗi của sản phẩm, dịch vụ kém chất lượng, hoặc sự cố kỹ thuật trong quá trình cung cấp. Đây là những vấn đề liên quan trực tiếp đến trải nghiệm của người dùng, tạo phản ứng tiêu cực.

  • Hậu quả: Gây bất bình cho người dùng, làm mất lòng tin, và đòi hỏi công ty phải thừa nhận lỗi, sửa chữa, bồi thường (nếu cần) và cam kết ngăn chặn tái diễn.
  • Ví dụ: Sản phẩm bị lỗi phải thu hồi hàng loạt, chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi, hoặc dữ liệu khách hàng bị rò rỉ.
khủng hoảng truyền thông là gì - image 3

Các loại khủng hoảng truyền thông thường gặp

3.8. Khủng hoảng chồng khủng hoảng

Đây là tình huống phức tạp và khó khăn nhất khi một công ty phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể do khủng hoảng ban đầu không được giải quyết tốt, tạo tiền đề cho các vấn đề khác bùng phát, hoặc do một loạt sự kiện không may xảy ra liên tiếp.

  • Hậu quả: Rất khó khăn để vượt qua, đòi hỏi đội ngũ quản lý khủng hoảng cực kỳ mạnh và chiến lược truyền thông nhất quán.
  • Ví dụ: Một hãng hàng không vừa gặp tai nạn lại vừa bị nhân viên đình công và có thêm scandal tài chính.

>>> Xem thêm: Việc làm giám đốc Marketing

3.9. Khủng hoảng ngành

Khủng hoảng ngành là một tình huống khẩn cấp, có phạm vi ảnh hưởng lớn, tác động đến toàn bộ một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Nó gây ra sự xáo trộn, đảo lộn và tạo ra thách thức chung cho mọi công ty hoạt động trong ngành đó.

  • Hậu quả: Gây ra những chao đảo, mất trật tự và thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành, khiến niềm tin của công chúng vào cả lĩnh vực kinh doanh đó bị giảm sút.
  • Ví dụ: Một quy định mới của chính phủ có thể làm ảnh hưởng tất cả các hãng sản xuất nước uống, hoặc một vụ bê bối lớn khiến công chúng mất niềm tin vào toàn bộ ngành tài chính.

4. Quy trình xử lý khủng hoảng truyền thông

Trong thời đại thông tin lan truyền nhanh chóng, khủng hoảng truyền thông có thể bùng phát chỉ trong vài giờ và gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp. Vì vậy, việc nắm rõ quy trình xử lý khủng hoảng truyền thông là yếu tố then chốt giúp tổ chức ứng phó kịp thời, hạn chế thiệt hại và khôi phục niềm tin từ công chúng.

4.1. Xác định, đánh giá mức độ khủng hoảng

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình là phải nhanh chóng xác định chính xác bản chất, mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng. Điều này bao gồm việc thu thập thông tin về nguồn gốc, phạm vi lan truyền trên các kênh (báo chí, mạng xã hội, diễn đàn), đánh giá tác động tiềm tàng đến danh tiếng, hoạt động kinh doanh và pháp lý. Một sự cố nhỏ có thể leo thang thành khủng hoảng lớn nếu không được đánh giá đúng mức, vì vậy, việc phân loại khủng hoảng theo thang cấp độ (thấp, trung bình, cao) là cần thiết để xác định quy mô phản ứng.

4.2. Xây dựng nhóm xử lý khủng hoảng

Một phản ứng hiệu quả đòi hỏi phải có một đội ngũ chuyên trách được thiết lập ngay lập tức, thường bao gồm đại diện từ các phòng ban chủ chốt như Truyền thông/PR, Pháp lý, Điều hành và Marketing. Nhóm này có nhiệm vụ tập trung quyền hạn, đưa ra quyết định nhanh chóng và đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp. Việc chỉ định người phát ngôn chính thức duy nhất là tối quan trọng để tránh sự mâu thuẫn và nhầm lẫn thông tin, gây tổn hại thêm cho uy tín thương hiệu.

4.3. Lập kế hoạch chi tiết

Sau khi đã xác định được mức độ và có đội ngũ chuyên trách, việc lập một kế hoạch hành động chi tiết là bắt buộc, bao gồm cả các thông điệp chính cùng chiến lược kênh truyền thông. Kế hoạch này cần vạch rõ ai làm gì, khi nào, bằng cách nào, bao gồm cả việc chuẩn bị các tài liệu như thông cáo báo chí, kịch bản trả lời phỏng vấn và nội dung đăng tải trên mạng xã hội. Mục tiêu là kiểm soát luồng thông tin và định hướng dư luận một cách chủ động, giảm thiểu sự hoang mang.

4.4. Công bố thông tin, xử lý dư luận

Đây là bước thực thi kế hoạch, khi tổ chức thực hiện việc truyền đạt thông điệp chính thức đến công chúng và các bên liên quan. Việc công bố thông tin cần phải kịp thời, minh bạch và thể hiện sự chân thành, tránh đổ lỗi hoặc lảng tránh trách nhiệm. Xử lý dư luận bao gồm việc theo dõi sát sao các phản hồi trên mạng xã hội, tương tác lại với các bình luận tiêu cực một cách khéo léo và nhân văn, đồng thời đưa ra các hành động khắc phục cụ thể, rõ ràng để chứng minh thiện chí của doanh nghiệp.

4.5. Điều chỉnh chiến lược

Trong suốt quá trình khủng hoảng, tình hình có thể thay đổi liên tục, đòi hỏi tổ chức phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược và thông điệp. Dựa trên việc theo dõi phản ứng của công chúng, các động thái từ đối thủ hoặc diễn biến mới của sự việc, nhóm xử lý cần sẵn sàng sửa đổi các thông cáo, thay đổi cách tiếp cận trên các kênh hoặc áp dụng các biện pháp bù đắp mới. Giai đoạn này tập trung vào việc chuyển từ phòng thủ sang tái xây dựng niềm tin và hình ảnh tích cực trong mắt công chúng.

4.6. Đánh giá, rút kinh nghiệm

Sau khi khủng hoảng đã được kiểm soát và dư luận lắng xuống, bước cuối cùng là tiến hành đánh giá toàn diện về quá trình xử lý. Doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân gốc rễ gây ra khủng hoảng, xem xét hiệu quả của các hành động đã thực hiện, bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu của đội ngũ. Mục đích là rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu, cập nhật và hoàn thiện cẩm nang quản trị rủi ro truyền thông để chuẩn bị tốt hơn cho các sự cố tiềm ẩn trong tương lai.

>>> Xem thêm: Ngành truyền thông marketing ra làm gì?

khủng hoảng truyền thông là gì - image 4

Quy trình 6 bước xử lý khủng hoảng truyền thông

5. Nghệ thuật xin lỗi khi xảy ra khủng hoảng truyền thông

Một lời xin lỗi chân thành có sức lan tỏa mạnh mẽ thường là bước quan trọng để phục hồi niềm tin trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông. Vì vậy, để đưa ra một lời xin lỗi hiệu quả, nó đòi hỏi sự khéo léo và phải bao gồm nhiều yếu tố:

5.1. Thể hiện trách nhiệm trong từng hành động

Trước hết là phải thừa nhận sai lầm trực diện, giải thích rõ ràng và minh bạch lý do sự kiện xảy ra, tránh đổ lỗi. Sự minh bạch này giúp xoa dịu lo lắng và nghi ngờ. Ngay cả khi chưa thể chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý, doanh nghiệp vẫn cần hợp tác với cố vấn để đưa ra lời xin lỗi phù hợp, nhấn mạnh tác động tiêu cực và vai trò của thương hiệu trong việc giải quyết vấn đề.

5.2. Thể hiện thái độ đúng mực và đồng cảm

Một lời xin lỗi sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu sự đồng cảm hoặc thể hiện thái độ gây phản cảm. Điều này khiến công chúng cảm thấy thương hiệu không biết lắng nghe. Doanh nghiệp cần làm rõ sự thấu hiểu và đồng cảm với những người bị ảnh hưởng, đặt mình vào vị trí của khách hàng để đưa ra lời xin lỗi chân thành, chạm đến cảm xúc và tránh ngôn ngữ máy móc.

5.3. Lắng nghe trước khi hành động

Mặc dù tốc độ là yếu tố then chốt, nhưng việc dành thời gian để lắng nghe và hiểu rõ khán giả cùng nguyên nhân sâu xa của phản ứng tiêu cực là rất quan trọng. Điều này giúp định hình lời xin lỗi trực tiếp và đúng trọng tâm nhất. Doanh nghiệp cần thăm dò phản ứng để điều chỉnh thông điệp kịp thời, tránh việc lời xin lỗi đúng lúc nhưng không đúng trọng tâm.

5.4. Thực hiện hành động cụ thể

Một lời xin lỗi đơn thuần không đủ để phục hồi niềm tin; nó phải đi kèm với hành động cụ thể để khắc phục hậu quả. Doanh nghiệp cần cam kết và thực hiện nhiều hơn những gì đã nói. Hãy lập kế hoạch hành động rõ ràng và công khai (ví dụ: thay đổi chính sách, bồi thường, đào tạo lại, cải thiện chất lượng) để chứng minh sự nghiêm túc và trách nhiệm. Quá trình phục hồi danh tiếng và niềm tin có thể kéo dài, đòi hỏi sự kiên trì và nhất quán.

>>> Xem thêm: Kỹ năng truyền thông là gì?

khủng hoảng truyền thông là gì - image 5

Nghệ thuật xin lỗi khi xảy ra khủng hoảng truyền thông

6. Case study xử lý khủng hoảng truyền thông nổi bật

Cách một công ty ứng phó với khủng hoảng có thể định hình lại hình ảnh của họ và tác động đáng kể đến sự thành công hoặc thất bại trong tương lai. Dưới đây là những case study khủng hoảng truyền thông nổi bật:

  • Johnson & Johnson (J&J) – khủng hoảng Tylenol (1982): Khi 7 người tử vong do dùng Tylenol bị tẩm độc Xyanua, J&J đã nhanh chóng thu hồi toàn bộ 31 triệu lọ thuốc trên toàn quốc (tốn 100 triệu USD), công khai cảnh báo người tiêu dùng và sau đó tái ra mắt sản phẩm với bao bì chống giả mạo (tamper-proof packaging). Cách xử lý đặt an toàn con người lên hàng đầu này trở thành chuẩn mực vàng trong PR.
  • KFC – khủng hoảng “Hết Gà” tại Anh (2018): Khi sự cố chuỗi cung ứng khiến phần lớn cửa hàng KFC ở Anh phải đóng cửa vì hết gà, KFC đã biến sự cố thành cơ hội bằng sự hài hước và thành thật. Họ đăng tải quảng cáo in hình hộp gà với các chữ cái bị đảo lộn thành “FCK” (viết tắt của một từ thô tục) kèm lời xin lỗi chân thành và tự giễu, giúp xoa dịu công chúng, nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
  • Starbucks – bê bối phân biệt chủng tộc (2018): Hai người đàn ông da màu bị bắt giữ vô cớ tại một cửa hàng. CEO Kevin Johnson đã xin lỗi công khai chỉ sau 24 giờ, bay đến Philadelphia để gặp hai nạn nhân, và quyết định đóng cửa tạm thời 8.000 cửa hàng trên toàn nước Mỹ để đào tạo toàn bộ 175.000 nhân viên về vấn đề chống phân biệt chủng tộc.
  • Pepsi – quảng cáo gây tranh cãi với Kendall Jenner (2017): Quảng cáo bị chỉ trích vì làm tầm thường hóa các phong trào biểu tình xã hội. Pepsi đã phản ứng nhanh chóng bằng cách gỡ bỏ video chỉ sau 24 giờ dù đã đầu tư lớn, và ngay lập tức đưa ra lời xin lỗi công khai, thừa nhận sai lầm trong việc cố gắng truyền tải thông điệp hòa bình một cách sai lệch.
  • Adidas – tiêu đề email nhạy cảm (2017): Sau sự kiện Boston Marathon, Adidas đã gửi email marketing với tiêu đề “Chúc mừng, bạn đã sống sót qua Boston Marathon!”, bị cho là gợi nhắc đến vụ đánh bom. Adidas đã nhanh chóng xin lỗi công khai một cách chân thành trên các phương tiện truyền thông, thể hiện sự hối tiếc vì không lường trước được sự nhạy cảm của tiêu đề.
  • Biti’s Hunter – sự cố Gấm Trung Quốc (2018): Khi một số người dùng phát hiện hoa văn trên giày có nguồn gốc từ Trung Quốc thay vì Việt Nam như quảng cáo. Biti’s đã phản ứng trong “giờ vàng” (24-48 giờ) bằng cách đăng tải thông cáo minh bạch, nhận lỗi về sự thiếu sót trong kiểm duyệt và giải quyết khiếu nại của khách hàng, giúp giảm thiểu thiệt hại danh tiếng.

>>> Xem thêm: Marketing gồm những mảng nào?

khủng hoảng truyền thông là gì - image 6

Case study xử lý khủng hoảng truyền thông nổi bật

7. Làm sao để hạn chế khủng hoảng truyền thông?

Để hạn chế khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp chủ động và mang tính phòng ngừa. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc để ứng phó khi khủng hoảng nổ ra.

  • Chú trọng chất lượng và đạo đức kinh doanh: Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ luôn đạt tiêu chuẩn cao, tuân thủ pháp luật và giữ vững đạo đức kinh doanh để giảm thiểu tối đa các sai sót gây phàn nàn.
  • Xây dựng nền tảng thương hiệu tích cực: Chủ động tham gia các hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR), xây dựng mối quan hệ tốt với truyền thông để tạo dựng thiện chí và uy tín dài hạn.
  • Thực hiện giám sát truyền thông liên tục: Sử dụng công cụ để theo dõi sát sao các thảo luận về thương hiệu trên mọi kênh (mạng xã hội, báo chí) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu tiêu cực.
  • Phản hồi các vấn đề nhỏ kịp thời: Giải quyết nhanh chóng và thỏa đáng các khiếu nại hoặc tin đồn ban đầu trước khi chúng leo thang thành một cuộc khủng hoảng diện rộng.
  • Xây dựng kế hoạch quản trị khủng hoảng: Chuẩn bị sẵn một cẩm nang chi tiết với các kịch bản, quy trình hành động, và danh sách liên lạc của đội ngũ ứng phó.
  • Đào tạo và chỉ định đội ngũ khủng hoảng: Thiết lập một nhóm chuyên trách, chỉ định người phát ngôn chính thức và tổ chức các buổi diễn tập định kỳ để đảm bảo sự chuẩn bị.
  • Đảm bảo sự minh bạch và nhất quán nội bộ: Truyền đạt thông tin rõ ràng trong nội bộ và kiểm soát phát ngôn của nhân viên để tránh rò rỉ hoặc mâu thuẫn thông tin ra bên ngoài.

>>> Xem thêm: Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính: bí quyết giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả

Hy vọng bài viết trên của JobsGO đã giúp bạn hiểu rõ khủng hoảng truyền thông là gì cũng như các chiến lược xử lý nó hiệu quả. Việc hiểu đúng bản chất của khủng hoảng truyền thông là bước đầu tiên để chủ động phòng ngừa, ứng phó hiệu quả và khôi phục niềm tin sau mỗi biến cố.

Câu hỏi thường gặp

1. Khủng hoảng truyền thông thường kéo dài bao lâu?

Thời gian khủng hoảng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và cách xử lý, có thể từ vài ngày đến vài tháng để kiểm soát.

2. Có nên im lặng khi xảy ra khủng hoảng truyền thông không?

Thường thì không. Im lặng hoặc chậm trễ phản hồi có thể gây ra suy đoán và làm tình hình leo thang. Doanh nghiệp cần chủ động truyền thông, cung cấp thông tin.

3. Ai là người phát ngôn chính thức trong khủng hoảng truyền thông?

Người này thường là CEO, Giám đốc Truyền thông (CCOM) hoặc chuyên gia PR cấp cao, có khả năng giao tiếp tốt và bình tĩnh.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)