Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, Interest rate là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay vốn, gửi tiết kiệm và cả đầu tư. Vậy Interest rate là gì? Nó tác động ra sao đến nền kinh tế cũng như “túi tiền” của mỗi cá nhân? Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh.
Xem nhanh nội dung
1. Interest Rate Là Gì?

Interest rate là gì?
Interest rate hay còn gọi là lãi suất, là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà bên vay phải trả cho bên cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo năm. Đây là chi phí của việc sử dụng tiền vay hoặc là khoản tiền thưởng cho việc tiết kiệm tiền. Lãi suất đóng vai trò như “giá của tiền”, thể hiện mối quan hệ cung – cầu vốn trên thị trường, đồng thời là công cụ quan trọng để các ngân hàng và tổ chức tài chính định giá các khoản vay, tiền gửi.
Lãi suất có tác động sâu rộng đến nền kinh tế và đời sống cá nhân. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, điều này có thể làm giảm nhu cầu vay tiền để đầu tư, chi tiêu của doanh nghiệp và người dân, từ đó kiềm chế lạm phát. Ngược lại, khi lãi suất giảm, việc vay tiền trở nên hấp dẫn hơn, khuyến khích hoạt động đầu tư, sản xuất kinh doanh, tiêu dùng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngân hàng trung ương thường sử dụng lãi suất như một công cụ để điều tiết chính sách tiền tệ, ổn định kinh tế vĩ mô.
Ví dụ 1: Tiền gửi tiết kiệm
Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 5% mỗi năm. Sau một năm, ngoài số tiền gốc 100 triệu đồng, bạn sẽ nhận thêm khoản lãi là 100.000.000 × 5% = 5.000.000 đồng. Khoản tiền lãi 5 triệu đồng này chính là phần thưởng mà ngân hàng trả cho bạn vì bạn đã cho họ mượn tiền để kinh doanh.
Ví dụ 2: Khoản vay mua nhà
Bạn vay ngân hàng 2 tỷ đồng để mua nhà với lãi suất 8% mỗi năm. Hàng tháng, ngoài việc trả một phần tiền gốc, bạn còn phải trả thêm tiền lãi cho ngân hàng. Tổng số tiền lãi bạn phải trả trong suốt thời hạn vay có thể rất lớn, tùy thuộc vào số tiền vay, lãi suất và thời gian vay. Khoản lãi suất 8% này chính là chi phí bạn phải trả để được sử dụng khoản tiền 2 tỷ đồng của ngân hàng.
>>> Xem thêm: Tự do tài chính là gì? 7 cấp độ của tự do tài chính
2. Tác Động Của Interest Rate

Lãi suất quyết định khả năng tiếp cận vốn và đầu tư của bạn
Lãi suất giữ vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính, với ảnh hưởng sâu rộng đến các quyết định tiêu dùng, đầu tư và cả những điều chỉnh chính sách kinh tế. Sự thay đổi của lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn, hành vi tiêu dùng của người dân và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác nhau, qua đó, định hướng sự phát triển của nền kinh tế.
2.1. Thúc Đẩy Hoặc Kiềm Chế Đầu Tư Và Tiêu Dùng
Các quyết định đầu tư và tiêu dùng thường phụ thuộc vào mức lãi suất có sẵn trên thị trường. Khi lãi suất thấp:
- Các khoản vay giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân và doanh nghiệp thực hiện các khoản đầu tư vào bất động sản, mở rộng sản xuất, tiêu dùng hàng hóa.
- Các ngành như xây dựng, bán lẻ hay sản xuất được hưởng lợi nhờ sự gia tăng đầu tư, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
Ngược lại, nếu lãi suất tăng cao, chi phí vay mượn tăng lên sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng đầu tư và tiêu dùng, từ đó làm chậm lại quá trình tăng trưởng kinh tế.
2.2. Ảnh Hưởng Đến Tỷ Giá Hối Đoái
Lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến dòng vốn ngoại và tỷ giá hối đoái:
- Khi lãi suất trong nước cao, dòng vốn đầu tư từ nước ngoài có xu hướng đổ về, làm tăng giá trị đồng nội tệ.
- Ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến dòng vốn chảy ra ngoài, làm suy yếu đồng tiền và ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của các ngành xuất khẩu.
Những tác động này đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc tại các ngành xuất nhập khẩu và các vị trí liên quan đến quản lý tài chính quốc tế.
2.3. Góp Phần Kiểm Soát Lạm Phát
Ngân hàng Trung ương sử dụng lãi suất như một công cụ kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, lãi suất được tăng nhằm giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, giúp kiểm soát mức độ lạm phát:
- Khi lạm phát gia tăng, việc tăng lãi suất sẽ giúp hạn chế tiêu dùng và giữ ổn định giá cả.
- Ngược lại, khi nền kinh tế chậm phát triển, hạ lãi suất sẽ kích thích tiêu dùng và đầu tư, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2.4. Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Thị Trường Tài Chính
Mối quan hệ giữa lãi suất, giá trái phiếu, cổ phiếu là một trong những hiện tượng được nhiều nhà đầu tư và chuyên gia thị trường quan tâm:
- Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu có xu hướng giảm vì lợi tức mà trái phiếu cung cấp không còn hấp dẫn so với chi phí vay mượn.
- Tương tự, giá cổ phiếu cũng bị ảnh hưởng do chi phí tài chính cho các doanh nghiệp tăng lên và khả năng sinh lời giảm.
Tình hình này đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý quỹ đầu tư, chuyên viên phân tích chứng khoán và các vị trí giao dịch viên trên thị trường tài chính.
>>> Xem thêm: Ngân hàng bán buôn là gì? Giải đáp các thắc mắc về ngân hàng bán buôn
3. Các Loại Interest Rate
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong tài chính, ảnh hưởng đến cả cá nhân và doanh nghiệp. Có nhiều loại lãi suất khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và mục đích riêng. Dưới đây là 7 loại lãi suất phổ biến:
3.1. Lãi Suất Vay
Lãi suất vay là mức chi phí mà người vay phải trả cho tổ chức tín dụng khi sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là loại lãi suất phổ biến trong các khoản vay cá nhân, vay mua nhà, mua xe hoặc tín dụng doanh nghiệp.
Lãi suất vay thường được điều chỉnh theo chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, tỷ lệ lạm phát và uy tín tài chính của người vay. Việc lựa chọn gói vay với lãi suất hợp lý có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và chi phí tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
3.2. Lãi Suất Tiết Kiệm/Huy Động
Lãi suất tiết kiệm, hay còn gọi là lãi suất huy động, là khoản tiền lãi mà ngân hàng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào các sản phẩm như sổ tiết kiệm, tài khoản có kỳ hạn. Mức lãi suất này phụ thuộc vào kỳ hạn gửi, số tiền gửi và chính sách của từng ngân hàng tại từng thời điểm.
Ngoài ra, biến động kinh tế, tỷ giá cũng ảnh hưởng đến lãi suất tiết kiệm. Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư cá nhân lựa chọn hình thức tích lũy vốn hiệu quả và an toàn.
3.3. Lãi Suất Chiết Khấu Và Tái Cấp Vốn
Lãi suất chiết khấu là mức lãi mà ngân hàng trung ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn dưới hình thức cầm cố giấy tờ có giá. Trong khi đó, lãi suất tái cấp vốn là tỷ lệ được dùng khi ngân hàng trung ương cho vay lại theo hình thức tái cấp vốn, hỗ trợ thanh khoản cho hệ thống ngân hàng. Cả 2 loại lãi suất đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết cung tiền và kiểm soát lạm phát, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất trên toàn thị trường tài chính.
3.4. Lãi Suất Liên Ngân Hàng
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi mà các ngân hàng áp dụng khi cho nhau vay trên thị trường tiền tệ. Loại lãi suất này thường được sử dụng trong các giao dịch ngắn hạn từ qua đêm đến một vài tuần. Đây là chỉ số phản ánh rõ nét tình hình thanh khoản trong hệ thống ngân hàng. Khi thanh khoản khan hiếm, lãi suất liên ngân hàng có xu hướng tăng và ngược lại. Vì vậy, nó cũng là một trong những chỉ báo sớm về rủi ro hệ thống hoặc xu hướng điều hành chính sách tiền tệ.
3.5. Lãi Suất Cố Định
Lãi suất cố định là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc gửi tiền. Điều này có nghĩa là số tiền lãi phải trả hoặc nhận được sẽ giữ nguyên, bất kể sự biến động của thị trường. Lãi suất cố định mang lại sự ổn định và dễ dự đoán cho người vay và người gửi tiền, giúp họ lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn. Tuy nhiên, họ có thể bỏ lỡ cơ hội hưởng lợi từ lãi suất thấp hơn nếu thị trường đi xuống.
3.6. Lãi Suất Thả Nổi
Ngược lại với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi có thể thay đổi theo thời gian, thường được điều chỉnh định kỳ dựa trên một lãi suất tham chiếu (ví dụ: lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương hoặc lãi suất liên ngân hàng). Điều này có nghĩa là khoản thanh toán hàng tháng có thể tăng hoặc giảm. Lãi suất thả nổi thường hấp dẫn khi lãi suất thị trường có xu hướng giảm, nhưng cũng đi kèm với rủi ro tăng chi phí nếu lãi suất tăng lên.
3.7. Loại Lãi Suất Thực
Lãi suất thực là lãi suất danh nghĩa đã được điều chỉnh để phản ánh tác động của lạm phát. Nó cho chúng ta biết sức mua thực sự của số tiền lãi kiếm được hoặc phải trả.
Công thức đơn giản là lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa – tỷ lệ lạm phát.
Hiểu lãi suất thực giúp chúng ta đánh giá đúng lợi nhuận đầu tư hoặc chi phí vay, đưa ra quyết định tài chính sáng suốt hơn trong bối cảnh giá cả biến động.
>>> Xem thêm: Deposit Là Gì? Tổng Hợp Các Thông Tin Mới Nhất Về Deposit Năm 2025
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Interest Rate

Lãi suất chịu ảnh hưởng từ tình hình kinh tế vĩ mô trong và ngoài nước
Lãi suất chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ nội sinh trong nền kinh tế đến các tác động từ bên ngoài. Hiểu rõ các yếu tố này giúp chúng ta có thể dự đoán xu hướng và áp dụng các chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.
4.1. Tình Hình Kinh Tế Vĩ Mô
Tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, mức độ thất nghiệp đều là những chỉ số vĩ mô có ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất:
- Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, nhu cầu vay vốn tăng lên, lãi suất có thể điều chỉnh để cân bằng giữa nguồn cung và cầu.
- Trong khi đó, lạm phát gia tăng đòi hỏi các cơ quan quản lý kinh tế phải điều chỉnh lãi suất nhằm kiềm chế việc mất giá của đồng tiền.
Ví dụ, năm 2025, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát ở mức 4%. Để đạt được mục tiêu này, NHNN có thể điều chỉnh lãi suất điều hành tùy thuộc vào diễn biến thị trường. Các chuyên gia phân tích kinh tế tại các tổ chức tài chính và các công ty chứng khoán cần theo dõi sát sao các chỉ số vĩ mô để đưa ra dự báo và quyết định đầu tư chính xác.
4.2. Chính Sách Tiền Tệ Của Ngân Hàng Trung Ương
Ngân hàng Trung ương giữ vai trò chủ đạo trong việc định hướng lãi suất thông qua các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở và lãi suất tái cấp vốn giúp điều chỉnh nguồn cung thanh khoản trên thị trường. Việc cập nhật các thông báo từ Ngân hàng Trung ương là rất quan trọng để các chuyên gia tài chính có thể điều chỉnh chiến lược đầu tư và vay mượn kịp thời.
4.3. Quy Luật Cung Cầu Vốn Trên Thị Trường Tài Chính
Cung và cầu vốn là yếu tố then chốt tác động đến mức lãi suất. Khi nguồn cung vốn dồi dào so với nhu cầu vay mượn, lãi suất có xu hướng giảm. Ngược lại, nếu cầu vượt cung hoặc rủi ro thị trường gia tăng, lãi suất sẽ được điều chỉnh lên cao nhằm bù đắp các chi phí tiềm ẩn. Các chuyên viên tư vấn đầu tư và nhà môi giới tài chính cần nắm bắt quy luật này để đưa ra khuyến nghị phù hợp cho khách hàng.
>>> Xem thêm: Lãi Suất Kép Là Gì? Tận Dụng Sức Mạnh Của Lãi Kép Trong Đầu Tư Và Tiết Kiệm
4.4. Các Yếu Tố Quốc Tế
Sự hội nhập của nền kinh tế Việt Nam vào thị trường toàn cầu khiến các yếu tố quốc tế cũng có ảnh hưởng không nhỏ. Lãi suất quốc tế và dòng vốn toàn cầu có thể tác động gián tiếp lên mức lãi suất trong nước. Các biến động trên thị trường tài chính toàn cầu và sự thay đổi của các chỉ số tài chính quốc tế làm tăng tính không ổn định của lãi suất trong nước, từ đó ảnh hưởng đến chiến lược tài chính của các doanh nghiệp nội địa.
5. Cách Quản Lý Lãi Suất Hiệu Quả Cho Tài Chính Cá Nhân Và Doanh Nghiệp
Việc quản lý lãi suất một cách hiệu quả giúp cá nhân, doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, đảm bảo an toàn tài chính và cải thiện chất lượng cuộc sống hoặc hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số chiến lược cụ thể dành cho từng đối tượng:
5.1. Đối Với Cá Nhân
Với các cá nhân, đặc biệt là người đi làm, việc nắm bắt và quản lý lãi suất là một kỹ năng tài chính quan trọng.
5.1.1. Tìm Hiểu Và Theo Dõi Lãi Suất Thị Trường
Việc liên tục cập nhật thông tin về lãi suất thị trường bao gồm cả lãi suất tiết kiệm, lãi suất vay và các xu hướng điều chỉnh của Ngân hàng Trung ương giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Ngoài ra, các ứng dụng quản lý tài chính hiện đại hỗ trợ theo dõi biến động này một cách tự động và chính xác.
5.1.2. Quản Lý Nợ Cá Nhân
Việc tái cơ cấu nợ và ưu tiên trả những khoản nợ có lãi suất cao là chiến lược hiệu quả giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Đồng thời, duy trì một lịch sử tín dụng tốt cũng giúp người tiêu dùng có cơ hội đàm phán lãi suất vay trong tương lai với mức ưu đãi hơn.
5.1.3. Đầu Tư Thông Minh
Bên cạnh gửi tiết kiệm, đầu tư vào các kênh như chứng khoán, trái phiếu hay quỹ đầu tư có thể đem lại lợi suất cao hơn. Ví dụ, năm 2025, lợi suất trung bình của chứng khoán là 12%, cao hơn so với lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng là 6%. Tuy nhiên, nguyên tắc đa dạng hóa danh mục đầu tư luôn là yếu tố then chốt giúp hạn chế rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
5.1.4. Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ
Áp dụng các nguyên tắc như lãi suất kép trong đầu tư dài hạn có thể tăng tổng lợi nhuận. Công nghệ Fintech với các ứng dụng quản lý tài chính giúp người dùng theo dõi, tính toán và quản lý hiệu quả các khoản đầu tư cũng như khoản vay liên quan đến Interest rate, từ đó hỗ trợ lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tốt hơn.
>>> Xem thêm: Lãi Suất Coupon Là Gì? 3 Loại Lãi Suất Coupon Phổ Biến
5.2. Đối Với Doanh Nghiệp
Việc quản lý lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vay vốn mà còn tác động lớn đến hoạt động kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
5.2.1. Quản Lý Nợ Doanh Nghiệp
Doanh nghiệp cần thường xuyên đàm phán lãi suất vay với các tổ chức tài chính, lựa chọn các khoản vay có lãi suất ưu đãi, tái cơ cấu nợ một cách hợp lý để tối ưu hóa chi phí lãi và cải thiện dòng tiền.
5.2.2. Quản Lý Dòng Tiền
Lập kế hoạch, dự báo dòng tiền cẩn thận là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp sắp xếp tốt các khoản chi phí, đầu tư và trả nợ. Vị trí như Kế toán trưởng hay Giám đốc Tài chính (CFO) thường sử dụng các công cụ phân tích lãi suất để đưa ra quyết định chiến lược dựa trên tình hình thị trường thực tế.
5.2.3. Sử Dụng Công Cụ Tài Chính Phái Sinh
Trong bối cảnh biến động lãi suất có thể gây tác động tiêu cực đến lợi nhuận, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như Interest rate Swaps hoặc Futures để phòng ngừa rủi ro từ biến động này. Việc áp dụng các công cụ này không chỉ giúp ổn định lợi nhuận mà còn tạo ra cơ hội cải thiện tỷ suất sinh lợi.
5.2.4. Phân Tích Tài Chính Và Quản Lý Rủi Ro
Phân tích xu hướng lãi suất để dự báo thời điểm điều chỉnh chiến lược vay vốn, đầu tư hoặc tiết kiệm là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Thiết lập một chính sách quản lý rủi ro, theo dõi liên tục các biến động thị trường sẽ giúp doanh nghiệp ứng phó kịp thời với các thay đổi từ môi trường kinh tế.
Hiểu rõ Interest rate là gì và vai trò của nó giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo an toàn kinh tế. Việc quản lý lãi suất hiệu quả không chỉ đem lại lợi ích cho cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Hãy liên tục cập nhật thông tin thị trường và rút kinh nghiệm từ các chuyên gia để luôn vững chắc trên con đường phát triển tài chính cá nhân, nghề nghiệp. Để theo thêm những thông tin hữu ích về tìm kiếm cơ hội việc làm và quản lý tài chính cá nhân, hãy ghé thăm JobsGO.
Câu hỏi thường gặp
1. Deposit Interest Rate Là Gì?
Deposit Interest Rate là lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng khi gửi tiền tiết kiệm hoặc tiền gửi có kỳ hạn.
2. Loan Interest Rate Là Gì?
Loan Interest Rate là lãi suất mà khách hàng phải trả cho ngân hàng khi vay tiền theo thỏa thuận trong hợp đồng vay.
3. Exchange Rate Là Gì?
Exchange Rate là tỷ giá hối đoái thể hiện giá trị quy đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau tại một thời điểm.
4. Interest Payment Vietcombank Là Gì?
Đây là số tiền lãi mà khách hàng nhận được hoặc phải trả khi gửi hoặc vay vốn tại ngân hàng Vietcombank.
5. Interest Là Gì?
Interest là tiền lãi – khoản tiền tăng thêm khi gửi tiết kiệm hoặc chi phí vay khi sử dụng vốn vay.
6. Interest Amount Là Gì?
Interest Amount là tổng số tiền lãi phải trả hoặc được nhận trong một khoảng thời gian cụ thể dựa trên lãi suất và số tiền gốc.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)