Hợp Đồng Dịch Vụ Là Gì? Những Thông Tin Bạn Không Nên Bỏ Qua

Đánh giá post

Hợp đồng dịch vụ là một trong những loại hợp đồng phổ biến, có vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh doanh và đời sống hiện đại. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm hợp đồng dịch vụ là gì, những đặc điểm pháp lý quan trọng cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia nhé!

1. Hợp Đồng Dịch Vụ Là Gì?

Hợp Đồng Dịch Vụ Là Gì?
Hợp Đồng Dịch Vụ Là Gì?

Hợp đồng dịch vụ là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó một bên (gọi là bên cung cấp dịch vụ) cam kết cung cấp các dịch vụ cụ thể cho bên kia (gọi là bên sử dụng dịch vụ) để đổi lấy một khoản phí hoặc thù lao nhất định. Hợp đồng dịch vụ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, tư vấn, xây dựng, y tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.

Xem thêm: Headhunter là gì? Mức lương khủng của nghề săn đầu người

2. Nội Dung Của Hợp Đồng Dịch Vụ

Các thành phần chính của một hợp đồng dịch vụ thường bao gồm:

  • Mô tả dịch vụ: Chi tiết về các dịch vụ sẽ được cung cấp, bao gồm phạm vi công việc, yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Thời gian thực hiện: Thời gian bắt đầu và kết thúc của dịch vụ, cũng như các mốc thời gian quan trọng khác nếu có.
  • Thù lao và thanh toán: Quy định về mức thù lao, phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán và các khoản phí phát sinh nếu có.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quyền lợi và trách nhiệm của bên cung cấp dịch vụ và bên nhận dịch vụ.
  • Điều khoản chấm dứt: Điều kiện và quy trình để chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, bao gồm các hậu quả pháp lý, tài chính.
  • Bảo mật và quyền sở hữu trí tuệ: Các quy định về bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến các dịch vụ được cung cấp.
  • Giải quyết tranh chấp: Cách thức giải quyết tranh chấp nếu có xảy ra, thường bao gồm việc sử dụng trọng tài hoặc tòa án.

Hợp đồng dịch vụ giúp đảm bảo rằng các bên liên quan đều hiểu, chấp thuận các điều khoản, điều kiện của việc cung cấp và sử dụng dịch vụ, từ đó giảm thiểu rủi ro về tranh chấp cũng như bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

3. Đặc Điểm Pháp Lý Của Hợp Đồng Dịch Vụ

Hợp đồng dịch vụ có những đặc điểm pháp lý cụ thể giúp phân biệt nó với các loại hợp đồng khác. Các đặc điểm pháp lý quan trọng của hợp đồng dịch vụ bao gồm:

  • Tính chất tự nguyện: Hợp đồng dịch vụ được ký kết trên cơ sở tự nguyện, tự do thỏa thuận giữa các bên liên quan, không có sự ép buộc hoặc cưỡng ép từ bất kỳ phía nào.
  • Điều khoản về trách nhiệm pháp lý: Hợp đồng dịch vụ thường quy định rõ ràng về trách nhiệm pháp lý của các bên trong trường hợp có vi phạm hợp đồng, bao gồm các biện pháp xử phạt, bồi thường thiệt hại và các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng.
  • Bảo mật thông tin: Nhiều hợp đồng dịch vụ bao gồm điều khoản bảo mật thông tin, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế, tư vấn nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm và bí mật kinh doanh của các bên liên quan.
  • Giải quyết tranh chấp: Hợp đồng dịch vụ thường có điều khoản về giải quyết tranh chấp, quy định phương thức giải quyết khi có tranh chấp xảy ra như thông qua hòa giải hoặc tòa án.

Những đặc điểm này giúp xác định rõ bản chất và phạm vi của hợp đồng dịch vụ, đồng thời đảm bảo rằng các bên tham gia hiểu rõ và tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.

Xem thêm: Hợp Đồng Điện Tử Là Gì? Lợi Ích, Sự Khác Biệt Với Hợp Đồng Truyền Thống

4. Đối Tượng Của Hợp Đồng Dịch Vụ

Đối Tượng Của Hợp Đồng Dịch Vụ
Đối Tượng Của Hợp Đồng Dịch Vụ

Đối tượng của hợp đồng dịch vụ là các công việc, hoạt động hoặc dịch vụ mà bên cung cấp dịch vụ cam kết thực hiện cho bên nhận dịch vụ. Đối tượng này thường được mô tả chi tiết trong hợp đồng để đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ những gì sẽ được thực hiện và đạt được. Các đối tượng cụ thể của hợp đồng dịch vụ có thể bao gồm:

  • Dịch vụ tư vấn: Bao gồm tư vấn pháp lý, tư vấn tài chính, tư vấn quản lý, tư vấn chiến lược, tư vấn công nghệ thông tin…
  • Dịch vụ kỹ thuật: Bao gồm các công việc như lắp đặt, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị, hệ thống điện, hệ thống thông tin…
  • Dịch vụ xây dựng: Bao gồm thiết kế, thi công, giám sát xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi…
  • Dịch vụ giáo dục và đào tạo: Bao gồm các khóa học, chương trình đào tạo, hội thảo, huấn luyện kỹ năng…
  • Dịch vụ y tế: Bao gồm khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, tư vấn y tế, dịch vụ y tế từ xa…
  • Dịch vụ công nghệ thông tin: Bao gồm phát triển phần mềm, quản trị hệ thống, bảo mật thông tin, dịch vụ đám mây…
  • Dịch vụ logistics và vận tải: Bao gồm vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, dịch vụ giao nhận…
  • Dịch vụ truyền thông và quảng cáo: Bao gồm quảng cáo, tiếp thị, tổ chức sự kiện, quản lý quan hệ công chúng, sản xuất nội dung…
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Bao gồm hỗ trợ khách hàng, dịch vụ bảo hành, dịch vụ sau bán hàng…
  • Dịch vụ giải trí và nghệ thuật: Bao gồm tổ chức các sự kiện giải trí, biểu diễn nghệ thuật, sản xuất phim, âm nhạc…

Đối tượng của hợp đồng dịch vụ có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào lĩnh vực và nhu cầu cụ thể của bên nhận dịch vụ. Việc mô tả rõ ràng và chi tiết đối tượng của hợp đồng là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên có thể thực hiện đúng, đầy đủ các cam kết trong hợp đồng cũng như giải quyết các tranh chấp nếu có phát sinh.

Xem thêm: Top 7 quan điểm sai lầm về nghề Headhunter hiện nay

5. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên

Trong hợp đồng dịch vụ, bên cung ứng cũng như bên sử dụng dịch vụ có các quyền và nghĩa vụ quan trọng nhằm đảm bảo thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận với đối phương.

5.1 Bên Cung Ứng Dịch Vụ

5.1.1 Quyền Của Bên Cung Ứng Dịch Vụ

  • Quyền nhận thù lao: Bên cung ứng dịch vụ có quyền nhận thù lao theo thỏa thuận trong hợp đồng sau khi hoàn thành các công việc hoặc dịch vụ đã cam kết.
  • Quyền yêu cầu hỗ trợ: Trong quá trình thực hiện dịch vụ, bên cung ứng dịch vụ có quyền yêu cầu bên nhận dịch vụ cung cấp thông tin, tài liệu và hỗ trợ cần thiết để hoàn thành công việc.
  • Quyền từ chối thực hiện công việc ngoài hợp đồng: Bên cung ứng dịch vụ có quyền từ chối thực hiện những công việc, yêu cầu không được quy định trong hợp đồng hoặc không phù hợp với khả năng và chuyên môn của họ.
  • Quyền tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng: Trong trường hợp bên nhận dịch vụ vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng hoặc không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán, bên cung ứng dịch vụ có quyền tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng.

5.1.2 Nghĩa Vụ Của Bên Cung Ứng Dịch Vụ

  • Nghĩa vụ thực hiện dịch vụ đúng chất lượng và thời hạn: Bên cung ứng dịch vụ phải thực hiện các công việc theo đúng tiêu chuẩn chất lượng và thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Nghĩa vụ bảo mật thông tin: Nếu trong quá trình thực hiện dịch vụ, bên cung ứng dịch vụ tiếp cận được các thông tin bảo mật của bên nhận dịch vụ, họ có nghĩa vụ bảo mật và không được tiết lộ thông tin đó cho bên thứ ba.
  • Nghĩa vụ báo cáo và thông báo: Bên cung ứng dịch vụ cần phải báo cáo tiến độ công việc và thông báo kịp thời cho bên nhận dịch vụ về bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến việc hoàn thành dịch vụ.
  • Nghĩa vụ khắc phục hậu quả: Nếu dịch vụ không được thực hiện đúng cam kết hoặc gây ra thiệt hại cho bên nhận dịch vụ, bên cung ứng dịch vụ có nghĩa vụ khắc phục hậu quả và bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật: Bên cung ứng dịch vụ phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến dịch vụ mà họ cung cấp, bao gồm các quy định về an toàn, vệ sinh lao động, môi trường và các quy định khác.
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên

5.2 Bên Sử Dụng Dịch Vụ

5.2.1 Quyền Của Bên Sử Dụng Dịch Vụ

  • Quyền nhận dịch vụ theo thỏa thuận: Bên sử dụng dịch vụ có quyền yêu cầu bên cung ứng dịch vụ thực hiện các công việc hoặc dịch vụ theo đúng tiêu chuẩn chất lượng, thời hạn, và các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Quyền yêu cầu sửa chữa và bồi thường: Nếu dịch vụ được cung cấp không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc không đúng với thỏa thuận trong hợp đồng, bên sử dụng dịch vụ có quyền yêu cầu bên cung ứng dịch vụ sửa chữa, cải thiện, hoặc bồi thường thiệt hại.
  • Quyền giám sát và kiểm tra: Trong quá trình thực hiện dịch vụ, bên sử dụng dịch vụ có quyền giám sát, kiểm tra tiến độ và chất lượng công việc để đảm bảo rằng dịch vụ đang được thực hiện đúng theo hợp đồng.
  • Quyền tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng: Trong trường hợp bên cung ứng dịch vụ vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, bên sử dụng dịch vụ có quyền tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện đã thỏa thuận.

5.2.2 Nghĩa Vụ Của Bên Sử Dụng Dịch Vụ

  • Nghĩa vụ thanh toán: Bên sử dụng dịch vụ có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ, đúng hạn cho bên cung ứng dịch vụ theo mức thù lao và các điều khoản thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Nghĩa vụ cung cấp thông tin và hỗ trợ: Để bên cung ứng dịch vụ có thể thực hiện công việc đúng hạn, đạt chất lượng, bên sử dụng dịch vụ có nghĩa vụ cung cấp các thông tin, tài liệu và sự hỗ trợ cần thiết theo yêu cầu.
  • Nghĩa vụ hợp tác và không cản trở: Bên sử dụng dịch vụ cần hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi cho bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc, không được cản trở hoặc gây khó khăn trong quá trình cung cấp dịch vụ.
  • Nghĩa vụ thông báo: Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện dịch vụ, bên sử dụng dịch vụ cần thông báo kịp thời cho bên cung ứng dịch vụ để có biện pháp xử lý thích hợp.
  • Nghĩa vụ tuân thủ hợp đồng: Bên sử dụng dịch vụ cần tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm các điều khoản về bảo mật thông tin, sử dụng kết quả dịch vụ hay các quy định khác.

Xem thêm: Hợp Đồng Thương Mại Là Gì? Đặc Điểm Của Hợp Đồng Thương Mại

6. Sự Khác Nhau Giữa Hợp Đồng Dịch Vụ Và Hợp Đồng Thương Mại

Sự khác nhau giữa hợp đồng thương mại và hợp đồng dịch vụ là gì? Hợp đồng dịch vụ và hợp đồng thương mại đều là các loại thỏa thuận pháp lý nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản về mục đích, phạm vi và tính chất pháp lý, cụ thể là:

Đặc điểm Hợp đồng dịch vụ Hợp đồng thương mại
Mục đích Mục đích chính là thực hiện một dịch vụ hoặc công việc cụ thể và nhận về một khoản thù lao. Mục đích chính là thực hiện các giao dịch thương mại liên quan đến việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thương mại, sản xuất, phân phối và các hoạt động thương mại khác.
Đối tượng Đối tượng của hợp đồng dịch vụ là các hoạt động hoặc công việc mà bên cung cấp dịch vụ thực hiện. Đối tượng của hợp đồng thường là hàng hóa hoặc dịch vụ thương mại.
Phạm vi Thường có phạm vi hẹp hơn và tập trung vào việc cung cấp một loại dịch vụ cụ thể. Có phạm vi rộng hơn và bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến thương mại, như mua bán, sản xuất, phân phối, đại lý, nhượng quyền…
Luật áp dụng Thường được điều chỉnh bởi các quy định của Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật liên quan đến dịch vụ cụ thể. Thường được điều chỉnh bởi Luật Thương mại và các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động thương mại.
Quyền và nghĩa vụ Quyền, nghĩa vụ của các bên thường tập trung vào việc thực hiện dịch vụ và chất lượng của dịch vụ đó. Quyền, nghĩa vụ thường liên quan đến việc giao nhận hàng hóa, thanh toán, bảo hành, quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý trong các giao dịch thương mại.
Bản chất Bản chất của hợp đồng là sự cung cấp một kỹ năng, chuyên môn hoặc công việc cụ thể. Bản chất của hợp đồng là sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích kinh doanh và lợi nhuận.

7. Mẫu Hợp Đồng Dịch Vụ Mới Nhất 2024

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ

Số: … /20../HĐDV

Căn cứ Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015;

Căn cứ …

Căn cứ nhu cầu và khả năng thực tế của các bên trong hợp đồng;

Hôm nay, ngày … tháng … năm 20.., tại … chúng tôi gồm có:

Bên sử dụng dịch vụ (sau đây gọi tắt là bên A):

Tên tổ chức: …

Địa chỉ trụ sở: …

Mã số doanh nghiệp: …

Người đại diện theo pháp luật là ông/ bà: …

Chức vụ: …

Điện thoại: …

Email: …

(Trường hợp bên sử dụng dịch vụ là cá nhân thì được ghi như sau):

Bên sử dụng dịch vụ (sau đây gọi tắt là bên A)

Họ và tên: …

Năm sinh: …/ …/ …

Chứng minh nhân dân số …, ngày cấp …/ …/ …, nơi cấp: …

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: …

Chỗ ở hiện tại: …

Điện thoại: …

Email: …

Bên cung ứng dịch vụ (sau đây gọi tắt là bên B):

Tên tổ chưc: …

Địa chỉ trụ sở: …

Mã số doanh nghiệp: …

Người đại diện theo pháp luật là ông/ bà: …

Chức vụ: …

Điện thoại: …

Email: …

Hai bên thỏa thuận và đồng ý ký kết hợp đồng dịch vụ với các điều khoản như sau:

Điều 1. Đối tượng của hợp đồng

Theo yêu cầu của bên A về việc thực hiện (ghi nội dung dịch vụ) …, bên B đảm nhận và thực hiện …

(Đối tượng của hợp đồng dịch vụ là công việc có thể thực hiện được, không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội).

Điều 2. Thời hạn thực hiện hợp đồng

Hợp đồng này được thực hiện kể từ ngày … / …/ …

Thời gian dự kiến hoàn thành: là … ngày, kể từ ngày …/ …/ …

Điều 3. Quyền, nghĩa vụ của bên A

1. Quyền của Bên A:

Yêu cầu bên B thực hiện công việc theo đúng chất lượng, số lượng, thời hạn, địa điểm thỏa thuận tại hợp đồng này.

Trường hợp bên B vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ thì bên A có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

(Bên A và bên B thoả thuận các quyền cụ thể khác và ghi vào trong hợp đồng này).

2. Nghĩa vụ của bên A:

Cung cấp cho bên B thông tin, tài liệu và các phương tiện cần thiết để thực hiện công việc, nếu có thỏa thuận hoặc việc thực hiện công việc đòi hỏi.

Trả tiền dịch vụ cho bên B theo thỏa thuận tại hợp đồng này.

(Bên A và bên B thoả thuận các nghĩa vụ cụ thể khác và ghi vào trong hợp đồng này).

Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của bên B:

1. Quyền của bên B:

Yêu cầu bên A cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện để thực hiện công việc.

Được thay đổi điều kiện dịch vụ vì lợi ích của bên A mà không nhất thiết phải chờ ý kiến của bên A, nếu việc chờ ý kiến sẽ gây thiệt hại cho bên A, nhưng phải báo ngay cho bên A.

Yêu cầu bên A trả tiền dịch vụ

(Bên A và bên B thoả thuận các quyền cụ thể khác và ghi vào trong hợp đồng này).

2. Nghĩa vụ của bên B:

Thực hiện công việc đúng chất lượng, số lượng, thời hạn, địa điểm thỏa thuận tại hợp đồng này.

Không được giao cho người khác thực hiện thay công việc nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của bên A.

Bảo quản và phải giao lại cho bên A tài liệu và phương tiện được giao sau khi hoàn thành công việc (nếu có).

Báo ngay cho bên A về việc thông tin, tài liệu không đầy đủ, phương tiện không bảo đảm chất lượng để hoàn thành công việc.

Giữ bí mật thông tin mà mình biết được trong thời gian thực hiện công việc.

(Bên A và bên B thoả thuận các nghĩa vụ cụ thể khác và ghi vào trong hợp đồng này).

Điều 5. Tiền dịch vụ và phương thức thanh toán:

1. Tiền dịch vụ: Thực hiện công việc tại Điều 1 là: … đồng (Bằng chữ: …), đã bao gồm … % tiền thuế giá trị gia tăng.

2. Phương thức thanh toán: …

(Bên A và bên B thoả thuận cụ thể về phương thức thanh toán và ghi vào trong hợp đồng này).

Điều 6. Chi phí khác

Chi phí khác hai bên thỏa thuận bổ sung nếu xét thấy cần thiết và đúng quy định của pháp luật.

Điều 7. Đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng dịch vụ

1. Trường hợp việc tiếp tục thực hiện công việc không có lợi cho bên A thì bên A có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng, nhưng phải báo cho bên B biết trước … ngày. Bên A phải trả tiền dịch vụ theo phần dịch vụ mà bên B đã thực hiện và bồi thường thiệt hại.

2. Trường hợp bên A vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ thì bên B có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Điều 8. Phương thực giải quyết tranh chấp

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có vấn đề phát sinh cần giải quyết, thì hai bên tiến hành thỏa thuận và thống nhất giải quyết kịp thời, hợp tình và hợp lý. Trường hợp không thỏa thuận được thì một trong các bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Điều 9. Các thỏa thuận khác

Bên A và bên B đồng ý đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ, lợi ích hợp pháp của mình và hậu quả pháp lý của việc giao kết hợp đồng này.

Bên A và bên B đồng ý thực hiện theo đúng các điều khoản trong hợp đồng này và không nêu thêm điều kiện gì khác.

Hợp đồng này được lập thành … bản, mỗi bản gồm … trang, có giá trị pháp lý như nhau và được giao cho bên A … bản, bên B … bản./.

BÊN B

(Chữ ký, họ tên và đóng dấu (nếu có))

BÊN A

(Chữ ký, họ tên và đóng dấu (nếu có))

TẢI XUỐNG

Mong rằng, bài viết trên của JobsGO đã giúp bạn giải đáp “Hợp đồng dịch vụ là gì?”. Dù bạn là bên cung ứng hay bên sử dụng dịch vụ, hãy luôn chú ý đến việc soạn thảo, thực hiện và quản lý hợp đồng một cách chặt chẽ và chuyên nghiệp. Qua đó, bạn sẽ không chỉ tránh được những rủi ro pháp lý mà còn tạo dựng được niềm tin và sự hợp tác lâu dài với các đối tác.

Câu hỏi thường gặp

1. Hợp Đồng Dịch Vụ Có Thời Hạn Bao Lâu?

Thời hạn của hợp đồng dịch vụ thường do các bên tham gia tự thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng. Có thể là thời hạn cố định (ví dụ: 6 tháng, 1 năm) hoặc theo từng giai đoạn, dựa trên tiến độ hoàn thành các công việc cụ thể.

2. Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Dịch Vụ Như Thế Nào?

Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng dịch vụ có thể xảy ra trong các trường hợp sau:

  • Theo thỏa thuận trong hợp đồng: Các bên có thể thỏa thuận các điều kiện và quy trình đơn phương chấm dứt hợp đồng. Điều này thường bao gồm việc thông báo trước một khoảng thời gian nhất định và các biện pháp khắc phục hậu quả.
  • Khi có vi phạm nghiêm trọng: Một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên kia vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng và không khắc phục sau khi đã được yêu cầu.
  • Theo quy định của pháp luật: Các quy định pháp luật cũng có thể cho phép đơn phương chấm dứt hợp đồng trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như bên cung cấp dịch vụ không đáp ứng được chất lượng dịch vụ đã cam kết.

3. Hợp Đồng Dịch Vụ Có Phải Đóng BHXH Không?

Hợp đồng dịch vụ thông thường không phải đóng Bảo hiểm xã hội (BHXH). BHXH bắt buộc chỉ áp dụng cho các hợp đồng lao động theo quy định của Luật Lao động Việt Nam. Tuy nhiên, nếu hợp đồng dịch vụ có yếu tố lao động, các bên cần xem xét kỹ để xác định liệu có cần đóng BHXH hay không.

4. Hợp Đồng Dịch Vụ Có Phải Đóng Thuế TNCN Không?

Có, thu nhập từ hợp đồng dịch vụ phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định của Luật Thuế TNCN. Người nhận thu nhập từ hợp đồng dịch vụ sẽ phải khai báo và nộp thuế.

5. Hợp Đồng Dịch Vụ Có Phải Hợp Đồng Dân Sự Không?

Để trả lời câu hỏi này, chúng ta hãy giải đáp hợp đồng dân sự là gì, thế nào là hợp đồng dân sự. Hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Vậy nên, hợp đồng dịch vụ được coi là hợp đồng dân sự bởi nó là thỏa thuận mà bên cung ứng dịch vụ cam kết thực hiện một công việc nhất định cho bên sử dụng dịch vụ, đồng thời bên sử dụng dịch vụ phải trả thù lao cho bên cung ứng dịch vụ.

6. Hợp Đồng Dịch Vụ Pháp Lý Là Gì?

Hợp đồng dịch vụ pháp lý là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó bên cung cấp dịch vụ cam kết thực hiện các công việc cụ thể và bên sử dụng dịch vụ cam kết thanh toán thù lao cho các dịch vụ này. Đây là một loại hợp đồng dân sự, được điều chỉnh bởi các quy định của pháp luật dân sự hoặc thương mại tùy vào tính chất của dịch vụ cũng như mục đích của hợp đồng.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: