Dividend là gì? Hình thức & thời hạn trả cổ tức (Dividend)

Đánh giá post

Dividend là gì? Đây là một từ tiếng Anh quen thuộc với những ai hoạt động trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh. Dividend thường được hiểu với ý nghĩa là “cổ tức” – một phần lợi nhuận mà các cổ đông của một công ty được nhận sau một chu kỳ kinh doanh.

Dividend là gì trong tiếng Anh?

Cách phát âm

/ˈdɪvɪdɛnd/ hoặc /ˈdɪvədɛnd/

Nghĩa của từ Dividend

Dividend là gì? “Dividend” trong tiếng Anh là danh từ và có nghĩa là cổ tức – một phần lợi nhuận được chia sẻ cho cổ đông của một công ty, thường được trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Ngoài ra, từ “Dividend” cũng có thể được sử dụng để chỉ một khoản tiền thưởng hoặc lợi ích khác được trả cho nhà đầu tư hoặc cổ đông.

dividend là gì
Dividend là gì?

Ví dụ về cách sử dụng từ Dividend trong tiếng Anh

  • The company announced that it will pay a dividend to its shareholders next month: Công ty thông báo sẽ trả cổ tức cho cổ đông vào tháng tới.
  • She received a dividend on her stock investment: Cô ấy nhận được khoản tiền lợi nhuận từ khoản đầu tư cổ phiếu của mình.
  • The dividend yield of this stock is quite high compared to others in the market: Lợi suất cổ tức của cổ phiếu này khá cao so với các cổ phiếu khác trên thị trường.

Cổ tức (Dividend) là gì?

Cổ tức (Dividend) là gì?

Cổ tức – Dividend là gì? Cổ tức là một phần lợi nhuận được trả lại cho các cổ đông của một công ty, thường được tính theo một tỷ lệ nhất định trên giá trị cổ phiếu.

Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt, cổ phiếu hoặc tài sản khác. Việc trả cổ tức cho cổ đông là một cách để chia sẻ lợi nhuận với họ và giúp tăng giá trị của cổ phiếu đó trên thị trường. Tuy nhiên, việc trả cổ tức cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển của công ty, do đó các quyết định trả cổ tức thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận về tình hình tài chính và kế hoạch kinh doanh của công ty.

cổ tức là gì
Cổ tức (Dividend) là gì?

Hiểu đúng về ý nghĩa của cổ tức

Cổ tức (Dividend) là phần lãi mà doanh nghiệp chia cho cổ đông khi hoạt động kinh doanh đạt kết quả tốt sau một chu kỳ kinh doanh (thường là một năm).

Phần lãi mà doanh nghiệp thu được (sau khi đóng thuế thu nhập doanh nghiệp và chi trả các khoản khác) được gọi là “lợi nhuận có thể chia cho cổ đông”. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp không bao giờ chia hết phần lợi nhuận này. Mà họ thường giữ lại một tỷ lệ tương đối lớn để tiếp tục đầu tư cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Vì vậy, khi đại hội cổ đông diễn ra cuối kỳ kinh doanh, Ban giám đốc có thể đệ trình lên Hội đồng quản trị phương án sử dụng một tỷ lệ nhất định của phần “lợi nhuận có thể chia cho cổ đông” để chia lãi cho cổ đông. Nếu phương án này được thông qua, chính sách chia cổ tức của năm đó sẽ được xác nhận và có hiệu lực.

Một số doanh nghiệp có thể có chính sách cổ tức cho nhiều năm, nhưng chính sách này chỉ được thực thi trong một số điều kiện nhất định.

Do có thể tồn tại một số loại cổ phiếu khác nhau trong cùng một cấu trúc vốn doanh nghiệp, nên có thể có các loại cổ tức với mức khác nhau và điều kiện thanh toán về thời gian, khối lượng khác nhau. Khi nói đến cổ tức nói chung, người ta thường hiểu đó là cổ tức của cổ phiếu phổ thông.

Thời hạn trả cổ tức

Cổ tức (Dividend) cần được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.

Hội đồng quản trị sẽ lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, đồng thời xác định mức cổ tức được trả với từng cổ phần, thời hạn cũng như hình thức trả chậm nhất 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức.
Thông báo về trả cổ tức được gửi bằng phương thức bảo đảm đến cổ đông theo địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông chậm nhất 15 ngày trước khi thực hiện trả cổ tức.

Trong trường hợp công ty không thể trả cổ tức đúng thời hạn đã thông báo, công ty phải công bố thông tin về việc điều chỉnh thời hạn trả cổ tức và lý do cụ thể.

Hình thức trả cổ tức

Cổ tức (Dividend) có thể được trả cho cổ đông theo các hình thức sau:

  • Tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất trong việc trả cổ tức. Nếu cổ tức được chi trả bằng tiền mặt thì phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và có thể được chi trả bằng séc, chuyển khoản hoặc gửi qua bưu điện đến địa chỉ của cổ đông.
  • Cổ phiếu: Thay vì trả bằng tiền mặt, công ty có thể trả cổ tức cho cổ đông bằng cổ phiếu.
  • Trái phiếu: Công ty có thể trả cổ tức bằng cách phát hành trái phiếu có kỳ hạn và lãi suất cố định. Cổ đông sẽ nhận được các trái phiếu này và có thể giữ chúng để nhận lãi suất hoặc bán đi để thu về tiền mặt.
  • Hỗn hợp: Công ty cũng có thể trả cổ tức theo hình thức kết hợp giữa tiền mặt và cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Cách thức trả cổ tức thường được ghi trong Điều lệ công ty và được thông báo đến cổ đông trước khi tiến hành trả cổ tức.

Chính sách chia cổ tức được quyết định dựa trên yếu tố gì?

Chính sách chia cổ tức là một quyết định của Hội đồng quản trị (Board of Directors) về tỷ lệ và thời điểm chia cổ tức cho các cổ đông. Điều này thường được quyết định dựa trên các yếu tố như:

  • Tình hình tài chính của công ty: Nếu công ty có lợi nhuận tốt và tài chính ổn định, có thể sẽ có chính sách chia cổ tức tốt hơn.
  • Chiến lược tài chính: Công ty có thể quyết định sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào mở rộng hoạt động, giảm nợ hoặc trả cổ tức cho cổ đông.
  • Lực lượng cổ đông: Nếu công ty muốn thu hút các nhà đầu tư mới hoặc giữ chân các cổ đông hiện tại, chính sách chia cổ tức có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu của các nhà đầu tư.
  • Lĩnh vực hoạt động của công ty: Các ngành công nghiệp khác nhau có những yêu cầu khác nhau về tiền mặt, vốn đầu tư và phát triển kinh doanh, do đó có thể ảnh hưởng đến chính sách chia cổ tức của một công ty.
  • Luật và quy định về tài chính, chứng khoán: Chính sách chia cổ tức của một công ty cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định về tài chính và chứng khoán của các cơ quan quản lý.

Ngoài ra, còn có những yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chính sách chia cổ tức Dividend của công ty như kế hoạch đầu tư, nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, nguồn vốn khả dụng của công ty, tình hình kinh tế, giá trị thị trường của cổ phiếu, nhu cầu của các cổ đông,… Tùy theo từng công ty và ngành kinh doanh mà những yếu tố này có thể có trọng số khác nhau trong việc quyết định chính sách chia cổ tức.

dividend là gì trong tiếng anh
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới chính sách chia cổ tức.

Ý nghĩa của việc trả cổ tức định kỳ

Việc trả cổ tức Dividend không chỉ có nghĩa là trả một phần lợi nhuận cho các cổ đông của công ty, mà nó còn có ý nghĩa:

  • Tăng tính hấp dẫn của cổ phiếu trong mắt nhà đầu tư, góp phần tăng giá trị của cổ phiếu và thu hút các nhà đầu tư mới. Cổ tức là một trong những yếu tố mà các nhà đầu tư đánh giá khi quyết định đầu tư vào một công ty, đặc biệt là những nhà đầu tư chuyên nghiệp và những quỹ đầu tư lớn.
  • Thể hiện sự quan tâm của công ty đến các cổ đông, tăng lòng tin của cổ đông với công ty.
  • Việc trả cổ tức định kỳ và đáng tin cậy sẽ giúp nâng cao uy tín và tạo niềm tin cho các cổ đông và thị trường về năng lực và tiềm lực của công ty.
  • Việc trả cổ tức thường được xem như một tín hiệu tích cực của công ty, đặc biệt là khi công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định trong nhiều năm liên tiếp. Điều này có thể giúp tạo sự ổn định cho giá cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.

Kết luận

Dividend là gì? Dividend có nghĩa là cổ tức, đây là một phần lợi nhuận được trả lại cho các cổ đông của một công ty. Cổ tức có thể được trả dưới dạng tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản khác và thường được trả trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: