Digital Business là gì? Trong thời đại mà công nghệ chi phối gần như mọi mặt đời sống, khái niệm này ngày càng trở nên quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Digital Business là bước chuyển mình chiến lược, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, mở rộng thị trường và thích nghi nhanh với thay đổi. Bài viết này của JobsGO sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về định nghĩa, các thành phần thiết yếu và lợi ích của mô hình kinh doanh đang dẫn đầu thời đại số.

Xem nhanh nội dung

1. Digital Business Là Gì?

 

Digital Business là gì - image 1

Digital Business là ngành gì?

Để hiểu rõ hơn về Digital Business, trước tiên chúng ta cần biết Digital là gì. Digital Business (Kinh doanh số) là quá trình tích hợp và ứng dụng công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của một doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc chuyển đổi toàn bộ mô hình kinh doanh, cải tiến quy trình vận hành nội bộ, tối ưu hóa hoạt động sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu quả tiếp thị, bán hàng và tương tác với khách hàng. Khác biệt với việc chỉ số hóa các quy trình cũ, Digital Business đòi hỏi sự thay đổi tư duy căn bản, sử dụng dữ liệu và công nghệ để tạo ra giá trị mới, mang lại trải nghiệm vượt trội cho khách hàng và tăng cường lợi thế cạnh tranh.

Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy kỷ nguyên số phát triển mạnh mẽ, biến công nghệ kỹ thuật số thành yếu tố không thể thiếu trong mọi mặt đời sống và kinh doanh. Do vậy, Digital Business đã trở thành xu thế tất yếu cho các doanh nghiệp để tồn tại và phát triển. Hành vi của người tiêu dùng đã thay đổi đáng kể, họ tìm kiếm sự tiện lợi, cá nhân hóa và trải nghiệm liền mạch trên các kênh số. Digital Business giúp doanh nghiệp đáp ứng những kỳ vọng này, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.

2. Phân Biệt Digital Business Với Electronic Business

Mặc dù Electronic Business thường được xem là một phần của Digital Business, nhưng hai khái niệm này có phạm vi và mục tiêu khác nhau đáng kể. Electronic Business chủ yếu tập trung vào việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua các nền tảng số. Trong khi đó, Digital Business có phạm vi rộng lớn hơn, bao gồm toàn bộ quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp.

Tiêu chí
Digital Business
Electronic Business
Phạm vi hoạt động
Tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh: sản xuất, vận hành, marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng, R&D
Tập trung chủ yếu vào hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến
Mức độ ứng dụng công nghệ
Ứng dụng sâu rộng AI, IoT, Big Data, Cloud Computing, Blockchain để đổi mới toàn bộ mô hình kinh doanh
Chủ yếu sử dụng website, ứng dụng di động, cổng thanh toán để thực hiện giao dịch trực tuyến
Mục tiêu chính
Chuyển đổi, tối ưu hóa toàn bộ doanh nghiệp để tạo giá trị mới, nâng cao hiệu quả và trải nghiệm khách hàng
Tối ưu hóa quy trình bán hàng và thanh toán trực tuyến, tăng doanh số qua kênh số
Đối tượng khách hàng
Đa dạng, từ cá nhân đến doanh nghiệp (B2C, B2B), tìm kiếm giải pháp toàn diện và trải nghiệm cá nhân hóa
Chủ yếu là người tiêu dùng cuối cùng (B2C), tập trung vào sự tiện lợi trong mua sắm trực tuyến
Hình thức thanh toán
Sử dụng cả phương thức truyền thống và kỹ thuật số, hướng đến trải nghiệm thanh toán liền mạch qua nhiều kênh
Chủ yếu dựa vào các hệ thống thanh toán điện tử trực tuyến
Chi phí
Đòi hỏi đầu tư ban đầu cao vào công nghệ nhưng có khả năng giảm chi phí vận hành lâu dài nhờ tự động hóa
Chi phí chủ yếu dồn vào hạ tầng kỹ thuật số nhưng có thể thấp hơn do quy mô giao dịch trực tuyến

3. Các Thành Phần Thiết Yếu Của Digital Business

Digital Business được xây dựng trên bốn thành phần cốt lõi, tạo nên sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trong môi trường số. Để triển khai hiệu quả, bạn cũng cần hiểu rõ các khái niệm liên quan như digital debt là gì, nhằm tránh những rủi ro khi chuyển đổi số trong doanh nghiệp.

3.1. Internet Of Think (IoT)

Internet of Things (IoT) là thành phần quan trọng trong Digital Business, cho phép kết nối các thiết bị như cảm biến, máy móc, điện thoại hay hệ thống quản lý qua Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu một cách tự động. Nhờ khả năng hoạt động theo thời gian thực, doanh nghiệp có thể giám sát, phân tích và điều chỉnh quy trình vận hành hiệu quả hơn.

Trong thực tiễn, IoT được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất, logistics, bán lẻ hay nông nghiệp. Ví dụ, cảm biến trong dây chuyền sản xuất có thể phát hiện nguy cơ hỏng hóc và gửi cảnh báo sớm, giúp doanh nghiệp chủ động bảo trì, tránh gián đoạn hoạt động, giảm thiểu chi phí phát sinh.

3.2. Tự Động Hóa Quy Trình

Tự động hóa quy trình giúp doanh nghiệp tối ưu hoá hoạt động bằng cách thay thế các tác vụ thủ công, lặp đi lặp lại bằng hệ thống thông minh. Các giải pháp này thường tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để xử lý công việc như nhập liệu, quản lý đơn hàng, chăm sóc khách hàng hoặc cập nhật dữ liệu kho hàng mà không cần sự can thiệp của con người.

Lợi ích của tự động hóa không chỉ nằm ở việc tăng tốc độ xử lý mà còn giúp giảm lỗi, tiết kiệm chi phí nhân sự và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nhờ vận hành trơn tru và liên tục 24/7, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

3.3. Digital Marketing

 

Digital Business là gì - image 2

Digital Marketing là một phần không thể thiếu của kinh doanh số

Digital Marketing là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, thu hút khách hàng và tăng doanh số trong môi trường số. Bằng cách tận dụng các nền tảng như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, email marketing và quảng cáo hiển thị, doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu với thông điệp phù hợp.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của Digital Marketing là khả năng đo lường hiệu quả theo thời gian thực. Các chỉ số như lượt truy cập, tỷ lệ nhấp chuột hay tỷ lệ chuyển đổi giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả chiến dịch, từ đó điều chỉnh chiến lược kịp thời để tối ưu kết quả.

3.4. Big Data

Big Data đóng vai trò thiết yếu trong Digital Business, cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích lượng lớn thông tin từ nhiều nguồn như hành vi người dùng, hệ thống bán hàng, mạng xã hội hay thiết bị IoT. Việc xử lý dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, phát hiện xu hướng và ra quyết định chính xác hơn.

Thông qua các công cụ phân tích hiện đại, Big Data hỗ trợ dự báo nhu cầu, tối ưu hàng tồn kho, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động. Trong thời đại số, dữ liệu không chỉ là nguồn thông tin hỗ trợ mà còn trở thành tài sản chiến lược giúp doanh nghiệp tăng năng lực cạnh tranh.

4. Lợi Ích Digital Business Mang Lại Cho Doanh Nghiệp

Digital Business sở hữu rất nhiều điểm mạnh, giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong môi trường kinh doanh đầy biến động của kỷ nguyên số.

4.1. Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Và Tối Ưu Chi Phí

Digital Business giúp nâng cao năng suất bằng cách tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại như nhập liệu, xử lý đơn hàng hay lập báo cáo. Đồng thời, các nền tảng làm việc số như Trello, Asana, Zalo hay Microsoft Teams giúp nhân sự phối hợp hiệu quả, chia sẻ thông tin kịp thời và làm việc linh hoạt mọi lúc, mọi nơi.

Không chỉ tăng hiệu quả, mô hình kinh doanh số còn góp phần cắt giảm chi phí vận hành đáng kể. Việc ứng dụng phần mềm quản lý hiện đại và dữ liệu thời gian thực giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh, chính xác hơn. Bên cạnh đó, phân tích Big Data hỗ trợ dự báo nhu cầu, tối ưu kế hoạch chi tiêu và sử dụng nguồn lực hợp lý, hạn chế lãng phí.

4.2. Mở Rộng Thị Trường Và Tiếp Cận Khách Hàng Toàn Cầu

Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của Digital Business là khả năng vượt qua rào cản địa lý. Các nền tảng kỹ thuật số như website, mạng xã hội và sàn thương mại điện tử giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng trên phạm vi toàn cầu mà không cần sự hiện diện vật lý tốn kém. Marketing kỹ thuật số (SEO, quảng cáo trực tuyến, email marketing) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối với khách hàng ở mọi nơi, mở ra những thị trường mới và đa dạng hóa nguồn doanh thu.

4.3. Tăng Cường Khả Năng Cạnh Tranh Và Đổi Mới

Trong một thị trường ngày càng cạnh tranh, Digital Business trang bị cho doanh nghiệp khả năng phản ứng nhanh nhạy hơn với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng. Bằng cách sử dụng dữ liệu và công nghệ, doanh nghiệp có thể liên tục đổi mới sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh. Việc thu thập phản hồi của khách hàng theo thời gian thực và phân tích dữ liệu thị trường giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kịp thời, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, duy trì vị thế dẫn đầu.

4.4. Cải Thiện Mối Quan Hệ Và Trải Nghiệm Khách Hàng

Digital Business cho phép doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền chặt và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) kết hợp với các kênh giao tiếp số (mạng xã hội, email, ứng dụng nhắn tin) giúp doanh nghiệp tương tác liên tục, cung cấp dịch vụ chăm sóc nhanh chóng và tiện lợi. Việc cá nhân hóa thông điệp, ưu đãi, dịch vụ dựa trên dữ liệu khách hàng giúp tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành, biến khách hàng thành những người ủng hộ thương hiệu.

4.5. Mở Ra Cơ Hội Sáng Tạo Và Giảm Thiểu Rủi Ro

Kinh doanh số không ngừng mở ra tiềm năng cho việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, độc đáo. Các công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và IoT có thể được sử dụng để tạo ra những trải nghiệm khách hàng chưa từng có, nâng cao giá trị sản phẩm. Đồng thời, khả năng linh hoạt, thích ứng liên tục với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng thông qua phân tích dữ liệu giúp Digital Business giảm thiểu rủi ro, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh chiến lược để vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội.

5. Các Mô Hình Kinh Doanh Digital Business

Digital Business rất đa dạng với nhiều mô hình kinh doanh khác nhau, mỗi mô hình đều có những đặc điểm và cách thức tạo doanh thu riêng.

5.1. Mô Hình Trải Nghiệm (Experience Model)

Mô hình trải nghiệm tập trung vào việc tạo ra những tương tác độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng thông qua công nghệ kỹ thuật số. Mục tiêu là biến mỗi điểm chạm thành một kỷ niệm khó quên, khuyến khích sự gắn kết và lòng trung thành. Một ví dụ điển hình là Sephora, với ứng dụng Virtual Artist cho phép khách hàng thử các sản phẩm mỹ phẩm ảo bằng công nghệ thực tế tăng cường (AR) trước khi mua. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm mua sắm mà còn giảm tỷ lệ trả hàng và tăng sự tự tin cho khách hàng.

5.2. Mô Hình Đăng Ký (Subscription Model)

Trong mô hình đăng ký, khách hàng trả một khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để truy cập không giới hạn vào sản phẩm, dịch vụ, nội dung. Khách hàng có thể sử dụng thường xuyên, không giới hạn quyền truy cập. Đây là mô hình phổ biến trong các dịch vụ phát phim ảnh, âm nhạc như Netflix và Spotify hoặc Adobe Creative Cloud – phần mềm làm việc từ xa. Nó giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra nguồn doanh thu tái diễn.

5.3. Mô Hình Miễn Phí (Free Model)

Mô hình miễn phí thu hút một lượng lớn người dùng bằng cách cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung hoàn toàn miễn phí. Lợi nhuận sau đó được tạo ra thông qua các hình thức khác như quảng cáo, bán dữ liệu người dùng (trong khuôn khổ pháp lý và đạo đức) hoặc bán các sản phẩm/dịch vụ bổ sung cao cấp hơn. Wikipedia là ví dụ điển hình cung cấp kiến thức miễn phí và hoạt động dựa trên đóng góp từ cộng đồng. Mô hình này giúp nhanh chóng mở rộng cơ sở người dùng và thiết lập vị thế trên thị trường.

5.4. Mô Hình Quyền Truy Cập (Access-Over-Ownership Model)

Khách hàng có thể truy cập và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ mà không cần phải sở hữu chúng. Nó tận dụng tài nguyên sẵn có và kết nối người có nhu cầu với người cung cấp. Các nền tảng chia sẻ như Uber (chia sẻ chuyến đi), Airbnb (chia sẻ chỗ ở) hoặc Zipcar (chia sẻ ô tô) là những ví dụ phổ biến. Lợi ích cho khách hàng là sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí, trong khi doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản, tạo ra doanh thu từ việc kết nối.

5.5. Mô Hình Hệ Sinh Thái (Ecosystem Model)

Mô hình này tạo ra mạng lưới rộng lớn gồm nhiều sản phẩm, dịch vụ và đối tác liên kết chặt chẽ với nhau, mang lại một trải nghiệm toàn diện, liền mạch cho người dùng. Mục tiêu là giữ chân khách hàng trong hệ sinh thái của mình. Ví dụ là hệ sinh thái Google với một loạt các công cụ đi kèm như Gmail, Google Maps, Google Drive. Khách hàng càng sử dụng nhiều dịch vụ trong hệ sinh thái, họ càng khó rời đi, tạo ra một rào cản chuyển đổi đáng kể cho đối thủ.

5.6. Mô Hình Theo Yêu Cầu (On-Demand Model)

On-Demand Model cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng tại thời điểm họ yêu cầu, với tốc độ và sự tiện lợi tối đa. Các nền tảng này đóng vai trò trung gian kết nối người cung cấp và người có nhu cầu một cách nhanh chóng. Ta có thể dễ dàng bắt gặp loại mô hình này tại Việt Nam như GrabFood, Shopee Food (giao đồ ăn) hay Btaskee (dịch vụ dọn dẹp nhà cửa theo yêu cầu). Mô hình thành công nhờ vào khả năng đáp ứng tức thì và cá nhân hóa dịch vụ.

5.7. Mô Hình Freemium

 

Digital Business là gì - image 3

Người dùng phải trả phí nếu muốn trải nghiệm đầy đủ tính năng

Đây là sự kết hợp giữa mô hình miễn phí và trả phí, nơi doanh nghiệp cung cấp miễn phí các tính năng cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng tính năng nâng cao hoặc chuyên nghiệp hơn sẽ yêu cầu khách hàng trả phí. Mô hình này rất phổ biến cho các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số như phần mềm, ứng dụng di động hoặc các nền tảng trực tuyến. Ví dụ: LinkedIn (tính năng cơ bản miễn phí, muốn xem ai đã xem hồ sơ của mình hoặc sử dụng công cụ tuyển dụng phải nâng cấp tài khoản Premium) và Hootsuite (quản lý mạng xã hội miễn phí cho số lượng tài khoản giới hạn, muốn quản lý nhiều hơn phải trả phí). Freemium giúp thu hút lượng lớn người dùng ban đầu và chuyển đổi một phần trong số đó thành khách hàng trả phí.

6. Phương Pháp Xây Dựng Digital Business Thành Công

Việc xây dựng một Digital Business thành công tuy không đơn giản, nhưng doanh nghiệp hoàn toàn có thể đạt được điều đó thông qua những chiến lược tiếp cận phù hợp và hiệu quả.

6.1. Đặt Khách Hàng Làm Trung Tâm

Nền tảng của một Digital Business thành công là đặt khách hàng vào vị trí trung tâm. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động, chiến lược, quy trình đều phải xuất phát từ việc thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng. Từ phát triển sản phẩm, thiết kế trải nghiệm người dùng, đến chiến lược tiếp thị và dịch vụ hậu mãi, mọi thứ đều phải được cá nhân hóa, tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng là thước đo cuối cùng cho sự thành công.

6.2. Đầu Tư Vào Đào Tạo Đội Ngũ Và Công Nghệ

Chuyển đổi sang Digital Business đòi hỏi sự thay đổi toàn diện về cả con người và công nghệ. Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ nhân viên hiện có, giúp họ thích nghi, làm chủ các công nghệ mới. Chính những nhân viên này sẽ là người trực tiếp tìm ra cách ứng dụng công nghệ một cách sáng tạo và hiệu quả khi doanh nghiệp phát triển. Đồng thời, việc đầu tư vào hạ tầng và công cụ số phù hợp, từ phần mềm quản lý đến các giải pháp đám mây, sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh số.

6.3. Duy Trì Tính Linh Hoạt Và Thích Nghi

Quá trình chuyển đổi số là một hành trình dài và đòi hỏi sự linh hoạt không ngừng. Doanh nghiệp cần thực hiện các điều chỉnh nhỏ, đánh giá thường xuyên hiệu quả của sáng kiến số và liên tục thu thập dữ liệu để đưa ra quyết định đúng đắn. Tư duy nhanh chóng, khả năng ứng phó, thích nghi với những thay đổi bất ngờ của thị trường là yếu tố cơ bản để một Digital Business tồn tại và phát triển.

7. Những Thách Thức Khi Chuyển Đổi Sang Digital Business

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích nhưng quá trình chuyển đổi, vận hành Digital Business cũng có những thách thức đáng kể mà doanh nghiệp cần chuẩn bị và vượt qua.

7.1. Vấn Đề Bảo Mật Dữ Liệu Và An Ninh Mạng

 

Digital Business là gì - image 4

Thách thức an ninh mạng trong kỷ nguyên số

Khi mọi hoạt động đều được số hóa và dữ liệu trở thành tài sản quý giá, các rủi ro về tấn công mạng, vi phạm dữ liệu cũng tăng lên đáng kể. Doanh nghiệp phải đối mặt với nguy cơ mất cắp thông tin khách hàng, gián đoạn hoạt động kinh doanh do mã độc hoặc thiệt hại về danh tiếng. Việc đầu tư vào các giải pháp bảo mật mạnh mẽ, tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định về bảo vệ dữ liệu (GDPR, CCPA hoặc quy định pháp luật địa phương) là vô cùng quan trọng để bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng khỏi các mối đe dọa trên không gian mạng.

7.2. Thiếu Hụt Nguồn Nhân Lực Có Kỹ Năng

Một trong những rào cản lớn nhất đối với Digital Business là việc thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn về công nghệ, phân tích dữ liệu, marketing số và các kỹ năng số khác. Thị trường đang cạnh tranh gay gắt để thu hút và giữ chân những tài năng này. Để giải quyết thách thức này, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ, hợp tác với đơn vị giáo dục để phát triển chương trình phù hợp.

7.3. Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu Lớn

Việc triển khai Digital Business thường đòi hỏi khoản đầu tư đáng kể ban đầu vào công nghệ mới, hạ tầng số và các chương trình đào tạo. Đây có thể là một gánh nặng tài chính đối với nhiều doanh nghiệp. Bên cạnh đó, thách thức không kém phần quan trọng là quản lý sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp. Chuyển từ mô hình truyền thống sang tư duy kỹ thuật số đòi hỏi sự thay đổi trong cách làm việc, tư duy và kỹ năng của toàn bộ nhân viên.

7.4. Cạnh Tranh Gay Gắt Và Thay Đổi Nhanh Chóng Của Công Nghệ

Không gian kinh doanh số có mức độ cạnh tranh cực kỳ cao. Các doanh nghiệp mới có thể nhanh chóng xuất hiện và chiếm lĩnh thị phần nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến. Đồng thời, công nghệ không ngừng phát triển và thay đổi với tốc độ chóng mặt, tạo áp lực buộc các doanh nghiệp phải liên tục cập nhật, đổi mới để không bị tụt hậu. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng liên tục và một chiến lược R&D mạnh mẽ để duy trì lợi thế cạnh tranh.

8. Xu Hướng Tương Lai Của Digital Business

Digital Business không ngừng phát triển và việc nắm bắt các xu hướng công nghệ mới là điều cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là những xu hướng chính sẽ định hình tương lai của kinh doanh số:

  • Web3 và Metaverse: Sự xuất hiện của Web3 (Internet phi tập trung dựa trên Blockchain) và Metaverse (không gian ảo 3D kết nối) sẽ tác động sâu sắc đến cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Các công ty sẽ khám phá mô hình kinh doanh mới trong môi trường ảo, từ thương mại điện tử trong Metaverse đến trải nghiệm thương hiệu nhập vai, mang lại sự tương tác độc đáo và quyền sở hữu tài sản số cho người dùng.
  • AI tiên tiến và (Machine Learning): AI sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cho phép cá nhân hóa siêu việt (Hyper-personalization) trong mọi lĩnh vực. Machine Learning sẽ giúp tự động hóa các quy trình phức tạp hơn, đưa ra quyết định thông minh dựa trên dữ liệu lớn và thậm chí dự đoán xu hướng thị trường với độ chính xác cao hơn, tối ưu hóa mọi hoạt động kinh doanh.
  • Blockchain và NFT: Ngoài ứng dụng trong tài chính và chuỗi cung ứng, Blockchain và NFT (non-fungible tokens) sẽ mở ra cơ hội mới trong quyền sở hữu tài sản số, xác thực sản phẩm, xây dựng cộng đồng. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết mới, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho giao dịch.
  • ESG (môi trường, xã hội, quản trị) trong Digital Business: Trách nhiệm xã hội ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược kinh doanh số. Doanh nghiệp sẽ tích hợp các mục tiêu ESG vào mô hình hoạt động số của mình, từ tối ưu hóa chuỗi cung ứng xanh bằng công nghệ đến sử dụng dữ liệu để đo lường và báo cáo tác động xã hội, nhằm thu hút khách hàng, nhà đầu tư có ý thức.
  • Thương mại hội thoại (Conversational commerce) và Voice AI: Tương tác khách hàng sẽ được thực hiện thông qua các kênh hội thoại. Chatbot và trợ lý giọng nói (Voice AI) sẽ trở nên tinh vi hơn, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch, đặt câu hỏi, nhận hỗ trợ một cách tự nhiên thông qua các nền tảng như ứng dụng nhắn tin, loa thông minh hoặc chatbot trên website, rút ngắn hành trình mua sắm.

9. Học Digital Business Ra Trường Làm Gì?

Digital Business đang trở thành một trong những ngành học được quan tâm nhiều nhất, khi doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm nhân lực có khả năng kết hợp giữa tư duy kinh doanh và công nghệ số. Vậy học Digital Business ở đâu và ngành kinh doanh số ra trường làm gì?

9.1. Trường Đào Tạo Digital Business

Mặc dù Digital Business là một lĩnh vực còn mới mẻ nhưng hiện nay, một số trường đại học đã triển khai đào tạo ngành này nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong thời kỳ chuyển đổi số.

Tên trường
Ngành
Điểm chuẩn năm 2024
Trường Đại học Ngoại thương (Hà Nội)
Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Kinh doanh số)
28.2
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (Hà Nội)
Kinh doanh số (E-BDB)
27
Trường Đại học Thương Mại
Thương mại điện tử (Kinh doanh số)
26.2
Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP.HCM)
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)
26.4
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP.HCM)
Quản trị kinh doanh
26.4

9.2. Cơ Hội Nghề Nghiệp Ngành Digital Business

Người học ngành Digital Business có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong doanh nghiệp, đặc biệt là những công việc đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy kinh doanh và năng lực công nghệ.

9.2.1. Chuyên Viên Digital Marketing

Ở vị trí này, người làm cần hiểu rõ cách vận hành các công cụ và nền tảng số như SEO, Google Ads, kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok. Bên cạnh khả năng sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hay Meta Business Suite, chuyên viên Digital Marketing còn cần có óc sáng tạo nội dung và khả năng lên kế hoạch chiến lược tiếp thị hiệu quả. Mục tiêu là xây dựng hình ảnh thương hiệu, tăng cường mức độ hiện diện trên các nền tảng số và thu hút đúng nhóm khách hàng mục tiêu.

9.2.2. Chuyên Viên Phân Tích Dữ Liệu

Đây là vị trí quan trọng trong việc biến dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh. Chuyên viên phân tích dữ liệu sử dụng kiến thức thống kê cùng các công cụ như Excel nâng cao, Power BI, Python hoặc R để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu. Họ có khả năng trực quan hóa thông tin qua các biểu đồ, dashboard để hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác. Ví dụ, chuyên viên phân tích dữ liệu có thể dự đoán xu hướng thị trường, đo lường hiệu quả chiến dịch marketing hoặc tối ưu quy trình vận hành dựa trên hành vi người dùng.

9.2.3. Quản Lý Hệ Thống Thông Tin

Người giữ vị trí này chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống thông tin, đảm bảo an ninh dữ liệu, sự ổn định và tính sẵn sàng của hệ thống. Họ thường làm việc với các công nghệ như điện toán đám mây (AWS, Azure), bảo mật mạng và quản trị cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, quản lý hệ thống thông tin còn tham gia vào quá trình số hóa và tự động hóa hoạt động nhằm nâng cao hiệu suất, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Digital Business là gì. Đây không chỉ là xu hướng mà là yếu tố quyết định sự thành công trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Nắm bắt được các đặc điểm và mô hình sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi nhanh hơn với sự thay đổi liên tục của thị trường. Nếu quan tâm đến lĩnh vực này, bạn có thể tìm kiếm các cơ hội nghề nghiệp phù hợp trên JobsGO để góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế số.

Câu hỏi thường gặp

1. Global Digital Business Là Gì?

Global Digital Business là cách các doanh nghiệp vận hành qua nền tảng công nghệ số, từ đó mở rộng phạm vi hoạt động và tương tác với khách hàng trên quy mô quốc tế.

2. Làm Thế Nào Để Bắt Đầu Sự Nghiệp Trong Lĩnh Vực Digital Business?

Bạn nên phát triển các kỹ năng số cần thiết, tham gia các khóa học chuyên sâu và tìm kiếm kinh nghiệm thực tế qua các dự án hoặc thực tập.

3. Digital Business Có Phù Hợp Với Các Doanh Nghiệp Nhỏ Không?

Có, vì nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tiếp cận khách hàng nhanh hơn và linh hoạt trong vận hành.

4. Làm Thế Nào Để Đo Lường Được Thành Công Của Digital Business?

Có thể dựa vào các chỉ số như doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi, mức độ hài lòng của khách hàng và hiệu quả vận hành số.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)