CPE là gì? CPE là chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng tương tác với quảng cáo của họ. Đây là thước đo cho biết bạn phải trả bao nhiêu tiền để có được một lượt “thích”, “bình luận” hay “chia sẻ” từ người dùng. Bài viết dưới đây của JobsGO sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm và các cách cải thiện chỉ số quan trọng này trong Marketing.
Xem nhanh nội dung
1. CPE Là Gì?

CPE Là Chỉ Số Gì?
CPE là viết tắt của Cost Per Engagement, được hiểu là chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng tương tác với quảng cáo của họ. Đây là một mô hình tính phí và chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo dựa trên sự tham gia chủ động của người dùng, thay vì chỉ dựa vào lượt hiển thị (CPM) hay lượt nhấp chuột (CPC) đơn thuần.
“Tương tác” trong ngữ cảnh này có thể là bất kỳ hành động nào thể hiện sự quan tâm của người dùng, chẳng hạn như xem một video quảng cáo đến hết, bày tỏ cảm xúc (like, love), bình luận, chia sẻ, hoặc nhấp vào một liên kết cụ thể trong quảng cáo. Bằng cách tính toán CPE, các nhà tiếp thị có thể đánh giá mức độ hấp dẫn của nội dung quảng cáo và xác định những yếu tố nào thúc đẩy sự tương tác mạnh mẽ nhất.
Mô hình CPE đặc biệt hữu ích cho các chiến dịch có mục tiêu xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận diện và tạo ra sự gắn kết với khách hàng. Chỉ số CPE thấp cho thấy quảng cáo của bạn đang thu hút được nhiều tương tác với chi phí tối thiểu, giúp bạn tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu quả tổng thể của chiến dịch tiếp thị.
2. CPE Áp Dụng Trên Những Nền Tảng Nào?
Mô hình tính phí CPE được áp dụng chủ yếu trên các nền tảng quảng cáo kỹ thuật số, nơi người dùng có thể tương tác trực tiếp với nội dung quảng cáo. Mặc dù không phải nền tảng nào cũng có mô hình CPE như một tùy chọn mặc định, nhưng khái niệm đo lường “chi phí cho mỗi tương tác” được sử dụng rộng rãi trên nhiều kênh khác nhau.
2.1. Các Nền Tảng Mạng Xã Hội (Social Media)
Đây là nơi mô hình CPE được sử dụng phổ biến và trực tiếp nhất. Các nền tảng này được thiết kế để khuyến khích sự tương tác của người dùng, do đó việc đo lường chi phí dựa trên tương tác là rất hợp lý.
- Facebook Ads & Instagram Ads (Meta Ads): Đây là nền tảng nổi bật nhất sử dụng CPE. Khi bạn chạy các chiến dịch với mục tiêu tương tác, bạn sẽ phải trả tiền cho các hành động như lượt thích, bình luận, chia sẻ, xem video, hoặc nhấp vào liên kết. Bạn có thể đặt giá thầu dựa trên CPE để tối ưu hóa chi phí cho mỗi tương tác.
- TikTok Ads: Tương tự, TikTok tập trung vào tương tác video, nên CPE là một chỉ số quan trọng. Bạn có thể trả tiền khi người dùng xem video đến một ngưỡng thời gian nhất định, chia sẻ hoặc bình luận.
- LinkedIn Ads: Đối với các chiến dịch B2B, CPE có thể được áp dụng khi người dùng tương tác với nội dung được tài trợ, ví dụ như tải tài liệu, theo dõi trang, hoặc nhấp vào liên kết.
- X (Twitter Ads): Mô hình CPE từng rất phổ biến trên Twitter, nơi nhà quảng cáo trả tiền cho các lượt tương tác như retweet, bình luận, thích hoặc nhấp chuột vào tweet được quảng cáo.
2.2. Nền Tảng Quảng Cáo Trong Ứng Dụng Di Động
- Trong thế giới ứng dụng di động, CPE là một mô hình tính phí rất hiệu quả, đặc biệt cho các ứng dụng trò chơi hoặc dịch vụ.
- Mobile Ad Networks & DSPs (Demand – Side Platforms): Nhiều mạng quảng cáo di động (như ironSource, Chartboost, AppsFlyer) cung cấp mô hình CPE. Trong đó, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng đã cài đặt ứng dụng và thực hiện một hành động cụ thể trong ứng dụng.
- Các hành động tương tác trong ứng dụng có thể bao gồm:
- Hoàn thành một cấp độ trong game.
- Đăng ký tài khoản.
- Hoàn thành hướng dẫn.
- Thực hiện giao dịch đầu tiên.
- Xem một video quảng cáo trong ứng dụng.
2.3. Các Nền Tảng Quảng Cáo Hiển Thị Và Video
Mặc dù phổ biến hơn với CPM (Cost Per Mille – chi phí mỗi 1000 lượt hiển thị), một số mạng quảng cáo hiển thị và video cũng cho phép tính phí dựa trên tương tác.
- Quảng cáo đa phương tiện: Đây là dạng quảng cáo tương tác, có sự kết hợp của hình ảnh, âm thanh và video. Người dùng có thể di chuột qua, tương tác với các nút, hoặc xem nội dung tương tác. Trong trường hợp này, nhà quảng cáo có thể trả tiền dựa trên các hành động tương tác đó.
- YouTube Ads (Google Ads): Đối với quảng cáo video, bạn có thể thiết lập chiến dịch với mục tiêu tương tác, nơi bạn trả tiền khi người dùng xem video đến một ngưỡng nhất định (ví dụ: 30 giây) hoặc nhấp vào các thẻ tương tác trong video.
3. Vai Trò Của CPE Trong Chiến Lược Marketing

CPE Có Vai Trò Quan Trọng Như Thế Nào?
Trong marketing, đặc biệt là marketing kỹ thuật số, CPE không chỉ là một con số đơn thuần mà còn là một chỉ số chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch. CPE giúp các nhà tiếp thị chuyển từ việc chỉ tập trung vào lượt xem sang lượt tương tác có ý nghĩa, từ đó tạo ra những chiến dịch không chỉ tiếp cận được người dùng mà còn thực sự kết nối với họ.
3.1. Đo Lường Hiệu Quả Và Mức Độ Quan Tâm Của Quảng Cáo
CPE là thước đo chính xác nhất về mức độ hấp dẫn của nội dung quảng cáo. Một chỉ số CPE thấp là dấu hiệu rõ ràng cho thấy nội dung của bạn đã thành công trong việc thu hút sự chú ý và kích thích người dùng hành động. Điều này vượt xa các chỉ số hời hợt như lượt hiển thị. Thay vì chỉ trả tiền cho việc quảng cáo xuất hiện trên màn hình, CPE đảm bảo rằng bạn đang chi tiền cho những tương tác thực sự, chẳng hạn như lượt thích, bình luận, chia sẻ, hoặc xem video đến hết. Nó chứng minh rằng thông điệp của bạn không chỉ được nhìn thấy mà còn được đón nhận, lan tỏa, giúp khẳng định chất lượng và sự phù hợp của nội dung đối với đối tượng mục tiêu.
3.2. Tối Ưu Ngân Sách Quảng Cáo
Một trong những lợi ích lớn nhất của mô hình CPE là khả năng tối ưu hóa chi phí. Thay vì trả tiền theo lượt hiển thị (CPM) không đảm bảo người dùng có thấy hay tương tác, hoặc theo lượt nhấp chuột (CPC) đôi khi là do nhấp nhầm, CPE giúp đảm bảo ngân sách được sử dụng cho những hành động có giá trị. Điều này đặc biệt quan trọng với các chiến dịch video hoặc đa phương tiện, nơi người dùng có thể xem một phần video mà không cần nhấp chuột.
Với CPE, bạn chỉ trả tiền khi người dùng xem video vượt qua một mốc thời gian nhất định hoặc tương tác trực tiếp với nội dung, loại bỏ chi phí cho những tương tác hời hợt. Ví dụ, một chiến dịch CPM có thể tiêu tốn hàng triệu đồng chỉ để quảng cáo được hiển thị 100.000 lần, nhưng CPE lại đảm bảo bạn chỉ chi trả cho 5.000 tương tác thực sự, giúp bạn tiết kiệm đáng kể ngân sách.
3.3. Xác Định Đối Tượng Mục Tiêu Phù Hợp
Phân tích CPE theo từng nhóm đối tượng cho phép các nhà tiếp thị xác định được nhóm khách hàng nào có khả năng tương tác cao nhất với quảng cáo. Khi bạn chạy cùng một mẫu quảng cáo cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau (ví dụ: theo độ tuổi, sở thích, vị trí địa lý), CPE sẽ là chỉ số giúp bạn nhận diện được nhóm nào phản hồi tích cực nhất. Từ đó, bạn có thể điều chỉnh chiến lược nhắm mục tiêu để tập trung ngân sách vào những nhóm có tiềm năng cao nhất, thay vì phân bổ đồng đều cho tất cả. Điều này giúp cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể của chiến dịch và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trong tương lai.
3.4. Đánh Giá Và Cải Thiện Chất Lượng Nội Dung Sáng Tạo
CPE là một công cụ phân tích mạnh mẽ để đánh giá hiệu quả của các nội dung sáng tạo. Bằng cách chạy thử nghiệm A/B với nhiều mẫu quảng cáo khác nhau (ví dụ: hình ảnh, video, thông điệp), bạn có thể dễ dàng so sánh chỉ số CPE của từng mẫu. Mẫu quảng cáo nào có CPE thấp nhất chứng tỏ nội dung đó hấp dẫn và kích thích tương tác tốt nhất. Dữ liệu này là cơ sở quý giá để bạn lấy ý tưởng và cải thiện nội dung cho các chiến dịch tiếp theo, đảm bảo rằng mọi khoản đầu tư vào nội dung sáng tạo đều mang lại hiệu quả tối đa.
3.5. So Sánh Hiệu Quả Giữa Các Chiến Dịch
CPE cung cấp một tiêu chuẩn khách quan để so sánh hiệu suất giữa các chiến dịch khác nhau hoặc trên các nền tảng quảng cáo khác nhau. Một chiến dịch có CPE thấp không chỉ cho thấy nội dung tốt mà còn có thể chỉ ra rằng kênh quảng cáo đó (ví dụ: TikTok, Facebook, LinkedIn) đang hoạt động hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy tương tác. Điều này giúp marketer có cái nhìn toàn diện về hiệu quả đầu tư trên các kênh truyền thông, từ đó đưa ra quyết định phân bổ ngân sách một cách thông minh và chiến lược hơn.
4. Công Thức Tính CPE
Công thức tính CPE rất đơn giản và dễ áp dụng. Nó giúp bạn xác định chi phí trung bình cho mỗi lượt tương tác mà quảng cáo của bạn tạo ra.
CPE = Tổng chi phí quảng cáo/tổng số lượt tương tác
|
---|
Trong đó:
- Tổng chi phí quảng cáo: Là tổng số tiền bạn đã chi tiêu cho một chiến dịch quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: một ngày, một tuần, hoặc toàn bộ chiến dịch).
- Tổng số lượt tương tác: Là tổng số hành động tương tác mà người dùng đã thực hiện với quảng cáo của bạn.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn chạy một chiến dịch quảng cáo trên Facebook với ngân sách 1.000.000 VNĐ. Sau khi chiến dịch kết thúc, bạn nhận được các kết quả sau:
=> Áp dụng công thức tính CPE = 1.000.000/2.500 = 400 VNĐ/lượt tương tác.
Kết quả CPE là 400 VNĐ có nghĩa là trung bình bạn phải trả 400 VNĐ cho mỗi lần người dùng tương tác với quảng cáo của bạn. Con số này giúp bạn dễ dàng so sánh hiệu quả chi phí giữa các chiến dịch, các mẫu quảng cáo, hoặc các nhóm đối tượng khác nhau. Một CPE thấp cho thấy chiến dịch của bạn đang hoạt động hiệu quả và thu hút được nhiều tương tác với chi phí tối ưu.
|
---|
5. Chỉ Số CPE Bao Nhiêu Là Tốt?
Không có một con số CPE cụ thể nào cho tất cả các chiến dịch hay ngành nghề. Mức CPE tốt hay xấu phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Ngành hàng: Một số ngành hàng có tính cạnh tranh cao hoặc sản phẩm/dịch vụ phức tạp có thể chấp nhận CPE cao hơn vì giá trị của mỗi tương tác mang lại cũng lớn hơn. Ngược lại, các ngành hàng phổ biến, dễ tiếp cận có thể cần CPE thấp hơn.
- Nhận diện thương hiệu: Nếu mục tiêu là tăng nhận diện, CPE có thể chấp nhận được ở mức cao hơn một chút, miễn là tương tác mang lại độ lan tỏa và ghi nhớ.
- Tạo khách hàng tiềm năng: Với mục tiêu này, CPE cần được tối ưu hóa để đảm bảo chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng là hợp lý.
- Thúc đẩy chuyển đổi: Khi mục tiêu cuối cùng là bán hàng hoặc đăng ký, CPE càng thấp càng tốt, vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA).
- Loại tương tác: Các loại tương tác khác nhau có giá trị khác nhau. Một lượt click vào website có thể có CPE thấp hơn một lượt điền form đăng ký thông tin. Bạn cần so sánh CPE giữa các loại tương tác có giá trị tương đương.
- Nền tảng quảng cáo: Mỗi nền tảng (Facebook Ads, Google Ads, TikTok Ads,…) có cơ chế tính phí và đối tượng người dùng khác nhau, dẫn đến CPE khác nhau.
- Đối tượng mục tiêu: Nếu đối tượng quá rộng hoặc không phù hợp, CPE sẽ cao do tương tác kém chất lượng.
Để đánh giá CPE hiệu quả, cần thực hiện các phép so sánh:
- So sánh với các chiến dịch trước đây: Theo dõi xu hướng CPE của các chiến dịch đã chạy để xem có sự cải thiện hay suy giảm nào không. Nếu CPE tăng lên đột ngột, cần tìm hiểu nguyên nhân (ví dụ: thay đổi đối tượng, nội dung quảng cáo kém hiệu quả).
- So sánh với đối thủ cạnh tranh/chuẩn ngành: Dù không có dữ liệu chính xác về CPE của đối thủ, việc tham khảo các báo cáo ngành hoặc tư vấn từ agency có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức CPE tốt trong lĩnh vực của mình.
- So sánh giữa các nhóm quảng cáo/biến thể (A/B testing): Chạy thử nghiệm với các phiên bản quảng cáo khác nhau (hình ảnh, tiêu đề, lời kêu gọi hành động, đối tượng) và so sánh CPE để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất.
6. Cách Cải Thiện Chỉ Số CPE Hiệu Quả

Cải Thiện Chỉ Số CPE Như Thế Nào?
Để cải thiện chỉ số CPE, bạn cần tập trung vào việc làm cho nội dung quảng cáo trở nên hấp dẫn hơn, nhắm mục tiêu chính xác hơn và tối ưu hóa chiến lược đặt giá thầu. Mục đích cuối cùng là thu hút nhiều tương tác hơn với cùng một ngân sách, từ đó giảm chi phí trung bình cho mỗi tương tác.
6.1. Sáng Tạo Nội Dung Quảng Cáo Hấp Dẫn Và Phù Hợp
Chất lượng nội dung là yếu tố tiên quyết để thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng tương tác. Một nội dung hấp dẫn sẽ khiến người xem muốn thực hiện hành động như “thích”, “bình luận”, “chia sẻ” hoặc “nhấp vào liên kết”, từ đó làm tăng tổng số lượt tương tác và giảm chi phí CPE.
- Hình ảnh và video chất lượng cao: Sử dụng hình ảnh sắc nét, video có độ phân giải cao và nội dung được đầu tư kỹ lưỡng. Video có phụ đề cũng là một điểm cộng, giúp người dùng tiếp cận thông điệp ngay cả khi không có âm thanh.
- Tiêu đề và nội dung lôi cuốn: Đặt những tiêu đề gây tò mò, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và kêu gọi hành động (Call To Action – CTA) rõ ràng. Nội dung cần ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề và mang lại giá trị cho người xem.
- Thử nghiệm các định dạng khác nhau: Đừng ngần ngại thử nghiệm các loại hình quảng cáo đa dạng như carousel (quảng cáo cuộn), video ngắn, story, hoặc các quảng cáo tương tác (playable ads) để tìm ra định dạng nào mang lại hiệu quả tương tác tốt nhất cho đối tượng mục tiêu của bạn.
6.2. Nhắm Đối Tượng Mục Tiêu Chính Xác
Quảng cáo của bạn chỉ thực sự hiệu quả khi tiếp cận đúng những người quan tâm. Việc nhắm đối tượng mục tiêu chính xác giúp tăng khả năng người dùng tương tác một cách tự nhiên, qua đó giảm thiểu chi phí cho những lượt hiển thị không mang lại giá trị.
- Phân tích nhân khẩu học và sở thích: Tận dụng các công cụ của nền tảng quảng cáo (ví dụ: Facebook Audience Insights) để xác định độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, và hành vi của đối tượng khách hàng tiềm năng.
- Sử dụng đối tượng tùy chỉnh và đối tượng tương tự (Custom & Lookalike Audiences): Tải lên danh sách khách hàng hiện có để tạo đối tượng tùy chỉnh hoặc tạo tệp đối tượng tương tự những người đã tương tác với trang của bạn để mở rộng phạm vi tiếp cận đến những người có cùng đặc điểm.
- Loại trừ đối tượng không liên quan: Việc loại trừ những nhóm đối tượng không có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ sẽ giúp bạn tập trung ngân sách vào những nơi có tiềm năng chuyển đổi cao hơn, từ đó tối ưu hóa CPE.
6.3. Tối Ưu Hóa Chiến Dịch Quảng Cáo Liên Tục
Việc thiết lập một chiến dịch không phải là điểm kết thúc. Để cải thiện CPE, bạn cần theo dõi, phân tích và điều chỉnh chiến dịch một cách thường xuyên.
- A/B Testing: Thực hiện các thử nghiệm A/B cho nhiều yếu tố của quảng cáo như hình ảnh, tiêu đề, nội dung mô tả, và nút kêu gọi hành động. Dựa vào kết quả, hãy chọn ra phiên bản có tỷ lệ tương tác cao nhất và chi phí CPE thấp nhất để nhân rộng.
- Theo dõi và phân tích chỉ số: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số hiệu suất của quảng cáo. Nếu nhận thấy một quảng cáo cụ thể có CPE cao bất thường, hãy phân tích nguyên nhân (có thể do nội dung không hấp dẫn hoặc nhắm sai đối tượng) và tạm dừng hoặc điều chỉnh nó.
- Tối ưu hóa ngân sách: Phân bổ ngân sách một cách thông minh, tập trung vào những chiến dịch, nhóm quảng cáo hoặc mẫu quảng cáo đang hoạt động tốt nhất (có CPE thấp và tỷ lệ tương tác cao).
6.4. Lựa Chọn Nền Tảng Và Vị Trí Hiển Thị Phù Hợp
Mỗi nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, v.v.) có một tệp người dùng và các định dạng quảng cáo đặc thù. Việc lựa chọn đúng nền tảng sẽ giúp quảng cáo của bạn tiếp cận được đối tượng phù hợp trong bối cảnh họ sẵn sàng tương tác nhất.
- Nghiên cứu nền tảng: Tìm hiểu xem đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động tích cực nhất trên nền tảng nào. Ví dụ, nếu bạn nhắm đến đối tượng trẻ, TikTok và Instagram có thể là lựa chọn hiệu quả.
- Tối ưu hóa vị trí hiển thị: Các nền tảng quảng cáo thường cho phép lựa chọn vị trí hiển thị quảng cáo (ví dụ: Bảng tin, Story, Messenger, Audience Network trên Facebook). Hãy theo dõi xem vị trí nào mang lại CPE tốt nhất và tập trung ngân sách vào đó, đồng thời loại bỏ những vị trí kém hiệu quả.
Bằng cách áp dụng đồng bộ và linh hoạt 4 phương pháp trên, các nhà quảng cáo có thể kiểm soát và cải thiện đáng kể chỉ số CPE, từ đó tối đa hóa hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số và mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao hơn.
Tóm lại, CPE là gì? CPE chỉ số giúp đánh giá chi phí cho mỗi tương tác, phản ánh mức độ quan tâm của người dùng đối với quảng cáo. Việc theo dõi và tối ưu CPE là điều cần thiết trong mỗi chiến dịch digital marketing, giúp cân đối ngân sách và hướng đến hiệu quả tốt nhất. Như vậy ở bài viết trên JobsGO đã giúp bạn hiểu rõ hơn về CPE cũng như các yếu tố liên quan trong lĩnh vực digital marketing.
Câu hỏi thường gặp
1. Chứng Chỉ CPE Là Gì?
CPE là viết tắt của Cambridge English: Proficiency (C2 Proficiency), tên đầy đủ là Certificate of Proficiency, đây là chứng chỉ tiếng Anh cao cấp nhất do Cambridge cấp..
2. CAE Là Gì?
CAE là viết tắt của Cambridge English: Advanced (C1 Advanced), một chứng chỉ tiếng Anh cấp độ cao (C1) trong hệ thống của Cambridge English.
3. CPE Là Chất Liệu Gì?
Trong lĩnh vực vật liệu, CPE là viết tắt của Chlorinated Polyethylene. Đây là một loại polyme nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi như một chất điều biến tác động.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)