Contact là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng contact

Đánh giá post

Trong công việc cũng như cuộc sống, chúng ta đã bắt gặp, thậm chí là sử dụng thuật ngữ contact rất nhiều lần. Vậy ý nghĩa của từ contact là gì? Khi kết hợp với những từ khác thì nó thể hiện cho điều gì? Để được giải đáp những thắc mắc trên, bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.

1. Contact là gì?

Contact là gì?

Contact là một thuật ngữ tiếng Anh, nó được biết đến là danh từ, động từ, đôi khi còn đóng vai trò là tính từ. Và ở từng trường hợp khác nhau, nghĩa của từ contact sẽ khác nhau. Cụ thể như thế nào, bạn hãy cùng JobsGO tìm hiểu nhé.

1. 1 Contact khi là danh từ

Từ “contact” khi được sử dụng làm danh từ có nghĩa là sự liên lạc, sự kết nối hoặc sự tiếp xúc giữa hai hay nhiều người, nhiều vật. Nó có thể chỉ sự tiếp xúc vật lý, tình huống giao tiếp giữa các cá nhân, hoặc sự liên lạc trong mối quan hệ kinh doanh hay chính trị.

Ví dụ: “I need to contact my old friend to find out what happened” (Tôi cần liên lạc với người bạn cũ để biết những chuyện đã xảy ra). Hay “I was in contact with a sick person (Tôi đã tiếp xúc với một người bị ốm).

1.2 Contact khi là động từ

Contact” khi sử dụng làm động từ có nghĩa là gặp, liên lạc, kết nối với ai đó hoặc đạt được điều gì đó thông qua điện thoại, thư từ, email, các phương tiện truyền thông khác.

Động từ này thường được sử dụng khi muốn thiết lập, bắt đầu một mối quan hệ, liên lạc mới hoặc tiếp tục một mối quan hệ đã có trước đó.

Ví dụ: “I will contact you tomorrow to discuss the details of the project” (Tôi sẽ liên lạc với bạn vào ngày mai để thảo luận về chi tiết dự án).

Nghĩa của từ contact khi là động từ

1.3 Contact khi là tính từ

Thực tế, từ “contact” ít khi được biết đến với vai trò là tính từ. Trong một số trường hợp, nó kết hợp với các đuôi như less hay able thì sẽ tạo thành tính từ.

Chẳng hạn như từ contactless có nghĩa là không tiếp xúc vật lý, thường được sử dụng trong ngành công nghệ để chỉ các phương thức truyền tải dữ liệu, thanh toán không cần tiếp xúc vật lý (NFC hoặc QR code).

Ví dụ: “The store now accepts contactless payments through your phone” (Cửa hàng hiện đã chấp nhận thanh toán không tiếp xúc vật lý qua điện thoại của bạn).

Hoặc từ contactable mang ý nghĩa là có thể liên lạc được. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một đối tượng có thể được liên lạc/truy cập thông tin của ai đó.

Ví dụ: “Please make sure that your contact information is up-to-date and that you are easily contactable in case of emergency” (Vui lòng đảm bảo thông tin liên lạc của bạn là mới nhất và dễ dàng liên lạc được trong trường hợp khẩn cấp).

2. Một số thuật ngữ liên quan đến contact

Ngoài ra, khi kết hợp với những từ khác, contact cũng mang những ý nghĩa khác như sau:

2.1 Contact google

Contact google có nghĩa là liên lạc với google. Điều này có thể được thực hiện thông qua nhiều kênh khác nhau như:

  • Truy cập trang web hỗ trợ của Google để tìm kiếm các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ trực tuyến.
  • Sử dụng trang liên hệ của Google để gửi email hoặc điền vào mẫu liên hệ để liên lạc trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ của Google.
  • Gọi đường dây hỗ trợ khách hàng của Google để nhận trợ giúp từ đội ngũ nhân viên qua điện thoại.

2.2 Contact lens

Contact lens là gì?

Contact lens là thuật ngữ chỉ kính áp tròng. Đây là một thiết bị quang học được đeo vào mắt để hỗ trợ vấn đề thị lực hoặc nhằm mục đích thẩm mỹ.

Kính áp tròng thường được làm bằng vật liệu nhựa trong suốt hoặc silicone hydrogel và có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ như điều chỉnh độ cận, viễn và astigmatism hoặc để thay đổi màu mắt. Kính áp tròng cũng được sử dụng cho những người chơi thể thao hoặc trong môi trường công nghiệp, vì chúng có thể bảo vệ mắt khỏi các tác động bên ngoài như bụi, gió, ánh sáng mạnh.

2.3 Contact center

Contact center là thuật ngữ chỉ trung tâm liên lạc hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng của một tổ chức, doanh nghiệp. Contact center thường bao gồm một đội ngũ chuyên viên hỗ trợ khách hàng (customer service representatives) được đào tạo để giải đáp các câu hỏi, giải quyết các vấn đề và cung cấp các dịch vụ cho khách hàng thông qua nhiều kênh liên lạc khác nhau (điện thoại, email, tin nhắn, trò chuyện trực tuyến)

Ngoài việc hỗ trợ khách hàng, contact center cũng có nhiều chức năng khác như tiếp nhận cuộc gọi marketing, tiếp nhận đơn hàng, giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng. Contact center thường được điều hành bởi một hệ thống phần mềm quản lý cuộc gọi hoặc hệ thống quản lý khách hàng (CRM).

Xem thêm: Call Center là gì? Lợi ích và mô hình triển khai Call Center

2.4 Contact point

Thuật ngữ contact point thường được sử dụng để chỉ một điểm giao giữa hai vật, đối tượng hay cấu trúc khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực vật lý, contact point dùng để mô tả điểm tiếp xúc giữa hai vật trên một bàn đỡ hoặc điểm tiếp xúc giữa hai tấm kim loại.

Ngoài ra, trong các lĩnh vực khác như quản lý dữ liệu, marketing hoặc hỗ trợ khách hàng, thuật ngữ contact point được sử dụng để chỉ một điểm tiếp xúc giữa khách hàng và tổ chức, doanh nghiệp. Điều này có thể là một số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ văn phòng hoặc trang web, nơi khách hàng có thể tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ để đặt mua hàng hoặc tương tác với các nhân viên hỗ trợ.

Contact point là gì?

2.5 Eye contact

Eye contact chỉ sự tiếp xúc bằng ánh mắt giữa hai hoặc nhiều người khi họ nhìn vào mắt nhau. Nó là một phần quan trọng trong giao tiếp giữa con người, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.

Khi có eye contact, người nói và người nghe đều cho thấy sự quan tâm và tôn trọng lẫn nhau. Eye contact có thể giúp tăng tính thân thiện, tin tưởng và sự kết nối giữa các cá nhân.

Xem thêm: [Bật mí] Nghệ thuật giao tiếp để thành công

2.6 Contact freezing

Contact freezing là một phương pháp đông lạnh thực phẩm nhanh chóng bằng cách đặt thực phẩm trên một tấm kính hoặc bề mặt bằng kim loại rất lạnh. Khi thực phẩm được đặt lên bề mặt lạnh, nhiệt độ thực phẩm giảm nhanh chóng, nó sẽ đóng băng và trở nên đông đặc.

Phương pháp này thường được sử dụng để đông lạnh thực phẩm có kích thước nhỏ hoặc định dạng phẳng như rau củ, thịt, cá, trái cây, nước ép và kem.

2.7 Contact input

Contact input trong tiếng Anh có nghĩa là một tín hiệu điện được truyền vào một thiết bị điện tử hoặc hệ thống để thực hiện chức năng nhất định.

Ví dụ, trong một hệ thống điều khiển tự động, các cảm biến có thể cung cấp tín hiệu đầu vào liên quan đến nhiệt độ, áp suất, độ ẩm hoặc các thông số khác của một quá trình nào đó. Các tín hiệu này sẽ được truyền vào các bộ vi xử lý hoặc các thiết bị điện tử khác để thực hiện chức năng điều khiển/xử lý dữ liệu. Các tín hiệu đầu vào này thường được gọi là contact input trong các hệ thống điện tử và tự động hóa.

Contact input là gì?

2.8 Contact group

Contact group dịch ra nghĩa là một nhóm các tiếp xúc điện trên một thiết bị hoặc hệ thống điện tử.

Ví dụ, trong các thiết bị điều khiển/bộ điều khiển tự động, contact group được sử dụng để điều khiển các tín hiệu điện hoặc các hoạt động khác của thiết bị. Mỗi contact group thường bao gồm các tiếp xúc điện Normally Open (NO) và Normally Closed (NC). Các tiếp xúc điện có thể được điều khiển bằng các tín hiệu đầu vào từ các cảm biến hoặc bộ điều khiển khác.

2.9 Contact gap

Contact gap là khoảng cách giữa hai tiếp xúc điện khi chúng không tiếp xúc với nhau.

Trong các thiết bị điện tử hoặc các hệ thống điều khiển tự động, khoảng cách giữa các tiếp xúc điện rất quan trọng. Khi các tiếp xúc điện tách ra khỏi nhau, khoảng cách giữa chúng sẽ tạo ra một vùng không dẫn điện, làm cho dòng điện không thể chạy qua. Đây như một cơ chế bảo vệ để ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm, chẳng hạn như ngắt mạch khi một thiết bị hoạt động quá tải.

2.10 Contact line

Contact line là đường tiếp xúc giữa hai hoặc ba pha khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện học, vật lý, kỹ thuật và y học.

3. Thuật ngữ contact trong công việc

Thuật ngữ contact trong công việc

Trong công việc, contact có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và lĩnh vực hoạt động. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ contact trong công việc:

  • Trong kinh doanh: Contact thường được sử dụng để chỉ khách hàng hoặc đối tác tiềm năng. Ví dụ: “Chúng tôi đang cố gắng tìm kiếm các contact mới để mở rộng thị trường của mình”.
  • Trong quảng cáo và marketing: Contact có thể là thông tin liên lạc của khách hàng (địa chỉ email, số điện thoại,…) để tiếp cận và quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến họ.
  • Trong công nghệ thông tin: Contact thường được sử dụng để chỉ danh sách người dùng được phép truy cập vào một hệ thống hoặc một tài khoản cụ thể.
  • Trong ngành sản xuất: Contact có thể là các bộ phận của máy móc, dụng cụ hay vật liệu được sử dụng để tiếp xúc, nắm bắt các vật thể.

Contact là gì?”, sau bài đọc trên của JobsGO, chắc hẳn các bạn đã có câu trả lời chính xác rồi phải không? Tùy vào từng trường hợp, bối cảnh cũng như sự kết hợp khác nhau mà thuật ngữ này sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Vì vậy các bạn hãy lưu ý để sử dụng cho đúng nhé.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: