Việc chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn tiếng Nhật là rất cần thiết với ứng viên. Đặc biệt, nắm vững bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật là một khởi đầu quan trọng để các bạn tự tin và thành công trong cuộc phỏng vấn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn tiếng Nhật và những gợi ý hữu ích để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho cuộc phỏng vấn của mình.
Mục lục
1. Câu hỏi thường gặp
Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp nhất mà bạn cần lưu ý là:
Câu 1: Bạn hãy giới thiệu về bản thân
Câu hỏi: 自己紹介をお願いします
Gợi ý trả lời: こんにちは、私の名前はミン・アンです。私はコンピューター サイエンスの学士号を取得しており、ソフトウェア会社でプログラマーとして働いた経験があります。プログラミングの知識が豊富で、Webアプリケーションの開発に携わってきました。学ぶ姿勢、丁寧さ、挑戦する姿勢を大切にしています。私も積極的に参加し、会社の成長に貢献していきたいと思っています。
(Xin chào, tôi là Minh Anh. Tôi có bằng Cử nhân Khoa học Máy tính và kinh nghiệm làm việc là lập trình viên trong một công ty phần mềm. Tôi có kiến thức vững về lập trình và đã tham gia phát triển ứng dụng web. Tôi đánh giá cao việc học hỏi, tinh thần tỉ mỉ và sẵn sàng đối mặt với thách thức. Tôi muốn được tham gia và đóng góp vào sự phát triển của công ty).
Câu 2: Điểm mạnh, điểm yếu của bạn là gì?
Câu hỏi: あなたの長所と短所はなんですか?
Gợi ý trả lời: 私の強みは論理的思考と問題解決です。ただし、私の弱点は、特定の分野での経験が不足していることです。私は常に自分の弱点を学び、改善することに前向きです。
(Điểm mạnh của tôi là tư duy logic và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, điểm yếu của tôi là thiếu kinh nghiệm trong một số lĩnh vực cụ thể. Tôi luôn sẵn lòng học hỏi và cải thiện điểm yếu của mình).
Xem thêm: Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu của bản thân khôn ngoan
Câu 3: Tại sao bạn ứng tuyển vào vị trí này?
Câu hỏi: このポジションに応募した理由は何ですか?
Gợi ý trả lời: 私のスキルと経験が職務要件に一致すると信じているため、このポジションに応募しています。私は自分の知識と才能を活かしてこの組織の成長と成功に貢献したいと考えています。
(Tôi ứng tuyển vào vị trí này vì tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của tôi phù hợp với yêu cầu công việc. Tôi muốn áp dụng kiến thức và tài năng của mình để đóng góp vào sự phát triển và thành công của tổ chức này).
Câu 4: Bạn có những kỹ năng gì nổi bật?
Câu hỏi: あなたはどのような傑出したスキルを持っていますか?
Gợi ý trả lời: 私は確かなプログラミングスキル、優れたチームワーク、効果的なコミュニケーションスキルを持っています。また、問題を分析し、論理的に考えて創造的な解決策を見つける能力も持っています。
(Tôi có kỹ năng lập trình vững vàng, khả năng làm việc nhóm tốt và khả năng giao tiếp hiệu quả. Tôi cũng có khả năng phân tích vấn đề và tư duy logic để tìm ra giải pháp sáng tạo).
Câu 5: Khả năng tiếng Nhật của bạn tốt mức nào?
Câu hỏi: あなたの日本語はどのくらい上手ですか?
Gợi ý trả lời: 私の日本語能力はかなり良いと評価しています。私は日本語を読み、書き、理解することができます。私は日本語上級コースを修了しており、日常的に日本語が使われる環境で生活し、働いた経験があります。日本語の使用が必要な職場環境に適応し、効果的にコミュニケーションできる自信があります。
(Tôi đánh giá khả năng tiếng Nhật của mình khá tốt. Tôi có thể đọc, viết và nghe hiểu tiếng Nhật. Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Nhật cấp cao, có kinh nghiệm sống và làm việc trong một môi trường sử dụng tiếng Nhật hàng ngày. Tôi tự tin mình có thể thích ứng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc đòi hỏi sử dụng tiếng Nhật).
2. Câu hỏi về công ty
Các nhà tuyển dụng người Nhật cũng thường đưa ra các câu hỏi liên quan đến công ty để đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên. Những câu hỏi phổ biến là:
Câu 1: Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?
Câu hỏi: なぜ当社で働きたいのですか?
Gợi ý trả lời: 会社を調べた結果、成長の可能性があり信頼できる組織であることがわかったので、その会社で働きたいと考えています。私はその会社の価値観と文化に興味を持ちました。私は会社の成功に貢献し、このプロフェッショナルな労働環境から学びたいと考えています。
(Tôi muốn làm việc cho công ty vì tôi đã nghiên cứu về công ty và nhận thấy rằng đây là một tổ chức đáng tin cậy, có tiềm năng phát triển. Tôi bị hấp dẫn bởi giá trị và văn hóa của công ty. Tôi muốn đóng góp vào sự thành công của công ty và học hỏi từ môi trường làm việc chuyên nghiệp này).
Xem thêm: Mẹo trả lời câu hỏi “Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?”
Câu 2: Bạn biết gì về công ty chúng tôi?
Câu hỏi: 私たちの会社について何を知っていますか?
Gợi ý trả lời: 私はその会社について調べましたが、業界の大手企業の一つであることが分かりました。同社は高品質の製品/サービスの提供に成功しており、市場で高い評価を得ています。また、同社が創造性、革新性、そして従業員の個人的な成長の促進を非常に重視していることにも気づきました。会社の継続的な成功と成長の一員になれることに興奮しています。
(Tôi đã nghiên cứu về công ty và biết rằng đây là một trong những công ty hàng đầu trong ngành. Công ty đã thành công trong việc cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chất lượng và có uy tín cao trên thị trường. Tôi cũng nhận thấy công ty đặt trọng tâm vào sáng tạo, đổi mới và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cá nhân của nhân viên. Tôi rất hứng thú được trở thành một phần của sự thành công và phát triển tiếp theo của công ty).
Câu 3: Bạn có biết các công ty đối thủ của chúng tôi?
Câu hỏi: 私たちのライバル会社を知っていますか?
Gợi ý trả lời: 調べてみたところ、この業界には ABC Corp や XYZ Inc. などの競合他社がいくつかあることがわかりました。しかし、同社を際立たせているのは、イノベーションと製品の継続的な開発に焦点を当てていることです。その会社がユニークで多くのユーザーを魅了した新しいアプリをリリースしたという記事を読みました。これは、革新に対する同社の取り組みと将来の方向性を示しています。
(Tôi đã tìm và biết rằng có một số đối thủ trong ngành này như ABC Corp và XYZ Inc. Tuy nhiên, điều làm nổi bật công ty là sự tập trung vào đổi mới và sự phát triển liên tục của sản phẩm. Tôi đã đọc về việc công ty cho ra mắt một ứng dụng mới độc đáo và thu hút người dùng rất nhiều. Điều này cho thấy sự cam kết của công ty về sự sáng tạo và định hướng tương lai).
Câu 4: Bạn biết đến công ty chúng tôi qua đâu?
Câu hỏi: 当社をどこで知りましたか?
Gợi ý trả lời: 私がこの会社を知ったのは求人サイト「JobsGO」でした。私は会社について調べ、公式ウェブサイトでその使命、価値観、業績について読みました。また、当社の現従業員および元従業員からの肯定的なレビューやフィードバックも読みました。
(Tôi biết đến công ty qua trang tuyển dụng JobsGO. Tôi đã tìm hiểu về công ty, đọc về sứ mệnh, giá trị và thành tựu của công ty trên trang web chính thức. Tôi cũng đã đọc các bài đánh giá, phản hồi tích cực từ nhân viên hiện tại và cựu nhân viên của công ty).
3. Câu hỏi về bản thân
Các câu hỏi về bản thân ứng viên sẽ giúp nhà tuyển dụng biết được về con người, tính cách, từ đó xác định được sự phù hợp của ứng viên với vị trí đang tuyển dụng.
Câu 1: Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?
Câu hỏi: あなたのキャリアの目標は何ですか?
Gợi ý trả lời: 私のキャリア目標は、情報技術分野の専門家となり、組織の成長と成功に積極的に貢献することです。私は学び続け、スキルを磨き、この分野でインフルエンサーになるための新たな機会を模索していきたいと思っています。
(Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin và đóng góp tích cực vào sự phát triển, thành công của tổ chức. Tôi muốn tiếp tục học hỏi, phát triển kỹ năng và khám phá những cơ hội mới để trở thành một người có ảnh hưởng trong lĩnh vực này).
Xem thêm: Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?
Câu 2: Tính cách của bạn như thế nào?
Câu hỏi: あなたのような性格?
Gợi ý trả lời: 私は誰からも社交的で、几帳面で忍耐強い人だと思われています。私はチームで働くのが好きで、同僚と交流するのが得意です。常に細部にまで気を配り、正確かつ確実に仕事を仕上げます。また、私は忍耐強く、困難に直面することを恐れず、喜んで解決策を見つけ、最善の方法で目標を達成します。
(Tôi được mọi người nhận xét là khá hòa đồng, tỉ mỉ và kiên nhẫn. Tôi thích làm việc nhóm và có khả năng tương tác tốt với đồng nghiệp. Tôi luôn chú trọng vào chi tiết và đảm bảo công việc được hoàn thành một cách chính xác và đáng tin cậy. Tôi cũng có tính kiên nhẫn và không ngại đối mặt với thách thức, sẵn lòng tìm giải pháp, hoàn thành mục tiêu một cách tốt nhất).
Câu 3: Tại sao bạn lại thay đổi công việc?
Câu hỏi: なぜ転職したのですか?
Gợi ý trả lời: 新しい環境と成長の機会を求めて転職を決意しました。新しい分野で自分自身に挑戦し、スキルと経験を広げたいと考えています。転職は自分のキャリアに革新と進歩をもたらすと信じています。
(Tôi đã quyết định thay đổi công việc để tìm kiếm môi trường mới và cơ hội phát triển. Tôi muốn thử thách bản thân, mở rộng kỹ năng và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực mới. Tôi tin rằng việc thay đổi công việc sẽ mang lại sự đổi mới và tiến bộ trong sự nghiệp của tôi).
Câu 4: Bạn có khả năng nào đặc biệt không?
Câu hỏi: 何か特別な能力はありますか?
Gợi ý trả lời: 私の特技の一つはMCです。私にはイベントの雰囲気を調整し、プログラムの流れを保ち、聴衆に安心感を与える能力があります。私は自分自身を表現し、パフォーマンスやリーダーシップを通じて人々に喜びをもたらすことが好きです。
(Một khả năng đặc biệt của tôi là làm MC. Tôi có khả năng điều chỉnh không khí sự kiện, giữ cho chương trình liên thông và tạo cảm giác thoải mái cho khán giả. Tôi thích thể hiện bản thân, mang lại niềm vui cho mọi người qua sự biểu diễn và sự dẫn dắt của mình).
4. Câu hỏi về kinh nghiệm
Câu 1: Trước kia bạn từng làm những công việc gì?
Câu hỏi: これまでにどんな仕事をしたことがありますか?
Gợi ý trả lời: 以前はマーケティングや広告業界で働いていた経験があります。私は有名な広告代理店で働き、広告キャンペーンの実施とクライアントのマーケティング戦略の開発を担当していました。私は市場調査、データ分析、クリエイティブな広告ソリューションの推奨に携わってきました。また、コピーライティングや広告プロジェクトの企画から実行までの管理にも携わった経験があります。
(Trước đây, tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành marketing và quảng cáo. Tôi đã làm việc trong một công ty quảng cáo nổi tiếng, chịu trách nhiệm thực hiện các chiến dịch quảng cáo và phát triển chiến lược marketing cho các khách hàng. Tôi đã tham gia vào việc nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu và đề xuất các giải pháp quảng cáo sáng tạo. Tôi cũng đã có kinh nghiệm làm việc trong viết nội dung quảng cáo và quản lý các dự án quảng cáo từ khâu lập kế hoạch đến thực hiện).
Xem thêm: Cách viết kinh nghiệm làm việc trong CV chuẩn, ấn tượng
Câu 2: Bạn đã đạt được những thành tựu gì trong công việc?
Câu hỏi: 仕事でどのような成果を上げましたか?
Gợi ý trả lời: 私はいくつかの重要な成果を上げました。私はデジタル マーケティング キャンペーンを主導し、成功させました。その結果、オンライン プラットフォーム全体で顧客トラフィックとエンゲージメントが大幅に増加しました。また、効果的なコンテンツ マーケティング戦略の開発にも貢献し、ブランド認知度を高め、潜在顧客の数を増やしました。その結果、売上が増加し、会社の業績が向上します。
(Tôi đã đạt được một số thành tựu quan trọng. Tôi đã lãnh đạo và thành công trong việc triển khai một chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số, đó đã dẫn đến tăng trưởng đáng kể về lượng truy cập và tương tác của khách hàng trên các nền tảng trực tuyến. Tôi cũng đã đóng góp vào việc phát triển một chiến lược content marketing hiệu quả, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và tăng số lượng khách hàng tiềm năng. Kết quả là giúp tăng doanh số bán hàng và tạo ra hiệu quả kinh doanh tích cực cho công ty).
Câu 3: Công việc gần nhất của bạn là gì?
Câu hỏi: 最近の仕事は何ですか?
Gợi ý trả lời: 私の最後の仕事は、テクノロジー企業のデジタル マーケティング担当者でした。私は、オンライン広告キャンペーンの開発と実施、ソーシャル メディア チャネルを介したクライアントとのやり取り、SEO 戦略の最適化を担当してきました。また、広告のパフォーマンスを向上させるためのデータ分析、パフォーマンス測定、改善提案にも携わってきました。この仕事は、デジタル マーケティングのスキルを磨き、ダイナミックなテクノロジー環境で働くのに役立ちました。
(Công việc gần nhất của tôi là làm chuyên viên marketing kỹ thuật số tại một công ty công nghệ. Tôi đã đảm nhận trách nhiệm phát triển và triển khai các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, tương tác với khách hàng qua các kênh truyền thông xã hội, tối ưu hóa chiến lược SEO. Tôi cũng đã tham gia vào việc phân tích dữ liệu, đo lường hiệu quả và đề xuất cải tiến để tăng cường hiệu suất quảng cáo. Công việc này đã giúp tôi phát triển kỹ năng trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số và làm việc trong môi trường công nghệ động).
Câu 4: Theo bạn, làm sao để tăng doanh số cho công ty?
Câu hỏi: 会社の売上を増やすにはどうすればよいと思いますか?
Gợi ý trả lời: 会社の売上を増やすためには、顧客のニーズを理解し、質の高いマーケティングキャンペーンを構築し、良好な顧客関係を築くことに重点を置く必要があると思います。同時に、製品やサービスの品質を向上させ、その有効性を評価して、より良い結果をもたらすために戦略を調整する必要があります。
(Để tăng doanh số cho công ty, tôi nghĩ rằng cần tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu khách hàng, xây dựng chiến dịch marketing chất lượng và tạo mối quan hệ khách hàng tốt. Đồng thời, cần nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược theo hướng mang lại kết quả tốt hơn).
5. Câu hỏi về xử lý tình huống
Các câu hỏi tình huống sẽ giúp nhà tuyển dụng biết được khả năng giải quyết vấn đề trong công việc của bạn như thế nào? Đây cũng là điều mà các công ty rất chú trọng khi tuyển nhân sự.
Câu 1: Bạn sẽ giải quyết vấn đề phát sinh trong công việc như thế nào?
Câu hỏi: 仕事で発生した問題をどのように解決しますか?
Gợi ý trả lời: 仕事で問題が発生した場合、私はシステム的なアプローチをとり、それに対処するための計画を立てます。問題の根本原因を突き止め、情報を収集し、慎重に分析します。次に、考えられる解決策を提案し、優先順位と成功の可能性に基づいて最適なものを選択します。また、同僚やマネージャーと緊密に連携して協力し、コラボレーションを確保し、全員にとって最適なソリューションを見つけていきます。
(Khi gặp vấn đề phát sinh trong công việc, tôi sẽ áp dụng phương pháp tiếp cận hệ thống và có kế hoạch xử lý. Tôi sẽ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, thu thập thông tin và phân tích một cách cẩn thận. Sau đó, tôi sẽ đề xuất các giải pháp khả thi, lựa chọn phương án tốt nhất dựa trên sự ưu tiên và tiềm năng thành công. Tôi cũng sẽ tương tác và làm việc chặt chẽ với đồng nghiệp, người quản lý để đảm bảo sự hợp tác và tìm ra giải pháp tốt nhất cho tất cả mọi người).
Xem thêm: Top những câu hỏi phỏng vấn hành vi thường gặp và gợi ý trả lời
Câu 2: Bạn giải quyết mâu thuẫn với đồng nghiệp như thế nào?
Câu hỏi: 同僚との衝突をどのように解決しますか?
Gợi ý trả lời: 同僚と衝突したときは、その問題に直接取り組み、誠実な会話を築きます。私は同僚の意見や見解に耳を傾け、対立の原因を理解し、解明するよう努めます。私は話し合い、友好的な解決策を見つけるか、共通の目標を達成するために協力する方法を見つけるよう努めます。最も重要なことは、同僚とのコミュニケーションにおいて敬意とプロフェッショナリズムを維持し、健全な職場関係を確保し、会社の成功に貢献し続けることです。
(Khi gặp mâu thuẫn với đồng nghiệp, tôi sẽ tiếp cận vấn đề một cách trực tiếp và xây dựng một cuộc trò chuyện chân thành. Tôi sẽ lắng nghe ý kiến và quan điểm của đồng nghiệp, cố gắng hiểu và tìm hiểu nguyên nhân của mâu thuẫn. Tôi sẽ tìm cách thảo luận và tìm ra giải pháp hoà giải hoặc tìm cách làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. Quan trọng nhất, tôi sẽ giữ sự tôn trọng, sự chuyên nghiệp trong giao tiếp với đồng nghiệp để đảm bảo quan hệ làm việc khỏe mạnh và tiếp tục đóng góp vào thành công của công ty).
Câu 3: Bạn sẽ làm gì nếu bị yêu cầu làm ở vị trí không mong muốn?
Câu hỏi: 予期せぬポジションで働くように頼まれたらどうしますか?
Gợi ý trả lời: 望ましくないポジションで働くよう依頼された場合は、その理由と会社の期待を理解しようと努めます。私は、積極的に学び、貢献できるよう、柔軟性とそのポジションで積極的に挑戦する姿勢を示します。もちろん、自分の専門分野に適したポジションで働けば、最も効率が高くなります。
(Nếu tôi bị yêu cầu làm ở một vị trí không mong muốn, tôi sẽ cố gắng hiểu rõ lí do và mong đợi của công ty. Tôi sẽ thể hiện sự linh hoạt, sẵn lòng thử sức ở vị trí đó để có thể học hỏi và đóng góp một cách tích cực. Tất nhiên, nếu được làm việc ở vị trí phù hợp với chuyên môn thì sẽ mang lại hiệu quả cao nhất).
Câu 4: Tôi nghĩ bạn không phù hợp với công ty chúng tôi
Câu hỏi: あなたは当社には向いていないと思います
Gợi ý trả lời: ご意見ありがとうございます。しかし、私はあなたの会社に貢献するのに適切な能力とスキルを持っていると信じています。私は会社について調べて理解しており、仕事の要件を満たすことができます。専門チームと協力して会社の成功に貢献できる機会を楽しみにしています。
(Tôi xin cảm ơn ý kiến của Anh/Chị. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôi có những năng lực và kỹ năng phù hợp để đóng góp vào công ty của Anh/Chị. Tôi đã nghiên cứu, hiểu về công ty và tôi có thể đáp ứng được yêu cầu công việc. Tôi rất mong có cơ hội được làm việc với đội ngũ chuyên nghiệp và đóng góp vào thành công của công ty).
6. Nguyên tắc khi tham gia phỏng vấn công ty Nhật
Khi tham gia phỏng vấn công ty Nhật, có một số nguyên tắc quan trọng mà bạn nên tuân thủ:
- Chuẩn bị cẩn thận: Bạn hãy nghiên cứu về công ty, văn hóa làm việc và ngành nghề liên quan trước khi tham gia phỏng vấn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công ty và chuẩn bị câu trả lời phù hợp.
- Trang phục lịch sự: Bạn hãy mặc trang phục lịch sự, gọn gàng và phù hợp với môi trường làm việc của công ty Nhật, tránh màu sắc quá sặc sỡ và tránh mặc quần áo quá gợi cảm.
- Tôn trọng và lịch sự: Bạn cần phải đối xử lịch sự, tôn trọng và chú ý lắng nghe người phỏng vấn. Bạn hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự, biểu hiện cảm thông và tuân thủ các quy tắc ứng xử của người Nhật.
- Sự chính xác và tỉ mỉ: Các công ty Nhật thường chú trọng đến chi tiết và sự chính xác. Vì vậy, hãy trả lời câu hỏi một cách cụ thể, sự thật, tỉ mỉ trong các thông tin và ví dụ bạn đưa ra.
- Tư duy nhóm: Công ty Nhật thường tập trung vào làm việc theo nhóm. Bạn hãy thể hiện khả năng làm việc nhóm tốt, khả năng giao tiếp và sẵn sàng hỗ trợ đồng đội.
- Kiên nhẫn và kiên trì: Công ty Nhật có thể yêu cầu quá trình phỏng vấn kéo dài và nhiều giai đoạn. Bạn hãy thể hiện sự kiên nhẫn, kiên trì trong suốt quá trình phỏng vấn và chờ đợi.
- Sẵn sàng học hỏi: Bạn nên đặt sự sẵn lòng học hỏi lên hàng đầu. Công ty Nhật thường đánh giá cao sự phấn đấu và khả năng tiếp thu kiến thức mới.
- Hiểu về văn hóa làm việc: Bạn hãy cố gắng hiểu, thích nghi với văn hóa làm việc của công ty Nhật, bao gồm tôn trọng sự chủ động của cấp trên, quan tâm đến chi tiết và sự kiên nhẫn trong công việc.
Xem thêm: Kinh nghiệm phỏng vấn xin việc tiếng Nhật – thông tin bạn không nên bỏ qua
Dù bạn mới bắt đầu tìm hiểu về bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật hay đã có kinh nghiệm trong việc tham gia phỏng vấn trước đây, việc nắm vững những câu hỏi quan trọng này sẽ giúp bạn tự tin hơn và nâng cao cơ hội thành công trong cuộc phỏng vấn. Bạn hãy nhớ lưu ý và thực hành trước để chuẩn bị tốt nhất có thể và mang đến ấn tượng tốt cho nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp của mình!
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)