Brief Là Gì? Quy Trình 6 Bước Sử Dụng Brief Từ Client Đến Agency 

Đánh giá post

Trong bất kỳ dự án nào, việc truyền đạt rõ ràng mục tiêu và yêu cầu đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là lý do Brief luôn được quan tâm bởi các doanh nghiệp và đội ngũ sáng tạo. Một bản Brief hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo kết quả cuối cùng đáp ứng đúng kỳ vọng. Vậy Brief là gì? Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

1. Brief Là Gì? Brief Marketing Là Gì?

Brief là một tài liệu tổng hợp các thông tin, yêu cầu và mục tiêu cốt lõi của một dự án hoặc chiến dịch. Nó đóng vai trò như kim chỉ nam giúp các bên liên quan nắm bắt được tầm nhìn, định hướng, những kỳ vọng cần đạt được. Một bản Brief chất lượng thường bao gồm những nội dung then chốt như: phạm vi công việc, đối tượng mục tiêu, ngân sách, thời gian và các yêu cầu đặc thù của dự án.

brief là gì
Brief Là Gì?

Khi áp dụng khái niệm này vào lĩnh vực marketing, Brief Marketing được xem như một công cụ truyền thông nội bộ quan trọng giữa doanh nghiệp và đơn vị thực hiện chiến dịch. Tài liệu này phác thảo chi tiết về sản phẩm/dịch vụ cần quảng bá, phân tích chuyên sâu về hành vi khách hàng, đánh giá đối thủ cạnh tranh, đề xuất các giải pháp truyền thông phù hợp. Một bản Brief Marketing hiệu quả không chỉ giúp nhóm marketing nắm bắt chính xác nhu cầu của khách hàng mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các ý tưởng sáng tạo, từ đó tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

Ví dụ: Chiến dịch ra mắt nước uống dinh dưỡng mới của công ty A:

Brief tổng quát của dự án:

  • Tên dự án: Ra mắt sản phẩm “VitaFresh” – nước trái cây tự nhiên bổ sung vitamin
  • Mục tiêu: Giới thiệu sản phẩm mới đến 500.000 khách hàng trong độ tuổi 18-35 tại các thành phố lớn
  • Thời gian: 3 tháng (từ tháng 6 đến tháng 8/2024)
  • Ngân sách: 2 tỷ đồng
  • Yêu cầu đặc biệt: Nhấn mạnh thành phần tự nhiên và lợi ích sức khỏe

Brief Marketing chi tiết:

  • Insight khách hàng: Nhóm người trẻ bận rộn, quan tâm sức khỏe nhưng thiếu thời gian ăn uống đầy đủ.
  • Đối thủ cạnh tranh: Các thương hiệu nước ép hiện có trên thị trường như Teppy, Twister
  • Chiến lược truyền thông:
  • Digital Marketing: Chạy quảng cáo trên Facebook, Instagram targeting giới trẻ văn phòng
  • Phát sản phẩm mẫu: Tổ chức 50 điểm phát sản phẩm mẫu tại các tòa nhà văn phòng
  • KOLs: Hợp tác với 5 influencers (người có sức ảnh hưởng) trong lĩnh vực sức khỏe và phong cách sống.
  • KPIs: Đạt 2 triệu lượt tiếp cận, 100.000 tương tác và 50.000 đơn hàng thử trong 3 tháng

Thông qua Brief này, nhóm marketing có thể nắm rõ mục tiêu, đối tượng và định hướng triển khai chiến dịch một cách hiệu quả nhất.

>> Xem thêm: Marketing là gì?

2. Tầm Quan Trọng Của Brief Trong Marketing

Brief trong Marketing giúp xác lập mục tiêu rõ ràng cũng như tạo sự đồng thuận giữa các bên liên quan. Khi có một bản Brief hoàn chỉnh, các phòng ban từ marketing, sáng tạo đến kinh doanh đều nắm bắt được định hướng chung, tránh việc mỗi bộ phận hiểu và triển khai theo cách khác nhau. Điều này đảm bảo tính nhất quán trong thông điệp truyền thông, tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp.

Brief đóng vai trò như một công cụ kiểm soát chất lượng và đánh giá hiệu quả chiến dịch. Thông qua việc đề ra các chỉ số KPI cụ thể trong Brief, doanh nghiệp có thể theo dõi, đo lường, điều chỉnh chiến lược marketing kịp thời. Ví dụ, khi Brief xác định rõ mục tiêu về số lượng khách hàng tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi hay doanh số bán hàng, nhóm marketing có thể dễ dàng đánh giá được hiệu quả của các hoạt động đang triển khai, đưa ra những điều chỉnh phù hợp nếu cần thiết.

Không chỉ vậy, Brief còn góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian cho toàn bộ đội nhóm. Bằng cách cung cấp đầy đủ thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, insight khách hàng ngay từ đầu, Brief giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu và brainstorm (phương pháp tư duy sáng tạo nhằm đưa ra nhiều ý tưởng để giải quyết vấn đề). Nhóm sáng tạo có thể tập trung vào việc phát triển nội dung, concept (bối cảnh) phù hợp thay vì phải tốn thời gian tìm hiểu những thông tin cơ bản.

Một bản Brief chuyên nghiệp còn thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực quản lý dự án của doanh nghiệp. Khi làm việc với các đối tác bên ngoài như Agency quảng cáo hay đơn vị truyền thông, một Brief chi tiết, rõ ràng sẽ tạo được niềm tin, sự tôn trọng từ đối tác. Điều này giúp thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu những rủi ro về pháp lý và tài chính có thể phát sinh trong quá trình triển khai chiến dịch marketing.

3. Các Loại Brief Marketing Phổ Biến

Hiện nay, có hai loại Brief Marketing thường được sử dụng giữa Agency và khách hàng là Creative Brief và Communication Brief.

3.1 Creative Brief

Creative Brief là bản tóm tắt được viết bởi Account Agency và chỉ lưu hành nội bộ trong các nhóm ý tưởng hoặc sáng tạo nội dung để họ nắm được các yêu cầu cơ bản của chiến dịch Marketing. Ngoài những thông tin cơ bản, Creative Brief Marketing, còn phải khơi gợi động lực sáng tạo, giúp các thành viên trong đội nhóm thực hiện kế hoạch tốt nhất có thể.

Một bản Brief Marketing hoàn chỉnh cần có đầy đủ các nội dung như sau:

  • Job Description: Mô tả chi tiết, cụ thể hạng mục công việc mà mỗi thành viên trong Creative nhóm phải thực hiện.
  • Target Audience: Thông tin chi tiết về độ tuổi, giới tính, nhân khẩu học, sở thích, hành vi,… của khách hàng mục tiêu.
  • Single – Minded – Proposition: Điểm khác biệt của sản phẩm góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh và tác động tới nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
  • Key Response: Mục tiêu hành động của khách hàng (trao đổi, chia sẻ, mua hàng,…) sau khi chiến dịch kết thúc.
  • Desired Brand Character: Mong muốn đạt được cảm nhận của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ.
  • Budget: Ngân sách phía khách hàng cung cấp cho Agency để thực hiện chiến dịch.

3.2 Communication Brief

Khác với Creative Brief Marketing, Communication chủ yếu để trao đổi thông tin giữa khách hàng và Account Agency để nắm được các thông tin quan trọng về đối tượng, địa điểm, thời gian, cách thức triển khai,…

brief là gì
Communication Brief

Communication Brief chi tiết có các nội dung cơ bản sau đây:

  • Project: Mục đích chính của khách hàng đối với việc triển khai chiến dịch Marketing.
  • Brand: Thông tin chi tiết, chính xác về thương hiệu đang được chuẩn bị thực hiện chiến dịch truyền thông.
  • Project Description: Mô tả chi tiết về dự án của Agency.
  • Brand background: Thông tin cơ bản xoay quanh thương hiệu như tình hình thương hiệu, những vấn đề gặp phải, đối thủ cạnh tranh,…
  • Objectives: Mục đích truyền thông chính của chiến dịch (tăng nhận diện, tạo độ phủ, tăng doanh thu,…).
  • Target Audience: Tệp khách hàng mục tiêu các Client muốn hướng tới trong dự án.
  • Message (thông điệp); Coverage (khu vực triển khai), Budget (ngân sách) và Timing (Thời gian trao đổi ý tưởng lần đầu tiên).

4. Cấu Tạo Của Một Brief Marketing

Một Brief marketing thông thường gồm có 5 thành phần chính:

  • Mô tả chi tiết vấn đề, nguyên nhân và giải pháp: Phần này đề cập tới việc phân tích tình hình thị trường hiện tại, xác định những thách thức mà doanh nghiệp đang gặp phải và đề xuất phương án giải quyết. Cụ thể, bạn cần nêu rõ các vấn đề về nhận diện thương hiệu, thị phần, doanh số hoặc những khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng. Bạn phân tích nguyên nhân có thể đến từ yếu tố nội tại (sản phẩm, dịch vụ, nhân sự) hoặc yếu tố bên ngoài (đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường). Từ đó, bạn có thể đề xuất các giải pháp marketing phù hợp như: tái định vị thương hiệu, phát triển sản phẩm mới hay triển khai chiến dịch quảng cáo đa kênh.
  • Mục tiêu cần đạt được sau khi kết thúc chiến dịch Marketing: Phần này đòi hỏi bạn phải xác định rõ các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) cụ thể mà chiến dịch hướng đến gồm các mục tiêu định lượng như: tăng trưởng doanh số (%), số lượng khách hàng mới, tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng, số lượt tương tác trên mạng xã hội. Bạn cần đề cập đến các mục tiêu định tính như: nâng cao nhận thức thương hiệu, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, tạo dựng lòng trung thành của khách hàng. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) sẽ giúp đánh giá hiệu quả chiến dịch dễ dàng hơn.
  • Đặc điểm tâm lý, nhân khẩu học của tệp khách hàng mục tiêu: Bạn cần phân tích chuyên sâu về chân dung khách hàng, bao gồm các yếu tố nhân khẩu học như: độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, khu vực địa lý. Bạn sẽ đi sâu vào phân tích hành vi tiêu dùng: thói quen mua sắm, sở thích, nhu cầu, điểm đau và động lực mua hàng. Kế tiếp, bạn nghiên cứu phong cách sống, tâm lý của khách hàng: phong cách sống, giá trị cốt lõi, sở thích giải trí, các hoạt động thường ngày. Từ đó, bạn có thể xây dựng chân dung khách hàng chi tiết, giúp định hướng nội dung và kênh truyền thông phù hợp.
  • Tính cách và câu chuyện thương hiệu muốn truyền tải: Marketer cần xác định rõ bản sắc thương hiệu thông qua việc định nghĩa giọng điệu (tone of voice), cá tính thương hiệu (vui tươi, chuyên nghiệp, sang trọng…), các giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi. Bạn nên phát triển câu chuyện thương hiệu (brand story) hấp dẫn, tạo điểm khác biệt và kết nối cảm xúc với khách hàng. Bạn cũng cần đảm bảo tính nhất quán trong việc truyền tải thông điệp qua các kênh truyền thông khác nhau.
  • Ngân sách và thời gian chi tiết: Bạn cần lập kế hoạch phân bổ ngân sách cho từng hoạt động marketing cụ thể: chi phí sản xuất content, mua các phương tiện truyền thông, tổ chức sự kiện, phát sản phẩm mẫu… Cụ thể, bạn sẽ xây dựng timeline chi tiết cho toàn bộ chiến dịch, bao gồm các cột mốc quan trọng (milestones), thời gian thực hiện cho từng hoạt động là những việc quan trọng. Bạn còn phải dự trù các nguồn lực cần thiết: nhân sự, công cụ, thiết bị và có phương án dự phòng cho những tình huống phát sinh không mong muốn.

5. Nguyên Tắc Tạo Nên Một Brief Marketing Tốt

Việc tạo ra một Brief Marketing hiệu quả đòi hỏi sự tuân thủ các nguyên tắc chặt chẽ và phương pháp tiếp cận chuyên nghiệp. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng giúp bạn xây dựng một Brief Marketing chất lượng, đảm bảo thành công cho chiến dịch truyền thông của doanh nghiệp.

5.1 Bản Brief Ngắn Gọn, Tập Trung Ý Chính Quan Trọng

Một Brief Marketing cần được trình bày súc tích, tránh sa đà vào những thông tin thứ yếu không liên quan đến mục tiêu chính. Việc lựa chọn, sắp xếp nội dung cần tuân theo nguyên tắc “less is more”, ưu tiên những điểm then chốt có tác động trực tiếp đến hiệu quả chiến dịch. Thông tin được trình bày cần mang tính hệ thống, có logic chặt chẽ và dễ nắm bắt cho tất cả các bên liên quan.

Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, Brief cần có cấu trúc rõ ràng với các đề mục được phân chia hợp lý. Mỗi phần nên tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chiến dịch, tránh việc lặp lại thông tin hoặc trình bày lan man. Nó không chỉ giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin mà còn thể hiện năng lực quản lý và tư duy chiến lược của nhóm marketing.

5.2 Xác Định Mục Tiêu Rõ Ràng Và Cụ Thể

Brief cần nêu bật các mục tiêu marketing một cách chi tiết và đo lường được. Việc xây dựng mục tiêu theo nguyên tắc SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Phù hợp, Time-bound – Có thời hạn) sẽ giúp định hướng rõ ràng cho toàn bộ chiến dịch. Mỗi mục tiêu cần gắn liền với các chỉ số KPI cụ thể, tạo cơ sở cho việc đánh giá hiệu quả sau này.

Các mục tiêu được đề ra phải phù hợp với nguồn lực hiện có của doanh nghiệp và điều kiện thị trường. Bạn cần phân tích kỹ lưỡng khả năng thực thi, tính khả thi của từng mục tiêu, mối liên hệ giữa chúng. Việc này nhằm tránh việc đặt ra những mục tiêu quá tham vọng hoặc thiếu thực tế, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của chiến dịch.

5.3 Cung Cấp Đầy Đủ Thông Tin Về Các Bên Liên Quan

Brief Marketing cần cung cấp thông tin chi tiết về vai trò, trách nhiệm và mối quan hệ giữa các bên tham gia vào chiến dịch. Điều này bao gồm thông tin về nhóm nội bộ, Agency đối tác, nhà cung cấp và các bên liên quan khác. Việc làm rõ phạm vi công việc, trách nhiệm của từng bên giúp tránh chồng chéo, đồng thời tạo điều kiện cho sự phối hợp nhịp nhàng.

creative brief
Nguyên Tắc Tạo Nên Một Brief Marketing Tốt

Ngoài ra, Brief cần đề cập đến quy trình phê duyệt, cách thức báo cáo và kênh liên lạc giữa các bên. Thông tin về hạn chót và các cột mốc thời gian quan trọng cần được trình bày rõ ràng, giúp mọi người nắm được tiến độ và đảm bảo công việc được thực hiện đúng kế hoạch. Điều này tạo nên một hệ thống làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả.

5.4 Phân Tích Chi Tiết Đối Thủ Cạnh Tranh

Một Brief hoàn chỉnh cần có phần phân tích sâu sắc về bối cảnh cạnh tranh trong ngành, gồm việc nghiên cứu chiến lược marketing của đối thủ, phân tích điểm mạnh – điểm yếu và xác định những cơ hội tiềm năng trên thị trường. Việc nắm rõ hoạt động của đối thủ giúp doanh nghiệp định vị được sản phẩm/dịch vụ của mình một cách hiệu quả.

Bạn cũng cần theo dõi, cập nhật thường xuyên những thay đổi trong chiến lược của đối thủ, xu hướng thị trường, hành vi người tiêu dùng. Phân tích SWOT (Strengths – Điểm mạnh, Weaknesses – Điểm yếu, Opportunities – Cơ hội, Threats – Thách thức) của cả doanh nghiệp và đối thủ sẽ giúp xây dựng chiến lược marketing phù hợp, có tính cạnh tranh cao.

5.5 Điều Chỉnh Thời Gian Thực Hiện Một Cách Phù Hợp

Việc lên kế hoạch thời gian trong Brief Marketing đóng vai trò quyết định đến sự thành công của chiến dịch. Một Timeline (bảng tiến độ công việc ứng với từng cột mốc thời gian) hiệu quả cần cân nhắc đến tất cả các yếu tố như: thời điểm ra mắt sản phẩm, mùa vụ kinh doanh, các sự kiện quan trọng trong năm, đặc biệt là hành vi tiêu dùng theo thời gian của khách hàng mục tiêu. Timeline cần được chia thành các giai đoạn nhỏ với những cột mốc rõ ràng, giúp nhóm dễ dàng theo dõi, đánh giá tiến độ.

Bên cạnh đó, việc phân bổ thời gian cần tính đến tính linh hoạt và dự phòng cho những tình huống phát sinh. Mỗi hoạt động trong chiến dịch cần được đặt trong một khung thời gian hợp lý, không quá gấp rút dẫn đến giảm chất lượng, cũng không quá dài làm mất đi tính thời sự, hiệu quả của chiến dịch. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn lực hiện có, khả năng thực thi của nhóm.

5.6 Đảm Bảo Ngân Sách Đầy Đủ

Một Brief chuyên nghiệp cần có kế hoạch ngân sách chi tiết và khoa học. Điều này bao gồm việc phân bổ nguồn lực tài chính cho từng hoạt động cụ thể như: chi phí sản xuất content, mua các phương tiện truyền thông, tổ chức sự kiện, chi phí vận hành và các khoản dự phòng. Việc lập ngân sách cần dựa trên phân tích chi tiết về ROI (Return on Investment) dự kiến của từng hoạt động, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối ưu.

Ngoài ra, cần xây dựng các phương án dự phòng về ngân sách để đối phó với những biến động không lường trước được của thị trường. Brief cần nêu rõ cách thức quản lý và giám sát chi tiêu, quy trình phê duyệt ngân sách và phương thức báo cáo tài chính. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thực hiện chiến dịch.

5.7 Tận Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ Brief Hiệu Quả

Trong thời đại số hóa, việc sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ Briefing đang trở nên phổ biến. Các ứng dụng quản lý dự án như Trello, Asana, hay Microsoft Project giúp theo dõi tiến độ công việc một cách trực quan. Công cụ cộng tác như Google Workspace hay Microsoft Teams tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin, phối hợp giữa các bên liên quan được thuận tiện. hiệu quả hơn.

Việc tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu, báo cáo hiệu suất giúp nhóm marketing có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hiệu quả chiến dịch. Các bảng điều khiển trực quan hóa KPI, đo lường ROI giúp việc đánh giá, điều chỉnh chiến lược trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng công cụ chỉ đóng vai trò hỗ trợ, yếu tố quyết định vẫn là năng lực, sáng tạo của nhóm marketing.

6. Quy Trình Sử Dụng Brief Từ Client Đến Agency 

debrief là gì
Quy Trình Sử Dụng Brief Từ Client Đến Agency

Trong ngành marketing, việc chuyển đổi yêu cầu từ khách hàng thành chiến dịch hiệu quả đòi hỏi một quy trình chặt chẽ và chuyên nghiệp như sau:

6.1 Tối Ưu Hóa Thông Tin Brief Ban Đầu

Brief là tài liệu nền tảng phản ánh toàn diện mong muốn của đối tác. Quá trình này bắt đầu từ việc khảo sát kỹ lưỡng hiện trạng doanh nghiệp, phân khúc khách hàng mục tiêu và các dịch vụ họ đang cung ứng. Các thông điệp truyền thông và slogan (khẩu hiệu) cần được làm rõ để định hướng cho chiến dịch sau này. Brief còn cần xác định rõ mục tiêu dự án, những thách thức cần vượt qua, đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Việc phân bổ ngân sách cho các hoạt động phụ trợ cũng cần được tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu.

6.2 Tiến Trình Pitching

Sau khi tiếp nhận Brief đầy đủ, công ty truyền thông bắt tay vào giai đoạn pitching – một bước đi quan trọng đòi hỏi sự sáng tạo và chuyên môn cao. Nhóm Account (nhóm tiếp thị) và Planner (nhóm lên kế hoạch) sẽ phối hợp chặt chẽ để xây dựng proposal (bản đề xuất) thuyết phục, bao gồm các chiến lược marketing chi tiết và kế hoạch triển khai cụ thể. Đây là cơ hội để Agency thể hiện năng lực, tầm nhìn và cách tiếp cận độc đáo của mình. Quá trình này không chỉ đơn thuần là trình bày ý tưởng mà còn là cuộc đối thoại sâu sắc để hiểu rõ hơn về mong muốn của khách hàng.

6.3 Lập Kế Hoạch Chiến Lược Toàn Diện

Bước lập kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc biến ý tưởng thành hiện thực. Agency tập trung vào hai yếu tố cốt lõi: phát triển Big Idea (ý tưởng chung nhất) và quản lý ngân sách hiệu quả. Mỗi chiến lược được hoạch định cần đảm bảo tính khả thi và khả năng tối ưu hóa nguồn lực. Kế hoạch được phân chia thành nhiều giai đoạn với các mốc thời gian rõ ràng, từ ngắn hạn đến dài hạn, giúp theo dõi và điều chỉnh linh hoạt. Việc phân bổ nhiệm vụ và trách nhiệm cho từng bộ phận cũng được thực hiện một cách có hệ thống, đảm bảo quy trình vận hành trơn tru.

6.4 Quá Trình Sản Xuất Nội Dung Đa Phương Tiện

Giai đoạn sản xuất nội dung đa phương tiện (Production) bắt đầu khi các bản kế hoạch được thông qua, đánh dấu thời điểm chuyển từ lý thuyết sang thực tiễn. Đội ngũ chuyên môn sẽ phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên, từ biên tập viên, họa sĩ đồ họa đến chuyên gia kỹ thuật số. Mỗi tác phẩm được tạo ra đều trải qua quá trình kiểm duyệt nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và phù hợp với định hướng thương hiệu. Các sản phẩm đa dạng như banner quảng cáo, video giới thiệu, hình ảnh minh họa được hoàn thiện một cách tỉ mỉ trước khi đưa lên các nền tảng truyền thông.

6.5 Chiến Lược Quảng Cáo Đa Kênh

Nhóm truyền thông xây dựng chiến lược phân phối nội dung tối ưu trên nhiều nền tảng khác nhau, từ mạng xã hội đến các kênh truyền thông truyền thống. Họ phân tích kỹ lưỡng hành vi người dùng, thời điểm tương tác cao và xu hướng thị trường để điều chỉnh chiến dịch. Việc theo dõi, tối ưu hóa quảng cáo được thực hiện liên tục, nhằm đảm bảo ngân sách được sử dụng hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.

6.6 Báo Cáo Hiệu Quả và Thanh Toán

Giai đoạn cuối cùng tập trung vào việc đánh giá tổng thể kết quả chiến dịch. Nhóm phân tích dữ liệu tổng hợp các chỉ số quan trọng như tỷ lệ tương tác, chuyển đổi và ROI, từ đó đề xuất những điều chỉnh cần thiết cho các hoạt động tiếp theo. Báo cáo cần được trình bày chi tiết, minh bạch, giúp khách hàng nắm rõ giá trị đầu tư của mình. Song song với việc đánh giá, quy trình thanh toán được tiến hành theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên và tạo nền tảng cho sự hợp tác lâu dài.

7. Tham Khảo 1 Số Mẫu Brief Phổ Biến

Bạn có thể tham khảo 1 số mẫu Brief phổ biến sau:

7.1 Mẫu Creative Brief

Đây là một Brief trong ngành quảng cáo và marketing, đóng vai trò như kim chỉ nam cho mọi hoạt động sáng tạo. Nó không chỉ đơn thuần là bản tóm tắt yêu cầu, mà còn là cầu nối giữa mong muốn của doanh nghiệp và giải pháp từ Agency. Mỗi thành phần trong Brief đều được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về chiến dịch, giúp đội ngũ sáng tạo định hướng rõ ràng, đảm bảo kết quả đạt hiệu quả tối ưu.

Form Mẫu Creative Brief

1. THÔNG TIN TỔNG QUAN

  • Tên dự án:
  • Thương hiệu:
  • Ngày bắt đầu:
  • Deadline:

2. YÊU CẦU CHIẾN DỊCH

  • Mục tiêu chính:
  • Phạm vi công việc:
  • Kênh truyền thông:
  • Ngân sách dự kiến:

3. THÔNG TIN SẢN PHẨM/DỊCH VỤ

  • Mô tả sản phẩm:
  • Điểm khác biệt:
  • Lợi ích chính:
  • Định vị thương hiệu:

4. PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG

  • Đối thủ cạnh tranh chính:
  • Xu hướng thị trường:
  • Cơ hội và thách thức:

5. ĐỐI TƯỢNG MỤC TIÊU

  • Phân khúc khách hàng:
  • Insight khách hàng:
  • Hành vi tiêu dùng:

6. YÊU CẦU SÁNG TẠO

  • Thông điệp chính (Key message):
  • Phong cách & giọng điệu:
  • Các yếu tố bắt buộc:
  • Logo:
  • Font chữ:
  • Màu sắc:
  • Slogan:
  • Hashtag

7. TIẾN ĐỘ DỰ ÁN

  • Timeline chi tiết:
  • Các cột mốc quan trọng:
  • Quy trình duyệt:

8. THÔNG TIN LIÊN HỆ

  • Người phụ trách dự án:
  • Email:
  • Số điện thoại:
  • Thời gian làm việc:

9. GHI CHÚ BỔ SUNG

  • Tài liệu tham khảo:
  • Lưu ý đặc biệt:
  • Các yêu cầu khác:

Chi tiết mẫu Creative Brief xem tại đây.

7.2 Mẫu Communication Brief

Bản Brief này tập trung vào việc phân tích các yếu tố then chốt của chiến dịch, từ mục tiêu marketing cụ thể đến những đặc điểm nổi bật của sản phẩm. Nó cũng là công cụ hữu ích để xác định và khai thác các lợi thế cạnh tranh, đảm bảo thông điệp truyền thông đạt hiệu quả tối đa trong việc thuyết phục khách hàng mục tiêu.

Form Mẫu Communication Brief

1. MỤC TIÊU MARKETING

  • Mục tiêu ngắn hạn:
  • Mục tiêu dài hạn:
  • Chỉ số KPI cần đạt:
  • Timeline thực hiện:

2. PHÂN TÍCH ĐỐI TƯỢNG TRUYỀN THÔNG

  • Đặc điểm nhân khẩu học (Demographics):
  • Đặc điểm tâm lý (Psychographics):
  • Hành vi tiêu dùng:
  • Điểm đau khách hàng (Pain points):
  • Nhu cầu chưa được đáp ứng:

3. ĐẶC ĐIỂM DỰ ÁN

  • Thách thức chính:
  • Cơ hội tiềm năng:
  • Rủi ro cần lưu ý:
  • Nguồn lực sẵn có:

4. CHIẾN LƯỢC THUYẾT PHỤC

  • Điểm vượt trội (USP):
  • Lợi ích thực tế (Rational Benefits):
  • Lợi ích cảm xúc (Emotional Benefits):
  • Dẫn chứng thuyết phục (Supporting Evidence):
  • CTA:

5. YÊU CẦU TRUYỀN THÔNG

  • Thông điệp chính (Key Message):
  • Giọng điệu thương hiệu (Tone of Voice):
  • Yêu cầu hình ảnh:
  • Hướng dẫn nội dung (Content Guidelines):
  • Chiến lược kênh truyền thông (Channel Strategy):

6. ĐIỂM KHÁC BIỆT THƯƠNG HIỆU

  • Bản sắc thương hiệu:
  • Lợi thế cạnh tranh:
  • Định vị thương hiệu:
  • Cam kết thương hiệu:
  • Giá trị cốt lõi:

7. YẾU TỐ BẮT BUỘC

  • Yêu cầu pháp lý:
  • Quy chuẩn thương hiệu:
  • Quy định ngành:
  • Yêu cầu miễn trừ trách nhiệm:
  • Các yếu tố bắt buộc khác:

8. NHÂN SỰ VÀ TRÁCH NHIỆM

  • Người phụ trách dự án:
  • Thành viên nhóm:
  • Các bên liên quan:
  • Quy trình phê duyệt:
  • Cơ cấu báo cáo:

9. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ

  • Các chỉ số đo lường:
  • Tiêu chí thành công:
  • Công cụ theo dõi:
  • Lịch báo cáo:
  • Kế hoạch tối ưu hóa:

10. PHỤ LỤC

  • Tài liệu tham khảo:
  • Tài liệu hỗ trợ:
  • Dữ liệu nghiên cứu:
  • Kết quả chiến dịch trước:
  • Phân tích thị trường:

Chi tiết mẫu Communication Brief xem tại đây.

7.3 Mẫu Project Brief

Project Brief phác thảo chi tiết về phạm vi, định hướng và các yếu tố then chốt của dự án. Bản Brief này xác định rõ 3 nội dung chính: mục tiêu cần đạt được, khung thời gian thực hiện và nguồn lực tài chính. Thông qua đó, các bên tham gia có thể nắm bắt được không gian sáng tạo cũng như các ràng buộc cần tuân thủ trong quá trình triển khai.

Form Mẫu Project Brief

1. THÔNG TIN TỔNG QUAN

  • Tên dự án:
  • Người quản lý dự án:
  • Ngày bắt đầu:
  • Ngày kết thúc dự kiến:
  • Phòng ban chủ trì:

2. MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI

  • Mục tiêu tổng thể:
  • Mục tiêu cụ thể:
  • Phạm vi công việc:
  • Những hạng mục không thuộc phạm vi:

3. CÁC BÊN LIÊN QUAN

  • Nhà tài trợ:
  • Đơn vị thực hiện:
  • Đối tác:
  • Khách hàng/Người dùng cuối:

4. NGÂN SÁCH VÀ NGUỒN LỰC

  • Tổng ngân sách:
  • Phân bổ ngân sách theo giai đoạn:
  • Nguồn nhân lực cần thiết:
  • Trang thiết bị yêu cầu:

5. TIMELINE VÀ CỘT MỐC

  • Các giai đoạn chính:
  • Cột mốc quan trọng:
  • Thời hạn báo cáo:
  • Điểm kiểm tra tiến độ:

6. TIÊU CHÍ THÀNH CÔNG

  • KPIs:
  • Các chỉ số đánh giá chất lượng:
  • Yêu cầu về nghiệm thu:

7. RỦI RO VÀ GIẢI PHÁP

  • Các rủi ro tiềm ẩn:
  • Giải pháp dự phòng:
  • Kế hoạch quản lý rủi ro:

8. QUY TRÌNH PHÊ DUYỆT

  • Người có thẩm quyền phê duyệt:
  • Quy trình thay đổi nội dung:
  • Điều kiện điều chỉnh:

9. PHỤ LỤC

  • Tài liệu tham khảo:
  • Biểu mẫu liên quan:
  • Thông tin bổ sung:

Chữ ký phê duyệt: 

Chi tiết mẫu Project Brief xem tại đây.

Hy vọng bài viết của JobsGO sẽ giúp bạn hiểu rõ Brief là gì và cách xây dựng một bản Brief hiệu quả để truyền đạt đúng mục tiêu, thông điệp, kỳ vọng của mình đến đội ngũ thực hiện. Đây là bước quan trọng để đảm bảo dự án được triển khai đúng hướng, tiết kiệm thời gian và đạt kết quả như mong đợi.

Câu hỏi thường gặp

1. Debrief Là Gì?

Debrief là quá trình tổng kết, đánh giá sau khi hoàn thành một dự án hoặc nhiệm vụ, nhằm rút kinh nghiệm, phân tích kết quả và cải thiện hiệu suất trong tương lai.

2. Ai Là Người Chịu Trách Nhiệm Viết Brief Marketing?"

Brief thường do nhà quản lý Marketing hoặc quản lý dự án chủ trì soạn thảo.

3. Thời Điểm Nào Cần Viết Brief Marketing?"

Bạn có thể viết Brief trước khi bắt đầu một chiến dịch marketing mới hoặc khi có thay đổi lớn trong chiến lược.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: