WOM Là Gì? 6 Nguyên Tắc Sử Dụng Marketing Truyền Miệng Hiệu Quả Nhất

Đánh giá post

WOM hay Word of Mouth Marketing đang trở thành xu hướng marketing được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Phương pháp này tận dụng sức mạnh truyền miệng để lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách tự nhiên, hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ WOM là gì cùng cách áp dụng phù hợp với thị trường Việt Nam.

1. WOM Là Gì? Word Of Mouth Marketing Là Gì?

wom là gì
WOM Là Gì? Word Of Mouth Marketing Là Gì?

WOM là gì? Hay Word of Mouth là gì? WOM là viết tắt của cụm từ “Word of Mouth”, có nghĩa là “truyền miệng”. Trong marketing, WOM là quá trình khách hàng chia sẻ thông tin, đánh giá về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu với người khác một cách tự nhiên, không được trả tiền.

Vậy, Word of Mouth Marketing là gì? Word of Mouth Marketing (WOMM) hay marketing truyền miệng là chiến lược marketing tận dụng sức mạnh của WOM để quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Mục tiêu của WOMM là tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực, những chia sẻ tự nhiên về thương hiệu giữa khách hàng với nhau.

Khái niệm WOM không phải là mới. Từ xa xưa, con người đã chia sẻ thông tin, kinh nghiệm về sản phẩm, dịch vụ với nhau. Tuy nhiên, trong thời đại internet và mạng xã hội, WOM đã trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Một bình luận trên Facebook, một đánh giá trên Google, hay một video review trên YouTube đều có thể tạo ra hiệu ứng WOM to lớn.

Ví dụ thực tế về sức mạnh của WOM là gì? Hãy nhớ lại cơn sốt trà sữa Gongcha tại Việt Nam vào năm 2017. Chỉ với vài lời chia sẻ tích cực từ những người đã thử, thương hiệu này đã nhanh chóng tạo ra cơn sốt, với hàng dài người xếp hàng chờ mua. Đó chính là minh chứng cho việc WOM có thể tạo ra hiệu ứng domino trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

2. Vai Trò Của WOM – Chiến Lược Marketing Truyền Miệng

Dưới đây, JosGO sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn về vai trò của WOM là gì:

  • Quảng cáo miễn phí nhờ viral: Ưu điểm nổi bật của WOM là gì? Đó chính là khả năng lan truyền tự nhiên giúp sản phẩm hoặc dịch vụ nhanh chóng được nhiều người biết đến mà không tốn một xu. Quá trình này xuất phát từ việc khách hàng tự nguyện chia sẻ trải nghiệm của họ, biến mỗi người dùng trở thành một “đại sứ” miễn phí cho thương hiệu.
  • Tăng cường nguồn khách hàng tiềm năng: doanh nghiệp nhận được nhiều cơ hội bán hàng từ những khách hàng mới mỗi ngày mà không cần phải chi thêm ngân sách tiếp thị. Những khách hàng này thường xuất hiện từ sự giới thiệu của bạn bè hoặc gia đình – những người đã có trải nghiệm tích cực với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Giảm chi phí dịch vụ chăm sóc khách hàng: Khi doanh nghiệp tích cực tham gia trả lời các câu hỏi, vấn đề trong các cuộc trò chuyện công khai (như diễn đàn, mạng xã hội), lượng cuộc gọi trực tiếp yêu cầu hỗ trợ sẽ giảm đáng kể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực và tập trung vào các hoạt động tạo giá trị cao hơn.
  • Tăng sức mạnh thương hiệu: một vai trò không thể bỏ qua của WOM là giúp thương hiệu xây dựng danh tiếng tích cực, bền vững. Khách hàng tiềm năng không chỉ thấy những phản hồi tốt từ cộng đồng, mà còn cảm nhận được sự uy tín của thương hiệu thông qua những chia sẻ chân thật. Chúng góp phần tạo ra một hệ sinh thái khách hàng trung thành, sẵn sàng lan tỏa thông điệp thương hiệu đến với nhiều người khác.

3. Cơ Chế Hoạt Động Của WOM Là Gì?

Để hiểu rõ cơ chế hoạt động của WOM là gì và tại sao chiến lược marketing truyền miệng lại có hiệu quả mạnh mẽ, cần phải phân tích cách thức nó hoạt động dựa trên những yếu tố then chốt. Dưới đây là các cơ chế hoạt động của Word of Mouth Marketing được phân tích theo thực tế tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ cách doanh nghiệp có thể tận dụng sức mạnh của hình thức này.

word of mouth là gì
Cơ Chế Hoạt Động Của WOM Là Gì?
  • Trải nghiệm khách hàng: Khi một khách hàng có trải nghiệm tích cực với sản phẩm hoặc dịch vụ, họ sẽ tự nhiên chia sẻ điều đó với những người xung quanh. Đặc biệt ở Việt Nam, nơi văn hóa cộng đồng hay sự kết nối xã hội mạnh mẽ, khách hàng thường có xu hướng thảo luận về sản phẩm họ đã sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc thông qua các nhóm cộng đồng trên mạng xã hội.
  • Niềm tin cá nhân: Khi một người tin tưởng lời khuyên từ bạn bè, gia đình hoặc những người thân thiết, họ có xu hướng dễ dàng bị thuyết phục hơn so với các quảng cáo truyền thống. Việc hỏi ý kiến trước khi mua hàng hoặc lựa chọn dịch vụ là một hành vi phổ biến. Khi khách hàng cảm nhận rằng họ nhận được thông tin từ một nguồn đáng tin cậy, họ sẽ dễ dàng đưa ra quyết định mua sắm hơn.
  • Tác động của mạng xã hội: các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram,… đóng vai trò trong việc lan tỏa quảng cáo truyền miệng. Những bài đăng, video hoặc review trên các nền tảng có thể nhanh chóng đạt được hàng ngàn lượt chia sẻ, tương tác, giúp thông điệp về sản phẩm hoặc dịch vụ lan truyền một cách mạnh mẽ.
  • Hiệu ứng đám đông và sự lan truyền tự nhiên: Khi một nhóm người bắt đầu ủng hộ hoặc nói về một sản phẩm, những người khác sẽ có xu hướng tham gia rồi làm theo, từ đó tạo nên một làn sóng lan truyền mạnh mẽ mà không cần quá nhiều nỗ lực quảng cáo từ phía doanh nghiệp. Hiệu ứng này dễ thấy khi một sản phẩm hoặc dịch vụ bắt đầu “hot”, trở thành trào lưu, ví dụ như hiện tượng “bubble tea” với những thương hiệu như The Alley hay Gong Cha.
  • Khuyến khích khách hàng trung thành chia sẻ: Hiểu rõ WOM là gì bạn sẽ nhận ra marketing không chỉ dựa vào sự lan truyền ngẫu nhiên, mà đôi khi còn cần sự hỗ trợ từ chính doanh nghiệp. Một cơ chế phổ biến là khuyến khích khách hàng trung thành chia sẻ trải nghiệm thông qua các chương trình ưu đãi hoặc phần thưởng. Nó vừa tạo động lực cho khách hàng hiện tại chia sẻ, vừa mở rộng mạng lưới khách hàng tiềm năng, giúp tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp một cách tự nhiên.

4. Các Hình Thức Quảng Cáo Truyền Miệng Phổ Biến

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đã áp dụng rất linh hoạt các hình thức quảng cáo để tối ưu hóa hiệu quả của WOM marketing. Vậy, các hình thức quảng cáo phổ biến trong WOM là gì? Cùng tìm hiểu với JobsGo ở ngay sau đây nhé!

sức mạnh của marketing truyền miệng
Các Hình Thức Quảng Cáo Truyền Miệng Phổ Biến

4.1 Buzz Marketing

Buzz marketing là hình thức quảng cáo tạo sự tò mò, chú ý bằng cách khơi dậy sự ngạc nhiên hoặc tranh cãi. Thông thường, một chiến dịch buzz sẽ bắt đầu bằng cách giới thiệu một ý tưởng hoặc sản phẩm gây bất ngờ, từ đó kích thích sự thảo luận trong cộng đồng.

Điều quan trọng trong buzz marketing là tạo ra những cuộc trò chuyện tự nhiên giữa khách hàng và cộng đồng, từ đó giúp thương hiệu được nhắc đến một cách liên tục mà không cần sử dụng quảng cáo truyền thống quá nhiều.

4.2 Viral Marketing

Viral marketing là chiến lược tận dụng nội dung thu hút, hài hước hoặc cảm động để lan truyền thông điệp nhanh chóng như một loại “virus”. Các chiến dịch viral thường diễn ra trên các nền tảng như TikTok, Facebook, nơi một video có thể đạt được hàng triệu lượt xem chỉ trong một thời gian ngắn. Ví dụ nổi bật là chiến dịch “Điều nhỏ bé vĩ đại” của OMO với thông điệp về bảo vệ môi trường. Nội dung video không chỉ gây cảm động mà còn tạo cảm hứng mạnh mẽ cho cộng đồng tham gia thử thách #OMOCleanChallenge trên TikTok.

Nhờ sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội, viral marketing đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong chiến lược quảng cáo truyền miệng của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Thành công của viral marketing nằm ở việc kết nối cảm xúc với người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy họ chia sẻ nội dung một cách rộng rãi.

4.3 Influencer Marketing

Influencer marketing là hình thức quảng cáo truyền miệng phổ biến nhất trong WOM, thông qua những người có ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội (KOLs hoặc influencers). Các tên tuổi như Chi Pu, H’Hen Niê hoặc Sơn Tùng thường xuyên xuất hiện trong các chiến dịch của các thương hiệu lớn. Influencer marketing có hiệu quả cao nhờ vào mức độ tin tưởng mà người theo dõi dành cho các influencers. Khi một người có ảnh hưởng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, người hâm mộ của họ thường có xu hướng tin tưởng, làm theo.

4.4 Product Seeding

Product seeding là chiến lược tặng sản phẩm miễn phí cho một nhóm người có ảnh hưởng hoặc khách hàng tiềm năng để họ trải nghiệm, chia sẻ đánh giá của mình. Ở Việt Nam, chiến lược này thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, thời trang. Các thương hiệu thường tặng sản phẩm cho các beauty bloggers để họ thử nghiệm, đánh giá.

Lợi ích của product seeding nằm ở việc tạo ra những phản hồi chân thực từ những người có sức ảnh hưởng, giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin, tạo hiệu ứng truyền miệng tích cực. Khi người tiêu dùng thấy những đánh giá này từ những người mà họ tin tưởng, họ sẽ có xu hướng thử nghiệm sản phẩm.

4.5 Referral/Affiliates Program

Referral marketing là chiến lược khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm cho bạn bè, người thân bằng cách cung cấp các phần thưởng như giảm giá hoặc điểm thưởng. Chương trình này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng cơ sở khách hàng một cách nhanh chóng mà còn tận dụng sức mạnh của sự tin tưởng cá nhân. Người tiêu dùng thường cảm thấy tin cậy hơn khi nhận được lời giới thiệu từ người thân quen, thay vì từ các quảng cáo chính thống.

4.6 Evangelist Marketing

Evangelist marketing là chiến lược biến khách hàng trung thành thành những người “tuyên truyền” nhiệt tình cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Apple là ví dụ điển hình khi thương hiệu này đã tạo dựng được một cộng đồng fan cuồng nhiệt sẵn sàng quảng bá cho các sản phẩm của hãng mà không cần bất kỳ phần thưởng nào.

Lợi thế lớn của chiến lược này là khách hàng trung thành sẽ tự nguyện giới thiệu sản phẩm cho bạn bè, người thân, từ đó tạo ra một hệ thống WOM tự nhiên. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ, giảm chi phí quảng cáo.

4.7 Social Media Marketing

Social media marketing trong WOM là gì? Đó là sự kết hợp giữa WOM marketing cùng các nền tảng mạng xã hội để lan truyền thông điệp một cách nhanh chóng, rộng rãi.

Ở Việt Nam, Facebook, TikTok là những nền tảng chính mà các doanh nghiệp sử dụng để tương tác với khách hàng, lan truyền thông tin. Các thương hiệu đã sử dụng social media marketing rất hiệu quả trong việc quảng bá các sản phẩm sữa mới. Họ thường tạo ra những nội dung thú vị như video, hình ảnh bắt mắt kèm theo các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để kích thích người dùng chia sẻ.

Social media marketing có lợi thế lớn trong việc tạo sự tương tác tức thì, thu hút sự chú ý của một lượng lớn khách hàng tiềm năng, từ đó thúc đẩy hiệu quả WOM marketing.

5. Nguyên Tắc Sử Dụng WOM Trong Marketing

Để triển khai hiệu quả WOM, các thương hiệu cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng mà bạn cần lưu ý khi sử dụng WOM trong chiến lược marketing.

5.1 Phải Trở Nên Đặc Biệt

marketing truyền miệng
Phải Trở Nên Đặc Biệt Là Nguyên Tắc Để Áp Dụng WOM

Đôi khi WOM chỉ đơn giản là được tạo ra nhờ chính tính chất của sản phẩm. Tại Việt Nam, những thương hiệu như Vinamilk hay Highlands Coffee đã tận dụng nguyên tắc này rất hiệu quả. Sản phẩm của họ không chỉ có chất lượng tốt mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa Việt. Highlands Coffee chẳng hạn, không chỉ cung cấp cà phê ngon mà còn tạo ra không gian trải nghiệm đặc biệt dành cho người Việt Nam, du khách quốc tế. Sự khác biệt này khiến khách hàng cảm thấy tự hào khi giới thiệu với người khác.

5.2 Tối Giản Nội Dung Truyền Tải

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng bị bao vây bởi quá nhiều thông tin marketing, việc tối giản nội dung truyền tải trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Thách thức là phải truyền đạt được thông điệp cốt lõi của thương hiệu một cách ngắn gọn, dễ nhớ nhưng vẫn đủ hấp dẫn để người dùng muốn chia sẻ.

Vinamilk đã thực hiện điều này rất thành công với chiến dịch “Món quà sức khỏe”. Thay vì liệt kê hàng loạt lợi ích dinh dưỡng, họ tập trung vào một thông điệp đơn giản: sữa là món quà sức khỏe từ thiên nhiên. Hãy nhớ rằng bất kỳ cái gì dài hơn một câu sẽ là quá nhiều, dễ bị lãng quên hoặc nhớ sai.

5.3 Làm Hài Lòng Khách Hàng

Những khách hàng tích cực chính là chìa khoá hé lộ những điều cần làm trong chiến dịch WOM là gì. Khi họ hài lòng với trải nghiệm, họ sẽ tự nhiên muốn chia sẻ cảm nhận với bạn bè, gia đình. Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố sống còn để WOM phát triển tự nhiên.

Viettel là một ví dụ điển hình về việc ưu tiên sự hài lòng của khách hàng. Họ đã triển khai chương trình “Viettel++”, tích hợp các ưu đãi cá nhân hóa dựa trên hành vi sử dụng của từng khách hàng. Kết quả là, tỷ lệ hài lòng của khách hàng Viettel đạt 95% trong năm 2023, dẫn đến việc 78% khách hàng sẵn sàng giới thiệu dịch vụ cho người khác.

5.4 Không Lợi Dụng WOM Để Mang Lại Lợi Ích

Dù WOM là công cụ mạnh mẽ, doanh nghiệp cần tránh lợi dụng nó một cách thái quá để chỉ đạt lợi ích ngắn hạn. Nhiều doanh nghiệp có thể mắc sai lầm khi tạo ra những chiến dịch khuyến khích khách hàng chia sẻ sản phẩm một cách thiếu chân thực, gây mất lòng tin. Năm 2023, một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng tại Việt Nam đã phải đối mặt với cuộc khủng hoảng truyền thông khi bị phát hiện thuê các “seeder” để tạo ra các bài đánh giá tích cực giả mạo trên các diễn đàn làm đẹp. Kết quả là doanh số sụt giảm 30% trong quý tiếp theo, thương hiệu mất đi niềm tin của khách hàng.

Ngược lại, The Coffee House đã xây dựng được lòng tin của khách hàng thông qua chiến dịch “Cà phê đúng điệu Việt”, khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm thật của họ về sản phẩm. Chiến dịch này đã tạo ra hơn 100.000 bài đánh giá chân thực trên mạng xã hội, góp phần tăng doanh thu 25% trong năm đó.

5.5 Không Đánh Mất Dấu Ấn Riêng

Trong quá trình tối ưu hóa WOM, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã vô tình đánh mất dấu ấn riêng của mình khi cố gắng bắt chước các chiến dịch thành công của đối thủ. Chúng làm giảm hiệu quả của WOM, khiến thương hiệu trở nên mờ nhạt trong mắt người tiêu dùng. Highlands Coffee là một ví dụ tích cực về việc duy trì bản sắc thương hiệu trong các chiến dịch WOM. Với slogan “Khởi đầu điều tốt đẹp”, không gian café được thiết kế theo phong cách Việt Nam hiện đại, Highlands đã tạo ra một trải nghiệm độc đáo khiến khách hàng muốn chia sẻ.

5.6 Không Lấy Thiếu Sót Của Đối Thủ Để Làm Bàn Đạp

Một nguyên tắc đạo đức quan trọng khi sử dụng WOM là không nên lấy thiếu sót của đối thủ để làm lợi thế cho mình. Việc chỉ trích đối thủ có thể mang lại sự chú ý ngắn hạn nhưng thường gây phản tác dụng về lâu dài. Thay vào đó, các chiến dịch WOM thành công thường tập trung vào việc nổi bật điểm mạnh của chính mình.

Một ví dụ là cách Shopee xử lý cạnh tranh với Lazada trong mùa mua sắm cuối năm 2023. Thay vì công kích trực tiếp đối thủ, Shopee tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm mua sắm của người dùng thông qua chương trình “Siêu Săn Sale” với nhiều tính năng mới như giao hàng 2 giờ, bảo hành 100% chính hãng. Kết quả là, Shopee đã vượt qua Lazada để trở thành nền tảng e-commerce có lượng truy cập cao nhất Việt Nam trong quý 4/2023. Marketing truyền miệng sẽ có sức lan tỏa mạnh mẽ nhất khi nó tập trung vào giá trị nội tại thay vì chê bai đối thủ.

6. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Của WOM

Khi triển khai chiến dịch WOM, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của nó. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến lược WOM của mình và đạt được kết quả tốt hơn.

6.1 Chất Lượng Sản Phẩm/Dịch Vụ

Chất lượng sản phẩm luôn là yếu tố quyết định đầu tiên khi nói đến hiệu quả của word of mouth marketing. Người tiêu dùng ngày càng trở nên khắt khe, thông thái, chất lượng sản phẩm/dịch vụ đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra WOM tích cực.

Vinfast là một ví dụ về cách chất lượng sản phẩm có thể thúc đẩy WOM. Khi ra mắt dòng xe điện VF e34, Vinfast đã tạo ra một làn sóng truyền miệng mạnh mẽ nhờ vào chất lượng vượt trội so với mức giá. Theo báo cáo của công ty, 65% khách hàng mua xe VF e34 trong 6 tháng đầu tiên là do được giới thiệu bởi người quen.

6.2 Trải Nghiệm Của Người Tiêu Dùng

Văn hóa “mua sắm như một trải nghiệm” đang ngày càng phổ biến, việc tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng có thể là chìa khóa để kích hoạt WOM hiệu quả. Phúc Long Coffee & Tea là một ví dụ xuất sắc về việc tạo ra trải nghiệm khách hàng đáng nhớ. Bằng cách kết hợp giữa không gian café hiện đại, menu đa dạng với các món fusion độc đáo, dịch vụ khách hàng tận tâm, Phúc Long đã tạo ra một “cultơra café” riêng biệt.

Khi người tiêu dùng có trải nghiệm tích cực, họ sẽ tự nhiên trở thành những “đại sứ” thương hiệu miễn phí, giúp quảng cáo truyền miệng lan tỏa rộng rãi. Mỗi bước trong hành trình mua sắm, từ lúc khách hàng tìm kiếm thông tin cho đến khi nhận hàng, đều cần được tối ưu để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất.

6.3 Tính Cá Nhân Hóa Của Thông Tin

Trong bối cảnh thông tin trở nên bão hòa, tính cá nhân hóa trong word of mouth đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Tiki là một ví dụ xuất sắc về việc áp dụng tính cá nhân hóa trong chiến lược WOM. Bằng cách sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm, sở thích của từng khách hàng, Tiki đã tạo ra hệ thống đề xuất sản phẩm cực kỳ chính xác.

7. So Sánh WOM Với Các Hình Thức Marketing Khác

So sánh WOM với các hình thức marketing khác sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh của marketing truyền miệng, cách nó nổi bật so với các phương thức tiếp thị truyền thống. Mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng, việc chọn lựa cần phù hợp với mục tiêu, ngân sách của doanh nghiệp.

Tiêu chí WOM Digital Marketing Quảng cáo truyền thống
Tính tin cậy Cao, do thông tin được truyền từ khách hàng đến người khác thông tin dựa trên trải nghiệm thực tế Trung bình, phụ thuộc vào nội dung quảng cáo, đánh giá trực tuyến. Thấp hơn WOM, do thông tin được truyền từ doanh nghiệp đến khách hàng. Khách hàng thường nghi ngờ tính xác thực của thông điệp quảng cáo.
Chi phí Thấp, vì không yêu cầu doanh nghiệp đầu tư nhiều vào việc phát tán thông tin. Trung bình đến cao, phụ thuộc vào chiến lược SEO, SEM, chi phí quảng cáo PPC, chi phí cho mạng xã hội Cao, đặc biệt với các phương tiện như truyền hình, đài phát thanh hoặc báo chí. Chi phí cho quảng cáo trên các kênh truyền thống như TV hoặc tạp chí rất lớn.
Độ lan tỏa Rất cao, đặc biệt khi thông tin được truyền qua các kênh xã hội hoặc trong cộng đồng. Một thông điệp có thể lan tỏa nhanh chóng, đạt đến hàng nghìn người chỉ qua vài lần chia sẻ Cao, nhờ vào các công cụ quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội. Doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu nhờ khả năng nhắm đối tượng chính xác. Hạn chế hơn WOM, digital marketing, do phụ thuộc vào phương tiện, không có sự tương tác đa chiều với khách hàng.
Khả năng đo lường Khó đo lường chính xác. Hiệu quả của WOM phụ thuộc nhiều vào cảm nhận chủ quan của khách hàng, mức độ chia sẻ của họ. Rất dễ đo lường, nhờ các công cụ phân tích kỹ thuật số như Google Analytics, dữ liệu từ mạng xã hội, các hệ thống quảng cáo trực tuyến. Khó đo lường một cách chi tiết. Thường chỉ có thể đánh giá dựa trên chỉ số doanh thu hoặc mức độ nhận diện thương hiệu sau chiến dịch.
Tương tác với khách hàng Trực tiếp, tự nhiên. Khách hàng là người truyền tải thông điệp, trải nghiệm của họ, tạo nên tương tác hai chiều mạnh mẽ. Cao, do có sự tương tác trực tiếp với khách hàng qua các kênh như mạng xã hội, email, chatbot. Có khả năng phản hồi nhanh chóng các câu hỏi, ý kiến của khách hàng. Hạn chế, vì các kênh truyền thống như truyền hình, báo chí là những kênh một chiều, không tạo được sự phản hồi nhanh chóng hoặc tương tác trực tiếp với khách hàng.

8. Case Study Về Việc Áp Dụng WOM Thành Công

Case Study: Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter

tất tần tật về marketing truyền miệng
Biti’s Hunter Áp Dụng Thành Công WOM

Bối cảnh: Vào năm 2017, Biti’s – một thương hiệu giày dép Việt Nam với hơn 30 năm lịch sử, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nước ngoài. Thách thức của họ là làm thế nào để tái định vị thương hiệu, thu hút khách hàng trẻ mà vẫn giữ được bản sắc Việt Nam.

Cách mà Biti’s đã tận dụng WOM là gì? Biti’s đã tung ra chiến dịch “Đi để trở về” với dòng sản phẩm Biti’s Hunter. Thay vì tập trung vào quảng cáo truyền thống, họ chọn cách kể một câu chuyện đầy cảm xúc về hành trình khám phá Việt Nam của những người trẻ.

  • Tạo nội dung có giá trị: Biti’s sản xuất một bộ phim ngắn chất lượng cao, kể về hành trình của một nhóm bạn trẻ đi khắp Việt Nam. Bộ phim không chỉ quảng cáo sản phẩm mà còn truyền tải thông điệp về tình yêu quê hương.
  • Influencer Marketing: Họ hợp tác với các influencer có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng du lịch, lifestyle – những người chia sẻ trải nghiệm thực tế với Biti’s Hunter trong các chuyến đi của mình.
  • User-Generated Content: Biti’s tạo ra hashtag #BitisHunter, khuyến khích người dùng chia sẻ hình ảnh, video về hành trình của họ khi mang giày Biti’s Hunter.
  • Trải nghiệm offline: Tổ chức các sự kiện “Đi để trở về” tại nhiều tỉnh thành, tạo cơ hội cho người dùng trải nghiệm sản phẩm, chia sẻ câu chuyện của mình.

Kết quả:

  • Trong vòng 1 tháng, video “Đi để trở về” đạt hơn 12 triệu lượt xem trên YouTube.
  • Hashtag #BitisHunter được sử dụng hơn 100.000 lần trên Instagram, Facebook.
  • Doanh số của dòng sản phẩm Biti’s Hunter tăng 200% trong năm đầu tiên.
  • Theo khảo sát của Nielsen, nhận diện thương hiệu của Biti’s trong nhóm khách hàng 18-35 tuổi tăng từ 60% lên 85%.
  • 70% khách hàng mới cho biết họ biết đến Biti’s Hunter thông qua lời giới thiệu của bạn bè hoặc qua mạng xã hội.

Bài học:

  • Kết nối cảm xúc: Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter thành công vượt bậc nhờ khả năng chạm đến tầng sâu cảm xúc của người Việt Nam. Bằng cách khai thác tình yêu quê hương – một giá trị cốt lõi trong văn hóa Việt, Biti’s đã tạo ra một chiến dịch WOM có sức lan tỏa mạnh mẽ.
  • Tạo trải nghiệm: Biti’s đã vượt qua giới hạn của một thương hiệu giày dép thông thường bằng cách tạo ra một phong trào, một lối sống mới
  • Tận dụng nội dung người dùng: Bằng cách khuyến khích người dùng chia sẻ, Biti’s đã tạo ra một lượng lớn nội dung quảng cáo miễn phí, đáng tin cậy.
  • Kết hợp online và offline: Sự thành công của chiến dịch “Đi để trở về” phần lớn đến từ việc kết hợp hài hòa giữa các hoạt động trực tuyến, ngoại tuyến. Bên cạnh video viral trên YouTube, chiến dịch hashtag trên mạng xã hội, Biti’s còn tổ chức hàng loạt sự kiện thực tế, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trong các chuyến đi thực tế.

Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter là một ví dụ xuất sắc về cách một thương hiệu Việt Nam có thể tận dụng sức mạnh khi thật sự hiểu rõ WOM là gì nhằm mục đích tái định vị và chinh phục thị trường trong nước.

Qua bài viết trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn WOM là gì, cũng như cách sử dụng marketing truyền miệng hiệu quả. Được xem là một trong những chiến lược marketing có tính lan tỏa mạnh mẽ, WOM giúp doanh nghiệp tiếp cận được lượng khách hàng rộng lớn một cách tự nhiên, với chi phí thấp. Tuy nhiên, để WOM thật sự phát huy hiệu quả, bạn cần chú trọng vào chất lượng sản phẩm, trải nghiệm khách hàng và xây dựng dấu ấn thương hiệu riêng.

Câu hỏi thường gặp

1. WOM Marketing Có Phù Hợp Với Mọi Loại Hình Doanh Nghiệp Không?

WOM phù hợp với hầu hết doanh nghiệp, nhưng hiệu quả có thể khác nhau tùy theo ngành nghề cùng đặc thù sản phẩm/dịch vụ.

2. Làm Thế Nào Để Đo Lường Hiệu Quả Của Chiến Dịch WOM?

Bạn có thể sử dụng các công cụ theo dõi đề cập thương hiệu trên mạng xã hội, khảo sát khách hàng, cũng như theo dõi sự thay đổi trong doanh số bán hàng.

3. WOM Có Thể Kết Hợp Với Các Hình Thức Marketing Khác Không?

Có! WOM hoạt động hiệu quả nhất khi được tích hợp vào chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp.

4. Có Nên Trả Tiền Cho Người Dùng Để Tạo Ra WOM Không?

Không nên, vì điều này có thể làm mất đi tính chân thực của WOM cùng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín thương hiệu.

5. WOM Có Phù Hợp Với Các Doanh Nghiệp Mới Khởi Nghiệp Không?

Rất phù hợp! WOM là cách tiếp cận marketing chi phí thấp, hiệu quả cao cho các startup với ngân sách hạn chế.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *