Value là gì? Đây là một thuật ngữ được sử dụng khá nhiều trong lĩnh vực kinh tế. Nếu bạn đang theo học ngành này hoặc muốn tìm hiểu về Value thì hãy tham khảo ngay bài viết sau của JobsGO nhé.
Mục lục
- 1. Value Là Gì?
- 2. Phân Biệt Value Và Valuation
- 3. Các Thuật Ngữ Liên Quan Tới Value Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
- 3.1. Market Value (Giá Trị Thị Trường)
- 3.2. Book Value (Giá Trị Sổ Sách)
- 3.3. Value Stock (Giá Trị Cổ Phiếu)
- 3.4. Enterprise Value (Giá Trị Doanh Nghiệp)
- 3.5. Net Asset Value – NAV (Giá Trị Tài Sản Ròng)
- 3.6. Invest Value (Giá Trị Đầu Tư)
- 3.7. Economic Value (Giá Trị Kinh Tế)
- 3.8. Fair Value (Giá Trị Hợp Lý)
- Câu hỏi thường gặp
1. Value Là Gì?
Trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, khái niệm value hay giá trị được hiểu là thước đo định lượng cho tài sản bao gồm tiền tệ, hàng hóa, dịch vụ hoặc vật chất được đánh giá là tài sản khác. Giá trị này không chỉ đơn thuần là con số trên sổ sách mà còn phản ánh sự đánh giá của thị trường về tầm quan trọng và tiềm năng của tài sản đó. Bạn có thể thấy được giá trị trong các thuật ngữ kinh doanh hay tiêu chuẩn kế toán, kiểm toán như: giá trị cổ đông, giá trị công ty,…
Việc so sánh giá trị giữa các công ty là một phương pháp phổ biến mà các nhà đầu tư và phân tích tài chính sử dụng để xác định cơ hội đầu tư tiềm năng. Quá trình này thường bao gồm việc phân tích nhiều yếu tố như hiệu suất tài chính, vị thế thị trường và triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp. Khi phát hiện sự chênh lệch giữa giá trị nội tại được ước tính của một công ty và giá thị trường hiện tại của cổ phiếu, nhà đầu tư có thể nhận diện được cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Ví dụ, khi giá trị ước tính của một cổ phiếu là 50.000 đồng nhưng đang giao dịch trên thị trường ở mức 35.000 đồng/ cổ phiếu. Trong trường hợp này, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào, kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng lên phản ánh đúng giá trị thực. Ngược lại, nếu cổ phiếu đang được giao dịch ở mức cao hơn nhiều so với giá trị ước tính, chẳng hạn 70.000 đồng/ cổ phiếu, nhà đầu tư có thể xem xét bán ra hoặc thậm chí là bán khống, dự đoán giá sẽ giảm về mức hợp lý hơn trong tương lai.
2. Phân Biệt Value Và Valuation
Value và Valuation (định giá) thường khiến nhiều người nhầm lẫn với nhau. Trong nội dung này JobsGO sẽ phân biệt để bạn có cái nhìn rõ hơn.
Value (giá trị) là số lượng hoặc là con số, nhưng trong tài chính nó được dùng để xác định giá trị của tài sản, một doanh nghiệp. Nhà đầu tư, phân tích chứng khoán, giám đốc điều hành sẽ tính toán giá trị của một công ty dựa trên số liệu tài chính. Thông thường doanh nghiệp sẽ xác định được giá trị dựa trên mức lợi nhuận mà họ làm trên mỗi cổ phiếu.
Valuation (định giá) đây là việc tính toán, ấn định giá cho doanh nghiệp hoặc một tài sản cố định. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để ấn định giá hợp lý cho cổ phiếu của doanh nghiệp. Người phân tích về cổ phiếu sẽ làm việc trực tiếp cho các ngân hàng. Nhiệm vụ của họ là dựa vào các hoạt động về tài chính của doanh nghiệp để tính toán mức định giá mà ngân hàng đưa ra là thấp, cao, trung bình hay vừa đủ.
Xem thêm: Inventory là gì? Giải nghĩa của inventory, lợi ích và cách quản trị inventory
3. Các Thuật Ngữ Liên Quan Tới Value Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
Trên thực tế có rất nhiều khái niệm về Value, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu về vấn đề này thì chắc chắn không thể bỏ qua được các thuật từ có liên quan.
3.1. Market Value (Giá Trị Thị Trường)
Market value hay giá trị thị trường là khái niệm chỉ giá trị ước tính của một tài sản hoặc doanh nghiệp trên thị trường. Nó phản ánh mức giá mà người mua sẵn sàng trả và người bán chấp nhận trong điều kiện bình thường, không có áp lực bất thường. Giá trị này thường được xác định dựa trên cung cầu hiện tại, điều kiện kinh tế vĩ mô và đánh giá của các nhà đầu tư về tiềm năng tương lai của tài sản.
Đối với cổ phiếu công ty niêm yết, market value thường được tính bằng tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành. Trong lĩnh vực bất động sản, nó là giá mà một người mua thông thường sẽ trả trong một giao dịch.
Xem thêm: Thị trường là gì? Các hình thái phổ biến của thị trường?
3.2. Book Value (Giá Trị Sổ Sách)
Giá trị sổ sách là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh giá trị tài sản của một doanh nghiệp theo báo cáo tài chính hoặc sổ sách kế toán. Nó được tính bằng cách lấy tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả, thể hiện phần vốn chủ sở hữu trong công ty.
Chỉ số này cung cấp cái nhìn về giá trị của doanh nghiệp dựa trên dữ liệu tài chính, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn. Nhà đầu tư thường so sánh giá trị sổ sách với giá thị trường để đánh giá liệu cổ phiếu đang được định giá cao hay thấp.
3.3. Value Stock (Giá Trị Cổ Phiếu)
Value stock là thuật ngữ chỉ những cổ phiếu được cho là đang giao dịch dưới giá trị thực của chúng trên thị trường chứng khoán. Các nhà đầu tư tìm kiếm loại cổ phiếu này thường tin rằng thị trường đang đánh giá thấp công ty, dựa trên các chỉ số tài chính như tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) thấp, tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (P/B) thấp hoặc tỷ suất cổ tức cao.
Những công ty này thường là những doanh nghiệp đã được thiết lập vững chắc, hoạt động trong các ngành trưởng thành và có lịch sử tài chính ổn định.
3.4. Enterprise Value (Giá Trị Doanh Nghiệp)
Enterprise value (EV) là một chỉ số toàn diện đánh giá tổng giá trị của một công ty, vượt ra ngoài phạm vi đơn thuần của giá trị thị trường cổ phiếu. Chỉ số này được tính bằng cách cộng giá trị vốn hóa thị trường với tổng nợ, sau đó trừ đi tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
EV phản ánh chi phí thực tế để mua lại toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm cả nghĩa vụ nợ. Nó đặc biệt hữu ích trong việc so sánh các công ty có cấu trúc vốn khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch mua bán, sáp nhập doanh nghiệp. Nhà đầu tư và nhà phân tích thường sử dụng EV kết hợp với các chỉ số khác như EBITDA để đánh giá hiệu quả hoạt động và định giá doanh nghiệp một cách toàn diện hơn, đặc biệt trong các ngành có mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính cao.
3.5. Net Asset Value – NAV (Giá Trị Tài Sản Ròng)
Net Asset Value phản ánh giá trị thực của một công ty hoặc quỹ đầu tư sau khi đã trừ đi mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính. Để tính NAV, người ta lấy tổng giá trị tài sản của đơn vị bao gồm tiền mặt, chứng khoán, bất động sản và các tài sản khác, sau đó trừ đi tổng nợ phải trả. Kết quả này sau đó được chia cho số lượng cổ phiếu hoặc đơn vị quỹ đang lưu hành để có được NAV trên mỗi cổ phiếu hoặc đơn vị.
Chỉ số NAV giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất của quỹ đầu tư hoặc công ty đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị cơ bản của tổ chức đó, vượt ra ngoài những biến động ngắn hạn của thị trường.
3.6. Invest Value (Giá Trị Đầu Tư)
Invest value đề cập đến giá trị thực sự của một tài sản hoặc công ty, dựa trên các yếu tố cơ bản như doanh thu, lợi nhuận, tài sản và triển vọng tương lai. Các nhà đầu tư theo phương pháp này thường tìm kiếm những cơ hội mà giá thị trường của tài sản thấp hơn giá trị nội tại của nó với kỳ vọng rằng thị trường cuối cùng sẽ nhận ra giá trị thực này.
Chiến lược đầu tư dựa trên giá trị đòi hỏi sự kiên nhẫn, phân tích kỹ lưỡng và khả năng nhìn xa trông rộng, vượt qua những biến động ngắn hạn của thị trường. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận bền vững trong dài hạn bằng cách đầu tư vào những tài sản có giá trị thực nhưng chưa được thị trường đánh giá đúng mức.
3.7. Economic Value (Giá Trị Kinh Tế)
Giá trị kinh tế cho thấy lợi ích mà hàng hóa hoặc dịch vụ mang lại cho người tiêu dùng và doanh nghiệp. Nó thể hiện mức giá tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chi trả để sở hữu một sản phẩm hay sử dụng một dịch vụ cụ thể. Điều đáng chú ý là giá trị kinh tế thường cao hơn giá trị thị trường.
Khi xem xét giá trị kinh tế, người ta cần cân nhắc chi phí cơ hội – số tiền có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến việc họ sẵn sàng chi trả cho một hàng hóa. Đáng lưu ý là giá trị kinh tế không phải là một con số cố định; nó có thể thay đổi theo thời gian, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động giá cả trên thị trường, thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng hoặc sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế.
Xem thêm: Market economy là gì? Tổng hợp các ưu nhược điểm của Market economy
3.8. Fair Value (Giá Trị Hợp Lý)
Giá trị hợp lý phản ánh ước tính khách quan về giá trị của tài sản và nợ phải trả của một doanh nghiệp. Khác với nguyên giá hay giá thị trường, giá trị hợp lý đại diện cho mức giá tiềm năng mà tài sản có thể được chuyển nhượng hoặc nợ có thể được thanh toán trong một giao dịch công bằng giữa các bên. Khái niệm này nhằm cung cấp cái nhìn trung thực và cân bằng về tình hình tài chính của công ty, không thiên vị người mua hay người bán.
Bằng cách sử dụng giá trị hợp lý, báo cáo tài chính có thể phản ánh chính xác hơn giá trị thực của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin tài chính minh bạch và đáng tin cậy.
Một số thuật ngữ liên quan có thể kể tới quy luật giá trị. Quy luật giá trị là một trong những quy luật kinh tế cơ bản nhất. Sau khi trả lời câu hỏi “quy luật kinh tế là gì?”, chúng ta sẽ phải tìm hiểu tới khái niệm giá trị.
Value là gì? Ý nghĩa của Value trong lĩnh vực kinh tế là gì? Các câu hỏi này đã được JobsGO giải đáp qua nội dung bài viết trên. Mong rằng qua những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong học tập và công việc.
Câu hỏi thường gặp
1. Làm Thế Nào Để Xác Định Liệu Một Cổ Phiếu Đang Được Định Giá Cao Hay Thấp?
Để xác định liệu một cổ phiếu đang được định giá cao hay thấp, nhà đầu tư thường sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau như: phân tích tỷ số tài chính, so sánh với ngành, phân tích kỹ thuật, phân tích vĩ mô,...
2. Sự Khác Nhau Giữa Giá Và Giá Trị Là Gì?
Giá và giá trị, mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng lại mang những ý nghĩa khác biệt đáng kể trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Giá đề cập đến số tiền thực tế mà một tài sản được mua bán trên thị trường, phản ánh sự cân bằng tức thời giữa cung và cầu cũng như tâm lý ngắn hạn của người tham gia thị trường. Ngược lại, giá trị thường chỉ giá trị nội tại hoặc giá trị thực của tài sản, dựa trên các yếu tố cơ bản như khả năng sinh lời, tài sản và triển vọng tương lai.
Giá có thể biến động mạnh trong ngắn hạn do nhiều yếu tố tâm lý và thị trường, trong khi giá trị thường ổn định hơn và phản ánh tiềm năng dài hạn của tài sản. Sự chênh lệch giữa giá và giá trị tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư giá trị, những người tìm kiếm tài sản được định giá thấp hơn giá trị thực để đầu tư với kỳ vọng rằng thị trường cuối cùng sẽ điều chỉnh giá phù hợp với giá trị thực.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)