5/5 - (3 votes)

Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax – PIT) là một trong những loại thuế quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống tài chính của mọi cá nhân có thu nhập. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam không ngừng phát triển và hội nhập, việc nắm rõ thuế PIT là gì không chỉ giúp bạn thực hiện đúng nghĩa vụ công dân mà còn tối ưu hóa thu nhập, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này của JobsGO sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thuế PIT năm 2025.

1. Thuế PIT Là Gì?

thuế PIT là gì - image 1

Thuế thu nhập cá nhân là gì?

Thuế PIT, viết tắt của Personal Income Tax, là Thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN). Đây là một loại thuế trực thu, được áp dụng trực tiếp lên thu nhập mà cá nhân có được từ nhiều nguồn khác nhau như tiền lương, tiền công, hoạt động kinh doanh, đầu tư vốn, chuyển nhượng bất động sản, hoặc các khoản thu nhập khác. Sau khi tính toán các khoản giảm trừ theo quy định của pháp luật, phần thu nhập còn lại sẽ là cơ sở để tính thuế PIT mà cá nhân phải nộp vào ngân sách nhà nước.

Mục đích chính của thuế PIT là nhằm tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội. Đồng thời, thuế PIT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thu nhập giữa các tầng lớp dân cư, góp phần giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo. Cá nhân có thu nhập cao sẽ phải đóng thuế nhiều hơn, trong khi những người có thu nhập thấp, đạt dưới ngưỡng quy định, có thể không phải nộp hoặc nộp với mức thấp hơn, thể hiện nguyên tắc công bằng và khả năng nộp thuế.

Tại Việt Nam, thuế PIT được quy định bởi Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và các văn bản hướng dẫn, đã được sửa đổi – bổ sung qua nhiều năm (đặc biệt là năm 2012) nhằm phù hợp với tình hình thực tiễn.

>>> Xem thêm: Thuế VAT là gì?

2. Ai Là Người Nộp Thuế PIT Tại Việt Nam?

Theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi năm 2012), người nộp thuế PIT tại Việt Nam được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên tình trạng cư trú, bao gồm cả công dân Việt Nam và người nước ngoài có thu nhập phát sinh tại Việt Nam. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định cách tính cùng với mức thuế suất áp dụng, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong công tác quản lý thuế.

  • Cá nhân cư trú: Là những cá nhân đáp ứng một trong các tiêu chí về thời gian hoặc nơi ở tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.
  • Cá nhân không cư trú: Là những cá nhân có mặt tại Việt Nam dưới 183 ngày trong một năm dương lịch/trong 12 tháng liên tục, hoặc không có nơi ở cố định tại Việt Nam.

Đối với cá nhân cư trú, thuế được tính theo biểu lũy tiến từng phần với nhiều khoản giảm trừ, trong khi cá nhân không cư trú thường áp dụng thuế suất cố định trên tổng thu nhập chịu thuế phát sinh tại Việt Nam, không được hưởng các khoản giảm trừ.

3. Ý Nghĩa Của Việc Nộp Thuế PIT Đối Với Cá Nhân Và Xã Hội

thuế PIT là gì - image 2

Đóng thuế PIT là góp phần xây dựng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống chung

Nộp thuế thu nhập cá nhân không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho cả cá nhân và xã hội.

Về phía cá nhân, việc kê khai và nộp thuế đúng quy định thể hiện trách nhiệm công dân, đồng thời giúp xây dựng hồ sơ tài chính minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi khi vay vốn, làm hồ sơ du học hay các giao dịch quan trọng khác.

Với xã hội, PIT là nguồn ngân sách quan trọng để nhà nước đầu tư cho các dịch vụ công như y tế, giáo dục, hạ tầng và an sinh xã hội. Bên cạnh đó, hệ thống thuế được tuân thủ tốt góp phần tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao uy tín quốc gia trong tiến trình hội nhập.

4. Cách Xác Định Cá Nhân Cư Trú, Cá Nhân Không Cư Trú Để Đóng Thuế PIT

Việc xác định chính xác tình trạng cư trú là bước đầu tiên giúp cá nhân thực hiện nghĩa vụ thuế đúng theo quy định pháp luật. Sai sót trong việc này có thể dẫn đến việc kê khai và nộp thuế không chính xác, gây ra những rắc rối pháp lý hoặc bị xử phạt hành chính.

4.1. Xác Định Cá Nhân Cư Trú

Theo quy định của pháp luật thuế, để xác định một cá nhân có phải là cư trú tại Việt Nam hay không, cần căn cứ vào hai tiêu chí chính: thời gian có mặt tại Việt Nam và nơi ở thường xuyên.

4.1.1. Thời Gian Có Mặt Tại Việt Nam

Theo quy định hiện hành, một cá nhân được coi là cư trú tại Việt Nam nếu có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Do đó, nếu bạn thường xuyên làm việc tại Việt Nam và có đủ chứng từ như vé máy bay, hợp đồng lao động, hóa đơn khách sạn khi đi công tác, bạn sẽ dễ dàng chứng minh thời gian lưu trú của mình.

4.1.2. Nơi Ở Thường Xuyên

Ngoài thời gian lưu trú, nơi ở thường xuyên cũng là một tiêu chí quan trọng để xác định cá nhân cư trú. Theo pháp luật, nơi ở thường xuyên là nơi cá nhân sinh sống, làm việc ổn định và có ý định gắn bó lâu dài. Đối với công dân Việt Nam, đây thường là nơi có hộ khẩu thường trú hoặc nơi ở thực tế có đăng ký tạm trú dài hạn theo quy định pháp luật. Với người nước ngoài, nơi ở thường xuyên có thể xác định qua thẻ tạm trú hoặc giấy tờ đăng ký tạm trú với thời hạn từ 183 ngày trở lên.

Một số giấy tờ chứng minh nơi ở thường xuyên bao gồm:

  • Hợp đồng thuê nhà hoặc thuê địa điểm kinh doanh có thời hạn từ 183 ngày trở lên, được công chứng hoặc xác nhận bởi chính quyền địa phương.
  • Hóa đơn điện, nước, internet mang tên cá nhân hoặc thể hiện địa chỉ cư trú thường xuyên.
  • Giấy xác nhận đăng ký tạm trú dài hạn của cơ quan công an.

Việc đáp ứng một trong hai tiêu chí trên là cơ sở để xác định tình trạng cư trú của cá nhân, từ đó áp dụng chính sách PIT phù hợp.

4.2. Cá Nhân Không Cư Trú

Cá nhân không cư trú là người không đáp ứng ít nhất một trong hai điều kiện sau: có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong năm dương lịch hoặc có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam như hộ khẩu thường trú, tạm trú dài hạn hay thẻ tạm trú.

Thông thường, nhóm này bao gồm các chuyên gia, kỹ thuật viên, người lao động nước ngoài làm việc ngắn hạn tại Việt Nam, khách du lịch, người dự hội nghị, hội thảo, thăm thân hoặc thực hiện các dự án không kéo dài.

Việc xác định rõ ràng phân loại này không chỉ giúp cá nhân nắm bắt đúng nghĩa vụ nộp thuế mà còn hỗ trợ cơ quan thuế trong công tác quản lý và giám sát kê khai thuế. Các minh chứng như hợp đồng lao động, vé máy bay, hóa đơn dịch vụ… đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận trạng thái cư trú của từng cá nhân.

5. Những Thu Nhập Chịu Thuế PIT

thuế PIT là gì - image 3

Những thu nhập chịu thuế PIT là gì?

Theo quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Điều 3 và 4 của Luật Thuế thu nhập cá nhân, cá nhân có thu nhập từ các nguồn sau sẽ phải nộp thuế :

  • Thu nhập từ kinh doanh: Bao gồm thu nhập từ hoạt động sản xuất, thương mại, dịch vụ hoặc cho thuê tài sản (nhà, đất, xe…). Áp dụng với cả hộ kinh doanh cá thể, cá nhân kinh doanh độc lập.
  • Thu nhập từ tiền lương, tiền công: Bao gồm lương, thưởng, phụ cấp (trừ khoản miễn thuế), làm thêm giờ, làm đêm, hoa hồng, và các khoản có tính chất lương khác do người sử dụng lao động chi trả.
  • Thu nhập từ đầu tư vốn: Bao gồm lãi từ cho vay, cổ tức được chia, lợi nhuận từ góp vốn hoặc mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng vốn: Gồm lợi nhuận khi cá nhân bán cổ phần, chuyển nhượng phần vốn góp hoặc các hình thức góp vốn khác.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản: Gồm thu nhập khi bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhà ở, tài sản gắn liền với đất.
  • Thu nhập từ trúng thưởng: Bao gồm tiền hoặc hiện vật từ trúng xổ số, khuyến mãi, cá cược, casino hoặc các cuộc thi, nếu giá trị mỗi lần trúng từ 10 triệu đồng trở lên.
  • Thu nhập từ bản quyền: Là khoản tiền thu được từ việc chuyển nhượng hoặc cho phép sử dụng quyền sở hữu trí tuệ (tác phẩm, phần mềm, sáng chế…).
  • Thu nhập từ nhượng quyền thương mại: Khoản thu từ việc cho phép bên khác sử dụng thương hiệu, hệ thống hoặc mô hình kinh doanh.
  • Thu nhập từ thừa kế, quà tặng: Nếu là tài sản phải đăng ký quyền sở hữu/sử dụng (nhà đất, ô tô, chứng khoán…) và có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên cho mỗi lần nhận.

Việc nắm rõ các khoản thu nhập chịu thuế giúp cá nhân kê khai chính xác, tránh sai sót và chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định.

>>> Xem thêm: Thuế hải quan là gì?

6. Các Khoản Giảm Trừ Thuế PIT

Các khoản giảm trừ thuế PIT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng trong chính sách thuế, đặc biệt nhằm hỗ trợ người lao động và những người có thu nhập thấp.

6.1. Giảm Trừ Gia Cảnh

Giảm trừ gia cảnh là khoản tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế của cá nhân trước khi tính thuế, nhằm đảm bảo rằng chỉ phần thu nhập vượt quá mức sinh hoạt cần thiết mới bị đánh thuế.

  • Mức giảm trừ đối với bản thân người nộp thuế: 11 triệu đồng/tháng (tương đương 132 triệu đồng/năm). Đây là mức cố định áp dụng cho mọi người nộp thuế.
  • Mức giảm trừ đối với mỗi người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/tháng (tương đương 52,8 triệu đồng/năm).

Người phụ thuộc có thể là con cái, cha mẹ, vợ/chồng không có thu nhập hoặc có thu nhập thấp hơn mức quy định. Việc đăng ký người phụ thuộc cần được thực hiện đúng thời hạn để được hưởng giảm trừ.

6.2. Các Khoản Đóng Bảo Hiểm Bắt Buộc Và Quỹ Hưu Trí Tự Nguyện

Các khoản đóng góp sau được trừ vào thu nhập chịu thuế:

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH)
  • Bảo hiểm y tế (BHYT)
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN)
  • Quỹ hưu trí tự nguyện: Tối đa 1 triệu đồng/tháng (12 triệu đồng/năm).

Các khoản này được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế TNCN.

6.3. Các Khoản Đóng Góp Từ Thiện, Nhân Đạo, Khuyến Học

Các khoản đóng góp tự nguyện vào các tổ chức, quỹ từ thiện, nhân đạo, khuyến học được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam cũng được phép giảm trừ vào thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, tổng các khoản đóng góp này không được vượt quá thu nhập tính thuế của cá nhân trong kỳ.

Yêu cầu:

  • Đóng góp phải có biên lai xác nhận hợp pháp từ tổ chức tiếp nhận, ghi rõ thông tin người nộp, số tiền và mục đích sử dụng.
  • Không áp dụng cho các khoản đóng góp không rõ ràng hoặc không có chứng từ.

Lưu ý: Các khoản này cũng được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế TNCN, góp phần giảm gánh nặng thuế và khuyến khích các hoạt động xã hội có ích.

7. Quy Trình Kê Khai Và Nộp Thuế PIT Cho Cá Nhân

thuế PIT là gì - image 4

Kê khai thuế PIT trực tuyến giúp cá nhân quản lý nghĩa vụ tài chính hiệu quả hơn

Quy trình kê khai và nộp thuế PIT là một chuỗi các bước chặt chẽ, đòi hỏi sự chính xác, tuân thủ thời hạn để đảm bảo cá nhân cũng như doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, tránh các khoản phạt không đáng có.

7.1. Chuẩn Bị Tài Liệu Cần Thiết

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu là rất quan trọng, giúp quá trình kê khai thuế diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro sai sót và tránh bị phạt.

Dưới đây là danh sách chi tiết các tài liệu cần thiết:

  • Căn cước công dân (CCCD): Để xác định thông tin cá nhân của người nộp thuế.
  • Hợp đồng lao động, quyết định lương, sao kê ngân hàng: Đây là những tài liệu quan trọng để xác định mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • Hóa đơn, chứng từ thu nhập khác: Bao gồm các chứng từ xác nhận nguồn thu nhập từ hoạt động kinh doanh, cho thuê tài sản, đầu tư vốn, bản quyền, nhượng quyền thương mại, hoặc trúng thưởng.
  • Hợp đồng thuê nhà và hóa đơn tiện ích (nếu có): Để chứng minh nơi ở thường xuyên đối với cá nhân cư trú, đặc biệt quan trọng với người nước ngoài.
  • Các giấy tờ chứng minh thời gian có mặt tại Việt Nam: Đối với người nước ngoài hoặc cá nhân cần xác định tình trạng cư trú như vé máy bay, chứng từ công tác, giấy phép tạm trú, visa nhập cảnh.

7.2. Điền Và Nộp Tờ Khai Thuế

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu, bước tiếp theo là điền và nộp tờ khai thuế.

  • Tải mẫu tờ khai thuế: Mẫu tờ khai có thể được tải trực tuyến từ trang chủ của cơ quan thuế hoặc thông qua hệ thống cổng thông tin điện tử.
  • Điền thông tin cá nhân và chi tiết thu nhập: Điền đầy đủ thông tin như họ tên, ngày sinh, địa chỉ, số CCCD và các mục liên quan đến thu nhập từ các nguồn như lương, kinh doanh hay đầu tư.
  • Xác nhận, kiểm tra và ký tên: Sau khi điền đầy đủ thông tin, người nộp thuế cần kiểm tra lại các số liệu và ký tên, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
  • Nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống điện tử: Hiện nay, nhiều địa phương đã cung cấp dịch vụ nộp tờ khai thuế trực tuyến, giúp quá trình nộp thuế trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Nếu lựa chọn nộp trực tuyến, bạn nên lưu lại biên nhận giao dịch và theo dõi tình trạng hồ sơ để đảm bảo rằng tờ khai đã được tiếp nhận và xử lý đúng hạn.

7.3. Theo Dõi Và Giải Quyết Vấn Đề Phát Sinh

Đây là bước không thể bỏ qua sau khi nộp tờ khai để đảm bảo hoàn thành nghĩa vụ thuế một cách trọn vẹn và tránh mọi rắc rối không mong muốn.

Các hành động cần thiết bao gồm:

  • Theo dõi thông báo từ cơ quan thuế: Theo dõi phản hồi từ cơ quan thuế qua email, SMS hay tài khoản thuế để kịp thời biết tình trạng hồ sơ, yêu cầu bổ sung hoặc thông báo thuế phải nộp/hoàn.
  • Liên hệ khi có thắc mắc: Nếu nhận được yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc có vấn đề liên quan đến hồ sơ, hãy chủ động liên hệ cán bộ thuế phụ trách hoặc tổng đài hỗ trợ để được giải đáp kịp thời, tránh làm chậm quá trình xử lý.
  • Lưu trữ hồ sơ: Giữ lại đầy đủ chứng từ gốc, bản sao tờ khai và biên lai nộp thuế để phục vụ việc đối chiếu, bổ sung khi cần hoặc tra cứu cho các kỳ sau.
  • Ứng dụng phần mềm quản lý thuế: Sử dụng phần mềm quản lý thuế giúp theo dõi nghĩa vụ thuế hiệu quả, nhận nhắc nhở tự động và tra cứu thông tin nhanh chóng.

Tuân thủ chặt chẽ quy trình 3 bước này không chỉ giúp cá nhân hoàn thành nghĩa vụ thuế một cách đúng hạn và chính xác, tránh các rắc rối pháp lý, mà còn nâng cao nhận thức về trách nhiệm tài chính cá nhân.

8. Hướng Dẫn Cách Tính Thuế PIT 2025

Cách tính thuế thu nhập cá nhân được áp dụng khác nhau tùy theo việc cá nhân đó là cư trú hay không cư trú. Do đó, người nộp thuế cần xác định rõ tình trạng cư trú trước khi tiến hành tính thuế.

8.1. Tính Thuế PIT Với Cá Nhân Cư Trú

Thuế PIT đối với cá nhân cư trú được áp dụng cho người có thu nhập từ tiền lương, tiền công, ký hợp đồng từ 3 tháng trở lên hoặc không ký hợp đồng.

8.1.1. Trường Hợp 1: Cá Nhân Cư Trú Có Ký Hợp Đồng Lao Động Từ 3 Tháng Trở Lên, Nguồn Thu Nhập Chính Từ Tiền Lương Và Tiền Công

Khi cá nhân ký hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên và có thu nhập chính từ tiền lương, tiền công, việc tính thuế thu nhập cá nhân sẽ được áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần. Điều này có nghĩa là thu nhập càng cao, mức thuế phải đóng càng lớn. Để tính thuế, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Tính thu nhập chịu thuế: Là tổng thu nhập của cá nhân trừ đi các khoản giảm trừ gia cảnh (ví dụ: giảm trừ cho bản thân, gia đình, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các khoản từ thiện nếu có).
  • Áp dụng biểu thuế lũy tiến: Mức thuế suất sẽ được áp dụng tùy theo thu nhập chịu thuế của cá nhân.

Dưới đây là bảng thuế suất:

Bậc
Thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng)
Thuế suất
1
Đến 5
5%
2
Trên 5 đến 10
10%
3
Trên 10 đến 18
15%
4
Trên 18 đến 32
20%
5
Trên 32 đến 52
25%
6
Trên 52 đến 80
30%
7
Trên 80
35%

Công thức tính thuế PIT:

Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế × Thuế suất theo biểu lũy tiến

8.1.2. Trường hợp 2: Cá Nhân Cư Trú Không Ký Hợp Đồng Lao Động Hoặc Ký Hợp Đồng Lao Động Dưới 3 Tháng

Đối với cá nhân cư trú không ký hợp đồng lao động hoặc hợp đồng dưới 3 tháng, thuế thu nhập cá nhân sẽ được tính theo thuế suất cố định 10%. Các bước thực hiện:

  • Tính thu nhập chịu thuế: Là tổng thu nhập nhận được từ tiền công, tiền lương, hoặc các khoản thu nhập khác.
  • Áp dụng thuế suất cố định 10%: Mức thuế này được tính trực tiếp trên thu nhập từ 2 triệu đồng trở lên/lần chi trả.

Công thức tính thuế PIT:

Thuế TNCN = Thu nhập × 10%

Lưu ý: Trong trường hợp này, cá nhân không được giảm trừ gia cảnh và không có các khoản khấu trừ khác.

8.2. Tính Thuế PIT Đối Với Cá Nhân Không Cư Trú

Đối với cá nhân không cư trú, thuế thu nhập cá nhân được tính với mức thuế suất cố định là 20% trên tổng thu nhập chịu thuế phát sinh tại Việt Nam, không phân biệt loại hình thu nhập (tiền lương, tiền công, kinh doanh, đầu tư, v.v.).

Công thức tính thuế PIT:

Thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế × 20%

Lưu ý: Cá nhân không cư trú hoàn toàn không được áp dụng các khoản giảm trừ gia cảnh (cho bản thân hay người phụ thuộc) và các chính sách ưu đãi thuế khác như các khoản đóng bảo hiểm bắt buộc hay đóng góp từ thiện. Thuế được khấu trừ trực tiếp tại nguồn khi tổ chức, cá nhân chi trả thu nhập.

9. Phân Biệt Thuế PIT, Thuế Nhà Thầu Và Thuế CIT

Trong hoạt động kinh doanh – tài chính tại Việt Nam, Thuế PIT, Thuế nhà thầu và Thuế CIT là ba loại thuế phổ biến nhưng thường dễ gây nhầm lẫn. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ba sắc thuế quan trọng này thông qua bảng so sánh chi tiết.

Tiêu chí
Thuế PIT
Thuế Nhà Thầu
Thuế CIT
Định nghĩa
Thuế PIT là gì? Đây là loại thuế đánh vào thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công, hoặc các nguồn thu nhập khác.
Thuế nhà thầu là gì? Đây là thuế áp dụng cho tổ chức, cá nhân nước ngoài không cư trú có phát sinh thu nhập tại Việt Nam.
Thuế CIT là gì hay CIT là thuế gì? Đây là thuế đánh vào thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp trong kỳ kế toán năm.
Đối tượng nộp thuế
Cá nhân có thu nhập chịu thuế tại Việt Nam.
Tổ chức/cá nhân nước ngoài có thu nhập từ Việt Nam.
Doanh nghiệp (tổ chức) thành lập theo pháp luật Việt Nam hoặc nước ngoài có thu nhập từ Việt Nam.
Tính chất
Thuế trực thu.
Thuế hỗn hợp (bao gồm cả thuế TNDN và thuế GTGT, do bên Việt Nam nộp thay).
Thuế trực thu.
Căn cứ tính thuế
Thu nhập tính thuế sau khi giảm trừ các khoản miễn giảm hợp lệ.
Giá trị hợp đồng, khoản thanh toán cho nhà thầu nước ngoài.
Thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản chi phí hợp lý, hợp lệ.
Tỷ lệ phổ biến
Theo biểu thuế lũy tiến từng phần (5% – 35%) hoặc 10% theo từng loại thu nhập
Tùy dịch vụ (từ 2% đến 10%, tùy phần thuế TNDN và GTGT áp dụng)
Thông thường là 20% (trừ khi doanh nghiệp được ưu đãi hoặc thuộc ngành đặc thù)
Thời điểm nộp
Khi phát sinh thu nhập, theo tháng/quý, hoặc quyết toán năm
Khi thanh toán hợp đồng cho nhà thầu nước ngoài
Theo quý và quyết toán năm
Cơ sở pháp lý
Luật Thuế Thu nhập cá nhân
Thông tư 103/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính
Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 (và các văn bản hướng dẫn liên quan)

Việc hiểu rõ thuế PIT là gì không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định pháp luật, mà còn mang lại lợi thế trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Thay vì để những con số gây áp lực, hãy coi việc nắm bắt thông tin thuế là bước đi chủ động để bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Dù bạn là người lao động hay nhà tuyển dụng, hãy chọn lọc thông tin từ những nguồn đáng tin cậy như JobsGO để luôn sẵn sàng thích ứng và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

1. Có Thể Nộp Tờ Khai Thuế PIT Trực Tuyến Không?

Có, hiện nay cơ quan thuế đã triển khai dịch vụ nộp tờ khai thuế trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (thuedientu.gdt.gov.vn) hoặc các phần mềm hỗ trợ kê khai, giúp người nộp thuế thuận tiện, nhanh chóng và dễ dàng theo dõi tình trạng hồ sơ.

2. Trường Hợp Nào Thì Được Miễn Thuế PIT?

Các trường hợp được miễn thuế PIT theo Luật Thuế TNCN bao gồm: thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi (vợ chồng, cha mẹ và con cái); thu nhập từ quà tặng, thừa kế trong gia đình (không thuộc tài sản phải đăng ký sở hữu); tiền lương làm thêm giờ hoặc ca đêm (với mức lương cao hơn giờ hành chính); thu nhập từ trúng thưởng xổ số, giải thưởng thi đấu (có giá trị dưới 10 triệu đồng/lần).

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)