Marcom Là Gì? 5 Lợi Ích Của Marcom Đối Với Doanh Nghiệp

Đánh giá post

Trong thời đại khách hàng được bao quanh bởi hàng ngàn thông điệp mỗi ngày, làm thế nào để một thương hiệu nổi bật và kết nối hiệu quả với họ? Câu trả lời chính là ứng dụng marcom (marketing communication). Vậy marcom là gì? Tại sao mọi doanh nghiệp đều không thể thiếu công cụ này trong hành trình xây dựng thương hiệu? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Mục lục

1. Marcom Là Gì?

Marcom là viết tắt của marketing communication (truyền thông tiếp thị) – khái niệm thuộc lĩnh vực marketing, đề cập đến tất cả các hoạt động và chiến lược truyền thông mà một tổ chức sử dụng để tiếp cận, tương tác với khách hàng mục tiêu. Marcom chủ yếu dựa trên những mục tiêu chính như xây dựng nhận diện thương hiệu, tạo ra sự gắn kết với khách hàng và thúc đẩy hành vi mua hàng.

marcom là gì
Marketing Communication Nghĩa Là Gì?

Marcom bao gồm nhiều hoạt động truyền thông tiếp thị khác nhau, như: quảng cáo, quan hệ công chúng, tiếp thị nội dung, tiếp thị kỹ thuật số, khuyến mãi, tổ chức sự kiện và bán hàng trực tiếp. Trong thời đại số hóa, marcom đã phát triển vượt ra khỏi các phương thức truyền thống, tích hợp công nghệ mới và xu hướng marketing hiện đại để tạo ra những chiến dịch truyền thông đa kênh, mang lại hiệu quả cao hơn trong việc tiếp cận, tương tác với khách hàng mục tiêu. Để thực hiện hiệu quả marcom, doanh nghiệp cần có sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, đối tượng khách hàng và khả năng tích hợp các kênh truyền thông khác nhau một cách nhất quán, đồng bộ.

2. Mục Tiêu Của Marcom Là Gì?

Mục tiêu của marketing communication là gì? Marcom đặt ra nhiều nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hiện nay. Khi thực hiện marcom, hầu hết các doanh nghiệp đều hướng đến những điểm đích chung như:

2.1 Xây Dựng Hình Ảnh Thương Hiệu

Mục tiêu cốt lõi của marcom là đảm bảo rằng thương hiệu được biết đến và ghi nhớ bởi khách hàng. Marcom giúp xây dựng độ nhận diện thương hiệu thông qua các chiến lược quảng cáo đa kênh, từ truyền thông truyền thống như truyền hình, báo chí, đến các kênh kỹ thuật số như mạng xã hội, email và SEO. Khi thương hiệu xuất hiện thường xuyên và ấn tượng trong tâm trí khách hàng, khả năng họ lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu sẽ tăng lên đáng kể.

2.2 Thúc Đẩy Doanh Số Bán Hàng

Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động tiếp thị là thúc đẩy doanh thu và marcom không phải ngoại lệ. Thông qua các chiến dịch truyền thông hấp dẫn, marcom khuyến khích khách hàng thực hiện hành động mua hàng. Các chiến thuật như cung cấp nội dung có giá trị, quảng bá các chương trình khuyến mãi hoặc tạo ra thông điệp kêu gọi hành động mạnh mẽ đều giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi. Đồng thời, marcom còn hỗ trợ đội ngũ bán hàng cung cấp các tài liệu tiếp thị phù hợp, truyền đạt thông tin sản phẩm rõ ràng và thuyết phục hơn.

2.3 Tạo Sự Gắn Kết Với Khách Hàng

Trong thời đại kỹ thuật số, sự gắn kết với khách hàng là yêu cầu bắt buộc. Marcom là trợ thủ đắc lực giúp thương hiệu tương tác với khách hàng thông qua các nền tảng mạng xã hội, email marketing và nội dung sáng tạo.

Việc tạo ra các cuộc hội thoại với khách hàng giúp thương hiệu xây dựng lòng tin, tăng cường sự trung thành và giữ chân khách hàng lâu dài. Chương trình chăm sóc khách hàng, quà tặng hoặc hoạt động cộng đồng là những ví dụ điển hình giúp tăng cường sự gắn kết, khiến khách hàng cảm thấy họ không chỉ là người mua mà còn là một phần của thương hiệu.

2.4 Hỗ Trợ Ra Mắt Sản Phẩm Mới

Ra mắt sản phẩm mới là thời điểm mang tính quyết định đối với doanh nghiệp. Marcom đảm nhận vai trò trọng yếu trong việc xây dựng chiến lược truyền thông để thu hút sự chú ý của thị trường. Các chiến dịch quảng cáo, sự kiện giới thiệu sản phẩm và chiến lược PR giúp tăng cường nhận thức của khách hàng về sản phẩm mới, tạo động lực để họ thử nghiệm. Đảm bảo thông điệp truyền thông nhất quán và hấp dẫn trong giai đoạn này sẽ giúp sản phẩm nhanh chóng tạo được chỗ đứng trên thị trường.

2.5 Quản Lý Khủng Hoảng

Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn mà mọi doanh nghiệp có thể gặp phải. Mục tiêu của marcom trong trường hợp này là xử lý tình huống nhanh chóng và chuyên nghiệp để bảo vệ uy tín thương hiệu.

Bằng cách cung cấp thông tin rõ ràng, chính xác, kịp thời, marcom giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời xoa dịu sự lo lắng của khách hàng và các bên liên quan. Một chiến lược quản lý khủng hoảng hiệu quả giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, có thể biến khủng hoảng thành cơ hội để xây dựng lòng tin và cải thiện hình ảnh thương hiệu.

3. Lợi Ích Của Marcom Mang Lại Cho Doanh Nghiệp

Vì sao marcom được xem là công cụ không thể thiếu của nền kinh tế số hiện đại? Câu trả lời nằm ở những lợi ích mà marcom mang lại cho doanh nghiệp:

3.1 Tăng Cường Nhận Diện Thương Hiệu

Marcom là một trong những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Thông qua việc truyền tải thông điệp rõ ràng, nhất quán trên các kênh truyền thông như quảng cáo, quan hệ công chúng và mạng xã hội, doanh nghiệp có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu theo hướng ấn tượng, dễ nhận biết.

Ngoài ra, các chiến lược sáng tạo trong marcom còn giúp thương hiệu nổi bật giữa thị trường đầy cạnh tranh. Khi thương hiệu được nhận diện rộng rãi, khách hàng nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ và liên kết chúng với các giá trị mà doanh nghiệp muốn truyền tải.

3.2 Tối Ưu Hóa Ngân Sách Marketing

Chiến lược marcom hiệu quả giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ngân sách dành cho tiếp thị. Thay vì chi tiêu dàn trải trên nhiều kênh mà không đo lường được kết quả, Marcom cho phép doanh nghiệp tập trung vào các kênh có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhất.

Các công cụ số hóa như quảng cáo trực tuyến, email marketing và phân tích dữ liệu giúp tối ưu hóa chi phí, giảm thiểu lãng phí, đo lường chính xác hiệu quả chiến dịch. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm ngân sách mà còn tăng khả năng đạt được mục tiêu tiếp thị một cách nhanh chóng, hiệu quả.

3.3 Xây Dựng Mối Quan Hệ Bền Vững Với Khách Hàng

Một trong những lợi ích lớn nhất của marcom là khả năng tạo dựng, duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Thông qua các hoạt động truyền thông như chăm sóc khách hàng, cung cấp nội dung giá trị, hoặc tạo sự tương tác trên mạng xã hội, doanh nghiệp có thể gia tăng sự gắn kết với khách hàng.

Khi khách hàng cảm thấy được quan tâm và thấu hiểu, họ sẽ dễ dàng trung thành với thương hiệu. Những chiến lược marcom như gửi email cá nhân hóa hoặc tổ chức các sự kiện cộng đồng còn giúp xây dựng niềm tin và tăng sự hài lòng của khách hàng, từ đó nâng cao giá trị vòng đời của khách hàng đối với doanh nghiệp.

3.4 Tăng Doanh Thu Và Lợi Nhuận

Marcom thúc đẩy doanh số một cách trực tiếp. Bằng cách truyền tải thông điệp hiệu quả đến đúng đối tượng mục tiêu, các chiến dịch marcom giúp khuyến khích khách hàng thực hiện hành động như mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.

Những chương trình khuyến mãi, quảng cáo kích cầu, hoặc nội dung tạo động lực mua sắm đều là những chiến lược phổ biến để tăng doanh thu. Khi doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng người, đúng thời điểm, lợi nhuận sẽ gia tăng một cách tự nhiên.

3.5 Tăng Cường Khả Năng Đo Lường và Phân Tích

Marcom hiện đại mang lại khả năng phân tích sâu sắc hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Với sự hỗ trợ của các công cụ đo lường như Google Analytics, CRM hay phần mềm theo dõi quảng cáo, doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu suất của từng kênh truyền thông, nắm bắt hành vi khách hàng và tối ưu hóa chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế. Khả năng đo lường này không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác ROI (lợi tức đầu tư) mà còn cung cấp cơ sở để điều chỉnh các chiến dịch trong tương lai, đảm bảo chúng ngày càng hiệu quả và sát với mục tiêu kinh doanh.

4. Những Công Cụ Phổ Biến Trong Marcom

Việc lựa chọn kênh truyền thông tiếp thị phù hợp có thể là yếu tố quyết định thành công của một chiến dịch marcom. Dựa vào tính chất chiến dịch, bạn có thể lựa chọn kết hợp những công cụ marcom dưới đây:

marketing communication là gì
Những Công Cụ Phổ Biến Trong Marcom

4.1 Quảng Cáo (Advertising)

Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp thương hiệu đến đông đảo khách hàng tiềm năng. Công cụ này bao gồm nhiều hình thức đa dạng như:

  • Quảng cáo truyền thống: TV, radio, báo chí, biển quảng cáo.Quảng cáo truyền thống thường mang lại độ phủ rộng và xây dựng uy tín thương hiệu.
  • Quảng cáo số: social media ads, Google Ads, display ads. Quảng cáo số cho phép nhắm mục tiêu chính xác và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.

Mỗi kênh quảng cáo đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với các mục tiêu marketing khác nhau. Việc kết hợp các hình thức quảng cáo khác nhau sẽ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn.

4.2 Quan Hệ Công Chúng (Public Relations/PR)

PR là công cụ chiến lược giúp xây dựng, duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa doanh nghiệp với công chúng và các bên liên quan. Hoạt động PR được thực hiện theo nhiều hình thức nhằm tạo ra và phát tán các thông tin tích cực về doanh nghiệp, quản lý khủng hoảng truyền thông. PR được thực hiện bằng nhiều cách như:

  • Tổ chức họp báo.
  • Viết bài PR.
  • Xây dựng quan hệ với báo chí.

PR hiệu quả giúp tăng độ tin cậy của thương hiệu, vì thông tin được truyền tải qua các kênh truyền thông độc lập thường được đánh giá cao hơn quảng cáo truyền thống. Đặc biệt trong thời đại số, PR còn bao gồm việc quản lý danh tiếng trực tuyến và tương tác với cộng đồng trên các nền tảng số.

4.3 Tiếp Thị Nội Dung (Content Marketing)

Content Marketing là chiến lược phân phối nội dung có giá trị, phù hợp, nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu. Nội dung có thể ở nhiều định dạng khác nhau như bài viết blog, video, podcast, infographic, ebook, hay white paper. Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề của khách hàng thay vì quảng cáo trực tiếp sản phẩm. Content Marketing giúp cải thiện SEO và tăng lượng truy cập website,xây dựng uy tín chuyên môn, tạo dựng lòng tin với khách hàng trong dài hạn.

4.4 Tiếp Thị Kỹ Thuật Số (Digital Marketing)

Digital Marketing bao gồm tất cả các hoạt động marketing được thực hiện trên các nền tảng số và thiết bị điện tử. Công cụ này bao gồm nhiều kênh như SEO, SEM, social media marketing, email marketing và mobile marketing. Digital Marketing cho phép nhắm mục tiêu chính xác, tương tác theo thời gian thực với khách hàng và đo lường hiệu quả một cách chi tiết. Đặc biệt, với sự phát triển của công nghệ, Digital Marketing ngày càng trở nên phức tạp hơn với việc ứng dụng AI, machine learning, và big data analytics để tối ưu hóa chiến dịch, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.

4.5 Khuyến Mãi (Promotions)

Khuyến mãi là công cụ marketing ngắn hạn nhằm kích thích nhu cầu mua hàng và tăng doanh số. Các hình thức khuyến mãi phổ biến bao gồm giảm giá, mua một tặng một, tích điểm đổi quà, quà tặng kèm và các chương trình thành viên. Khuyến mãi sẽ thu hút khách hàng mới, tăng giá trị đơn hàng, khuyến khích mua hàng lặp lại và tăng độ trung thành của khách hàng. Tuy nhiên, việc sử dụng khuyến mãi cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu và lợi nhuận dài hạn.

4.6 Tổ Chức Sự Kiện (Event Marketing)

Event Marketing là việc tổ chức các sự kiện nhằm tạo ra trải nghiệm trực tiếp và tương tác với khách hàng. Các sự kiện có thể là triển lãm, hội thảo, ra mắt sản phẩm, workshop, hay các hoạt động gắn kết cộng đồng. Sự kiện cho phép doanh nghiệp tạo ra những kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng, demo sản phẩm trực tiếp và thu thập phản hồi quý giá. Trong thời đại số, các sự kiện trực tuyến, hybrid (kết hợp trực tiếp và trực tuyến) ngày càng phổ biến, mở rộng khả năng tiếp cận, tương tác với khách hàng.

4.7 Bán Hàng Trực Tiếp (Direct Marketing)

Direct Marketing là phương pháp tiếp thị trực tiếp đến từng cá nhân khách hàng thông qua các kênh như email, tin nhắn, điện thoại, hoặc thư trực tiếp. Công cụ này cho phép cá nhân hóa cao độ thông điệp marketing và đo lường phản hồi một cách chính xác. Direct Marketing đặc biệt hiệu quả trong việc chăm sóc, tư vấn cho khách hàng hiện tại và tái kích hoạt khách hàng không hoạt động. Với sự phát triển của công nghệ, Direct Marketing ngày càng trở nên thông minh hơn với khả năng phân đoạn khách hàng chi tiết và tự động hóa các chiến dịch marketing dựa trên hành vi, thói quen của khách hàng.

5. Quy Trình Thực Hiện Marcom

Để thực hiện chiến dịch hiệu quả, bạn cần nắm bắt được những bước cụ thể trong quy trình triển khai marcom:

communication nghĩa là gì
Quy Trình 6 Bước Thực Hiện Marcom

5.1 Phân Tích & Nghiên Cứu Thị Trường

Ở bước đầu tiên, bạn cần nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và đánh giá vị thế hiện tại của thương hiệu. Các hoạt động cụ thể bao gồm khảo sát khách hàng, thu thập dữ liệu thị trường, phân tích SWOT và nghiên cứu xu hướng ngành. Để bước phân tích & nghiên cứu thị trường nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Sử dụng đa dạng công cụ nghiên cứu: Kết hợp cả nghiên cứu định lượng (khảo sát online, phân tích dữ liệu) và định tính (phỏng vấn sâu).
  • Xây dựng hệ thống theo dõi đối thủ: Sử dụng các công cụ như SEMrush, SimilarWeb để theo dõi chiến lược digital của đối thủ.
  • Tổ chức dữ liệu khoa học: Sử dụng các công cụ quản lý dữ liệu để lưu trữ và phân tích thông tin một cách hệ thống.
  • Tập trung vào insight: Phân tích sâu data để tìm ra những insight có giá trị.

5.2 Xác Định Mục Tiêu & Đối Tượng Mục Tiêu

Sau khi hiểu rõ thị trường, bạn cần xác định mục tiêu cụ thể cho chiến lược marcom. Các mục tiêu này có thể bao gồm tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, xây dựng lòng trung thành của khách hàng, hoặc cải thiện hình ảnh thương hiệu. Để đạt hiệu quả, mục tiêu nên tuân theo tiêu chí SMART (cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và thời hạn rõ ràng). Việc xác định rõ ràng mục tiêu giúp định hướng toàn bộ chiến dịch truyền thông, đảm bảo các hoạt động được triển khai nhất quán và có trọng tâm.

5.3 Lựa Chọn Kênh Truyền Thông

Marcom hiện đại cho phép doanh nghiệp lựa chọn và phối hợp nhiều kênh truyền thông để đạt hiệu quả cao nhất. Các kênh phổ biến bao gồm quảng cáo truyền thống (TV, radio, báo in), truyền thông kỹ thuật số (social media, email marketing, SEO) và các hình thức truyền thông trực tiếp như sự kiện hoặc hội thảo.

Lựa chọn kênh phải dựa trên hành vi, sở thích của khách hàng mục tiêu. Ví dụ, nếu đối tượng khách hàng là người trẻ tuổi, doanh nghiệp có thể ưu tiên các nền tảng mạng xã hội như Instagram, TikTok. Với nhóm khách hàng doanh nghiệp (B2B), email marketing hoặc hội nghị chuyên ngành sẽ hiệu quả hơn.

5.4 Phát Triển Thông Điệp & Nội Dung Truyền Thông

Thông điệp là linh hồn của mọi chiến dịch marcom. Thông điệp hiệu quả cần rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với giá trị của thương hiệu cũng như nhu cầu của khách hàng. Bạn cần đảm bảo rằng thông điệp truyền tải được các điểm khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo sự thuyết phục và kích thích hành động từ phía khách hàng. Thông điệp cần được tùy chỉnh cho từng kênh truyền thông để đảm bảo tính nhất quán nhưng vẫn phù hợp với từng nền tảng cụ thể.

Dựa vào thông điệp, bạn cần phát triển các nội dung và tài liệu truyền thông cần thiết để hoàn thiện chiến lược marcom. Những nội dung bạn cần thực hiện bao gồm:

  • Thiết kế các tài liệu marketing (brochure, catalogue, poster).
  • Sản xuất nội dung số (bài viết, video, hình ảnh).
  • Xây dựng thông điệp quảng cáo.
  • Chuẩn bị tài liệu PR và thông cáo báo chí.
  • Thiết kế tài liệu cho sự kiện.

5.5 Triển Khai Chiến Dịch

Bước này liên quan đến việc thực thi các hoạt động marcom đã được lên kế hoạch. Các hoạt động cụ thể bao gồm:

  • Chạy chiến dịch quảng cáo.
  • Phát hành thông cáo báo chí.
  • Đăng tải nội dung trên các kênh truyền thông.
  • Tổ chức sự kiện.
  • Thực hiện các hoạt động PR.
  • Triển khai chương trình khuyến mãi.

Đây là giai đoạn biến các kế hoạch thành hành động thực tế. Tất cả các yếu tố từ nội dung, hình ảnh, kênh truyền thông đến thời gian triển khai cần được phối hợp chặt chẽ. Trong quá trình này, bạn nên theo dõi sát sao các hoạt động để đảm bảo chiến dịch diễn ra suôn sẻ và đáp ứng được kỳ vọng. Khi chiến dịch diễn ra, bạn cần liên tục kiểm soát tình hình dựa trên những hoạt động sau:

  • Theo dõi các KPIs đã đề ra.
  • Thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • Đánh giá hiệu quả của từng kênh truyền thông.
  • Điều chỉnh chiến lược và số liệu khi cần thiết.
  • Xử lý các vấn đề phát sinh.

5.6 Đo Lường & Đánh Giá Kết Quả

Sau khi chiến dịch kết thúc, bạn cần sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics, các báo cáo CRM hoặc dữ liệu từ mạng xã hội để đánh giá các chỉ số quan trọng như tỷ lệ tương tác, doanh số bán hàng hoặc mức độ nhận diện thương hiệu. Kết quả đo lường sẽ là cơ sở để bạn rút ra những bài học kinh nghiệm và điều chỉnh chiến lược cho các chiến dịch marcom tiếp theo.

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Của Marcom

Một chiến dịch marcom có thể đầu tư nhiều công sức và nguồn lực, nhưng nếu không chú ý đến những yếu tố ảnh hưởng chính, kết quả có thể không như mong đợi. Vậy những yếu tố nào tác động trực tiếp đến hiệu quả của marcom và làm thế nào để tối ưu hóa chúng? Câu trả lời nằm ở 8 yếu tố sau:

personal selling là gì
8 Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Của Marcom

6.1 Nội Bộ Doanh Nghiệp

Hiệu quả của hoạt động marcom phụ thuộc rất lớn vào các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp. Trước hết là năng lực tài chính, đây là yếu tố quyết định quy mô và phạm vi của các chiến dịch truyền thông marketing. Một doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dồi dào sẽ có khả năng đầu tư vào các kênh truyền thông đa dạng, thuê các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp và triển khai các hoạt động marketing quy mô lớn.

Bên cạnh đó, trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân sự marketing cũng đóng vai trò quan trọng. Họ cần có kiến thức chuyên sâu về truyền thông, marketing và khả năng sáng tạo nội dung thu hút. Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp cũng cần phải đồng bộ và hỗ trợ cho các mục tiêu truyền thông marketing đề ra.

6.2 Thị Trường Mục Tiêu

Các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn của khách hàng mục tiêu sẽ quyết định nội dung và hình thức truyền thông phù hợp. Hành vi tiêu dùng và thói quen sử dụng phương tiện truyền thông của họ cũng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng.

Chẳng hạn, với nhóm khách hàng trẻ tuổi, việc tập trung vào các kênh digital marketing và mạng xã hội sẽ hiệu quả hơn so với các phương tiện truyền thống. Ngoài ra, quy mô thị trường, mức độ cạnh tranh cũng ảnh hưởng đến chiến lược định vị và truyền thông của thương hiệu.

6.3 Yếu Tố Môi Trường

Các yếu tố môi trường bên ngoài có tác động không nhỏ đến hiệu quả marcom. Điều kiện kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát, thu nhập bình quân đầu người sẽ ảnh hưởng đến ngân sách marketing của doanh nghiệp cũng như khả năng tiếp nhận thông điệp của người tiêu dùng.

Các yếu tố văn hóa, xã hội như phong tục tập quán, giá trị truyền thống cần được cân nhắc kỹ trong việc xây dựng nội dung truyền thông. Khung khổ pháp lý về quảng cáo, marketing tại từng quốc gia cũng đặt ra những rào cản và quy định mà doanh nghiệp phải tuân thủ. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là công nghệ số, tạo ra những cơ hội và thách thức mới trong hoạt động marcom.

6.4 Sản Phẩm/Dịch Vụ

Bản chất của sản phẩm/dịch vụ có ảnh hưởng lớn đến cách thức truyền thông. Các đặc tính sản phẩm như chất lượng, mẫu mã, tính năng, giá cả cần được truyền tải hiệu quả qua các hoạt động marcom. Vòng đời sản phẩm cũng quyết định chiến lược truyền thông phù hợp. Một sản phẩm mới ra mắt cần nhiều hoạt động quảng bá, trong khi sản phẩm đã trưởng thành có thể tập trung vào duy trì thương hiệu. Tính độc đáo và lợi thế cạnh tranh của sản phẩm cần được nhấn mạnh trong thông điệp marketing để tạo điểm khác biệt trên thị trường.

6.5 Thời Điểm

Thời điểm triển khai các hoạt động marcom cần được tính toán kỹ lưỡng. Yếu tố mùa vụ, thời điểm trong ngày/tuần, các sự kiện đặc biệt đều ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông. Thời gian thực hiện chiến dịch cũng cần phù hợp – không quá ngắn để đảm bảo độ phủ, không quá dài gây nhàm chán cho khách hàng. Tần suất xuất hiện thông điệp marketing cần được cân đối để tạo ấn tượng mà không gây phản cảm.

6.6 Ngân Sách

Việc phân bổ ngân sách cần dựa trên mục tiêu truyền thông, đặc điểm thị trường mục tiêu và hiệu quả của từng kênh marketing. Các chỉ số ROI (Return on Investment) và ROAS (Return on Ad Spend) cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách. Doanh nghiệp cũng cần có kế hoạch dự phòng cho các tình huống phát sinh và cơ hội marketing đột xuất.

6.7 Kênh Truyền Thông

Việc lựa chọn và phối hợp các kênh truyền thông đóng vai trò quyết định đến hiệu quả marcom. Mỗi kênh truyền thông có những ưu nhược điểm riêng về độ phủ sóng, chi phí, khả năng tương tác với khách hàng. Truyền thông đa kênh (omnichannel) đòi hỏi sự nhất quán về thông điệp và thương hiệu trên tất cả các điểm chạm với khách hàng. Xu hướng số hóa dẫn đến sự dịch chuyển ngân sách từ kênh truyền thống sang kênh digital, đồng thời đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục cập nhật các công cụ và nền tảng marketing mới.

6.8 Đối Thủ Cạnh Tranh

Hoạt động marcom của đối thủ cạnh tranh có tác động đến chiến lược truyền thông của doanh nghiệp. Việc theo dõi, phân tích các chiến dịch marketing của đối thủ giúp doanh nghiệp học hỏi kinh nghiệm, tránh trùng lặp và tìm ra điểm khác biệt. Cường độ cạnh tranh trên thị trường cũng ảnh hưởng đến ngân sách và cách thức triển khai các hoạt động marcom. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể cần điều chỉnh chiến lược để đáp ứng với các động thái marketing của đối thủ.

7. Marcom Khác Gì Marketing?

Trong thời đại số hóa ngày nay, ranh giới giữa các khái niệm marketing dường như ngày càng trở nên mờ nhạt. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa marcom và marketing tổng thể, coi chúng là một. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm độc lập. Vậy sự khác nhau giữa marketing là marketing communications là gì? Bạn hãy tham khảo bảng sau để phân biệt hai khái niệm này nhé!

Tiêu chí Marketing Marcom
Định nghĩa Là toàn bộ quá trình nghiên cứu, hoạch định, thực thi các hoạt động nhằm tạo ra, chuyển giao và truyền thông giá trị đến khách hàng. Là một phần của marketing, tập trung vào việc truyền tải thông điệp về sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
Phạm vi Rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá, phân phối đến truyền thông. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào các hoạt động truyền thông, quảng bá, xây dựng thương hiệu.
Mục tiêu Tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc thỏa mãn nhu cầu khách hàng, xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Tạo nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi của khách hàng thông qua các hoạt động truyền thông.
Công cụ sử dụng Marketing mix (4Ps/7Ps): Sản phẩm, giá cả, phân phối, khuyến mãi, con người, quy trình và bằng chứng vật lý. Tập trung vào Promotion mix: quảng cáo, PR, marketing trực tiếp, khuyến mãi, bán hàng cá nhân.
Thời gian Dài hạn, liên tục và mang tính chiến lược. Có thể ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo chiến dịch cụ thể.
Đối tượng Tất cả các bên liên quan: khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, cổ đông, nhân viên. Chủ yếu tập trung vào khách hàng mục tiêu và các bên liên quan trực tiếp.
Ngân sách Lớn hơn, bao gồm chi phí cho tất cả các hoạt động marketing. Nhỏ hơn, chỉ bao gồm chi phí cho các hoạt động truyền thông.
Đo lường hiệu quả Đa dạng các chỉ số: doanh số, thị phần, ROI, giá trị thương hiệu, mức độ hài lòng của khách hàng… Tập trung vào các chỉ số truyền thông: tiếp cận, tương tác, nhận thức về doanh nghiệp…
Người thực hiện Toàn bộ bộ phận marketing và có sự phối hợp với các phòng ban khác. Chủ yếu là team marcom và các đơn vị truyền thông đối tác.
Quyết định Liên quan đến các quyết định chiến lược về sản phẩm, thị trường, định vị. Tập trung vào quyết định về nội dung, kênh và hình thức truyền thông.
Rủi ro Cao hơn do ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh. Thấp hơn, chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông.
Tính linh hoạt Khó điều chỉnh nhanh do liên quan đến nhiều yếu tố. Dễ điều chỉnh và thay đổi theo phản hồi của thị trường.
Yêu cầu về dữ liệu Cần nhiều dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Chủ yếu cần dữ liệu về hành vi và phản ứng của khách hàng với truyền thông.
Tác động Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và vị thế của doanh nghiệp. Ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của khách hàng.

8. Tìm Hiểu Về Marcom Manager

Marcom manager chính là vị trí mà những người làm marketing luôn hướng tới. Để tiến đến vị trí này, bạn cần hiểu được marcom manager là gì, đảm nhận công việc gì và cần những tố chất nào?

8.1 Marcom Manager Là Gì?

Marcom manager là vị trí quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động truyền thông marketing của doanh nghiệp. Họ đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng, thực thi, giám sát các chiến dịch truyền thông đa kênh nhằm đảm bảo thông điệp thương hiệu được truyền tải một cách nhất quán, hiệu quả đến khách hàng mục tiêu.

communications là gì
Marcom Manager Là Gì?

Công việc của một marcom manager đòi hỏi khả năng đa nhiệm và những kỹ năng chuyên môn đa dạng. Họ phải thành thạo trong việc lập kế hoạch và quản lý ngân sách truyền thông, phát triển nội dung sáng tạo trên các nền tảng khác nhau, từ truyền thông truyền thống đến kỹ thuật số. Đồng thời, họ cần có khả năng phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả chiến dịch và đưa ra những điều chỉnh kịp thời.

8.2 Marcom Manager Làm Những Công Việc Gì?

Dưới đây là những công việc chính mà một marcom manager thường đảm nhiệm:

8.2.1 Lên Chiến Lược Truyền Thông Tiếp Thị

Marcom Manager chịu trách nhiệm phát triển chiến lược truyền thông tổng thể dựa trên mục tiêu kinh doanh và chiến lược marketing của doanh nghiệp. Họ xác định các mục tiêu cụ thể cho từng chiến dịch như tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, hoặc mở rộng thị trường. Ngoài ra, họ còn phân bổ nguồn lực cho các kênh truyền thông như quảng cáo, mạng xã hội, PR và sự kiện.

8.2.2 Quản Lý Nội Dung Truyền Thông

Việc đảm bảo nội dung truyền thông nhất quán và phù hợp với hình ảnh thương hiệu là một nhiệm vụ quan trọng của Marcom Manager. Họ thường làm việc với đội ngũ sáng tạo để phát triển nội dung như bài viết, video, hình ảnh, hoặc thông điệp quảng cáo. Đồng thời, họ giám sát chất lượng nội dung trên tất cả các kênh truyền thông, từ website, mạng xã hội đến các tài liệu quảng cáo.

8.2.3 Lựa Chọn Và Phối Hợp Các Kênh Truyền Thông

Marcom Manager cần có khả năng lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp với từng mục tiêu cụ thể của chiến dịch. Họ không chỉ quản lý các kênh truyền thông truyền thống (TV, báo chí, sự kiện) mà còn tối ưu hóa các kênh số (digital marketing) như mạng xã hội, email marketing và SEO. Việc phối hợp hiệu quả giữa các kênh này là yếu tố quyết định thành công của chiến lược Marcom.

8.2.4 Quản Lý Quan Hệ Công Chúng

Một phần công việc quan trọng của marcom manager là quản lý mối quan hệ với báo chí, đối tác và các bên liên quan. Họ chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện báo chí, viết thông cáo báo chí và xử lý khủng hoảng truyền thông khi cần thiết. Mục tiêu là đảm bảo hình ảnh thương hiệu luôn tích cực và đáng tin cậy trong mắt công chúng.

8.2.5 Giám Sát Ngân Sách Truyền Thông

Quản lý ngân sách cho các chiến dịch truyền thông cũng là trách nhiệm của marcom manager. Họ cần đảm bảo rằng ngân sách được sử dụng hiệu quả, tập trung vào các kênh có ROI cao nhất. Đồng thời, họ phải báo cáo chi tiêu định kỳ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết để tối ưu hóa chi phí.

8.2.6 Theo Dõi Và Đo Lường Hiệu Quả Chiến Dịch

Marcom manager cần liên tục theo dõi hiệu suất của các chiến dịch truyền thông thông qua các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi, lượng tiếp cận, hoặc doanh thu mang lại. Họ sử dụng dữ liệu từ các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc phần mềm CRM để đánh giá hiệu quả và rút ra bài học cho các chiến dịch tiếp theo.

8.2.7 Quản Lý và Phát Triển Đội Ngũ

Marcom manager thường lãnh đạo một đội ngũ nhân sự bao gồm các chuyên viên nội dung, PR, digital marketing và thiết kế. Họ có trách nhiệm đào tạo, hướng dẫn và truyền cảm hứng cho đội ngũ để đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, họ cũng cần phối hợp với các phòng ban khác như kinh doanh và sản phẩm để đảm bảo chiến lược truyền thông phù hợp với các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

8.3 Cần Tố Chất Gì Để Trở Thành Marcom Manager?

Marcom manager là đầu mối của mọi việc liên quan đến chiến dịch truyền thông tiếp thị của doanh nghiệp. Vì vậy, nếu muốn theo đuổi vị trí này, bạn cần hội tụ được những tố chất sau:

  • Tư duy chiến lược: Khả năng nhìn nhận bức tranh tổng thể, hoạch định chiến lược dài hạn và dự đoán xu hướng thị trường. Marcom manager cần biết cách kết nối các điểm chạm marketing để tạo ra một hệ thống truyền thông nhất quán và hiệu quả.
  • Sáng tạo và linh hoạt: Có khả năng tư duy đột phá, đưa ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Đồng thời marcom manager phải linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược khi thị trường thay đổi hoặc xuất hiện cơ hội mới.
  • Khả năng chịu áp lực: Công việc thường xuyên phải đối mặt với deadline gấp, khối lượng công việc lớn và những thay đổi đột xuất. Vì vậy, marcom manager cần có khả năng làm việc tốt dưới áp lực và duy trì được sự điềm tĩnh.
  • Lãnh đạo nhóm: Có khả năng xây dựng, phát triển và truyền cảm hứng cho team. Người quản lý cần biết cách phân công công việc và tạo môi trường làm việc tích cực.
  • Quản lý ngân sách: Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý ngân sách marketing hiệu quả, đảm bảo ROI tốt cho các chiến dịch.
  • Giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp xuất sắc, cả bằng lời nói và văn bản, có khả năng trình bày ý tưởng thuyết phục trước nhiều đối tượng khác nhau.
  • Kỹ năng đàm phán: Khả năng thương lượng với đối tác, nhà cung cấp và các bên liên quan để đạt được thỏa thuận có lợi.
  • Networking: Xây dựng, duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác, KOLs, phương tiện truyền thông và các bên liên quan.

8.4 Lương Marcom Manager Bao Nhiêu?

Mức lương của marcom manager có thể dao động khá nhiều, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tại Việt Nam, thu nhập của marcom manager thường chia theo 3 mức như sau:

Vị trí làm việc Mức lương cơ bản Tổng thu nhập
Entry–level (0–2 năm kinh nghiệm) 12-18 triệu đồng/tháng 15-25 triệu đồng/tháng
Mid–level (3–5 năm kinh nghiệm) 20-35 triệu đồng/tháng 25-45 triệu đồng/tháng
Senior–level (trên 5 năm kinh nghiệm) 35-60 triệu đồng/tháng 45-80 triệu đồng/tháng

Dù bạn là startup hay doanh nghiệp đã có tên tuổi, việc hiểu marcom là gì và áp dụng marcom một cách bài bản sẽ giúp bạn vượt qua những thách thức của thị trường cạnh tranh ngày nay. Hy vọng bài viết trên đây của JobsGO đã cho bạn góc nhìn toàn diện nhất về nội hàm marcom và cách triển khai chiến dịch truyền thông tiếp thị hiệu quả nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Personal Selling Là Gì Trong Marcom?

Personal selling là hoạt động thuộc nội dung direct marketing trong marcom. Đó là khi nhân viên bán hàng tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng để giới thiệu và bán sản phẩm/dịch vụ.

2. Marcom Executive Là Gì?

Marcom Executive là nhân viên/chuyên viên truyền thông marketing, chịu trách nhiệm lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch marketing, truyền thông cho doanh nghiệp.

3. Tìm Việc Marcom Ở Đâu?

Bạn có thể tìm việc marcom trực tiếp trên trang chủ của những doanh nghiệp có làm truyền thông tiếp thị, agency truyền thông hoặc trên trang tuyển dụng & việc làm trực tuyến như JobsGO.

4. Đâu Là Những Thương Hiệu Làm Marcom Hiệu Quả Nhất Tại Việt Nam?

Một số thương hiệu được đánh giá cao về truyền thông tiếp thị tại Việt Nam bao gồm Vinamilk, The Coffee House, MoMo và Tiki.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: