Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động làm việc trong điều kiện bình thường, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu theo từng khu vực kinh tế. Đây là căn cứ quan trọng để xây dựng chính sách lương, bảo vệ quyền lợi người lao động và duy trì sự công bằng giữa các vùng có điều kiện phát triển khác nhau. Việc nắm rõ khái niệm lương tối thiểu vùng là gì và cách áp dụng là điều thiết yếu đối với cả doanh nghiệp và người lao động. Cùng JobsGO khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Lương Tối Thiểu Vùng Là Gì?

 

lương tối thiểu vùng là gì - image 1

Lương Tối Thiểu Vùng Là Gì?

Lương tối thiểu vùng là một khái niệm quan trọng trong luật lao động, được xác lập dựa trên các tiêu chí kinh tế và xã hội nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động ở mỗi vùng địa lý.

1.1. Mức Lương Tối Thiểu Là Gì? Mức Lương Tối Thiểu Vùng Là Gì?

Theo Bộ luật Lao động 2019 (Điều 91), mức lương tối thiểu được định nghĩa là số tiền lương tối thiểu mà người lao động nhận được trong một khoảng thời gian lao động theo hợp đồng. Trong đó, lương tối thiểu vùng là mức lương sàn được quy định cho từng vùng địa lý cụ thể, tính theo tháng hoặc theo giờ. Mức này nhằm đảm bảo rằng dù điều kiện kinh tế của mỗi địa phương có khác nhau, người lao động vẫn được đảm bảo một mức thu nhập tối thiểu nhất định. Trong khi mức lương tối thiểu đảm bảo sàn thu nhập, việc hiểu range lương là gì cũng rất quan trọng để người lao động và doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về cơ cấu lương trên thị trường.

1.2. Mục Đích Của Mức Lương Tối Thiểu Vùng

Mục đích chính của việc thiết lập lương tối thiểu vùng là đảm bảo quyền lợi cơ bản của người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu cho gia đình họ. Hơn nữa, đây là mức “sàn” để các doanh nghiệp có thể đàm phán và trao trả mức lương cao hơn dựa trên năng lực, kinh nghiệm và tình hình kinh doanh cụ thể.

2. Mức Lương Tối Thiểu Vùng Hiện Tại Là Bao Nhiêu?

 

lương tối thiểu vùng là gì - image 2

Mức Lương Tối Thiểu Vùng Hiện Tại Là Bao Nhiêu?

Việc cập nhật mức lương tối thiểu vùng là một công việc mang tính chính sách cao, dựa trên các căn cứ pháp lý và tình hình kinh tế – xã hội hiện tại.

2.1. Căn Cứ Pháp Lý

Hiện nay, mức lương tối thiểu vùng được quy định dựa trên Nghị định 74/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024, với mức tăng trung bình khoảng 5% – 6% so với năm 2023 (theo thông tin cập nhật từ Cổng thông tin điện tử Chính phủ). Nghị định này nêu rõ các mức lương tối thiểu vùng cho từng khu vực địa lý, đảm bảo rằng mỗi vùng đều có mức thu nhập cơ bản phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội tại đó.

2.2. Bảng Tổng Hợp Mức Lương Tối Thiểu Vùng Hiện Hành

Dưới đây là bảng tổng hợp các mức lương tối thiểu vùng hiện hành theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP:

Vùng
Mức lương tối thiểu tháng từ 01/7/2024
Mức tăng
Tỷ lệ tăng (%)
Vùng I
4.960.000 đồng
280.000 đồng
~5.98%
Vùng II
4.410.000 đồng
250.000 đồng
~6.01%
Vùng III
3.860.000 đồng
220.000 đồng
~6.04%
Vùng IV
3.450.000 đồng
200.000 đồng
~6.15%

Lưu ý: Đây là mức sàn tối thiểu mà người sử dụng lao động phải trả, có thể thỏa thuận trả cao hơn tùy theo vị trí công việc, kinh nghiệm và năng lực của người lao động.

3. Nguyên Tắc Áp Dụng Lương Tối Thiểu Vùng Là Gì?

Nguyên tắc áp dụng lương tối thiểu vùng được quy định rõ trong các nghị định của Chính phủ nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Cụ thể:

  • Áp dụng theo địa bàn nơi làm việc: Doanh nghiệp phải áp dụng mức lương tối thiểu vùng tương ứng với địa bàn hành chính nơi đặt cơ sở sản xuất, kinh doanh – không phải theo nơi đăng ký trụ sở chính.
  • Không được trả thấp hơn mức tối thiểu: Mức lương trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. Với lao động đã qua đào tạo, phải trả cao hơn ít nhất 7% so với lương tối thiểu vùng.
  • Không phân biệt loại hình doanh nghiệp: Mọi doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế (Nhà nước, tư nhân, có vốn đầu tư nước ngoài…) đều phải tuân thủ mức lương tối thiểu vùng.
  • Điều chỉnh khi Nhà nước có quy định mới: Khi Chính phủ ban hành mức lương tối thiểu vùng mới, doanh nghiệp bắt buộc phải cập nhật và điều chỉnh lương phù hợp theo quy định mới.

4. Phân Biệt Lương Cơ Sở Và Lương Tối Thiểu Vùng

Để tránh những nhầm lẫn, việc phân biệt giữa lương tối thiểu vùng và lương cơ sở là rất cần thiết, đặc biệt đối với các nhà tuyển dụng và người lao động.

Tiêu chí
Lương Tối Thiểu Vùng
Lương Cơ Sở
Khái niệm
Mức lương thấp nhất doanh nghiệp phải trả cho người lao động chưa qua đào tạo
Lương cơ sở là gì? Đây là mức lương dùng làm căn cứ tính các chế độ, phụ cấp, đóng BHXH cho cán bộ, công chức
Đối tượng áp dụng
Người lao động làm việc trong doanh nghiệp (tư nhân, FDI,…)
Cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
Phân vùng áp dụng
Áp dụng theo 4 vùng (I, II, III, IV) tùy theo điều kiện kinh tế – xã hội từng khu vực
Áp dụng trên phạm vi toàn quốc, không phân vùng
Căn cứ điều chỉnh
Nhu cầu sống tối thiểu, giá cả, năng suất lao động và thị trường lao động
Cân đối ngân sách nhà nước và chính sách tiền lương
Cơ quan ban hành
Chính phủ (thông qua đề xuất của Hội đồng Tiền lương Quốc gia)
Quốc hội ban hành và điều chỉnh
Mục đích
Bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu
Là căn cứ để tính lương, phụ cấp, trợ cấp cho cán bộ công chức
Tần suất điều chỉnh
Có thể điều chỉnh hằng năm (tùy tình hình kinh tế)
Điều chỉnh theo từng giai đoạn cụ thể (thường lâu hơn so với lương tối thiểu)
Ví dụ mức hiện hành
Vùng I năm 2024: 4.680.000 VNĐ/tháng
Năm 2023 – 2024: 1.800.000 VNĐ/tháng

Nắm vững sự khác biệt giữa lương cơ sở và lương tối thiểu vùng giúp ích rất nhiều trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời là nền tảng để tìm hiểu sâu hơn về các quy định liên quan đến tiền lương, ví dụ như cách tính hệ số lương trung cấp như thế nào trong năm.

5. Lương Tối Thiểu Vùng Và Lương Thực Tế

 

lương tối thiểu vùng là gì - image 3

Quyền Lợi Của Người Lao Động Và Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động

Việc liên kết mức lương tối thiểu vùng với lương thực tế mà người lao động nhận được là một vấn đề then chốt trong việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.

5.1. Lương Tối Thiểu Vùng Là Mức Sàn, Không Phải Mức Lương Phải Trả Chính Xác

Lương tối thiểu vùng được xem như mức sàn tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ khi trả lương. Trong hợp đồng lao động, mức lương ghi nhận thường cao hơn mức sàn này, tùy thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm, năng lực cá nhân và các yếu tố thương lượng thêm giữa người lao động và người sử dụng lao động.

5.2. Quyền Lợi Của Người Lao Động

Người lao động có quyền nhận lương tối thiểu không thấp hơn mức quy định theo vùng địa lý làm việc. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp trả lương dưới mức sàn đã quy định, đây chính là vi phạm luật lao động. Ví dụ, nhân viên tại JobsGO có thể sử dụng mức lương tối thiểu vùng như một điểm chuẩn để đánh giá mức lương đề xuất trong tin tuyển dụng.

5.3. Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động

Người sử dụng lao động có nghĩa vụ xây dựng thang bảng lương và trả lương cho người lao động ít nhất bằng mức lương tối thiểu vùng liên quan đến vùng địa lý lao động. Việc trả lương thấp hơn mức tối thiểu này sẽ bị coi là vi phạm pháp luật lao động và phải chịu các hình thức xử phạt hành chính theo quy định hiện hành.

5.4. Khi Nào Người Lao Động Được Tăng Lương?

Việc tăng lương thực tế không chỉ dựa vào mức lương tối thiểu vùng mà còn phụ thuộc vào các yếu tố như thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, quy chế nội bộ của doanh nghiệp, cũng như kết quả công việc và thâm niên làm việc của người lao động. Đây là những yếu tố linh hoạt, đảm bảo rằng người lao động nhận được một mức lương tương xứng với năng lực và đóng góp của mình.

Tóm lại, lương tối thiểu vùng là gì? Đây là mức sàn cơ bản nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu và giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống tiền lương đúng quy định. Sự phân biệt giữa lương tối thiểu vùng và lương cơ sở giúp làm rõ các đối tượng áp dụng và cách tính lương tối thiểu vùng. Để đảm bảo quyền lợi, người lao động và nhà tuyển dụng nên thường xuyên cập nhật thông tin luật lao động mới nhất qua các kênh uy tín như JobsGO.

Câu hỏi thường gặp

1. Mức Lương Tối Thiểu Vùng Có Phải Là Mức Lương Đóng Bảo Hiểm Xã Hội Không?

Lương đóng BHXH thường dựa trên mức lương ghi trong hợp đồng lao động, có thể khác biệt so với mức lương tối thiểu vùng do trần BHXH.

2. Công Ty Trả Lương Theo Giờ Thì Tính Lương Tối Thiểu Thế Nào?

Doanh nghiệp cần quy đổi mức lương tối thiểu giờ sang mức lương theo tháng (hoặc ngược lại) để đảm bảo trả ít nhất bằng mức quy định của pháp luật.

3. Làm Việc Bán Thời Gian Có Áp Dụng Mức Lương Tối Thiểu Vùng Không?

Nguyên tắc áp dụng dựa trên thời gian làm việc thực tế theo hợp đồng, được tính theo tỉ lệ phần trăm của mức lương tối thiểu vùng.

4. Doanh Nghiệp Trả Lương Thấp Hơn Mức Tối Thiểu Vùng Sẽ Bị Xử Lý Thế Nào?

Các hình thức xử phạt vi phạm hành chính có thể được áp dụng, đồng thời doanh nghiệp sẽ bị yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

5. Mức Lương Là Gì?

Mức lương là khoản tiền người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc đã giao.

6. Vùng 1, 2, 3, 4 Là Vùng Nào?

Đây là cách phân chia khu vực theo mức phát triển kinh tế – xã hội, do Chính phủ quy định để áp dụng mức lương tối thiểu vùng phù hợp.

7. Mức Lương Tối Thiểu Vùng 1 Là Gì?

Đây là mức lương thấp nhất áp dụng cho người lao động làm việc tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội phát triển nhất (thường là các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội).

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)