ETF là gì? ETF (Exchange Traded Fund) là một dạng quỹ đầu tư mô phỏng theo chỉ số, cho phép nhà đầu tư mua bán linh hoạt như cổ phiếu trên sàn chứng khoán. Với ưu điểm chi phí thấp, dễ tiếp cận và khả năng đa dạng hóa danh mục, ETF đang trở thành lựa chọn phổ biến, đặc biệt đối với người mới bước vào thị trường. Bài viết này của JobsGO sẽ giúp bạn giải mã toàn diện về ETF. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đầu tư thông minh, đơn giản và bền vững, hãy bắt đầu từ đây.

1. ETF Là Gì?

ETF là gì - image 1

ETF là quỹ gì ?

ETF (Exchange Traded Fund) hay quỹ hoán đổi danh mục là một loại quỹ đầu tư thụ động mô phỏng hiệu suất của một chỉ số thị trường (như VN30, S&P 500) hoặc một nhóm tài sản cụ thể (cổ phiếu, trái phiếu, vàng, hàng hóa,…). Điểm khác biệt lớn nhất của ETF so với các quỹ truyền thống là khả năng giao dịch linh hoạt trên sàn chứng khoán như một cổ phiếu thông thường.

Khi tìm hiểu về ETF và chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư cần hiểu rằng việc mua chứng chỉ quỹ ETF đồng nghĩa với việc gián tiếp sở hữu toàn bộ danh mục tài sản mà quỹ đó đại diện. Ví dụ: khi đầu tư vào ETF VN30, nhà đầu tư đang nắm giữ một phần giá trị của 30 cổ phiếu lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam, thay vì phải mua từng mã riêng lẻ.

ETF giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục dễ dàng, giảm thiểu rủi ro, minh bạch về tài sản nắm giữ, đồng thời tối ưu chi phí nhờ mức phí quản lý thấp. Chính vì vậy, đây là lựa chọn phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn nhà đầu tư dài hạn đang cân nhắc giữa ETF và các loại chứng chỉ quỹ truyền thống.

>>> Xem thêm: Equity là gì?

2. Cơ Chế Hoạt Động Của Quỹ ETF

Quỹ ETF hoạt động dựa trên mô hình đầu tư thụ động, tức là quỹ không chủ động lựa chọn cổ phiếu hay tài sản để đầu tư mà chủ yếu theo sát một chỉ số đã được xác định sẵn. Nhà quản lý quỹ chịu trách nhiệm duy trì danh mục tài sản sao cho phù hợp nhất với chỉ số mẫu, đảm bảo rằng danh mục quỹ phản ánh sát nhất biến động của thị trường.

Một trong những điểm quan trọng của cơ chế hoạt động ETF là quy trình tạo lập (Creation) và rút vốn (Redemption). Các nhà tạo lập thị trường lớn sẽ liên tục thực hiện các giao dịch này với quỹ, giúp duy trì giá chứng chỉ ETF gần với Giá trị tài sản ròng (NAV). Quá trình này giúp cân bằng cung cầu trên thị trường thứ cấp, nơi nhà đầu tư cá nhân có thể giao dịch chứng chỉ ETF trên sàn chứng khoán thông qua các công ty chứng khoán, giống như giao dịch cổ phiếu.

Để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của ETF, bạn hãy tưởng tượng một “chiếc bánh lớn” đại diện cho danh mục tài sản bao gồm nhiều cổ phiếu hay trái phiếu. Khi bạn mua chứng chỉ ETF, bạn đang sở hữu một miếng nhỏ của chiếc bánh này, nghĩa là bạn gián tiếp nắm giữ một phần của toàn bộ danh mục tài sản. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp cận thị trường một cách linh hoạt mà còn tạo điều kiện cho việc đa dạng hóa danh mục đầu tư với hiệu quả chi phí cao. Đồng thời, ETF vẫn duy trì được mức giá giao dịch ổn định, phản ánh chính xác hơn hiệu quả của chỉ số mà nó mô phỏng.

>>> Xem thêm: Exp là gì?

3. Phân Biệt ETF Với Quỹ Đầu Tư Truyền Thống

ETF là gì - image 2

Sự khác biệt của ETF và quỹ mở là gì?

Việc phân biệt rõ ràng giữa ETF và quỹ đầu tư truyền thống là rất quan trọng để nhà đầu tư có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu của mình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí
Quỹ ETF
Quỹ đầu tư truyền thống
Tính linh hoạt
Giao dịch liên tục trong ngày trên sàn chứng khoán như cổ phiếu.
Chỉ được mua/bán 1 lần/ngày, theo giá trị tài sản ròng (NAV) cuối ngày.
Công cụ giao dịch
Thực hiện qua công ty chứng khoán như cổ phiếu: lệnh thị trường, lệnh giới hạn, dừng lỗ…
Giao dịch trực tiếp với công ty quản lý quỹ, không áp dụng các loại lệnh như trên sàn.
Phí giao dịch
Có phí giao dịch như cổ phiếu và phí quản lý thấp (do đầu tư thụ động).
Phí quản lý cao hơn (do đầu tư chủ động), có thể kèm phí mua, bán, hoặc phí duy trì tùy quy định.
Tính minh bạch
Danh mục tài sản thường được công bố hàng ngày, giá cập nhật liên tục trong phiên.
Danh mục thường được công bố định kỳ (tháng/quý), giá chỉ biết sau khi NAV được công bố cuối ngày.
Mục tiêu đầu tư
Theo sát hiệu suất của chỉ số cơ sở (thụ động).
Tìm kiếm lợi nhuận vượt trội so với thị trường (chủ động).
Tracking Error
Có thể xuất hiện, phản ánh mức độ chênh lệch giữa hiệu suất quỹ và chỉ số tham chiếu.
Không áp dụng, vì không mô phỏng chỉ số mà chủ động chọn tài sản để đầu tư.
Mức độ rủi ro
Phụ thuộc vào chỉ số mô phỏng và mức độ đa dạng hóa; thường kiểm soát rủi ro tốt hơn.
Phụ thuộc vào chiến lược đầu tư của quỹ; có thể thấp, trung bình hoặc cao tùy vào khẩu vị rủi ro.
Cơ chế hoạt động
Đầu tư thụ động, mô phỏng chỉ số. Có cơ chế “phát hành và đổi lại” để giữ giá sát NAV.
Đầu tư chủ động. Không có cơ chế “phát hành và đổi lại”; giá dựa trên NAV cuối ngày.

Giá trị tài sản ròng (NAV) là thước đo quan trọng để đánh giá giá trị tài sản của cả hai loại quỹ. Tuy nhiên với ETF, giá giao dịch trên thị trường có thể có một sự chênh lệch nhỏ so với NAV, nhưng nhờ cơ chế tạo lập thị trường (Creation & Redemption), sự chênh lệch này thường không đáng kể. Trong khi đó, quỹ truyền thống được mua bán trực tiếp với công ty quản lý quỹ dựa trên NAV được công bố vào cuối ngày, đảm bảo nhà đầu tư luôn giao dịch đúng giá trị tài sản thực của quỹ tại thời điểm đó.

4. Các Loại Quỹ ETF Phổ Biến Tại Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang chứng kiến sự đa dạng hóa của các loại quỹ ETF, mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho nhà đầu tư.

4.1. Quỹ ETF Cổ Phiếu

7 quỹ ETF tại Việt Nam phổ biến đó là:

  • VFMVN30 ETF (mã FUEVFVND) và SSIAM VN30 ETF (mã SSIAMVN30): Mô phỏng chỉ số VN30, bao gồm 30 công ty có vốn hóa lớn và thanh khoản cao nhất thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • VFMVN Diamond ETF (mã FUEVFVND): Mô phỏng chỉ số VN Diamond, tập trung vào các cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài đã đạt tỷ lệ sở hữu tối đa (full room), giúp nhà đầu tư trong nước gián tiếp tiếp cận các cổ phiếu này.
  • SSIAM VNFinLead ETF (mã FUESSVFL): Mô phỏng chỉ số VNFinLead, tập trung vào các cổ phiếu ngành tài chính hàng đầu.
  • FUESSV50 ETF, DCVFMVNMidCap ETF: Mô phỏng các chỉ số khác như VN50 hoặc VNMidCap, mang lại cơ hội đầu tư vào các nhóm cổ phiếu có đặc điểm riêng.
  • VFMVN100 ETF: Mô phỏng chỉ số VN100, bao gồm 100 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản hàng đầu trên thị trường, phù hợp với chiến lược đa dạng hóa đầu tư.

Việc đầu tư vào các quỹ ETF cổ phiếu giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro cá biệt của từng cổ phiếu và tối ưu hóa lợi nhuận theo biến động chung của thị trường, hoặc của một nhóm ngành/phân khúc cụ thể.

4.2. Quỹ ETF Trái Phiếu

Quỹ ETF trái phiếu mô phỏng danh mục các loại trái phiếu đa dạng, bao gồm trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hoặc các loại công cụ nợ khác. Mục tiêu chính của loại quỹ này là tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ lãi suất và giảm thiểu biến động giá so với cổ phiếu. ETF trái phiếu được xem là lựa chọn an toàn hơn, phù hợp cho nhà đầu tư ưu tiên sự ổn định, bảo toàn vốn và tìm kiếm thu nhập đều đặn.

4.3. Quỹ ETF Theo Ngành Hoặc Tài Sản Khác

Ngoài cổ phiếu và trái phiếu, còn có các quỹ ETF tại Việt Nam được thiết kế để theo sát biến động của một ngành nghề cụ thể hoặc các tài sản khác như vàng, bất động sản. Ví dụ, một số quỹ ETF có thể tập trung vào ngành tài chính, hàng tiêu dùng hoặc năng lượng. Loại quỹ này giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng hoặc đem lại lợi ích kinh tế đặc thù, từ đó đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hiệu quả.

4.4. Các Loại Quỹ ETF Khác

Ngoài các loại phổ biến trên, trên thế giới còn tồn tại một số loại quỹ hoán đổi danh mục khác tuy chưa rộng rãi tại thị trường Việt Nam nhưng có thể xuất hiện trong tương lai:

  • Quỹ ETF tiền tệ: Mô phỏng sự biến động của một loại tiền tệ hoặc rổ tiền tệ.
  • Quỹ ETF nghịch đảo (Inverse ETF): Được thiết kế để tăng giá khi chỉ số mô phỏng giảm, cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ thị trường đi xuống.
  • Quỹ ETF đầu tư thay thế (Alternative ETF): Đầu tư vào các chiến lược hoặc tài sản độc đáo như quỹ phòng hộ, hoặc các tài sản không truyền thống khác.

Các loại quỹ này có sự phức tạp cùng với rủi ro cao hơn, thường phù hợp với nhà đầu tư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về thị trường.

5. Ưu Điểm Của Quỹ ETF

Đầu tư vào quỹ ETF mang lại nhiều lợi ích nổi bật, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai muốn xây dựng nền tảng tài chính cá nhân vững chắc cho sự nghiệp tương lai.

5.1. Đa Dạng Hóa Danh Mục Đầu Tư

Ưu điểm lớn nhất của ETF là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách dễ dàng. Thay vì phải lựa chọn và mua từng cổ phiếu hoặc trái phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư có thể sở hữu một rổ tài sản đa dạng chỉ với một giao dịch duy nhất thông qua chứng chỉ quỹ ETF. Điều này giúp phân tán rủi ro vì hiệu suất của quỹ không phụ thuộc vào một hoặc vài tài sản riêng lẻ, mà là hiệu suất trung bình của toàn bộ danh mục. Đây là nguyên tắc cốt lõi trong quản lý tài chính cá nhân hiện đại để bảo vệ tài sản và tăng trưởng bền vững.

5.2. Chi Phí Đầu Tư Thấp

Quỹ ETF có chi phí đầu tư thấp do được quản lý theo mô hình thụ động, chỉ cần mô phỏng theo một chỉ số đã định, không cần đội ngũ phân tích phức tạp hay giao dịch liên tục. Tại Việt Nam, phí quản lý hàng năm của các quỹ ETF phổ biến như VN30 thường chỉ khoảng 0.5%, so với 1.5% – 2% ở các quỹ chủ động. Ngoài ra, nhà đầu tư chỉ phải trả phí giao dịch như mua bán cổ phiếu thông thường, không bị tính thêm phí mua hoặc phí bán từ quỹ. Chi phí thấp giúp tối ưu hóa lợi nhuận ròng, đặc biệt phù hợp với những người đầu tư dài hạn.

5.3. Tính Thanh Khoản Cao Và Minh Bạch

Với việc được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, chứng chỉ quỹ ETF có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư mua bán linh hoạt, nhanh chóng trong suốt phiên giao dịch. Hơn nữa, tính minh bạch là một điểm cộng lớn: danh mục tài sản của quỹ được công bố hàng ngày, giúp nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt chính xác các tài sản mà quỹ đang nắm giữ, từ đó đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và tránh được các hoạt động thao túng thị trường.

5.4. Linh Hoạt Giao Dịch

Một ưu điểm lớn của ETF là tính linh hoạt trong giao dịch. Bạn có thể đặt lệnh mua/bán theo nhiều kiểu lệnh như lệnh thị trường, lệnh giới hạn, thậm chí cả giao dịch trong ngày, giúp tối ưu hóa chiến lược đầu tư cá nhân mà không bị giới hạn bởi mức đầu tư tối thiểu.

>>> Xem thêm: Nhóm Tính Cách ESTP

5.5. Kênh Thu Hút Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

Quỹ ETF đóng vai trò quan trọng như một kênh hấp dẫn giúp nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam, đặc biệt là các cổ phiếu đã đạt hoặc gần đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa. Thay vì phải chờ đợi hoặc tìm kiếm các phương thức phức tạp để mua các cổ phiếu “full room”, nhà đầu tư nước ngoài có thể đơn giản mua chứng chỉ quỹ ETF mô phỏng chỉ số có chứa các cổ phiếu này. Điều này không chỉ giúp gia tăng thanh khoản cho thị trường chứng khoán trong nước mà còn đa dạng hóa nguồn vốn, thúc đẩy sự phát triển chung của thị trường.

6. Nhược Điểm Và Rủi Ro Khi Đầu Tư ETF

ETF là gì - image 3

Một số nhược điểm và rủi ro các nhà đầu từ cần lưu ý

Mặc dù có nhiều ưu điểm, quỹ ETF vẫn tiềm ẩn những nhược điểm và rủi ro mà nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định thông minh, tránh ảnh hưởng đến tài chính cá nhân và mục tiêu sự nghiệp.

6.1. Rủi Ro Sai Lệch Bám Sát Chỉ Số (Tracking Error)

Tracking Error là một trong những rủi ro cố hữu của ETF, thể hiện sự chênh lệch giữa lợi suất của quỹ ETF và lợi suất của chỉ số mà nó mô phỏng. Mặc dù mục tiêu của ETF là bám sát chỉ số, các yếu tố sau có thể gây ra sai lệch:

  • Phí quản lý: Các khoản phí dù thấp vẫn ăn mòn một phần lợi nhuận của quỹ.
  • Chiến lược tái cơ cấu danh mục: Việc mua bán lại các tài sản cơ sở để duy trì tỷ trọng theo chỉ số có thể phát sinh chi phí giao dịch và làm giảm hiệu quả bám sát.
  • Sai lệch giá mua/bán so với NAV: Đặc biệt trong điều kiện thị trường biến động mạnh, giá ETF trên sàn có thể chênh lệch tạm thời so với NAV.
  • Chi phí hoạt động khác: Như chi phí thuế, hoặc các vấn đề thanh khoản của tài sản cơ sở.

6.2. Rủi Ro Thanh Khoản (Với Một Số Quỹ)

Không phải tất cả các quỹ ETF đều có thanh khoản cao. Đặc biệt với các mã ETF mô phỏng chỉ số ngách hoặc mới thành lập, thanh khoản kém có thể dẫn đến chênh lệch giá mua/bán (spread) rộng, từ đó làm tăng chi phí giao dịch khi bạn cần mua hoặc bán khối lượng lớn chứng chỉ quỹ.

6.3. Thời Gian Thanh Toán

Tại Việt Nam, quy định về thời gian thanh toán (ví dụ: T+2) có nghĩa là sau khi bán chứng chỉ quỹ ETF, số tiền sẽ về tài khoản của nhà đầu tư sau hai ngày làm việc. Mặc dù có kỳ vọng rút ngắn xuống T+1 vào năm 2025, quy định này vẫn có thể ảnh hưởng đến khả năng xoay vòng vốn của nhà đầu tư, đặc biệt đối với những người theo đuổi chiến lược giao dịch ngắn hạn hoặc cần tiền gấp cho các kế hoạch tài chính cá nhân khác.

6.4. Rủi Ro Biến Động Thị Trường

Giống như bất kỳ hình thức đầu tư nào khác vào chứng khoán, giá trị của quỹ ETF luôn biến động theo thị trường hoặc chỉ số mà nó mô phỏng. Mặc dù ETF giúp đa dạng hóa rủi ro cá biệt, nhưng nó không miễn nhiễm với rủi ro hệ thống hoặc rủi ro thị trường chung. Ví dụ, một đợt điều chỉnh mạnh của VN-Index vào năm 2024 do các yếu tố vĩ mô tiêu cực đã tác động đáng kể đến giá trị của các quỹ ETF cổ phiếu mô phỏng chỉ số này.

6.5. Lợi Nhuận Thường Không Vượt Trội So Với Thị Trường

Do mục tiêu của ETF là bám sát chỉ số, lợi nhuận của quỹ thường chỉ đạt mức tương đồng với hiệu suất của thị trường chung. Điều này có nghĩa là, nếu thị trường tăng trưởng 10%, quỹ ETF cũng sẽ tăng trưởng gần 10% (trừ đi phí và tracking error). Nếu nhà đầu tư kỳ vọng đạt được “alpha” tức là lợi nhuận vượt trội so với thị trường thì quỹ ETF có thể không phải là lựa chọn phù hợp. Để tìm kiếm lợi nhuận vượt trội, nhà đầu tư có thể cần nghiên cứu và lựa chọn các cổ phiếu riêng lẻ hoặc các quỹ chủ động có chiến lược đầu tư tích cực hơn, đi kèm với rủi ro cao hơn.

>>> Xem thêm: Gross Profit là gì?

7. Làm Thế Nào Để Đầu Tư Quỹ ETF?

Đầu tư vào quỹ ETF tại Việt Nam là một quá trình đơn giản, tuy nhiên bạn cần nắm rõ từng bước để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

7.1. Mở Tài Khoản Chứng Khoán

Trước tiên, bạn cần mở tài khoản tại một công ty chứng khoán uy tín. Quá trình này có thể thực hiện online hoặc trực tiếp tại quầy giao dịch. Lưu ý: Nên chọn công ty có phí giao dịch hợp lý, nền tảng giao dịch ổn định, hỗ trợ tốt.

7.2. Tìm Hiểu Mã ETF PHợp

Sau khi mở tài khoản chứng khoán, bạn cần chọn mã ETF phù hợp với chiến lược đầu tư cá nhân. Một số tiêu chí quan trọng nên xem xét:

  • Chỉ số mô phỏng: Mỗi quỹ ETF bám theo một chỉ số cụ thể như VN30, VN Diamond, VNFinLead… phản ánh các nhóm cổ phiếu khác nhau.
  • Hiệu suất hoạt động: So sánh lợi suất quỹ với chỉ số gốc để đánh giá mức độ bám sát thị trường.
  • Phí quản lý: Phí càng thấp thì càng tối ưu lợi nhuận ròng về lâu dài.
  • Quy mô & thanh khoản: Nên ưu tiên các quỹ có quy mô lớn, thanh khoản cao để đảm bảo dễ dàng mua bán.
  • Tracking Error: Mức sai lệch thấp cho thấy quỹ mô phỏng chính xác diễn biến thị trường.

Việc chọn đúng mã ETF giúp bạn đầu tư hiệu quả, giảm rủi ro và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

7.3. Đặt Lệnh Mua/Bán ETF

Bạn có thể dễ dàng đặt lệnh mua bán chứng chỉ quỹ ETF trực tiếp trên ứng dụng giao dịch của công ty chứng khoán, tương tự như khi mua cổ phiếu. Quy trình cụ thể như sau:

  • Bước 1: Nhập mã ETF mà bạn muốn giao dịch (ví dụ: FUEVFVND, FUESSVFL).
  • Bước 2: Chọn loại lệnh phù hợp với chiến lược đầu tư: lệnh giới hạn (LO), lệnh thị trường (MP) hoặc các loại lệnh khác nếu nền tảng hỗ trợ.
  • Bước 3: Nhập số lượng và mức giá mong muốn (áp dụng với lệnh giới hạn).
  • Bước 4: Xác nhận lệnh và theo dõi kết quả khớp lệnh ngay trên ứng dụng.

7.4. Theo Dõi Và Điều Chỉnh Danh Mục

Sau khi hoàn tất việc mua chứng chỉ quỹ ETF, nhà đầu tư nên thường xuyên theo dõi biến động giá và hiệu suất của quỹ để đánh giá mức độ hiệu quả của khoản đầu tư. Việc cập nhật thông tin thị trường, đặc biệt là các chỉ số mà quỹ đang mô phỏng, sẽ giúp bạn nắm bắt được xu hướng và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá trị quỹ. Đồng thời, nếu mục tiêu tài chính của bạn thay đổi hoặc bạn cảm thấy mức độ rủi ro hiện tại không còn phù hợp, hãy cân nhắc điều chỉnh tỷ trọng đầu tư để phù hợp hơn với tình hình mới.

Tóm lại, hiểu rõ ETF là gì chính là bước đầu quan trọng để tiếp cận thị trường chứng khoán một cách thông minh và hiệu quả. Với chi phí thấp, khả năng giao dịch linh hoạt và tính đa dạng hóa cao, quỹ ETF là công cụ đầu tư phù hợp cho cả người mới lẫn nhà đầu tư lâu năm. Trang bị kiến thức đúng đắn và lựa chọn chiến lược phù hợp sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quản lý tài chính cá nhân, đồng thời mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Đừng quên theo dõi JobsGO để tìm kiếm việc làm phù hợp và xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.

Câu hỏi thường gặp

1. Quỹ ETF Có An Toàn Không?

ETF được đánh giá an toàn nhờ đa dạng hóa danh mục, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường.

2. Chi Phí Khi Đầu Tư ETF Bao Gồm Những Gì?

Chi phí chủ yếu là phí giao dịch trên sàn và phí quản lý thấp so với quỹ chủ động.

3. Nên Đầu Tư Quỹ ETF Nào?

Bạn nên ưu tiên đầu tư vào các quỹ có quy mô lớn, thanh khoản cao và minh bạch như VFMVN Diamond hoặc SSIAM VNFinLead nếu muốn theo dõi chỉ số VN30 hoặc ngành tài chính.

4. ETF Trong Crypto Là Gì?

ETF trong crypto là quỹ mô phỏng biến động giá của tiền mã hóa (như Bitcoin), cho phép nhà đầu tư giao dịch như cổ phiếu mà không cần nắm giữ trực tiếp crypto.

5. ETF Là Quỹ Đóng Hay Mở?

ETF là quỹ mở, được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, cho phép nhà đầu tư mua bán linh hoạt như cổ phiếu trong suốt phiên giao dịch.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)