Data Warehouse Là Gì? Mô Tả Chi Tiết Về Đặc Điểm & Đối Tượng Của Data Warehouse

Đánh giá post

Là một trong những bộ phận cốt lõi trong hệ thống kinh doanh thông minh, data warehouse được ứng dụng trong việc phân tích và hỗ trợ ra quyết định. Vậy thì data warehouse là gì? Có đặc điểm ra sao? Hãy cùng JobsGo đi tìm hiểu về kho dữ liệu này ngay nhé!

1. Data Warehouse Là Gì?

Data Warehouse là một kho lưu trữ trung tâm hợp nhất và tổ chức khối lượng lớn dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau trong một tổ chức. Nó phục vụ như một nền tảng thống nhất giúp lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu để hỗ trợ cho quá trình ra quyết định.

Khác với cơ sở dữ liệu giao dịch, được thiết kế cho những hoạt động hàng ngày, data warehouse tập trung chủ yếu vào việc lưu trữ và phân tích dữ liệu dài hạn.

Data Warehouse Là Gì?
Data Warehouse Là Gì?

2. Data Warehouse Có Đặc Điểm Gì?

Hiện nay, data warehouse tập trung tổng hợp một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như: tiếp thị, bán hàng, tài chính,… với những đặc điểm như:

2.1. Hướng Chủ Đề (Subject – Oriented)

Data warehouse được xây dựng với mục đích cụ thể là hỗ trợ phân tích dữ liệu theo một chủ thể riêng biệt thay vì các hoạt động liên tục của toàn bộ tổ chức. Các chủ đề này có thể là bán hàng, chiến dịch khuyến mãi, quản lý hàng tồn kho hoặc bất kỳ lĩnh vực kinh doanh quan trọng nào khác. Kho dữ liệu tập trung vào một chủ đề nhất định sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy để hỗ trợ quá trình ra quyết định cho lĩnh vực đó.

Ví dụ, nếu muốn phân tích dữ liệu bán hàng của công ty, bạn cần xây dựng một kho dữ liệu tập trung vào chủ đề bán hàng. Kho dữ liệu này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng và có giá trị như “khách hàng nào mang lại doanh thu cao nhất trong năm vừa qua?” hoặc “khách hàng tiềm năng nào có khả năng trở thành đối tác kinh doanh hiệu quả trong tương lai?”.

Xem thêm: EdTech Là Gì? Lợi Ích & Những Mô Hình Edtech Phổ Biến Nhất Hiện Nay

2.2. Được Tích Hợp (Integrated)

Quá trình xây dựng data warehouse bắt đầu bằng việc tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong tổ chức. Dữ liệu này thường có nhiều định dạng, cách đặt tên và mã hóa khác biệt. Do đó, để tạo ra một nền tảng dữ liệu thống nhất phục vụ cho việc phân tích, dữ liệu cần được chuyển đổi sang một định dạng chung, dễ hiểu cho tất cả các bộ phận sử dụng.

2.3. Bất Biến (Non-Volatile)

Data warehouse là một hệ thống lưu trữ dữ liệu tĩnh, chỉ cho phép đọc dữ liệu mà không cho phép thay đổi hoặc xóa dữ liệu đã tồn tại. Các dữ liệu mới được nhập vào kho sẽ được thêm vào mà không làm mất đi dữ liệu cũ. Điều này đảm bảo rằng toàn bộ lịch sử dữ liệu luôn được lưu giữ, cho phép phân tích và theo dõi sự thay đổi của dữ liệu qua thời gian.

Kho dữ liệu hoạt động độc lập với cơ sở dữ liệu giao dịch hàng ngày của tổ chức, giúp tách biệt giữa dữ liệu dùng cho phân tích và dữ liệu hoạt động thường xuyên. Tức là bất cứ thay đổi thường xuyên nào trong cơ sở dữ liệu hoạt động sẽ không nhìn thấy được trong kho dữ liệu.

2.4. Có Gán Nhãn Thời Gian (Time-Variant)

Dữ liệu được lưu trữ trong data warehouse cung cấp thông tin từ một thời điểm lịch sử cụ thể, do vậy dữ liệu sẽ được phân loại với một khung thời gian cụ thể. Ví dụ như time – variant trong data warehouse được hiển thị trong primary key có yếu tố thời gian như ngày, tuần hay tháng.

Xem thêm: Prompt Engineering Là Gì? Phân Loại & Ứng Dụng Của Prompt Engineering

Data Warehouse Có Đặc Điểm Gì?
Data Warehouse Có Đặc Điểm Gì?

3. Đối Tượng Của Data Warehouse

Việc sử dụng kho dữ liệu data warehouse)là cần thiết đối với:

  • Nhân sự chịu trách nhiệm ra quyết định dựa vào khối lượng dữ liệu.
  • Những người sử dụng các quy trình phức tạp, tùy chỉnh để thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Người có mong muốn sử dụng công nghệ đơn giản để truy cập dữ liệu.
  • Những người muốn có một cách tiếp cận được hệ thống hóa để đưa ra quyết định.
  • Người muốn tăng hiệu suất với lượng dữ liệu khổng lồ cho những báo cáo, biểu đồ
  • Người muốn khám phá “những mẫu ẩn” của luồng dữ liệu và nhóm

4. Các Dạng Kiến Trúc Data Warehouse

Kiến trúc của data warehouse được xác định dựa vào nhu cầu của doanh nghiệp. Một số kiến trúc phổ biến của data warehouse như:

4.1. Simple

Mô hình cơ bản của một data warehouse bao gồm một kho lưu trữ trung tâm để tích hợp và lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau. Tại kho lưu trữ này, siêu dữ liệu (metadata) cung cấp thông tin mô tả về dữ liệu, dữ liệu tóm tắt là những dữ liệu đã được tổng hợp và xử lý còn dữ liệu thô là dữ liệu gốc chưa qua xử lý.

Nguồn cấp dữ liệu cho kho lưu trữ đến từ các hệ thống khác nhau trong tổ chức. Ở đầu ra, người dùng cuối có thể truy cập vào kho dữ liệu để thực hiện các tác vụ phân tích, tạo báo cáo và khai thác tri thức từ dữ liệu.

4.2. Simple With A Staging Area

Trước khi dữ liệu hoạt động có thể được đưa vào kho , nó cần trải qua quá trình lọc, làm sạch và xử lý. Mặc dù các công đoạn này thường được thực hiện theo quy trình tự động hóa nhưng nhiều triển khai kho dữ liệu sẽ bổ sung một vùng phân bổ dữ liệu trung gian.

Vùng phân bổ này đóng vai trò như một lớp trung gian để tiếp nhận dữ liệu thô từ các nguồn khác nhau, thực hiện việc chuẩn hóa, lọc bỏ dữ liệu nhỏ lẻ và xử lý sao cho dữ liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và định dạng yêu cầu trước khi đưa vào kho dữ liệu chính.

Bước trung gian này giúp đơn giản hóa quá trình chuẩn bị dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của dữ liệu trước khi được lưu trữ và khai thác trong kho.

Các Dạng Kiến Trúc Data Warehouse
Các Dạng Kiến Trúc Data Warehouse

4.3. Hub And Spoke

Việc sử dụng các Data warehouse làm khâu trung gian giữa kho lưu trữ dữ liệu trung tâm và người dùng cuối cùng mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp. Các Data warehouse này có thể được tùy chỉnh để phục vụ cho nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau trong cùng một tổ chức.

Sau khi dữ liệu được xử lý và chuẩn bị sẵn sàng, chúng sẽ được chuyển đến các Data Mart phù hợp, giúp cung cấp thông tin hữu ích cho từng bộ phận, phân khúc khác nhau trong doanh nghiệp.

4.4. Sandboxes

Sandboxes là các khu vực riêng tư và an toàn, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm với các bộ dữ liệu mới hoặc áp dụng các phương pháp phân tích dữ liệu khác nhau mà không bị ràng buộc bởi các quy định và quy trình chính thức của Data warehouse.

Trong những không gian Sandbox này, các nhà phân tích và chuyên gia dữ liệu có thể tự do khám phá, thực hiện các thí nghiệm và đánh giá kết quả mà không gây ảnh hưởng đến hệ thống Data warehouse chính thức của doanh nghiệp.

Xem thêm: Design Pattern Là Gì? 20+ Mẫu Design Pattern Mà Lập Trình Viên Nên Sử Dụng

5. Phân Loại Data Warehouse

Data warehouse được phân chia thành nhiều loại khác nhau dựa vào thiết kế và mục đích kiến trúc. Sau đây là một số loại data warehouse phổ biến hiện nay:

5.1. Data Warehouse Chuyên Nghiệp (EDW)

Data warehouse doanh nghiệp đóng vai trò là kho lưu trữ dữ liệu tập trung cho toàn bộ tổ chức. Nó tích hợp và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thuộc các phòng ban và lĩnh vực kinh doanh khác nhau, cung cấp một cái nhìn tổng thể và toàn diện về hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp.

EDW được thiết kế nhằm hỗ trợ các yêu cầu báo cáo và phân tích phức tạp, cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra các quyết định chiến lược quan trọng của doanh nghiệp.

 Phân Loại Data Warehouse
Phân Loại Data Warehouse

5.2. Kho Lưu Trữ Dữ Liệu Vận Hành (ODS)

Kho lưu trữ dữ liệu vận hành là một cơ sở dữ liệu chuyên dụng chứa dữ liệu gần như thời gian thực hoặc thời gian thực từ các hệ thống hoạt động của doanh nghiệp. Trái ngược với data warehouse truyền thống tập trung vào dữ liệu lịch sử, ODS tập trung vào dữ liệu hiện tại và được cập nhật thường xuyên hơn.

ODS đóng vai trò như một khu vực tổ chức dữ liệu trước khi được tải vào data warehouse, cung cấp chế độ xem cập nhật hơn về các hoạt động kinh doanh đang diễn ra.

5.3. Data Mart

Data mart là một tập hợp con của data warehouse, tập trung vào một lĩnh vực hoặc bộ phận kinh doanh cụ thể trong tổ chức. Nó chứa đựng một tập dữ liệu đã được sắp xếp, tổng hợp và điều chỉnh trước để phục vụ nhu cầu phân tích riêng biệt của từng lĩnh vực hay bộ phận đó.

Data Mart thường được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu của những nhóm người dùng cụ thể như bán hàng, tiếp thị hay tài chính, cung cấp một môi trường phân tích hiệu quả và tập trung hơn phù hợp với từng đối tượng sử dụng riêng biệt.

5.4. Data Warehouse Ảo

Data warehouse ảo là một lớp logic hoặc lớp trung gian, cung cấp chế độ xem thống nhất về dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau mà không cần phải lưu trữ dữ liệu về mặt vật lý. Nó hoạt động như một phần mềm trung gian, tích hợp và liên kết dữ liệu từ các hệ thống khác nhau, cho phép người dùng truy cập và phân tích dữ liệu giống như dữ liệu nằm trong một data warehouse vật lý duy nhất.

Data Warehouse ảo loại bỏ nhu cầu sao chép dữ liệu và cung cấp quyền truy cập dữ liệu gần thời gian thực vào các nguồn dữ liệu đa dạng.

5.5. Data Warehouse Dựa Trên Đám Mây

Với sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây, các giải pháp data warehouse dựa trên đám mây đang ngày càng được sử dụng rộng rãi. Những data warehouse này được lưu trữ và quản lý trên đám mây, mang lại khả năng mở rộng quy mô, tính linh hoạt và hiệu quả về chi phí cao.

Data warehouse tận dụng cơ sở hạ tầng và tài nguyên của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, cho phép các tổ chức nhanh chóng mở rộng dung lượng lưu trữ và sức mạnh tính toán theo nhu cầu. Các giải pháp này cũng hỗ trợ tích hợp liền mạch với các dịch vụ đám mây khác và cung cấp khả năng phân tích nâng cao.

Xem thêm: CTO Là Gì? Toàn Bộ Thông Tin Về Chief Technology Officer

6. Data Warehouse Mang Đến Những Lợi Ích Gì?

Hiện nay có rất nhiều doanh nghiệp băn khoăn rằng tại sao dữ liệu lưu trữ đóng vai trò quan trọng. Cách đơn giản nhất để chứng minh điều này là thông qua những lợi ích như:

  • Cải thiện quyền truy cập của người dùng cuối cùng vào nhiều loại dữ liệu doanh nghiệp
  • Tăng tính nhất quán của dữ liệu
  • Tài liệu bổ sung về dữ liệu
  •  Có khả năng giảm chi phí điện toán và tăng năng suất
  • Cung cấp một nơi để kết hợp dữ liệu liên quan từ các nguồn riêng biệt
  • Tạo cơ sở hạ tầng điện toán có thể hỗ trợ những thay đổi trong hệ thống máy tính và cấu trúc kinh doanh
  • Trao quyền cho người dùng cuối thực hiện các truy vấn hoặc báo cáo đặc biệt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống hoạt động

Những công ty có đội ngũ chuyên trách về data warehouse thường vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực quan trọng như phát triển sản phẩm, định giá, tiếp thị, thời gian sản xuất, phân tích lịch sử, dự báo và đánh giá sự hài lòng của khách hàng. Mặc dù việc triển khai Data Warehouse có thể đòi hỏi chi phí ban đầu không nhỏ nhưng trong dài hạn, giá trị và lợi ích mang lại cho doanh nghiệp là rất xứng đáng.

Data Warehouse Mang Đến Những Lợi Ích Gì?
Data Warehouse Mang Đến Những Lợi Ích Gì?

7. Ứng Dụng Của Data Warehouse

Data warehouse đã trở thành một phần quan trọng trong việc thực hiện lưu trữ dữ liệu và kinh doanh thông minh ở nhiều ngành khác nhau, cụ thể:

7.1. Lĩnh Vực Đầu Tư Và Bảo Hiểm

Data warehouse được dùng để phân tích xu hướng của khách hàng, thị trường và các mẫu dữ liệu khác trong lĩnh vực đầu tư và bảo hiểm. Trong các lĩnh vực như thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán, data warehouse được sử dụng rộng rãi bởi vì một sự khác biệt nhỏ có thể dẫn đến tổn thất lớn.

Các giải pháp data warehouse thường được chia sẻ chung và tập trung vào việc truyền tải dữ liệu gần thời gian thực trong những lĩnh vực này giúp các tổ chức có thể nhanh chóng đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu.

7.2. Hệ Thống Bán Lẻ

Data warehouse được sử dụng rộng rãi cho mục đích phân phối và tiếp thị. Các giải pháp này giúp theo dõi thông tin sản phẩm, kiểm tra chính sách giá cả, giám sát các chương trình khuyến mãi và phân tích xu hướng mua sắm của khách hàng. Các chuỗi bán lẻ thường kết hợp EDW với các công cụ Business Intelligence (BI) để đáp ứng nhu cầu dự báo và phân tích dữ liệu.

7.3. Chăm Sóc Sức Khỏe

Data warehouse đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo kết quả điều trị, tạo báo cáo y tế và chia sẻ dữ liệu với các đơn vị liên quan như các công ty bảo hiểm, phòng nghiên cứu và các cơ sở y tế khác. Giải pháp EDW trở thành trụ cột của hệ thống chăm sóc sức khỏe bởi nó cung cấp thông tin điều trị cập nhật và mới nhất, điều vô cùng quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.

Xem thêm: Python Là Gì? 5 Bước Tự Học Lập Trình Python Hiệu Quả

 Ứng Dụng Của Data Warehouse
Ứng Dụng Của Data Warehouse

8. Xu Hướng Data Warehouse Trong Tương Lai Như Thế Nào?

Công nghệ data warehouse đang không ngừng phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu ngày càng tăng. Một trong những xu hướng nổi bật là khả năng tích hợp dữ liệu gần thời gian thực. Với yêu cầu về thông tin chi tiết và cập nhật liên tục, các giải pháp data warehouse hiện đại hỗ trợ thu nhận và tích hợp dữ liệu gần như ngay lập tức. Điều này được thực hiện thông qua công nghệ phát trực tuyến và cơ chế thu thập dữ liệu mới, cho phép nhập dữ liệu ngay khi được tạo ra.

Xu hướng tiếp theo là data warehouse dựa trên đám mây. Mô hình này mang lại khả năng mở rộng quy mô linh hoạt, tính hiệu quả về chi phí cũng như sự đơn giản trong triển khai và quản lý. Ngày càng nhiều tổ chức lựa chọn nền tảng đám mây để đáp ứng nhu cầu data warehouse của mình nhằm tận dụng các lợi ích của điện toán đám mây như tính sẵn sàng cao, khả năng mở rộng nhanh chóng và mô hình chi phí linh hoạt.

Bên cạnh đó, data warehouse đang trở nên thông minh hơn với việc kết hợp các khả năng phân tích nâng cao và trí tuệ nhân tạo (AI). Các thuật toán học máy và phân tích dự đoán giúp các tổ chức khám phá những mẫu hình ẩn trong dữ liệu đồng thời cung cấp thông tin sâu sắc và có tính dự đoán, mang lại lợi thế cạnh tranh.

Một xu hướng khác là ảo hóa dữ liệu trong data warehouse. Giải pháp này loại bỏ nhu cầu sao chép dữ liệu và cung cấp cái nhìn thống nhất về dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Cách tiếp cận này giúp giảm sự dư thừa dữ liệu đồng thời đơn giản hóa quá trình quản lý dữ liệu.

Cuối cùng, xu hướng tự động hóa trong data warehouse đang ngày càng phát triển. Các công cụ và khung tự động hóa ra đời nhằm tối ưu hóa quá trình phát triển, triển khai và bảo trì data warehouse. Những công cụ này giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, từ đó rút ngắn chu kỳ phát triển và nâng cao năng suất.

Trên đây là những thông tin tổng quan về data warehouse là gì cũng như những đặc điểm, kiến trúc,…được JobsGO tổng hợp, chia sẻ. Đây là một kho dữ liệu đang được ứng dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau cho phép truy cập dữ liệu cực phong phú mà doanh nghiệp không nên bỏ qua.

Câu hỏi thường gặp

1. Sự Khác Biệt Giữa Data Warehouse Và OLTP Database Là Gì?

Sự khác biệt giữa data warehouse và OLTP (online transaction processing) database như sau:

Chỉ tiêu

Data warehouse

OLTP database

Mục đích

Phục vụ cho phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định

Xử lý các giao dịch hàng ngày như: thêm, sửa và xóa dữ liệu.

Cấu trúc dữ liệu

Sử dụng cấu trúc dữ liệu phi chuẩn hóa để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn phân tích

Sử dụng cấu trúc dữ liệu chuẩn hóa để tránh dư thừa liệu và đảm bảo tính nhất quán.

Khối lượng dữ liệu

Lớn

Nhỏ

Người dùng

Phục vụ các nhà phân tích, quản lý cấp cao

Phục vụ nhân viên giao dịch, người dùng cuối trong hoạt động kinh doanh hàng ngày.

2. Một Số Công Cụ Và Công Nghệ Phổ Biến Được Dùng Trong Data Warehouse?

Có nhiều công cụ và công nghệ khác nhau được sử dụng trong Data Warehouse. Dưới đây là một số công cụ và công nghệ phổ biến như: oracle warehouse builder, IBM infosphere datastage, talend open studio, SSIS,...

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: