Chứng chỉ Cambridge là gì? Đây là hệ thống kiểm tra ngôn ngữ quốc tế uy tín, đánh giá toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc sở hữu chứng chỉ Cambridge không chỉ giúp người học khẳng định trình độ tiếng Anh một cách rõ ràng mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập, du học và phát triển nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Trong bài viết dưới đây, JobsGO sẽ giúp bạn tìm hiểu 7 loại chứng chỉ Cambridge phổ biến nhất hiện nay.
Xem nhanh nội dung
- 1. Chứng Chỉ Cambridge Là Gì?
- 2. Các Loại Chứng Chỉ Cambridge
- 2.1. Chứng Chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) – Dành Cho Trẻ Em
- 2.2. Chứng Chỉ KET (Key English Test – A2)
- 2.3. Chứng Chỉ PET (Preliminary English Test – B1)
- 2.4. Chứng Chỉ FCE (First Certificate In English – B2)
- 2.5. Chứng Chỉ CAE (Certificate Of Advanced English – C1)
- 2.6. Chứng Chỉ CPE (Certificate Of Proficiency In English – C2)
- 2.7. Chứng Chỉ BEC (Business English Certificate)
- 3. Lợi Ích Của Chứng Chỉ Cambridge
- 4. Bảng Quy Đổi Chứng Chỉ Cambridge Với Các Chứng Chỉ Khác
- 5. Quy Trình Đăng Ký Dự Thi Chứng Chỉ Cambridge
- 6. Thi Chứng Chỉ Cambridge Ở Đâu Tại Việt Nam?
- 7. Lệ Phí Thi Cambridge Tại Việt Nam
- 8. Cách Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Hiệu Quả
1. Chứng Chỉ Cambridge Là Gì?

Hình Ảnh Chứng Chỉ Cambridge
Chứng chỉ Cambridge là một hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh được thiết kế và quản lý bởi Đại học Cambridge, Vương quốc Anh. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được đánh giá cao, được công nhận rộng rãi trong học thuật, kinh doanh và nhiều lĩnh vực chuyên môn khác. Chứng chỉ Cambridge không chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh của một cá nhân mà còn giúp họ xây dựng niềm tin và sự tự tin khi giao tiếp bằng ngôn ngữ toàn cầu.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, chứng chỉ Cambridge giúp nâng cao hồ sơ xin việc và tạo điểm cộng lớn đối với các ứng viên. Ở thị trường lao động Việt Nam và quốc tế, các nhà tuyển dụng luôn đánh giá cao những cá nhân có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh. Chứng chỉ này chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách rõ ràng và là minh chứng khách quan cho năng lực ngôn ngữ của bạn, cụ thể nhất là trong môi trường công việc đòi hỏi giao tiếp quốc tế và các dự án hợp tác đa quốc gia.
2. Các Loại Chứng Chỉ Cambridge

Các Loại Chứng Chỉ Cambridge
Cambridge cung cấp nhiều loại chứng chỉ khác nhau, được phân loại theo độ tuổi và mục tiêu cụ thể của người học. Việc phân loại các loại chứng chỉ Cambridge giúp người học lựa chọn được bài thi phù hợp nhất với mình. Có ba nhóm chứng chỉ chính trong hệ thống Cambridge: dành cho trẻ em (Young Learners), dành cho học sinh – sinh viên – người đi làm (General English), và dành cho mục đích học thuật hoặc nghề nghiệp (Academic & Professional).
2.1. Chứng Chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) – Dành Cho Trẻ Em
Đây là nhóm chứng chỉ Cambridge tiểu học, được thiết kế riêng cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, giúp các em tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, vui vẻ và không áp lực thi cử. Hệ thống YLE gồm 3 cấp độ:
- Pre A1 Starters (Trình độ khởi đầu): Đây là cấp độ đầu tiên dành cho các bé mới bắt đầu học tiếng Anh, giúp làm quen với từ vựng, cấu trúc câu đơn giản, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cơ bản.
- A1 Movers (Trình độ căn bản): Chứng chỉ Cambridge Movers có tác dụng gì? Đây là chứng chỉ tiếp theo sau Starters, nhằm phát triển thêm kỹ năng giao tiếp cơ bản, đọc hiểu và viết các đoạn văn ngắn.
- A2 Flyers (Trình độ nâng cao cho trẻ em): Đây là cấp độ cao nhất trong nhóm YLE. Trẻ có thể hiểu văn bản đơn giản, viết đoạn văn và giao tiếp tự tin hơn.
2.2. Chứng Chỉ KET (Key English Test – A2)
Chứng chỉ KET, còn được biết đến với tên gọi A2 Key, là bài kiểm tra dành cho người học ở trình độ sơ cấp. Đây là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày.
Cấu trúc bài thi gồm ba phần:
- Đọc và viết (Reading and Writing): Kiểm tra khả năng đọc hiểu và viết các câu đơn giản.
- Nghe (Listening): Đánh giá khả năng nghe hiểu các thông tin cơ bản trong các đoạn hội thoại thường ngày.
- Nói (Speaking): Đánh giá năng lực giao tiếp bằng cách trả lời các câu hỏi về bản thân và các chủ đề quen thuộc.
Chứng chỉ này phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc muốn xác nhận năng lực sử dụng tiếng Anh cơ bản.
2.3. Chứng Chỉ PET (Preliminary English Test – B1)
Chứng chỉ PET là gì? PET, hay B1 Preliminary, là chứng chỉ trình độ trung cấp, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày như đi du lịch, giao tiếp nơi làm việc hoặc trong môi trường học tập.
Bài thi bao gồm:
- Đọc và viết (Reading and writing): Đánh giá khả năng đọc hiểu, viết email, đoạn văn hoặc bài viết ngắn.
- Nghe (Listening): Kiểm tra mức độ hiểu khi nghe các đoạn hội thoại và bài nói ngắn.
- Nói (Speaking): Đánh giá khả năng tham gia các cuộc trò chuyện về chủ đề quen thuộc trong đời sống thường ngày.
Chứng chỉ PET phù hợp với người học đã có nền tảng tiếng Anh và mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế.
2.4. Chứng Chỉ FCE (First Certificate In English – B2)
FCE, hay còn gọi là B2 First, là chứng chỉ dành cho người học ở trình độ trung cao cấp, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày.
Kỳ thi gồm bốn kỹ năng:
- Đọc và sử dụng tiếng Anh (Reading and use of English): Đánh giá khả năng đọc hiểu và sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong nhiều dạng bài.
- Viết (Writing): Kiểm tra kỹ năng viết luận, báo cáo hoặc email với cấu trúc rõ ràng.
- Nghe (Listening): Đánh giá năng lực nghe hiểu trong các ngữ cảnh thực tế như cuộc trò chuyện hoặc bài giảng.
- Nói (Speaking): Kiểm tra khả năng thảo luận và trình bày ý kiến một cách tự tin.
FCE phù hợp với người học muốn chứng minh năng lực tiếng Anh trong môi trường học tập và công việc quốc tế.
2.5. Chứng Chỉ CAE (Certificate Of Advanced English – C1)
C1 Advanced (trước đây gọi là CAE) là chứng chỉ dành cho người học có trình độ tiếng Anh cao, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật ở mức độ thành thạo.
Bài thi bao gồm:
- Đọc và sử dụng tiếng Anh (Reading and use of English): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản học thuật và sử dụng từ vựng, ngữ pháp chính xác.
- Viết (Writing): Đánh giá kỹ năng viết luận, thư và báo cáo với nội dung mạch lạc và logic.
- Nghe (Listening): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các nội dung phức tạp như bài giảng, bản tin, hoặc hội thoại chuyên sâu.
- Nói (Speaking): Đánh giá khả năng trình bày và thảo luận một cách trôi chảy, có lập luận rõ ràng.
Chứng chỉ CAE phù hợp cho người học đang hướng đến học tập, làm việc ở các môi trường chuyên môn quốc tế.
2.6. Chứng Chỉ CPE (Certificate Of Proficiency In English – C2)
C2 Proficiency, hay còn gọi là CPE, là cấp độ cao nhất trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Nó chứng minh rằng người học có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo ngang với người bản ngữ.
Cấu trúc bài thi gồm bốn phần:
- Đọc và sử dụng tiếng Anh (Reading and use of English): Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản học thuật, tác phẩm văn chương và sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế.
- Viết (Writing): Kiểm tra khả năng viết luận, thư và báo cáo với lập luận sâu sắc và cấu trúc chặt chẽ.
- Nghe (Listening): Đánh giá khả năng hiểu nội dung ở cấp độ cao qua các cuộc hội thoại, bài giảng hoặc chương trình truyền hình.
- Nói (Speaking): Kiểm tra năng lực diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác và lưu loát trong các cuộc thảo luận phức tạp.
Chứng chỉ CPE phù hợp với những ai muốn khẳng định trình độ tiếng Anh xuất sắc để phục vụ mục tiêu học tập, giảng dạy hoặc làm việc trong môi trường toàn cầu đòi hỏi cao về ngôn ngữ.
2.7. Chứng Chỉ BEC (Business English Certificate)
Chứng chỉ BEC (Business English Certificate) là hệ thống chứng chỉ tiếng Anh thương mại do Cambridge thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và kinh doanh quốc tế. BEC đặc biệt phù hợp cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực doanh nghiệp hoặc có kế hoạch theo đuổi sự nghiệp quốc tế.
BEC bao gồm ba cấp độ:
- BEC Preliminary (B1): Dành cho người học ở trình độ trung cấp, có thể giao tiếp trong các tình huống kinh doanh cơ bản.
- BEC Vantage (B2): Dành cho người học trình độ trung cao cấp, có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.
- BEC Higher (C1): Dành cho người học trình độ cao, có thể sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong các tình huống kinh doanh phức tạp.
Mỗi kỳ thi bao gồm bốn kỹ năng:
- Đọc (Reading): Đánh giá khả năng hiểu các văn bản thương mại như báo cáo, email và quảng cáo.
- Viết (Writing): Kiểm tra kỹ năng viết thư thương mại, báo cáo và đề xuất.
- Nghe (Listening): Đánh giá khả năng nghe hiểu các cuộc họp, hội thoại và bản tin kinh doanh.
- Nói (Speaking): Kiểm tra khả năng thảo luận, trình bày ý kiến và phản hồi trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.
Chứng chỉ BEC giúp người học xây dựng lợi thế cạnh tranh trong môi trường làm việc toàn cầu và được nhiều công ty, tổ chức quốc tế công nhận rộng rãi.
Bảng dưới đây của JobsGO sẽ giúp bạn phân biệt các loại chứng chỉ Cambridge:
Chứng chỉ
|
Trình độ
|
Mục tiêu
|
Đối tượng phù hợp
|
---|---|---|---|
KET (Key English Test)
|
A2 (Cơ bản)
|
Đánh giá khả năng giao tiếp và hiểu biết cơ bản
|
Học sinh, sinh viên mới bắt đầu
|
PET (Preliminary English Test)
|
B1 (Trung bình sơ cấp)
|
Tạo nền tảng cho các chương trình học tập cao hơn
|
Học sinh, sinh viên có nhu cầu du học
|
FCE (First Certificate in English)
|
B2 (Trung cấp)
|
Đánh giá khả năng ngôn ngữ ở cấp độ trung cấp
|
Sinh viên, người đi làm
|
CAE (Cambridge Advanced English)
|
C1 (Nâng cao)
|
Yêu cầu hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ
|
Người có nhu cầu học tập, làm việc trong môi trường quốc tế.
*Chứng chỉ CAE được hơn 6000 doanh nghiệp và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới công nhận vào năm 2025.* (Nguồn: Trang web chính thức của Cambridge Assessment English)
|
CPE (Certificate of Proficiency in English)
|
C2 (Thông thạo)
|
Chứng chỉ cao nhất, tương đương trình độ của người bản xứ
|
Giảng viên, nhà nghiên cứu
|
BEC (Business English Certificates)
|
Từ B1 đến C1
|
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp
|
Nhân viên văn phòng, quản lý
|
>>> Xem thêm: TOEFL Là Gì? Nên Thi Chứng Chỉ TOEFL Hay IELTS?
3. Lợi Ích Của Chứng Chỉ Cambridge

Lợi Ích Của Chứng Chỉ Cambridge
Chứng chỉ Cambridge có tác dụng gì? Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế không chỉ là minh chứng cho năng lực ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong học tập và sự nghiệp. Trong số các chứng chỉ được công nhận rộng rãi nhất hiện nay, chứng chỉ Cambridge nổi bật nhờ tính toàn diện, uy tín và giá trị lâu dài. Dưới đây là những lợi ích mà người học có thể nhận được khi sở hữu một trong các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
- Công nhận quốc tế: Chứng chỉ Cambridge được công nhận bởi các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới, mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện: Bài thi đánh giá đầy đủ bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) giúp người học sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống thực tế.
- Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có chứng chỉ Cambridge, đặc biệt là các chứng chỉ trình độ cao như CAE, CPE, hoặc BEC.
- Nâng cao trình độ học vấn: Điều kiện đầu vào của nhiều trường đại học, cao đẳng quốc tế và hỗ trợ người học xin học bổng dễ dàng hơn.
- Đảm bảo tính minh bạch và chính xác: Các kỳ thi được thiết kế và chấm điểm bởi Cambridge Assessment English, đảm bảo tính công bằng và khách quan.
- Chứng chỉ không có thời hạn: Chứng chỉ Cambridge có giá trị bao lâu? Các chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng vĩnh viễn, không cần thi lại, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí.
- Phát triển kỹ năng học tập và làm việc: Quá trình ôn luyện giúp người học rèn luyện các kỹ năng như tự học, quản lý thời gian, làm việc dưới áp lực,…
- Nguồn tài liệu học tập phong phú: Cambridge cung cấp nhiều sách, tài liệu ôn thi và khóa học trực tuyến hỗ trợ người học ôn luyện hiệu quả.
- Tạo động lực học tập: Việc đạt được chứng chỉ là minh chứng cho sự tiến bộ, giúp người học có thêm động lực và mục tiêu phát triển lâu dài.
- Mở rộng kết nối toàn cầu: Chứng chỉ giúp người học dễ dàng hòa nhập với cộng đồng học tập và làm việc quốc tế, mở rộng các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
>>> Xem thêm: Aptis là gì? Chứng chỉ Aptis có thời hạn trong bao lâu?
4. Bảng Quy Đổi Chứng Chỉ Cambridge Với Các Chứng Chỉ Khác
Hiện nay, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng rộng rãi trong học tập và công việc, tuy nhiên mỗi chứng chỉ lại có thang điểm và cách đánh giá riêng. Để giúp người học dễ dàng so sánh và hiểu rõ hơn về giá trị tương đương của từng loại chứng chỉ, bảng quy đổi dưới đây sẽ thể hiện sự khác nhau giữa các chứng chỉ Cambridge và IELTS, TOEFL,…
Cấp độ
|
Cambridge
|
IELTS
|
TOEFL PBT
|
TOEFL IBT
|
TOEIC
|
---|---|---|---|---|---|
Sơ cấp
|
KET
|
3.0 – 4.0
|
400
|
30
|
300
|
Sơ trung cấp
|
PET
|
4.5 – 5.0
|
450
|
45
|
400 – 500
|
Trung cấp
|
FCE
|
5.5 – 6.0
|
500 – 550
|
60
|
500 – 600
|
Cao trung cấp
|
CAE
|
6.0 – 6.5
|
550 – 570
|
70
|
600 – 700
|
6.5 – 7.0
|
570 – 600
|
80
|
700 – 750
|
||
Trung cao cấp
|
CPE
|
7.5 – 8.0
|
600 +
|
100
|
750 – 800
|
Cao cấp
|
CPE
|
8.0 +
|
600 +
|
100 +
|
800 – 990
|
5. Quy Trình Đăng Ký Dự Thi Chứng Chỉ Cambridge

Quy Trình Đăng Ký Dự Thi Chứng Chỉ Cambridge
Quá trình đăng ký tham dự thi chứng chỉ Cambridge bao gồm các bước sau:
5.1. Bước 1: Lựa Chọn Chứng Chỉ
Người học cần xác định mục tiêu của mình là kiểm tra những kỹ năng nào để lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp (KET, PET, FCE, CAE, CPE hay BEC).
5.2. Bước 2: Tìm Kiếm Trung Tâm Tổ Chức Thi
Tìm các trung tâm được ủy quyền tổ chức thi của Cambridge tại địa phương. Thông tin về các trung tâm này có thể tham khảo qua website của Cambridge hoặc thông tin từ người đã có kinh nghiệm thi.
5.3. Bước 3: Xác Định Ngày Thi
Sau khi lựa chọn trung tâm, người học cần đăng ký ngày thi phù hợp với lịch học và ôn tập cá nhân. Điều này giúp tối đa hoá hiệu quả của quá trình chuẩn bị.
5.4. Bước 4: Đăng Ký Và Đóng Lệ Phí
Người học thực hiện đăng ký thi trực tuyến hoặc tới trung tâm trực tiếp, sau đó đóng lệ phí thi theo quy định. Quá trình này thường được thực hiện một cách minh bạch và hỗ trợ trực tuyến, giúp người tham dự dễ dàng theo dõi.
5.5. Bước 5: Nhận Phiếu Báo Thi
Sau khi hoàn tất đăng ký và thanh toán, người học sẽ nhận được phiếu báo thi chính thức. Phiếu báo thi này chứa các thông tin cần thiết để nhập phòng thi và xác nhận danh tính.
5.6. Bước 6: Ôn Tập Chuẩn Bị
Việc ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi là vô cùng quan trọng. Học viên nên tham khảo các nguồn tài liệu ôn thi chính thống được cung cấp bởi Cambridge, ví dụ như sách hướng dẫn, các bài giảng trực tuyến và đề thi mẫu. Việc sử dụng các nguồn tài liệu uy tín không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn tăng khả năng làm bài một cách tự tin.
6. Thi Chứng Chỉ Cambridge Ở Đâu Tại Việt Nam?
Việc lựa chọn địa điểm thi uy tín và được ủy quyền chính thức là yếu tố quan trọng để đảm bảo kết quả thi chứng chỉ Cambridge được công nhận. Tại Việt Nam, Cambridge English tổ chức kỳ thi thông qua các trung tâm khảo thí được ủy quyền trên toàn quốc.
STT
|
Thành phố
|
Đơn vị tổ chức
|
Địa điểm
|
Chứng chỉ
|
---|---|---|---|---|
1
|
Hà Nội
|
Công ty Language Link Việt Nam
|
03 địa điểm tại thành phố Hà Nội:
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
2
|
Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam (Hà Nội)
|
Số 16 Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English
|
02 địa điểm tại thành phố Hà Nội:
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
|
4
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh
|
Số 94 Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
5
|
Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy
|
Tầng 1, tầng 2 và tầng 3 Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy, 75 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
|
|
6
|
Bình Dương
|
Công ty TNHH Tư vấn và Phát triển Giáo dục Quốc tế
|
02 địa điểm:
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
7
|
Trung tâm GDTX và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương
|
Đường 30/4 Đường Chánh Nghĩa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
|
8
|
Gia Lai
|
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh
|
30 Trần Quang Khải, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
9
|
Long An
|
Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt (Long An)
|
Số 01, Đường số 3, khu dân cư Kiến Phát, Phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
10
|
Đà Nẵng
|
Công ty TNHH Giáo dục Nền tảng
|
Tầng 8, 295 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
|
7. Lệ Phí Thi Cambridge Tại Việt Nam
Thi chứng chỉ Cambridge bao nhiêu tiền? Chi phí đăng ký thi các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo từng loại chứng chỉ và địa điểm tổ chức. Mức lệ phí được xác định bởi các trung tâm khảo thí được ủy quyền và có thể dao động trong một khoảng nhất định.
- Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers: Lệ phí dao động từ 700.000 – 1.200.000 VNĐ.
- Chứng chỉ KET (Key English Test – A2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
- Chứng chỉ PET (Preliminary English Test – B1): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
- Chứng chỉ FCE (First Certificate in English – B2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
- Chứng chỉ CAE (Certificate of Advanced English – C1): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
- Chứng chỉ CPE (Certificate of Proficiency in English – C2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
Để biết chính xác lệ phí tại từng địa phương hoặc thời điểm cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với trung tâm khảo thí Cambridge gần nhất hoặc truy cập Website chính thức của họ để cập nhật thông tin mới nhất.
>>> Xem thêm: Tesol là bằng gì?
8. Cách Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Hiệu Quả

Cách Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Hiệu Quả
Bạn muốn biết cách luyện thi chứng chỉ Cambridge hiệu quả? Hãy đọc tiếp để khám phá các bí quyết:
8.1. Xác Định Mục Tiêu Và Lập Kế Hoạch
Để luyện thi hiệu quả, người học cần xác định mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn. Việc lập kế hoạch học tập cụ thể, với các mục tiêu nhỏ hằng ngày và hàng tuần, sẽ giúp theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp học. Lập kế hoạch không chỉ bao gồm thời gian học từng kỹ năng mà còn cả việc giải đề thi thử, tham gia các lớp học workshop và trao đổi kinh nghiệm với giáo viên chuyên ngành.
8.2. Sử Dụng Tài Liệu Ôn Thi
Tài liệu ôn thi là yếu tố then chốt để làm chủ kiến thức. Người học nên tìm kiếm các nguồn tài liệu uy tín như sách hướng dẫn của Cambridge, các website học tiếng Anh và các ứng dụng luyện thi trực tuyến. Ngoài ra, việc đọc các bài báo, blog hay xem video minh họa về cách làm bài của các kỳ thi cũng giúp người học tăng cường khả năng hiểu biết lý thuyết và áp dụng thực tiễn.
8.3. Tham Gia Lớp Luyện Thi
Để đạt kết quả cao, việc tham gia các lớp luyện thi do giáo viên có kinh nghiệm hướng dẫn đóng vai trò quan trọng. Các lớp học nhóm không chỉ tạo cơ hội giao lưu, trao đổi kiến thức mà còn cung cấp phản hồi kịp thời về các lỗi sai thường gặp. Học viên có thể học được những mẹo làm bài hiệu quả, cách quản lý thời gian trong phòng thi và những chiến lược cải thiện điểm số một cách tối đa.
8.4. Rèn Luyện Các Kỹ Năng Cần Thiết
Việc rèn luyện từng kỹ năng riêng biệt là điều cần thiết:
- Kỹ năng nghe: Học viên nên nghe các bài giảng, podcast, chương trình tiếng Anh hàng ngày để làm quen với nhiều giọng nói khác nhau.
- Kỹ năng nói: Tham gia các buổi hội thoại trực tuyến, thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc qua các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ.
- Kỹ năng đọc: Tăng cường đọc báo, tạp chí tiếng Anh và các tài liệu học thuật để làm quen với cấu trúc câu và từ vựng chuyên ngành.
- Kỹ năng viết: Thực hành viết email, báo cáo hay thậm chí là viết blog để phát triển kỹ năng tổ chức ý tưởng và sử dụng ngữ pháp chính xác.
8.5. Thường Xuyên Luyện Đề Thi Thử
Luyện đề thi thử là cách tốt nhất để đánh giá năng lực và điều chỉnh chiến lược ôn tập. Các trang web và ứng dụng luyện thi cung cấp hàng loạt đề thi mẫu từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên cảm nhận được áp lực thời gian và cải thiện khả năng phân bổ thời gian hợp lý trong phòng thi. Việc làm đề thi thử thường xuyên cũng giúp giảm bớt lo lắng vào ngày thi thực tế và tăng sự tự tin.
Như vậy, chứng chỉ Cambridge là gì? Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc đạt được chứng chỉ Cambridge không những nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn tạo ra lợi thế rõ rệt trong hồ sơ xin việc. Ngoài ra, bạn có thể truy cập JobsGO để tìm hiểu thêm cơ hội để phát triển bản thân và mở rộng nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
1. Chứng Chỉ Cambridge Có Thời Hạn Bao Lâu?
Chứng chỉ Cambridge thường áp dụng theo chuẩn quốc tế và không có hạn sử dụng nhưng một số tổ chức có thể yêu cầu chứng chỉ được thi trong vòng 2-3 năm để đánh giá năng lực hiện tại.
2. Làm Thế Nào Để Tìm Trung Tâm Luyện Thi Chứng Chỉ Uy Tín Tại Việt Nam?
Bạn có thể tìm kiếm qua các diễn đàn, đánh giá trên mạng hoặc nhờ phản hồi từ những người đã từng tham gia kỳ thi để chọn được trung tâm uy tín.
3. Có Thể Tự Ôn Thi Chứng Chỉ Cambridge Tại Nhà Không?
Có, nhiều ứng viên tự ôn tập từ tài liệu trực tuyến và luyện đề thi mẫu, nhưng việc tham gia lớp học có giáo viên hướng dẫn sẽ giúp tăng hiệu quả ôn tập.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)