Trong kế toán dồn tích, doanh thu không phải lúc nào cũng gắn liền với dòng tiền thực nhận. Accrued revenue (doanh thu dồn tích) là một khái niệm quan trọng phản ánh doanh thu đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán. Việc hiểu rõ Accrued Revenue không chỉ giúp doanh nghiệp ghi nhận chính xác tình hình tài chính mà còn đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng hiệu quả kinh doanh trong kỳ. Vậy cụ thể Accrued Revenue là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kế toán? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Accrued Revenue Là Gì?

 

Accrued Revenue là gì - image 1

Accrued Revenue Là Gì?

Accrued Revenue là gì? Trước khi khám phá khái niệm này, chúng ta cần hiểu rõ Accrued là gì trong kế toán. Accrued (dồn tích) là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản chi phí hoặc doanh thu đã phát sinh trong kỳ kế toán nhưng chưa được thanh toán hoặc thu tiền ngay tại thời điểm đó. Tức là, dù tiền chưa “chảy” vào hoặc ra khỏi doanh nghiệp, kế toán vẫn phải ghi nhận để phản ánh đúng thực trạng hoạt động tài chính.

Accrued Revenue có nghĩa là doanh thu dồn tích. Nó là doanh thu phát sinh nhưng vẫn chưa được thanh toán bằng tiền mặt tại thời điểm báo cáo tài chính. Đây là một khái niệm quan trọng trong kế toán, giúp các công ty xác định được doanh thu khi dịch vụ đã được cung cấp hay sản phẩm đã được giao hàng, dù chưa nhận được tiền từ khách hàng.

Ví dụ, trong ngành dịch vụ viễn thông, các gói cước dịch vụ được khách hàng sử dụng đều phát sinh doanh thu dồn tích cho đến khi thanh toán được thực hiện. Tương tự, trong ngành xây dựng, dự án dài hạn có thể trao đổi nhiều lần giữa các mốc giao hàng, dẫn đến doanh thu dồn tích khi các công trình bắt đầu sử dụng dịch vụ nhưng hóa đơn thanh toán mới được phát hành sau đó. Các công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cũng ghi nhận doanh thu dồn tích khi hợp đồng ký kết và dịch vụ đã được thực hiện theo từng đợt. Điều này không chỉ đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn giúp phân bổ chính xác lợi nhuận theo thời gian.

Hiểu rõ về Accrued Revenue sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản trị tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường. Việc nắm vững các khái niệm tài chính quan trọng khác, chẳng hạn như revenue là gì, thuế lũy tiến là gì, thuế trực thu là gìthuế VAT là gì cũng là yếu tố then chốt để quản lý hiệu quả nguồn lực và tuân thủ pháp luật. 

2. Các Tình Huống Phát Sinh Accrued Revenue

Doanh thu dồn tích thường phát sinh trong các dự án dài hạn, nơi công việc được triển khai qua nhiều giai đoạn. Tại mỗi mốc hoàn thành một phần công việc, doanh thu sẽ được ghi nhận tương ứng, ngay cả khi thanh toán thực tế chỉ được thực hiện sau khi toàn bộ dự án hoàn tất. Tương tự, các mốc giao hàng, ví dụ như giao sản phẩm theo từng đợt cũng góp phần tạo nên doanh thu phát sinh.

Trong những trường hợp hợp đồng cung cấp dịch vụ có tính chu kỳ như hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo trì định kỳ, mặc dù dịch vụ đã được cung cấp liên tục, doanh thu vẫn được phân bổ dần theo từng kỳ kế toán, tạo ra khoản phải thu. Doanh thu chưa thực hiện không chỉ là yếu tố quan trọng trong báo cáo tài chính mà còn giúp nhà quản trị đánh giá hiệu quả hợp đồng theo thời gian, từ đó thiết lập chiến lược kinh doanh và tài chính phù hợp.

3. Đặc Điểm Kế Toán Của Accrued Revenue Là Gì?

 

Accrued Revenue là gì - image 2

Đặc Điểm Kế Toán Của Accrued Revenue Là Gì?

Đặc điểm cơ bản của doanh thu dồn tích nằm ở việc ghi nhận doanh thu theo chu kỳ kinh doanh, thay vì theo thời điểm nhận tiền mặt. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác và khéo léo trong việc ước tính, phân bổ doanh thu cho các kỳ kế toán khác nhau. Một bảng tính điển hình sẽ bao gồm các yếu tố như số tiền dự kiến được thanh toán, mốc giao hàng, mức độ hoàn thành dịch vụ, và các điều chỉnh cần thiết trước khi ghi nhận doanh thu.

Ví dụ, khi một công ty xây dựng hoàn thành 40% dự án, doanh thu tương ứng với 40% giá trị hợp đồng sẽ được ghi nhận, dù thanh toán chỉ đến sau khi dự án hoàn tất. Hơn nữa, việc ghi nhận doanh thu dồn tích phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán như GAAP và IFRS, góp phần tạo ra báo cáo tài chính chính xác, minh bạch đồng thời tăng cường sự tin cậy của nhà đầu tư và các bên liên quan. Sự chính xác trong ghi nhận sẽ hỗ trợ quản lý rủi ro tài chính và xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

4. Các Nguyên Tắc Ghi Nhận Doanh Thu Dồn Tích

Để ghi nhận doanh thu dồn tích một cách chính xác, chúng ta cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán nghiêm ngặt, đặc biệt khi kết hợp với các chuẩn mực như GAAP và IFRS. Các nguyên tắc này không chỉ giúp đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính mà còn tăng cường sự minh bạch trong quản trị nội bộ của doanh nghiệp.

4.1. Nguyên Tắc Khớp Nối

Nguyên tắc khớp nối là một trong những yếu tố cơ bản để đảm bảo rằng chi phí và doanh thu được ghi nhận đúng thời điểm trong cùng một kỳ kế toán. Điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh thu dồn tích, khi các chi phí phát sinh từ việc thực hiện dự án hoặc cung cấp dịch vụ phải được đối chiếu chính xác với doanh thu tương ứng.

Trong một dự án xây dựng, các chi phí vật liệu, lao động và chi phí gián tiếp được phân bổ dần theo tiến độ thực hiện, trong khi doanh thu được ghi nhận dựa trên mức độ hoàn thành của dự án. Việc áp dụng nguyên tắc khớp nối không chỉ giúp kiểm soát hiệu quả nội bộ mà còn tăng cường độ tin cậy trong báo cáo tài chính, hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

4.2. Nguyên Tắc Ghi Nhận Doanh Thu

Trước khi đi sâu vào nguyên tắc ghi nhận, hãy cùng khám phá doanh thu là gì. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu yêu cầu doanh thu phải được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể như: giao hàng, hoàn thành dịch vụ và mức độ thực hiện hợp đồng. Điều này đồng nghĩa với việc doanh thu chỉ được ghi nhận khi đã phát sinh thực sự, bất kể thời điểm thanh toán có thể chậm trễ.
Ví dụ, Công ty A ký hợp đồng cung cấp dịch vụ thiết kế website cho khách hàng B vào tháng 1/2025 với tổng giá trị 50 triệu đồng. Dịch vụ được thực hiện trong 5 tháng, do đó, theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu, mỗi tháng công ty A sẽ ghi nhận 10 triệu đồng doanh thu (50 triệu / 5 tháng), bất kể thanh toán diễn ra vào thời điểm nào. Qua đó, doanh nghiệp duy trì được tính ổn định trong báo cáo tài chính và tối ưu hóa quy trình quản trị nội bộ.

4.3. Bút Toán Điều Chỉnh Và Tài Liệu Liên Quan

Bút toán điều chỉnh là bước cuối cùng trong quy trình ghi nhận doanh thu dồn tích, nhằm đảm bảo rằng mọi giao dịch được hoàn thiện chính xác vào cuối kỳ kế toán. Sau khi kết thúc kỳ kế toán, các doanh nghiệp tiến hành đối chiếu và điều chỉnh doanh thu dựa trên dữ liệu thực tế từ khách hàng. Đồng thời, các tài liệu liên quan như hợp đồng, chứng từ giao nhận và báo cáo tiến độ dự án cần được lưu trữ cẩn thận để tạo thành hồ sơ chứng từ hợp lệ.

Trong hợp đồng bảo trì định kỳ, ban đầu doanh thu được ghi nhận theo từng tháng và sau đó điều chỉnh nếu khách hàng có yêu cầu hoàn trả hoặc điều chỉnh giá trị dịch vụ. Việc thực hiện bút toán điều chỉnh không những nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính mà còn đảm bảo sự minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm toán.

5. Sự Khác Biệt Giữa Accrued Revenue Và Accrued Expense

Sự khác biệt giữa Accrued Revenue và chi phí dồn tích là gì? Trong kế toán dồn tích, Accrued Revenue và Accrued Expense là hai khái niệm quan trọng nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này giúp doanh nghiệp ghi nhận đúng doanh thu và chi phí theo từng kỳ kế toán, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng kinh doanh.

Tiêu chí
Accrued Revenue (Doanh thu dồn tích)
Accrued Expenses (Chi phí dồn tích)
Bản chất
Doanh thu đã phát sinh nhưng chưa được thu tiền
Chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán
Tác động đến báo cáo tài chính
Ghi nhận tăng doanh thu và tăng khoản phải thu
Ghi nhận tăng chi phí và tăng khoản phải trả
Ví dụ
Cung cấp dịch vụ trong tháng nhưng thu tiền vào tháng sau
Nhân viên làm việc trong tháng nhưng trả lương vào kỳ sau
Thời điểm ghi nhận
Khi dịch vụ/hàng hóa đã được cung cấp
Khi chi phí đã phát sinh dù chưa chi tiền
Ảnh hưởng đến lợi nhuận kỳ
Làm tăng lợi nhuận
Làm giảm lợi nhuận

6. Ví Dụ Về Accrued Revenue Trong Một Số Lĩnh Vực

 

Accrued Revenue là gì - image 3

Ví Dụ Về Accrued Revenue Trong Một Số Lĩnh Vực

Để giúp người đọc hình dung cụ thể hơn về quá trình ghi nhận doanh thu dồn tích, chúng ta cùng điểm qua một số ví dụ thực tiễn từ nhiều ngành nghề khác nhau. Những ví dụ này bao gồm các tình huống kinh doanh phổ biến như công ty tư vấn, bán hàng online và dịch vụ định kỳ, trong đó,doanh thu dồn tích luôn ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả báo cáo tài chính và quản trị dòng tiền của doanh nghiệp.

6.1. Ví Dụ Trong Ngành Dịch Vụ

Giả sử, có một công ty ABC chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho các doanh nghiệp. Khi ký hợp đồng với khách hàng, công ty cam kết cung cấp dịch vụ theo từng giai đoạn như tư vấn, phân tích và đề xuất giải pháp. Trong quá trình triển khai, dịch vụ được cung cấp theo từng tháng, tuy nhiên, việc thanh toán từ phía khách hàng sẽ được thực hiện theo đợt, có thể trễ đến vài tháng so với thời điểm thực hiện dịch vụ

Ví dụ cụ thể: trong tháng 3/2025, công ty ABC đã cung cấp dịch vụ tư vấn trị giá 30 triệu đồng cho khách hàng X, nhưng khách hàng chưa thanh toán. Do đó, công ty ABC phải ghi nhận 30 triệu đồng doanh thu dồn tích dựa trên tiến độ thực hiện và khớp nối chi phí đã phát sinh trong kỳ kế toán đó. Cách làm này không những đảm bảo báo cáo tài chính chính xác mà còn cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa doanh thu và chi phí, hỗ trợ quá trình lập kế hoạch tài chính cho các kỳ tiếp theo.

6.2. Ví Dụ Trong Ngành Sản Xuất

Trong ngành sản xuất, quá trình ghi nhận doanh thu dồn tích cũng được thể hiện qua việc phát hành hóa đơn theo từng đợt. Giả sử, một công ty sản xuất hàng tiêu dùng ký hợp đồng cung cấp sản phẩm theo lô hàng. Khi hóa đơn được gửi đi cho khách hàng, doanh thu tương ứng sẽ được ghi nhận dần theo số lượng sản phẩm đã giao, tuy nhiên, khoản thanh toán thực tế sẽ được nhận sau khi toàn bộ lô hàng đã được giao tận nơi.

Quy trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ qua hệ thống kế toán, với các chứng từ giao hàng, hóa đơn giải trình chi tiết từng bước giao nhận sản phẩm và bút toán điều chỉnh nếu có sai lệch phát sinh. Điều này giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc dự báo dòng tiền và tăng cường sự minh bạch trong quản lý tài chính.

Như vậy, doanh thu dồn tích là khái niệm quan trọng trong kế toán giúp doanh nghiệp ghi nhận doanh thu đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán. Việc hiểu và áp dụng các nguyên tắc ghi nhận doanh thu dồn tích một cách chính xác góp phần đảm bảo báo cáo tài chính trung thực và minh bạch. Áp dụng chính xác kiến thức này vào quy trình kế toán sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và quản lý dòng tiền. Để tìm thêm cơ hội việc làm phù hợp trong lĩnh vực tài chính, hãy ghé thăm JobsGO.

Câu hỏi thường gặp

1. Accrued Revenue Có Phải Là Tài Sản Không?

Doanh thu dồn tích không phải là tài sản, mà là khoản doanh thu phát sinh chưa thu tiền và được trình bày trong báo cáo tài chính.

2. Doanh Thu Chưa Được Ghi Nhận Có Phải Là Accrued Revenue?

Doanh thu chưa được ghi nhận khác với doanh thu dồn tích, vì doanh thu dồn tích đã được ghi nhận dựa trên tiến độ cung cấp dịch vụ hoặc giao hàng.

3. Accrued Revenue Có Xuất Hiện Trên Báo Cáo Thu Nhập Không?

Có, doanh thu dồn tích được trình bày trong báo cáo thu nhập sau khi ghi nhận theo chuẩn mực kế toán, kèm theo các bút toán điều chỉnh cần thiết.

4. Deferred Revenue Là Gì?

Đây là khoản doanh thu doanh nghiệp đã nhận trước nhưng chưa cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, còn gọi là doanh thu chưa thực hiện.

5. Prepaid Expenses Là Gì?

Đây là khoản chi phí doanh nghiệp đã trả trước nhưng dịch vụ/hàng hóa tương ứng sẽ được nhận trong tương lai.

6. Accrued Income Là Gì?

Đây là khoản thu nhập doanh nghiệp đã kiếm được nhưng chưa thu tiền tại thời điểm báo cáo.

7. Unearned Revenue Là Gì?

Đây là khoản doanh thu chưa thực hiện, tương tự Deferred Revenue – doanh nghiệp đã nhận tiền nhưng chưa cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)