Ngành Điện tử Viễn thông là một trong những ngành học kỹ thuật có điểm tuyển sinh cao nhất trong những năm gần đây. Tại sao ngành học này lại có sức hút lớn đến thế? Học Điện tử Viễn thông là học gì? Học ở đâu? Ra làm gì? Cùng JobsGO tìm hiểu ngay!
Mục lục
- 1. Ngành Điện Tử Viễn Thông Là Gì?
- 2. Ngành Điện Tử Viễn Thông Học Những Gì?
- 3. Ngành Điện Tử Viễn Thông Có Được Ưa Chuộng Không?
- 4. Tố Chất Cần Có Để Học Ngành Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông
- 5. Ngành Điện Tử Viễn Thông Thi Khối Nào?
- 6. Học Ngành Điện Tử Viễn Thông Ở Đâu?
- 7. Mức Lương Ngành Điện Tử Viễn Thông
- 8. Học Điện Tử Viễn Thông Ra Làm Gì?
- Câu hỏi thường gặp
1. Ngành Điện Tử Viễn Thông Là Gì?
Điện tử là nghiên cứu, chế tạo ra các vi mạch điện tử, được xem như “bộ não” điều khiển toàn bộ hoạt động của các thiết bị thông minh.
Ngành Viễn thông nghiên cứu, sử dụng các thiết bị tạo nên mạng lưới truyền dẫn thông tin cho mục đích giao tiếp.
Như vậy, ngành Điện tử Viễn thông hiểu đơn giản là ngành sử dụng công nghệ, kỹ thuật tiên tiến để tạo nên các thiết bị vệ tinh, cáp, thiết bị điện tử. Các sản phẩm của ngành Điện tử Viễn thông quen thuộc với mọi người bao gồm máy thu hình, điện thoại, máy tính cá nhân, máy tính bảng,…
Ngành Điện tử Viễn thông là một trong các ngành kỹ thuật có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin liên lạc toàn cầu, giúp việc trao đổi thông tin diễn ra thuận lợi trong điều kiện không gian khác nhau.
2. Ngành Điện Tử Viễn Thông Học Những Gì?
Sinh viên theo học ngành Điện tử Viễn thông sẽ được tiếp cận, nắm bắt các kỹ thuật, công nghệ Điện tử Viễn thông tiên tiến nhất hiện nay và hoạt động của mạng truyền thông hiện đại như:
- Mạng không dây
- Mạng truyền số liệu
- Kỹ thuật siêu cao tần và anten
- Hệ thống phát thanh truyền hình
- Công nghệ phân tích và xử lý tín hiệu, âm thanh, hình ảnh
- V.v…
Điện tử Viễn thông là ngành mang tính ứng dụng cao. Vì vậy, ngoài những môn học lý thuyết, sinh viên sẽ có khoảng 30% thời lượng học tập để thực hành trực tiếp trên các trang thiết bị trường cung cấp.
- Vận hành, bảo trì, sửa chữa, nâng cấp các hệ thống, thiết bị Điện tử Viễn thông
- Tìm hiểu, nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ kỹ thuật Điện tử Viễn thông trong công nghiệp và đời sống
Khi đi sâu vào chuyên ngành Điện tử Viễn thông, sinh viên sẽ được đào tạo kiến thức đặc thù riêng biệt. Ba chuyên ngành chính trong lĩnh vực này bao gồm:
- Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Hệ thống nhúng và IoT (tạo ra các thiết bị thông minh, kết nối Internet)
Với khối lượng kiến thức này, sinh viên ngành Điện tử Viễn thông thường có chương trình học kéo dài 4 – 5 năm.
>>>Có thể bạn quan tâm: Kỹ sư điện là gì?
3. Ngành Điện Tử Viễn Thông Có Được Ưa Chuộng Không?
Ngành Điện tử Viễn thông hiện nay đang rất được ưa chuộng nhờ vào vai trò quan trọng của nó trong thời đại công nghệ số. Với sự bùng nổ của mạng di động 5G, Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và các ứng dụng đa phương tiện, nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này ngày càng tăng. Các doanh nghiệp công nghệ lớn, từ các tập đoàn viễn thông đến các công ty khởi nghiệp, đều cần đội ngũ kỹ sư, chuyên gia để nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ hiện đại.
Ngoài ra, mức lương hấp dẫn cùng cơ hội làm việc tại các quốc gia phát triển cũng khiến ngành này trở nên thu hút đối với sinh viên, người lao động. Theo xu hướng phát triển toàn cầu, Điện tử Viễn thông là một ngành không chỉ có triển vọng nghề nghiệp cao mà còn mang lại cơ hội thăng tiến vượt bậc, đặc biệt với những ai có khả năng sáng tạo, không ngừng học hỏi. Vì vậy, đây là một trong những ngành học hàng đầu, được đông đảo người trẻ quan tâm lựa chọn.
4. Tố Chất Cần Có Để Học Ngành Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông
Ngành Điện tử Viễn thông là một lĩnh vực đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, sự sáng tạo và khả năng thực hành cao. Để thành công trong ngành này, sinh viên cần sở hữu một số tố chất quan trọng như sau:
4.1. Tư Duy Logic Và Kỹ Năng Phân Tích
Ngành Điện tử Viễn thông yêu cầu sinh viên phải có khả năng tư duy logic để xử lý các vấn đề phức tạp trong thiết kế mạch, hệ thống điện tử hay lập trình vi điều khiển. Khả năng phân tích giúp bạn xác định chính xác nguyên nhân của lỗi trong các thiết bị hoặc hệ thống, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả. Ví dụ, khi làm việc với các mạch điện tử, bạn phải phân tích các thông số và hiểu rõ nguyên lý hoạt động của từng linh kiện để đảm bảo mạch hoạt động đúng yêu cầu. Đây là kỹ năng nền tảng giúp bạn thành công trong ngành.
4.2. Niềm Đam Mê Với Công Nghệ
Ngành Điện tử Viễn thông liên tục đổi mới với sự phát triển của công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), mạng 5G hoặc Internet of Things (IoT). Vì vậy, niềm đam mê với công nghệ không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn tạo động lực để bạn khám phá, sáng tạo. Những người có sự tò mò, yêu thích học hỏi công nghệ mới sẽ có lợi thế lớn trong việc nghiên cứu, phát triển các sản phẩm mang tính đột phá. Đây chính là yếu tố giúp bạn luôn tiến xa hơn trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này.
4.3. Sự Cẩn Thận Và Tỉ Mỉ
Làm việc trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ bởi chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể khiến cả hệ thống gặp lỗi. Khi thiết kế mạch điện hoặc lập trình điều khiển, việc kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết là rất quan trọng. Một lỗi nhỏ trong việc lắp ráp linh kiện như đặt sai vị trí một con chip có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hỏng hóc thiết bị hoặc thậm chí gây mất an toàn. Do đó, sinh viên cần rèn luyện tính tỉ mỉ, sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong quá trình học tập và làm việc.
4.4. Khả Năng Làm Việc Nhóm
Trong ngành Điện tử Viễn thông, hầu hết các dự án đều yêu cầu sự hợp tác giữa các kỹ sư thuộc nhiều chuyên môn khác nhau. Vì vậy, khả năng làm việc nhóm trở thành kỹ năng không thể thiếu. Bạn sẽ phải thảo luận, chia sẻ ý tưởng và phối hợp để cùng giải quyết các vấn đề trong dự án, từ thiết kế phần cứng đến lập trình phần mềm. Sự giao tiếp tốt, tinh thần làm việc nhóm sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Đây cũng là tố chất cần thiết để phát triển trong môi trường doanh nghiệp.
4.5. Khả Năng Học Hỏi Và Cập Nhật Kiến Thức Mới
Công nghệ trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông thay đổi từng ngày, đòi hỏi sinh viên phải có khả năng học hỏi nhanh, không ngừng cập nhật kiến thức mới. Những tiến bộ như AI, mạng viễn thông thế hệ mới hay điện toán đám mây liên tục được ứng dụng trong thực tế, khiến các kỹ sư luôn cần bắt kịp xu hướng để không bị lạc hậu. Việc đọc tài liệu, tham gia các khóa học trực tuyến hoặc hội thảo chuyên ngành sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và nâng cao kỹ năng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trong công việc.
4.6. Kỹ Năng Ngoại Ngữ
Phần lớn tài liệu, nghiên cứu trong ngành Điện tử Viễn thông đều sử dụng tiếng Anh, từ hướng dẫn sử dụng thiết bị đến các báo cáo khoa học quốc tế. Do đó, kỹ năng ngoại ngữ tốt, đặc biệt là khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh, là một lợi thế lớn. Ngoài việc tiếp cận kiến thức toàn cầu, bạn còn dễ dàng tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế hoặc làm việc cho các tập đoàn công nghệ lớn. Việc trau dồi ngoại ngữ sẽ mở ra nhiều cơ hội để bạn phát triển sự nghiệp trên thị trường toàn cầu.
4.7. Tính Kiên Nhẫn Và Chịu Được Áp Lực
Ngành Điện tử Viễn thông đòi hỏi bạn phải giải quyết những vấn đề phức tạp trong thời gian dài, từ việc thiết kế sản phẩm đến thử nghiệm, hoàn thiện. Quá trình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ, có thể gặp thất bại hoặc phải làm lại nhiều lần. Sự kiên nhẫn giúp bạn bình tĩnh trước khó khăn, còn khả năng chịu áp lực cao giúp bạn duy trì phong độ trong những dự án có yêu cầu thời gian gấp gáp. Đây là tố chất cần thiết để bạn vững vàng trước những thử thách trong ngành.
5. Ngành Điện Tử Viễn Thông Thi Khối Nào?
Để theo học ngành Điện tử Viễn thông, thí sinh có thể đăng ký dự thi vào các khối xét tuyển chính sau đây:
- Khối A00: Toán, Lý, Hóa.
- Khối A01: Toán, Lý, Anh.
- Khối D07: Toán, Hóa, Anh.
- Khối C01: Toán, Lý, Văn.
- Khối D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Anh.
6. Học Ngành Điện Tử Viễn Thông Ở Đâu?
Điện tử Viễn thông là một trong những ngành yêu cầu đầu vào cao điểm nhất tại nước ta trong những năm gần đây. Điều đó cho thấy sức hút mãnh liệt của ngành đối với các sinh viên kỹ thuật. Dưới đây là danh sách một số trường đại học đào tạo ngành Điện tử Viễn thông tại Việt Nam, kèm thông tin điểm tuyển sinh các năm gần nhất để bạn tham khảo.
Khu vực | Trường | Khối xét tuyển | Điểm tuyển sinh 2024 |
Miền Bắc | Đại học Công nghệ (ĐH Quốc gia Hà Nội) | A00, A01 | 26.3 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông | A00, A01 | 25.75 | |
Đại học Bách khoa Hà Nội | A00, A01 | 27.41 | |
Đại học Điện lực Hà Nội | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | |
Miền Trung | Đại học Khoa học (ĐH Huế) | A00, A01, D01, D07 | 16.5 |
Đại học Bách khoa (Đà Nẵng) | A00, A01 | 25.14 | |
Miền Nam | Đại học Bách khoa (ĐH Quốc gia TP.HCM) | A00, A01 | 80.03 |
Đại học Khoa học tự nhiên (ĐH Quốc gia TP.HCM) | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | A00, A01, D01, D07 (2020), D90 (2021) | 25.95 |
7. Mức Lương Ngành Điện Tử Viễn Thông
Điện tử Viễn thông là một ngành đem lại thu nhập khá cao và ổn định. Mức lương với một kỹ sư viễn thông sẽ phụ thuộc vào vị trí việc làm cùng kinh nghiệm, kỹ năng của người làm. Tham khảo ngay mức lương một số vị trí của ngành Điện tử Viễn thông để có cái nhìn rõ hơn về ngành nhé!
Mức lương | Kỹ sư viễn thông | Kỹ sư thiết kế và phát triển phần mềm | Trưởng nhóm kỹ thuật |
Mức lương trung bình | 15.200.000 VNĐ | 22.000.000 VNĐ | 15.500.000 VNĐ |
Khoảng lương phổ biến | 11.000.000 – 19.000.000 VNĐ | 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ | 12.000.000 – 19.000.000 VNĐ |
Xem thêm: Tra cứu lương các ngành nghề
8. Học Điện Tử Viễn Thông Ra Làm Gì?
Sau khi tốt nghiệp ngành Điện tử Viễn thông, sinh viên có thể đảm nhận một trong số những công việc dưới đây:
8.1. Chuyên Viên Tư Vấn, Thiết Kế Và Vận Hành Kỹ Thuật
Chuyên viên tư vấn, thiết kế và vận hành kỹ thuật là người chịu trách nhiệm tư vấn giải pháp công nghệ, thiết kế hệ thống mạng viễn thông, vận hành thiết bị kỹ thuật. Họ thường làm việc tại các đài phát thanh, đài truyền hình, công ty sản xuất vi mạch hoặc thiết bị viễn thông. SMT là bộ phận gì cũng là một câu hỏi đáng quan tâm, vì bộ phận này liên quan đến việc ứng dụng công nghệ gắn linh kiện lên bảng mạch trong sản xuất điện tử.
Công việc này đòi hỏi sự am hiểu về các hệ thống công nghệ cao, khả năng làm việc chính xác để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Các chuyên viên cũng phải cập nhật thường xuyên các xu hướng công nghệ mới để mang lại hiệu quả tối ưu cho các giải pháp mà họ cung cấp.
8.2. Kỹ Sư Vô Tuyến
Kỹ sư vô tuyến tập trung vào nghiên cứu, khai thác và tối ưu hóa các mạng di động như 2G, 3G, 4G, 5G. Đây là vị trí yêu cầu khả năng phân tích tín hiệu, tối ưu hóa mạng lưới, quản lý băng tần vô tuyến. Các kỹ sư vô tuyến thường làm việc tại các nhà mạng viễn thông hoặc công ty công nghệ lớn. Kỹ sư vô tuyến có vai trò quan trọng khi mạng di động trở thành hạ tầng thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt khi 5G đang được triển khai rộng rãi trên toàn cầu.
8.3. Kỹ Sư Viễn Thông
Kỹ sư viễn thông đảm nhiệm việc phát triển, nghiên cứu các hệ thống như mạng viễn thông, thiết bị định vị, dẫn đường. Ngoài ra, họ cũng làm việc với tín hiệu âm thanh và hình ảnh trong các thiết bị truyền thông đa phương tiện. Ngành bưu chính viễn thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển hạ tầng, dịch vụ truyền thông hiện đại.
Để hoàn thành tốt công việc, kỹ sư viễn thông cần sự sáng tạo, khả năng lập trình, kiến thức chuyên sâu về xử lý tín hiệu. Họ thường tham gia vào các dự án quốc tế hoặc làm việc tại các tập đoàn công nghệ, góp phần đưa ra những sản phẩm tiên tiến đáp ứng nhu cầu truyền thông hiện đại.
8.4. Kỹ Sư Truyền Dẫn
Kỹ sư truyền dẫn phụ trách vận hành, giám sát và lắp đặt các hệ thống mạng truyền dẫn như cáp quang, cáp đồng hoặc truyền dẫn vệ tinh. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dữ liệu được truyền tải nhanh chóng, ổn định trên hệ thống mạng. Các kỹ sư truyền dẫn làm việc tại các công ty viễn thông hoặc cung cấp dịch vụ mạng internet. Kiến thức vững chắc về công nghệ truyền dẫn cùng khả năng giải quyết các sự cố nhanh chóng để duy trì hiệu suất của mạng là yếu tố cần thiết ở kỹ sư truyền dẫn.
8.5. Kỹ Sư Thiết Kế Và Phát Triển Phần Mềm
Kỹ sư thiết kế và phát triển phần mềm chuyên tạo ra các chương trình, ứng dụng cho thiết bị điện tử thông minh như điện thoại, robot hoặc các sản phẩm IoT. Họ sử dụng các ngôn ngữ lập trình và công nghệ hiện đại để phát triển những sản phẩm mang tính đột phá. Đây là vị trí thường xuất hiện tại các công ty phần mềm, công ty công nghệ cao hoặc các doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện tử. Với sự phát triển của công nghệ thông minh, vai trò của họ ngày càng trở nên quan trọng, đầy triển vọng.
8.6. Trưởng Nhóm/Trưởng Phòng/Giám Đốc Kỹ Thuật
Vị trí quản lý kỹ thuật là bước phát triển tiếp theo cho những người có kinh nghiệm chuyên môn sâu trong ngành Điện tử Viễn thông. Những người ở vị trí này chịu trách nhiệm giám sát đội ngũ kỹ thuật, định hướng chiến lược công nghệ, quản lý các dự án nghiên cứu, phát triển sản phẩm. Họ thường làm việc tại các tập đoàn công nghệ lớn hoặc các doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện tử. Vai trò này đòi hỏi kỹ năng quản lý vượt trội, khả năng giải quyết vấn đề nhanh nhạy, tầm nhìn chiến lược dài hạn để giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu phát triển.
>>>Xem thêm: Công nghệ kỹ thuật điện tử là gì?
Qua bài viết trên chắc hẳn bạn đã biết thêm nhiều về ngành Điện tử Viễn thông rồi phải không? Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc định hướng nghề nghiệp cho bản thân. Chúc bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công khi lựa chọn theo đuổi.
Câu hỏi thường gặp
1. Tìm Việc Làm Điện Tử Viễn Thông Tại Đâu?
Bạn đang tìm việc làm ngành Điện tử Viễn thông? Truy cập JobsGO.vn để nhận ngay các cơ hội việc làm hấp dẫn. Tại JobsGO, bạn không chỉ tìm thấy việc làm phù hợp mà còn có thể tạo CV nhanh chóng đồng thời chấm điểm và tối ưu CV để “chinh phục” Nhà tuyển dụng.
2. Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông Khó Xin Việc Không?
Ngành này không khó xin việc nhờ nhu cầu nhân lực cao trong thời đại công nghệ 4.0, nhưng đòi hỏi bạn cần có chuyên môn vững, kỹ năng thực hành và ngoại ngữ tốt để cạnh tranh.
3. Hệ Thống Viễn Thông Là Gì?
Hệ thống viễn thông là mạng lưới thiết bị và công nghệ dùng để truyền tải thông tin (thoại, dữ liệu, video) qua các phương tiện như cáp quang, sóng vô tuyến hoặc vệ tinh.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)