IELTS Là Gì? Vô Vàn Cơ Hội Việc Làm Mở Ra Từ Tấm Bằng IELTS

Đánh giá post

Chứng chỉ IELTS đã trở thành một trong những tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Hàng năm, có hơn 3,5 triệu thí sinh tham gia kỳ thi IELTS tại hơn 140 quốc gia. Bằng IELTS được chấp nhận bởi hơn 10.000 tổ chức trên thế giới, bao gồm các trường đại học hàng đầu, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp quốc tế, mang đến vô vàn cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn. IELTS là gì? Có những quy định về bài thi lấy chứng chỉ IELTS? Cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

1. IELTS Là Gì? Chứng Chỉ IELTS Là Gì?

IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, được hiểu là một hệ thống kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là hệ thống bài đánh giá phổ biến nhất hiện nay với 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

IELTS ra đời vào năm 1989 (ban đầu chỉ là ELTS – Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ), đồng sở hữu bởi Hội đồng Anh, IDP IELTS và Cambridge University Press & Assessment.

IELTS Là Gì
IELTS Là Gì?

Chứng chỉ IELTS là gì? Chứng chỉ IELTS là tấm bằng chứng minh, đánh giá trình độ sử dụng thành thạo tiếng Anh của bạn sau khi tham dự kỳ thi, được đánh giá trên thang điểm 9.0 cho tổng thể bài thi và từng kỹ năng. Hiện nay, tại Việt Nam chỉ có 2 cơ sở quốc tế được phép tổ chức kỳ thi IELTS là IDP British Council.

2. Bằng IELTS Để Làm Gì?

Bằng IELTS để làm gì? Tại sao người người nhà nhà đổ xô đi học IELTS? Chứng chỉ IELTS được xem như một tấm vé thông hành với nhiều người. Không chỉ được ưu tiên xét tuyển vào THPT, Đại học, bằng IELTS còn mở ra muôn vàn cơ hội việc làm, thăng chức cho nhiều ứng viên. Đây cũng là chứng chỉ bắt buộc giúp đảm bảo chuẩn đầu ra của nhiều trường Đại học, Cao đẳng.

Mức lương của bằng IELTS
Bằng IELTS Để Làm Gì?

2.1 Du Học

Bằng IELTS là một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với sinh viên muốn du học tại các quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ, Anh, Canada, Úc hay New Zealand. Nhiều trường đại học danh tiếng yêu cầu điểm IELTS tối thiểu từ 6.0 đến 7.0 để nhập học. Ví dụ, Đại học Oxford yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0, trong khi Đại học Harvard yêu cầu điểm tối thiểu là 6.5. Theo thống kê của Hội đồng Anh, khoảng 90% các trường đại học hàng đầu tại Anh chấp nhận điểm IELTS làm minh chứng về năng lực tiếng Anh. Tại Úc, con số này lên đến 98%.

2.2 Làm Việc Trong Môi Trường Quốc Tế

IELTS được công nhận rộng rãi bởi các nhà tuyển dụng trên toàn cầu. Nhiều quốc gia sử dụng IELTS như một tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh cho việc cấp visa lao động. Ví dụ, tại Úc, người lao động cần đạt điểm IELTS tối thiểu 5.0 để đủ điều kiện xin visa làm việc tạm thời. Tại Canada, chương trình Express Entry yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.0 cho mỗi kỹ năng. Theo một khảo sát của LinkedIn, 89% các công ty đa quốc gia coi trọng chứng chỉ IELTS khi tuyển dụng nhân viên cho các vị trí quốc tế.

2.3 Cơ Hội Việc Làm Hấp Dẫn

Bằng IELTS không chỉ giúp bạn tìm việc ở nước ngoài mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong nước. Nhiều công ty trong nước có đối tác quốc tế hoặc khách hàng nước ngoài ưu tiên ứng viên có chứng chỉ IELTS. Theo một nghiên cứu, ứng viên có chứng chỉ IELTS có khả năng được mời phỏng vấn cao hơn 30% so với những người không có. Ngoài ra, những người có IELTS thường có cơ hội làm việc trong các lĩnh vực như giảng dạy tiếng Anh, biên phiên dịch, du lịch quốc tế và quan hệ quốc tế.

2.4 Ưu Tiên Xét Tuyển Đại Học

Nhiều trường đại học tại Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam Á sử dụng điểm IELTS như một tiêu chí xét tuyển. Ví dụ, kỳ thi THPTQG cho phép thí sinh sử dụng điểm IELTS để thay thế điểm thi môn tiếng Anh. Nhiều trường Đại học khác cũng có hình thức xét tuyển riêng IELTS như Đại học Kinh tế quốc dân, Đại học Bách khoa Hà Nội, Học viện Báo chí và Tuyên truyền,… Khi nắm giữ cho mình tấm bằng IELTS, bạn sẽ có nhiều hơn những cơ hội xét tuyển theo hình thức riêng hoặc được cộng điểm khi đăng ký vào các trường Đại học, Cao đẳng.

2.5 Quy Đổi Điểm Học Phần Tiếng Anh Tại Đại Học

Nhiều trường đại học cho phép sinh viên sử dụng điểm IELTS để miễn học hoặc thi một số học phần tiếng Anh. Ví dụ, tại Đại học Ngoại thương Hà Nội hay Học viện Báo chí và Tuyên truyền, sinh viên có điểm IELTS từ 6.0 trở lên được miễn học và thi các học phần tiếng Anh cơ bản. Điều này giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và tập trung vào các môn học chuyên ngành khác.

2.6 Cơ Hội Thăng Chức

Trong môi trường làm việc ngày càng quốc tế hóa, khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt là một lợi thế lớn cho sự nghiệp. Theo một khảo sát của Adecco Vietnam, 78% các nhà quản lý cấp cao cho rằng kỹ năng tiếng Anh là yếu tố quan trọng trong việc xem xét thăng chức. Những nhân viên có chứng chỉ IELTS với điểm số cao (từ 7.0 trở lên) thường có cơ hội thăng tiến nhanh hơn, đặc biệt là trong các vị trí liên quan đến giao tiếp quốc tế hoặc quản lý dự án đa quốc gia.

2.7 Định Cư Nước Ngoài

Bằng IELTS không chỉ là một tấm vé để định cư nước ngoài mà còn là công cụ quan trọng hỗ trợ quá trình hòa nhập, tìm việc và phát triển sự nghiệp tại quốc gia mới. Chứng chỉ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình định cư nước ngoài, đặc biệt là tại các quốc gia nói tiếng Anh như Canada, Úc, New Zealand và Vương quốc Anh. IELTS không chỉ chứng minh năng lực ngôn ngữ mà còn là yếu tố then chốt trong hệ thống tính điểm nhập cư của nhiều quốc gia. Ví dụ, tại Canada, chương trình Express Entry sử dụng hệ thống tính điểm Comprehensive Ranking System (CRS), trong đó điểm IELTS chiếm tới 160 điểm trên tổng số 1200 điểm.

3. IELTS Học Thuật Khác Gì IELTS Tổng Quát?

IELTS là chứng chỉ phục vụ cho những người có nhu cầu giao tiếp, làm việc, học tập ở nước ngoài hoặc những môi trường có yếu tố đa quốc gia. Vì thế, tùy theo mục đích và nhu cầu, thí sinh được phép lựa chọn giữa hai hình thức của bài thi IELTS là IELTS học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General Training). Hai hình thức này có những điểm khác nhau như sau:

IELTS học thuật IELTS tổng quát
IELTS học thuật là mục tiêu của nhiều học sinh, sinh viên, cán bộ, người đi làm,… muốn theo đuổi du học tại nước ngoài hoặc làm việc trong lĩnh vực yêu cầu ngoại ngữ chuyên sâu như nghiên cứu, quan hệ quốc tế,… IELTS tổng quát thường dành cho những người có nhu cầu định cư và làm việc tại nước ngoài. Hình thức này tập trung nhiều vào giao tiếp.
Bài thi IELTS học thuật đánh giá xem liệu thí sinh đã sử dụng 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết như một công cụ học tập hay chưa. Khi tham gia vào bài thi, thí sinh chủ yếu được đánh giá dựa trên những tiêu chí về sự trôi chảy, thoải mái, tự nhiên của một người khi thực hiện các cuộc nói chuyện hàng ngày.
Kỹ năng đọc của bài thi IELTS học thuật sẽ gồm 3 đoạn văn dài, được trích từ sách, báo, tạp chí. Trong khi đó, bài đọc của IELTS tổng quát thường được lấy từ ấn phẩm quảng cáo, tờ rơi hay thông tin về sản phẩm, dịch vụ.
Bài thi viết IELTS học thuật Task 1 thường được biểu thị dưới dạng sơ đồ, biểu đồ, đồ thị và được trích trong các nghiên cứu ở bậc đại học và sau đại học. Task 1 bài thi viết IELTS tổng quát có nội dung là viết một lá thư xoay quanh những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

4. Quy Định Về Thi Chứng Chỉ IELTS

Tại Việt Nam, có hai cơ sở được phép tổ chức thi IELTS là IDP Education và British Council.

  • IDP là một tổ chức thi IELTS của Úc và đã có mặt tại 15 địa điểm thi trên 12 tỉnh thành tại Việt Nam. Bạn có thể đăng ký thi bài thi IELTS tại các cơ sở của IDP tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hạ Long, Vinh, Đắk Lắk, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Thuận và Cần Thơ.
  • British Council (BC) là tổ chức thi IELTS hàng đầu thế giới của Vương quốc Anh. Tại Việt Nam, bạn có thể đăng ký thi IELTS tại các cơ sở của BC tại Hà Nội, Hải Phòng, Thái Nguyên, Nghệ An, Huế, Khánh Hòa, Gia Lai, Lâm Đồng, TP. Hồ Chí Minh. Hàng tháng, BC tổ chức 4 lần thi trên giấy và thi online được tổ chức hàng ngày.
Chứng chỉ IELTS là gì
Quy Định Về Thi Chứng Chỉ IELTS

Nếu bạn đang có kế hoạch tham gia kỳ thi IELTS, bạn cần tìm hiểu những quy định, lưu ý về cách đăng ký, hình thức thi, cấu trúc đề thi,… để có những bước chuẩn bị và ôn luyện kỹ lưỡng nhất.

4.1 Hình Thức Thi

Hiện nay, có 2 hình thức thi IELTS mà thí sinh có thể lựa chọn là thi IELTS trên giấy (paper-based IELTS) và thi IELTS trên máy tính (computer-delivered IELTS). Cả hai hình thức này đều có bài IELTS học thuật và IELTS tổng quát.

4.1.1 Thi IELTS trên giấy (paper-based IELTS)

Đây là hình thức thi truyền thống, thí sinh cần đến địa điểm thi đúng giờ. Trung tâm tổ chức sẽ cung cấp bút chì và giấy nháp cho thí sinh trước khi vào thi. Ba phần thi nghe, đọc, viết sẽ được thực hiện trong ngày và không có giờ nghỉ giữa các phần thi. Đối với phần thi nói, thí sinh cần tham gia một cuộc phỏng vấn với giám khảo vào một ngày thi khác. Với hình thức thi trên giấy, thí sinh sẽ được nhận kết quả sau 13 ngày kể từ khi tham dự kỳ thi.

4.1.2 Thi IELTS trên máy tính (computer-delivered IELTS)

Bài thi IELTS trên máy tính vẫn có cấu trúc tương tự cách thi truyền thống. Bài thi được thực hiện tại địa điểm thi với 3 phần nghe, đọc, viết. Phần thi nói vẫn diễn ra trực tiếp, tuy nhiên, một số có thể diễn ra trực tuyến thông qua cuộc gọi video. Điểm đặc biệt của hình thức thi trên máy tính là trả kết quả nhanh hơn, chỉ khoảng 1 – 5 ngày sau khi thi.

4.2 Cách Đăng Ký Thi IELTS

Với sự phát triển của công nghệ, việc đăng ký thi IELTS đã không còn khó khăn với nhiều thí sinh. Bạn có thể đăng ký trực tiếp tại các cơ sở tổ chức thi IELTS, đăng ký trực tuyến trên trang web chính thức của hội đồng thi hoặc đăng ký thông qua các trung tâm mà bạn theo học.

4.2.1 Đăng ký trực tuyến

Bạn chỉ cần truy cập trang web của IDP hoặc BC và tìm kiếm mục đăng ký thi IELTS. Kế tiếp, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn của từng đơn vị tổ chức và tạo tài khoản, lựa chọn hình thức, ngày thi, địa điểm thi,… sau đó thanh toán và nhận thông tin cuối cùng qua email hoặc số điện thoại.

4.2.2 Đăng ký trực tiếp

Bạn cũng có thể đến trực tiếp các cơ sở của IDP hoặc BC để nhân viên có thể hỗ trợ đăng ký thi IELTS. Khi đăng ký trực tiếp, bạn cần mang theo các giấy tờ cần thiết như căn cước công dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác để đơn vị có thể hỗ trợ bạn.

4.2.3 Đăng ký thông qua đối tác của BC và IDP

Thông thường, các trung tâm đào tạo thi chứng chỉ IELTS sẽ có bộ phận hỗ trợ đăng ký thi. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng của trung tâm để đăng ký. Với hình thức này, bạn sẽ được hỗ trợ và cung cấp thông tin từ A đến Z về lịch thi và những quy định khi tham gia thi.

4.3 Cấu Trúc Đề Thi IELTS

Cấu trúc bài thi IELTS (kể cả IELTS học thuật và IELTS tổng quát) đều gồm 4 phần với những nội dung sau:

Kỹ năng Nội dung Hình thức
Nghe Phần thi nghe đánh giá khả năng hiểu, nắm bắt ý kiến và sự phát triển của bài nói hoặc cuộc hội thoại. Bài thi nghe gồm 4 phần diễn ra trong 30 phút với 40 câu hỏi:

  • Phần 1: Cuộc hội thoại về các vấn đề đời sống, xã hội.
  • Phần 2: Bài độc thoại về vấn đề hàng ngày.
  • Phần 3: Cuộc trò chuyện của một nhóm người trong môi trường giáo dục.
  • Phần 4: Bài phát biểu/bài nói về một vấn đề mang tính học thuật.
Bài thi sẽ diễn ra trong vòng 30 phút:

  • Đối với hình thức thi trực tiếp, thí sinh có thêm 10 phút để chuyển đáp án từ phần đề sang phiếu trả lời.
  • Đối với hình thức thi trên máy tính, thí sinh sẽ không có thêm thời gian chuyển đáp án.
Đọc Bài đọc bao gồm 3 đoạn văn với những nội dung ở đa dạng chủ đề. Các đoạn văn này được lấy từ sách, báo, tạp chí với 40 câu hỏi. Các dạng bài có thể bao gồm: hoàn thành câu chưa hoàn chỉnh, nối tiêu đề, True/False/Not given,… Phần thi đọc diễn ra trong 60 phút. Cả hai hình thức thi đều không có thêm thời gian chuyển đáp án sang phiếu trả lời.
Viết Bài thi viết gồm 2 phần nhằm đánh giá khả năng lập luận, sử dụng từ vựng, ngữ pháp và trình bày, biểu đạt thông tin của bạn. Phần thi viết diễn ra trong vòng 60 phút với điểm phần 2 cao hơn điểm phần 1.

Về nội dung từng phần:

  • Phần 1: Mô tả thông tin trực quan dưới dạng hình ảnh (IELTS học thuật)/viết một bức thư về một tình huống (IELTS tổng quát).
  • Phần 2: Trình bày ý kiến về một luận điểm, quan điểm.
Cả hai hình thức thi trên giấy và trên máy đều có thời lượng thi như nhau.
Nói Bài thi nói IELTS là một cuộc hội thoại giữa bạn và giám khảo. Nội dung gồm 3 phần:

  • Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn.
  • Phần 2: Thể hiện quan điểm cá nhân.
  • Phần 3: Thảo luận.

Bài thi nói diễn ra trong vòng 15 phút. Các tiêu chí để đánh giá bao gồm: Độ trôi chảy và mạch lạc, vốn từ vựng, độ chính xác và linh hoạt về ngữ pháp, phát âm.

Phần thi nói được diễn ra trực tiếp là chủ yếu. Thí sinh thi nói vào một ngày hoặc buổi không trùng với 3 kỹ năng trên.

4.4 Kết Quả Thi

Kết quả thi sẽ được trả trực tiếp cho thí sinh sau ngày thi viết, 13 ngày dành cho kỳ thi IELTS trên giấy và 3-5 ngày cho kỳ thi IELTS trên máy tính tại văn phòng IDP hoặc BC. Khi đến nhận kết quả thi, thí sinh cần mang theo CCCD hoặc Hộ chiếu bản gốc.

Thí sinh được phép uỷ quyền cho người thân nhận hộ kết quả thi nếu có việc bận, người được uỷ quyền cần cung cấp CCCD hoặc hộ chiếu của thí sinh và đơn uỷ quyền theo mẫu của từng đơn vị.

Thí sinh cũng có thể đăng ký nhận kết quả thi thông qua đường bưu điện. Kết quả thi không thông báo qua điện thoại, fax hoặc email trừ khi có sự đồng ý của thí sinh.

Thí sinh chỉ được nhận duy nhất một chứng chỉ IELTS và sẽ không được cấp lại trong bất cứ trường hợp nào. Thí sinh cũng có thể truy cập trang web của BC hoặc IDP và làm theo hướng dẫn để xem kết quả IELTS trực tuyến.

4.5 Phúc Khảo Kết Quả Thi

Nếu cảm thấy có những sai sót về mặt điểm số, thí sinh được phép làm đơn phúc khảo điểm thi của toàn bộ hoặc 1 trong 4 kỹ năng. Thí sinh nộp đơn phúc khảo tại trung tâm thi trong thời hạn không quá 6 tuần kể từ ngày thi viết.

Lệ phí phúc khảo là 2,310,000 VND. Lệ phí này sẽ được hoàn trả cho thí sinh trong trường hợp điểm thi mới thay đổi so với điểm thi cũ.

Kết quả phúc khảo sẽ có trong vòng 4 – 6 tuần kể từ ngày Trung tâm nhận được yêu cầu phúc khảo của thí sinh.

4.6 Quy Định Về Hủy, Đổi Ngày Thi IELTS

Thí sinh muốn huỷ thi phải thực hiện điền và nộp các văn bản mẫu theo quy định trước ngày thi đã đăng ký 5 tuần. Trong trường hợp này, thí sinh được hoàn trả 75% lệ phí thi trong vòng 7 – 10 ngày kể từ khi nộp đơn. Thí sinh nộp đơn huỷ thi trong vòng 5 tuần trước ngày thi sẽ không được hủy thi trừ các trường hợp được xem xét như bệnh nặng, phẫu thuật,…

Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (phí đổi ngày thi là VND 800,000). Thí sinh chỉ được đổi ngày thi 1 lần duy nhất và sẽ không được hủy thi.

5. Top Việc Làm Cho Người Có Bằng IELTS

Bằng IELTS mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn trong môi trường quốc tế. Người có bằng IELTS cao thường có lợi thế trong việc tìm kiếm và phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực này, với cơ hội thăng tiến và mức lương hấp dẫn. Dưới đây là top việc làm cho người có bằng IELTS mức lương của bằng IELTS.

Top việc làm cho người có bằng IELST
Top Việc Làm Cho Người Có Bằng IELTS

5.1 Giáo Viên Tiếng Anh

Giáo viên tiếng Anh có thể làm việc tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ hoặc dạy trực tuyến. Bạn sẽ có cơ hội trở thành giáo viên cấp cao, điều phối viên chương trình, hoặc quản lý trung tâm tiếng Anh. Mức lương khởi điểm cho giáo viên tiếng Anh tại Việt Nam thường từ 10-15 triệu đồng/tháng, có thể tăng lên 20-30 triệu đồng/tháng cho giáo viên có kinh nghiệm.

5.2 Biên Phiên Dịch

Người có bằng IELTS cao có thể làm biên dịch viên hoặc phiên dịch viên. Công việc này đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc, khả năng chuyển đổi nhanh giữa hai ngôn ngữ và hiểu biết sâu rộng về văn hóa. Biên phiên dịch viên có thể làm việc độc lập hoặc cho các công ty, tổ chức quốc tế. Bạn cũng sẽ có cơ hội trở thành biên phiên dịch cao cấp cho các hội nghị quốc tế hoặc lãnh đạo cấp cao. Mức lương trong ngành có thể dao động từ 15-40 triệu đồng/tháng tùy theo kinh nghiệm và loại hình công việc.

5.3 Chuyên Viên Quan Hệ Quốc Tế

Chuyên viên quan hệ quốc tế làm việc trong các tổ chức phi chính phủ, công ty đa quốc gia hoặc cơ quan ngoại giao. Mức lương cho các chuyên viên quan hệ quốc tế thường từ 20-50 triệu đồng/tháng, tùy theo kinh nghiệm và quy mô tổ chức. Bên cạnh bằng IELTS, vị trí này đòi hỏi bạn phải có kỹ năng giao tiếp, đàm phán, hiểu biết về văn hóa và chính trị quốc tế.

5.4 Marketing Quốc Tế

Bạn cũng có thể làm việc trong lĩnh vực marketing quốc tế, sử dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để phát triển và thực hiện chiến lược marketing cho thị trường toàn cầu. Công việc của nhân viên marketing quốc tế bao gồm viết nội dung tiếng Anh, quản lý mạng xã hội quốc tế và phân tích thị trường nước ngoài. Đây là thị trường vô cùng năng động trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hoá, mức lương dao động từ 15-60 triệu đồng/tháng.

5.5 Dịch Vụ Khách Hàng Quốc Tế

Chuyên viên dịch vụ khách hàng quốc tế làm việc trong các công ty có khách hàng nước ngoài, như ngân hàng quốc tế, công ty du lịch hoặc trung tâm hỗ trợ khách hàng toàn cầu. Nhiệm vụ của nhân viên, chuyên viên trong lĩnh vực này là giải quyết vấn đề của khách hàng, xử lý email và tài liệu liên quan.

5.6 Nghiên Cứu Và Phát Triển Quốc Tế

Nhân viên R&D quốc tế làm việc trong các tổ chức nghiên cứu, trường đại học hoặc công ty công nghệ đa quốc gia. Công việc ở vị trí này bao gồm đọc, viết báo cáo nghiên cứu, tham gia hội thảo quốc tế và cộng tác với đối tác nước ngoài. Vị trí nhân viên R&D thường yêu cầu điểm IELTS từ 7.0 trở lên cùng bằng cấp chuyên môn cao (thường là thạc sĩ hoặc tiến sĩ).

Tóm lại, chứng chỉ IELTS và bài thi IELTS đã khẳng định vị thế của mình như một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh đáng tin cậy và được công nhận rộng rãi. Không chỉ mở ra cánh cửa cho cơ hội học tập và làm việc quốc tế, IELTS còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của người học. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc sở hữu chứng chỉ IELTS trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hiểu được IELTS là gì, bằng IELTS là gì sẽ giúp bạn hiểu rõ về chứng chỉ này và có những kế hoạch học tập tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Lệ Phí Thi IELTS Là Bao Nhiêu?

Lệ phí thi IELTS tại Việt Nam hiện nay là 4.664.000 VNĐ đối với cả hai hình thức thi IELTS trên giấy và thi IELTS trên máy tính. Đối với IELTS UKVI (chứng chỉ phục vụ cho việc đăng ký thị thực tại Vương quốc Anh), mức lệ phí là 5.252.000 VNĐ.

2. Bằng IELTS Có Giá Trị Mấy Năm?

Bằng IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, kết quả IELTS không còn được công nhận chính thức bởi các tổ chức giáo dục và di trú.

3. Dạy IELTS Có Cần Chứng Chỉ Nghiệp Vụ Sư Phạm Không?

Để dạy IELTS tại các trung tâm ngoại ngữ, thông thường không bắt buộc phải có chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm. Tuy nhiên, nhiều trường học và tổ chức giáo dục có thể yêu cầu chứng chỉ này để đảm bảo chất lượng giảng dạy.

4. Được Mang Những Gì Vào Phòng Thi IELTS?

Thí sinh được phép mang vào phòng thi IELTS bút chì, tẩy, gọt bút chì và giấy tờ tùy thân (như CCCD hoặc hộ chiếu). Các vật dụng khác như điện thoại, đồng hồ thông minh, từ điển hoặc tài liệu học tập đều bị cấm mang vào phòng thi.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: