Kế toán là một trong những ngành sử dụng rất nhiều từ chuyên ngành tiếng Anh. Để có thể làm tốt công việc, các bạn sẽ cần nắm rõ bộ từ vựng và áp dụng trong từng trường hợp cụ thể. Trong bài viết này, JobsGO sẽ tổng hợp toàn bộ những từ tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất. Cùng đọc và tham khảo bạn nhé!
Mục lục
- 1. Tại Sao Kế Toán Cần Biết Tiếng Anh?
- 2. Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
- 2.1 Từ Vựng Về Kế Toán – Kiểm Toán
- 2.2 Từ Vựng Về Vốn Và Tiền Tệ
- 2.3 Từ Vựng Về Nghiệp Vụ
- 2.4 Từ Vựng Về Chi Phí
- 2.5 Từ Vựng Về Nguyên Tắc – Phương Pháp Trong Kế Toán
- 2.6 Từ Vựng Về Tài Sản – Giấy Tờ Doanh Nghiệp
- 2.7 Từ Vựng Về Kế Toán – Thuế
- 2.8 Từ Vựng Về Bảng Cân Đối Kế Toán, Báo Cáo Tài Chính
- 2.9 Từ Vựng Khác Chuyên Ngành Kế Toán
- 3. Một Số Từ Tiếng Anh Viết Tắt Trong Kế Toán
- 4. Các Khái Niệm Và Nguyên Tắc Kế Toán Bằng Tiếng Anh
- 5. Làm Sao Để Trau Dồi Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Kế Toán?
- Câu hỏi thường gặp
1. Tại Sao Kế Toán Cần Biết Tiếng Anh?
1.1 Truy Cập Thông Tin Toàn Cầu
Rất nhiều tài liệu tham khảo và thông tin kế toán được viết bằng tiếng Anh, đặc biệt là các tài liệu từ các tổ chức quốc tế như IMF (International Monetary Fund), World Bank và các công ty đa quốc gia. Do vậy, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp các bạn trong nghề dễ dàng tiếp cận và nắm bắt những thông tin mới nhất về kế toán.
1.2 Giao Tiếp Trong Môi Trường Quốc Tế
Trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay, kế toán viên thường phải làm việc với các công ty, khách hàng và đối tác từ các quốc gia khác nhau. Việc giao tiếp bằng tiếng Anh giúp họ hiểu rõ thông tin, yêu cầu và quy trình kế toán của các bên liên quan.
1.3 Hiểu Rõ Hệ Thống Kế Toán Quốc Tế
Nhiều quốc gia đã chuyển sang sử dụng các tiêu chuẩn kế toán quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards). Hiểu và sử dụng tiếng Anh thành thạo giúp kế toán viên dễ dàng nắm bắt và tuân thủ các tiêu chuẩn này.
1.4 Nâng Cao Cơ Hội Nghề Nghiệp
Bên cạnh đó, việc thông thạo tiếng Anh còn giúp các bạn nâng tầm bản thân, chứng minh năng lực và tạo được ấn tượng tốt trước nhà tuyển dụng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Hiện nay, rất nhiều nhà tuyển dụng đưa ra kỹ năng tiếng Anh và yêu cầu ứng viên bắt buộc thông thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bởi kế toán là bộ phận chính, chịu trách nhiệm trong tất cả các hoạt động giao dịch của doanh nghiệp. Do đó, là một kế toán, bạn chắc chắn phải hiểu được các từ ngữ chuyên ngành tiếng Anh nếu muốn nâng cao cơ hội nghề nghiệp cho bản thân.
Xem thêm: Ngành kế toán thi khối nào?
2. Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán có rất nhiều. Tùy vào từng mảng, trường hợp mà bạn sẽ sử dụng các thuật ngữ khác nhau. Dưới đây là một số từ phổ biến của 9 nhóm, mời các bạn tham khảo nhé!
2.1 Từ Vựng Về Kế Toán – Kiểm Toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
Accounting entry | bút toán |
Accrued expenses | những chi phí phải trả |
Advanced payments to suppliers | các khoản trả trước cho các nhà cung cấp |
Advanced payments to employees | các khoản trả trước cho các nhân viên |
Assets | tài sản |
Balance sheet | bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | xây dựng cơ bản |
Cash | tiền mặt |
Cash at bank | tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp |
Cash in transit | tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp) |
Check and take over | kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost of goods sold | giá vốn hàng bán |
Current assets | tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động |
Current portion of long-term liabilities | những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả |
Deferred expenses | các chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Xem thêm: Học kế toán ở đâu tốt nhất?
2.2 Từ Vựng Về Vốn Và Tiền Tệ
Từ vựng | Ý nghĩa |
Authorized capital | Vốn điều lệ |
Break-even point | Điểm hòa vốn |
Called-up capital | Vốn đã gọi |
Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
Capital expenditure | Chi phí đầu tư |
Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
Capital | Vốn |
Cash book | Sổ tiền mặt |
Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
Equity and funds | Vốn và quỹ |
Fixed assets | Tài sản cố định |
Fixed capital | Vốn cố định |
Intangible assets | Tài sản vô hình |
Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
Invested capital | Vốn đầu tư |
Issued capital | Vốn phát hành |
Owners equity | Nguồn vốn chủ sở hữu |
Stockholders equity | Nguồn vốn kinh doanh |
Total liabilities and owner’s equity | Tổng cộng nguồn vốn |
Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
Working capital | Vốn lưu động (hoạt động) |
2.3 Từ Vựng Về Nghiệp Vụ
Từ vựng | Ý nghĩa |
Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
Closing an account | Khóa một tài khoản |
Commission errors | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | Kế toán công ty |
Compensating errors | Lỗi tự triệt tiêu |
Conventions | Quy ước |
Discounts allowed | Chiết khấu bán hàng |
Discounts received | Chiết khấu mua hàng |
Discounts | Chiết khấu |
Disposal of fixed assets | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | Rút vốn |
Provision for discounts | Dự phòng chiết khấu |
2.4 Từ Vựng Về Chi Phí
Từ vựng | Ý nghĩa |
Accrued expenses | Chi phí phải trả |
Administrative cost | Chi phí quản lý |
Billing cost | Chi phí hoá đơn |
Carriage inwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carriage | Chi phí vận chuyển |
Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
Causes of depreciation | Các nguyên do tính khấu hao |
Closing stock | Tồn kho cuối kỳ |
Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Conversion costs | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | Sự tập hợp chi phí |
Cost application | Sự phân bổ chi phí |
Cost concept | Nguyên tắc giá phí lịch sử |
Cost object | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | Nguyên giá hàng bán |
Deferred expenses | Chi phí chờ kết chuyển |
Depletion | Sự hao cạn |
Depreciation of goodwill | Khấu hao uy tín |
Depreciation | Khấu hao |
Direct costs | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | Tính tổng chi phí |
Nature of depreciation | Bản chất của khấu hao |
Operating cost | Chi phí hoạt động |
Provision for depreciation | Dự phòng khấu hao |
Sales expenses | Chi phí bán hàng |
2.5 Từ Vựng Về Nguyên Tắc – Phương Pháp Trong Kế Toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
Business entity concept | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Category method | Phương pháp chủng loại |
Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
Concepts of accounting | Các nguyên tắc kế toán |
Conservatism | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | Các nguyên tắc bút toán kép |
Dual aspect concept | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
FIFO (First In First Out) | Phương pháp nhập trước xuất trước |
Going concerns concept | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
LIFO (Last In First Out) | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | Phương pháp giảm dần |
Straight line method | Phương pháp đường thẳng |
2.6 Từ Vựng Về Tài Sản – Giấy Tờ Doanh Nghiệp
Từ vựng | Ý nghĩa |
Assets | Tài sản |
Control accounts | Tài khoản kiểm tra |
Credit balance | Số dư có |
Credit note | Giấy báo có |
Credit transfer | Lệnh chi |
Creditor | Chủ nợ |
Cumulative preference shares | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
Current accounts | Tài khoản vãng lai |
Current assets | Tài sản lưu động |
Current liabilities | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | Hệ số lưu hoạt |
Debenture interest | Lãi trái phiếu |
Debentures | Trái phiếu, giấy nợ |
Debit note | Giấy báo Nợ |
Debtor | Con nợ |
Depreciation of fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
Final accounts | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | Thành phẩm |
Fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
Intangible fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
2.7 Từ Vựng Về Kế Toán – Thuế
Từ vựng | Ý nghĩa |
Personal income tax | thuế thu nhập cá nhân |
Company income tax | thuế thu nhập doanh nghiệp |
Land & housing tax, land rental charges | thuế nhà đất, tiền thuê đất |
Special consumption tax | thuế tiêu thụ đặc biệt |
Excess profits tax | thuế siêu lợi nhuận |
Registration tax | thuế trước bạ |
License tax | thuế môn bài |
Environmental fee | phí bảo vệ môi trường |
Export tax | thuế xuất khẩu |
2.8 Từ Vựng Về Bảng Cân Đối Kế Toán, Báo Cáo Tài Chính
Từ vựng | Ý nghĩa |
Financial report | Báo cáo tài chính |
Owner Equity | Vốn chủ sở hữu |
Current Liabilities | Nợ ngắn hạn |
Assets | Tài sản |
Expense | Chi phí |
Revenue | Doanh thu |
Bookkeeping | Ghi sổ |
Income statement | Báo cáo kết quả kinh doanh |
Drawing accounts | Tài khoản rút tiền |
Profit | Lợi nhuận |
2.9 Từ Vựng Khác Chuyên Ngành Kế Toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
Cheques | Séc (chi phiếu) |
Clock cards | Thẻ bấm giờ |
Dishonored cheques | Séc bị từ chối |
Dividends | Cổ tức |
Equivalent unit cost | Giá thành đơn vị tương đương |
Equivalent units | Đơn vị tương đương |
Errors | Sai sót |
First call | Lần gọi thứ nhất |
Fixed expenses | Định phí / Chi phí cố định |
General ledger | Sổ cái |
General reserve | Quỹ dự trữ chung |
Goods stole | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | Uy tín |
Gross loss | Lỗ gộp |
Gross profit percentage | Tỷ suất lãi gộp |
Gross profit | Lãi gộp |
Historical cost | Giá phí lịch sử |
Horizontal accounts | Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
Impersonal accounts | Tài khoản phí thanh toán |
Imprest systems | Chế độ tạm ứng |
Income tax | Thuế thu nhập |
3. Một Số Từ Tiếng Anh Viết Tắt Trong Kế Toán
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, có rất nhiều từ viết tắt mà các bạn cần nắm rõ như:
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
BACS – The Bankers Automated Clearing Service | Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng |
BGC- Bank GIRO Credit | Ghi có qua hệ thống GIRO |
CGM – Cost of Goods Manufactured | Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác |
CGP – Cost of Good Production | Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm |
CHAPS – Clearing House Automated Payment System | Hệ thống thanh toán bù trừ tự động |
COGS – Cost Of Goods Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT – Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA – Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization | Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao |
EFTPOS – Electronic Funds Transfer at Point Of Sale | Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng |
FIFO – First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP – Generally Accepted Accounting Principles | Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung |
IAS – International Accounting Standards | Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế |
IASC – International Accounting Standards Committee | Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế |
IFRS – International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO – Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
PIN – Personal Identification Number | Mã PIN, mã số định danh cá nhân |
SWIFT – The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications | Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu |
4. Các Khái Niệm Và Nguyên Tắc Kế Toán Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số khái niệm và nguyên tắc kế toán bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
4.1 Các Khái Niệm Tiếng Anh Kế Toán Cơ Bản
Khái niệm tiếng Anh chuyên ngành
Kế toán cơ bản |
Dịch nghĩa |
Accounting entity | Đơn vị kế toán |
Monetary unit | Thước đo tiền tệ |
Accounting period | Kỳ kế toán |
Economic transaction | Nghiệp vụ kinh tế |
Accounting document | Chứng từ kế toán |
Accounting record | Tài liệu kế toán |
Accounting system | Chế độ kế toán |
Accounting audit | Kiểm tra kế toán |
Accounting form | Hình thức kế toán |
Accounting standard | Chuẩn mực kế toán |
Accounting method | Phương pháp kế toán |
4.2 Các Nguyên Tắc Kế Toán Bằng Tiếng Anh
Nguyên tắc | Định nghĩa | Ví dụ |
Cost principle (Nguyên tắc giá gốc) | Tài sản được ghi nhận theo giá gốc, là giá mua hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm mua | The cost principle states that assets should be recorded at their historical cost.
(Nguyên tắc chi phí nêu rõ rằng tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc của chúng.) |
Matching principle (Nguyên tắc vốn hóa chi phí) | Chi phí được ghi nhận tương ứng với doanh thu mà chi phí đó tạo ra. | The matching principle states that expenses should be matched with the revenues they generate.
(Nguyên tắc phù hợp nêu rõ rằng chi phí phải phù hợp với doanh thu mà chúng tạo ra.) |
Revenue recognition principle (Nguyên tắc ghi nhận doanh thu) | Doanh thu được ghi nhận khi quyền sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng. | The revenue recognition principle states that revenue should be recognized when the product or service has been delivered to the customer.
(Nguyên tắc ghi nhận doanh thu nêu rõ rằng doanh thu phải được ghi nhận khi sản phẩm hoặc dịch vụ đã được giao cho khách hàng.) |
Going concern principle (Nguyên tắc hoạt động liên tục) | Kế toán giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần. | The going concern principle states that the company is expected to continue operating for the foreseeable future.
(Nguyên tắc hoạt động liên tục nêu rõ rằng công ty dự kiến sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.) |
Objectivity principle (Nguyên tắc khách quan) | Thông tin tài chính phải được ghi nhận dựa trên các bằng chứng khách quan. | The objectivity principle states that financial information should be based on objective evidence.
(Nguyên tắc khách quan nêu rõ rằng thông tin tài chính phải dựa trên bằng chứng khách quan.) |
Prudence principle (Nguyên tắc thận trọng) | Khi có sự không chắc chắn, kế toán viên phải ghi nhận các khoản lỗ hoặc chi phí tiềm ẩn, nhưng không được ghi nhận các khoản lợi nhuận tiềm ẩn. | The prudence principle states that accountants should recognize losses or expenses when they are probable, but not recognize gains until they are realized.
(Nguyên tắc thận trọng nêu rõ rằng kế toán viên phải ghi nhận các khoản lỗ hoặc chi phí khi chúng có thể xảy ra nhưng không ghi nhận lợi nhuận cho đến khi chúng được ghi nhận.) |
Relevance principle (Nguyên tắc trọng yếu) | Thông tin tài chính phải có ý nghĩa đối với người sử dụng. | The relevance principle states that financial information should be relevant to the decision-making needs of users.
(Nguyên tắc phù hợp nêu rõ rằng thông tin tài chính phải phù hợp với nhu cầu ra quyết định của người sử dụng.) |
Reliability principle (Nguyên tắc tin cậy) | Thông tin tài chính phải được trình bày một cách trung thực và không có sai sót trọng yếu. | The reliability principle states that financial information should be reliable.
(Nguyên tắc độ tin cậy nói rằng thông tin tài chính phải đáng tin cậy.) |
Timeliness principle (Nguyên tắc kịp thời) | Thông tin tài chính phải được trình bày kịp thời để người sử dụng có thể đưa ra các quyết định kinh doanh. | The timeliness principle states that financial information should be timely.
(Nguyên tắc kịp thời nêu rõ rằng thông tin tài chính phải kịp thời.) |
5. Làm Sao Để Trau Dồi Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Kế Toán?
Khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là khá lớn. Chính vì vậy, các bạn không thể học máy móc, thuộc lòng. Bí quyết để trau dồi các từ vựng này đó là:
- Đọc thật nhiều sách báo, tạp chí về kế toán, kinh tế bằng tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn vừa cập nhật các từ mới, vừa có những thông tin hữu ích liên quan đến ngành kế toán. Khi đọc các bài viết, bạn hãy cố gắng hiểu ý nghĩa chung của bài, không bỏ qua bất kỳ từ ngữ, dòng chữ nào kể cả tiêu đề, chú thích,…
- Viết nhiều là phương pháp giúp bạn nhớ từ vựng tiếng Anh lâu hơn. Mỗi ngày, bạn hãy dành thời gian để học từ mới, viết chúng ra giấy, đọc lại nhiều lần, kiểm tra trí nhớ thường xuyên để đảm bảo nhớ được những từ đó.
- Học từ vựng qua các website tiếng Anh chuyên ngành, Youtube,… Đây là những nền tảng, ứng dụng có hệ thống từ vựng tiếng Anh kế toán rất lớn, được sắp xếp theo chương trình đào tạo bài bản, giúp bạn học tập hiệu quả, mở rộng vốn hiểu biết hơn.
- Áp dụng thường xuyên vào công việc cũng là cách để bạn trau dồi, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán rất tốt.
Như vậy, bài viết trên đây của JobsGO đã tổng hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán được sử dụng phổ biến hiện nay. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với tất cả các bạn.
Câu hỏi thường gặp
1. Có Thể Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế toán Ở Đâu?
Bạn có thể học ở các Trường Đại học hoặc Trung tâm Tiếng Anh, qua các khoá học online hoặc tự học qua sách vở…
2. Học Kém Tiếng Anh Thì Có Thể Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Không?
Bạn hoàn toàn có thể học tiếng Anh chuyên ngành kế toán mặc dù bạn có khả năng tiếng Anh còn hạn chế. Chỉ cần bạn chăm chỉ, nỗ lực thì bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ từ vựng, khái niệm, nguyên tắc kế toán chuyên ngành và sử dụng thông thạo trong công việc, giao tiếp.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)